Sự khác nhau giữa say Tell Talk Speak Say trong tiếng Anh

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 27/10/2025
Cách phân biệt Say Tell Speak Talk trong tiếng Anh

Say, tell, speak và talk là bốn động từ diễn đạt hành động nói thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh nhưng lại có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Vậy nên, trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn phân biệt rõ từng từ kèm ví dụ chi tiết.

I. Khái niệm Tell Say Talk Speak?

Trong giao tiếp hàng ngày, người học tiếng Anh thường dễ nhầm lẫn giữa say talk tell speak. Để sử dụng chính xác, trước hết chúng ta cần hiểu rõ định nghĩa của từng động từ:

1.1. Say là gì?

Say có phiên âm /seɪ/. Theo từ điển Cambridge, động từ này được dùng với các nghĩa chính sau:

Ý nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ
To pronounce words or sounds Say được dùng khi bạn nói ra một từ hay âm thanh, chia sẻ suy nghĩ hoặc ý kiến, đưa ra gợi ý, hay nêu một sự thật hoặc hướng dẫn. She can’t say the word “world” clearly. (Cô ấy không thể phát âm rõ từ “world”.)
To think or believe “Nghĩ” hoặc “tin rằng” điều gì đó. People say it’s going to rain tomorrow.

(Mọi người cho rằng ngày mai sẽ mưa.)

To give information in writing, numbers, or signs Khi thông tin được thể hiện bằng chữ viết, con số hoặc ký hiệu. The label says this juice has no sugar.

(Nhãn ghi rằng loại nước ép này không có đường.)

1.2. Tell là gì?

Tell là một động từ có phiên âm là /tel/, theo từ điển Cambridge, tell thường được dùng trong các trường hợp sau:

Ý nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ
To say something to someone, often giving them information or instructions Nói với ai đó điều gì, thường là cung cấp thông tin hoặc hướng dẫn. The teacher told the students to sit down.

(Giáo viên bảo các học sinh ngồi xuống.)

To know, recognize, or be certain Khi bạn biết, nhận ra hoặc chắc chắn về điều gì. Can you tell the difference between these two colors?

(Bạn có nhận ra sự khác nhau giữa hai màu này không?)

To have an effect Khi một điều gì đó gây ảnh hưởng hoặc tác động xấu đến ai/cái gì. Her words really told on him.

(Lời nói của cô ấy thực sự ảnh hưởng tiêu cực đến anh ấy.)

1.3. Speak là gì?

Theo từ điển Cambridge, động từ speak /spiːk/ được dùng lớp nghĩa sau:

Ý nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ
To give a formal talk to a group of people Thuyết trình hoặc phát biểu chính thức trước một nhóm người. She spoke to the audience about climate change.

(Cô ấy đã thuyết trình trước khán giả về biến đổi khí hậu.)

To show or express something without using words Khi bạn thể hiện hoặc bày tỏ điều gì đó mà không dùng lời nói. Her eyes spoke of her sadness.

(Đôi mắt cô ấy bộc lộ nỗi buồn.)

1.4. Talk là gì?

Động từ “talk” /tɔːk/ có các mặt nghĩa như sau:

Ý nghĩa Dịch nghĩa Ví dụ
To say words aloud; to speak to someone Nói to, trò chuyện với ai đó. We need to talk about your homework.

(Chúng ta cần nói về bài tập của bạn.)

To give a lecture on a subject Thuyết giảng hoặc trình bày về một chủ đề nào đó. The professor talked on modern literature for an hour.

(Giáo sư đã thuyết giảng về văn học hiện đại trong một giờ.)

II. Phân biệt Say Speak Tell Talk?

Bốn từ say tell speak talk có nghĩa khá giống nhau, vì vậy người học thường dễ nhầm lẫn. Cô Thảo, giáo viên giàu kinh nghiệm tại The Catalyst for English, sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách phân biệt trong bảng dưới đây:

Từ Khác nhau Ví dụ
Say Say được dùng khi người nói muốn truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn ai đó làm gì, nhấn mạnh vào chính lời nói được phát ra. The teacher said, “Please be quiet during the lesson.” ( Giáo viên nói: “Hãy im lặng trong giờ học.”)
Tell Tell được dùng khi bạn muốn truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn ai đó làm gì, nhấn mạnh vào nội dung và thông điệp của lời nói. She told me to finish my homework before dinner. (Cô ấy bảo tôi làm xong bài tập trước bữa tối.)
Talk Talk được dùng khi hai hoặc nhiều người cùng trò chuyện với nhau, thường trong các tình huống thông thường, không quá trang trọng I talked to my friend about the movie last night. (Tối qua tôi đã nói chuyện với bạn về bộ phim.)
Speak Speak có nghĩa tương tự như talk, nhưng thường dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc lịch sự hơn. Đồng thời, speak còn được dùng để diễn tả khả năng nói một ngôn ngữ của ai đó. She speaks three languages fluently. (Cô ấy nói ba thứ tiếng một cách lưu loát.)

III. Một số cụm từ đi kèm với Tell, Speak và Talk?

Từ Ý nghĩa Ví dụ
Tell
I’m telling you/

You’re telling me!

Nhấn mạnh rằng điều bạn nói là đúng và người nghe nên tin bạn/ Hoàn toàn đồng ý hoặc kinh nghiệm bản thân xác nhận điều người khác nói. I’m telling you, he didn’t take your book. (Mình nói thật, anh ấy không lấy cuốn sách của bạn đâu.)/

A: This project is really stressful.

B: You’re telling me! I’ve been working late every night.

(A: Dự án này căng thẳng thật.

B: Quá đúng! Mình cũng phải làm thêm giờ mỗi tối.)

Tell me another one! Khi bạn muốn người khác kể thêm một câu chuyện, một câu đùa, một thông tin… A: Why did the chicken cross the road? To get to the other side!

B: Haha, tell me another one!

(Haha, kể cho tôi một câu khác nữa đi!)

Tell on someone Mách, tố cáo hành vi của ai đó He told on me for cheating in the test.

(Anh ta đã mách tôi vì gian lận trong bài kiểm tra.)

Tell against someone/something Chứng tỏ bất lợi, chống lại, làm giảm uy tín His nervous behavior told against him in the trial.

(Cách anh ấy lo lắng đã chống lại anh ấy trong phiên tòa.)

Talk

Be like talking to a brick wall Khi bạn frustrated (bực bội) vì người khác không lắng nghe hoặc không phản ứng. I suggested some improvements to the manager, but it was like talking to a brick wall.

(Mình đề xuất vài cải tiến với sếp, nhưng chẳng ăn thua gì cả.)

Talk nonsense Khi bạn muốn chỉ trích ai đó đang nói điều không đúng, vô nghĩa hoặc ngu ngốc. Stop talking nonsense! Nobody believes that story.

(Đừng nói nhảm nữa! Không ai tin câu chuyện đó đâu.)

Talk a blue streak Dùng khi muốn diễn tả ai đó nói không ngừng, nhanh và liên tục. She was so excited about the trip that she talked a blue streak the whole evening.

(Cô ấy háo hức về chuyến đi đến nỗi cả buổi tối cứ nói liên tục không ngừng.)

Talk back Dùng khi ai đó trả lời một cách hỗn láo hoặc cứng đầu, không nghe lời. Don’t talk back to your mother!

(Đừng cãi lại mẹ nhé!)

Talk around something Nói vòng quanh một vấn đề mà không đề cập trực tiếp vào vấn đề đó. Người nói thường tránh chủ đề chính hoặc ngập ngừng không muốn nói thẳng. Stop talking around the issue and tell me what really happened.

(Đừng vòng vo nữa, nói thẳng xem chuyện gì thật sự đã xảy ra.)

Speak

Be on speaking terms Có quan hệ đủ thân để nói chuyện với nhau, thường dùng trong bối cảnh mối quan hệ không quá thân thiết hoặc từng xảy ra mâu thuẫn. I’m barely on speaking terms with my neighbor after the argument.

(Sau vụ cãi nhau, tôi hầu như không nói chuyện với hàng xóm nữa.)

Speak your mind Dùng khi muốn khuyến khích ai đó thẳng thắn bày tỏ suy nghĩ, hoặc mô tả hành động nói thẳng, trung thực. Don’t be afraid to speak your mind during the meeting.

(Đừng ngại nói thẳng suy nghĩ của bạn trong buổi họp.)

Speak too soon Dùng khi bạn hoặc người khác kết luận hoặc nhận xét trước khi có đầy đủ thông tin. He said the project would be completed by Friday, but he spoke too soon.

(Anh ấy nói dự án sẽ xong vào thứ Sáu, nhưng nói quá sớm.)

Speak volumes Dùng khi một hành động, sự việc hay biểu hiện thể hiện thông tin mạnh mẽ hơn lời nói. Her smile speaks volumes about how happy she is.

(Nụ cười của cô ấy tự nói lên rất nhiều về việc cô ấy hạnh phúc đến mức nào.)

Speak up Nói to hơn để người khác nghe rõ Could you speak up? I can’t hear you.

(Bạn nói to lên được không? Mình không nghe rõ.)

IV. Bài tập phân biệt cách sử dụng Say Tell Talk Speak?

Bài tập: Điền “Say / Tell / Speak / Talk” phù hợp vào ô trống

  1. Your father _______ me that you are good at speaking French.
  2. Yesterday, they were sitting, drinking juice, and _______ about the weather.
  3. You should _______ to your parents about that.
  4. I don’t have anything more to _______. Leave me alone!
  5. The president _______ about peace and friendship between our countries.
  6. Anna _______ that she would join us later.
  7. Marry _______ me to call her back when I arrived.
  8. The professor _______ about the importance of research.
  9. We _______ about our plans for the summer vacation.
  10. John _______ that he was tired, but he didn’t tell us the reason.

Đáp án:

  1. told
  2. talking
  3. speak
  4. say
  5. spoke
  6. said
  7. told
  8. spoke
  9. talked
  10. said

Hy vọng qua bài viết trên, bạn đọc sẽ hiểu rõ cách dùng say tell talk speak trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi danh mục từ vựng Tiếng Anh trên website của The Catalyst for English (TCE) để cập nhật thêm nhiều bài viết bổ ích.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục