IELTS TOEFL TOEIC cái nào khó nhất hiện nay
IELTS, TOEFL và TOEIC đều là những chứng chỉ tiếng Anh quốc tế quen thuộc với học sinh, sinh viên Việt Nam. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn băn khoăn IELTS TOEFL TOEIC cái nào khó nhất, nên chọn kỳ thi...
On account of là một cụm giới từ thường gặp trong tiếng Anh, mang ý nghĩa “bởi vì” hoặc “do”. Việc hiểu và sử dụng đúng cụm này giúp bạn diễn đạt nguyên nhân một cách tự nhiên trong cả văn nói và viết. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết nghĩa, cấu trúc và cách dùng “on account of” kèm theo nhiều ví dụ thực tế để bạn dễ ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả.
On account of là một cụm giới từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “bởi vì” hoặc “do”. Cụm này được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do diễn ra một hành động, sự việc hay tình huống nào đó. Về nghĩa, on account of tương đương với “because of” hoặc “due to”. Ngoài ra, on account of còn hay được dùng trong văn viết học thuật, báo chí hoặc các bài thi kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh, tiêu biểu là bài thi IELTS. Ví dụ:

On account of thường được sử dụng trong một số ngữ cảnh dưới đây:
| Ngữ cảnh | Ví dụ |
| Cụm on account of giúp làm nổi bật lý do có ý nghĩa quan trọng dẫn đến một kết quả nào đó. | On account of her dedication, the team achieved record sales this year. (Nhờ sự tận tâm của cô ấy, đội ngũ đã đạt doanh số kỷ lục trong năm nay.) |
| Thường dùng để diễn đạt lý do mang tính khách quan, ngoài tầm kiểm soát. | The outdoor concert was postponed on account of unexpected heavy rain. (Buổi hòa nhạc ngoài trời bị hoãn do mưa to bất ngờ.) |
| Cụm này thường được chọn khi cần diễn đạt một lý do nhạy cảm theo cách trung lập, lịch sự. | The board decided to delay the project on account of budgetary limitations. (Ban giám đốc quyết định hoãn dự án vì hạn chế về ngân sách.) |
On account of là một cụm giới từ, thường đi kèm với danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ.
| Cấu trúc | Ví dụ |
| On account of + Noun/Noun phrase | On account of the heavy traffic, I arrived late to the meeting. (Vì tắc đường nặng, tôi đến cuộc họp muộn.) |
| On account of + Ving | On account of not having enough participants, the workshop was canceled. (Vì không có đủ người tham gia, buổi hội thảo đã bị hủy.) |
| On account of the fact that + S + V + O | The meeting was postponed on account of the fact that several key members were absent. (Cuộc họp bị hoãn vì một số thành viên quan trọng vắng mặt.) |
Để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do, tiếng Anh còn có một số từ, cụm từ và cấu trúc khác tương đương với on account of, giúp người học linh hoạt trong việc chọn cách diễn đạt phù hợp với ngữ cảnh:
| Từ/cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
| Due to/Because of / Owing to | Bởi vì hoặc do | The flight was delayed due to heavy fog. (Chuyến bay bị hoãn do sương mù.)
She missed the meeting because of a family emergency. (Cô ấy bỏ lỡ cuộc họp vì có việc khẩn cấp của gia đình.) Owing to unforeseen circumstances, the event was canceled. (Do những tình huống bất ngờ, sự kiện đã bị hủy.) |
| As a result of | Kết quả của | The company increased its advertising budget as a result of declining sales. (Công ty tăng ngân sách quảng cáo do doanh số giảm.) |
| In light of | Xét về, cân nhắc đến | In light of recent security concerns, the company has increased its safety measures.
(Xét đến những mối lo ngại về an ninh gần đây, công ty đã tăng cường các biện pháp an toàn.) |
| In view of/ On the grounds of | Xét đến, căn cứ vào | In view of recent customer feedback, the company decided to improve its services.
(Căn cứ vào phản hồi gần đây của khách hàng, công ty quyết định cải thiện dịch vụ.) On the grounds of public safety, the authorities closed the bridge. (Vì lý do an toàn công cộng, chính quyền đã đóng cầu.) |
| Thanks to | Nhờ vào | Thanks to her dedication, the team completed the project ahead of schedule.
(Nhờ sự tận tâm của cô ấy, đội ngũ đã hoàn thành dự án trước tiến độ.) |
| On the strength of /On the basis of/ By virtue of | Dựa trên cơ sở của | The company made the investment on the strength of strong market research.
(Công ty thực hiện khoản đầu tư dựa trên cơ sở nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.) On the basis of recent research, the company revised its marketing strategy. (Dựa trên các nghiên cứu gần đây, công ty đã điều chỉnh chiến lược marketing.) By virtue of his experience, he was appointed as the project manager. (Dựa trên kinh nghiệm của anh ấy, anh đã được bổ nhiệm làm quản lý dự án.) |
| As a consequence of | Do kết quả của | The company faced financial losses as a consequence of poor management decisions.
(Công ty chịu thiệt hại tài chính do các quyết định quản lý kém.) |
| By reason of | Nhấn mạnh lý do khách quan, thường dùng trong văn bản pháp lý | The contract was terminated by reason of a breach of its terms. (Hợp đồng bị chấm dứt vì vi phạm các điều khoản.) |
| For the sake of | Vì lợi ích của | For the sake of the environment, we should reduce plastic use.
(Vì lợi ích của môi trường, chúng ta nên giảm sử dụng nhựa.) |
Xem thêm:
Khi sử dụng On account of, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để câu văn vừa đúng ngữ pháp, vừa phù hợp với ngữ cảnh:
On account of chỉ đi kèm với danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ, không đi kèm với/được dùng với mệnh đề hoàn chỉnh.
On account of thường dùng trong các diễn văn trang trọng, báo chí hoặc tài liệu học thuật, do đó phù hợp khi được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội trong IELTS Writing Task 2 hoặc Speaking Part 3. Trong giao tiếp hàng ngày, người bản ngữ thường dùng because of hoặc due to để câu văn ngắn gọn, trực tiếp và dễ hiểu:

Dịch các câu sau sang tiếng Anh bằng cách sử dụng on account of
Đáp án:
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng On account of, từ nghĩa, cấu trúc đến những lưu ý khi áp dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững cụm từ này sẽ giúp câu văn của bạn trở nên chính xác, trang trọng và tự nhiên hơn, đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc bài thi IELTS.
Đừng quên theo dõi website của TCE để nhận thêm nhiều bài kiến thức bổ ích và hướng dẫn chi tiết về từ vựng tiếng Anh nhé.