Đạt điểm số ước mơ với bộ từ vựng IELTS 8.0 thông dụng

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 08/11/2024
Từ vựng IELTS 8.0

Bên cạnh kiến thức ngữ  pháp chắc chắn, từ vựng chính là một trong những chìa khóa giúp thí sinh đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS. Để đạt band điểm 8.0, bạn không chỉ cần có một vốn từ vựng phong phú mà còn phải biết sử dụng chúng một cách chính xác và đúng ngữ cảnh. Mời các bạn tham khảo bài viết sau do đội ngũ TCE biên soạn để khám phá kho từ vựng IELTS 8.0 thiết yếu, mang tính ứng dụng cao cho cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

I. IELTS 8.0 cần bao nhiêu từ vựng?

IELTS 8.0 cần bao nhiêu từ vựng?

IELTS 8.0 cần bao nhiêu từ vựng?

Để đạt IELTS 8.0, bạn cần có một vốn từ vựng phong phú và đa dạng, ước tính khoảng từ 7.000 đến 9.000 từ. 

  • Từ vựng học thuật (Academic Vocabulary): Sử dụng từ vựng chuyên sâu cho nhiều lĩnh vực khác nhau (kinh tế, xã hội, khoa học, công nghệ,…).
  • Từ vựng cụ thể (Precise Vocabulary): Khả năng sử dụng đúng từ cho đúng ngữ cảnh, tránh các lỗi về từ đồng nghĩa và sử dụng từ vựng quá chung chung.
  • Sự linh hoạt (Flexibility): Bạn cần có khả năng diễn đạt một ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau, đồng thời sử dụng chính xác các cụm từ, thành ngữ và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

II. Tổng hợp từ vựng IELTS 8.0 trong Writing

Với mỗi loại câu hỏi trong phần Writing task 2, chúng ta cần một loại từ vựng cụ thể để dẫn dắt và trả lời câu hỏi của đề bài. Ở mục đầu tiên này, chúng ta sẽ tìm hiểu các list từ vựng IELTS 8.0 nâng cao để xử lý từng dạng bài trong phần thi Writing Task 2 nhé.

Tổng hợp từ vựng IELTS 8.0 trong Writing

Tổng hợp từ vựng IELTS 8.0 trong Writing

1. Diễn đạt nguyên nhân – kết quả (cause – effect)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
The reason behind this is… Lý do đằng sau việc này là… The reason behind this increase in obesity rates is poor dietary habits.


Lý do đằng sau sự gia tăng tỷ lệ béo phì này là thói quen ăn uống kém.

The reason for this is… Nguyên nhân cho điều này là… The reason for the decline in student performance is a lack of motivation.

Nguyên nhân cho sự suy giảm kết quả học tập của học sinh là thiếu động lực.

This can be attributed to… Điều này có thể được quy cho… The increase in unemployment can be attributed to automation in industries.

Sự gia tăng thất nghiệp có thể được quy cho việc tự động hóa trong ngành công nghiệp.

This is because… Điều này là do… Air pollution is worsening; this is because of the rise in vehicle emissions.

Ô nhiễm không khí đang trầm trọng hơn; điều này là do sự gia tăng lượng khí thải từ xe cộ.

One of the major causes is… Một trong những nguyên nhân chính là… One of the major causes of deforestation is illegal logging.

Một trong những nguyên nhân chính của việc phá rừng là khai thác gỗ bất hợp pháp.

Stem from… Bắt nguồn từ… Many environmental problems stem from human activities.

Nhiều vấn đề môi trường bắt nguồn từ các hoạt động của con người.

This is caused by… Điều này bị gây ra bởi… Climate change is caused by an increase in greenhouse gas emissions.

Biến đổi khí hậu bị gây ra bởi sự gia tăng khí thải nhà kính.

This result from… Điều này xuất phát từ The failure of the project resulted from poor planning.

Sự thất bại của dự án xuất phát từ việc lập kế hoạch kém.

This leads to… Điều này dẫn đến Poor dietary choices can lead to serious health issues.

Lựa chọn chế độ ăn uống kém có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

This contribute to… Góp phần vào… Increased screen time contributes to a decline in physical health.

Thời gian sử dụng màn hình gia tăng góp phần vào sự suy giảm sức khỏe thể chất.

2. Diễn đạt đồng ý – không đồng ý (agree – disagree)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
I am in accord with… Tôi đồng ý với… I am in accord with the idea that education should be accessible to all.

Tôi đồng ý với ý tưởng rằng giáo dục nên được tiếp cận với mọi người.

I fully endorse… Tôi hoàn toàn ủng hộ… I fully endorse the proposal to reduce plastic waste.

Tôi hoàn toàn ủng hộ đề xuất giảm rác thải nhựa.

It is my belief that… Tôi tin rằng… It is my belief that technology has significantly improved communication.

Tôi tin rằng công nghệ đã cải thiện đáng kể việc giao tiếp.

It is undeniable that… Không thể phủ nhận rằng… It is undeniable that climate change poses a significant threat.

Không thể phủ nhận rằng biến đổi khí hậu đang đặt ra một mối đe dọa lớn.

I am in complete agreement with… Tôi hoàn toàn đồng ý với… I am in complete agreement with the proposed changes to the law.

Tôi hoàn toàn đồng ý với những thay đổi được đề xuất trong luật.

I am not convinced that… Tôi không bị thuyết phục rằng… I am not convinced that stricter regulations would lead to better outcomes.

Tôi không bị thuyết phục rằng các quy định chặt chẽ hơn sẽ dẫn đến kết quả tốt hơn.

I find it hard to accept that… Tôi thấy khó chấp nhận rằng… I find it hard to accept that the problem can be resolved without cooperation.

Tôi thấy khó chấp nhận rằng vấn đề có thể được giải quyết mà không có sự hợp tác.

It is important to consider that… Điều quan trọng là phải xem xét rằng… It is important to consider that not all individuals benefit equally from this policy.

Điều quan trọng là phải xem xét rằng không phải tất cả mọi người đều được hưởng lợi như nhau từ chính sách này.

3. Diễn đạt ưu điểm – nhược điểm (advantages – disadvantages)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Advantages
One of the primary benefits is that… Một trong những lợi ích chính là… One of the primary benefits is that renewable energy sources reduce carbon emissions.

Một trong những lợi ích chính là các nguồn năng lượng tái tạo giảm khí thải carbon.

This approach has the advantage of… Cách tiếp cận này có lợi thế là… This approach has the advantage of fostering creativity and innovation.

Cách tiếp cận này có lợi thế là khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.

It is worth noting that… Đáng lưu ý rằng… It is worth noting that regular exercise improves mental health.

Đáng lưu ý rằng việc tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe tâm thần.

The key advantage lies in… Lợi thế chính nằm ở… The key advantage lies in the flexibility it offers to users.

Lợi thế chính nằm ở sự linh hoạt mà nó mang lại cho người dùng.

This presents an opportunity to… Điều này tạo ra cơ hội để… This presents an opportunity to enhance collaboration among team members.

Điều này tạo ra cơ hội để tăng cường sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.

Disadvantages
One significant drawback is that… Một nhược điểm đáng kể là… One significant drawback is that implementing this policy may incur high costs.

Một nhược điểm đáng kể là việc thực hiện chính sách này có thể phát sinh chi phí cao.

This method has the disadvantage of… Phương pháp này có nhược điểm là… This method has the disadvantage of being time-consuming and inefficient.

Phương pháp này có nhược điểm là tốn thời gian và kém hiệu quả.

It is essential to recognize that… Điều quan trọng là phải nhận ra rằng… It is essential to recognize that increased screen time can lead to health issues.

Điều quan trọng là phải nhận ra rằng thời gian sử dụng màn hình tăng lên có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.

The main disadvantage is that… Nhược điểm chính là… The main disadvantage is that not everyone has access to the necessary resources.

Nhược điểm chính là không phải ai cũng có quyền truy cập vào các nguồn lực cần thiết.

This poses a challenge because… Điều này tạo ra một thách thức vì… This poses a challenge because it may alienate certain groups of people.

Điều này tạo ra một thách thức vì nó có thể làm xa lánh một số nhóm người.

4. Diễn đạt vấn đề – giải pháp (problem – solution)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Problem
One of the major issues is that… Một trong những vấn đề lớn là… One of the major issues is that urban pollution is affecting public health.

Một trong những vấn đề lớn là ô nhiễm đô thị đang ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

A significant challenge faced by… Một thách thức đáng kể mà… A significant challenge faced by many students is the lack of effective study resources.

Một thách thức đáng kể mà nhiều sinh viên gặp phải là thiếu tài liệu học tập hiệu quả.

It is evident that… Rõ ràng là… It is evident that climate change poses a serious threat to biodiversity.

Rõ ràng là biến đổi khí hậu đang đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với đa dạng sinh học.

The underlying problem is… Vấn đề cơ bản là… The underlying problem is the increasing inequality in access to education.

Vấn đề cơ bản là sự gia tăng bất bình đẳng trong việc tiếp cận giáo dục.

There is a growing concern about… Có một mối quan tâm ngày càng tăng về… There is a growing concern about the impact of fast fashion on the environment.

Có một mối quan tâm ngày càng tăng về tác động của thời trang nhanh đến môi trường.

Solution
A viable solution to this issue is… Một giải pháp khả thi cho vấn đề này là… A viable solution to this issue is to implement stricter regulations on emissions.

Một giải pháp khả thi cho vấn đề này là thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải.

It is crucial to address this problem by… Điều quan trọng là phải giải quyết vấn đề này bằng cách… It is crucial to address this problem by promoting public awareness campaigns.

Điều quan trọng là phải giải quyết vấn đề này bằng cách thúc đẩy các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng.

One effective way to tackle this problem is… Một cách hiệu quả để giải quyết vấn đề này là… One effective way to tackle this problem is to provide more scholarships to underprivileged students.

Một cách hiệu quả để giải quyết vấn đề này là cung cấp nhiều học bổng hơn cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.

Implementing… can help mitigate… Việc thực hiện… có thể giúp giảm thiểu… Implementing a recycling program can help mitigate the amount of waste produced.

Việc thực hiện một chương trình tái chế có thể giúp giảm thiểu lượng rác thải sản xuất.

Another potential solution is to… Một giải pháp tiềm năng khác là… Another potential solution is to invest in renewable energy sources.

Một giải pháp tiềm năng khác là đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.

5. Dùng để bổ sung thêm thông tin (adding points)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Furthermore, it is important to consider… Hơn nữa, điều quan trọng là phải xem xét… Furthermore, it is important to consider the long-term implications of our decisions.

Hơn nữa, điều quan trọng là phải xem xét những tác động lâu dài của các quyết định của chúng ta.

In addition to this, … Ngoài điều này ra, … In addition to this, research shows that early intervention can significantly improve outcomes.

Ngoài điều này ra, nghiên cứu cho thấy can thiệp sớm có thể cải thiện đáng kể kết quả.

Another point worth mentioning is that… Một điểm khác đáng đề cập là… Another point worth mentioning is that technological advancements can lead to job displacement.

Một điểm khác đáng đề cập là sự tiến bộ công nghệ có thể dẫn đến việc mất việc làm.

Moreover, it can be argued that… Hơn nữa, có thể lập luận rằng… Moreover, it can be argued that access to education is a fundamental human right.

Hơn nữa, có thể lập luận rằng quyền tiếp cận giáo dục là một quyền cơ bản của con người.

Additionally, this highlights the need for… Thêm vào đó, điều này nhấn mạnh nhu cầu về… Additionally, this highlights the need for comprehensive policies addressing climate change.

Thêm vào đó, điều này nhấn mạnh nhu cầu về các chính sách toàn diện giải

6. Diễn đạt sự tương phản, loại trừ (contrasting)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
On the one hand, … Mặt khác, … On the one hand, studying abroad can provide invaluable experiences; on the other hand, it can be quite costly.

Mặt khác, việc du học có thể mang lại những trải nghiệm vô giá; mặt khác, nó có thể khá tốn kém.

In contrast to this, … Trái ngược với điều này, … In contrast to this, many people argue that traditional education is more effective.

Trái ngược với điều này, nhiều người lập luận rằng giáo dục truyền thống hiệu quả hơn.

Conversely, … Ngược lại, … Conversely, cities often offer more job opportunities, yet they come with a higher cost of living.

Ngược lại, các thành phố thường cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn, nhưng đi kèm với chi phí sinh hoạt cao hơn.

While it is true that… Mặc dù đúng là… While it is true that exercise improves health, it can also lead to injuries if not done properly.

Mặc dù đúng là tập thể dục cải thiện sức khỏe, nhưng nó cũng có thể dẫn đến chấn thương nếu không được thực hiện đúng cách.

Despite the fact that… Mặc dù thực tế là… Despite the fact that technology has made communication easier, it has also led to a decline in face-to-face interactions.

Mặc dù thực tế là công nghệ đã làm cho việc giao tiếp dễ dàng hơn, nhưng nó cũng dẫn đến sự suy giảm trong các tương tác trực tiếp.

7. Thể hiện quan điểm cá nhân (personal opinion)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
I firmly believe that… Tôi tin tưởng vững chắc rằng… I firmly believe that education is the key to personal and societal growth.

Tôi tin tưởng vững chắc rằng giáo dục là chìa khóa cho sự phát triển cá nhân và xã hội.

In my view, … Theo quan điểm của tôi, … In my view, renewable energy should be prioritized to combat climate change.

Theo quan điểm của tôi, năng lượng tái tạo nên được ưu tiên để chống lại biến đổi khí hậu.

I am convinced that… Tôi bị thuyết phục rằng… I am convinced that technology can greatly enhance our quality of life.

Tôi bị thuyết phục rằng công nghệ có thể nâng cao chất lượng cuộc sống của chúng ta.

Personally, I think that… Cá nhân tôi nghĩ rằng… Personally, I think that everyone should have access to quality healthcare.

Cá nhân tôi nghĩ rằng mọi người nên có quyền truy cập vào chăm sóc sức khỏe chất lượng.

III. Danh sách từ vựng IELTS 8.0 theo từng chủ đề thường gặp

Danh sách từ vựng IELTS 8.0 theo từng chủ đề

Danh sách từ vựng IELTS 8.0 theo từng chủ đề

Dưới đây là 20 chủ đề từ vựng IELTS 8.0 thường gặp trong bài thi IELTS, mời các bạn tham khảo ngay nhé:

1. Countries, nationalities and languages

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Multicultural (adj) Đa văn hóa The city is known for its multicultural atmosphere.

Thành phố nổi tiếng với bầu không khí đa văn hóa.

Indigenous (adj) Bản địa Indigenous peoples have a rich cultural heritage.

Các dân tộc bản địa có di sản văn hóa phong phú.

Sovereign (n) Có chủ quyền Each country has the right to sovereign governance.

Mỗi quốc gia có quyền tự quản.

Emigration (n) Di cư Emigration to other countries can lead to a brain drain.

Di cư sang các quốc gia khác có thể dẫn đến tình trạng chảy máu chất xám.

Immigration (n) Nhập cư Immigration has shaped the demographics of many nations.

Nhập cư đã hình thành nên nhân khẩu học của nhiều quốc gia.

Bilateral (adj) Song phương Bilateral agreements can strengthen international relations.

Các thỏa thuận song phương có thể củng cố quan hệ quốc tế.

Diplomacy (n) Ngoại giao Diplomacy plays a crucial role in maintaining peace.

Ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình.

Ethnicity (n) Dân tộc Ethnicity can influence cultural practices and beliefs.

Dân tộc có thể ảnh hưởng đến các phong tục và niềm tin văn hóa.

Cultural identity (np) Danh tính văn hóa Cultural identity is important for community cohesion.

Danh tính văn hóa rất quan trọng đối với sự gắn kết của cộng đồng.

Heritage (n) Di sản The museum preserves the heritage of the local community.

Bảo tàng bảo tồn di sản của cộng đồng địa phương.

Assimilation (n) Đồng hóa Assimilation can lead to the loss of traditional practices.

Đồng hóa có thể dẫn đến sự mất mát các phong tục truyền thống.

Expatriate (n) Người sống ở nước ngoài Many expatriates live in major cities around the world.

Nhiều người sống ở nước ngoài sinh sống ở các thành phố lớn trên toàn thế giới.

Refugee (n) Người tị nạn Refugees often face significant challenges when resettling.

Người tị nạn thường phải đối mặt với những thách thức lớn khi định cư.

Diaspora (n) Cộng đồng người tản mát The diaspora maintains strong connections with their homeland.

Cộng đồng người tản mát duy trì mối liên hệ mạnh mẽ với quê hương.

2. Từ vựng IELTS 8.0 topic The weather

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Precipitation (n) Lượng mưa Heavy precipitation can lead to flooding.

Lượng mưa lớn có thể dẫn đến lũ lụt.

Meteorological (adj) Khí tượng Meteorological conditions are changing rapidly.

Điều kiện khí tượng đang thay đổi nhanh chóng.

Temperature (n) Nhiệt độ The temperature is expected to drop significantly tonight.

Nhiệt độ dự kiến sẽ giảm đáng kể vào đêm nay.

Humidity (n) Độ ẩm High humidity can make the heat feel more intense.

Độ ẩm cao có thể làm cho nhiệt độ cảm thấy gay gắt hơn.

Drought (n) Hạn hán The region has been suffering from severe drought for months.

Khu vực này đã chịu đựng hạn hán nghiêm trọng trong nhiều tháng.

Climate (n) Khí hậu The climate is changing due to global warming.

Khí hậu đang thay đổi do sự ấm lên toàn cầu.

Cyclone (n) Bão A cyclone is approaching the coast, prompting evacuations.

Một cơn bão đang tiến gần bờ biển, dẫn đến việc sơ tán.

Forecast (n) Dự báo The weather forecast predicts sunshine for the weekend.

Dự báo thời tiết dự đoán có nắng vào cuối tuần.

Frost (n) Sương giá Frost can damage crops if not managed properly.

Sương giá có thể gây hại cho mùa màng nếu không được quản lý đúng cách.

Thunderstorm (n) Bão có sấm sét A thunderstorm is expected to hit the area this afternoon.

Một cơn bão có sấm sét dự kiến sẽ đổ bộ vào khu vực này vào chiều nay.

Monsoon (n) Mùa mưa The monsoon season brings heavy rains and strong winds.

Mùa mưa mang đến những cơn mưa lớn và gió mạnh.

Atmospheric (adj) Thuộc về khí quyển Atmospheric pressure influences weather patterns.

Áp suất khí quyển ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết.

Temperature inversion (np) Đảo ngược nhiệt độ Temperature inversion can lead to smog formation.

Đảo ngược nhiệt độ có thể dẫn đến sự hình thành sương mù.

Blizzard (n) Bão tuyết The blizzard caused major disruptions to transportation.

Cơn bão tuyết đã gây ra sự gián đoạn lớn cho giao thông.

Heatwave (n) Đợt nắng nóng A heatwave is expected to affect the region this week.

Một đợt nắng nóng dự kiến sẽ ảnh hưởng đến khu vực này trong tuần này.

3. Từ vựng IELTS 8.0 topic Describing people: appearance

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Striking (adj) Nổi bật She has striking features that capture attention.

Cô ấy có những nét nổi bật thu hút sự chú ý.

Lanky (adj) Gầy gò He is tall and lanky, giving him an awkward look.

Anh ấy cao và gầy gò, tạo cho anh vẻ ngoài vụng về.

Petite (adj) Nhỏ nhắn The petite woman carried a large bag effortlessly.

Người phụ nữ nhỏ nhắn mang một chiếc túi lớn một cách dễ dàng.

Well-groomed (adj) Gọn gàng, chăm sóc tốt He always appears well-groomed for meetings.

Anh ấy luôn xuất hiện gọn gàng trong các cuộc họp.

Rugged (adj) Khỏe khoắn, có sức mạnh His rugged appearance suited his adventurous lifestyle.

Vẻ ngoài khỏe khoắn của anh ấy phù hợp với lối sống phiêu lưu của mình.

Dapper (adj) Bảnh bao He always dresses dapper for formal occasions.

Anh ấy luôn ăn mặc bảnh bao cho các dịp trang trọng.

Unkempt (adj) Bừa bộn, lộn xộn His unkempt hair gave him a carefree look.

Tóc bừa bộn của anh ấy khiến anh trông thật thoải mái.

Gaunt (adj) Gầy gò, hốc hác The gaunt figure of the man raised concerns about his health.

Hình dáng gầy gò của người đàn ông khiến người ta lo ngại về sức khỏe của anh.

Fashionable (adj) Thời trang, hợp thời She always wears fashionable clothing.

Cô ấy luôn mặc đồ thời trang.

4. Từ vựng IELTS 8.0 topic Describing people: personality

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Altruistic (adj) Vị tha Her altruistic nature drives her to help others.

Tính cách vị tha của cô ấy thúc đẩy cô giúp đỡ người khác.

Charismatic (adj) Có sức hút He is a charismatic leader who inspires his team.

Anh ấy là một nhà lãnh đạo có sức hút, truyền cảm hứng cho đội ngũ của mình.

Cynical (adj) Hoài nghi His cynical outlook makes it hard for him to trust others.

Cách nhìn hoài nghi của anh ấy khiến việc tin tưởng người khác trở nên khó khăn.

Meticulous (adj) Tỉ mỉ, cẩn thận She is meticulous in her work, ensuring every detail is perfect.

Cô ấy rất tỉ mỉ trong công việc của mình, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.

Tenacious (adj) Kiên trì, bền bỉ His tenacious attitude helped him overcome many obstacles.

Thái độ kiên trì của anh ấy đã giúp anh vượt qua nhiều trở ngại.

Affable (adj) Dễ gần, niềm nở She has an affable personality that makes her popular.

Cô ấy có tính cách dễ gần, khiến cô ấy được yêu mến.

Arrogant (adj) Kiêu ngạo His arrogant demeanor often alienates others.

Thái độ kiêu ngạo của anh ấy thường làm người khác xa lánh.

Optimistic (adj) Lạc quan Her optimistic outlook on life inspires those around her.

Cái nhìn lạc quan về cuộc sống của cô ấy truyền cảm hứng cho những người xung quanh.

Pessimistic (adj) Bi quan His pessimistic view prevents him from seeing opportunities.

Cái nhìn bi quan của anh ấy ngăn cản anh thấy cơ hội.

Empathetic (adj) Thấu cảm Being empathetic allows her to connect with others easily.

Có khả năng thấu cảm giúp cô ấy dễ dàng kết nối với người khác.

Gregarious (adj) Thích giao du, hòa đồng His gregarious nature makes him the life of the party.

Tính cách hòa đồng của anh ấy khiến anh trở thành tâm điểm của bữa tiệc.

Introverted (adj) Hướng nội As an introverted person, she prefers quiet evenings at home.

Là một người hướng nội, cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.

Resilient (adj) Kiên cường, bền bỉ Her resilient spirit helped her overcome challenges.

Tâm hồn kiên cường của cô giúp cô vượt qua thử thách.

Witty (adj) Hóm hỉnh, thông minh His witty remarks always lighten the mood.

Những nhận xét hóm hỉnh của anh ấy luôn làm không khí trở nên vui vẻ hơn.

Impulsive (adj) Bốc đồng His impulsive decisions often lead to regret.

Các quyết định bốc đồng của anh thường dẫn đến sự hối tiếc.

5. Từ vựng IELTS 8.0 topic Idioms describing people

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
A wolf in sheep’s clothing Sói trong bộ lông cừu Be careful, he might be a wolf in sheep’s clothing.

Cẩn thận, anh ta có thể là sói trong bộ lông cừu.

A jack of all trades Người đa tài He’s a jack of all trades, but master of none.

Anh ấy là người đa tài, nhưng không giỏi lĩnh vực nào cả.

A lone wolf Người thích làm việc một mình He prefers to work alone; he’s a lone wolf.

Anh ấy thích làm việc một mình; anh ấy là sói đơn độc.

A people person Người thích giao tiếp He’s a people person, always engaging with others.

Anh ấy là người thích giao tiếp, luôn tương tác với người khác.

A tough cookie Người mạnh mẽ, kiên cường She’s a tough cookie who can handle any situation.

Cô ấy là người mạnh mẽ, có thể xử lý bất kỳ tình huống nào.

An armchair critic Người chỉ trích từ xa Don’t be an armchair critic; get involved!

Đừng chỉ trích từ xa; hãy tham gia vào đi!

The life of the party Tâm điểm của bữa tiệc He’s always the life of the party with his jokes.

Anh ấy luôn là tâm điểm của bữa tiệc với những câu đùa của mình.

A slowpoke Người chậm chạp Don’t be a slowpoke; we need to hurry!

Đừng chậm chạp như rùa; chúng ta cần phải nhanh lên!

A smart cookie Người thông minh She’s a smart cookie who always makes the right choices.

Cô ấy là người thông minh, luôn đưa ra những lựa chọn đúng đắn.

6. Từ vựng IELTS 8.0 topic Relationships

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Emotional bond (np) Sợi dây tình cảm They share a deep emotional bond that keeps them close.

Họ có một sợi dây tình cảm sâu sắc giữ họ luôn gần gũi nhau.

Mutual understanding (np) Sự hiểu biết lẫn nhau Mutual understanding is essential in any lasting relationship.

Sự hiểu biết lẫn nhau là yếu tố cần thiết trong bất kỳ mối quan hệ bền vững nào.

Unconditional love (np) Tình yêu vô điều kiện A parent’s unconditional love is irreplaceable.

Tình yêu vô điều kiện của cha mẹ là không thể thay thế.

Emotional attachment (np) Sự gắn bó tình cảm Over time, emotional attachment can grow stronger.

Qua thời gian, sự gắn bó tình cảm có thể trở nên mạnh mẽ hơn.

Deep connection (np) Mối liên kết sâu sắc They felt a deep connection from the first time they met.

Họ cảm thấy một mối liên kết sâu sắc ngay từ lần đầu gặp nhau.

Reciprocal respect (np) Sự tôn trọng lẫn nhau Reciprocal respect forms the foundation of their relationship.

Sự tôn trọng lẫn nhau là nền tảng của mối quan hệ của họ.

Emotional vulnerability (np) Sự tổn thương cảm xúc Emotional vulnerability can lead to greater intimacy.

Sự tổn thương cảm xúc có thể dẫn đến sự gần gũi hơn.

Trust issues (np) Vấn đề về lòng tin Trust issues can damage even the strongest relationships.

Vấn đề về lòng tin có thể làm tổn hại ngay cả những mối quan hệ bền vững nhất.

Compatible personalities (np) Tính cách tương hợp They have compatible personalities, which makes their relationship smoother.

Họ có tính cách tương hợp, điều này khiến mối quan hệ của họ dễ dàng hơn.

Healthy boundaries (np) Ranh giới lành mạnh Setting healthy boundaries is crucial in any relationship.

Việc thiết lập ranh giới lành mạnh rất quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào.

Long-term commitment (np) Cam kết dài hạn Their long-term commitment to each other is admirable.

Cam kết dài hạn của họ dành cho nhau thật đáng ngưỡng mộ.

Emotional support (np) Sự hỗ trợ tinh thần Emotional support is vital during difficult times.

Sự hỗ trợ tinh thần rất quan trọng trong những thời điểm khó khăn.

Conflicting interests (np) Lợi ích mâu thuẫn Their conflicting interests often lead to arguments.

Những lợi ích mâu thuẫn của họ thường dẫn đến tranh cãi.

Genuine affection (np) Tình cảm chân thành She shows him genuine affection every day.

Cô ấy dành cho anh ta tình cảm chân thành mỗi ngày.

Emotional stability (np) Sự ổn định cảm xúc Emotional stability helps maintain a strong relationship.

Sự ổn định cảm xúc giúp duy trì một mối quan hệ bền vững.

7. Từ vựng IELTS 8.0 topic At home

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Comfortable environment (np) Môi trường thoải mái A comfortable environment is essential for relaxation at home.

Một môi trường thoải mái là điều cần thiết cho sự thư giãn ở nhà.

Family bonding (np) Gắn kết gia đình Family bonding activities strengthen relationships among members.

Các hoạt động gắn kết gia đình làm cho các mối quan hệ giữa các thành viên thêm chặt chẽ.

Household chores (np) Công việc nhà Dividing household chores can help maintain a clean home.

Chia sẻ công việc nhà có thể giúp giữ cho ngôi nhà sạch sẽ.

Personal space (np) Không gian riêng tư Everyone needs personal space to feel comfortable at home.

Mọi người cần không gian riêng tư để cảm thấy thoải mái ở nhà.

Warm atmosphere (np) Bầu không khí ấm áp A warm atmosphere makes a house feel like a home.

Một bầu không khí ấm áp làm cho ngôi nhà trở nên gần gũi hơn.

Cozy furnishings (np) Nội thất ấm cúng Cozy furnishings create a welcoming vibe in the living room.

Nội thất ấm cúng tạo ra không khí chào đón trong phòng khách.

Home-cooked meals (np) Bữa ăn nấu tại nhà Home-cooked meals bring families together.

Bữa ăn nấu tại nhà kết nối các thành viên trong gia đình lại với nhau.

Household budget (np) Ngân sách hộ gia đình Creating a household budget helps manage finances effectively.

Lập ngân sách hộ gia đình giúp quản lý tài chính hiệu quả.

Shared responsibilities (np) Trách nhiệm chia sẻ Shared responsibilities ensure that everyone contributes to home maintenance.

Trách nhiệm chia sẻ đảm bảo rằng mọi người đều đóng góp vào việc bảo trì nhà cửa.

Relaxation area (np) Khu vực thư giãn A relaxation area is important for unwinding after a long day.

Khu vực thư giãn rất quan trọng để thư giãn sau một ngày dài.

Safety measures (np) Biện pháp an toàn Implementing safety measures is crucial for a secure home.

Thực hiện các biện pháp an toàn là điều cần thiết để có một ngôi nhà an toàn.

Home office (n) Văn phòng tại nhà A well-organized home office can enhance productivity.

Một văn phòng tại nhà được tổ chức tốt có thể nâng cao năng suất làm việc.

Decor elements (np) Các yếu tố trang trí Unique decor elements can personalize your living space.

Các yếu tố trang trí độc đáo có thể cá nhân hóa không gian sống của bạn.

Family traditions (np) Truyền thống gia đình Family traditions create lasting memories at home.

Các truyền thống gia đình tạo ra những kỷ niệm lâu dài ở nhà.

Indoor plants (np) Cây trồng trong nhà Indoor plants improve air quality and add beauty to the home.

Cây trồng trong nhà cải thiện chất lượng không khí và thêm vẻ đẹp cho ngôi nhà.

8. Từ vựng IELTS 8.0 topic Everyday minor problems

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Minor inconveniences (np) Phiền toái nhỏ Minor inconveniences can disrupt your daily routine.

Những phiền toái nhỏ có thể làm gián đoạn thói quen hàng ngày của bạn.

Technical glitches (np) Sự cố kỹ thuật Technical glitches often occur during online meetings.

Sự cố kỹ thuật thường xảy ra trong các cuộc họp trực tuyến.

Time management (np) Quản lý thời gian Effective time management can help reduce everyday stress.

Quản lý thời gian hiệu quả có thể giúp giảm căng thẳng hàng ngày.

Miscommunication (n) Hiểu lầm Miscommunication can lead to unnecessary conflicts.

Hiểu lầm có thể dẫn đến những xung đột không cần thiết.

Forgotten appointments (np) Cuộc hẹn bị quên Forgotten appointments can create chaos in your schedule.

Các cuộc hẹn bị quên có thể tạo ra sự hỗn loạn trong lịch trình của bạn.

Broken appliances (np) Thiết bị hỏng Broken appliances can be a hassle for homeowners.

Thiết bị hỏng có thể gây phiền toái cho những người sở hữu nhà.

Unexpected delays (np) Sự chậm trễ không mong đợi Unexpected delays can throw off your plans for the day.

Sự chậm trễ không mong đợi có thể làm gián đoạn kế hoạch của bạn trong ngày.

Cluttered spaces (np) Không gian lộn xộn Cluttered spaces can affect your ability to focus.

Không gian lộn xộn có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn.

Household disputes (np) Tranh chấp trong gia đình Household disputes often arise over trivial matters.

Các tranh chấp trong gia đình thường nảy sinh từ những vấn đề tầm thường.

Financial mishaps (np) Sự cố tài chính Financial mishaps can lead to stress and anxiety.

Các sự cố tài chính có thể dẫn đến căng thẳng và lo âu.

Lack of communication (n) Thiếu giao tiếp A lack of communication can exacerbate minor issues.

Thiếu giao tiếp có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề nhỏ.

Forgotten passwords (np) Mật khẩu bị quên Forgotten passwords can be frustrating when trying to access accounts.

Mật khẩu bị quên có thể gây khó chịu khi cố gắng truy cập vào các tài khoản.

Traffic jams (np) Tắc đường Traffic jams can cause delays when commuting.

Tắc đường có thể gây ra sự chậm trễ khi đi làm.

Minor misunderstandings (np) Hiểu lầm nhỏ Minor misunderstandings can be easily resolved with a conversation.

Những hiểu lầm nhỏ có thể dễ dàng được giải quyết bằng một cuộc trò chuyện.

Disorganized schedules (np) Lịch trình không có tổ chức Disorganized schedules can lead to missed deadlines.

Lịch trình không có tổ chức có thể dẫn đến việc bỏ lỡ thời hạn.

9. Từ vựng IELTS 8.0 topic Global problems

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Climate change (np) Biến đổi khí hậu Climate change poses significant threats to global ecosystems.

Biến đổi khí hậu đặt ra những mối đe dọa nghiêm trọng cho các hệ sinh thái toàn cầu.

Sustainable development (np) Phát triển bền vững Sustainable development is essential for future generations.

Phát triển bền vững là điều cần thiết cho các thế hệ tương lai.

Deforestation (n) Nạn phá rừng Deforestation contributes to the loss of biodiversity.

Nạn phá rừng góp phần vào sự mất mát đa dạng sinh học.

Poverty alleviation (np) Giảm nghèo Poverty alleviation strategies are crucial for social stability.

Các chiến lược giảm nghèo rất quan trọng cho sự ổn định xã hội.

Global health crisis (np) Khủng hoảng sức khỏe toàn cầu The COVID-19 pandemic has led to a global health crisis.

Đại dịch COVID-19 đã dẫn đến một khủng hoảng sức khỏe toàn cầu.

Water scarcity (np) Khó khăn về nước Water scarcity affects millions of people worldwide.

Khó khăn về nước ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

Economic inequality (np) Bất bình đẳng kinh tế Economic inequality has been exacerbated by the pandemic.

Bất bình đẳng kinh tế đã gia tăng do đại dịch.

Human rights violations (np) Vi phạm quyền con người Human rights violations continue to be reported in many countries.

Vi phạm quyền con người vẫn tiếp tục được báo cáo ở nhiều quốc gia.

Environmental degradation (np) Suy thoái môi trường Environmental degradation threatens the planet’s future.

Suy thoái môi trường đe dọa tương lai của hành tinh.

Global warming (n) Nóng lên toàn cầu Global warming is a direct result of human activities.

Nóng lên toàn cầu là hệ quả trực tiếp của các hoạt động con người.

Political instability (np) Sự bất ổn chính trị Political instability can hinder economic growth.

Sự bất ổn chính trị có thể cản trở sự tăng trưởng kinh tế.

Refugee crisis (n) Khủng hoảng người tị nạn The ongoing conflict has led to a refugee crisis in the region.

Xung đột kéo dài đã dẫn đến khủng hoảng người tị nạn trong khu vực.

Waste management (np) Quản lý chất thải Effective waste management is crucial for a clean environment.

Quản lý chất thải hiệu quả là điều cần thiết cho một môi trường sạch sẽ.

Global security threats (np) Mối đe dọa an ninh toàn cầu Global security threats require international cooperation.

Mối đe dọa an ninh toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.

Access to education (np) Tiếp cận giáo dục Access to education is fundamental for breaking the cycle of poverty.

Tiếp cận giáo dục là điều cơ bản để phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói.

10. Từ vựng IELTS 8.0 topic Education

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Lifelong learning (np) Học tập suốt đời Lifelong learning is essential for personal growth.

Học tập suốt đời là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân.

Educational equity (np) Bình đẳng giáo dục Educational equity ensures that all students have access to quality resources.

Bình đẳng giáo dục đảm bảo rằng tất cả học sinh đều có quyền tiếp cận các tài nguyên chất lượng.

Critical thinking (n) Tư duy phản biện Critical thinking skills help students analyze information effectively.

Kỹ năng tư duy phản biện giúp học sinh phân tích thông tin một cách hiệu quả.

Learning outcomes (np) Kết quả học tập Clear learning outcomes guide both teaching and assessment.

Kết quả học tập rõ ràng hướng dẫn cả việc giảng dạy và đánh giá.

Active participation (np) Sự tham gia tích cực Active participation enhances the learning experience in the classroom.

Sự tham gia tích cực làm phong phú thêm trải nghiệm học tập trong lớp.

Curriculum enhancement (np) Cải tiến chương trình học Curriculum enhancement focuses on integrating modern technology.

Cải tiến chương trình học tập trung vào việc tích hợp công nghệ hiện đại.

Learning diversity (n) Đa dạng trong học tập Learning diversity acknowledges the different ways students learn.

Đa dạng trong học tập thừa nhận những cách học khác nhau của học sinh.

Classroom management (np) Quản lý lớp học Effective classroom management creates a conducive learning environment.

Quản lý lớp học hiệu quả tạo ra một môi trường học tập thuận lợi.

Educational reform (n) Cải cách giáo dục Educational reform is necessary to address current challenges.

Cải cách giáo dục là cần thiết để giải quyết những thách thức hiện tại.

Student motivation (np) Động lực học sinh Student motivation can significantly impact academic performance.

Động lực học sinh có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất học tập.

Holistic education (n) Giáo dục toàn diện Holistic education focuses on developing the whole person.

Giáo dục toàn diện tập trung vào việc phát triển toàn bộ con người.

Parental involvement (np) Sự tham gia của phụ huynh Parental involvement is linked to better educational outcomes.

Sự tham gia của phụ huynh có liên quan đến kết quả giáo dục tốt hơn.

Skill development (np) Phát triển kỹ năng Skill development is crucial for preparing students for the workforce.

Phát triển kỹ năng là rất quan trọng để chuẩn bị cho sinh viên vào thị trường lao động.

Educational technology (np) Công nghệ giáo dục Educational technology can facilitate personalized learning experiences.

Công nghệ giáo dục có thể tạo điều kiện cho trải nghiệm học tập cá nhân hóa.

Assessment methods (np) Phương pháp đánh giá Diverse assessment methods can provide a comprehensive view of student learning.

Các phương pháp đánh giá đa dạng có thể cung cấp cái nhìn tổng quát về việc học của học sinh.

IV. Gợi ý một số tài liệu học từ vựng IELTS 8.0 PDF

Một số tài liệu học từ vựng IELTS 8.0 PDF

Một số tài liệu học từ vựng IELTS 8.0 PDF

Phía trên là list các từ vựng nâng cao thuộc 20 topic thường gặp trong đề thi IELTS. Nếu các thí sinh muốn tham khảo thêm một số sách từ vựng IELTS 8.0 hay có phần bài tập để luyện tập sau khi học, các bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:

  1. “Cambridge Vocabulary for IELTS” của Pauline Cullen
    Cuốn sách này được thiết kế riêng cho việc ôn luyện IELTS, bao gồm bài tập từ vựng, đề thi thử và các mẹo hữu ích để cải thiện kỹ năng từ vựng của bạn.
  2. “Vocabulary for IELTS” của Pauline Cullen
    Một tài liệu xuất sắc khác từ Cambridge, cuốn sách này tập trung vào từ vựng thường gặp cho các chủ đề trong IELTS và cung cấp bài tập thực hành cùng với giải thích.
  3. “Word Power for the IELTS” của J. V. Davidson
    Cuốn sách này cung cấp bài tập từ vựng có mục tiêu nhằm đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, với các bài tập và bài kiểm tra để củng cố việc học.
  4. “Barron’s Essential Words for the IELTS” của Lin Lougheed
    Cuốn sách này bao gồm từ vựng thiết yếu cho kỳ thi IELTS, bao gồm danh sách từ vựng toàn diện, câu ví dụ và bài tập thực hành để giúp bạn củng cố hiểu biết.

V. Bật mí cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh nhất

Bật mí cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh nhất

Bật mí cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh nhất

Học thuộc từ mới là một phần bắt buộc của việc học ngôn ngữ và mỗi người học đều có những phương pháp riêng phù hợp với mình. Để có thể chọn cho mình một phương pháp phù hợp nhất, TCE trước hết muốn nói đến các yếu tố của một từ mà bạn cần nắm được: 

Các thành tố của một từ Ghi chú Các phương pháp làm chủ
Nghĩa của từ Là phần giải thích hoặc mô tả cụ thể về từ. Ví dụ, từ “happy” có nghĩa là “vui vẻ, hạnh phúc.” Dùng flashcards ví dụ như Anki hoặc Quizlet hoặc cách truyền thống là ghi chép để lặp lại gián tiếp từ.

Học từ theo chủ đề và đọc nhiều về các chủ đề đó.

Phát âm Là cách viết phát âm của một từ, giúp người học biết cách phát âm chính xác. Ví dụ, từ “schedule” có thể được phiên âm là /ˈʃɛdjuːl/ hoặc /ˈskɛdʒuːl/ tùy theo tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ. Lặp lại và thực hành phát âm từ đó nhiều lần mỗi lần ôn tập lại.

Nghe audio một đoạn văn chứa từ mới và luyện shadowing.

Cách sử dụng Biết cách sử dụng từ trong câu và áp dụng vào đúng ngữ cảnh (trang trọng hoặc không trang trọng) Chủ động sử dụng trong viết và nói để ghi nhớ và hiểu hơn ngữ cảnh sử dụng của từ.
Từ trong cụm Là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ thường xuất hiện cùng nhau. Ví dụ, “make a decision” (đưa ra quyết định) là một cụm từ phổ biến.  Học từ theo cụm, và nên lấy từ trong ngữ cảnh câu thay vì học từ theo list.

Như vậy qua bài viết này, đội ngũ TCE đã giới thiệu đến bạn list từ vựng IELTS 8.0 giúp bạn bỏ túi được những từ hay trong quá trình ôn tập, đồng thời gợi ý thêm các phương pháp học từ hiệu quả để bạn thật sự làm chủ được vốn từ mới của mình. Học từ vựng là một quá trình dài và cần nhiều sự kiên nhẫn, nên TCE mong các bạn sẽ luôn chăm chỉ và kiên trì trong quá trình tích lũy từ vựng của mình. Chúc các bạn đạt được band điểm như mong muốn!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục