Overate là gì trong tiếng Anh? Ngữ pháp và mẹo học từ vựng
Bạn từng nghe ai đó nói “I overate last night” và không hiểu chính xác họ muốn nói gì? Nếu bạn đang học tiếng Anh và bắt gặp từ “overate” trong một đoạn hội thoại hay bài đọc, thì bạn...
Bên cạnh kiến thức ngữ pháp chắc chắn, từ vựng chính là một trong những chìa khóa giúp thí sinh đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS. Để đạt band điểm cao, bạn không chỉ cần có một vốn từ vựng phong phú mà còn phải biết sử dụng chúng một cách chính xác và đúng ngữ cảnh. Mời các bạn tham khảo bài viết sau do đội ngũ The Catalyst for English biên soạn để khám phá kho từ vựng IELTS từ cơ bản đến nâng cao theo 25 chủ đề, mang tính ứng dụng cao cho cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.
Dưới đây là 25 chủ đề từ vựng IELTS trình độ cơ bản đến nâng cao:
Từ vựng IELTS Advertisement & Social network
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Viral (adj) | Lan truyền nhanh | The video became viral within hours, attracting millions of views.
Video đã lan truyền nhanh trong vài giờ, thu hút hàng triệu lượt xem. |
2. Engagement (n) | Sự tương tác | High engagement rates indicate that the audience is interested.
Tỷ lệ tương tác cao cho thấy khán giả đang quan tâm. |
3. Influencer (n) | Người có ảnh hưởng | Social media influencers can significantly impact brand popularity.
Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng đáng kể đến sự phổ biến của thương hiệu. |
4. Target audience (np) | Đối tượng mục tiêu | Identifying the target audience is crucial for effective advertising.
Xác định đối tượng mục tiêu là điều quan trọng để quảng cáo hiệu quả. |
5. Campaign (n) | Chiến dịch | The company launched a new advertising campaign to boost sales.
Công ty đã triển khai một chiến dịch quảng cáo mới để tăng doanh số bán hàng. |
6. Brand awareness (n phrase) | Nhận thức về thương hiệu | Increasing brand awareness helps in building customer loyalty.
Tăng nhận thức về thương hiệu giúp xây dựng lòng trung thành của khách hàng. |
7. Monetize (v) | Kiếm tiền từ | Many social networks find ways to monetize their platforms through ads.
Nhiều mạng xã hội tìm cách kiếm tiền từ nền tảng của họ thông qua quảng cáo. |
8. Algorithm (n) | Thuật toán | Social media algorithms determine which posts are shown to users.
Thuật toán của mạng xã hội quyết định bài đăng nào được hiển thị cho người dùng. |
9. Content creation (np) | Tạo nội dung | Effective content creation is key to engaging social media users.
Tạo nội dung hiệu quả là chìa khóa để thu hút người dùng mạng xã hội. |
10. Analytics (n) | Phân tích dữ liệu | Using analytics helps businesses understand their advertising performance.
Sử dụng phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp hiểu được hiệu suất quảng cáo của họ. |
11. Demographics (n) | Nhân khẩu học | Understanding demographics is essential for targeted advertising.
Hiểu biết về nhân khẩu học là điều cần thiết cho quảng cáo nhắm mục tiêu. |
12. Clickbait (n) | Tiêu đề hấp dẫn | Clickbait headlines can increase traffic but may harm credibility.
Tiêu đề hấp dẫn có thể tăng lưu lượng truy cập nhưng có thể làm tổn hại đến uy tín. |
13. Sponsorship (n) | Sự tài trợ | Many influencers rely on sponsorships to fund their content.
Nhiều người có ảnh hưởng dựa vào sự tài trợ để tài trợ cho nội dung của họ. |
14. Hashtag (n) | Hashtag (dấu thăng) | Using the right hashtag can increase the visibility of a post.
Sử dụng hashtag phù hợp có thể tăng khả năng hiển thị của một bài đăng. |
15. Viral marketing (n phrase) | Tiếp thị lan truyền | Viral marketing strategies aim to create buzz and widespread attention.
Các chiến lược tiếp thị lan truyền nhằm tạo ra sự chú ý và lan tỏa rộng rãi. |
Từ vựng IELTS topic Celebrities (Người nổi tiếng)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Stardom (n) | Sự nổi tiếng | Achieving stardom often comes with both fame and scrutiny.
Đạt được sự nổi tiếng thường đi kèm với cả danh tiếng và sự giám sát. |
2. Paparazzi (n) | Phiên dịch viên (người chụp ảnh) | Paparazzi often invade celebrities’ privacy to capture exclusive photos.
Phiên dịch viên thường xâm phạm đời tư của người nổi tiếng để chụp những bức ảnh độc quyền. |
3. Iconic (adj) | Mang tính biểu tượng | The actor delivered an iconic performance that will be remembered for years.
Diễn viên đã thể hiện một màn biểu diễn mang tính biểu tượng sẽ được nhớ đến trong nhiều năm. |
4. Scandal (n) | Vụ bê bối | The celebrity was involved in a scandal that damaged their reputation.
Người nổi tiếng đã bị liên quan đến một vụ bê bối làm hỏng danh tiếng của họ. |
5. Endorsement (n) | Sự ủng hộ | Celebrities often receive endorsements from major brands.
Người nổi tiếng thường nhận được sự ủng hộ từ các thương hiệu lớn. |
6. Fame (n) | Sự nổi tiếng | While fame can open doors, it also brings significant challenges.
Mặc dù sự nổi tiếng có thể mở ra nhiều cơ hội, nhưng nó cũng mang lại nhiều thách thức đáng kể. |
7. Glamorous (adj) | Lộng lẫy | The glamorous lifestyle of celebrities is often portrayed in the media.
Phong cách sống lộng lẫy của người nổi tiếng thường được truyền thông miêu tả. |
8. Reputation (n) | Danh tiếng | Maintaining a good reputation is crucial for a celebrity’s career.
Duy trì danh tiếng tốt là điều quan trọng đối với sự nghiệp của người nổi tiếng. |
9. Publicity (n) | Sự công bố | Positive publicity can enhance a celebrity’s image.
Sự công bố tích cực có thể nâng cao hình ảnh của người nổi tiếng. |
10. Persona (n) | Nhân cách | A celebrity’s public persona may differ from their private self.
Nhân cách công chúng của người nổi tiếng có thể khác với bản thân riêng tư của họ. |
11. Celebrity culture (np) | Văn hóa người nổi tiếng | Celebrity culture influences fashion, trends, and societal values.
Văn hóa người nổi tiếng ảnh hưởng đến thời trang, xu hướng và các giá trị xã hội. |
12. Tabloid (n) | Báo đại chúng | Tabloids often sensationalize the lives of celebrities.
Báo đại chúng thường gây sốc về cuộc sống của người nổi tiếng. |
13. Egotistical (adj) | Ích kỷ | Some celebrities are criticized for being egotistical and self-centered.
Một số người nổi tiếng bị chỉ trích vì ích kỷ và tự cao tự đại. |
14. Fanbase (n) | Cộng đồng người hâm mộ | A strong fanbase can support a celebrity through various projects.
Một cộng đồng người hâm mộ mạnh mẽ có thể hỗ trợ người nổi tiếng qua nhiều dự án khác nhau. |
15. Prestige (n) | Uy tín | Winning awards can significantly enhance a celebrity’s prestige.
Giành giải thưởng có thể nâng cao đáng kể uy tín của người nổi tiếng. |
Từ vựng IELTS topic Economy (Kinh tế)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Inflation (n) | Lạm phát | Rising inflation affects the purchasing power of consumers.
Lạm phát tăng ảnh hưởng đến sức mua của người tiêu dùng. |
2. Recession (n) | Suy thoái | The country is struggling to recover from a recession.
Đất nước đang gặp khó khăn để phục hồi sau suy thoái. |
3. Gross Domestic Product (GDP) (np) | Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) | The GDP is a key indicator of a country’s economic health.
GDP là chỉ số quan trọng cho sức khỏe kinh tế của một quốc gia. |
4. Unemployment rate (np) | Tỷ lệ thất nghiệp | A high unemployment rate can lead to social issues.
Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể dẫn đến các vấn đề xã hội. |
5. Deficit (n) | Thâm hụt | The government is trying to reduce its budget deficit.
Chính phủ đang cố gắng giảm thâm hụt ngân sách. |
6. Subsidy (n) | Trợ cấp | Farmers received a government subsidy to support their production.
Nông dân nhận trợ cấp của chính phủ để hỗ trợ sản xuất. |
7. Austerity (n) | Thắt lưng buộc bụng | The government introduced austerity measures to control spending.
Chính phủ đã áp dụng các biện pháp thắt lưng buộc bụng để kiểm soát chi tiêu. |
8. Trade surplus (np) | Thặng dư thương mại | The country achieved a trade surplus for the third consecutive year.
Đất nước đạt thặng dư thương mại trong ba năm liên tiếp. |
9. Interest rate (np) | Lãi suất | The central bank raised the interest rate to curb inflation.
Ngân hàng trung ương tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát. |
10. Exchange rate (np) | Tỷ giá hối đoái | Fluctuations in the exchange rate impact international trade.
Biến động trong tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến thương mại quốc tế. |
11. Monetary policy (np) | Chính sách tiền tệ | The government adjusts its monetary policy to stabilize the economy.
Chính phủ điều chỉnh chính sách tiền tệ để ổn định nền kinh tế. |
12. Capitalism (n) | Chủ nghĩa tư bản | Capitalism encourages private ownership and free markets.
Chủ nghĩa tư bản khuyến khích sở hữu tư nhân và thị trường tự do. |
13. Economic boom (np) | Sự bùng nổ kinh tế | The country experienced an economic boom due to foreign investment.
Đất nước đã trải qua sự bùng nổ kinh tế nhờ đầu tư nước ngoài. |
14. Income inequality (np) | Bất bình đẳng thu nhập | Income inequality remains a pressing issue in many economies.
Bất bình đẳng thu nhập vẫn là vấn đề cấp bách ở nhiều nền kinh tế. |
15. Consumer confidence (np) | Niềm tin của người tiêu dùng | High consumer confidence can drive economic growth.
Niềm tin của người tiêu dùng cao có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. |
Từ vựng IELTS topic Education (Giáo dục)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Curriculum (n) | Chương trình giảng dạy | The curriculum is designed to develop critical thinking skills.
Chương trình giảng dạy được thiết kế để phát triển kỹ năng tư duy phản biện. |
2. Pedagogy (n) | Phương pháp giảng dạy | Modern pedagogy emphasizes student-centered learning.
Phương pháp giảng dạy hiện đại nhấn mạnh vào việc học tập lấy học sinh làm trung tâm. |
3. Scholarship (n) | Học bổng | She received a scholarship to study abroad.
Cô ấy nhận được học bổng để đi du học. |
4. Tuition fees (np) | Học phí | Many students struggle to afford high tuition fees.
Nhiều sinh viên gặp khó khăn trong việc chi trả học phí cao. |
5. Distance learning (np) | Học từ xa | Distance learning has become popular due to technology advances.
Học từ xa đã trở nên phổ biến nhờ vào tiến bộ công nghệ. |
6. Vocational training (np) | Đào tạo nghề | Vocational training provides practical skills for specific careers.
Đào tạo nghề cung cấp kỹ năng thực tế cho các ngành nghề cụ thể. |
7. Literacy rate (np) | Tỷ lệ biết chữ | A high literacy rate is essential for a developed society.
Tỷ lệ biết chữ cao là cần thiết cho một xã hội phát triển. |
8. Educational reform (np) | Cải cách giáo dục | The government implemented educational reform to improve quality.
Chính phủ đã thực hiện cải cách giáo dục để nâng cao chất lượng. |
9. Specialized school (np) | Trường chuyên | Specialized schools focus on subjects like arts or sciences.
Các trường chuyên tập trung vào các môn như nghệ thuật hoặc khoa học. |
10. Extracurricular activities (np) | Hoạt động ngoại khóa | Extracurricular activities enhance students’ social skills.
Hoạt động ngoại khóa giúp nâng cao kỹ năng xã hội của học sinh. |
11. Higher education (np) | Giáo dục đại học | Higher education provides opportunities for personal and professional growth.
Giáo dục đại học mang lại cơ hội phát triển cá nhân và nghề nghiệp. |
12. Dropout rate (np) | Tỷ lệ bỏ học | Efforts to reduce the dropout rate are critical in education.
Nỗ lực giảm tỷ lệ bỏ học là rất quan trọng trong giáo dục. |
13. Academic achievement (np) | Thành tích học tập | Parental involvement can improve students’ academic achievement.
Sự tham gia của phụ huynh có thể cải thiện thành tích học tập của học sinh. |
14. Interactive learning (np) | Học tương tác | Interactive learning encourages students to participate actively.
Học tương tác khuyến khích học sinh tham gia tích cực. |
15. Standardized test (np) | Bài kiểm tra chuẩn hóa | Many universities require standardized test scores for admission.
Nhiều trường đại học yêu cầu điểm kiểm tra chuẩn hóa để xét tuyển. |
Từ vựng IELTS topic Emotion (Cảm xúc)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Estatic (adj) | Phấn khích, hân hoan | She was ecstatic to hear the good news.
Cô ấy phấn khích khi nghe tin tốt. |
2. Frustration (n) | Sự thất vọng | His frustration was evident after he failed the test.
Sự thất vọng của anh ấy rõ ràng sau khi anh trượt bài kiểm tra. |
3. Anxiety (n) | Sự lo âu | Anxiety can impact a person’s ability to focus.
Lo âu có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung của một người. |
4. Empathy (n) | Sự đồng cảm | Good leaders often show empathy towards their team.
Những nhà lãnh đạo tốt thường thể hiện sự đồng cảm với đội ngũ của mình. |
5. Disgusted (adj) | Kinh tởm | He felt disgusted by the unfair treatment.
Anh ấy cảm thấy kinh tởm với cách đối xử không công bằng. |
6. Overwhelmed (adj) | Choáng ngợp | She was overwhelmed by the amount of work she had to complete.
Cô ấy choáng ngợp trước khối lượng công việc cần hoàn thành. |
7. Contentment (n) | Sự hài lòng | He found contentment in a simple life.
Anh ấy tìm thấy sự hài lòng trong cuộc sống đơn giản. |
8. Resentment (n) | Sự phẫn uất | Resentment grew after years of unfair treatment.
Sự phẫn uất gia tăng sau nhiều năm bị đối xử bất công. |
9. Apathy (n) | Thờ ơ, lãnh đạm | His apathy towards his work concerned his manager.
Sự thờ ơ với công việc của anh ấy khiến quản lý lo lắng. |
10. Envy (n) | Ghen tị | Envy can sometimes damage friendships.
Ghen tị đôi khi có thể làm hại các mối quan hệ bạn bè. |
11. Euphoria (n) | Sự hưng phấn | Winning the competition brought a sense of euphoria.
Chiến thắng trong cuộc thi mang lại cảm giác hưng phấn. |
12. Compassion (n) | Lòng trắc ẩn | Compassion towards others can make a difference in their lives.
Lòng trắc ẩn đối với người khác có thể tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của họ. |
13. Remorse (n) | Sự hối hận | He felt deep remorse for his actions.
Anh ấy cảm thấy hối hận sâu sắc về hành động của mình. |
14. Guilt (n) | Cảm giác tội lỗi | She experienced guilt after lying to her friend.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi sau khi nói dối bạn mình. |
15. Nostalgia (n) | Nỗi nhớ | The old photos filled her with nostalgia.
Những bức ảnh cũ khiến cô ấy ngập tràn nỗi nhớ. |
Từ vựng IELTS topic Entertainment (Giải trí)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Blockbuster (n) | Phim bom tấn | The movie was a blockbuster, breaking box office records.
Bộ phim là một bom tấn, phá kỷ lục doanh thu phòng vé. |
2. Live performance (np) | Biểu diễn trực tiếp | She enjoys watching live performances more than recordings.
Cô ấy thích xem biểu diễn trực tiếp hơn là thu âm. |
3. Genre (n) | Thể loại | Comedy is her favorite movie genre.
Hài là thể loại phim yêu thích của cô ấy. |
4. Streaming service (np) | Dịch vụ phát trực tuyến | Streaming services have changed the way people watch TV.
Dịch vụ phát trực tuyến đã thay đổi cách mọi người xem TV. |
5. Stand-up comedy (np) | Hài độc thoại | Stand-up comedy shows are very popular in this city.
Các chương trình hài độc thoại rất phổ biến ở thành phố này. |
6. Concert (n) | Buổi hòa nhạc | They attended a concert by their favorite band.
Họ đã tham dự buổi hòa nhạc của ban nhạc yêu thích. |
7. Exhibition (n) | Triển lãm | The art exhibition attracted many visitors.
Triển lãm nghệ thuật thu hút nhiều khách tham quan. |
8. Festival (n) | Lễ hội | The city organizes a music festival every summer.
Thành phố tổ chức lễ hội âm nhạc vào mỗi mùa hè. |
9. Recreation (n) | Giải trí | Recreation is essential for maintaining a balanced life.
Giải trí là cần thiết để duy trì một cuộc sống cân bằng. |
10. Premiere (n) | Buổi ra mắt | The premiere of the film was a star-studded event.
Buổi ra mắt phim là một sự kiện quy tụ nhiều ngôi sao. |
11. Virtual reality (VR) (n) | Thực tế ảo | Virtual reality is becoming more common in gaming.
Thực tế ảo ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực trò chơi. |
12. Animation (n) | Hoạt hình | Animation is popular among children and adults alike.
Hoạt hình phổ biến với cả trẻ em và người lớn. |
13. Amusement park (np) | Công viên giải trí | They spent the day at the amusement park.
Họ đã dành cả ngày tại công viên giải trí. |
14. Talent show (np) | Cuộc thi tài năng | She won first place in the talent show.
Cô ấy giành giải nhất trong cuộc thi tài năng. |
15. Reality TV (np) | Truyền hình thực tế | Reality TV shows have gained a large following.
Các chương trình truyền hình thực tế đã thu hút một lượng lớn người theo dõi. |
Từ vựng IELTS topic Environment (Môi trường)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1. Climate change (n) | Biến đổi khí hậu | Climate change is affecting ecosystems globally.
Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các hệ sinh thái toàn cầu. |
2. Sustainable (adj) | Bền vững | Sustainable practices are essential for environmental conservation.
Các phương pháp bền vững là cần thiết để bảo tồn môi trường. |
3. Deforestation (n) | Phá rừng | Deforestation contributes to habitat loss.
Phá rừng góp phần làm mất môi trường sống. |
4. Renewable energy (np) | Năng lượng tái tạo | Solar power is a form of renewable energy.
Năng lượng mặt trời là một dạng năng lượng tái tạo. |
5. Pollution (n) | Ô nhiễm | Air pollution is a major problem in urban areas.
Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở các khu vực đô thị. |
6. Endangered species (np) | Các loài có nguy cơ tuyệt chủng | Protecting endangered species is vital for biodiversity.
Bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng là rất quan trọng đối với đa dạng sinh học. |
7. Biodiversity (n) | Đa dạng sinh học | Forests are essential to maintaining biodiversity.
Rừng là cần thiết để duy trì đa dạng sinh học. |
8. Ecosystem (n) | Hệ sinh thái | Pollution disrupts the natural balance of ecosystems.
Ô nhiễm làm gián đoạn sự cân bằng tự nhiên của các hệ sinh thái. |
9. Carbon footprint (np) | Dấu chân carbon | Reducing your carbon footprint helps combat climate change.
Giảm dấu chân carbon của bạn giúp chống lại biến đổi khí hậu. |
10. Recycling (n) | Tái chế | Recycling helps to conserve resources.
Tái chế giúp bảo tồn tài nguyên. |
11. Organic (adj) | Hữu cơ | Organic farming is better for the environment.
Nông nghiệp hữu cơ tốt hơn cho môi trường. |
12. Conservation (n) | Bảo tồn | Conservation efforts aim to protect wildlife.
Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ động vật hoang dã. |
13. Greenhouse gases (np) | Khí nhà kính | Greenhouse gases contribute to global warming.
Khí nhà kính góp phần làm ấm lên toàn cầu. |
14. Overpopulation (n) | Bùng nổ dân số | Overpopulation puts pressure on natural resources.
Bùng nổ dân số tạo áp lực lên tài nguyên thiên nhiên. |
15. Natural resources (np) | Tài nguyên thiên nhiên | We must use natural resources more responsibly.
Chúng ta phải sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách có trách nhiệm hơn. |
Từ vựng IELTS topic Fashion (Thời trang)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Outfit (n) | Trang phục | Her outfit was perfect for the occasion.
Bộ trang phục của cô ấy hoàn hảo cho dịp này. |
2. Vintage (adj) | Cổ điển | Vintage clothing is popular among fashion enthusiasts.
Quần áo cổ điển rất phổ biến với những người yêu thời trang. |
3. Designer label (np) | Thương hiệu thiết kế | Designer labels are often very expensive.
Các thương hiệu thiết kế thường rất đắt. |
4. Runway (n) | Sàn diễn thời trang | The model walked confidently down the runway.
Người mẫu bước đi tự tin trên sàn diễn thời trang. |
5. Fashionista (n) | Tín đồ thời trang | She’s known as a fashionista with great style.
Cô ấy được biết đến như một tín đồ thời trang có phong cách tuyệt vời. |
6. Tailored (adj) | May đo | Tailored suits give a more professional look.
Bộ đồ may đo mang lại vẻ ngoài chuyên nghiệp hơn. |
7. Accessories (n) | Phụ kiện | She uses accessories to complete her outfit.
Cô ấy dùng phụ kiện để hoàn thiện bộ trang phục của mình. |
8. Casual wear (np) | Trang phục thường ngày | Jeans and T-shirts are popular casual wear.
Quần jeans và áo thun là trang phục thường ngày phổ biến. |
9. Dress code (np) | Quy định trang phục | The dress code for the event is formal.
Quy định trang phục cho sự kiện là trang trọng. |
10. Wardrobe (n) | Tủ quần áo, bộ sưu tập quần áo | She updated her wardrobe with new outfits.
Cô ấy cập nhật tủ quần áo của mình với những trang phục mới. |
11. Haute couture (np) | Thời trang cao cấp | Haute couture collections are handcrafted and luxurious.
Các bộ sưu tập thời trang cao cấp được làm thủ công và sang trọng. |
12. Fashion trend (np) | Xu hướng thời trang | Minimalism is a popular fashion trend now.
Phong cách tối giản là một xu hướng thời trang phổ biến hiện nay. |
13. Stylish (adj) | Phong cách, sành điệu | He always looks stylish, no matter the occasion.
Anh ấy luôn trông sành điệu, bất kể dịp nào. |
14. Fabric (n) | Vải | Silk is a luxurious fabric often used in fashion.
Lụa là loại vải sang trọng thường được dùng trong thời trang. |
Từ vựng IELTS topic Government and Politics (Chính phủ và Chính trị)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Democracy (n) | Dân chủ | Democracy allows citizens to have a voice in government.
Dân chủ cho phép công dân có tiếng nói trong chính phủ. |
2. Policy (n) | Chính sách | The new policy aims to reduce unemployment.
Chính sách mới nhằm giảm thất nghiệp. |
3. Election (n) | Bầu cử | The election results will be announced soon.
Kết quả bầu cử sẽ sớm được công bố. |
4. Diplomacy (n) | Ngoại giao | Diplomacy is crucial for maintaining peace.
Ngoại giao rất quan trọng để duy trì hòa bình. |
5. Parliament (n) | Quốc hội | Parliament debates new laws before passing them.
Quốc hội thảo luận các luật mới trước khi thông qua. |
6. Legislation (n) | Pháp luật, luật pháp | New legislation was introduced to protect the environment.
Luật mới được ban hành để bảo vệ môi trường. |
7. Candidate (n) | Ứng cử viên | She is a candidate for the mayoral election.
Cô ấy là ứng cử viên cho cuộc bầu cử thị trưởng. |
8. Bureaucracy (n) | Bộ máy hành chính, quan liêu | Excessive bureaucracy can slow down processes.
Bộ máy quan liêu quá mức có thể làm chậm quá trình. |
9. Constitution (n) | Hiến pháp | The constitution guarantees certain rights.
Hiến pháp bảo đảm một số quyền nhất định. |
10. Corruption (n) | Tham nhũng | Corruption undermines public trust in government.
Tham nhũng làm suy yếu niềm tin của công chúng vào chính phủ. |
11. Referendum (n) | Trưng cầu dân ý | A referendum was held on the new policy.
Một cuộc trưng cầu dân ý đã được tổ chức về chính sách mới. |
12. Sovereignty (n) | Chủ quyền | National sovereignty is a key political issue.
Chủ quyền quốc gia là một vấn đề chính trị quan trọng. |
13. Cabinet (n) | Nội các | The prime minister selected a new cabinet.
Thủ tướng đã chọn một nội các mới. |
14. Regulation (n) | Quy định | New regulations were imposed on businesses.
Quy định mới được áp đặt lên các doanh nghiệp. |
15. Advocacy (n) | Sự vận động, ủng hộ | Advocacy groups lobby for policy changes.
Các nhóm vận động ủng hộ thay đổi chính sách. |
Từ vựng IELTS topic Health (Sức khỏe)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Immunity (n) | Miễn dịch | Vaccination helps to strengthen immunity.
Tiêm chủng giúp tăng cường miễn dịch. |
2. Chronic (adj) | Mãn tính | Chronic diseases require long-term treatment.
Bệnh mãn tính cần điều trị lâu dài. |
3. Prevention (n) | Phòng ngừa | Prevention is better than cure.
Phòng ngừa hơn là chữa bệnh. |
4. Diagnosis (n) | Chẩn đoán | Early diagnosis can save lives.
Chẩn đoán sớm có thể cứu sống. |
5. Therapy (n) | Trị liệu | Physical therapy is used to aid recovery.
Vật lý trị liệu được sử dụng để hỗ trợ phục hồi. |
6. Mental health (np) | Sức khỏe tâm thần | Mental health is as important as physical health.
Sức khỏe tâm thần quan trọng không kém gì sức khỏe thể chất. |
7. Nutrition (n) | Dinh dưỡng | Good nutrition is essential for growth.
Dinh dưỡng tốt là cần thiết cho sự phát triển. |
8. Vaccine (n) | Vắc-xin | The flu vaccine is given annually.
Vắc-xin cúm được tiêm hàng năm. |
9. Obesity (n) | Béo phì | Obesity increases the risk of heart disease.
Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. |
10. Allergy (n) | Dị ứng | Many people have an allergy to pollen.
Nhiều người bị dị ứng với phấn hoa. |
11. Contagious (adj) | Dễ lây nhiễm | The flu is highly contagious.
Cúm rất dễ lây nhiễm. |
12. Symptom (n) | Triệu chứng | Fever is a common symptom of infection.
Sốt là triệu chứng phổ biến của nhiễm trùng. |
13. Rehabilitation (n) | Phục hồi chức năng | Rehabilitation helps patients regain mobility.
Phục hồi chức năng giúp bệnh nhân lấy lại khả năng vận động. |
14. Healthy lifestyle (np) | Lối sống lành mạnh | A healthy lifestyle includes regular exercise.
Lối sống lành mạnh bao gồm tập thể dục thường xuyên. |
15. Healthcare (n) | Chăm sóc sức khỏe | Access to healthcare is vital for all citizens.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe là điều cần thiết cho tất cả công dân. |
Từ vựng IELTS topic History (Lịch sử)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Era (n) | Thời đại | The Victorian era was marked by industrial progress.
Thời đại Victoria nổi bật với tiến bộ công nghiệp. |
2. Civilization (n) | Nền văn minh | The Mayan civilization was known for its advanced knowledge.
Nền văn minh Maya nổi tiếng với kiến thức tiên tiến của họ. |
3. Heritage (n) | Di sản | Historical heritage is preserved in many museums.
Di sản lịch sử được bảo tồn trong nhiều bảo tàng. |
4. Ancient (adj) | Cổ đại | Ancient artifacts provide insight into past cultures.
Cổ vật cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nền văn hóa trong quá khứ. |
5. Archaeology (n) | Khảo cổ học | Archaeology uncovers hidden aspects of history.
Khảo cổ học khám phá các khía cạnh ẩn giấu của lịch sử. |
6. Dynasty (n) | Triều đại | The Ming dynasty ruled China for centuries.
Triều đại nhà Minh đã cai trị Trung Quốc trong nhiều thế kỷ. |
7. Artifact (n) | Hiện vật | Ancient artifacts are displayed in museums.
Hiện vật cổ đại được trưng bày trong các bảo tàng. |
8. Colonization (n) | Sự thuộc địa hóa | Colonization had a lasting impact on indigenous cultures.
Sự thuộc địa hóa đã có ảnh hưởng lâu dài đến các nền văn hóa bản địa. |
9. Revolution (n) | Cuộc cách mạng | The Industrial Revolution changed society dramatically.
Cuộc cách mạng công nghiệp đã thay đổi xã hội một cách đáng kể. |
10. Medieval (adj) | Thời Trung cổ | Medieval architecture is still admired today.
Kiến trúc thời Trung cổ vẫn được ngưỡng mộ đến ngày nay. |
11. Renaissance (n) | Thời kỳ Phục hưng | The Renaissance was a period of cultural rebirth.
Thời kỳ Phục hưng là một giai đoạn tái sinh văn hóa. |
12. Historic (adj) | Mang tính lịch sử | The city has many historic landmarks.
Thành phố có nhiều địa danh mang tính lịch sử. |
13. Legacy (n) | Di sản | The artist left a lasting legacy through his work.
Nghệ sĩ đã để lại một di sản bền lâu qua tác phẩm của mình. |
14. Chronology (n) | Niên đại, trình tự thời gian | The historian studied the chronology of events.
Nhà sử học đã nghiên cứu trình tự thời gian của các sự kiện. |
15. Monument (n) | Tượng đài, công trình kỷ niệm | The monument commemorates the nation’s independence.
Tượng đài kỷ niệm ngày độc lập của quốc gia. |
Từ vựng IELTS topic Invention (Sáng chế)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Innovation (n) | Sự đổi mới | Innovation drives progress in technology.
Sự đổi mới thúc đẩy tiến bộ trong công nghệ. |
2. Inventor (n) | Nhà sáng chế | Thomas Edison was a famous inventor.
Thomas Edison là một nhà sáng chế nổi tiếng. |
3. Patent (n) | Bằng sáng chế | The company filed a patent for its new device.
Công ty đã nộp bằng sáng chế cho thiết bị mới của mình. |
4. Breakthrough (n) | Bước đột phá | The invention marked a breakthrough in science.
Phát minh này đánh dấu một bước đột phá trong khoa học. |
5. Prototype (n) | Nguyên mẫu | They tested a prototype before mass production.
Họ đã thử nghiệm một nguyên mẫu trước khi sản xuất hàng loạt. |
6. Development (n) | Sự phát triển | The development of the internet changed the world.
Sự phát triển của internet đã thay đổi thế giới. |
7. Research (n) | Nghiên cứu | Research is essential for new inventions.
Nghiên cứu là cần thiết cho những phát minh mới. |
8. Trial and error (np) | Thử và sai | Many inventions are created through trial and error.
Nhiều phát minh được tạo ra qua thử và sai. |
9. Discovery (n) | Khám phá | The discovery of electricity transformed society.
Sự khám phá ra điện đã thay đổi xã hội. |
10. Cutting-edge (adj) | Tiên tiến | The company produces cutting-edge technology.
Công ty sản xuất công nghệ tiên tiến. |
11. Revolutionize (v) | Cách mạng hóa | Smartphones revolutionized communication.
Điện thoại thông minh đã cách mạng hóa việc giao tiếp. |
12. Experiment (n) | Thí nghiệm | Experiments help scientists test their ideas.
Các thí nghiệm giúp các nhà khoa học kiểm tra ý tưởng của họ. |
13. Blueprint (n) | Bản thiết kế | The blueprint laid the foundation for future designs.
Bản thiết kế đặt nền móng cho các thiết kế trong tương lai. |
14. Gadget (n) | Thiết bị nhỏ, dụng cụ | Modern gadgets have made life more convenient.
Các thiết bị hiện đại đã làm cho cuộc sống tiện lợi hơn. |
15. Industrialization (n) | Sự công nghiệp hóa | Industrialization led to numerous inventions.
Công nghiệp hóa đã dẫn đến nhiều phát minh. |
Từ vựng IELTS topic Lifestyle (Cuộc sống)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Well-being (n) | Sự khỏe mạnh | Regular exercise is important for overall well-being.
Tập thể dục đều đặn quan trọng cho sức khỏe tổng thể. |
2. Balanced lifestyle (np) | Lối sống cân bằng | A balanced lifestyle includes both work and relaxation.
Lối sống cân bằng bao gồm cả công việc và thư giãn. |
3. Sedentary (adj) | Ít vận động | A sedentary lifestyle can lead to health issues.
Lối sống ít vận động có thể gây ra các vấn đề sức khỏe. |
4. Self-care (n) | Tự chăm sóc | Self-care activities are essential for mental health.
Các hoạt động tự chăm sóc rất cần thiết cho sức khỏe tinh thần. |
5. Leisure (n) | Giải trí, thời gian rảnh | People have different preferences for leisure activities.
Mọi người có sở thích khác nhau về các hoạt động giải trí. |
6. Minimalism (n) | Sự tối giản | Minimalism promotes a simpler, less materialistic lifestyle.
Chủ nghĩa tối giản khuyến khích lối sống đơn giản hơn, ít vật chất hơn. |
7. Work-life balance (np) | Cân bằng giữa công việc và cuộc sống | Maintaining a work-life balance can reduce stress.
Duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống có thể giảm căng thẳng. |
8. Consumerism (n) | Chủ nghĩa tiêu dùng | Modern lifestyle is often associated with consumerism.
Lối sống hiện đại thường liên quan đến chủ nghĩa tiêu dùng. |
9. Mindfulness (n) | Chánh niệm | Practicing mindfulness can enhance one’s quality of life.
Thực hành chánh niệm có thể cải thiện chất lượng cuộc sống. |
10. Quality of life (np) | Chất lượng cuộc sống | Better healthcare contributes to a higher quality of life.
Chăm sóc sức khỏe tốt hơn góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. |
11. Routine (n) | Thói quen | Having a daily routine can improve productivity.
Có một thói quen hàng ngày có thể cải thiện năng suất. |
12. Healthy habits (np) | Thói quen lành mạnh | Developing healthy habits is key to a good lifestyle.
Xây dựng thói quen lành mạnh là chìa khóa cho một lối sống tốt. |
13. Stress-free (adj) | Không căng thẳng | A stress-free environment helps in maintaining a positive mindset.
Môi trường không căng thẳng giúp duy trì tinh thần tích cực. |
14. Life satisfaction (np) | Sự hài lòng với cuộc sống | Financial security often leads to greater life satisfaction.
Sự an toàn tài chính thường dẫn đến sự hài lòng cao hơn với cuộc sống. |
15. Personal growth (np) | Sự phát triển cá nhân | A fulfilling lifestyle encourages personal growth.
Một lối sống viên mãn khuyến khích sự phát triển cá nhân. |
Từ vựng IELTS topic Marriage and Family (Hôn nhân và Gia đình)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Commitment (n) | Cam kết | Marriage requires commitment and understanding.
Hôn nhân đòi hỏi sự cam kết và thấu hiểu. |
2. Bond (n) | Mối quan hệ gắn bó | Family bonds are essential for emotional support.
Mối quan hệ gia đình rất quan trọng cho sự hỗ trợ tinh thần. |
3. Divorce (n) | Ly hôn | The divorce rate has increased in recent years.
Tỷ lệ ly hôn đã tăng trong những năm gần đây. |
4. Nurture (v) | Nuôi dưỡng | Parents play a vital role in nurturing their children.
Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng con cái. |
5. Parenthood (n) | Bậc làm cha mẹ | Parenthood is a rewarding but challenging responsibility.
Bậc làm cha mẹ là một trách nhiệm vừa có ý nghĩa vừa thách thức. |
6. Family values (np) | Giá trị gia đình | Family values help shape a child’s personality.
Giá trị gia đình giúp hình thành tính cách của trẻ. |
7. Spouse (n) | Vợ hoặc chồng | A supportive spouse can help in achieving life goals.
Một người bạn đời hỗ trợ có thể giúp đạt được các mục tiêu trong cuộc sống. |
8. Household chores (np) | Công việc nhà | Sharing household chores strengthens family relationships.
Chia sẻ công việc nhà giúp gắn kết mối quan hệ gia đình. |
9. Interpersonal skills (np) | Kỹ năng giao tiếp | Good interpersonal skills are essential in family life.
Kỹ năng giao tiếp tốt rất cần thiết trong cuộc sống gia đình. |
10. Generation gap (np) | Khoảng cách thế hệ | The generation gap can lead to misunderstandings in families.
Khoảng cách thế hệ có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong gia đình. |
11. Foster (v) | Nuôi dưỡng | Families should foster open communication.
Gia đình nên nuôi dưỡng sự giao tiếp cởi mở. |
12. Extended family (np) | Gia đình mở rộng | Extended family gatherings are common during holidays.
Các cuộc họp mặt gia đình mở rộng thường diễn ra vào các dịp lễ. |
13. Marriage counseling (np) | Tư vấn hôn nhân | Many couples seek marriage counseling to resolve conflicts.
Nhiều cặp vợ chồng tìm đến tư vấn hôn nhân để giải quyết mâu thuẫn. |
14. Parenting style (np) | Phong cách nuôi dạy con cái | Different parenting styles affect children’s development.
Các phong cách nuôi dạy con cái khác nhau ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ. |
15. Nuclear family (np) | Gia đình hạt nhân | The nuclear family model is common in urban areas.
Mô hình gia đình hạt nhân phổ biến ở khu vực đô thị. |
Từ vựng IELTS topic Money (Tài chính)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Budget (n/v) | Ngân sách, lập ngân sách | It’s important to budget carefully to avoid overspending.
Việc lập ngân sách cẩn thận là rất quan trọng để tránh chi tiêu quá mức. |
2. Investment (n) | Đầu tư | Real estate is a popular form of investment.
Bất động sản là một hình thức đầu tư phổ biến. |
3. Debt (n) | Nợ | Many people struggle with credit card debt.
Nhiều người gặp khó khăn với nợ thẻ tín dụng. |
4. Savings (n) | Tiền tiết kiệm | Building up your savings is essential for financial security.
Tích lũy tiền tiết kiệm là cần thiết cho sự an toàn tài chính. |
5. Interest rate (np) | Lãi suất | The interest rate on loans can vary significantly.
Lãi suất cho các khoản vay có thể thay đổi đáng kể. |
6. Financial literacy (np) | Kiến thức tài chính | Financial literacy helps individuals make informed decisions about money.
Kiến thức tài chính giúp mọi người đưa ra các quyết định sáng suốt về tiền bạc. |
7. Assets (n) | Tài sản | His assets include stocks and real estate.
Tài sản của anh ấy bao gồm cổ phiếu và bất động sản. |
8. Liability (n) | Nợ phải trả | Liability should be managed to maintain financial stability.
Nợ phải trả nên được quản lý để duy trì sự ổn định tài chính. |
9. Net worth (np) | Giá trị tài sản ròng | His net worth increased due to investments.
Giá trị tài sản ròng của anh ấy tăng lên nhờ đầu tư. |
10. Income (n) | Thu nhập | She has a stable income from her job.
Cô ấy có thu nhập ổn định từ công việc của mình. |
11. Expenses (n) | Chi phí | Tracking your expenses can help save money.
Theo dõi chi phí có thể giúp tiết kiệm tiền. |
12. Inflation (n) | Lạm phát | Inflation can erode the value of savings over time.
Lạm phát có thể làm giảm giá trị của tiền tiết kiệm theo thời gian. |
13. Currency (n) | Tiền tệ | The currency exchange rate fluctuates daily.
Tỷ giá hối đoái thay đổi hàng ngày. |
14. Mortgage (n) | Thế chấp | They applied for a mortgage to buy a house.
Họ đã nộp đơn xin thế chấp để mua nhà. |
15. Pension (n) | Lương hưu | He relies on his pension after retirement.
Ông ấy dựa vào lương hưu của mình sau khi nghỉ hưu. |
Từ vựng IELTS topic Movie (Phim ảnh)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Genre (n) | Thể loại | My favorite movie genre is science fiction.
Thể loại phim yêu thích của tôi là khoa học viễn tưởng. |
2. Plot (n) | Cốt truyện | The movie had a very exciting plot.
Bộ phim có một cốt truyện rất hấp dẫn. |
3. Cinematography (n) | Nghệ thuật quay phim | The cinematography in that film was breathtaking.
Nghệ thuật quay phim trong bộ phim đó thật ngoạn mục. |
4. Director (n) | Đạo diễn | The director is known for making award-winning movies.
Đạo diễn được biết đến với việc làm ra các bộ phim đoạt giải. |
5. Screenplay (n) | Kịch bản | The screenplay was written by a famous writer.
Kịch bản được viết bởi một nhà văn nổi tiếng. |
6. Soundtrack (n) | Nhạc nền | The movie’s soundtrack became very popular.
Nhạc nền của bộ phim trở nên rất nổi tiếng. |
7. Blockbuster (n) | Phim bom tấn | The new superhero movie was a blockbuster.
Bộ phim siêu anh hùng mới là một bom tấn. |
8. Sequel (n) | Phần tiếp theo | The sequel to the movie will be released next year.
Phần tiếp theo của bộ phim sẽ được phát hành vào năm tới. |
9. Cast (n) | Dàn diễn viên | The cast of the movie included several famous actors.
Dàn diễn viên của bộ phim bao gồm nhiều diễn viên nổi tiếng. |
10. Subtitles (n) | Phụ đề | I watched the movie with subtitles to understand better.
Tôi xem phim với phụ đề để hiểu rõ hơn. |
11. Animated film (np) | Phim hoạt hình | Pixar is known for its high-quality animated films.
Pixar nổi tiếng với các phim hoạt hình chất lượng cao. |
12. Script (n) | Kịch bản | The script was both funny and touching.
Kịch bản vừa hài hước vừa cảm động. |
13. Trailer (n) | Đoạn giới thiệu | The trailer for the movie was very intriguing.
Đoạn giới thiệu của bộ phim rất hấp dẫn. |
14. Premiere (n) | Buổi ra mắt | The movie premiere attracted many celebrities.
Buổi ra mắt phim thu hút nhiều người nổi tiếng. |
15. Cameo (n) | Vai khách mời | The movie included a cameo by a famous comedian.
Bộ phim có sự xuất hiện của một danh hài nổi tiếng. |
Từ vựng IELTS topic Nature (Thiên nhiên)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Biodiversity (n) | Đa dạng sinh học | Biodiversity is essential for maintaining ecological balance.
Đa dạng sinh học rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái. |
2. Conservation (n) | Bảo tồn | Conservation efforts are crucial to protect endangered species.
Nỗ lực bảo tồn rất quan trọng để bảo vệ các loài có nguy cơ tuyệt chủng. |
3. Ecosystem (n) | Hệ sinh thái | Forests are a vital part of the global ecosystem.
Rừng là một phần quan trọng của hệ sinh thái toàn cầu. |
4. Habitat (n) | Môi trường sống | The habitat of many animals is under threat due to deforestation.
Môi trường sống của nhiều loài động vật đang bị đe dọa do nạn phá rừng. |
5. Endangered (adj) | Có nguy cơ tuyệt chủng | The rhinoceros is an endangered species.
Tê giác là một loài có nguy cơ tuyệt chủng. |
6. Sustainable (adj) | Bền vững | Sustainable farming practices help protect the environment.
Các phương pháp canh tác bền vững giúp bảo vệ môi trường. |
7. Pollution (n) | Ô nhiễm | Air pollution is a major issue in large cities.
Ô nhiễm không khí là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn. |
8. Deforestation (n) | Nạn phá rừng | Deforestation leads to the loss of habitats for many species.
Nạn phá rừng dẫn đến mất môi trường sống của nhiều loài. |
9. Climate change (np) | Biến đổi khí hậu | Climate change is affecting ecosystems around the world.
Biến đổi khí hậu đang ảnh hưởng đến các hệ sinh thái trên toàn cầu. |
10. Renewable energy (np) | Năng lượng tái tạo | Renewable energy sources, such as wind and solar, are vital for reducing carbon emissions.
Nguồn năng lượng tái tạo, như gió và mặt trời, là rất quan trọng để giảm khí thải carbon. |
11. Natural resources (n) | Tài nguyên thiên nhiên | The overuse of natural resources can lead to environmental degradation.
Việc sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên có thể dẫn đến suy thoái môi trường. |
12. Wildlife (n) | Động vật hoang dã | Wildlife conservation is important to protect species from extinction.
Bảo tồn động vật hoang dã là rất quan trọng để bảo vệ các loài khỏi tuyệt chủng. |
13. Reforestation (n) | Tái trồng rừng | Reforestation helps restore damaged ecosystems.
Tái trồng rừng giúp phục hồi các hệ sinh thái bị hư hại. |
14. Pollutant (n) | Chất ô nhiễm | Factories release pollutants into the air and water.
Các nhà máy thải chất ô nhiễm vào không khí và nước. |
15. Fossil fuels (n) | Nhiên liệu hóa thạch | The burning of fossil fuels is a major cause of air pollution.
Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí. |
Từ vựng IELTS topic Outfit (Trang phục)
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Ví dụ |
1. Attire (n) | Trang phục, y phục | Formal attire is required for the event.
Trang phục trang trọng là yêu cầu cho sự kiện này. |
2. Casual (adj) | Thông thường | She wore casual clothes for the weekend trip.
Cô ấy mặc đồ thông thường cho chuyến đi cuối tuần. |
3. Formal (adj) | Chính thức | He wore a formal suit to the interview.
Anh ấy mặc một bộ đồ chính thức để phỏng vấn. |
4. Accessories (n) | Phụ kiện | Her outfit was complete with stylish accessories.
Trang phục của cô ấy hoàn thiện với các phụ kiện thời trang. |
5. Garment (n) | Trang phục, bộ đồ | The designer showcased a collection of elegant garments.
Nhà thiết kế đã trình làng bộ sưu tập các bộ trang phục thanh lịch. |
6. Suit (n) | Bộ đồ (suit) | He wore a black suit to the wedding.
Anh ấy mặc một bộ đồ đen đến đám cưới. |
7. Dress (n) | Váy | She wore a red dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ đến bữa tiệc. |
8. Blouse (n) | Áo sơ mi nữ | She wore a white blouse with a skirt.
Cô ấy mặc một chiếc áo sơ mi trắng với một chiếc váy. |
9. Jeans (n) | Quần jeans | Jeans are a popular casual outfit choice.
Quần jeans là lựa chọn trang phục thông thường phổ biến. |
10. Skirt (n) | Váy | She bought a new skirt for the summer.
Cô ấy đã mua một chiếc váy mới cho mùa hè. |
11. Jacket (n) | Áo khoác | He put on his jacket because it was cold outside.
Anh ấy mặc áo khoác vì trời lạnh ngoài trời. |
12. Footwear (n) | Giày dép | The store offers a wide range of footwear.
Cửa hàng cung cấp một loạt các loại giày dép. |
13. Trendy (adj) | Thịnh hành | She always wears trendy clothes.
Cô ấy luôn mặc những bộ đồ thịnh hành. |
14. Fit (n/adj) | Vừa vặn, sự vừa vặn | The fit of the dress was perfect.
Sự vừa vặn của chiếc váy là hoàn hảo. |
15. Outfit (n) | Trang phục | His outfit was both stylish and comfortable.
Trang phục của anh ấy vừa thời trang vừa thoải mái. |
Từ vựng IELTS topic Science (Khoa học)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Experiment (n) | Thí nghiệm | The scientist conducted an experiment to test the hypothesis.
Nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết. |
2. Discovery (n) | Phát hiện | The discovery of penicillin revolutionized medicine.
Sự phát hiện ra penicillin đã cách mạng hóa y học. |
3. Hypothesis (n) | Giả thuyết | The hypothesis was tested through a series of experiments.
Giả thuyết đã được kiểm tra qua một loạt các thí nghiệm. |
4. Theory (n) | Lý thuyết | The theory of relativity changed the understanding of physics.
Lý thuyết tương đối đã thay đổi cách hiểu về vật lý. |
5. Research (n) | Nghiên cứu | Research in renewable energy is growing rapidly.
Nghiên cứu về năng lượng tái tạo đang phát triển nhanh chóng. |
6. Invention (n) | Sáng chế | The invention of the internet has transformed society.
Sự sáng chế ra internet đã thay đổi xã hội. |
7. Innovation (n) | Sự đổi mới, sáng tạo | Innovation in technology is improving everyday life.
Sự đổi mới trong công nghệ đang cải thiện cuộc sống hàng ngày. |
8. Data (n) | Dữ liệu | The data collected from the experiment supports the theory.
Dữ liệu thu thập từ thí nghiệm hỗ trợ lý thuyết. |
9. Analysis (n) | Phân tích | A thorough analysis of the data is necessary to draw conclusions.
Một phân tích kỹ lưỡng về dữ liệu là cần thiết để rút ra kết luận. |
10. Scientific (adj) | Thuộc khoa học | Scientific advancements have led to significant medical breakthroughs.
Những tiến bộ khoa học đã dẫn đến những phát triển quan trọng trong y học. |
11. Laboratory (n) | Phòng thí nghiệm | The new vaccine was developed in the laboratory.
Vắc xin mới đã được phát triển trong phòng thí nghiệm. |
12. Technology (n) | Công nghệ | Advances in technology have revolutionized communication.
Những tiến bộ trong công nghệ đã cách mạng hóa việc giao tiếp. |
13. Species (n) | Loài | There are thousands of species in the rainforest.
Có hàng nghìn loài trong rừng mưa nhiệt đới. |
14. Chemical (adj) | Hóa học | Chemical reactions are crucial in many scientific processes.
Các phản ứng hóa học rất quan trọng trong nhiều quá trình khoa học. |
15. Biology (n) | Sinh học | Biology is the study of living organisms.
Sinh học là nghiên cứu về các sinh vật sống. |
Từ vựng IELTS topic Social Issues (Vấn đề xã hội)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Poverty (n) | Nghèo đói | Poverty is a significant issue that affects millions of people worldwide.
Nghèo đói là một vấn đề quan trọng ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. |
2. Inequality (n) | Bất bình đẳng | Social inequality can lead to tension and conflict in society.
Bất bình đẳng xã hội có thể dẫn đến căng thẳng và xung đột trong xã hội. |
3. Discrimination (n) | Phân biệt đối xử | Racial discrimination is a persistent problem in many societies.
Phân biệt chủng tộc là một vấn đề dai dẳng ở nhiều xã hội. |
4. Unemployment (n) | Thất nghiệp | Unemployment rates have increased due to the economic downturn.
Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng do suy thoái kinh tế. |
5. Homelessness (n) | Vô gia cư | Homelessness is a growing concern in major cities.
Vô gia cư là một mối quan tâm ngày càng gia tăng ở các thành phố lớn. |
6. Healthcare (n) | Chăm sóc sức khỏe | Access to healthcare is a fundamental right for everyone.
Tiếp cận chăm sóc sức khỏe là quyền cơ bản của mọi người. |
7. Corruption (n) | Tham nhũng | Corruption can undermine public trust in the government.
Tham nhũng có thể làm suy yếu niềm tin của công chúng vào chính phủ. |
8. Education (n) | Giáo dục | Education is essential for solving many social issues.
Giáo dục là cần thiết để giải quyết nhiều vấn đề xã hội. |
9. Violence (n) | Bạo lực | Domestic violence is a serious issue that requires immediate attention.
Bạo lực gia đình là một vấn đề nghiêm trọng cần được chú ý ngay lập tức. |
10. Justice (n) | Công lý | Everyone deserves access to justice and equal rights.
Mọi người đều xứng đáng có quyền tiếp cận công lý và quyền lợi ngang nhau. |
11. Rights (n) | Quyền lợi | Human rights should be protected and respected by all nations.
Quyền con người cần được bảo vệ và tôn trọng bởi tất cả các quốc gia. |
12. Integration (n) | Hội nhập | Social integration is important for promoting harmony in diverse communities.
Hội nhập xã hội là quan trọng để thúc đẩy sự hòa hợp trong các cộng đồng đa dạng. |
13. Exploitation (n) | Sự khai thác | Workers in some industries suffer from exploitation.
Người lao động trong một số ngành nghề chịu sự khai thác. |
14. Welfare (n) | Phúc lợi xã hội | Government welfare programs can help alleviate poverty.
Các chương trình phúc lợi xã hội của chính phủ có thể giúp giảm bớt nghèo đói. |
15. Crime (n) | Tội phạm | Crime rates are increasing in urban areas.
Tỷ lệ tội phạm đang tăng lên ở các khu vực thành thị. |
Từ vựng IELTS topic Technology (Công nghệ)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Innovation (n) | Sự đổi mới, sáng tạo | The company is known for its technological innovations.
Công ty nổi tiếng với các sáng tạo công nghệ. |
2. Device (n) | Thiết bị | Smartphones are one of the most commonly used devices today.
Điện thoại thông minh là một trong những thiết bị được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. |
3. Automation (n) | Tự động hóa | Automation in factories has increased production efficiency.
Tự động hóa trong các nhà máy đã nâng cao hiệu quả sản xuất. |
4. Artificial Intelligence (AI) (np) | Trí tuệ nhân tạo | Artificial intelligence is revolutionizing many industries.
Trí tuệ nhân tạo đang cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp. |
5. Digital (adj) | Kỹ thuật số | Digital marketing is an essential part of modern business.
Tiếp thị kỹ thuật số là một phần thiết yếu của kinh doanh hiện đại. |
6. Software (n) | Phần mềm | She developed new software to improve data security.
Cô ấy phát triển phần mềm mới để cải thiện bảo mật dữ liệu. |
7. Hardware (n) | Phần cứng | The computer’s hardware needs to be upgraded.
Phần cứng của máy tính cần được nâng cấp. |
8. Connectivity (n) | Kết nối | Strong connectivity is essential for remote work.
Kết nối mạnh mẽ là điều cần thiết cho công việc từ xa. |
9. Tech-savvy (adj) | Thạo công nghệ | Being tech-savvy is increasingly important in the modern workforce.
Thành thạo công nghệ ngày càng quan trọng trong lực lượng lao động hiện đại. |
10. Upgrade (v) | Nâng cấp | It’s time to upgrade the software to the latest version.
Đã đến lúc nâng cấp phần mềm lên phiên bản mới nhất. |
11. Cybersecurity (n) | An ninh mạng | Cybersecurity is crucial for protecting sensitive data.
An ninh mạng rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. |
12. Platform (n) | Nền tảng | Social media platforms play a significant role in communication.
Các nền tảng mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. |
13. Virtual (adj) | Ảo | Virtual meetings have become more common due to the pandemic.
Các cuộc họp ảo trở nên phổ biến hơn do đại dịch. |
14. Gadget (n) | Thiết bị điện tử | Many people own several electronic gadgets for personal use.
Nhiều người sở hữu một số thiết bị điện tử để sử dụng cá nhân. |
15. E-commerce (n) | Thương mại điện tử | E-commerce has seen rapid growth in recent years.
Thương mại điện tử đã chứng kiến sự phát triển nhanh chóng trong những năm gần đây. |
Từ vựng IELTS topic Town and City (Thị trấn)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Urban (adj) | Thành thị | Urban areas often face issues like congestion and pollution.
Các khu vực thành thị thường gặp phải các vấn đề như tắc nghẽn và ô nhiễm. |
2. Suburb (n) | Ngoại ô | Many families prefer to live in the suburbs for a quieter environment.
Nhiều gia đình thích sống ở ngoại ô vì môi trường yên tĩnh hơn. |
3. Infrastructure (n) | Cơ sở hạ tầng | The city is investing in its infrastructure to improve public transport.
Thành phố đang đầu tư vào cơ sở hạ tầng của mình để cải thiện giao thông công cộng. |
4. Metropolitan (adj) | Thuộc về đô thị lớn | Metropolitan areas have more opportunities for employment.
Các khu vực đô thị lớn có nhiều cơ hội việc làm hơn. |
5. Cityscape (n) | Cảnh quan thành phố | The cityscape is particularly beautiful at night.
Cảnh quan thành phố đặc biệt đẹp vào ban đêm. |
6. District (n) | Quận, khu vực | The financial district is home to many corporate headquarters.
Khu tài chính là nơi có trụ sở của nhiều công ty lớn. |
7. Skyscraper (n) | Tòa nhà chọc trời | Skyscrapers dominate the skyline of major cities.
Các tòa nhà chọc trời chiếm ưu thế trong đường chân trời của các thành phố lớn. |
8. Downtown (n) | Khu trung tâm thành phố | The downtown area is known for its shopping malls and restaurants.
Khu trung tâm thành phố nổi tiếng với các trung tâm mua sắm và nhà hàng. |
9. Amenities (n) | Tiện nghi | The apartment complex offers many amenities, including a gym and pool.
Khu căn hộ cung cấp nhiều tiện nghi, bao gồm phòng tập thể dục và hồ bơi. |
10. Population (n) | Dân số | The population of the city has been steadily increasing.
Dân số của thành phố đã tăng đều đặn. |
11. Commute (v) | Đi lại | Many people commute long distances to work every day.
Nhiều người phải đi lại quãng đường dài để đi làm mỗi ngày. |
12. Public transport (np) | Giao thông công cộng | Public transport systems are essential for reducing traffic congestion.
Các hệ thống giao thông công cộng rất cần thiết để giảm tắc nghẽn giao thông. |
13. Housing (n) | Nhà ở | The demand for affordable housing is increasing in urban areas.
Nhu cầu về nhà ở giá rẻ đang tăng lên ở các khu vực thành thị. |
14. Pavement (n) | Vỉa hè | People walk on the pavement to avoid traffic on the road.
Mọi người đi bộ trên vỉa hè để tránh giao thông trên đường. |
15. Traffic (n) | Giao thông | Heavy traffic is a common issue in large cities.
Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn. |
Từ vựng IELTS topic Transportation (Giao thông vận tải)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Congestion (n) | Tắc nghẽn | Traffic congestion is a major problem in many urban cities.
Tắc nghẽn giao thông là vấn đề lớn ở nhiều thành phố đô thị. |
2. Commute (v) | Đi lại | Many people commute by train to avoid heavy traffic.
Nhiều người đi lại bằng tàu hỏa để tránh tắc nghẽn giao thông. |
3. Public transport (n) | Giao thông công cộng | Public transport is more affordable than owning a car.
Giao thông công cộng rẻ hơn so với sở hữu xe hơi. |
4. Pedestrian (n) | Người đi bộ | The pedestrian was hit by a cyclist while crossing the street.
Người đi bộ bị va chạm bởi một người đi xe đạp khi đang băng qua đường. |
5. Traffic (n) | Giao thông | Traffic is always heavy during rush hour.
Giao thông luôn tắc nghẽn vào giờ cao điểm. |
6. Interchange (n) | Nút giao thông | The new interchange will help ease traffic flow.
Nút giao thông mới sẽ giúp giảm lưu lượng giao thông. |
7. Overcrowding (n) | Sự quá tải | Overcrowding in public transport is a common issue during peak times.
Sự quá tải trong giao thông công cộng là vấn đề phổ biến vào giờ cao điểm. |
8. Carpooling (n) | Chia sẻ xe | Carpooling helps reduce the number of cars on the road.
Chia sẻ xe giúp giảm số lượng ô tô trên đường. |
9. Lane (n) | Làn đường | The car was driving in the wrong lane.
Xe hơi đang lái vào làn đường sai. |
10. Bicycle lane (n) | Làn đường dành cho xe đạp | The city has built more bicycle lanes to encourage cycling.
Thành phố đã xây dựng thêm nhiều làn đường dành cho xe đạp để khuyến khích đạp xe. |
11. Fuel-efficient (adj) | Tiết kiệm nhiên liệu | Hybrid cars are more fuel-efficient than traditional vehicles.
Ô tô hybrid tiết kiệm nhiên liệu hơn so với xe truyền thống. |
12. Cyclist (n) | Người đi xe đạp | Cyclists are encouraged to wear helmets for safety.
Người đi xe đạp được khuyến khích đội mũ bảo hiểm để đảm bảo an toàn. |
13. Infrastructure (n) | Cơ sở hạ tầng | Improved transportation infrastructure is essential for urban development.
Cơ sở hạ tầng giao thông cải thiện là điều thiết yếu cho sự phát triển đô thị. |
14. Junction (n) | Ngã ba, giao lộ | There was a traffic accident at the junction.
Đã có một vụ tai nạn giao thông tại ngã ba. |
15. Transit (n) | Giao thông vận tải | The city’s transit system is known for its efficiency.
Hệ thống giao thông vận tải của thành phố nổi tiếng về sự hiệu quả. |
Từ vựng IELTS topic Transportation (Giao thông vận tải)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Destination (n) | Điểm đến | Paris is a popular tourist destination.
Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng. |
2. Itinerary (n) | Lịch trình | The travel agency provided an itinerary for the trip.
Công ty du lịch đã cung cấp lịch trình cho chuyến đi. |
3. Excursion (n) | Chuyến tham quan | They went on a one-day excursion to the countryside.
Họ đã đi một chuyến tham quan trong ngày đến vùng ngoại ô. |
4. Accommodation (n) | Chỗ ở | The hotel offers comfortable accommodation for tourists.
Khách sạn cung cấp chỗ ở thoải mái cho du khách. |
5. Tour (n) | Chuyến tham quan | We joined a guided tour of the historical sites.
Chúng tôi tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn viên tại các địa điểm lịch sử. |
6. Sightseeing (n) | Tham quan cảnh đẹp | Sightseeing in Rome is a must for any traveler.
Tham quan cảnh đẹp ở Rome là điều không thể bỏ qua đối với mọi du khách. |
7. Vacation (n) | Kỳ nghỉ | They spent their vacation on a tropical island.
Họ đã dành kỳ nghỉ của mình ở một hòn đảo nhiệt đới. |
8. Backpacking (n) | Du lịch ba lô | Backpacking through Europe is a popular travel option for young people.
Du lịch ba lô qua châu Âu là một lựa chọn du lịch phổ biến đối với giới trẻ. |
9. Flight (n) | Chuyến bay | The flight from New York to London takes about seven hours.
Chuyến bay từ New York đến London mất khoảng bảy giờ. |
10. Explore (v) | Khám phá | I plan to explore the city’s hidden gems during my trip.
Tôi dự định khám phá những địa điểm ẩn giấu của thành phố trong chuyến đi của mình. |
11. Cruise (n) | Du thuyền | A Mediterranean cruise is a great way to see several countries.
Du thuyền Địa Trung Hải là một cách tuyệt vời để thăm quan nhiều quốc gia. |
12. Resort (n) | Khu nghỉ dưỡng | The resort offers a range of activities including water sports.
Khu nghỉ dưỡng cung cấp một loạt các hoạt động bao gồm thể thao dưới nước. |
13. Jetlag (n) | Mệt mỏi do lệch múi giờ | I had terrible jetlag after my flight from Japan.
Tôi bị mệt mỏi do lệch múi giờ sau chuyến bay từ Nhật Bản. |
14. Tourist attraction (n) | Địa điểm thu hút du khách | The Eiffel Tower is one of the most famous tourist attractions in the world.
Tháp Eiffel là một trong những địa điểm thu hút du khách nổi tiếng nhất thế giới. |
15. Adventure (n) | Cuộc phiêu lưu | Traveling to remote places can be an exciting adventure.
Du lịch đến những nơi xa xôi có thể là một cuộc phiêu lưu thú vị. |
Từ vựng IELTS topic Work (Công việc)
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Occupation (n) | Nghề nghiệp | Teaching is a rewarding occupation.
Giảng dạy là một nghề nghiệp đầy ý nghĩa. |
2. Colleague (n) | Đồng nghiệp | I work closely with my colleagues on various projects.
Tôi làm việc chặt chẽ với các đồng nghiệp của mình trong các dự án khác nhau. |
3. Promotion (n) | Thăng chức | He was given a promotion after his excellent performance.
Anh ấy được thăng chức sau khi có hiệu suất làm việc xuất sắc. |
4. Salary (n) | Lương | The salary for this position is competitive.
Mức lương cho vị trí này là cạnh tranh. |
5. Freelancer (n) | Người làm tự do | As a freelancer, he enjoys working on a variety of projects.
Là một người làm tự do, anh ấy thích làm việc với nhiều dự án khác nhau. |
6. Contract (n) | Hợp đồng | She signed a two-year contract with the company.
Cô ấy đã ký hợp đồng hai năm với công ty. |
7. Resignation (n) | Đơn xin từ chức | He submitted his resignation after the disagreement.
Anh ấy đã nộp đơn xin từ chức sau cuộc tranh cãi. |
8. Job satisfaction (n) | Sự hài lòng với công việc | Job satisfaction is important for long-term career success.
Sự hài lòng với công việc là quan trọng để thành công lâu dài trong sự nghiệp. |
9. Workplace (n) | Nơi làm việc | The workplace has a friendly and supportive atmosphere.
Nơi làm việc có một không khí thân thiện và hỗ trợ. |
10. Employer (n) | Nhà tuyển dụng | The employer offered a comprehensive benefits package.
Nhà tuyển dụng đã đề nghị một gói phúc lợi toàn diện. |
11. Employee (n) | Nhân viên | Employees are encouraged to attend training sessions.
Nhân viên được khuyến khích tham gia các buổi đào tạo. |
12. Workload (n) | Khối lượng công việc | He felt overwhelmed by his heavy workload.
Anh ấy cảm thấy choáng ngợp với khối lượng công việc nặng nề. |
13. Work-life balance (np) | Cân bằng công việc và cuộc sống | Achieving a good work-life balance is essential for mental health.
Đạt được sự cân bằng công việc và cuộc sống là điều thiết yếu cho sức khỏe tâm lý. |
14. Interpersonal skills (np) | Kỹ năng giao tiếp | Strong interpersonal skills are essential for team collaboration.
Kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ là điều thiết yếu cho sự hợp tác nhóm. |
15. Full-time (adj) | Toàn thời gian | She has a full-time job as a graphic designer.
Cô ấy có một công việc toàn thời gian là một nhà thiết kế đồ họa. |
Ở phần cuối cùng, TCE xin giới thiệu đến các bạn một số đầu sách phù hợp với trình độ từ 4.0 – 8.0 + :
Tên sách | Trình độ | Giới thiệu chung |
Vocabulary for IELTS | Band 4.0-5.0 | Cuốn sách này cung cấp từ vựng phổ biến trong các chủ đề IELTS, với bài tập giúp học viên nắm vững từ vựng cơ bản và áp dụng vào bài thi IELTS. |
Cambridge Vocabulary for IELTS | Band 4.0-5.0 | Đây là cuốn sách rất thích hợp cho học viên ở trình độ cơ bản đến trung cấp, giúp cải thiện từ vựng qua các chủ đề và bài tập thực hành. |
Target Band 7: IELTS Academic Module | Band 4.0-5.0 | Cuốn sách này cung cấp chiến lược tổng hợp cho kỳ thi IELTS, bao gồm các bài tập từ vựng và mẹo để cải thiện điểm số trong phần thi Academic. |
English Vocabulary for IELTS | Band 5.0-6.5 | Sách này tập trung vào từ vựng học thuật, giúp học viên ở trình độ trung cấp làm quen với từ vựng sử dụng trong bài thi IELTS, với nhiều bài tập thực hành. |
Advanced Vocabulary in Context | Band 7.0-9.0 | Đây là cuốn sách dành cho những học viên ở trình độ nâng cao, giúp mở rộng vốn từ vựng thông qua các ngữ cảnh thực tế, rất phù hợp với những ai muốn đạt điểm cao trong IELTS. |
Như vậy qua bài viết này, đội ngũ TCE đã giới thiệu đến bạn list từ vựng IELTS từ cơ bản đến nâng cao theo 25 chủ đề thông dụng trong bài thi IELTS và một số đầu sách từ vựng phù hợp với từng trình độ cụ thể. Nếu bạn muốn tiếp tục mở rộng vốn từ một cách hệ thống, hãy khám phá thêm các bài viết của danh mục từ vựng tiếng Anh – nơi tổng hợp hàng trăm từ vựng theo trình độ và mục tiêu cụ thể. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm đạt được band điểm như mong muốn!