Toàn bộ kiến thức về chuyên đề thức giả định trong tiếng Anh

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 16/10/2025
Toàn bộ kiến thức về chuyên đề thức giả định trong tiếng Anh

Nội dung chính

Thức giả định là một trong những chủ điểm ngữ pháp khó nhằn trong tiếng Anh bởi có nhiều cấu trúc và cách dùng khác nhau tùy ngữ cảnh. Không ít người học thường sử dụng sai trong giao tiếp và văn viết học thuật. Vậy câu giả định là gì, cách dùng và công thức ra sao? Hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới dưới đây để nắm vững và vận dụng hiệu quả nhé!

1. Lý thuyết chung về thức giả định

Để hiểu và sử dụng đúng thức giả định, trước hết chúng ta cần nắm vững khái niệm và cách dùng của chuyên đề ngữ pháp này:

1.1. Thức giả định là gì?

Thức giả định (hay còn gọi là câu giả định, câu cầu khiến) là dạng câu mà người nói bày tỏ mong muốn, đề nghị hoặc yêu cầu đối tượng khác thực hiện một hành động nào đó. Loại câu này mang tính cầu khiến nhẹ nhàng, thể hiện ý định hoặc kỳ vọng của người nói, không phải mệnh lệnh bắt buộc như câu mệnh lệnh.

Thức giả định là gì?

1.2. Cách dùng của thức giả định

Câu giả định thường được dùng để diễn đạt những sự việc không chắc chắn xảy ra trong thực tế, mà chỉ xuất phát từ mong muốn, giả thuyết hoặc sự tưởng tượng của người nói. Cụ thể, thức giả định thường dùng trong các trường hợp sau:

  • Diễn đạt mong muốn: Người nói hy vọng hoặc mong điều gì đó sẽ xảy ra. Ví dụ: I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)
  • Diễn đạt dự đoán, giả thiết: Nói về điều gì có thể sẽ xảy ra, nhưng chưa chắc chắn. Ví dụ: If he studied harder, he might pass the exam. (Nếu anh ấy học chăm hơn thì có thể sẽ đậu kỳ thi.)
  • Diễn đạt sự việc trong tưởng tượng: Mô tả những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc quá khứ. Ví dụ: f I were you, I would take that job. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nhận công việc đó.)

Cách dùng của thức giả định

1.3. Phân loại thức giả định

Trong tiếng Anh, thức giả định được chia thành ba loại chính, mỗi loại được dùng trong ngữ cảnh khác nhau:

  • Present Subjunctive (giả định hiện tại): Dùng để diễn đạt mong muốn, yêu cầu, đề nghị hoặc khuyến nghị ở hiện tại hoặc tương lai.
  • Past Subjunctive (giả định quá khứ): Dùng để nói về những sự việc không có thật hoặc trái ngược với thực tế ở hiện tại.
  • Past Perfect Subjunctive (giả định quá khứ hoàn thành): Dùng để diễn đạt những tình huống không có thật trong quá khứ, thường thể hiện sự tiếc nuối hoặc giả định ngược lại quá khứ.

Phân loại thức giả định

2. Hiện tại giả định

Sau khi đã nắm được khái niệm và các loại thức giả định, chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng dạng. Trước hết là hiện tại giả định, loại thường gặp nhất khi diễn đạt mong muốn, yêu cầu hoặc đề nghị trong giao tiếp và văn viết:

2.1. Hình thức hiện tại giả định

Trong hiện tại giả định, động từ ở tất cả các ngôi đều được dùng ở dạng nguyên thể không có “to”. Trong câu, từ “that” thường xuất hiện để nối mệnh đề, trừ một số trường hợp là thành ngữ cố định. Trong thực tế, nếu “that” bị lược bỏ, hầu hết các động từ sẽ được theo sau bởi to + V (to infinitive). 

Ví dụ: The teacher suggested that Mary join the English club → The teacher suggested Mary to join the English club.

Hiện tại giả định

2.2. Cách dùng hiện tại giả định

Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của hiện tại giả định:

2.2.1. Dùng trong thành ngữ hoặc câu cảm thán

Hiện tại giả định thường được sử dụng trong một số thành ngữ, câu chúc, câu cảm thán để diễn đạt mong ước, hi vọng hoặc lời cầu chúc. Ví dụ:

  • God save the Queen! (Chúa phù hộ Nữ hoàng!)
  • Heaven bless us all! (Trời phù hộ tất cả chúng ta!)
  • Peace be with you! (Nguyện bình an ở cùng bạn!)
  • Long live the King! (Nhà vua muôn năm!)
  • Truth prevail! (Sự thật hãy chiến thắng!)

2.2.2. Dùng sau một số động từ thể hiện mong muốn, yêu cầu, đề nghị, gợi ý hoặc ra lệnh

S + V (bất kỳ thì nào) + that + S + (not) + V (present subjunctive)

Ví dụ:

  • The manager insists that all employees arrive on time.
  • The committee recommends that she submit her proposal by Friday.
  • The principal requested that the students remain quiet during the assembly.
  • The doctor advised that he take a short break from work.
  • They suggested that we start the project next Monday.

Như đã nói ở trên, hiện tại giả định thường xuất hiện sau các động từ chỉ ý muốn, yêu cầu, đề nghị hoặc ra lệnh, chẳng hạn như:

Nghĩa Yêu cầu
advise /ədˈvaɪz/ Khuyên bảo
demand /dɪˈmɑ:nd/ Đòi hỏi, yêu cầu
prefer /prɪˈfɜ:/ Thích hơn, ưa hơn
require /rɪˈkwaɪə/ Đòi hỏi, yêu cầu
insist /ɪnˈsɪst/ Cứ nhất định, khăng khăng đòi, cố nài.
propose /prəˈpəʊz/ Đề nghị, đề xuất, đưa ra.
stipulate /ˈstɪpjʊleɪt/ Quy định, đặt điều kiện.
command /kəˈmɑ:nd/ Ra lệnh, chỉ thị.
move /mu:v/ Chuyển, khuấy động, làm cảm động, đề nghị.
recommend /ˌrekəˈmend/ Giới thiệu, tiến cử.
suggest /səˈdʒest/ Đề nghị, đề xuất, gợi ý.
decree /dɪˈkri:/ Ra lệnh, quy định bằng sắc lệnh
order /ˈɔ:də/ Ra lệnh.
request /rɪˈkwest/ Yêu cầu, đề nghị.
urge /ɜ:dʒ/ Hối thúc, thúc giục.
ask /ɑ:sk/ Đòi hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu.

2.2.3. Dùng sau một số tính từ

It + be (bất kỳ thì nào) + Adj + that + S + (not) + V (present subjunctive)

Ví dụ:

  • It is essential that all students submit their assignments before the deadline.
  • It is vital that the team communicate clearly during the project.
  • It is mandatory that visitors wear ID badges inside the building.
  • It is recommended that you drink plenty of water during the trip.
  • It is imperative that the report be completed by Friday.

Hiện tại giả định cũng thường xuất hiện sau một số tính từ để diễn đạt sự cần thiết, quan trọng hoặc bắt buộc. Một số tính từ phổ biến gồm:

Nghĩa Yêu cầu
important /ɪmˈpɔ:tənt/ Quan trọng
necessary /ˈnesəsəri/ Cần thiết
urgent /ˈɜ:dʒənt/ Khẩn thiết, cấp bách
obligatory /əˈblɪɡətri/ Bắt buộc, cưỡng bách
essential /əˈsenʃəl/ Cần thiết, cốt yếu, chủ yếu
advisory /ədˈvaɪzəri/ Tư vấn, cố vấn
recommended /ˌrekəˈmendɪd/ Được giới thiệu, tiến cử
required /rɪˈkwaɪəd/ Đòi hỏi, cần thiết
mandatory /ˈmændətəri/ Có tính bắt buộc.
suggested /səˈdʒestɪd/ Giới thiệu, đề nghị.
vital /ˈvaɪtl/ Sống còn, quan trọng
crucial /ˈkru:ʃəl/ Quyết định, cốt yếu, chủ yếu
imperative /ɪmˈperətɪv/ Bắt buộc, cấp bách

2.2.4. Dùng với danh từ

Các danh từ được sử dụng cùng những động từ và tính từ liên quan đến ý muốn, yêu cầu, đề nghị, ra lệnh hoặc gợi ý đều buộc mệnh đề sau nó phải được viết ở dạng hiện tại giả định. Một số danh từ phổ biến gồm:

Nghĩa Yêu cầu
demand /dɪˈmɑ:nd/ Đòi hỏi, yêu cầu
recommendation /ˌrekəmenˈdeɪʃən/ Sự giới thiệu, sự tiến cử
insistence /ɪnˈsɪstəns/ Sự khăng khăng đòi, sự cố nài
request /rɪˈkwest/ Lời thỉnh cầu, lời yêu cầu
proposal /prəˈpəʊzəl/ Sự đề nghị, sự đề xuất
suggestion /səˈdʒestʃən/ Sự đề nghị, sự gợi ý
preference /ˈprefrəns/ Sự thích hơn
importance /ɪmˈpɔ:təns/ Sự quan trọng

Ví dụ: 

  • The committee made a recommendation that all employees attend the training session.
  • There is a proposal that the meeting be rescheduled to next Monday.

2.2.5. Dùng trong cấu trúc với “would rather” có hai chủ ngữ

Loại câu này được dùng khi người thứ nhất muốn người thứ hai làm một việc gì đó, nhưng việc đó có thực hiện hay không còn phụ thuộc vào người thứ hai. Trong trường hợp này, động từ trong mệnh đề thứ hai ở dạng nguyên thể không “to”. Nếu muốn tạo thể phủ định, đặt “not” trước nguyên thể không “to”.

S1 + would rather + that + S2 + (not) + V (present subjunctive)

Ví dụ:

  • She would rather that he stay at home tonight.
  • I would rather that you not make any changes to the document.

Lưu ý: Trong ngữ pháp hiện đại, đặc biệt là tiếng Anh Mỹ, “that” có thể được lược bỏ mà vẫn giữ nguyên hình thức giả định của động từ.

3. Quá khứ thức giả định

Trong nội dung dưới đây, hãy cùng TCE tìm hiểu về hình thức và một vài cách dùng của quá khứ giả định:

3.1. Hình thức quá khứ giả định

Trong quá khứ giả định, động từ ở tất cả các ngôi thường có hình thức giống thì quá khứ đơn. Riêng với động từ to be, tất cả các ngôi đều dùng were. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người nói thường dùng was cho các chủ ngữ số ít.

Hình thức quá khứ giả định

3.2. Cách dùng quá khứ giả định

Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của quá khứ giả định:

3.2.1. Dùng trong câu điều kiện loại 2

Quá khứ giả định thường được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 để diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại hoặc không thể xảy ra trong tương lai.

If + S + V (quá khứ đơn) + …, S + would/could + V (nguyên dạng)

Ví dụ:

  • If I had more free time, I would learn to play the guitar.
  • If she spoke English better, she could get that job.

3.2.2. Dùng trong câu ước không có thực ở hiện tại (wish / if only)

Quá khứ giả định cũng thường được dùng trong các câu ước về hiện tại, diễn tả những tình huống không có thật. Trong trường hợp này, người nói dùng wish hoặc if only.

(S + wish) / if only + S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • I wish I spoke French fluently.
  • If only it were sunny today.

3.2.3. Dùng sau “as if / as though”

Quá khứ giả định được sử dụng sau as if hoặc as though để diễn tả một điều không có thật ở hiện tại hoặc không thể xảy ra. Lưu ý, as if và as though không có sự khác nhau về nghĩa hay cách dùng trong trường hợp này.

S1 + V (hiện tại đơn) + as if / as though + S2 + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • She looks as if she knew the answer.
  • He acts as though he were the boss of the company.

3.2.4. Dùng trong mẫu câu “would rather” để chỉ một ước ngược với hiện tại

Cấu trúc would rather được dùng khi người nói muốn diễn tả một điều mong muốn trái ngược với thực tế hiện tại. Trong trường hợp này, động từ ở mệnh đề thứ hai ở dạng quá khứ đơn.

S1 + would rather + that + S2 + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • Tom would rather that his brother stayed at home tonight. (Thực tế: His brother is not staying at home.)
  • Anna would rather that it rained tomorrow. (Thực tế: It will not rain tomorrow.)

Lưu ý: Để thành lập thể phủ định, dùng didn’t + V hoặc were not sau chủ ngữ thứ hai. Ví dụ:

  • Tom would rather that his brother didn’t go out tonight.
  • Anna would rather that it were not raining now.

3.2.5. Dùng trong cấu trúc “It’s time…”

Đây là một cách nói phổ biến trong tiếng Anh để nhấn mạnh rằng hành động nên được thực hiện ngay.

It’s (high/about) time + S + V (quá khứ đơn)

= It’s time for sb to do sth

Ví dụ:

  • It’s high time you cleaned your room = It’s time for you to clean your room.
  • It’s about time he apologized for his mistake = It’s time for him to apologize for his mistake.

Lưu ý: Nếu sau It’s time + I/he/she/it là động từ to be, thì dùng was. 

Ví dụ: It’s time he was more careful with his work.

4. Quá khứ hoàn thành giả định

Trong nội dung dưới đây, hãy cùng TCE tìm hiểu về hình thức và một vài cách dùng của quá khứ hoàn thành giả định:

4.1. Hình thức của quá khứ hoàn thành giả định

Quá khứ hoàn thành giả định có hình thức giống thì quá khứ hoàn thành, gồm had + Vp2 (quá khứ phân từ).

4.2. Cách dùng của quá khứ hoàn thành giả định

Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của quá khứ hoàn thành giả định:

4.2.1. Dùng trong câu điều kiện loại 3

Quá khứ hoàn thành giả định thường xuất hiện trong mệnh đề điều kiện của câu điều kiện loại 3, dùng để diễn tả những hành động không có thật trong quá khứ.

If + S + V (quá khứ hoàn thành) + …, S + would/could + have + Vp2

Ví dụ:

  • If she had studied harder, she would have passed the exam.
  • If we had left earlier, we could have caught the train.

4.2.2. Dùng sau “wish / if only”

Quá khứ hoàn thành giả định thường xuất hiện sau wish hoặc if only để diễn tả những mong muốn hoặc giả định một sự việc không xảy ra trong quá khứ.

(S + wish) / if only + S + (not) + V (quá khứ hoàn thành)

Ví dụ:

  • I wish I had studied more for the test.
  • If only they had arrived earlier to the meeting.

Lưu ý: Có thể dùng wished thay cho wish mà không làm thay đổi thì của mệnh đề phía sau. Ví dụ: I wish I had not eaten so much cake.

4.2.3. Dùng sau “as if / as though” để chỉ giả định không có thật trong quá khứ

S1 + V (quá khứ đơn) + as if / as though + S2 + V (quá khứ hoàn thành)

Ví dụ:

  • She looked upset as if she had lost something important.
  • He spoke as though he had studied the topic for years.

Lưu ý: Công thức này chỉ áp dụng khi sự việc là giả định, đối lập với thực tế ở hiện tại hoặc quá khứ. Nếu sự việc được nói đến chỉ là dự đoán về điều gì đó có thể xảy ra hoặc không, ta không dùng quá khứ hoàn thành giả định.

Ví dụ: It looks as if it’s going to rain. (Có thể trời sẽ mưa – không phải giả định trái ngược thực tế)

4.3.4. Dùng với “would rather” (hai chủ ngữ) để chỉ mong muốn không xảy ra trong quá khứ

S1 + would rather + that + S2 + (had not) + V (quá khứ hoàn thành)

Ví dụ:

  • Alice would rather that Tom had come to the meeting yesterday. (Thực tế: Tom did not come.)
  • Mark would rather that his team had won the match. (Thực tế: His team lost.)

5. Bài tập về thức giả định

Bài 1. Lựa chọn đáp án đúng

1. It is important that she _______________ the report by Friday.
A. submits B. submit C. submitted D. to submit
2. I wish I _______________ more careful with my words yesterday.
A. am B. were C. had been D. have been
3. It is necessary that all employees _______________ the safety rules.
A. follow B. follows C. followed D. to follow
4. We wish we _______________ on holiday last month, but we were too busy.
A. go B. had gone C. went D. would go
5. My brother refuses to lend me his laptop. I wish _______________.
A. he would lend it to me B. he lends it to me C. he had lent it to me D. he will lend it to me
6. I’m cold. I wish _______________ my jacket with me.
A. I had B. I have C. I had had D. I will have
7. They didn’t come to the party. I wish _______________.
A. they would come B. they came C. they had come D. they come
8. The weather was terrible yesterday. I wish _______________.
A. it had been sunny B. it was sunny C. it will be sunny D. it would be sunny
9. I wish I _______________ Spanish before traveling to Spain last year.
A. had learned B. learned C. would learn D. learn
10. I wish my friend _______________ to help me move the furniture tomorrow.
A. offers B. offered C. would offer D. had offered

Bài 2. Biến đổi câu

  1. Don’t interrupt me when I’m talking.

I’d rather you………………………..

  1. I want you to tell me the truth.

I’d rather you………………………..

  1. “Let’s go camping this weekend,” said Tom.

Tom suggested that we………………………..

  1. The teacher demanded that all students hand in their homework on time.

The teacher demanded that the students………………………..

  1. They recommended me to see a doctor.

They recommended that I………………………..

  1. It’s essential for him to improve his English.

It is essential that he………………………..

  1. It’s time for you to start studying seriously.

It’s time you………………………..

  1. What a pity! She didn’t attend the meeting yesterday.

If only she………………………..

  1. People think it’s crucial to protect endangered species.

It is crucial that we………………………..

  1. Sarah was careless, so she failed the exam.

If Sarah………………………..

Đáp án

Bài 1. Lựa chọn đáp án đúng

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B C A B A A C A A C

Bài 2. Biến đổi câu

  1. I’d rather you didn’t tell anyone about it.
  2. I’d rather you delivered the sofa this afternoon.
  3. My friend suggests that I (should) ask her myself.
  4. She urged that her husband (should) apply for the post in the government.
  5. They insisted that I (should) come early.
  6. It is necessary that an accountant (should) master computer science.
  7. It’s time we left now.
  8. If only your sister could come with us.
  9. It is important that we (should) do something to save the environment.
  10. If Michael hadn’t lost his job last month, he could have bought a car.

Tóm lại, qua phần lý thuyết và bài tập thực hành kèm đáp án, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về thức giả định để vận dụng hiệu quả trong học tập cũng như giao tiếp hằng ngày. Nếu muốn khám phá thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác, đừng quên theo dõi website của TCE để cập nhật những bài viết bổ ích trong chuyên mục Ngữ pháp tiếng Anh nhé

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục