Mệnh đề trạng ngữ (adverb clause) là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Nội dung này phổ biến trong các bài thi như IELTS cũng như trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, theo chia sẻ từ nhiều học viên, không phải ai cũng nắm chắc và vận dụng thông thạo phần kiến thức này. Hôm nay, The Catalyst for English sẽ giúp bạn nắm bắt “từ A đến Z” kiến thức về adverb clause nhé!
I. Mệnh đề trạng ngữ (adverb clause) là gì?

Mệnh đề trạng ngữ (adverb clause) là gì?
Trước tiên, hãy cùng The Catalyst for English (TCE) tìm hiểu mệnh đề trạng ngữ (adverb clause) là gì trong tiếng Anh. Đây là một mệnh đề phụ, đóng vai trò như một trạng ngữ trong câu. Adverb clause bổ sung thông tin cho mệnh đề chính, thường liên quan đến thời gian, nơi chốn, điều kiện,… giúp câu văn trở nên rõ ràng và đầy đủ ý nghĩa hơn. Các adverb clause thường được kết nối với mệnh đề chính bằng các liên từ như when, because, although, so that,….
Ví dụ: He studies hard so that he can pass the exam (Anh ấy học hành chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi)
→ Adverb clause là: so that he can pass the exam
Về vị trí, adverb clause có thể linh hoạt xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu nếu nó bổ nghĩa cho động từ. Trong trường hợp bổ nghĩa cho một tính từ hoặc trạng từ, mệnh đề trạng ngữ thường đứng ngay sau yếu tố được bổ nghĩa. Ngoài ra, trong giao tiếp hay văn viết học thuật, ta cũng thường gặp các adverb clause ở dạng rút gọn, vừa giúp câu gọn gàng hơn mà vẫn giữ được đầy đủ ý nghĩa.
Ví dụ:
– He usually goes to bed before the movie ends. (Cậu ấy thường đi ngủ trước khi bộ phim kết thúc)
→ Adverb clause “before the movie ends” bổ nghĩa cho động từ “goes”.
– She is happy because she passed the test. (Cô ấy hạnh phúc vì đã vượt qua kỳ thi)
→ Mệnh đề trạng ngữ “because she passed the test” bổ nghĩa cho tính từ “happy”.
II. Phân biệt mệnh đề trạng ngữ và trạng ngữ trong tiếng Anh
Nhiều người học thường nhầm lẫn giữa mệnh đề trạng ngữ (adverb clause) và trạng ngữ (adverb) thông thường trong câu. Tuy nhiên, hai khái niệm này có điểm khác biệt rõ ràng, cả về hình thức lẫn chức năng. Cụ thể:
Yếu tố so sánh |
Mệnh đề trạng ngữ |
Trạng ngữ |
Đặc điểm |
Ở dạng hoàn chỉnh (trường hợp chưa rút gọn), adverb clause xuất hiện đầy đủ cả chủ ngữ và động từ |
Là một cụm từ hoặc một từ, không có đầy đủ chủ ngữ – vị ngữ. |
Chức năng |
Adverb clause bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính một cách chi tiết |
Adverb bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề chính một cách ngắn gọn |
Ví dụ |
Although it rained, we went out. → “Although it rained” là một mệnh đề trạng ngữ vì có đầy đủ chủ ngữ và động từ. |
Yesterday, we went out → “Yesterday” là một trạng ngữ chỉ thời gian, nhưng không phải là mệnh đề vì không có chủ ngữ và động từ. |
III. Các loại mệnh đề trạng ngữ và cách sử dụng

Các loại mệnh đề trạng ngữ và cách sử dụng
Người học có thể chia adverb clause thành các các nhóm phổ biến như chỉ thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích,…
1. Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (Adverb Clause of time)
Adverb clause chỉ thời gian diễn tả khi nào hành động xảy ra, thường theo sau một số liên từ như when, while, as soon as, since, before, after, by the time, once, till/until, just as, whenever, no sooner…than, hardly/scarcely…when, during.
Ví dụ: We will start the meeting when the manager arrives (Chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp khi quản lý tới)
2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn (Adverb Clause of place)
Mệnh đề trạng ngữ chỉ nơi chốn dùng để biểu đạt địa điểm của hành động được nhắc đến, thường đi kèm các liên từ where, wherever, anywhere,…
Ví dụ: They camped where they found water (Họ dựng trại ở nơi mà họ tìm thấy nước)
3. Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân (Adverb Clause of reason)
Adverb clause chỉ nguyên nhân cho biết lý do hành động xảy ra và thường đi kèm các từ như because, since, as, due to the fact that,…
Ví dụ: She left early because she felt sick (Cô ấy rời đi sớm bởi vì cô ấy cảm thấy không khỏe)
4. Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích (Adverb Clause of purpose)
Khi adverb clause chỉ mục đích giải thích lý do tại sao hành động được thực hiện. Mệnh đề này thường theo sau các liên từ so that, in order that,…
Ví dụ: He studies hard so that he can pass the exam (Cậu ấy học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi)
5. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ (Adverb Clause of concession)
Đây là mệnh đề diễn tả sự tương phản, đối lập giữa hai vế, thường đi kèm với các liên từ như despite, in spite of, no matter what/who/how, however, although, even though, though,…
Ví dụ: Although he is rich, he lives a simple life (Mặc dù giàu có, anh ấy vẫn sống một cuộc sống giản dị)
6. Mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (Adverb Clause of result)
Adverb clause chỉ kết quả cho biết kết quả, hậu quả của một hành động, sự việc. Mệnh đề này thường đi sau các liên từ như as a result, therefore, consequently, so…that, such…that,…
Ví dụ: It was so cold that we couldn’t go out (Trời lạnh đến mức chúng tôi không thể ra ngoài)
7. Mệnh đề trạng ngữ chỉ cách thức (Adverb Clause of manner)
Đây là mệnh đề có xuất hiện các liên từ như as, as though, as if, dùng để mô tả cách thức một hành động diễn ra.
Ví dụ: He talks as if he knew everything (Anh ta nói chuyện như thể anh ta biết mọi thứ)
IV. Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong tiếng Anh
Trong bài tập và giao tiếp thực tế, adverb clause không phải lúc nào cũng được sử dụng dưới dạng đầy đủ. Do đó, người học cần nắm vững các quy tắc rút gọn mệnh đề trạng ngữ để không bỡ ngỡ trong quá trình vận dụng.
1. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu chủ động
Khi rút gọn adverb clause mang nghĩa chủ động, chúng ta cần:
- Lược bỏ chủ ngữ, chuyển động từ sang dạng V-ing hoặc being
Ví dụ: After she finished her homework, she went out → After finishing her homework, she went out. (Sau khi cô ấy làm xong bài tập, cô ấy đi ra ngoài)
- Lược bỏ chủ ngữ và liên từ, chuyển động từ sang dạng V-ing hoặc being
Ví dụ: After she finished her homework, she went out → Finishing her homework, she went out. (Sau khi cô ấy làm xong bài tập, cô ấy đi ra ngoài)
2. Rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong câu bị động
Đối với rút gọn adverb clause mang nghĩa bị động, người học có thể áp dụng một trong các cách sau:
Ví dụ: As she was invited to the conference, she felt honored → As being invited to the conference, she felt honored. (Vì được mời tham dự hội nghị, cô ấy cảm thấy vinh dự)
- Lược bỏ chủ ngữ và động từ to be
Ví dụ: As she was invited to the conference, she felt honored → As invited to the conference, she felt honored. (Vì được mời tham dự hội nghị, cô ấy cảm thấy vinh dự)
- Lược bỏ đồng thời chủ ngữ, động từ to be và liên từ
Ví dụ: As she was invited to the conference, she felt honored → Invited to the conference, she felt honored. (Vì được mời tham dự hội nghị, cô ấy cảm thấy vinh dự)
V. Trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ
1. Trường hợp động từ trong mệnh đề trạng ngữ là to be hoặc từ nối
Trong tình huống này, người dùng có thể lược bỏ đồng thời cả chủ ngữ và động từ, chỉ giữ lại trong câu là danh từ hoặc tính từ.
Ví dụ:
– Although he was a student, he worked full-time ➡Although a student, he worked full-time. (Mặc dù là sinh viên, anh ấy vẫn làm việc toàn thời gian.)
– Even though she is tired, she continues working ➡ Even though tired, she continues working. (Mặc dù cô ấy mệt, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc)
2. Trường hợp hành động trong mệnh đề trạng ngữ xảy ra trước mệnh đề chính
Khi gặp trường hợp hành động trong adverb clause xảy ra trước mệnh đề chính, người học cần áp dụng cấu trúc “having +P(2)”.
Ví dụ: After he finishes his homework, he plays video games ➡ Having finished his homework, he plays video games. (Sau khi cậu ấy làm xong bài tập, cậu ấy chơi trò chơi điện tử)
3. Trường hợp mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân
Đối với trường hợp này, người dùng có thể lược bỏ đồng thời chủ ngữ và liên từ, động từ trong câu được giữ lại và chuyển sang dạng V-ing.
Ví dụ: As she was given bad news, she burst into tears ➡ Being given bad news, she burst into tears. (Vì nhận được tin xấu, cô ấy bật khóc)
VI. Bài tập mệnh đề trạng ngữ kèm đáp án
1. Bài tập 1
Viết lại câu bằng cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ
- After she finished her homework, she watched TV.
- While he was driving to work, he saw an accident.
- Because he didn’t know the answer, he kept silent.
- As she was given a promotion, she threw a party.
- Although he is tired, he keeps working.
Đáp án:
- Having finished her homework, she watched TV.
- While driving to work, he saw an accident.
- Not knowing the answer, he kept silent.
- 4. Being given a promotion, she threw a party.
- Although tired, he keeps working.
2. Bài tập 2
Điền từ thích hợp vào chỗ trống (when, because, although, if, before, after, while, unless, as soon as)
- I stayed at home ______ it was raining heavily.
- We will start dinner ______ Dad gets home.
- She didn’t stop working ______ she was very tired.
- I’ll help you with your homework ______ I finish my own.
- You can’t borrow my car ______ you promise to drive carefully.
- I couldn’t sleep last night ______ the music was too loud.
- Please wash your hands ______ you eat.
- He hurt his leg ______ he was playing football.
- The lights went out ______ we were watching TV.
- I can’t open the door ______ I find the key.
Đáp án:
- I stayed at home because it was raining heavily.
- We will start dinner when Dad gets home.
- She didn’t stop working although she was very tired.
- I’ll help you with your homework after I finish my own.
- You can’t borrow my car if you promise to drive carefully.
- I couldn’t sleep last night because the music was too loud.
- Please wash your hands before you eat.
- He hurt his leg while he was playing football.
- The lights went out while we were watching TV.
- I can’t open the door until I find the key.
3. Bài tập 3
Chọn đáp án đúng để tạo thành mệnh đề trạng ngữ
1. I stayed up late last night ______ I had to finish my report.
A. although B. because C. if D. while
2. She went to school on time ______ she missed the bus.
A. although B. because C. if D. before
3. ______ it rains tomorrow, we will cancel the picnic.
A. While B. Although C. If D. Because
4. He was reading a book ______ waiting for the train.
A. although B. because C. if D. while
5. I didn’t answer the phone ______ I was in a meeting.
A. although B. because C. if D. until
6. ______ she tried her best, she couldn’t solve the problem.
A. Because B. If C. Although D. When
7. We’ll go out for ice cream ______ we pass the exam.
A. if B. because C. although D. while
8. He hurt his ankle ______ playing football.
A. if B. although C. while D. because
9. ______ I was cooking dinner, the doorbell rang.
A. If B. Because C. While D. Although
10. I decided to stay home ______ it was too cold outside.
A. although B. because C. if D. Before
Đáp án:
1A – 2B – 3C – 4D – 5A – 6B – 7C – 8D – 9D – 10A
Trên đây là những kiến thức quan trọng mà The Catalyst for English muốn truyền tải tới các bạn. Nếu có bất kỳ thắc mắc về adverb clause hay các kiến thức tiếng Anh khác, đừng quên để lại thông tin tại đây nhé. Chúng mình sẽ sớm liên hệ tới bạn!