Review Ielts Advantage Reading Skills và download miễn phí
Reading là kỹ năng đòi hỏi khả năng tư duy và tốc độ xử lý thông tin cao trong bài thi IELTS. Việc luyện đọc thường xuyên và hiệu quả sẽ giúp bạn cải thiện điểm số, mở rộng vốn...
Trong tiếng Anh, quá khứ phân từ (past participle) là một dạng động từ thường khiến người học nhầm lẫn với động từ được dùng trong thì quá khứ đơn. Ngoài ra, hiểu đúng và sử dụng đúng quá khứ phân từ còn là chìa khóa giúp bạn viết và nói tự nhiên như người bản xứ. Cùng The Catalyst for English tìm hiểu phân từ quá khứ là gì, quy tắc thành lập cũng như cách sử dụng hiệu quả chủ điểm ngữ pháp này nhé!
Quá khứ phân từ (hay còn gọi là phân từ II) là dạng đặc biệt của động từ, được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ed” với các động từ có quy tắc hoặc biến đổi cách viết đối với các động từ bất quy tắc. Dạng động từ này thường được sử dụng phổ biến trong các thì hoàn thành và câu bị động. Ví dụ:
Về cơ bản, quá khứ phân từ được hình thành theo hai cách là thêm “-ed” đối với các động từ có quy tắc, và thay đổi dạng viết đối với các động từ bất quy tắc.
Như đã nói ở trên, với các động từ có quy tắc thì phân từ quá khứ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ nguyên thể. Tuy nhiên, khi thêm “-ed”, bạn cần chú ý một số trường hợp sau:
Quy tắc | Ví dụ |
Đối với các động từ tận cùng bằng “-e”, ta chỉ cần thêm đuôi “-d” vào cuối từ để tạo thành quá khứ phân từ. | used
graduated smiled. |
Đối với các động từ tận cùng bằng “-c”, ta thêm “k” rồi mới thêm hậu tố “-ed” vào. | trafficked
panicked mimicked |
Đối với các động từ tận cùng bằng một phụ âm và đuôi “-y”, ta chuyển “y” thành “i” rồi thêm “-ed”. | cried
copied flied |
Đối với các động từ tận cùng bằng một nguyên âm và đuôi “-y”, ta chỉ cần thêm hậu tố “-ed” vào cuối từ. | played
stayed enjoyed |
Đối với các động từ có một âm tiết, tận cùng là một nguyên âm và một phụ âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm hậu tố “-ed” vào cuối từ. | stopped
rubbed planned |
Đối với các động từ có hai âm tiết trở lên, nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối và tận cùng là một nguyên âm và một phụ âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm hậu tố “-ed” vào cuối từ. | preferred
admitted occurred |
Trong tiếng Anh hiện có khoảng 360 động từ bất quy tắc. Khi chuyển sang quá khứ phân từ, những động từ này không tuân theo bất kỳ quy tắc cố định nào. Vì vậy, để sử dụng đúng, người học cần ghi nhớ và luyện tập thường xuyên.
Xem chi tiết tại: Bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất
Dạng động từ này xuất hiện khá phổ biến trong nhiều cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt là trong các thì hoàn thành, câu bị động và cụm phân từ:
Trong tiếng Anh, có ba thì hoàn thành chính gồm hiện tại hoàn thành (Present Perfect), quá khứ hoàn thành (Past Perfect) và tương lai hoàn thành (Future Perfect). Cả ba thì này đều sử dụng quá khứ phân từ để diễn tả hành động đã hoàn tất trước một thời điểm nhất định hoặc trước một hành động khác trong quá khứ, hiện tại hay tương lai.
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have + Vp2 | She has finished her homework. (Cô ấy đã làm xong bài tập.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had + Vp2 | They had left before the rain started. (Họ đã rời đi trước khi trời mưa bắt đầu.) |
Tương lai hoàn thành | S + will have + Vp2 | By next year, I will have graduated from university. (Đến năm sau, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.) |
Quá khứ phân từ (phân từ II) còn được sử dụng như một tính từ trong tiếng Anh để miêu tả tính chất, trạng thái hoặc cảm xúc của người hay vật mà nó nói đến. Dạng này thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ to be.
Vp2 + Noun |
Ví dụ:
Quá khứ phân từ trong câu bị động được dùng để diễn tả đối tượng chịu tác động của hành động mà không nêu rõ ai thực hiện. Trong cấu trúc này, quá khứ phân từ luôn đứng sau động từ “be” (is, am, are, was, were).
S + be + Vp2 |
Ví dụ:
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động, ta có thể dùng quá khứ phân từ để rút gọn mệnh đề, giúp câu trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
S + Vp2 (+ by) + O |
Ví dụ:
Quá khứ phân từ còn có thể được sử dụng như trạng ngữ trong câu để chỉ thời gian, nguyên nhân, mục đích, hoàn cảnh hoặc điều kiện của hành động được diễn tả bởi động từ chính.
Vp2 + O, S + V |
Ví dụ:
Quá khứ phân từ được dùng trong câu điều kiện loại III để diễn tả một sự việc không thực tế hoặc đã không xảy ra trong quá khứ. Trong cấu trúc này, quá khứ phân từ thường xuất hiện trong mệnh đề kết quả (mệnh đề chính) cùng “would have / could have / might have”.
If + S + had + Vp2, S + would have + Vp2 |
Ví dụ:
Quá khứ phân từ thường xuất hiện cùng động từ khuyết thiếu ở dạng hoàn thành (perfect modals) để biểu đạt một số ý nghĩa sau:
Ý nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Diễn tả sự chắc chắn rằng một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ. | S + must have + quá khứ phân từ. | She must have left early because her car is gone. (Chắc chắn cô ấy đã rời đi sớm vì xe của cô ấy không còn ở đó.) |
Diễn tả khả năng rằng một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ. | S + might/could/may + have + quá khứ phân từ | He might have forgotten his keys, that’s why he can’t open the door. (Có thể anh ấy đã quên chìa khóa, đó là lý do anh ấy không mở được cửa.) |
Diễn tả sự cần thiết hoặc nghĩa vụ của một việc gì đó đã phải xảy ra trong quá khứ. | S + should have + quá khứ phân từ. | You should have submitted the report yesterday, otherwise the manager will be upset. (Bạn lẽ ra đã phải nộp báo cáo hôm qua, nếu không thì quản lý sẽ không hài lòng.) |
Thực tế, nhiều người vẫn thường nhầm lẫn giữa hiện tại phân từ và quá khứ phân từ. Vì vậy, trong nội dung dưới đây, cô Mai Liễu – giáo viên lớp IELTS Pre-Intermediate tại TCE sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai dạng từ này:
Tiêu chí | Quá khứ phân từ | Hiện tại phân từ |
Hình thức | V-ed hoặc VpII (phân từ 2) | V-ing |
Thì dùng | Xuất hiện trong các thì hoàn thành | Xuất hiện trong các thì tiếp diễn |
Chức năng trong câu | Có thể là động từ chính hoặc tính từ mô tả cảm xúc và trạng thái của người hoặc vật | Có thể là động từ chính, chủ ngữ hoặc tân ngữ và làm tính từ miêu tả đặc điểm hoặc trạng thái của vật |
Trường hợp áp dụng | Dùng trong câu bị động, câu điều kiện loại ba và rút gọn mệnh đề quan hệ | Dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ |
Ví dụ | She has baked a cake for her friend.
(Cô ấy đã nướng một chiếc bánh cho bạn mình.) |
The children are playing in the garden.
(Các em nhỏ đang chơi trong vườn.) |
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Đáp án
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ
I didn’t know the …………………………………………………………
The …………………………………………………………
On the corner, there’s a …………………………………………………..
A ………………………………………………….. has opened in the city.
The school sent us …………………………………………………..
Đáp án:
The Catalyst for English hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn chi tiết hơn về quá khứ phân từ trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn đừng quên theo dõi danh mục Ngữ pháp tiếng Anh của TCE để nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích.