You’re welcome là gì? Cách sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 19/09/2024
You’re welcome

You’re welcome là một trong những cấu trúc cơ bản mà người mới học nào cũng gặp. Tuy nhiên cụm từ này đặt trong từng ngữ cảnh lại có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hôm nay, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu các cấu trúc you’re welcome và cách sử dụng chúng trong giao tiếp tiếng Anh nhé!

I. You’re welcome là gì?

You're welcome là gì?

You’re welcome là gì?

You’re welcome là một cụm từ thường được sử dụng để trả lời lại người khác một cách lịch sự khi nhận được lời cảm ơn. 

Nghĩa thường gặp của “You’re welcome” là “không có gì”. Nhưng tùy trong từng cách dùng mà cụm này có các nét nghĩa khác nhau. 

II. Một số cách sử dụng You’re welcome trong tiếng Anh

Dưới đây, TCE sẽ chia sẻ với bạn một số cách sử dụng You’re welcome trong tiếng Anh. Hãy lưu lại ngay để áp dụng vào trong các tình huống thực tế nhé!

1. Sử dụng khi nhận được lời cảm ơn

Khi nhận được lời cảm ơn từ người khác, bạn có thể sử dụng cụm từ này để thể hiện sự lịch sự. Khi sử dụng trong trường hợp này You’re welcome có nghĩa là “không có gì” 

Ví dụ: Khi bạn được cảm ơn trong một tình huống tại công sở hàng ngày

  • A: “Thank you for helping me with the project.” (Cảm ơn bạn đã giúp tôi làm dự án)
  • B: “You’re welcome! I’m glad I could help (Không có gì! Tôi rất vui vì đã có thể giúp đỡ)

2. Chủ động nói sau khi giúp đỡ người khác

You are welcome sử dụng để nói tiếp sau khi giúp đỡ ai đó mà không đợi người đó cảm ơn. Thường trong trường hợp này, người nói đang vội, hay muốn người đối diện có thể cảm thấy thoải mái khi nhận được sự giúp đỡ.

Nó thể hiện được thành ý của bản thân người nói, muốn chủ động giúp đỡ thay vì mong muốn nhận được sự cảm ơn. 

Ví dụ: khi bạn đang đi và gặp một người đang tìm đường và muốn giúp người đó tìm đường.

  • “The place you’re looking for is just around the corner. You’re welcome!” (Nơi bạn đang tìm kiếm chỉ ngay quanh góc thôi. Không có gì!)

3. Bày tỏ cảm xúc không vui hoặc chủ động để tránh cảm giác lễ nghi quá mức

Chỉ cần thay đổi một chút trong ngữ điệu – giọng điệu, cụm you’re welcome sẽ lại có một nghĩa khác. 

3.1. Để bày tỏ cảm xúc không vui, không hài lòng

Trong trường hợp khi bạn giúp một ai đó nhưng không nhận được lời cảm ơn, bạn cũng có thể sử dụng cụm từ này để bày tỏ sự khó chịu. Hoặc bạn cảm thấy khó chịu vì vấn đề mà người được nói đang cố gắng giải quyết nên trực tiếp giúp đỡ để cải thiện tình hình.

Ví dụ: Bạn giúp một người bạn nhiều lần, nhưng họ không bao giờ cảm ơn hoặc công nhận sự giúp đỡ của bạn.

  • A: “You picked up my slack again, huh?”
  • B: “You’re welcome. Maybe you could handle it yourself next time.”

Hoặc khi bạn giúp một đồng nghiệp nhiều lần, và họ tỏ ra xem đó là điều hiển nhiên.

  • A: “I assume you’ve got this covered for me again?”
  • B: “You’re welcome, but I’m not your assistant.”

3.2. Chủ động nói để giữ lịch sự nhưng tránh lễ nghi quá mức

Trong trường hợp thứ 2, nó cũng tương tự trường hợp bạn chủ động nói sau khi giúp đỡ người khác. Có thể là bạn đang vội vã không thể nán lại để tiếp tục giao tiếp, nhận lời cảm ơn. Lúc này, người nói có thể chủ động nói và rời đi mà vẫn đảm bảo được tính lịch sự nhưng không có cảm giác câu nệ, lễ nghi quá mức. 

Ví dụ, khi bạn giúp một người lạ nhặt đồ họ làm rơi trên đường khi bạn đang vội đi làm.

  • A: “Oh, thank you for picki-” (bị ngắt lời)
  • B: “You’re welcome!.”

4. Khi muốn nói ai đó cứ thoải mái khi làm gì

Sẽ có những lúc bạn nhận được những câu hỏi của người khác xin phép được làm gì đó…Lúc này, bạn có thể sử dụng cấu trúc “You’re welcome” để có thể trả lời. Nghĩa của câu này sẽ là “bạn cứ tự nhiên làm gì” hoặc “cứ thoải mái làm gì”

Cấu trúc áp dụng:

You’re welcome + To  V 

Ví dụ khi bạn đang tổ chức một buổi họp nhóm tại nhà và một đồng nghiệp muốn biết liệu họ có thể mang theo món ăn nhẹ.

  • A: “Would it be okay if I bring some snacks for the meeting?”
  • B: “Of course! You’re welcome to bring anything you like.” (Bạn hoàn toàn có thể mang theo bất kỳ món ăn nào bạn muốn. Tôi không phiền và rất hoan nghênh điều đó.)

Hay khi bạn đang làm việc tại văn phòng và nhận thấy rằng một đồng nghiệp mới chưa quen với việc sử dụng khu vực chung để nghỉ ngơi.

  • A: “Is it alright if I use the break room to have my lunch?”
  • B: “Absolutely, you’re welcome to use the break room anytime.” (Bạn có thể thoải mái sử dụng phòng nghỉ bất cứ lúc nào. Nó là không gian chung và bạn được hoan nghênh sử dụng.)

Đối với tầng nghĩa này, cấu trúc câu sẽ có thay đổi như sau: “You’re welcome to + do something”. Lúc này, câu nói mang nghĩa là “Bạn có thể thoải mái làm điều gì đó” hoặc “Bạn cứ tự nhiên làm điều gì đó”. Câu này thường được dùng khi người nói chào đón một người mới tới một nơi nào đó và muốn giúp họ cảm thấy thoải mái hơn.

5. Nhấn mạnh, nhắc nhớ về một thông tin, sự vật sự việc quan trọng

Thường trường hợp này sẽ là văn nói, sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường hay xã giao thay vì môi trường công sở hoặc học tập. Người ta có thể sử dụng cụm “you’re welcome” để nhấn mạnh độ quan trọng của một thông tin, nhắc nhớ về một việc nào đó mà người nói chia sẻ. 

Giả sử khi bạn nói cho một người bạn biết rằng có ai đó đang cố lợi dụng họ.

  • A: “Be careful, I think Lisa’s only hanging out with you to get close to your connections. – You’re welcome!”

(Cẩn thận nha, tôi nghĩ Lisa chỉ chơi với bạn để tiếp cận mối quan hệ của bạn thôi – Khỏi cần cảm ơn tôi!)

III. Phân biệt you’re welcome, welcome và It’s my pleasure theo ngữ cảnh

Phân biệt you’re welcome, welcome và It’s my pleasure theo ngữ cảnh

Phân biệt you’re welcome, welcome và It’s my pleasure theo ngữ cảnh

3 từ trên đều có những nét nghĩa có phần giống nhau. Song chúng được sử dụng trong từng trường hợp, ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây, TCE sẽ giúp bạn phân biệt 3 từ này với các nét nghĩa, ngữ cảnh cụ thể để có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp nhé!

Từ  Ý nghĩa Cách sử dụng 
Welcome “Mời vào” hoặc “chào mừng” Thường được dùng bởi chủ nhà, khách sạn, quán ăn… khi muốn mời ai đó vào trong hoặc chào mừng

Eg: Hi! Welcome to the neighborhood! If you need anything, just let us know.(Chào! Chào mừng bạn đến với khu phố! Nếu bạn cần gì, cứ nói với chúng tôi nhé.)

You’re welcome “Không có gì”, “cứ thoải mái”  Sử dụng sau khi nhận được lời cảm ơn, khi giúp ai đó hoặc dùng để nhấn mạnh, bày tỏ cảm xúc, nhắc ai đó cứ thoải mái 

Eg:

A: “Thanks so much for helping me move all my stuff!”

B: “You’re welcome! It was no trouble at all.” (Không có gì đâu! Hoàn toàn không phiền chút nào.)

It’s my pleasure “Rất vui lòng được làm gì đó…” Sử dụng khi muốn bày tỏ sự sẵn lòng, vui lòng, mong muốn có thể giúp đỡ ai làm gì đó.

Eg:

A: “Thank you for helping me set up everything for the party!”

B: “It’s my pleasure! I’m happy to help.” (Đó là niềm vui của tôi! Tôi rất vui khi được giúp đỡ)

IV. Một số cụm từ đồng nghĩa với You’re welcome

Một số cụm từ đồng nghĩa với You’re welcome

Một số cụm từ đồng nghĩa với You’re welcome

Từ Ý nghĩa Cách sử dụng
No worries Đừng lo lắng, không có gì phiền phức cả Dùng khi việc giúp đỡ là điều nhỏ nhặt, không đáng kể

Eg:

A: “Thanks for fixing my computer!”

B: “No worries! It was a quick fix.”

Sure thing Chắc chắn rồi, không thành vấn đề Thể hiện rằng việc giúp đỡ là điều hiển nhiên, không cần cảm ơn.

Eg:

A: “Can you lend me a pen?”

B: “Sure thing!”

Glad to help Rất vui được giúp đỡ Nhấn mạnh sự sẵn lòng và niềm vui khi giúp ai đó

Eg:

A: “Thank you for helping me with the presentation.”

B: “Glad to help! Anytime.”

Anytime Bất cứ lúc nào, luôn sẵn sàng giúp đỡ Thể hiện sự sẵn sàng giúp đỡ người khác bất cứ khi nào cần thiết.

Eg:

A: “Thanks for watching my dog while I was away.”

B: “Anytime! I love spending time with him.”

It’s nothing Không có gì đáng kể, việc nhỏ thôi mà Dùng để giảm nhẹ sự quan trọng của việc mình đã làm.

A: “I really appreciate your help with the move.”

B: “It’s nothing! I’m happy to help.”

Vậy là TCE đã giải đáp You’re welcome là gì và cách dùng cho cụm từ này. Với mỗi ngữ cảnh và trường hợp cụm từ này có thể sử dụng theo những cách khác nhau. Chính vì thế mà các bạn hãy chú ý ngữ cảnh để có thể sử dụng cho đúng nhé! Hy vọng những kiến thức trên có thể giúp bạn cải thiện giao tiếp tiếng anh và phần thi IELTS Speaking. 

Đừng quên ghé qua website của The Catalyst for English để đọc nhiều bài viết thú vị khác nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục