Spick and span là gì? Chi tiết cách dùng kèm bài tập vận dụng

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 26/11/2025
Spick and span là gì? Chi tiết cách dùng kèm bài tập vận dụng

Spick and span là một cụm từ tiếng Anh quen thuộc và dễ sử dụng. Vậy Spick and span nghĩa là gì, chi tiết cách dùng ra sao, xin mời các bạn cùng theo dõi bài viết của The Catalyst for English nhé! 

I. Spick and span là gì?

Theo từ điển Cambridge, Spick and span được định nghĩa là “very clean and tidy (especially of a place)”. Dịch ra tiếng Việt, các bạn có thể hiểu Spick and span mang nghĩa “rất sạch và gọn gàng” (thường được sử dụng khi nói về trạng thái của một địa điểm). Trong các tình huống thực tế, cụm từ này cũng có thể được sử dụng khi miêu tả đồ vật, con người (trong cách ăn mặc) sạch sẽ, gọn gàng. Để hiểu thêm Spick and span là gì, mời các bạn cùng theo dõi một vài ví dụ dưới đây nhé! 

Ví dụ: 

  • He wiped the windows until they were spick and span (Cô ấy lau cửa sổ cho đến khi chúng sạch bong).
  • He looked spick and span when he arrived at the party (Anh ấy trông thật bảnh bao và gọn gàng khi tới bữa tiệc). 

Spick and span là gì?

II. Nguồn gốc idiom Spick and span

Có ý kiến cho rằng, Spick and span, cũng được viết là spic-and-span, nghĩa là “rất gọn gàng, sạch sẽ, ngăn nắp”. Cụm từ này xuất hiện từ những năm 1660, bắt nguồn từ cụm spick-and-span-new nghĩa là “mới và tươi mới” (khoảng những năm 1570), nghĩa đen là “mới như một cái đinh vừa làm ra và một mảnh gỗ vụn”.

Bên cạnh đó, một số ý kiến khác thì cho rằng Spick and span bắt nguồn từ lĩnh vực hàng hải. Một con tàu mới thì những chiếc đinh (spick) và ván gỗ, vụn gỗ (span) sẽ còn rất mới. Cho nên, cụm từ này được xuất phát từ việc nhắc đến một con tàu mới, sáng bóng và đẹp đẽ. 

III. Chi tiết cách dùng Spick and span

Sau phần định nghĩa, chắc hẳn các bạn đã hiểu Spick and span là gì. Vậy chi tiết cách dùng, các trường hợp có thể sử dụng thành ngữ này ra sao, xin mời các bạn cùng theo dõi bảng dưới đây của The Catalyst for English! 

Trường hợp  Chi tiết cách dùng  Ví dụ 
Khi nói về trạng thái của một nơi  Spick and span có thể được sử dụng khi người dùng muốn nhấn mạnh sự gọn gàng, sạch sẽ của một địa điểm, căn phòng nào đó,…  The students made the classroom spick and span before leaving for the weekend (Các học sinh dọn lớp học gọn gàng, ngăn nắp trước khi nghỉ cuối tuần) 
Khi nói về đồ vật  Khi miêu tả đồ vật còn mới, sạch sẽ, các bạn cũng có thể sử dụng thành ngữ Spick and span After being cleaned, the fridge looked spick and span (Sau khi được lau dọn, chiếc tủ lạnh trông sạch bong, gọn gàng) 
Khi nói về con người Đối với trường hợp này, Spick and span được sử dụng khi người dùng nói đến vẻ ngoài, cách ăn mặc gọn gàng, tươm tất, chỉn chu của một ai đó She looks spick and span in her shirt (Cô ấy trông gọn gàng, chỉnh tề trong chiếc áo sơ mi của mình) 

Như vậy, có 3 trường hợp thông dụng để sử dụng thành ngữ Spick and span: miêu tả nơi chốn gọn gàng, sạch sẽ; khi nói tới đồ vật sạch, sáng hoặc mới mẻ; diễn tả vẻ ngoài gọn gàng, chỉn chu, sạch sẽ của ai đó. Các bạn cần phân biệt rõ ràng các tình huống sử dụng Spick and span là gì để vận dụng chính xác trong quá trình học. 

Chi tiết cách dùng Spick and span

IV. Từ đồng nghĩa, gần nghĩa của Spick and span

Ngoài Spick and span, khi muốn nói đến sự gọn gàng, sạch sẽ của một thứ gì đó hoặc một ai đó, chúng ta có thể sử dụng nhiều cụm từ thú vị khác. Dưới đây là tổng hợp những từ đồng nghĩa, gần nghĩa của cụm từ Spick and span.

Các kiến thức này đều được trích từ khóa học IELTS tại The Catalyst for English. Trong khóa học, các thầy cô thường mở rộng các cụm từ, thành ngữ. Điều này giúp học viên nâng cao vốn từ vựng và sự tự tin khi tham gia các kỳ thi học thuật. 

Từ đồng/gần nghĩa Dịch nghĩa  Ví dụ 
Neat and tidy Gọn gàng và ngăn nắp She keeps her study desk neat and tidy every day (Cô ấy giữ bàn học gọn gàng, ngăn nắp mỗi ngày) 
Spotless Sạch bong After being cleaned for an hour, the bathroom was completely spotless (Sau một giờ được dọn dẹp, phòng tắm sạch bong kin kít).
Immaculate Hoàn toàn sạch sẽ và gọn gàng  He arrived at the meeting in an immaculate suit and polished shoes (Anh ấy đến cuộc họp trong bộ vest tinh tươm và đôi giày được đánh bóng)
Clean Sạch sẽ  He wiped the table until it was completely clean (Anh ấy lau bàn cho đến khi nó hoàn toàn sạch sẽ)
Tidy  Ngăn nắp  She quickly made her room tidy before the guests arrived (Cô ấy nhanh chóng dọn phòng gọn gàng trước khi khách đến) 
Shipshape Trật tự, gọn gàng  The workshop is now shipshape after a full day of cleaning (Xưởng giờ gọn gàng, ngăn nắp sau cả ngày dọn dẹp)
Well-groomed  Diện mạo gọn gàng He always looks well-groomed with neatly combed hair and polished shoes (Anh ấy lúc nào cũng trông chỉn chu với tóc chải gọn gàng và giày bóng loáng)
Sterile  Vô trùng  The doctor made sure all the instruments were sterile before the surgery (Bác sĩ đảm bảo rằng tất cả dụng cụ đều vô trùng trước ca phẫu thuật) 
Pure Tinh khiết  The mountain air was so pure that it felt refreshing to breathe in (Không khí trên núi thật trong lành, hít vào cảm thấy sảng khoái) 
Orderly  Ngăn nắp, có trật tự, gọn gàng  The files were arranged in an orderly manner on the shelf (Các tập hồ sơ được sắp xếp có trật tự trên kệ) 

Từ đồng nghĩa, gần nghĩa của Spick and span

V. Các từ trái nghĩa của Spick and span

Bên cạnh các từ đồng nghĩa, các bạn cũng nên mở rộng vốn từ với các từ trái nghĩa của Spick and span. Việc biết các từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Spick and span là gì vừa trau dồi kiến thức, vừa giúp người học tự tin với khi làm bài tập từ vựng. 

Từ trái nghĩa Dịch nghĩa  Ví dụ 
Messy  Lộn xộn, bừa bộn Her desk is always messy after a long day of work (Bàn của cô ấy lúc nào cũng bừa bộn sau một ngày dài làm việc)
Untidy  Không gọn gàng  The floor is dirty so it needs to be mopped (Sàn bẩn nên nó cần được lau) 
Cluttered Đồ vật bừa bãi, lộn xộn  His room is cluttered with clothes scattered everywhere (Phòng của anh ấy không gọn gàng, quần áo vứt khắp nơi) 
Grimy  Đầy bụi bẩn  The windows are grimy and need a good scrub (Cửa sổ đầy bụi bẩn và cần được lau sạch) 
Dirty  Bẩn, không sạch sẽ The windows became dirty after the rainstorm, so we wiped them in the morning (Những ô cửa sổ bị bẩn sau cơn mưa, nên chúng tôi lau vào buổi sáng)
Disorderly  Lộn xộn, bừa bộn  The classroom looked disorderly because the students left their art supplies everywhere (Lớp học trông lộn xộn vì học sinh để đồ mỹ thuật ở khắp nơi) 
Filthy  Rất bẩn, bẩn kinh khủng The rug was so filthy that we decided to replace it instead of cleaning (Tấm thảm bẩn đến mức chúng tôi quyết định thay luôn chứ không làm sạch nữa) 
Unkempt  Nhếch nhác, không gọn gàng His room appeared unkempt with clothes piled on the chair and papers on the floor (Phòng anh ấy trông nhếch nhác với quần áo chất trên ghế và giấy tờ rơi dưới sàn)

VI. Cách áp dụng Spick and span

Không khó để bắt gặp Spick and span xuất hiện trong các bài thi như IELTS Speaking. Vậy cách áp dụng Spick and span là gì để hiệu quả, mời các bạn cùng theo dõi những ví dụ của The Catalyst for English nhé! 

Đề bài: Describe an ideal and perfect place where you would like to stay (e.g. a house, an apartment)

Hãy miêu tả một nơi lý tưởng và hoàn hảo mà bạn muốn sống (ví dụ: một ngôi nhà hoặc một căn hộ)

I’d like to describe my ideal place to live, which would be an apartment with an Indochina design. I’ve always been fascinated by the elegance and charm of Indochina-style interiors, blending French colonial elements with traditional Vietnamese aesthetics. Tôi muốn mô tả nơi ở lý tưởng của mình, đó sẽ là một căn hộ mang phong cách Đông Dương. Tôi luôn bị cuốn hút bởi vẻ thanh lịch và nét quyến rũ của thiết kế nội thất kiểu Đông Dương, kết hợp giữa phong cách thuộc địa Pháp và thẩm mỹ truyền thống Việt Nam.
The apartment wouldn’t need to be too large, just spacious enough for a cozy living room, a couple of bedrooms, and a small balcony filled with potted plants. I would always keep it spick and span, because I believe a clean and well-organized home helps me stay relaxed and focused. The special features would include antique wooden furniture, rattan accents, and beautiful patterned textiles that create a warm and inviting atmosphere. Căn hộ không cần quá rộng, chỉ cần đủ thoải mái cho một phòng khách ấm cúng, hai phòng ngủ và một ban công nhỏ tràn ngập chậu cây xanh. Tôi sẽ luôn giữ căn hộ sạch sẽ tinh tươm, vì tôi tin rằng một ngôi nhà gọn gàng và ngăn nắp giúp tôi thư giãn và tập trung hơn. Những điểm đặc biệt sẽ bao gồm nội thất gỗ cổ, chi tiết mây tre, và các họa tiết vải trang trí tinh tế, tạo nên bầu không khí ấm áp và mời gọi.
My ideal location would be by the sea because I love the thought of sitting on the beach, enjoying the sunrise and sunset every day. Additionally, coastal weather is usually quite pleasant, neither too hot nor too cold, making it comfortable almost all year round. Vị trí lý tưởng của tôi sẽ là gần biển, vì tôi rất thích ý tưởng được ngồi trên bãi cát, ngắm bình minh và hoàng hôn mỗi ngày. Thêm vào đó, thời tiết ven biển thường khá dễ chịu, không quá nóng cũng không quá lạnh, khiến nơi này thoải mái hầu như quanh năm.
To achieve this dream, I realize I would need to save a significant amount of money to afford a home like this, especially since property prices have surged dramatically in recent years, particularly in coastal areas. However, I believe it would be worth every penny. Để đạt được giấc mơ này, tôi nhận ra mình sẽ cần tiết kiệm một khoản tiền đáng kể để có thể mua được một ngôi nhà như vậy, nhất là khi giá bất động sản đã tăng mạnh trong những năm gần đây, đặc biệt là ở các khu vực ven biển. Tuy nhiên, tôi tin rằng nó đáng giá từng đồng.

VI. Luyện tập 

Viết lại các câu sau, sử dụng cụm từ Spick and span

  1. The kitchen was very clean after Mom finished cleaning it.
  2. She always keeps her desk neat and tidy.
  3. Their new apartment looks clean and beautiful after the renovation.
  4. The hotel room looked so clean that it seemed brand new.
  5. After hours of cleaning, the classroom was finally neat and organized.
  6. He wore clean and tidy clothes to the interview.
  7. The car looked completely clean after being washed.
  8. They cleaned the house before the guests arrived, and now everything looks perfect.
  9. I want my room to be as clean as it was yesterday.
  10. The office was spotless when the manager came in.

Đáp án

  1. The kitchen was spick and span after mom finished cleaning it.
  2. She always keeps her desk spick and span.
  3. Their new apartment looks spick and span after the renovation.
  4. The hotel room looked so spick and span that it seemed brand new.
  5. After hours of cleaning, the classroom was finally spick and span.
  6. He wore spick and span clothes to the interview.
  7. The car looked spick and span after being washed.
  8. They cleaned the house before the guests arrived, and now everything looks spick and span.
  9. I want my room to be as spick and span as it was yesterday.
  10. The office was spick and span when the manager came in.

Vừa rồi, các bạn đã cùng The Catalyst for English tìm hiểu Spick and span là gì, chi tiết cách dùng kèm bài tập vận dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Đừng quên còn nhiều cụm từ thú vị đã được chúng tớ chia sẻ như Bite the bullet, Spill the tea, Under the weather,… 

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục