Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
From time to time là một cách diễn đạt trong tiếng Anh được người bản xứ sử dụng để thay thế cho trạng từ chỉ tần suất. Đây là một thành ngữ có thể giúp các bạn thí sinh “ăn điểm” trong các bài thi nói, điển hình như IELTS Speaking. Vậy trong bài viết này, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu xem “From time to time là gì?”, cũng như học cách vận dụng thành ngữ này vào phần Speaking nhé!
Theo định nghĩa của từ điển Cambridge, from time to time có nghĩa là “sometimes, but not often” nhằm chỉ các hoạt động, thói quen thi thoảng mới xảy ra nhưng không quá thường xuyên.
Ví dụ:
Được sử dụng trong nhiều thế kỷ, thế nhưng nguồn gốc chính xác của from time to time vẫn không được xác định cụ thể. Theo các nhà nghiên cứu ngôn ngữ, thành ngữ này đã có nguồn gốc từ thời kỳ Trung cổ, ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực văn học nhưng phải đến thế kỷ 19 mới trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi.
Ban đầu, from time to time sử dụng “from” và “to” để chỉ một khoảng thời gian (time) không cố định và có thể bị thay đổi, vì vậy khi kết hợp lại với nhau, thành ngữ này mang ý nghĩa của sự lặp lại không liên tục.
Bên cạnh “From time to time là gì?”, chắc hẳn nhiều bạn sẽ lại đặt câu hỏi “From time to time dùng như thế nào?”, vậy để sử dụng thành thạo thành ngữ này, hãy cùng với TCE khám phá ngay “hướng dẫn sử dụng” chuẩn, chính xác của from time to time nhé!
Ví dụ:
Trong bài viết “From time to time là gì?”, TCE xin gợi ý các bạn một số “mẹo” để áp dụng thành thạo thành ngữ này vào phần Nói trong đề thi IELTS nha!
From time to time có thể được sử dụng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề về thói quen, sở thích, hoặc các hoạt động thường ngày nhằm thể hiện sự linh hoạt và tự nhiên trong ngôn ngữ, dưới đây là một vài mẫu câu trả lời các bạn có thể tham khảo cho 3 phần thi:
Question: What activities do you enjoy in your leisure time?
(Trong thời gian rảnh rỗi, thi thoảng tôi thích nấu ăn. Thử nghiệm các công thức mới là một cách thú vị để thư giãn, đặc biệt vào cuối tuần khi tôi có nhiều thời gian hơn.)
Question: How do you typically spend your weekends?
(Thi thoảng tôi thích đi bộ đường dài vào cuối tuần. Ở ngoài trời rất sảng khoái và giúp tôi tạm thời thoát khỏi thói quen hàng ngày trong khi dành thời gian với bạn bè.)
Cue Card Topic: Describe a skill you have learned recently.
(Gần đây, tôi đã học cách làm bánh mì. Tôi không làm bánh mỗi ngày, nhưng thỉnh thoảng tôi thích làm bánh mì tươi tại nhà. Đó là một kỹ năng thú vị và đáng để làm, đặc biệt khi tôi thấy gia đình yêu thích bánh mì tôi làm.)
Cue Card Topic: Describe an unforgettable journey you have experienced.
(Một chuyến đi đáng nhớ mà tôi đã có là chuyến đi đường lên núi cùng bạn bè. Thỉnh thoảng, chúng tôi dừng lại để khám phá các thị trấn nhỏ và thưởng thức cảnh đẹp. Chúng tôi cũng tham gia vào những chuyến leo núi tự phát, điều này làm chuyến đi trở nên đáng nhớ hơn.)
Question: Do you think people should take breaks during work?
(Vâng, tôi tin rằng việc nghỉ giải lao là quan trọng. Ngay cả khi đó chỉ là một khoảng nghỉ ngắn không đều đặn, nó giúp làm mới tâm trí và duy trì năng suất suốt cả ngày.)
Question: How do people in your country usually spend their holidays?
(Người dân ở nước tôi thường dành kỳ nghỉ với gia đình, thăm người thân hoặc đi du lịch. Thỉnh thoảng, họ cũng tham gia vào các hoạt động cộng đồng hoặc lễ hội, những điều này là một phần quan trọng trong văn hóa của chúng tôi.)
Ngoài from time to time, để tăng tính đang dạng và linh hoạt trong sử dụng từ vựng, qua bài viết này TCE gợi ý một số từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với thành ngữ này nha!
Dưới đây là một số cụm từ mang nghĩa “thỉnh thoảng, đôi khi”
Từ đồng nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Occasionally | I occasionally go for a run in the morning when the weather is nice. | Thỉnh thoảng tôi đi chạy vào buổi sáng khi thời tiết đẹp. |
Every now and then | Every now and then, I treat myself to a nice meal at a fancy restaurant. | Thỉnh thoảng tôi tự thưởng cho mình một bữa ăn ngon tại nhà hàng sang trọng. |
Once in a while | I visit my grandparents once in a while, even though they live far away. | Tôi thỉnh thoảng thăm ông bà, mặc dù họ sống xa. |
On occasion | I don’t eat dessert often, but on occasion, I indulge in some chocolate cake. | Tôi không thường xuyên ăn tráng miệng, nhưng thỉnh thoảng tôi tự thưởng cho mình một ít bánh sô-cô-la. |
At times | At times, I find it hard to concentrate, especially when there’s a lot on my mind. | Đôi khi, tôi thấy khó tập trung, đặc biệt là khi có nhiều điều đang suy nghĩ. |
Từ trái nghĩa | Ý nghĩa | Ví dụ |
Rarely | Hiếm khi | I rarely go out on weekends because I prefer to relax at home.
(Tôi hiếm khi ra ngoài vào cuối tuần vì tôi thích thư giãn ở nhà hơn.) |
Seldom | Hiếm khi | She seldom attends social events because she’s very introverted.
(Cô ấy hiếm khi tham gia các sự kiện xã hội vì cô ấy rất hướng nội.) |
Hardly ever | Gần như không bao giờ | I hardly ever eat fast food because I much prefer preparing meals at home.
(Tôi hiếm khi ăn thức ăn nhanh vì tôi thích tự nấu ăn ở nhà hơn.) |
Never | Không bao giờ | I never drink coffee in the evening because it keeps me awake.
(Tôi không bao giờ uống cà phê vào buổi tối vì nó làm tôi tỉnh táo.) |
Frequently | Thường xuyên | We frequently have meetings to discuss project progress.
(Chúng tôi thường xuyên có các cuộc họp để thảo luận về tiến độ dự án.) |
Often | Thường xuyên | He often travels for work, so he’s rarely at home.
(Anh ấy thường xuyên đi công tác, nên hiếm khi ở nhà.) |
Phần cuối cùng của bài viết “From time to time là gì?”, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu thêm một số thành ngữ thú vị trong tiếng Anh có liên quan đến chủ đề “Time”, cùng lấy giấy bút ra ghi chép thôi nào!
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
time flies | Thời gian trôi qua rất nhanh | I can’t believe it’s already September; time flies so fast when we’re having fun.
(Tôi không thể tin rằng đã là tháng Chín rồi; thời gian trôi qua nhanh chóng khi chúng ta đang vui vẻ.) |
in the nick of time | Vừa kịp lúc, kịp thời | We arrived at the airport in the nick of time and managed to catch our flight.
(Chúng tôi đã đến sân bay kịp thời và bắt chuyến bay của mình.) |
time is money | Thời gian là tiền bạc | I prefer to handle tasks efficiently because time is money in my line of work.
(Tôi thích thực hiện các công việc một cách hiệu quả vì thời gian là tiền bạc trong công việc của tôi.) |
once in a blue moon | Rất hiếm khi xảy ra | I only go to the theater once in a blue moon, so it’s a special treat when I do.
(Tôi chỉ đi xem phim rất hiếm khi, vì vậy mỗi lần làm điều đó là một món quà đặc biệt.) |
call it a day | Kết thúc công việc trong ngày | After working for ten hours straight, we decided to call it a day and head home.
(Sau khi làm việc liên tục suốt mười giờ, chúng tôi quyết định kết thúc công việc cho ngày hôm đó và về nhà.) |
For the time being | Tạm thời | We’ll use the old computer for the time being until we can afford a new one.
(Chúng tôi sẽ tạm thời sử dụng máy tính cũ trong khoảng thời gian này cho đến khi chúng tôi có đủ tiền để mua cái mới.) |
Have a whale of a time | Tận hưởng, có thời gian vui vẻ | My friends and I had a whale of a time on our road trip across the country.
(Tôi và các bạn của tôi đã có một khoảng thời gian rất thú vị trong chuyến đi đường dài xuyên quốc gia.) |
Vậy là trong bài viết này, TCE đã cùng các bạn đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “From time to time là gì?”, hi vọng các bạn đã bổ sung cho mình thêm một thành ngữ bổ ích nữa vào vốn từ vựng của mình. Để khám phá thêm các chủ điểm từ vựng hay ho khác, hãy theo dõi các bài viết trong tương lai của The Catalyst for English nhé!