TOP 10 app dịch Tiếng Việt sang Tiếng Anh chuẩn nhất 2025
Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Anh ngày càng tăng cao, hàng loạt ứng dụng dịch thuật đã ra đời, giúp người dùng dễ dàng chuyển đổi ngôn ngữ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Trong bài viết...
Burning the midnight oil là một thành ngữ thú vị, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Nhưng cụ thể, cụm từ này có nguồn gốc từ đâu và cách dùng như thế nào cho đúng ngữ cảnh? Với sự đồng hành của The Catalyst for English, bạn sẽ hiểu rõ hơn cách sử dụng thành ngữ này để làm phong phú vốn từ vựng và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
Burning the midnight oil là gì
Theo Cambridge Dictionary, Burning the midnight oil là một thành ngữ tiếng Anh mang nghĩa thức khuya để làm việc hoặc học tập, thường với sự tập trung cao độ và nỗ lực lớn, đôi khi phải hy sinh thời gian nghỉ ngơi.
Ví dụ:
>> Đọc thêm: From time to time là gì? Cách nói “chuẩn” bản ngữ trong IELTS
Burning the midnight oil là một thành ngữ hữu ích, sử dụng cụm từ này trong các tình huống phù hợp sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách sinh động và chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Khi nào nên sử dụng Burning the midnight oil?
Ví dụ: I had to finish my report by morning, so I was burning the midnight oil all night. (Tôi phải hoàn thành báo cáo vào sáng mai, vì vậy tôi đã thức khuya làm việc suốt đêm.)
Ví dụ: We are burning the midnight oil studying for our final test. (Chúng tôi đang thức khuya học bài để chuẩn bị cho bài thi cuối cùng.)
Ví dụ: He often burns the midnight oil reading history books. (Anh ấy thường thức khuya để đọc sách lịch sử.)
Lưu ý khi sử dụng Burning the midnight oil:
>> Đọc thêm: Các quy tắc cơ bản về cấu tạo từ trong tiếng Anh
Thành ngữ tương tự với Burning the midnight oil
Trong tiếng Anh, ngoài cụm từ này, còn nhiều thành ngữ và cụm từ khác mang ý nghĩa tương tự, giúp người học làm phong phú thêm vốn từ vựng và biểu đạt trong giao tiếp. Dưới đây là một số cụm từ đồng nghĩa với Burning the midnight oil:
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Burn the candle at both ends | Làm việc quá sức, từ sáng sớm đến khuya, không có thời gian nghỉ ngơi. | He’s been burning the candle at both ends to finish the project. (Anh ấy làm việc từ sáng đến khuya để hoàn thành dự án.) |
Work day and night | Làm việc không ngơi, làm cả ngày lẫn đêm. | The team had to work day and night to launch the product on time. (Đội ngũ phải làm việc ngày đêm để ra mắt sản phẩm đúng hạn.) |
Pull an all-nighter | Thức trắng đêm để học tập hay làm việc gì đó. | She pulled an all-nighter to complete the design project for her client. (Cô ấy đã thức trắng đêm để hoàn thành dự án thiết kế cho khách hàng.) |
Work into the wee hours | Làm việc đến tận những giờ đầu tiên của buổi sáng. | He was working into the wee hours to get the job done. (Anh ấy làm việc đến tận sáng sớm để hoàn thành công việc.) |
Keep late hours | Thường xuyên thức khuya, làm việc muộn. | Writers often keep late hours to find inspiration. (Các nhà văn thường thức khuya để tìm cảm hứng.) |
Be up all night | Thức cả đêm, không ngủ. | They were up all night brainstorming ideas for the new campaign. (Họ thức cả đêm để động não tìm ý tưởng cho chiến dịch mới.) |
Work around the clock | Làm việc liên tục không ngừng nghỉ, làm suốt ngày đêm. | The team worked around the clock to launch the new product. (Đội ngũ làm việc không ngừng để ra mắt sản phẩm mới.) |
Cụm từ trái nghĩa với Burning the midnight oil
Cụm từ Burning the midnight oil ám chỉ việc thức khuya làm việc hoặc học tập. Để diễn đạt ý nghĩa trái ngược, tức là nghỉ ngơi, thư giãn hoặc không làm việc muộn, chúng ta có thể sử dụng các cụm từ sau:
Cụm từ | Nghĩa | Lưu ý | Ví dụ |
Hit the hay | Đi ngủ, nghỉ ngơi. | Thân mật, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc đi ngủ. | After a long day at work, he decided to hit the hay early. (Sau một ngày dài làm việc, anh ấy quyết định đi ngủ sớm.) |
Take it easy | Nghỉ ngơi thư giãn, không làm việc quá sức. | Phù hợp khi muốn khuyên ai đó giảm tải công việc hoặc thư giãn hơn. | She decided to take it easy this weekend and not think about work. (Cô ấy quyết định thư giãn cuối tuần này và không nghĩ về công việc.) |
Call it a day | Kết thúc công việc trong ngày, nghỉ ngơi. | Dùng khi bạn hoặc nhóm quyết định kết thúc công việc vào cuối ngày. | We have done enough for today; let’s call it a day. (Chúng ta đã làm đủ cho hôm nay; hãy kết thúc công việc thôi.) |
Knock off early | Nghỉ làm sớm hơn bình thường. | Thường dùng trong môi trường làm việc khi có sự cho phép nghỉ sớm. | The boss let us knock off early on Friday. (Sếp cho chúng tôi nghỉ sớm vào thứ Sáu.) |
Take a break | Nghỉ giải lao, tạm dừng công việc để thư giãn. | Dùng để khuyến khích người khác hoặc chính bạn nghỉ ngơi giữa giờ làm việc. | You’ve been working hard; it’s time to take a break. (Bạn đã làm việc chăm chỉ; đã đến lúc nghỉ giải lao.) |
Get some shut-eye | Ngủ, chợp mắt. | Thân mật, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng. | After working all day, he finally got some shut-eye to recharge for the next day. (Sau một ngày làm việc, anh ấy cuối cùng cũng chợp mắt để nạp năng lượng cho ngày mai.) |
Relax and unwind | Thư giãn, xả stress. | Phù hợp để diễn tả trạng thái thư giãn sau công việc căng thẳng. | After the project deadline, she took a vacation to relax and unwind. (Sau hạn chót dự án, cô ấy đi nghỉ để thư giãn.) |
Take time off | Nghỉ phép, tạm dừng công việc trong một khoảng thời gian. | Sử dụng trong ngữ cảnh nghỉ phép chính thức hoặc tạm nghỉ dài hạn. | She took some time off to focus on her health and well-being. (Cô ấy đã nghỉ một thời gian để tập trung vào sức khỏe và tinh thần của mình.) |
Have a lie-in (Anh-Anh)/Have a sleep in (Anh-Mỹ) | Ngủ nướng, dậy muộn hơn bình thường. | Thường được dùng để mô tả thời gian nghỉ ngơi vào cuối tuần hoặc ngày nghỉ. | On Sundays, I like to have a lie-in and enjoy a leisurely breakfast. (Vào Chủ nhật, tôi thích ngủ nướng và thưởng thức bữa sáng thong thả.) |
Recharge one’s batteries | Nghỉ ngơi để phục hồi năng lượng. | Cách nói ẩn dụ, phù hợp trong ngữ cảnh phục hồi sau giai đoạn làm việc căng thẳng. | She spent the weekend at a spa to recharge her batteries. (Cô ấy dành cuối tuần ở spa để phục hồi năng lượng.) |
>> Đọc thêm: You’re welcome là gì? Cách dùng khi giao tiếp tiếng Anh
Thành ngữ Burning the midnight oil là một cụm từ thú vị trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ cách sử dụng đúng. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp liên quan đến thành ngữ này, giúp bạn nắm bắt ý nghĩa, cách dùng và những điều cần lưu ý một cách dễ dàng!
FAQs về thành ngữ Burning the midnight oil
Cụm từ Burning the midnight oil không phải là một thành ngữ xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, nhưng nó vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh phù hợp. Idiom này phổ biến hơn trong văn viết hoặc những cuộc trò chuyện có tính chất trang trọng, như miêu tả sự chăm chỉ, nỗ lực trong công việc hoặc học tập.
Burning the midnight oil hoàn toàn có thể áp dụng trong văn viết, đặc biệt là trong các bài viết mang tính chất mô tả hoặc truyền tải cảm hứng. Thành ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nỗ lực, chăm chỉ của một cá nhân khi làm việc hoặc học tập vào ban đêm.
Tuy nhiên, cụm từ này phù hợp hơn với văn phong không quá trang trọng, chẳng hạn như bài luận cá nhân, bài viết sáng tạo, hoặc các bài báo mô tả thành tích, nỗ lực của ai đó. Trong các bài viết học thuật hoặc chuyên nghiệp, bạn nên chọn những cụm từ trang trọng hơn như working late hoặc dedicated efforts.
Ví dụ:
Trước khi có điện, con người sử dụng đèn dầu để chiếu sáng vào ban đêm. Việc “đốt dầu lúc nửa đêm” ám chỉ hành động làm việc hoặc học tập muộn, khi mọi người thường đã nghỉ ngơi. Thành ngữ này xuất hiện lần đầu trong tác phẩm “Emblemes” (1635) của Francis Quarles, nơi ông sử dụng để chỉ việc làm việc bên cạnh ngọn nến.
Để sử dụng các cụm từ này hiệu quả, bạn nên luyện tập đặt câu và áp dụng chúng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Việc này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn làm cho lời nói và văn viết của bạn trở nên sinh động, tự nhiên hơn.
Ngoài ra, việc đọc sách, xem phim, hoặc nghe các chương trình tiếng Anh cũng là cách tốt để tiếp xúc và học hỏi cách sử dụng các thành ngữ này trong ngữ cảnh thực tế. Hãy chú ý đến cách người bản xứ sử dụng chúng để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách áp dụng phù hợp.
Trong giao tiếp hiện đại, Burning the midnight oil ít được sử dụng thường xuyên và thường được thay thế bằng các cụm từ ngắn gọn, thân thiện hơn như Stay up late (thức khuya) hoặc Pull an all-nighter (thức trắng đêm) để diễn đạt ý tương tự. Những cách diễn đạt này đơn giản, hiện đại và phù hợp hơn trong giao tiếp hàng ngày so với thành ngữ truyền thống Burning the midnight oil.
Hiểu rõ Burning the midnight oil meaning và cách sử dụng sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng Tiếng Anh một cách hiệu quả. Thành ngữ này không chỉ làm phong phú cách diễn đạt mà còn giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh sự nỗ lực.