Down to earth là cụm tính từ quen thuộc trong tiếng Anh dùng để chỉ những người thực tế, sống giản dị và thân thiện. Cụm từ này không chỉ xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày mà còn thường thấy trong phim ảnh và các bài viết học thuật. Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về cách dùng, ý nghĩa và những ví dụ của down to earth thì hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây.
I. Down to earth là gì?
Theo từ điển Cambridge, down to earth được định nghĩa là “practical, reasonable, and friendly”. Dịch ra tiếng Việt là thực tế, hợp lý và thân thiện. Cụm này thường dùng để miêu tả những người có tính cách giản dị, không khoa trương, dễ gần và luôn nhìn nhận mọi việc một cách thực tế.
Về mặt ngữ pháp, down to earth là tính từ. Khi đứng trước danh từ để bổ nghĩa, người ta thường viết có gạch nối thành “down-to-earth”, ví dụ như a down-to-earth person (một người thực tế, dễ gần).
Ví dụ:
- Despite his fame and wealth, the actor remains incredibly down to earth and often stops to chat with fans. (Dù nổi tiếng và giàu có, nam diễn viên vẫn vô cùng thân thiện và thường dừng lại trò chuyện với người hâm mộ.)
- She’s a down-to-earth woman with no pretensions. (Cô ấy là một người phụ nữ thực tế và không giả tạo.)

II. Nguồn gốc của down to earth
Cụm tính từ down to earth xuất hiện từ đầu thế kỷ XX và dần trở nên phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Theo các ghi chép ngôn ngữ học, ban đầu cụm này được dùng để miêu tả một món hàng có giá cả hợp lý, phải chăng. Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa này dần ít dùng, nhường chỗ cho cách hiểu quen thuộc ngày nay là chỉ người có tính cách thực tế, thân thiện và dễ gần.
Một số tài liệu khác cho rằng cụm này xuất phát từ hình ảnh thiên thần hoặc các vì tinh tú được Thượng đế giáng xuống Trái Đất (come down to Earth) để hòa nhập với con người. Từ đó, down to earth mang sắc thái ẩn dụ về sự khiêm nhường, gần gũi và nhân hậu.
Nhìn chung, cụm từ này không có một nguồn gốc rõ ràng, và ý nghĩa của nó được hình thành và mở rộng dần theo bối cảnh xã hội và cách sử dụng của người bản ngữ.

Xem thêm:
III. Cấu trúc của down to earth
Để sử dụng down to earth chính xác trong câu, bạn cần nắm rõ cấu trúc và vị trí của cụm tính từ này trong ngữ pháp tiếng Anh.
3.1. Down to earth không đi với danh từ
Đây là trường hợp khi down to earth đứng sau danh từ và đóng vai trò là chủ ngữ:
|
S + V / to be + (adv) + down to earth
|
Ví dụ: The solution they proposed was incredibly down to earth and easy to implement. (Giải pháp họ đề xuất cực kỳ thực tế và dễ thực hiện.)
3.2. Down to earth đi với danh từ
Khi down to earth được đặt trước danh từ và tạo thành một cụm danh từ được dùng để nói về sự thân thiện hoặc tính thực tế của người hay sự việc, các từ trong cụm cần được nối với nhau bằng dấu gạch nối (-).
Ví dụ: His grandpa always gave him down-to-earth advice about money management. (Ông của anh ấy luôn cho anh ấy những lời khuyên thực tế về việc quản lý tiền bạc.)
IV. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với down to earth
Trong tiếng Anh, còn có nhiều từ và cụm từ mang ý nghĩa tương tự down to earth, giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết luận:
| Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
| Practical |
Thực tế |
He gave us very practical advice on starting a business. (Anh ấy đưa cho chúng tôi lời khuyên rất thực tế về việc khởi nghiệp.) |
| Sensible |
Hợp lý, khôn ngoan |
A sensible person always considers the consequences of their actions. (Một người khôn ngoan luôn cân nhắc hậu quả hành động của mình.) |
| Realistic |
Hiện thực, có tính khả thi |
The boss set realistic goals for the team this quarter. (Sếp đặt ra các mục tiêu thực tế cho đội trong quý này.) |
| Level-headed |
Điềm tĩnh, tỉnh táo (không hoảng loạn) |
She remained level-headed during the crisis and led the team calmly. (Cô ấy giữ được sự điềm tĩnh trong suốt cuộc khủng hoảng và dẫn dắt đội một cách bình tĩnh.) |
| Approachable |
Dễ tiếp cận, dễ gần |
The CEO is known for being very approachable; you can talk to him easily. (Giám đốc điều hành được biết đến là người rất dễ tiếp cận; bạn có thể nói chuyện với ông ấy dễ dàng.) |
| Friendly |
Thân thiện, hòa nhã |
They have a very friendly neighbor who always helps them out. (Họ có một người hàng xóm rất thân thiện, người luôn giúp đỡ họ.) |
| Humble |
Khiêm tốn |
Despite winning the award, she remained humble and thanked her team. (Mặc dù giành được giải thưởng, cô ấy vẫn khiêm tốn và cảm ơn đội của mình.) |
| Unpretentious |
Không phô trương, giản dị |
The restaurant has an unpretentious atmosphere but serves excellent food. (Nhà hàng có một bầu không khí giản dị nhưng phục vụ đồ ăn rất tuyệt vời.) |
V. Các từ/cụm từ trái nghĩa với down to earth
Trái ngược với “down to earth”, tiếng Anh cũng có nhiều từ và cụm diễn tả tính cách xa cách, kiêu ngạo hoặc thiếu thực tế. Cụ thể như sau:
| Từ/cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
| Impractical |
Phi thực tế |
His business proposal was rejected because it was too impractical. (Đề xuất kinh doanh của anh ấy bị từ chối vì nó không thực tế.) |
| Unrealistic |
Không hiện thực, viển vông |
They have set unrealistic expectations for the new project timeline. (Họ đã đặt ra những kỳ vọng viển vông cho tiến độ dự án mới.) |
| Dreamy |
Mơ mộng, không thực tế (đầu óc trên mây) |
She is often described as a dreamy person who ignores details. (Cô ấy thường được miêu tả là một người mơ mộng hay bỏ qua chi tiết.) |
| Pretentious |
Khoa trương, phô trương, giả tạo |
He always uses complex jargon just to sound pretentious. (Anh ta luôn sử dụng biệt ngữ phức tạp chỉ để nghe có vẻ khoa trương.) |
| Snobbish |
Chảnh chọe, kiêu căng |
The new staff member is very snobbish and refuses to talk to anyone below her rank. (Thành viên mới rất kiêu căng và từ chối nói chuyện với bất kỳ ai dưới cấp.) |
| Arrogant |
Kiêu ngạo, ngạo mạn |
His arrogant attitude makes it difficult for others to work with him. (Thái độ kiêu ngạo của anh ấy khiến người khác khó làm việc cùng.) |
| Pompous |
Tự phụ, tự cao |
The politician gave a pompous speech full of self-praise. (Vị chính trị gia đã có một bài phát biểu tự phụ đầy những lời tự ca ngợi.) |
VI. Phân biệt down to earth và back down to earth
Mặc dù có vẻ ngoài tương đồng, hai cụm từ này thuộc các loại từ khác nhau và mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt trong ngữ cảnh.
| Đặc điểm |
Down To Earth |
Back Down To Earth |
| Loại từ chính |
Tính từ (Adjective Phrase) |
Cụm động từ (Phrasal Verb – thường đi với Come hoặc Bring) |
| Ý nghĩa |
Tính cách Thực tế, Hợp lý, Khiêm tốn, Dễ gần (Miêu tả một trạng thái) |
Tỉnh mộng, Trở lại thực tế (Diễn tả sự chuyển đổi trạng thái từ hưng phấn/viển vông về thực tại) |
| Ví dụ |
She is a down-to-earth person. |
The criticism brought him back down to earth. (Lời chỉ trích khiến anh ấy trở lại thực tế.) |
VII. Bài tập áp dụng
Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng “down to earth” sao cho nghĩa không thay đổi
- Although she is famous, she remains humble and easy to talk to.
- The manager is very practical and understands the needs of his staff.
- I like his realistic attitude toward life and work.
- Their solution to the problem was simple and reasonable.
- Everyone admires him because of his honest and practical personality.
Đáp án:
- Although she is famous, she is very down to earth.
- The manager is down to earth and understands the needs of his staff.
- I like his down-to-earth attitude toward life and work.
- Their solution to the problem was down to earth.
- Everyone admires him because of his down-to-earth personality.
Bài tập 2. Điền “down to earth” hoặc “down-to-earth” vào chỗ trống cho phù hợp
- Even though he is a millionaire, he stays __________ and treats everyone equally.
- I really admire her __________ attitude toward teaching.
- His ideas are simple, clear, and very __________.
- People love working with her because she is so __________.
- The team needs a __________ plan instead of something too ambitious.
Đáp án:
- down to earth
- down-to-earth
- down to earth
- down to earth
- down-to-earth
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa, cách dùng của cụm từ down to earth. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng tiếng Anh của TCE để khám phá thêm nhiều kiến thức hay và hữu ích cho quá trình học tập của mình nhé.