150+ Idioms for IELTS Speaking theo từng chủ đề thông dụng

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 08/10/2025
150+ Idioms for IELTS Speaking theo từng chủ đề thông dụng

Để đạt band 7 trở lên trong IELTS Speaking, bạn cần thể hiện khả năng sử dụng vốn từ vựng đa dạng và phải chứng minh với giám khảo rằng bạn có thể sử dụng thành ngữ một cách linh hoạt. Vì vậy, trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ tổng hợp những Idioms for IELTS Speaking thường gặp, kèm giải thích ý nghĩa chi tiết cùng ví dụ minh họa, giúp bạn áp dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp.

I. Idiom là gì?

Tương tự như trong tiếng Việt, idiom là thành ngữ hoặc tục ngữ trong tiếng Anh. Các idioms thường được tạo thành từ nhiều từ ghép lại, nhưng ý nghĩa của chúng không theo nghĩa đen. Vì vậy, cách duy nhất để học và sử dụng chính xác một idiom là nắm rõ nghĩa và bối cảnh sử dụng của nó.

Ví dụ: Cost an arm and a leg có nghĩa là rất đắt đỏ, không hề liên quan đến tay chân.

Idioms là gì

II. Tầm quan trọng của Idioms trong bài thi IELTS Speaking

Sử dụng thành ngữ trong Speaking sẽ mang đến cho bạn những lợi ích dưới đây:

  • Thể hiện khả năng ngôn ngữ đúng tiêu chí Lexical Resource và Fluency: Khi biết dùng idioms, câu nói của bạn sẽ trôi chảy hơn và không còn cảm giác rời rạc hay máy móc. Những câu trả lời có thành ngữ thường sẽ ghi điểm trong mắt giám khảo.
  • Làm câu trả lời sinh động và biểu cảm: Idioms giúp tạo sắc màu và cá tính riêng cho câu trả lời, giúp giám khảo cảm nhận rõ hơn cảm xúc và ý tưởng của bạn.
  • Hỗ trợ ngữ pháp và cấu trúc câu: Khi kết hợp idioms với các câu đúng ngữ pháp, bạn sẽ dễ dàng diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác, vừa tự nhiên vừa đạt yêu cầu về Grammatical Range and Accuracy.

Tầm quan trọng của Idioms trong bài thi IELTS Speaking

III. Tổng hợp Idioms for IELTS Speaking theo từng chủ đề

Dưới đây, The Catalyst for English sẽ tổng hợp các idioms thường gặp trong IELTS Speaking, được phân loại theo từng chủ đề giúp bạn dễ dàng học và áp dụng một cách tự nhiên trong bài thi:

Idiom Ý nghĩa Ví dụ
Idioms chủ đề nghề nghiệp
Make a living Làm ăn, kiếm tiền để trang trải cuộc sống After college, she moved to the city to make a living as a graphic designer.

(Sau khi tốt nghiệp, cô ấy chuyển đến thành phố để kiếm sống bằng nghề thiết kế đồ họa.)

Make ends meet Xoay sở để đủ sống, chi tiêu trong khả năng tài chính của mình After losing his job, he had to work extra hours just to make ends meet.

(Sau khi mất việc, anh ấy phải làm thêm giờ chỉ để đủ sống.)

Work flat out Làm việc hết sức, làm việc cật lực trong một thời gian dài. She worked flat out all week to finish the project on time.

(Cả tuần cô ấy làm việc hết sức để hoàn thành dự án đúng hạn.)

Call it a day/call it a night Kết thúc công việc trong ngày để nghỉ ngơi. We’ve been working on this project all morning – shall we call it a day?

(Chúng ta đã làm việc với dự án này cả buổi sáng rồi – nghỉ thôi nhé?)

Idioms for IELTS Speaking – Topic: Shopping

The in-thing Điều đang thịnh hành, mốt, xu hướng phổ biến tại thời điểm hiện tại Sneakers are the in-thing among teenagers this year.

(Giày thể thao là món đồ thịnh hành trong giới trẻ năm nay.)

Take back Trả lại (một món đồ) hoặc rút lại lời nói tùy theo ngữ cảnh. I need to take back the shoes I bought because they don’t fit.

(Tôi cần trả lại đôi giày vì không vừa.)

Fit like a glove Vừa vặn hoàn hảo, rất phù hợp This dress fits me like a glove; it feels tailor-made. (Chiếc váy này vừa vặn với tôi như may riêng, cảm giác như đo theo cơ thể.)
Pay through the nose Bị chặt chém, phải trả quá nhiều tiền I had to pay through the nose for a taxi after the concert.

(Tôi đã phải trả giá rất đắt cho một chuyến taxi sau buổi hòa nhạc.)

Idioms for IELTS Speaking – Du lịch

Let one’s hair down Thư giãn, buông lỏng, tận hưởng thời gian thoải mái After a long week at work, I like to let my hair down on the weekend.

(Sau khi kết thúc một tuần làm việc dài, tôi thích thư giãn vào cuối tuần.)

Hit the road Bắt đầu một cuộc hành trình, lên đường, khởi hành After saying goodbye, they hit the road for their weekend trip. (Sau khi nói lời tạm biệt, họ lên đường cho chuyến đi cuối tuần.)
Off the beaten track/ Off the beaten path Nơi xa xôi, ít người biết, hẻo lánh The hotel is a bit off the beaten track, but it’s very peaceful.

(Khách sạn nằm ở nơi hẻo lánh, nhưng rất yên tĩnh.)

Live out of a suitcase Sống tạm bợ, liên tục di chuyển, không ổn định nơi ở I hate living out of a suitcase when I travel for work.

(Tôi ghét sống tạm bợ mỗi khi đi công tác.)

Idioms chủ đề Feeling and Emotion (Cảm xúc)

Love at first sight Yêu từ cái nhìn đầu tiên She knew it was love at first sight the moment she saw him smile. (Cô ấy biết đó là tình yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên khi thấy anh ấy cười.)
In high spirits Vui vẻ, phấn chấn, tâm trạng tốt She arrived at the party in high spirits, smiling and laughing with friends. (Cô ấy đến bữa tiệc với tâm trạng vui vẻ, cười nói rôm rả cùng bạn bè.)
Bent out of shape Tức giận, khó chịu hoặc lo lắng quá mức về điều gì She got all bent out of shape just because I arrived five minutes late.

(Cô ấy tức giận chỉ vì tôi đến muộn năm phút.)

On cloud nine Vô cùng hạnh phúc,  phấn chấn, sung sướng tột độ She was on cloud nine when she received the job offer of her dreams. (Cô ấy vui sướng tột độ khi nhận được lời mời làm việc trong mơ.)

Idioms for IELTS Speaking: Education (Học tập)

Pass with flying colors  Vượt qua (kỳ thi, thử thách) một cách xuất sắc rực rỡ He passed the driving test with flying colors on his first attempt. (Anh ấy đỗ kỳ thi lái xe với kết quả tuyệt vời ngay lần thử đầu tiên.)
Learn by heart  Học thuộc lòng, ghi nhớ hoàn toàn She knows all the lyrics of the song by heart.

(Cô ấy thuộc tất cả lời bài hát.)

No pain no gain Không bỏ công sức thì không đạt được kết quả He trains hard every day because he knows no pain, no gain.

(Anh ấy luyện tập chăm chỉ mỗi ngày vì biết “không có công sức thì không có kết quả”.)

Brush up on Ôn lại, cải thiện kỹ năng hoặc kiến thức đã học trước đó He decided to brush up on his math before taking the entrance exam. (Anh ấy quyết định ôn lại toán trước khi thi tuyển.)
Hit the books Học tập chăm chỉ, ôn bài nghiêm túc She hit the books all weekend to prepare for the final project. (Cô ấy học chăm chỉ suốt cả cuối tuần để chuẩn bị cho dự án cuối khóa.)
Burn the midnight oil Thức khuya để học hoặc làm việc. He’s been burning the midnight oil to finish his research paper before the deadline. (Anh ấy đã thức khuya để hoàn thành bài luận nghiên cứu trước hạn chót.)

Idioms for IELTS Speaking: Family (Gia đình)

Flesh and blood Là người thân trong gia đình, có máu mủ ruột thịt She will do anything for her flesh and blood.

(Cô ấy sẽ làm mọi thứ vì người thân trong gia đình.)

Run in the family/ A chip off the old block Là đặc điểm, tính cách hay khả năng di truyền trong gia đình Baldness runs in the family, so he expected to lose his hair early. (Chứng hói đầu di truyền trong gia đình, nên anh ấy dự đoán sẽ rụng tóc sớm.)

She’s a chip off the old block, always showing the same determination as her mother. (Cô ấy giống hệt mẹ, luôn thể hiện quyết tâm giống mẹ.)

Black sheep Thành viên khác biệt, hay gây rắc rối trong gia đình hoặc nhóm He has always been the black sheep of the family because of his unconventional lifestyle. (Anh ấy luôn là người khác biệt trong gia đình vì lối sống phi truyền thống.)
Men make houses, women make homes Đàn ông xây nhà, đàn bà tạo nên tổ ấm My grandmother always said, “Men make houses, women make homes.”

(Bà tôi luôn nói: “Đàn ông xây nhà, đàn bà tạo tổ ấm.”)

Idioms for IELTS Speaking: Eat và Drink (Ăn uống)

Eat like a horse Ăn rất nhiều He can eat like a horse, he finished three plates of rice.

(Anh ấy ăn rất nhiều, đã ăn hết ba đĩa cơm.)

Make one’s mouth water Khiến ai đó thèm ăn, ngon mắt Seeing the chocolate cake on the table made her mouth water instantly. (Thấy chiếc bánh socola trên bàn khiến cô ấy lập tức thèm ăn.)
Spoil one’s appetite Làm mất cảm giác thèm ăn, ăn mất ngon Watching that scary video spoiled my appetite for lunch. (Xem video kinh dị khiến tôi mất cảm giác thèm ăn trưa.)
Drink like a fish Uống rất nhiều rượu After the stressful week, she went out and drank like a fish with her friends. (Sau một tuần căng thẳng, cô ấy ra ngoài và uống say sưa cùng bạn bè.)

Idioms for IELTS Speaking chủ đề Health (Sức khỏe)

Ill at ease Cảm thấy lo lắng, bối rối, không thoải mái I was ill at ease speaking in front of such a large audience. (Tôi cảm thấy không thoải mái khi nói trước một khán giả lớn như vậy.)
Pull your socks up Nỗ lực, cố gắng cải thiện bản thân You need to pull your socks up if you want to pass the final exams. (Bạn cần nỗ lực hơn nếu muốn vượt qua kỳ thi cuối khóa.)
Safe and sound Bình yên vô sự The hikers arrived back at the base camp safe and sound. (Nhóm người đi leo núi đã trở về trại cơ sở an toàn.)
Kick the bucket Qua đời Sadly, their grandfather kicked the bucket last year.

(Đáng tiếc, ông họ đã qua đời năm ngoái.)

On the mend Đang hồi phục sau ốm đau He’s on the mend after catching the flu last week. (Anh ấy đang dần khỏe lại sau khi bị cúm tuần trước.)

Idioms for IELTS Speaking: Environment (Môi trường)

Get back to nature Trở về với thiên nhiên, sống gần gũi thiên nhiên We spent the weekend camping to get back to nature.

(Chúng tôi đã dành cuối tuần cắm trại để gần gũi với thiên nhiên.)

Rain cats and dogs Mưa rất to The weather forecast said it would rain cats and dogs all afternoon. (Dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa to cả buổi chiều.)

Idioms chủ đề cuộc sống xung quanh (Daily life)

Plain sailing Thuận lợi, dễ dàng After solving the first problem, the rest was plain sailing.

(Sau khi giải quyết vấn đề đầu tiên, những việc còn lại đều dễ dàng.)

Run of the mill Bình thường, tầm thường, không đặc biệt The movie was just run-of-the-mill; nothing special about it.

(Bộ phim chỉ bình thường, không có gì đặc biệt.)

Far-fetched Khó tin, xa vời thực tế, phi lý The plot of the movie was interesting but a bit far-fetched. (Cốt truyện của bộ phim thú vị nhưng hơi xa vời.)
Pressed for time Bị áp lực về thời gian, gấp gáp I’m pressed for time, so I can’t join you for lunch.

(Tôi đang gấp nên không thể đi ăn trưa cùng bạn.)

Better late than never Muộn còn hơn không làm I submitted my assignment after the deadline, but better late than never. (Tôi nộp bài muộn, nhưng muộn còn hơn không nộp.)

Idioms for IELTS Speaking: Friends (Bạn bè)

Have a whale of a time Có khoảng thời gian rất vui vẻ, thoải mái, đáng nhớ The kids had a whale of a time playing in the snow. (Bọn trẻ đã vui hết cỡ khi chơi đùa trong tuyết.)
A friend in need is a friend indeed Bạn tốt thật sự là người giúp đỡ khi khó khăn She was by my side when I was sick – a friend in need is a friend indeed.

(Cô ấy ở bên tôi khi tôi ốm – quả là bạn tốt thật sự.)

Get on like a house on fire Trở nên thân thiết, hợp nhau rất nhanh I was surprised how well I got on like a house on fire with my new colleagues. (Tôi ngạc nhiên vì nhanh chóng hòa hợp rất tốt với các đồng nghiệp mới.)

Dưới đây là file PDF tổng hợp 150 idioms thông dụng trong IELTS Speaking, hỗ trợ bạn mở rộng vốn từ và nâng cao điểm số trong phần thi nói: 

150 idioms thông dụng trong IELTS Speaking

IV. Những lỗi thường gặp khi sử dụng Idioms for IELTS Speaking and Writing

Bên cạnh việc học các thành ngữ để nâng cao band điểm Speaking hay thậm chí là Writing thì nắm rõ những lỗi phổ biến dưới đây sẽ giúp bạn tránh mắc sai lầm và sử dụng idioms một cách tự nhiên hơn:

  • Lạm dụng thành ngữ: Nếu bạn cố nhồi nhét quá nhiều idioms có thể khiến câu trả lời của bạn trở nên gượng ép. Vì vậy, bạn nên chọn vài thành ngữ phù hợp thay vì sử dụng quá nhiều.
  • Phát âm sai: Phát âm không chính xác có thể gây nhầm lẫn cho giám khảo và làm giảm độ rõ ràng.
  • Sử dụng thành ngữ không phù hợp ngữ cảnh: Idioms nên được sử dụng một cách tự nhiên trong giao tiếp. Nếu câu chuyện không phù hợp, tốt hơn là dùng cụm từ đơn giản. Ví dụ, nếu dùng sai ngữ cảnh: “I missed the bus, so I’m on cloud nine” thì nghe rất vô lý vì rõ ràng đó không phải chuyện vui. Ngược lại, khi nói “I’m on cloud nine after winning the scholarship” thì hoàn toàn phù hợp để diễn tả sự hạnh phúc.
  • Trộn lẫn các thành ngữ: Một số thí sinh vô tình kết hợp hai thành ngữ khác nhau dẫn đến câu nói không có nghĩa.

Những lỗi thường gặp khi sử dụng Idioms for IELTS Speaking and Writing

V. Mẹo học Idioms for IELTS Speaking hiệu quả

Việc ghi nhớ và sử dụng thành ngữ đôi khi khá khó khăn, vì vậy, bạn cần có chiến lược học tập phù hợp. Dưới đây là bốn cách học giúp bạn nhớ lâu và sử dụng idioms một cách tự nhiên:

  • Hiểu rõ nghĩa và ngữ cảnh: Trước khi dùng bất kỳ idiom nào, bạn phải chắc chắn rằng bạn hiểu cả nghĩa đen, nghĩa bóng và ngữ cảnh của từ. Vì idioms thường mang ý nghĩa ẩn dụ, sử dụng sai ngữ cảnh có thể khiến câu trả lời thiếu tự nhiên hoặc gây nhầm lẫn cho giám khảo.
  • Học theo chủ đề: Chia idioms theo các chủ đề thông dụng trong IELTS như Education, Work, Family, Health… sẽ giúp bạn dễ dàng liên kết với câu hỏi và nhớ lâu hơn.
  • Luyện tập hàng ngày: Kết hợp idioms vào các bài Speaking hằng ngày để tạo thói quen sử dụng tự nhiên. Bạn có thể ghi âm và nghe lại để nhận ra lỗi sai và cải thiện cách dùng idioms.
  • Tìm hiểu văn hóa bản xứ: Idioms phản ánh văn hóa của người bản ngữ. Hiểu bối cảnh văn hóa sẽ giúp bạn sử dụng idioms chính xác, tự nhiên và tránh bị hiểu nhầm.

Mẹo học Idioms for IELTS Speaking hiệu quả

Hy vọng với hơn 100 Idioms for IELTS Speaking mà The Catalyst for English chia sẻ sẽ bạn sẽ giao tiếp tự nhiên hơn trong bài thi nói. Mong rằng bạn có thể áp dụng những idiom này một cách hợp lý, vừa tối ưu thời gian làm bài, vừa dễ dàng chinh phục band điểm theo mục tiêu đã đề ra.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục