Quá khứ phân từ là gì và điểm khác biệt với hiện tại phân từ

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 18/10/2025
Quá khứ phân từ là gì? Sử dụng trong trường hợp nào

Trong tiếng Anh, quá khứ phân từ (past participle) là một dạng động từ thường khiến người học nhầm lẫn với động từ được dùng trong thì quá khứ đơn. Ngoài ra, hiểu đúng và sử dụng đúng quá khứ phân từ còn là chìa khóa giúp bạn viết và nói tự nhiên như người bản xứ. Cùng The Catalyst for English tìm hiểu phân từ quá khứ là gì, quy tắc thành lập cũng như cách sử dụng hiệu quả chủ điểm ngữ pháp này nhé!

1. Quá khứ phân từ là gì?

Quá khứ phân từ (hay còn gọi là phân từ II) là dạng đặc biệt của động từ, được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ed” với các động từ có quy tắc hoặc biến đổi cách viết đối với các động từ bất quy tắc. Dạng động từ này thường được sử dụng phổ biến trong các thì hoàn thành và câu bị động. Ví dụ:

  • He has worked here for five years. (Anh ấy đã làm việc ở đây được năm năm.) → worked là quá khứ phân từ của work (Có quy tắc)
  • She has gone to school. (Cô ấy đã đi học rồi.) → gone là quá khứ phân từ của go (Bất quy tắc)

Quá khứ phân từ là gì?

2. Cách thành lập quá khứ phân từ trong tiếng Anh

Về cơ bản, quá khứ phân từ được hình thành theo hai cách là thêm “-ed” đối với các động từ có quy tắc, và thay đổi dạng viết đối với các động từ bất quy tắc.

2.1. Thêm -ed đối với động từ có quy tắc

Như đã nói ở trên, với các động từ có quy tắc thì phân từ quá khứ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ nguyên thể. Tuy nhiên, khi thêm “-ed”, bạn cần chú ý một số trường hợp sau:

Quy tắc Ví dụ
Đối với các động từ tận cùng bằng “-e”, ta chỉ cần thêm đuôi “-d” vào cuối từ để tạo thành quá khứ phân từ. used

graduated 

smiled.

Đối với các động từ tận cùng bằng “-c”, ta thêm “k” rồi mới thêm hậu tố “-ed” vào. trafficked

panicked

mimicked

Đối với các động từ tận cùng bằng một phụ âm và đuôi “-y”, ta chuyển “y” thành “i” rồi thêm “-ed”. cried

copied

flied

Đối với các động từ tận cùng bằng một nguyên âm và đuôi “-y”, ta chỉ cần thêm hậu tố “-ed” vào cuối từ. played

stayed

enjoyed

Đối với các động từ có một âm tiết, tận cùng là một nguyên âm và một phụ âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm hậu tố “-ed” vào cuối từ. stopped

rubbed

planned

Đối với các động từ có hai âm tiết trở lên, nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối và tận cùng là một nguyên âm và một phụ âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm hậu tố “-ed” vào cuối từ. preferred

admitted

occurred

2.2. Trường hợp động từ bất quy tắc

Trong tiếng Anh hiện có khoảng 360 động từ bất quy tắc. Khi chuyển sang quá khứ phân từ, những động từ này không tuân theo bất kỳ quy tắc cố định nào. Vì vậy, để sử dụng đúng, người học cần ghi nhớ và luyện tập thường xuyên.

Xem chi tiết tại: Bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất

3. Những trường hợp sử dụng quá khứ phân từ trong tiếng Anh

Dạng động từ này xuất hiện khá phổ biến trong nhiều cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt là trong các thì hoàn thành, câu bị động và cụm phân từ:

3.1. Trong các thì hoàn thành

Trong tiếng Anh, có ba thì hoàn thành chính gồm hiện tại hoàn thành (Present Perfect), quá khứ hoàn thành (Past Perfect) và tương lai hoàn thành (Future Perfect). Cả ba thì này đều sử dụng quá khứ phân từ để diễn tả hành động đã hoàn tất trước một thời điểm nhất định hoặc trước một hành động khác trong quá khứ, hiện tại hay tương lai.

Thì Cấu trúc Ví dụ
Hiện tại hoàn thành S + has/have + Vp2 She has finished her homework. (Cô ấy đã làm xong bài tập.)
Quá khứ hoàn thành S + had + Vp2 They had left before the rain started. (Họ đã rời đi trước khi trời mưa bắt đầu.)
Tương lai hoàn thành S + will have + Vp2 By next year, I will have graduated from university. (Đến năm sau, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)

3.2. Đóng vai trò là tính từ trong câu

Quá khứ phân từ (phân từ II) còn được sử dụng như một tính từ trong tiếng Anh để miêu tả tính chất, trạng thái hoặc cảm xúc của người hay vật mà nó nói đến. Dạng này thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ to be.

Vp2 + Noun

Ví dụ:

  • The broken window needs to be fixed. (Cửa sổ bị vỡ cần được sửa.)
  • She was surprised by the news. (Cô ấy đã ngạc nhiên trước tin tức đó.)
  • The tired students went home early. (Những học sinh mệt mỏi đã về nhà sớm.)

3.3. Dùng trong câu bị động

Quá khứ phân từ trong câu bị động được dùng để diễn tả đối tượng chịu tác động của hành động mà không nêu rõ ai thực hiện. Trong cấu trúc này, quá khứ phân từ luôn đứng sau động từ “be” (is, am, are, was, were).

S + be + Vp2

Ví dụ: 

  • The book was written by a famous author. (Cuốn sách đã được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
  • The windows are cleaned every week. (Những cửa sổ được lau dọn mỗi tuần.)
  • The homework has been finished. (Bài tập đã được hoàn thành.)

3.4. Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn

Khi động từ trong mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động, ta có thể dùng quá khứ phân từ để rút gọn mệnh đề, giúp câu trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.

S + Vp2 (+ by) + O

Ví dụ:

  • The house, which was built in 1920, is still in good condition. → The house built in 1920 is still in good condition. (Ngôi nhà được xây từ năm 1920 vẫn còn rất tốt.)
  • The letters, which were sent last week, have already arrived. → The letters sent last week have already arrived. (Những bức thư gửi tuần trước đã được nhận.)

3.5. Đóng vai trò là trạng ngữ trong câu

Quá khứ phân từ còn có thể được sử dụng như trạng ngữ trong câu để chỉ thời gian, nguyên nhân, mục đích, hoàn cảnh hoặc điều kiện của hành động được diễn tả bởi động từ chính.

Vp2 + O, S + V

Ví dụ:

  • Shocked by the news, she couldn’t speak a word. (Bị sốc trước tin tức, cô ấy không thể nói gì.)
  • Built in 1990, the bridge still stands strong today. (Được xây dựng vào năm 1990, cây cầu vẫn còn vững chắc đến hôm nay.)
  • Given enough time, he can solve any problem. (Nếu được cho đủ thời gian, anh ấy có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào.)

3.6. Dùng trong câu điều kiện loại 3

Quá khứ phân từ được dùng trong câu điều kiện loại III để diễn tả một sự việc không thực tế hoặc đã không xảy ra trong quá khứ. Trong cấu trúc này, quá khứ phân từ thường xuất hiện trong mệnh đề kết quả (mệnh đề chính) cùng “would have / could have / might have”.

If + S + had + Vp2, S + would have + Vp2

Ví dụ:

  • If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
  • If they had left earlier, they could have caught the train. (Nếu họ đi sớm hơn, họ đã có thể bắt kịp chuyến tàu.)
  • If I had known about the meeting, I might have attended. (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi có lẽ đã tham dự.)

3.7. Sử dụng với động từ khuyết thiếu

Quá khứ phân từ thường xuất hiện cùng động từ khuyết thiếu ở dạng hoàn thành (perfect modals) để biểu đạt một số ý nghĩa sau:

Ý nghĩa Cấu trúc Ví dụ
Diễn tả sự chắc chắn rằng một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ. S + must have + quá khứ phân từ. She must have left early because her car is gone. (Chắc chắn cô ấy đã rời đi sớm vì xe của cô ấy không còn ở đó.)
Diễn tả khả năng rằng một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ. S + might/could/may + have + quá khứ phân từ He might have forgotten his keys, that’s why he can’t open the door. (Có thể anh ấy đã quên chìa khóa, đó là lý do anh ấy không mở được cửa.)
Diễn tả sự cần thiết hoặc nghĩa vụ của một việc gì đó đã phải xảy ra trong quá khứ. S + should have + quá khứ phân từ. You should have submitted the report yesterday, otherwise the manager will be upset. (Bạn lẽ ra đã phải nộp báo cáo hôm qua, nếu không thì quản lý sẽ không hài lòng.)

4. Phân biệt quá khứ phân từ và hiện tại phân từ

Thực tế, nhiều người vẫn thường nhầm lẫn giữa hiện tại phân từ và quá khứ phân từ. Vì vậy, trong nội dung dưới đây, cô Mai Liễu – giáo viên lớp IELTS Pre-Intermediate tại TCE sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai dạng từ này:

Tiêu chí Quá khứ phân từ Hiện tại phân từ
Hình thức V-ed hoặc VpII (phân từ 2) V-ing
Thì dùng Xuất hiện trong các thì hoàn thành Xuất hiện trong các thì tiếp diễn
Chức năng trong câu Có thể là động từ chính hoặc tính từ mô tả cảm xúc và trạng thái của người hoặc vật Có thể là động từ chính, chủ ngữ hoặc tân ngữ và làm tính từ miêu tả đặc điểm hoặc trạng thái của vật
Trường hợp áp dụng Dùng trong câu bị động, câu điều kiện loại ba và rút gọn mệnh đề quan hệ Dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ
Ví dụ She has baked a cake for her friend.

(Cô ấy đã nướng một chiếc bánh cho bạn mình.)

The children are playing in the garden.

(Các em nhỏ đang chơi trong vườn.)

5. Bài tập về quá khứ phân từ

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. The movie was so (bored / boring) that I couldn’t finish it.
  2. The teacher was (amazing / amazed) by how quickly the students solved the problem.
  3. I bought a (confusing / confused) guidebook for our trip to Japan.
  4. The letters (write) by my friend last week.
  5. Many people feel (frightened / frightening) during the thunderstorm.
  6. She looked (shocked / shocking) when she saw the broken window.
  7. We enjoy (swimming / swam) in the lake every summer.
  8. The players were (exciting / excited) to meet their favorite coach.
  9. (Walking / Walked) along the street, I found a lost wallet.
  10. (Produced / Producing) in Italy, the shoes are very expensive.

Đáp án

  1. boring
  2. amazed
  3. confusing
  4. were written
  5. frightened
  6. shocked
  7. swimming
  8. excited
  9. walking
  10. produced

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ

  1. A man was standing near the entrance. I didn’t know him.

I didn’t know the …………………………………………………………

  1. A car was blocking the road. It had broken down.

The …………………………………………………………

  1. There is a cafe on the corner. That cafe serves excellent coffee.

On the corner, there’s a …………………………………………………..

  1. A new library has opened in the city. It has thousands of books.

A ………………………………………………….. has opened in the city.

  1. The school sent us a letter. It contained important information about the exams.

The school sent us …………………………………………………..

Đáp án:

  1. I didn’t know the man standing near the entrance.
  2. The car blocking the road had broken down.
  3. On the corner, there’s a cafe serving excellent coffee.
  4. A library containing thousands of books has opened in the city.
  5. The school sent us a letter containing important information about the exams.

The Catalyst for English hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn chi tiết hơn về quá khứ phân từ trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn đừng quên theo dõi danh mục Ngữ pháp tiếng Anh của TCE để nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục