Bite the bullet là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 13/10/2025
Bite the bullet là gì? Ý nghĩa, nguồn gốc và cách dùng

Bite the bullet là một thành ngữ được người bản xứ sử dụng khá thường xuyên. Thành ngữ này không chỉ có ý nghĩa đặc biệt hằng ngày mà còn có nguồn gốc lịch sử khá thú vị. Vậy thành ngữ này có nghĩa là gì, nguồn gốc từ đâu, tất cả sẽ được The Catalyst for English giải thích trong bài viết dưới đây.

I. Bite the bullet nghĩa là gì?

Theo từ điển Cambridge, thành ngữ “Bite the bullet” được định nghĩa là “to force yourself to do something unpleasant or difficult, or to be brave in a difficult situation”, tức là ép bản thân làm một việc khó khăn, hoặc thể hiện sự can đảm trong một tình huống thử thách. 

Như vậy, Bite the bullet có thể hiểu là nhẫn nhịn, chấp nhận chịu đựng để thực hiện một việc đau đớn hoặc khó chịu, đồng thời giữ vững lòng dũng cảm trong hoàn cảnh khó khăn. Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả việc phải làm điều gì đó mà bạn không muốn, nhưng nhận thức rằng đó là điều cần thiết hoặc không thể tránh khỏi. Trong tiếng Việt, cụm từ tương tự với Bite the bullet là “cắn răng chịu đựng.” Ví dụ:

  • Although I disliked admitting my mistake, I had to bite the bullet and apologize. (Mặc dù không thích thừa nhận lỗi lầm, nhưng tôi vẫn phải chấp nhận và xin lỗi.)
  • Sometimes you just have to bite the bullet and finish your work, even if it’s boring. (Đôi khi bạn chỉ còn cách gắng sức hoàn thành công việc, dù nó nhàm chán.)

Bite the bullet nghĩa là gì?

II. Thành ngữ Bite the bullet có nguồn gốc từ đâu?

Thành ngữ Bite the bullet có nguồn gốc từ lĩnh vực quân sự vào thế kỷ 19. Trước khi y học hiện đại phát triển, gây mê và thuốc giảm đau chưa phổ biến, khi một người lính bị thương nặng và cần phẫu thuật khẩn cấp trên chiến trường, họ thường được cho cắn một viên đạn để chịu đau, tránh giãy giụa và vô tình cắn lưỡi..

Một số người thắc mắc tại sao không dùng vải hay khúc gỗ để đặt vào miệng bệnh nhân. Tuy nhiên, trong chiến tranh, viên đạn là vật liệu sẵn có, nên được tận dụng ngay lập tức. Hành động cắn viên đạn giúp bệnh nhân tập trung vào một điểm duy nhất, phần nào làm giảm cảm giác đau toàn thân.

Từ một hành động y học theo nghĩa đen, cụm từ này dần dần được sử dụng theo nghĩa bóng. Nó trở thành một thành ngữ phổ biến để diễn tả sự kiên cường, dũng cảm khi đối mặt với tình huống khó khăn, thử thách hoặc trách nhiệm.

Bite the bullet lần đầu tiên được ghi nhận trong văn học vào năm 1891, xuất hiện trong cuốn tiểu thuyết The Light that Failed của nhà văn Rudyard Kipling. Trong tác phẩm, cụm từ được dùng theo nghĩa bóng, để mô tả việc chấp nhận một tình huống khó khăn và không mong muốn nhưng bắt buộc phải đối mặt: “Steady, Dickie, steady!’ said the deep voice in his ear, and the grip tightened. ‘Bite on the bullet, old man, and don’t let them think you’re afraid.

Thành ngữ Bite the bullet có nguồn gốc từ đâu?

Xem thêm:

III. Cách sử dụng idiom Bite the bullet 

Thành ngữ Bite the bullet thường được sử dụng như một cụm động từ (verb phrase) với cấu trúc cơ bản: S + bite the bullet. 

Ví dụ: He bit the bullet and asked her out. (Anh ấy cắn răng lấy hết can đảm mời cô ấy đi chơi.)

Thành ngữ này diễn tả sự chấp nhận mang tính bắt buộc, dù không mong muốn, nhưng cần thiết để tiến về phía trước. Điều này không mang ý nghĩa đầu hàng hay bỏ cuộc, mà ngược lại, thể hiện sự dũng cảm đối mặt thử thách để vượt qua khó khăn.

Ngữ cảnh Ví dụ
Trong các tình huống khó chịu nhưng có tính tạm thời. I know the dentist appointment will hurt, but I’ll just bite the bullet. (Tôi biết việc đi nha sĩ sẽ đau, nhưng tôi đành nhẫn nhịn thôi.)
Khi đối mặt với sự thật khó chấp nhận. He bit the bullet and accepted that his project had failed. (Anh ấy nhẫn nhịn và chấp nhận rằng dự án của mình đã thất bại.)
Trong các cuộc thảo luận về kinh doanh hay tài chính The company had no choice but to bite the bullet and reduce its workforce. (Công ty đành nhẫn nhịn và sa thải một số nhân viên.)
Trong học tập và công việc I bit the bullet and finished the report before the deadline. (Tôi nhẫn nhịn và hoàn thành báo cáo trước hạn chót.)
Trong đời sống thường ngày She bit the bullet and went jogging despite feeling tired. (Cô ấy nhẫn nhịn và đi chạy bộ, mặc dù cảm thấy mệt.)

Lưu ý khi sử dụng:

  • Ngữ cảnh phù hợp: Bite the bullet không dùng cho những việc nhỏ nhặt (ví dụ: I had to bite the bullet and eat my vegetables.). Nó nên dùng cho tình huống thực sự khó khăn, gây đau đớn về tinh thần hoặc thể chất, hoặc đòi hỏi sự chịu đựng lớn.
  • Tính trang trọng: Đây là thành ngữ không trang trọng, phù hợp trong giao tiếp hàng ngày. Trong văn viết học thuật hoặc tình huống trang trọng, nên dùng các từ và cụm từ trực tiếp hơn như endure, face the difficulties, accept the hardship.
  • Không dùng theo nghĩa đen: Đây là một thành ngữ, không nên hiểu là cắn một viên đạn thật.

IV. Phân biệt thành ngữ Bite the bullet với từ Endure

Cả Bite the bullet và Endure đều dùng để miêu tả việc ai đó hoặc điều gì đó vượt lên trong một tình huống khó khăn, nhưng ý nghĩa của chúng có những khác biệt riêng:

Tiêu chí Bite the bullet Endure
Ý nghĩa Chịu đựng với lòng dũng cảm và quyết tâm trong tình huống khó khăn, thường là khi phải làm điều không mong muốn hoặc đối mặt với đau đớn, nguy hiểm. Chỉ sự chịu đựng một điều gì đó khó khăn mà không kèm theo hành động hay thái độ cụ thể.
Ngữ cảnh Bite the bullet nhấn mạnh cảm xúc dũng cảm, quyết tâm khi đối mặt khó khăn. Endure đơn giản chỉ là chịu đựng tình huống khó khăn mà không đề cập đến thái độ hay quyết tâm.
Ví dụ He didn’t want to confront his boss about the mistake, but he bit the bullet and explained everything.

(Anh ấy không muốn đối mặt sếp về sai lầm, nhưng đành nhẫn nhịn và giải thích mọi chuyện.)

The workers endured the freezing cold while repairing the roof all day.

(Những công nhân chịu đựng cái lạnh thấu xương khi sửa mái suốt cả ngày.)

V. Những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa bite the bullet

Dưới đây là những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bite the bullet. Việc nắm vững các từ này không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về thành ngữ mà còn mở rộng vốn từ và cải thiện kết quả trong các kỳ thi:

5.1. Từ đồng nghĩa Bite the bullet

Từ Ý nghĩa Ví dụ
Từ đồng nghĩa phổ biến
Grit one’s teeth/Tough it out Chịu đựng khó khăn với quyết tâm và kiên nhẫn để hoàn thành việc gì đó He gritted his teeth and finished the marathon despite his injury.

Anh ấy kiên nhẫn chịu đau và hoàn thành cuộc marathon dù bị chấn thương.

He had to tough it out through weeks of hard training before the competition.

(Anh ấy phải chịu đựng hàng tuần lễ tập luyện vất vả trước khi bước vào cuộc thi.)

Suck it up Là một thành ngữ thông tục, hơi thô, dùng trong giao tiếp để chỉ việc chấp nhận sự khó chịu, hay tình huống không mong muốn mà không than phiền và tiếp tục làm điều cần làm. Homework isn’t fun, but you need to suck it up and get it done.

(Bạn không thích làm bài tập à? Thôi thì nén lại mà làm cho xong đi.)

Bài tập về nhà thì chẳng thú vị gì, thôi thì ráng làm đi.

Grin and bear it Chấp nhận tình huống khó chịu mà không than phiền hay phản kháng She had to grin and bear it when her flight was delayed for hours.

Cô ấy phải chịu đựng mà không phàn nàn khi chuyến bay bị hoãn nhiều giờ.

Have no choice Buộc phải làm điều gì đó vì không còn phương án nào khác We have no choice but to accept the new work schedule.

Chúng tôi buộc phải chấp nhận lịch làm việc mới.

Take one’s lumps Chấp nhận hình phạt, thất bại hoặc những lời chỉ trích mà không than phiền hay biện minh. The new player made mistakes, but he took his lumps and kept improving.

(Cầu thủ mới mắc lỗi, nhưng anh ấy chấp nhận chỉ trích và tiếp tục tiến bộ.)

Đồng nghĩa nhưng trung tính hơn

Tolerate Chấp nhận, chịu đựng hoặc khoan dung trước một điều gì đó khó chịu, không dễ chịu hoặc không đồng tình, mà không phản đối mạnh mẽ. My neighbor plays loud music at night, but I tolerate it because he helps me whenever I need something.

(Hàng xóm thường bật nhạc to vào ban đêm, nhưng tôi chấp nhận vì anh ấy luôn giúp đỡ khi tôi cần.)

Put up with Chịu đựng, chấp nhận một người hoặc tình huống khó chịu/không mong muốn, dù không thích nhưng vẫn phải sống chung với nó. She has to put up with a long commute every day just to keep her dream job in the city.

(Cô ấy phải chịu cảnh đi làm xa mỗi ngày chỉ để giữ công việc mơ ước ở thành phố.)

Cope (with) Đối phó, xoay sở hoặc thích nghi với một tình huống khó khăn, căng thẳng hoặc thách thức. After moving abroad, he had to cope with the loneliness of living far from his family.

(Sau khi ra nước ngoài, anh ấy phải đối mặt với nỗi cô đơn vì xa gia đình.)

Go through with (something) Thực hiện một hành động hoặc kế hoạch nào đó đến cùng, dù nó khó khăn, không mong muốn hoặc khiến bản thân do dự. He didn’t want surgery, but he went through with it to finally solve his health problem.

(Anh ấy không muốn phẫu thuật, nhưng đã quyết định làm để giải quyết dứt điểm vấn đề sức khỏe.)

Từ đồng nghĩa trang trọng

Persevere Kiên trì, bền bỉ tiếp tục cố gắng dù gặp khó khăn, trở ngại hay thất bại, không bỏ cuộc. Despite repeated failures, she persevered in her research until she discovered a new method.

(Dù thất bại nhiều lần, cô ấy vẫn kiên trìnghiên cứu cho đến khi tìm ra phương pháp mới.)

Withstand Chịu đựng, chống chọi hoặc đứng vững trước áp lực, tác động hay thử thách mà không gục ngã. This old bridge was built to withstand storms and heavy traffic for decades.

(Cây cầu cũ này được xây dựng để chống chọi với bão tố và lưu lượng xe cộ lớn trong nhiều thập kỷ.)

5.2. Từ trái nghĩa Bite the bullet

Từ Ý nghĩa Ví dụ
Give up Từ bỏ After several failed attempts, he refused to give up and kept practicing until he mastered the piano piece.

(Sau nhiều lần thất bại, anh ấy không chịu bỏ cuộc mà tiếp tục luyện tập cho đến khi chơi thành thạo bản nhạc piano.)

Avoid the issue Trốn tránh vấn đề She avoided the issue by changing the subject during the meeting.

(Cô ấy đã né tránh vấn đề bằng cách đổi chủ đề trong cuộc họp.)

Shy away from some thing Trốn tránh điều gì đó Some employees shy away from responsibility when mistakes happen.

(Một số nhân viên trốn tránh trách nhiệm khi xảy ra sai sót.)

6. Ứng dụng Bite the bullet trong ngữ cảnh thực tế và IELTS Speaking

Những đoạn hội thoại dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng Bite the bullet trong ngữ cảnh thực tế và IELTS Speaking:

6.1. Trong ngữ cảnh thực tế

Liam: Hey Nora, have you finished preparing for your presentation?

Nora: Not really, I’m so nervous about speaking in front of the whole class.

Liam: Don’t worry, you’ve practiced a lot and your slides look great.

Nora: Thanks, but I’m scared I might forget what to say.

Liam: Even if that happens, just bite the bullet and keep going. You’ll be fine.

Nora: You’re right, I just need to be confident and get through it.

Liam: Exactly! That’s the attitude I like to see.

Dịch nghĩa:

Liam: Này Nora, cậu đã chuẩn bị xong cho bài thuyết trình chưa?

Nora: Chưa hẳn, mình rất lo lắng khi phải nói trước cả lớp.

Liam: Đừng lo, cậu đã luyện tập nhiều rồi và slide cũng rất ổn.

Nora: Cảm ơn cậu, nhưng mình sợ sẽ quên mất những gì cần nói.

Liam: Kể cả khi điều đó xảy ra thì cậu cứ can đảm đối mặt rồi tiếp tục thôi. Cậu sẽ ổn mà.

Nora: Cậu nói đúng, mình chỉ cần tự tin và hoàn thành cho xong.

Liam: Chính xác! Đó mới là tinh thần mình muốn thấy.

Ứng dụng Bite the bullet trong ngữ cảnh thực tế

6.2. Trong IELTS Speaking

Examiner: Do you enjoy doing household chores?

Candidate: Not really, I find them boring and time–consuming.

Examiner: So how do you deal with them?

Candidate: Well, I just bite the bullet and get them done, because if I don’t, the mess will only pile up.

Dịch nghĩa:

Giám khảo: Bạn có thích làm việc nhà không?

Thí sinh: Thật lòng thì không, mình thấy nó vừa chán vừa tốn thời gian.

Giám khảo: Vậy bạn thường xử lý thế nào?

Thí sinh: Ừm, mình chỉ chấp nhận làm thôi và hoàn thành cho xong, vì nếu không thì đống bừa bộn sẽ ngày càng nhiều hơn.

Ứng dụng Bite the bullet trong IELTS Speaking

The Catalyst for English hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm rõ bite the bullet là gì, cách sử dụng, nguồn gốc cũng như các từ đồng nghĩa trái nghĩa với thành ngữ này. Đừng quên theo dõi thêm các bài viết khác trên website TCE và chia sẻ cho bạn bè để cùng nhau học được nhiều kiến thức hữu ích hơn nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục