On Account Of là gì? Ý nghĩa và cách dùng trong tiếng Anh

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 03/11/2025
Ý nghĩa và cách dùng On Account Of trong tiếng Anh

On account of là một cụm giới từ thường gặp trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “bởi vì” hoặc “do”. Việc hiểu và sử dụng đúng cụm này giúp bạn diễn đạt nguyên nhân một cách tự nhiên trong cả văn nói và viết. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết nghĩa, cấu trúc và cách dùng “on account of” kèm theo nhiều ví dụ thực tế để bạn dễ ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả.

I. On account of nghĩa là gì?

On account of là một cụm giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “bởi vì” hoặc “do”. Cụm này được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do diễn ra một hành động, sự việc hay tình huống nào đó. Về nghĩa, on account of tương đương với “because of” hoặc “due to”. Ngoài ra, on account of còn hay được dùng trong văn viết học thuật, báo chí hoặc các bài thi kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh, tiêu biểu là bài thi IELTS. Ví dụ:

  • The company allowed employees to work from home on account of the severe storm. (Công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà do cơn bão lớn.)
  • She couldn’t attend the meeting on account of her illness. (Cô ấy không thể tham dự cuộc họp vì bị ốm.)

On account of nghĩa là gì?

II. Ngữ cảnh sử dụng on account of

On account of thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh dưới đây:

Ngữ cảnh Ví dụ
Cụm on account of giúp làm nổi bật lý do có ý nghĩa quan trọng dẫn đến một kết quả nào đó. On account of her dedication, the team achieved record sales this year. (Nhờ sự tận tâm của cô ấy, đội ngũ đã đạt doanh số kỷ lục trong năm nay.)
Thường dùng để diễn đạt lý do mang tính khách quan, ngoài tầm kiểm soát. The outdoor concert was postponed on account of unexpected heavy rain. (Buổi hòa nhạc ngoài trời bị hoãn do mưa to bất ngờ.)
Cụm này thường được chọn khi cần diễn đạt một lý do nhạy cảm theo cách trung lập, lịch sự. The board decided to delay the project on account of budgetary limitations. (Ban giám đốc quyết định hoãn dự án vì hạn chế về ngân sách.)

III. Vị trí và cấu trúc ngữ pháp của on account of

On account of là một cụm giới từ, thường đi kèm với danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.

Cấu trúc Ví dụ
On account of + Noun/Noun phrase On account of the heavy traffic, I arrived late to the meeting. (Vì tắc đường nặng, tôi đến cuộc họp muộn.)
On account of + Ving On account of not having enough participants, the workshop was canceled. (Vì không có đủ người tham gia, buổi hội thảo đã bị hủy.)
On account of the fact that + S + V + O The meeting was postponed on account of the fact that several key members were absent. (Cuộc họp bị hoãn vì một số thành viên quan trọng vắng mặt.)

IV. Các từ, cụm từ, cấu trúc tương đương với on account of

Để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do, tiếng Anh còn có một số từ, cụm từ và cấu trúc khác tương đương với on account of, giúp người học linh hoạt trong việc chọn cách diễn đạt phù hợp với ngữ cảnh:

Từ/cụm từ Nghĩa Ví dụ
Due to/Because of / Owing to Bởi vì hoặc do The flight was delayed due to heavy fog. (Chuyến bay bị hoãn do sương mù.)

She missed the meeting because of a family emergency. (Cô ấy bỏ lỡ cuộc họp vì có việc khẩn cấp của gia đình.)

Owing to unforeseen circumstances, the event was canceled. (Do những tình huống bất ngờ, sự kiện đã bị hủy.)

As a result of Kết quả của The company increased its advertising budget as a result of declining sales. (Công ty tăng ngân sách quảng cáo do doanh số giảm.)
In light of Xét về, cân nhắc đến In light of recent security concerns, the company has increased its safety measures.

(Xét đến những mối lo ngại về an ninh gần đây, công ty đã tăng cường các biện pháp an toàn.)

In view of/ On the grounds of Xét đến, căn cứ vào In view of recent customer feedback, the company decided to improve its services.

(Căn cứ vào phản hồi gần đây của khách hàng, công ty quyết định cải thiện dịch vụ.)

On the grounds of public safety, the authorities closed the bridge. (Vì lý do an toàn công cộng, chính quyền đã đóng cầu.)

Thanks to Nhờ vào Thanks to her dedication, the team completed the project ahead of schedule.

(Nhờ sự tận tâm của cô ấy, đội ngũ đã hoàn thành dự án trước tiến độ.)

On the strength of /On the basis of/ By virtue of Dựa trên cơ sở của The company made the investment on the strength of strong market research.

(Công ty thực hiện khoản đầu tư dựa trên cơ sở nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.)

On the basis of recent research, the company revised its marketing strategy.

(Dựa trên các nghiên cứu gần đây, công ty đã điều chỉnh chiến lược marketing.)

By virtue of his experience, he was appointed as the project manager.

(Dựa trên kinh nghiệm của anh ấy, anh đã được bổ nhiệm làm quản lý dự án.)

As a consequence of Do kết quả của The company faced financial losses as a consequence of poor management decisions.

(Công ty chịu thiệt hại tài chính do các quyết định quản lý kém.)

By reason of Nhấn mạnh lý do khách quan, thường dùng trong văn bản pháp lý The contract was terminated by reason of a breach of its terms. (Hợp đồng bị chấm dứt vì vi phạm các điều khoản.)
For the sake of Vì lợi ích của For the sake of the environment, we should reduce plastic use.

(Vì lợi ích của môi trường, chúng ta nên giảm sử dụng nhựa.)

Xem thêm:

V. Những lưu ý khi sử dụng on account of

Khi sử dụng On account of, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để câu văn vừa đúng ngữ pháp, vừa phù hợp với ngữ cảnh:

On account of chỉ đi kèm với danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, không đi kèm với/được dùng với mệnh đề hoàn chỉnh.

  • Sai: On account of it was raining, we stayed inside.
  • Đúng: On account of the rain, we stayed inside.

On account of thường dùng trong các diễn văn trang trọng, báo chí hoặc tài liệu học thuật, do đó phù hợp khi được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS Writing Task 2 hoặc Speaking Part 3. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường dùng because of hoặc due to để câu văn ngắn gọn, trực tiếp và dễ hiểu:

  • Trang trọng: The project was delayed on account of technical issues.
  • Thông dụng: The project was delayed because of technical issues.

Những lưu ý khi sử dụng on account of

VI. Bài tập vận dụng 

Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng on account of

  1. Cô ấy không đi làm hôm nay vì bị ốm.
  2. Chuyến bay bị hoãn do sương mù dày đặc.
  3. Họ đã hủy bữa tiệc sinh nhật vì lý do cá nhân.
  4. Anh ấy không tham gia cuộc họp do bận họp khác.
  5. Chúng tôi đến trễ vì tắc đường vào giờ cao điểm.
  6. Học sinh bị cảnh cáo do không tuân thủ nội quy lớp học.
  7. Buổi học bị hủy vì giáo viên bị ốm.
  8. Công ty trì hoãn dự án do thiếu nguồn lực.
  9. Cô ấy bị chỉ trích vì phát ngôn thiếu tế nhị.
  10. Hội thảo bị hoãn vì lý do kỹ thuật.

Đáp án: 

  1. She didn’t go to work today on account of being ill.
  2. The flight was delayed on account of heavy fog.
  3. They canceled the birthday party on account of personal reasons.
  4. He didn’t attend the meeting on account of being busy with another meeting.
  5. We arrived late on account of rush-hour traffic.
  6. The student was warned on account of not following the classroom rules.
  7. The class was canceled on account of the teacher being ill.
  8. The company postponed the project on account of a lack of resources.
  9. She was criticized on account of her insensitive remarks.
  10. The seminar was postponed on account of technical issues.

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng On account of, từ nghĩa, cấu trúc đến những lưu ý khi áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững cụm từ này sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác, trang trọng và tự nhiên hơn, đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc bài thi IELTS.

Đừng quên theo dõi website của TCE để nhận thêm nhiều bài kiến thức bổ ích và hướng dẫn chi tiết về từ vựng tiếng Anh nhé.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục