Sooner or later là một idiom tiếng Anh, có thể áp dụng dễ dàng trong nhiều tình huống giao tiếp. Vậy ý nghĩa của thành ngữ này là gì, chi tiết cách dùng và vận dụng thế nào trong giao tiếp, mời các bạn cùng theo dõi trong bài viết này của The Catalyst for English nhé!
I. Thành ngữ Sooner or later là gì?
Theo định nghĩa trong từ điển Cambridge, Sooner or later có thể được hiểu là “used to say that you do not know exactly when something will happen, but you are certain that it will happen” (được dùng để nói rằng bạn không biết chính xác khi nào điều gì đó sẽ xảy ra, nhưng chắc chắn rằng nó sẽ xảy ra).
Từ định nghĩa này, chúng ta có thể hiểu Sooner or later mang nghĩa “không sớm thì muộn”, “sớm muộn gì cũng xảy ra”. Cụm từ này được sử dụng để nói tới một tình huống, sự kiện gì đó chưa xác định thời gian xảy ra, nhưng chắc chắn sẽ diễn ra trong tương lai.
Ví dụ:
- Sooner or later the truth will come out (Sớm hay muộn thì sự thật cũng sẽ bị phơi bày).
- You’ll have to face your problems sooner or later (Bạn sẽ phải đối mặt với vấn đề của mình sớm hay muộn thôi).

II. Vị trí của Sooner or later trong câu
Vừa rồi, các bạn đã cùng The Catalyst for English tìm hiểu Sooner or later nghĩa là gì. Trong phần này, hãy cùng khám phá chi tiết cách dùng của thành ngữ thú vị này nhé!
Vị trí của Sooner or later khá linh hoạt trong câu. Thành ngữ này thường xuất hiện ở vị trí đầu câu hoặc cuối câu. Các bạn có thể theo dõi một vài ví dụ dưới đây để hiểu về Sooner or later trong câu nhé.
| Sooner or later đứng đầu câu |
– Sooner or later we’ll need to update the software to stay secure (Sớm hay muộn thì chúng ta sẽ cần cập nhật phần mềm để giữ an toàn)
– Sooner or later, the truth will find its way out (Sớm hay muộn thì sự thật cũng được hé lộ) |
| Sooner or later đứng cuối câu |
– They’ll understand your intentions sooner or later (Họ sẽ hiểu ý tốt của bạn sớm hay muộn thôi)
– He’ll call you back sooner or later (Anh ấy sẽ gọi lại cho bạn sớm hay muộn) |
III. Các trường hợp sử dụng thành ngữ Sooner or later
Đến đây, chắc hẳn nhiều bạn sẽ thấy tò mò về các tình huống có thể áp dụng Sooner or later. Rất dễ để có thể vận dụng thành ngữ này trong giao tiếp thường ngày. Một vài tình huống có thể kể tới như khuyên nhủ, động viên, an ủi ai đó,…
- Khuyên nhủ ai đó không nên làm việc xấu: Trong trường hợp này, thành ngữ Sooner or later dùng trong câu như một lời cảnh báo đối với hành động chưa đúng, chưa phù hợp của người khác.
Ví dụ: If you keep lying, people will stop trusting you sooner or later ( Nếu cậu cứ nói dối, sớm hay muộn mọi người cũng sẽ không còn tin nữa)
- An ủi người khác khi họ gặp chuyện buồn: Khi muốn an ủi ai đó khi họ không đạt được mục tiêu như kỳ vọng, các bạn cũng có thể sử dụng cụm Sooner or later.
Ví dụ: Don’t lose hope. Sooner or later things will work out (Đừng mất hy vọng. Sớm hay muộn thì mọi chuyện cũng ổn thôi)
- Dùng để trấn an khi ai đó tỏ ra nóng lòng: Khi muốn khuyên ai đó cần bình tĩnh và kiên nhẫn trước một tình huống, cụm từ Sooner or later có thể xuất hiện như trong ví dụ dưới đây.
Ví dụ: Don’t rush him. He’ll talk about it sooner or later (Đừng giục anh ấy. Sớm hay muộn anh ấy cũng sẽ nói về chuyện đó thôi)
- Thể hiện sự công nhận, khích lệ với ai đó: Thành ngữ Sooner or later cũng có thể xuất hiện trong câu mang hàm ý động viên, khích lệ, thể hiện sự công nhận với nỗ lực của người khác.
Ví dụ: Keep trying. Sooner or later, your hard work will pay off (Cứ cố gắng đi, sớm hay muộn nỗ lực của bạn cũng sẽ được đền đáp)
IV. Các từ/cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Sooner or later
Bên cạnh Sooner or later, chúng ta còn rất nhiều từ vựng tiếng Anh để diễn tả một vấn đề gì đó chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Các bạn có thể tham khảo nội dung kiến thức này trong bảng dưới đây của The Catalyst for English nhé.
Đây đều là những cụm từ thú vị được chia sẻ trong khóa học IELTS tại The Catalyst. Các thầy cô trong quá trình giảng dạy luôn cố gắng củng cố từ vựng, ngữ pháp, các kỹ năng quan trọng cho học viên, với mong muốn giúp các bạn đạt được điểm số IELTS như mong đợi.
1. Từ/cụm từ đồng nghĩa
| Từ/cụm từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
| At some point |
Vào một thời điểm nào đó |
At some point, you’ll realize why things happened the way they did (Rồi sẽ đến lúc bạn hiểu vì sao mọi chuyện lại xảy ra như vậy) |
| Before long |
Không lâu nữa |
Before long, the city will be full of lights for the festival (Chẳng bao lâu nữa, thành phố sẽ tràn ngập ánh đèn cho lễ hội) |
| Be only a matter of time |
Một điều gì đó chắc chắn xảy ra |
It’s only a matter of time before people notice your hard work (Chỉ là vấn đề thời gian trước khi mọi người nhận ra nỗ lực của bạn thôi) |
2. Từ/cụm từ trái nghĩa
| Từ/cụm từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
| Never |
Không bao giờ |
The concert never took place because of the heavy rain (Buổi ca nhạc đã không thể diễn ra vì trời mưa to) |
| Impossible |
Không thể |
It’s impossible for the project to start without the final approval (Dự án không thể bắt đầu được nếu chưa có phê duyệt cuối cùng) |
| Unlikely |
Khó có khả năng diễn ra |
It’s unlikely that the event will happen this year because of the budget cuts (Khó có khả năng sự kiện đó diễn ra trong năm nay vì bị cắt giảm ngân sách) |
V. Cách áp dụng thành ngữ Sooner or later
1. Trong các bài phát biểu, câu danh ngôn
Không khó để có thể bắt gặp thành ngữ Sooner or later trong các câu danh ngôn. Dưới đây là bảng do The Catalyst for English tổng hợp để các bạn tham khảo:
| Danh ngôn/Trích dẫn |
Tác giả |
| Sooner or later, those who win are those who think they can |
Paul Tournier |
| Sooner or later everyone sits down to a banquet of consequences |
Robert Louis Stevenson |
| Sooner or later, we will have to recognise that the Earth has rights, too, to live without pollution |
Evo Morales |
| Everything comes to light … sooner or later. When God Almighty wills it, our secrets are found out |
George Eliot |
| Life is like a wheel. Sooner or later, it always come around to where you started again |
Stephen King |
2. Trong tình huống giao tiếp
Đoạn hội thoại 1:
A: I can’t believe I failed the driving test again (Tớ không tin nổi là tớ trượt bài thi lái xe lần nữa)
B: Don’t say that. Sooner or later, you’ll pass. You just need a bit more practice and confidence (Đừng nói thế. Sớm hay muộn rồi cậu cũng sẽ đậu thôi. Cậu chỉ cần luyện tập thêm và tự tin hơn một chút)
A: I hope you’re right. I’m getting tired of buses already (Mong là cậu nói đúng. Tớ chán phải đi xe buýt lắm rồi)
Đoạn hội thoại 2:
A: We’ve been putting off the new project proposal for too long (Chúng ta đã trì hoãn bản đề xuất dự án mới hơi lâu rồi đấy)
B: I know. Sooner or later, the boss will ask about it, and we’d better have something ready (Ừ, sớm hay muộn thì sếp cũng sẽ hỏi thôi, và tốt hơn hết là mình nên chuẩn bị sẵn)
A: Then let’s finish the draft today (Vậy hoàn thành bản nháp hôm nay đi)
VI. Luyện tập
1. Bài tập 1
Nối hai vế ở cột A và cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh
Cột A:
- Sooner or later, you’ll have to
- Sooner or later, she’ll
- Sooner or later, his hard work
- Sooner or later, they’ll realize
- Sooner or later, the old bridge
Cột B:
- will be recognized
- find out who has been spreading those rumors
- running away won’t solve anything
- will be repaired
- tell them the truth
Đáp án tham khảo: 1e – 2b – 3a – 4c – 5d
2. Bài tập 2
Dịch các câu sau sang tiếng Anh, trong đó có sử dụng sooner or later
- Sớm hay muộn thì cậu cũng sẽ hiểu vì sao mọi chuyện lại xảy ra như vậy.
- Nếu họ cứ tiếp tục lừa dối, sớm hay muộn thì sự thật cũng sẽ bị lộ ra.
- Cô ấy đang làm việc rất chăm chỉ. Sớm hay muộn thì mọi người cũng sẽ công nhận nỗ lực của cô ấy.
- Họ có thể trì hoãn dự án, nhưng sớm hay muộn họ cũng phải bắt đầu thôi.
- Nếu cậu cứ tiếp tục tiêu tiền như thế, sớm hay muộn cậu cũng sẽ rỗng túi thôi.
Đáp án tham khảo
- Sooner or later, you’ll understand why everything happened that way.
- If they keep lying, sooner or later the truth will come out.
- She’s working really hard. Sooner or later people will recognize her effort.
- They may delay the project, but sooner or later they’ll have to start it.
- If you keep spending money like that, sooner or later you’ll end up broke.
Trên đây là những nội dung chi tiết về thành ngữ Sooner or later, chi tiết cách dùng kèm bài tập vận dụng. The Catalyst for English hy vọng kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học IELTS. Đừng quên những cụm từ, thành ngữ thú vị khác đã được chúng mình chia sẻ như Spill the tea, phân biệt Less và Fewer, thành ngữ Learn by heart,.. TCE chúc bạn học tốt và đạt kết quả như mong đợi.