Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh là một trong kiến thức nền tảng về mặt ngữ pháp mà học viên nào cũng phải nắm được. Nhờ chúng mà người học có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác khi ứng dụng thực tế. Vậy có bao nhiêu quy tắc, và cách áp dụng chúng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu với The Catalyst trong bài viết này nhé!
Ví dụ:
Play (v) => Player (n): người chơi.
Direct (v) => Director (n): đạo diễn.
Edit (v) => Editor (n): biên tập viên.
Design (v) => Designer (n): nhà thiết kế.
Act (v) => Actress (n): Nữ diễn viên
Chú ý: “V-ing” là danh động từ và được xem là danh từ
Ví dụ:
Educate (v) → Education (n): Giáo dục.
Inform (v) → Information (n): Thông tin.
Create (v) → Creation (n): Sự sáng tạo.
Communicate (v) → Communication (n): Giao tiếp.
Translate (v) → Translation (n): Bản dịch.
Ví dụ:
King (n) → Kingdom (n): vương quốc.
Free (adj) → Freedom (n): tự do.
Wise (adj) → Wisdom (n): sự khôn ngoan.
Bore (n/v) → Boredom (n): sự buồn chán.
Mother (n) → Motherhood (n): tình mẫu tử.
Father (n) → Fatherhood (n): tình phụ tử.
Likely (adj) → Likelihood (n): khả năng xảy ra.
Ideal (adj) → Idealism (n): chủ nghĩa duy tâm.
Capital (n) → Capitalism (n): chủ nghĩa tư bản.
Social (adj) → Socialism (n): chủ nghĩa xã hội.
National (adj) → Nationalism (n): chủ nghĩa dân tộc.
Feminine (adj) → Feminism (n): chủ nghĩa nữ quyền.
Ví dụ:
Happy (adj) → Happiness (n): hạnh phúc.
Dark (adj) → Darkness (n): bóng tối.
Real (adj) → Reality (n): thực tế.
Curious (adj) → Curiosity (n): sự tò mò.
Equal (adj) → Equality (n): sự bình đẳng.
Active (adj) → Activity (n): hoạt động.
Certain (adj) → Certainty (n): sự chắc chắn.
Cruel (adj) → Cruelty (n): sự tàn nhẫn.
Ví dụ:
Inhabit (v) → Inhabitant (n): cư dân.
Attend (v) → Attendant (n): người phục vụ, người tham dự.
Consult (v) → Consultant (n): tư vấn viên.
Tính từ, động từ có thể sửa thành danh từ
Ví dụ:
Ví dụ:
Reason (n): lý do → Reasonable (adj): hợp lý
Credit (n): tín dụng → Credible (adj): đáng tin cậy
Perceive (v): nhận thức → Perceptible (adj): có thể nhận thấy
Divide (v): chia → Divisible (adj): có thể chia
Reduce (v): giảm → Reducible (adj): có thể giảm
Tolerate (v): chịu đựng → Tolerable (adj): có thể chịu đựng được
Ví dụ:
– Hậu tố “al”
Nation (danh từ: quốc gia) → National (tính từ): Quốc gia
Origin (danh từ: nguồn gốc) → Original (tính từ): Gốc, bản gốc
Season (danh từ: mùa) → Seasonal (tính từ): Theo mùa
– Hậu tố ish
Child (danh từ: trẻ con) → Childish (tính từ): Trẻ con (ví dụ: childish behavior – hành vi trẻ con)
Fool (danh từ: kẻ ngốc) → Foolish (tính từ): Điên rồ, dại dột (ví dụ: a foolish mistake – một sai lầm ngớ ngẩn)
Red (danh từ: màu đỏ) → Reddish (tính từ): Hơi đỏ (ví dụ: reddish hair – tóc hơi đỏ)
– Hậu tố “y”
Cloud (danh từ: mây) → Cloudy (tính từ): Mây mù (ví dụ: a cloudy day – một ngày nhiều mây)
Health (danh từ: sức khỏe) → Healthy (tính từ): Khỏe mạnh (ví dụ: a healthy lifestyle – lối sống lành mạnh)
Snow (danh từ: tuyết) → Snowy (tính từ): Có tuyết (ví dụ: a snowy winter – một mùa đông có tuyết)
– Hậu tố “like”
Child (danh từ: trẻ con) → Childlike (tính từ): Trong sáng như trẻ con (ví dụ: a childlike innocence – sự ngây thơ như trẻ con)
God (danh từ: thần) → Godlike (tính từ): Như thần, siêu phàm (ví dụ: godlike powers – quyền năng như thần)
Home (danh từ: nhà) → Homelike (tính từ): Ấm cúng như nhà (ví dụ: a homelike atmosphere – một bầu không khí ấm cúng như nhà)
– Hậu tố “ly”:
Friend (danh từ: bạn) → Friendly (tính từ): Thân thiện (ví dụ: a friendly person – một người thân thiện)
Love (danh từ: tình yêu) → Lovely (tính từ): Dễ thương, đáng yêu (ví dụ: a lovely dress – một chiếc váy đáng yêu)
Hope (danh từ: hy vọng) → Hopeful (tính từ): Đầy hy vọng, lạc quan (ví dụ: a hopeful future – một tương lai tươi sáng)
– Hậu tố “ful/less”
Use (danh từ: sử dụng) → Useful (tính từ): Hữu ích (ví dụ: a useful tool – một công cụ hữu ích)
Pain (danh từ: đau đớn) → Painful (tính từ): Đau đớn (ví dụ: a painful experience – một trải nghiệm đau đớn)
Color (danh từ: màu sắc) → Colorless (tính từ): Không màu (ví dụ: colorless water – nước không màu)
– Hậu tố “ern” (thường sử dụng để mô tả phương hướng, vùng địa lý)
West (danh từ: phía tây) → Western (tính từ): Thuộc về phía tây, ở phía tây (ví dụ: Western culture – văn hóa phương Tây)
South (danh từ: phía nam) → Southern (tính từ): Thuộc về phía nam, ở phía nam (ví dụ: southern hemisphere – bán cầu nam)
– Hậu tố “en” (thường dùng để mô tả chất liệu)
Silk (danh từ: tơ tằm) → Silken (tính từ): Bằng tơ tằm, mềm mại như tơ tằm (ví dụ: a silken gown – một chiếc váy bằng tơ tằm)
Leather (danh từ: da) → Leathern (tính từ): Bằng da (ví dụ: a leathern jacket – một chiếc áo khoác bằng da)
Ví dụ:
Decision (danh từ): quyết định → Decisive (tính từ): quyết đoán, dứt khoát
Revision (danh từ): sự sửa đổi → Revisive (tính từ): liên quan đến việc sửa đổi
Impression (danh từ): ấn tượng → Impressive (tính từ): ấn tượng
Expression (danh từ): biểu hiện → Expressive (tính từ): biểu cảm
Ví dụ:
Confidence (danh từ): sự tự tin → Confident (tính từ): tự tin
Difference (danh từ): sự khác biệt → Different (tính từ): khác nhau
Reference (danh từ): sự tham khảo → Referential (tính từ): liên quan đến việc tham khảo
Trạng từ được tạo nên từ động từ hoặc tính từ thêm đuôi “ly”
Ví dụ:
Tuy nhiên trong trường hợp từ đó kết thúc bằng đuôi “y”, khi chuyển sang trạng từ sẽ chuyển thành “i” và thêm “ly”.
Ví dụ:
– Noisy → Noisily
– Angry → Angrily
Ngoài các danh từ đơn, quy tắc cấu tạo từ của danh từ ghép cũng có nhiều quy tắc. Thông hường chúng được tạo nên từ việc ghép các từ loại với nhau để tạo nên một từ mới. Dưới đây, TCE sẽ chỉ cho các bạn một vài quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh để tạo nên chúng.
Ta ghép 2 danh từ có nghĩa khác nhau và tạo nên một danh từ ghép có ý nghĩa. Ví dụ như:
Lưu ý: Có một số từ ghép trong tiếng Anh được tạo nên từ 3 danh từ đơn
Trong trường hợp này, danh từ ghép thường được tạo nên từ một tính từ ở trước và một danh từ đơn khác. Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Trong tiếng Anh tồn tại một khái niệm là “Phụ tố”. Đây là một từ hay một nhóm từ đứng ở đầu hoặc cuối gốc từ. Trong các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh, một từ mới có thể được tạo ra khi ta thêm phụ tố vào gốc từ. Tùy thuộc nó là hậu tố hay tiền tố mà từ đó sẽ đứng trước hay sau.
Loại Hậu Tố | Hậu Tố | Ví Dụ |
Hậu tố tạo động từ | -ize (or -ise) | “critic” (danh từ) -> “criticize” (động từ) – chỉ trích. |
-en | “bright” (tính từ) -> “brighten” (động từ) – làm sáng. | |
-ify | “simple” (tính từ) -> “simplify” (động từ) – đơn giản hóa. | |
-ate | “active” (tính từ) -> “activate” (động từ) – kích hoạt. | |
-ize | “global” (tính từ) -> “globalize” (động từ) – toàn cầu hóa. | |
Hậu tố tạo tính từ | -y | “rain” (danh từ) -> “rainy” (tính từ) – có mưa. |
-ic | “hero” (danh từ) -> “heroic” (tính từ) – anh hùng. | |
-al | “nation” (danh từ) -> “national” (tính từ) – thuộc về quốc gia. | |
-ical | “logic” (danh từ) -> “logical” (tính từ) – hợp lý. | |
-ful | “joy” (danh từ) -> “joyful” (tính từ) – vui mừng. | |
-less | “fear” (danh từ) -> “fearless” (tính từ) – không sợ hãi. | |
-able | “rely” (động từ) -> “reliable” (tính từ) – đáng tin cậy. | |
-ive | “create” (động từ) -> “creative” (tính từ) – sáng tạo. | |
-ous | “danger” (danh từ) -> “dangerous” (tính từ) – nguy hiểm. | |
Hậu tố tạo danh từ | -er / -or | Teacher, dancer, worker, actor, editor |
-er / -or | Toaster, blender, computer, calculator | |
-ee | Trainee, attendee, interviewee | |
-tion / -sion / -ion | Action, decision, promotion, expansion | |
-ment | Agreement, enjoyment, investment | |
-ist | Artist, scientist, dentist, journalist | |
-ism | Hinduism, feminism, liberalism | |
-ist | Guitarist, chemist, pianist, psychologist | |
-ness | Brightness, cleverness, kindness, sickness | |
-hood | Brotherhood, neighborhood, livelihood | |
-ship | Leadership, championship, stewardship, partnership |
Tiền Tố | Ví Dụ |
im- | Impossible, imperfect |
ir- | Irrelevant, irresponsible |
il- | Illegitimate, illogical |
in- | Incomplete, inaccurate |
dis- | Dishonest, disagreeable |
un- | Uncertain, unpredictable |
de- | Nonexistent, nonstop |
non- | Deactivate, decompose |
Lưu ý:
Ví dụ:
Đáp án:
Đáp án:
Trên đây, The Catalyst for English đã tổng hợp lại hơn 20 quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh. Đây là những kiến thức ngữ pháp tương đối cơ bản mà bạn cần phải nắm khi bắt đầu học tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể ứng dụng vào quá trình làm bài tập và xây dựng các kiến thức nền tảng cho việc học IELTS sau này!