Đạt điểm số ước mơ với bộ từ vựng IELTS 8.0 thông dụng

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 08/11/2024
Tổng hợp từ vựng IELTS 8.0

Bên cạnh kiến thức ngữ  pháp chắc chắn, từ vựng chính là một trong những chìa khóa giúp thí sinh đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS. Để đạt band điểm 8.0, bạn không chỉ cần có một vốn từ vựng phong phú mà còn phải biết sử dụng chúng một cách chính xác và đúng ngữ cảnh. Mời các bạn tham khảo bài viết sau do đội ngũ TCE biên soạn để khám phá kho từ vựng IELTS 8.0 thiết yếu, mang tính ứng dụng cao cho cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

I. IELTS 8.0 cần bao nhiêu từ vựng?

IELTS 8.0 cần bao nhiêu từ vựng?

IELTS 8.0 cần bao nhiêu từ vựng?

Để đạt IELTS 8.0, bạn cần có một vốn từ vựng phong phú và đa dạng, ước tính khoảng từ 7.000 đến 9.000 từ. 

  • Từ vựng học thuật (Academic Vocabulary): Sử dụng từ vựng chuyên sâu cho nhiều lĩnh vực khác nhau (kinh tế, xã hội, khoa học, công nghệ,…).
  • Từ vựng cụ thể (Precise Vocabulary): Khả năng sử dụng đúng từ cho đúng ngữ cảnh, tránh các lỗi về từ đồng nghĩa và sử dụng từ vựng quá chung chung.
  • Sự linh hoạt (Flexibility): Bạn cần có khả năng diễn đạt một ý tưởng bằng nhiều cách khác nhau, đồng thời sử dụng chính xác các cụm từ, thành ngữ và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp.

II. Tổng hợp từ vựng IELTS 8.0 trong Writing

Tổng hợp từ vựng IELTS 8.0 trong Writing

Tổng hợp từ vựng IELTS 8.0 trong Writing

Với mỗi loại câu hỏi trong phần Writing task 2, chúng ta cần một loại từ vựng cụ thể để dẫn dắt và trả lời câu hỏi của đề bài. Ở mục đầu tiên này, chúng ta sẽ tìm hiểu các list từ vựng IELTS 8.0 nâng cao để xử lý từng dạng bài trong phần thi Writing Task 2 nhé.

1. Diễn đạt nguyên nhân – kết quả (cause – effect)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
The reason behind this is… Lý do đằng sau việc này là… The reason behind this increase in obesity rates is poor dietary habits.


Lý do đằng sau sự gia tăng tỷ lệ béo phì này là thói quen ăn uống kém.

The reason for this is… Nguyên nhân cho điều này là… The reason for the decline in student performance is a lack of motivation.

Nguyên nhân cho sự suy giảm kết quả học tập của học sinh là thiếu động lực.

This can be attributed to… Điều này có thể được quy cho… The increase in unemployment can be attributed to automation in industries.

Sự gia tăng thất nghiệp có thể được quy cho việc tự động hóa trong ngành công nghiệp.

This is because… Điều này là do… Air pollution is worsening; this is because of the rise in vehicle emissions.

Ô nhiễm không khí đang trầm trọng hơn; điều này là do sự gia tăng lượng khí thải từ xe cộ.

One of the major causes is… Một trong những nguyên nhân chính là… One of the major causes of deforestation is illegal logging.

Một trong những nguyên nhân chính của việc phá rừng là khai thác gỗ bất hợp pháp.

Stem from… Bắt nguồn từ… Many environmental problems stem from human activities.

Nhiều vấn đề môi trường bắt nguồn từ các hoạt động của con người.

This is caused by… Điều này bị gây ra bởi… Climate change is caused by an increase in greenhouse gas emissions.

Biến đổi khí hậu bị gây ra bởi sự gia tăng khí thải nhà kính.

This result from… Điều này xuất phát từ The failure of the project resulted from poor planning.

Sự thất bại của dự án xuất phát từ việc lập kế hoạch kém.

This leads to… Điều này dẫn đến Poor dietary choices can lead to serious health issues.

Lựa chọn chế độ ăn uống kém có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

This contribute to… Góp phần vào… Increased screen time contributes to a decline in physical health.

Thời gian sử dụng màn hình gia tăng góp phần vào sự suy giảm sức khỏe thể chất.

2. Diễn đạt đồng ý – không đồng ý (agree – disagree)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
I am in accord with… Tôi đồng ý với… I am in accord with the idea that education should be accessible to all.

Tôi đồng ý với ý tưởng rằng giáo dục nên được tiếp cận với mọi người.

I fully endorse… Tôi hoàn toàn ủng hộ… I fully endorse the proposal to reduce plastic waste.

Tôi hoàn toàn ủng hộ đề xuất giảm rác thải nhựa.

It is my belief that… Tôi tin rằng… It is my belief that technology has significantly improved communication.

Tôi tin rằng công nghệ đã cải thiện đáng kể việc giao tiếp.

It is undeniable that… Không thể phủ nhận rằng… It is undeniable that climate change poses a significant threat.

Không thể phủ nhận rằng biến đổi khí hậu đang đặt ra một mối đe dọa lớn.

I am in complete agreement with… Tôi hoàn toàn đồng ý với… I am in complete agreement with the proposed changes to the law.

Tôi hoàn toàn đồng ý với những thay đổi được đề xuất trong luật.

I am not convinced that… Tôi không bị thuyết phục rằng… I am not convinced that stricter regulations would lead to better outcomes.

Tôi không bị thuyết phục rằng các quy định chặt chẽ hơn sẽ dẫn đến kết quả tốt hơn.

I find it hard to accept that… Tôi thấy khó chấp nhận rằng… I find it hard to accept that the problem can be resolved without cooperation.

Tôi thấy khó chấp nhận rằng vấn đề có thể được giải quyết mà không có sự hợp tác.

It is important to consider that… Điều quan trọng là phải xem xét rằng… It is important to consider that not all individuals benefit equally from this policy.

Điều quan trọng là phải xem xét rằng không phải tất cả mọi người đều được hưởng lợi như nhau từ chính sách này.

3. Diễn đạt ưu điểm – nhược điểm (advantages – disadvantages)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Advantages
One of the primary benefits is that… Một trong những lợi ích chính là… One of the primary benefits is that renewable energy sources reduce carbon emissions.

Một trong những lợi ích chính là các nguồn năng lượng tái tạo giảm khí thải carbon.

This approach has the advantage of… Cách tiếp cận này có lợi thế là… This approach has the advantage of fostering creativity and innovation.

Cách tiếp cận này có lợi thế là khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.

It is worth noting that… Đáng lưu ý rằng… It is worth noting that regular exercise improves mental health.

Đáng lưu ý rằng việc tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe tâm thần.

The key advantage lies in… Lợi thế chính nằm ở… The key advantage lies in the flexibility it offers to users.

Lợi thế chính nằm ở sự linh hoạt mà nó mang lại cho người dùng.

This presents an opportunity to… Điều này tạo ra cơ hội để… This presents an opportunity to enhance collaboration among team members.

Điều này tạo ra cơ hội để tăng cường sự hợp tác giữa các thành viên trong nhóm.

Disadvantages
One significant drawback is that… Một nhược điểm đáng kể là… One significant drawback is that implementing this policy may incur high costs.

Một nhược điểm đáng kể là việc thực hiện chính sách này có thể phát sinh chi phí cao.

This method has the disadvantage of… Phương pháp này có nhược điểm là… This method has the disadvantage of being time-consuming and inefficient.

Phương pháp này có nhược điểm là tốn thời gian và kém hiệu quả.

It is essential to recognize that… Điều quan trọng là phải nhận ra rằng… It is essential to recognize that increased screen time can lead to health issues.

Điều quan trọng là phải nhận ra rằng thời gian sử dụng màn hình tăng lên có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe.

The main disadvantage is that… Nhược điểm chính là… The main disadvantage is that not everyone has access to the necessary resources.

Nhược điểm chính là không phải ai cũng có quyền truy cập vào các nguồn lực cần thiết.

This poses a challenge because… Điều này tạo ra một thách thức vì… This poses a challenge because it may alienate certain groups of people.

Điều này tạo ra một thách thức vì nó có thể làm xa lánh một số nhóm người.

4. Diễn đạt vấn đề – giải pháp (problem – solution)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Problem
One of the major issues is that… Một trong những vấn đề lớn là… One of the major issues is that urban pollution is affecting public health.

Một trong những vấn đề lớn là ô nhiễm đô thị đang ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.

A significant challenge faced by… Một thách thức đáng kể mà… A significant challenge faced by many students is the lack of effective study resources.

Một thách thức đáng kể mà nhiều sinh viên gặp phải là thiếu tài liệu học tập hiệu quả.

It is evident that… Rõ ràng là… It is evident that climate change poses a serious threat to biodiversity.

Rõ ràng là biến đổi khí hậu đang đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với đa dạng sinh học.

The underlying problem is… Vấn đề cơ bản là… The underlying problem is the increasing inequality in access to education.

Vấn đề cơ bản là sự gia tăng bất bình đẳng trong việc tiếp cận giáo dục.

There is a growing concern about… Có một mối quan tâm ngày càng tăng về… There is a growing concern about the impact of fast fashion on the environment.

Có một mối quan tâm ngày càng tăng về tác động của thời trang nhanh đến môi trường.

Solution
A viable solution to this issue is… Một giải pháp khả thi cho vấn đề này là… A viable solution to this issue is to implement stricter regulations on emissions.

Một giải pháp khả thi cho vấn đề này là thực hiện các quy định nghiêm ngặt hơn về khí thải.

It is crucial to address this problem by… Điều quan trọng là phải giải quyết vấn đề này bằng cách… It is crucial to address this problem by promoting public awareness campaigns.

Điều quan trọng là phải giải quyết vấn đề này bằng cách thúc đẩy các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng.

One effective way to tackle this problem is… Một cách hiệu quả để giải quyết vấn đề này là… One effective way to tackle this problem is to provide more scholarships to underprivileged students.

Một cách hiệu quả để giải quyết vấn đề này là cung cấp nhiều học bổng hơn cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.

Implementing… can help mitigate… Việc thực hiện… có thể giúp giảm thiểu… Implementing a recycling program can help mitigate the amount of waste produced.

Việc thực hiện một chương trình tái chế có thể giúp giảm thiểu lượng rác thải sản xuất.

Another potential solution is to… Một giải pháp tiềm năng khác là… Another potential solution is to invest in renewable energy sources.

Một giải pháp tiềm năng khác là đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.

5. Dùng để bổ sung thêm thông tin (adding points)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Furthermore, it is important to consider… Hơn nữa, điều quan trọng là phải xem xét… Furthermore, it is important to consider the long-term implications of our decisions.

Hơn nữa, điều quan trọng là phải xem xét những tác động lâu dài của các quyết định của chúng ta.

In addition to this, … Ngoài điều này ra, … In addition to this, research shows that early intervention can significantly improve outcomes.

Ngoài điều này ra, nghiên cứu cho thấy can thiệp sớm có thể cải thiện đáng kể kết quả.

Another point worth mentioning is that… Một điểm khác đáng đề cập là… Another point worth mentioning is that technological advancements can lead to job displacement.

Một điểm khác đáng đề cập là sự tiến bộ công nghệ có thể dẫn đến việc mất việc làm.

Moreover, it can be argued that… Hơn nữa, có thể lập luận rằng… Moreover, it can be argued that access to education is a fundamental human right.

Hơn nữa, có thể lập luận rằng quyền tiếp cận giáo dục là một quyền cơ bản của con người.

Additionally, this highlights the need for… Thêm vào đó, điều này nhấn mạnh nhu cầu về… Additionally, this highlights the need for comprehensive policies addressing climate change.

Thêm vào đó, điều này nhấn mạnh nhu cầu về các chính sách toàn diện giải

6. Diễn đạt sự tương phản, loại trừ (contrasting)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
On the one hand, … Mặt khác, … On the one hand, studying abroad can provide invaluable experiences; on the other hand, it can be quite costly.

Mặt khác, việc du học có thể mang lại những trải nghiệm vô giá; mặt khác, nó có thể khá tốn kém.

In contrast to this, … Trái ngược với điều này, … In contrast to this, many people argue that traditional education is more effective.

Trái ngược với điều này, nhiều người lập luận rằng giáo dục truyền thống hiệu quả hơn.

Conversely, … Ngược lại, … Conversely, cities often offer more job opportunities, yet they come with a higher cost of living.

Ngược lại, các thành phố thường cung cấp nhiều cơ hội việc làm hơn, nhưng đi kèm với chi phí sinh hoạt cao hơn.

While it is true that… Mặc dù đúng là… While it is true that exercise improves health, it can also lead to injuries if not done properly.

Mặc dù đúng là tập thể dục cải thiện sức khỏe, nhưng nó cũng có thể dẫn đến chấn thương nếu không được thực hiện đúng cách.

Despite the fact that… Mặc dù thực tế là… Despite the fact that technology has made communication easier, it has also led to a decline in face-to-face interactions.

Mặc dù thực tế là công nghệ đã làm cho việc giao tiếp dễ dàng hơn, nhưng nó cũng dẫn đến sự suy giảm trong các tương tác trực tiếp.

7. Thể hiện quan điểm cá nhân (personal opinion)

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
I firmly believe that… Tôi tin tưởng vững chắc rằng… I firmly believe that education is the key to personal and societal growth.

Tôi tin tưởng vững chắc rằng giáo dục là chìa khóa cho sự phát triển cá nhân và xã hội.

In my view, … Theo quan điểm của tôi, … In my view, renewable energy should be prioritized to combat climate change.

Theo quan điểm của tôi, năng lượng tái tạo nên được ưu tiên để chống lại biến đổi khí hậu.

I am convinced that… Tôi bị thuyết phục rằng… I am convinced that technology can greatly enhance our quality of life.

Tôi bị thuyết phục rằng công nghệ có thể nâng cao chất lượng cuộc sống của chúng ta.

Personally, I think that… Cá nhân tôi nghĩ rằng… Personally, I think that everyone should have access to quality healthcare.

Cá nhân tôi nghĩ rằng mọi người nên có quyền truy cập vào chăm sóc sức khỏe chất lượng.

III. Danh sách từ vựng IELTS 8.0 theo từng chủ đề thường gặp

Danh sách từ vựng IELTS 8.0 theo từng chủ đề thường gặp

Danh sách từ vựng IELTS 8.0 theo từng chủ đề thường gặp

Dưới đây là 20 chủ đề từ vựng IELTS 8.0 thường gặp trong bài thi IELTS, mời các bạn tham khảo ngay nhé:

1. Countries, nationalities and languages

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Multicultural (adj) Đa văn hóa The city is known for its multicultural atmosphere.

Thành phố nổi tiếng với bầu không khí đa văn hóa.

Indigenous (adj) Bản địa Indigenous peoples have a rich cultural heritage.

Các dân tộc bản địa có di sản văn hóa phong phú.

Sovereign (n) Có chủ quyền Each country has the right to sovereign governance.

Mỗi quốc gia có quyền tự quản.

Emigration (n) Di cư Emigration to other countries can lead to a brain drain.

Di cư sang các quốc gia khác có thể dẫn đến tình trạng chảy máu chất xám.

Immigration (n) Nhập cư Immigration has shaped the demographics of many nations.

Nhập cư đã hình thành nên nhân khẩu học của nhiều quốc gia.

Bilateral (adj) Song phương Bilateral agreements can strengthen international relations.

Các thỏa thuận song phương có thể củng cố quan hệ quốc tế.

Diplomacy (n) Ngoại giao Diplomacy plays a crucial role in maintaining peace.

Ngoại giao đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình.

Ethnicity (n) Dân tộc Ethnicity can influence cultural practices and beliefs.

Dân tộc có thể ảnh hưởng đến các phong tục và niềm tin văn hóa.

Cultural identity (np) Danh tính văn hóa Cultural identity is important for community cohesion.

Danh tính văn hóa rất quan trọng đối với sự gắn kết của cộng đồng.

Heritage (n) Di sản The museum preserves the heritage of the local community.

Bảo tàng bảo tồn di sản của cộng đồng địa phương.

Assimilation (n) Đồng hóa Assimilation can lead to the loss of traditional practices.

Đồng hóa có thể dẫn đến sự mất mát các phong tục truyền thống.

Expatriate (n) Người sống ở nước ngoài Many expatriates live in major cities around the world.

Nhiều người sống ở nước ngoài sinh sống ở các thành phố lớn trên toàn thế giới.

Refugee (n) Người tị nạn Refugees often face significant challenges when resettling.

Người tị nạn thường phải đối mặt với những thách thức lớn khi định cư.

Diaspora (n) Cộng đồng người tản mát The diaspora maintains strong connections with their homeland.

Cộng đồng người tản mát duy trì mối liên hệ mạnh mẽ với quê hương.

2. The weather

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Precipitation (n) Lượng mưa Heavy precipitation can lead to flooding.

Lượng mưa lớn có thể dẫn đến lũ lụt.

Meteorological (adj) Khí tượng Meteorological conditions are changing rapidly.

Điều kiện khí tượng đang thay đổi nhanh chóng.

Temperature (n) Nhiệt độ The temperature is expected to drop significantly tonight.

Nhiệt độ dự kiến sẽ giảm đáng kể vào đêm nay.

Humidity (n) Độ ẩm High humidity can make the heat feel more intense.

Độ ẩm cao có thể làm cho nhiệt độ cảm thấy gay gắt hơn.

Drought (n) Hạn hán The region has been suffering from severe drought for months.

Khu vực này đã chịu đựng hạn hán nghiêm trọng trong nhiều tháng.

Climate (n) Khí hậu The climate is changing due to global warming.

Khí hậu đang thay đổi do sự ấm lên toàn cầu.

Cyclone (n) Bão A cyclone is approaching the coast, prompting evacuations.

Một cơn bão đang tiến gần bờ biển, dẫn đến việc sơ tán.

Forecast (n) Dự báo The weather forecast predicts sunshine for the weekend.

Dự báo thời tiết dự đoán có nắng vào cuối tuần.

Frost (n) Sương giá Frost can damage crops if not managed properly.

Sương giá có thể gây hại cho mùa màng nếu không được quản lý đúng cách.

Thunderstorm (n) Bão có sấm sét A thunderstorm is expected to hit the area this afternoon.

Một cơn bão có sấm sét dự kiến sẽ đổ bộ vào khu vực này vào chiều nay.

Monsoon (n) Mùa mưa The monsoon season brings heavy rains and strong winds.

Mùa mưa mang đến những cơn mưa lớn và gió mạnh.

Atmospheric (adj) Thuộc về khí quyển Atmospheric pressure influences weather patterns.

Áp suất khí quyển ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết.

Temperature inversion (np) Đảo ngược nhiệt độ Temperature inversion can lead to smog formation.

Đảo ngược nhiệt độ có thể dẫn đến sự hình thành sương mù.

Blizzard (n) Bão tuyết The blizzard caused major disruptions to transportation.

Cơn bão tuyết đã gây ra sự gián đoạn lớn cho giao thông.

Heatwave (n) Đợt nắng nóng A heatwave is expected to affect the region this week.

Một đợt nắng nóng dự kiến sẽ ảnh hưởng đến khu vực này trong tuần này.

3.  Describing people: appearance

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Striking (adj) Nổi bật She has striking features that capture attention.

Cô ấy có những nét nổi bật thu hút sự chú ý.

Lanky (adj) Gầy gò He is tall and lanky, giving him an awkward look.

Anh ấy cao và gầy gò, tạo cho anh vẻ ngoài vụng về.

Petite (adj) Nhỏ nhắn The petite woman carried a large bag effortlessly.

Người phụ nữ nhỏ nhắn mang một chiếc túi lớn một cách dễ dàng.

Well-groomed (adj) Gọn gàng, chăm sóc tốt He always appears well-groomed for meetings.

Anh ấy luôn xuất hiện gọn gàng trong các cuộc họp.

Rugged (adj) Khỏe khoắn, có sức mạnh His rugged appearance suited his adventurous lifestyle.

Vẻ ngoài khỏe khoắn của anh ấy phù hợp với lối sống phiêu lưu của mình.

Dapper (adj) Bảnh bao He always dresses dapper for formal occasions.

Anh ấy luôn ăn mặc bảnh bao cho các dịp trang trọng.

Unkempt (adj) Bừa bộn, lộn xộn His unkempt hair gave him a carefree look.

Tóc bừa bộn của anh ấy khiến anh trông thật thoải mái.

Gaunt (adj) Gầy gò, hốc hác The gaunt figure of the man raised concerns about his health.

Hình dáng gầy gò của người đàn ông khiến người ta lo ngại về sức khỏe của anh.

Fashionable (adj) Thời trang, hợp thời She always wears fashionable clothing.

Cô ấy luôn mặc đồ thời trang.

4. Describing people: personality

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Altruistic (adj) Vị tha Her altruistic nature drives her to help others.

Tính cách vị tha của cô ấy thúc đẩy cô giúp đỡ người khác.

Charismatic (adj) Có sức hút He is a charismatic leader who inspires his team.

Anh ấy là một nhà lãnh đạo có sức hút, truyền cảm hứng cho đội ngũ của mình.

Cynical (adj) Hoài nghi His cynical outlook makes it hard for him to trust others.

Cách nhìn hoài nghi của anh ấy khiến việc tin tưởng người khác trở nên khó khăn.

Meticulous (adj) Tỉ mỉ, cẩn thận She is meticulous in her work, ensuring every detail is perfect.

Cô ấy rất tỉ mỉ trong công việc của mình, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.

Tenacious (adj) Kiên trì, bền bỉ His tenacious attitude helped him overcome many obstacles.

Thái độ kiên trì của anh ấy đã giúp anh vượt qua nhiều trở ngại.

Affable (adj) Dễ gần, niềm nở She has an affable personality that makes her popular.

Cô ấy có tính cách dễ gần, khiến cô ấy được yêu mến.

Arrogant (adj) Kiêu ngạo His arrogant demeanor often alienates others.

Thái độ kiêu ngạo của anh ấy thường làm người khác xa lánh.

Optimistic (adj) Lạc quan Her optimistic outlook on life inspires those around her.

Cái nhìn lạc quan về cuộc sống của cô ấy truyền cảm hứng cho những người xung quanh.

Pessimistic (adj) Bi quan His pessimistic view prevents him from seeing opportunities.

Cái nhìn bi quan của anh ấy ngăn cản anh thấy cơ hội.

Empathetic (adj) Thấu cảm Being empathetic allows her to connect with others easily.

Có khả năng thấu cảm giúp cô ấy dễ dàng kết nối với người khác.

Gregarious (adj) Thích giao du, hòa đồng His gregarious nature makes him the life of the party.

Tính cách hòa đồng của anh ấy khiến anh trở thành tâm điểm của bữa tiệc.

Introverted (adj) Hướng nội As an introverted person, she prefers quiet evenings at home.

Là một người hướng nội, cô ấy thích những buổi tối yên tĩnh ở nhà.

Resilient (adj) Kiên cường, bền bỉ Her resilient spirit helped her overcome challenges.

Tâm hồn kiên cường của cô giúp cô vượt qua thử thách.

Witty (adj) Hóm hỉnh, thông minh His witty remarks always lighten the mood.

Những nhận xét hóm hỉnh của anh ấy luôn làm không khí trở nên vui vẻ hơn.

Impulsive (adj) Bốc đồng His impulsive decisions often lead to regret.

Các quyết định bốc đồng của anh thường dẫn đến sự hối tiếc.

5. Idioms describing people

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
A wolf in sheep’s clothing Sói trong bộ lông cừu Be careful, he might be a wolf in sheep’s clothing.

Cẩn thận, anh ta có thể là sói trong bộ lông cừu.

A jack of all trades Người đa tài He’s a jack of all trades, but master of none.

Anh ấy là người đa tài, nhưng không giỏi lĩnh vực nào cả.

A lone wolf Người thích làm việc một mình He prefers to work alone; he’s a lone wolf.

Anh ấy thích làm việc một mình; anh ấy là sói đơn độc.

A people person Người thích giao tiếp He’s a people person, always engaging with others.

Anh ấy là người thích giao tiếp, luôn tương tác với người khác.

A tough cookie Người mạnh mẽ, kiên cường She’s a tough cookie who can handle any situation.

Cô ấy là người mạnh mẽ, có thể xử lý bất kỳ tình huống nào.

An armchair critic Người chỉ trích từ xa Don’t be an armchair critic; get involved!

Đừng chỉ trích từ xa; hãy tham gia vào đi!

The life of the party Tâm điểm của bữa tiệc He’s always the life of the party with his jokes.

Anh ấy luôn là tâm điểm của bữa tiệc với những câu đùa của mình.

A slowpoke Người chậm chạp Don’t be a slowpoke; we need to hurry!

Đừng chậm chạp như rùa; chúng ta cần phải nhanh lên!

A smart cookie Người thông minh She’s a smart cookie who always makes the right choices.

Cô ấy là người thông minh, luôn đưa ra những lựa chọn đúng đắn.

6. Relationships

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Emotional bond (np) Sợi dây tình cảm They share a deep emotional bond that keeps them close.

Họ có một sợi dây tình cảm sâu sắc giữ họ luôn gần gũi nhau.

Mutual understanding (np) Sự hiểu biết lẫn nhau Mutual understanding is essential in any lasting relationship.

Sự hiểu biết lẫn nhau là yếu tố cần thiết trong bất kỳ mối quan hệ bền vững nào.

Unconditional love (np) Tình yêu vô điều kiện A parent’s unconditional love is irreplaceable.

Tình yêu vô điều kiện của cha mẹ là không thể thay thế.

Emotional attachment (np) Sự gắn bó tình cảm Over time, emotional attachment can grow stronger.

Qua thời gian, sự gắn bó tình cảm có thể trở nên mạnh mẽ hơn.

Deep connection (np) Mối liên kết sâu sắc They felt a deep connection from the first time they met.

Họ cảm thấy một mối liên kết sâu sắc ngay từ lần đầu gặp nhau.

Reciprocal respect (np) Sự tôn trọng lẫn nhau Reciprocal respect forms the foundation of their relationship.

Sự tôn trọng lẫn nhau là nền tảng của mối quan hệ của họ.

Emotional vulnerability (np) Sự tổn thương cảm xúc Emotional vulnerability can lead to greater intimacy.

Sự tổn thương cảm xúc có thể dẫn đến sự gần gũi hơn.

Trust issues (np) Vấn đề về lòng tin Trust issues can damage even the strongest relationships.

Vấn đề về lòng tin có thể làm tổn hại ngay cả những mối quan hệ bền vững nhất.

Compatible personalities (np) Tính cách tương hợp They have compatible personalities, which makes their relationship smoother.

Họ có tính cách tương hợp, điều này khiến mối quan hệ của họ dễ dàng hơn.

Healthy boundaries (np) Ranh giới lành mạnh Setting healthy boundaries is crucial in any relationship.

Việc thiết lập ranh giới lành mạnh rất quan trọng trong bất kỳ mối quan hệ nào.

Long-term commitment (np) Cam kết dài hạn Their long-term commitment to each other is admirable.

Cam kết dài hạn của họ dành cho nhau thật đáng ngưỡng mộ.

Emotional support (np) Sự hỗ trợ tinh thần Emotional support is vital during difficult times.

Sự hỗ trợ tinh thần rất quan trọng trong những thời điểm khó khăn.

Conflicting interests (np) Lợi ích mâu thuẫn Their conflicting interests often lead to arguments.

Những lợi ích mâu thuẫn của họ thường dẫn đến tranh cãi.

Genuine affection (np) Tình cảm chân thành She shows him genuine affection every day.

Cô ấy dành cho anh ta tình cảm chân thành mỗi ngày.

Emotional stability (np) Sự ổn định cảm xúc Emotional stability helps maintain a strong relationship.

Sự ổn định cảm xúc giúp duy trì một mối quan hệ bền vững.

7. At home

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Comfortable environment (np) Môi trường thoải mái A comfortable environment is essential for relaxation at home.

Một môi trường thoải mái là điều cần thiết cho sự thư giãn ở nhà.

Family bonding (np) Gắn kết gia đình Family bonding activities strengthen relationships among members.

Các hoạt động gắn kết gia đình làm cho các mối quan hệ giữa các thành viên thêm chặt chẽ.

Household chores (np) Công việc nhà Dividing household chores can help maintain a clean home.

Chia sẻ công việc nhà có thể giúp giữ cho ngôi nhà sạch sẽ.

Personal space (np) Không gian riêng tư Everyone needs personal space to feel comfortable at home.

Mọi người cần không gian riêng tư để cảm thấy thoải mái ở nhà.

Warm atmosphere (np) Bầu không khí ấm áp A warm atmosphere makes a house feel like a home.

Một bầu không khí ấm áp làm cho ngôi nhà trở nên gần gũi hơn.

Cozy furnishings (np) Nội thất ấm cúng Cozy furnishings create a welcoming vibe in the living room.

Nội thất ấm cúng tạo ra không khí chào đón trong phòng khách.

Home-cooked meals (np) Bữa ăn nấu tại nhà Home-cooked meals bring families together.

Bữa ăn nấu tại nhà kết nối các thành viên trong gia đình lại với nhau.

Household budget (np) Ngân sách hộ gia đình Creating a household budget helps manage finances effectively.

Lập ngân sách hộ gia đình giúp quản lý tài chính hiệu quả.

Shared responsibilities (np) Trách nhiệm chia sẻ Shared responsibilities ensure that everyone contributes to home maintenance.

Trách nhiệm chia sẻ đảm bảo rằng mọi người đều đóng góp vào việc bảo trì nhà cửa.

Relaxation area (np) Khu vực thư giãn A relaxation area is important for unwinding after a long day.

Khu vực thư giãn rất quan trọng để thư giãn sau một ngày dài.

Safety measures (np) Biện pháp an toàn Implementing safety measures is crucial for a secure home.

Thực hiện các biện pháp an toàn là điều cần thiết để có một ngôi nhà an toàn.

Home office (n) Văn phòng tại nhà A well-organized home office can enhance productivity.

Một văn phòng tại nhà được tổ chức tốt có thể nâng cao năng suất làm việc.

Decor elements (np) Các yếu tố trang trí Unique decor elements can personalize your living space.

Các yếu tố trang trí độc đáo có thể cá nhân hóa không gian sống của bạn.

Family traditions (np) Truyền thống gia đình Family traditions create lasting memories at home.

Các truyền thống gia đình tạo ra những kỷ niệm lâu dài ở nhà.

Indoor plants (np) Cây trồng trong nhà Indoor plants improve air quality and add beauty to the home.

Cây trồng trong nhà cải thiện chất lượng không khí và thêm vẻ đẹp cho ngôi nhà.

8. Everyday minor problems

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Minor inconveniences (np) Phiền toái nhỏ Minor inconveniences can disrupt your daily routine.

Những phiền toái nhỏ có thể làm gián đoạn thói quen hàng ngày của bạn.

Technical glitches (np) Sự cố kỹ thuật Technical glitches often occur during online meetings.

Sự cố kỹ thuật thường xảy ra trong các cuộc họp trực tuyến.

Time management (np) Quản lý thời gian Effective time management can help reduce everyday stress.

Quản lý thời gian hiệu quả có thể giúp giảm căng thẳng hàng ngày.

Miscommunication (n) Hiểu lầm Miscommunication can lead to unnecessary conflicts.

Hiểu lầm có thể dẫn đến những xung đột không cần thiết.

Forgotten appointments (np) Cuộc hẹn bị quên Forgotten appointments can create chaos in your schedule.

Các cuộc hẹn bị quên có thể tạo ra sự hỗn loạn trong lịch trình của bạn.

Broken appliances (np) Thiết bị hỏng Broken appliances can be a hassle for homeowners.

Thiết bị hỏng có thể gây phiền toái cho những người sở hữu nhà.

Unexpected delays (np) Sự chậm trễ không mong đợi Unexpected delays can throw off your plans for the day.

Sự chậm trễ không mong đợi có thể làm gián đoạn kế hoạch của bạn trong ngày.

Cluttered spaces (np) Không gian lộn xộn Cluttered spaces can affect your ability to focus.

Không gian lộn xộn có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung của bạn.

Household disputes (np) Tranh chấp trong gia đình Household disputes often arise over trivial matters.

Các tranh chấp trong gia đình thường nảy sinh từ những vấn đề tầm thường.

Financial mishaps (np) Sự cố tài chính Financial mishaps can lead to stress and anxiety.

Các sự cố tài chính có thể dẫn đến căng thẳng và lo âu.

Lack of communication (n) Thiếu giao tiếp A lack of communication can exacerbate minor issues.

Thiếu giao tiếp có thể làm trầm trọng thêm các vấn đề nhỏ.

Forgotten passwords (np) Mật khẩu bị quên Forgotten passwords can be frustrating when trying to access accounts.

Mật khẩu bị quên có thể gây khó chịu khi cố gắng truy cập vào các tài khoản.

Traffic jams (np) Tắc đường Traffic jams can cause delays when commuting.

Tắc đường có thể gây ra sự chậm trễ khi đi làm.

Minor misunderstandings (np) Hiểu lầm nhỏ Minor misunderstandings can be easily resolved with a conversation.

Những hiểu lầm nhỏ có thể dễ dàng được giải quyết bằng một cuộc trò chuyện.

Disorganized schedules (np) Lịch trình không có tổ chức Disorganized schedules can lead to missed deadlines.

Lịch trình không có tổ chức có thể dẫn đến việc bỏ lỡ thời hạn.

9. Global problems

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Climate change (np) Biến đổi khí hậu Climate change poses significant threats to global ecosystems.

Biến đổi khí hậu đặt ra những mối đe dọa nghiêm trọng cho các hệ sinh thái toàn cầu.

Sustainable development (np) Phát triển bền vững Sustainable development is essential for future generations.

Phát triển bền vững là điều cần thiết cho các thế hệ tương lai.

Deforestation (n) Nạn phá rừng Deforestation contributes to the loss of biodiversity.

Nạn phá rừng góp phần vào sự mất mát đa dạng sinh học.

Poverty alleviation (np) Giảm nghèo Poverty alleviation strategies are crucial for social stability.

Các chiến lược giảm nghèo rất quan trọng cho sự ổn định xã hội.

Global health crisis (np) Khủng hoảng sức khỏe toàn cầu The COVID-19 pandemic has led to a global health crisis.

Đại dịch COVID-19 đã dẫn đến một khủng hoảng sức khỏe toàn cầu.

Water scarcity (np) Khó khăn về nước Water scarcity affects millions of people worldwide.

Khó khăn về nước ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.

Economic inequality (np) Bất bình đẳng kinh tế Economic inequality has been exacerbated by the pandemic.

Bất bình đẳng kinh tế đã gia tăng do đại dịch.

Human rights violations (np) Vi phạm quyền con người Human rights violations continue to be reported in many countries.

Vi phạm quyền con người vẫn tiếp tục được báo cáo ở nhiều quốc gia.

Environmental degradation (np) Suy thoái môi trường Environmental degradation threatens the planet’s future.

Suy thoái môi trường đe dọa tương lai của hành tinh.

Global warming (n) Nóng lên toàn cầu Global warming is a direct result of human activities.

Nóng lên toàn cầu là hệ quả trực tiếp của các hoạt động con người.

Political instability (np) Sự bất ổn chính trị Political instability can hinder economic growth.

Sự bất ổn chính trị có thể cản trở sự tăng trưởng kinh tế.

Refugee crisis (n) Khủng hoảng người tị nạn The ongoing conflict has led to a refugee crisis in the region.

Xung đột kéo dài đã dẫn đến khủng hoảng người tị nạn trong khu vực.

Waste management (np) Quản lý chất thải Effective waste management is crucial for a clean environment.

Quản lý chất thải hiệu quả là điều cần thiết cho một môi trường sạch sẽ.

Global security threats (np) Mối đe dọa an ninh toàn cầu Global security threats require international cooperation.

Mối đe dọa an ninh toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.

Access to education (np) Tiếp cận giáo dục Access to education is fundamental for breaking the cycle of poverty.

Tiếp cận giáo dục là điều cơ bản để phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói.

10. Education

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Lifelong learning (np) Học tập suốt đời Lifelong learning is essential for personal growth.

Học tập suốt đời là điều cần thiết cho sự phát triển cá nhân.

Educational equity (np) Bình đẳng giáo dục Educational equity ensures that all students have access to quality resources.

Bình đẳng giáo dục đảm bảo rằng tất cả học sinh đều có quyền tiếp cận các tài nguyên chất lượng.

Critical thinking (n) Tư duy phản biện Critical thinking skills help students analyze information effectively.

Kỹ năng tư duy phản biện giúp học sinh phân tích thông tin một cách hiệu quả.

Learning outcomes (np) Kết quả học tập Clear learning outcomes guide both teaching and assessment.

Kết quả học tập rõ ràng hướng dẫn cả việc giảng dạy và đánh giá.

Active participation (np) Sự tham gia tích cực Active participation enhances the learning experience in the classroom.

Sự tham gia tích cực làm phong phú thêm trải nghiệm học tập trong lớp.

Curriculum enhancement (np) Cải tiến chương trình học Curriculum enhancement focuses on integrating modern technology.

Cải tiến chương trình học tập trung vào việc tích hợp công nghệ hiện đại.

Learning diversity (n) Đa dạng trong học tập Learning diversity acknowledges the different ways students learn.

Đa dạng trong học tập thừa nhận những cách học khác nhau của học sinh.

Classroom management (np) Quản lý lớp học Effective classroom management creates a conducive learning environment.

Quản lý lớp học hiệu quả tạo ra một môi trường học tập thuận lợi.

Educational reform (n) Cải cách giáo dục Educational reform is necessary to address current challenges.

Cải cách giáo dục là cần thiết để giải quyết những thách thức hiện tại.

Student motivation (np) Động lực học sinh Student motivation can significantly impact academic performance.

Động lực học sinh có thể ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất học tập.

Holistic education (n) Giáo dục toàn diện Holistic education focuses on developing the whole person.

Giáo dục toàn diện tập trung vào việc phát triển toàn bộ con người.

Parental involvement (np) Sự tham gia của phụ huynh Parental involvement is linked to better educational outcomes.

Sự tham gia của phụ huynh có liên quan đến kết quả giáo dục tốt hơn.

Skill development (np) Phát triển kỹ năng Skill development is crucial for preparing students for the workforce.

Phát triển kỹ năng là rất quan trọng để chuẩn bị cho sinh viên vào thị trường lao động.

Educational technology (np) Công nghệ giáo dục Educational technology can facilitate personalized learning experiences.

Công nghệ giáo dục có thể tạo điều kiện cho trải nghiệm học tập cá nhân hóa.

Assessment methods (np) Phương pháp đánh giá Diverse assessment methods can provide a comprehensive view of student learning.

Các phương pháp đánh giá đa dạng có thể cung cấp cái nhìn tổng quát về việc học của học sinh.

11. Higher education

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Higher education (np) Giáo dục đại học Higher education is a stepping stone to advanced career opportunities.

Giáo dục đại học là bước đệm để có được các cơ hội nghề nghiệp nâng cao.

Academic integrity (np) Tính trung thực học thuật Academic integrity is essential for maintaining trust in educational institutions.

Tính trung thực học thuật là điều cần thiết để duy trì niềm tin trong các cơ sở giáo dục.

Research funding (np) Quỹ nghiên cứu Research funding is critical for advancing knowledge in various fields.

Quỹ nghiên cứu là rất quan trọng để phát triển kiến thức trong nhiều lĩnh vực.

Graduate programs (np) Chương trình sau đại học Graduate programs offer specialized training for professional careers.

Chương trình sau đại học cung cấp đào tạo chuyên biệt cho các nghề nghiệp chuyên môn.

International students (np) Sinh viên quốc tế International students contribute to the diversity of higher education.

Sinh viên quốc tế góp phần vào sự đa dạng của giáo dục đại học.

Campus resources (np) Tài nguyên trong khuôn viên Campus resources include libraries, laboratories, and study centers.

Tài nguyên trong khuôn viên bao gồm thư viện, phòng thí nghiệm và trung tâm học tập.

Admission criteria (np) Tiêu chí tuyển sinh Admission criteria vary among different universities and programs.

Tiêu chí tuyển sinh khác nhau giữa các trường đại học và chương trình khác nhau.

Academic advising (np) Tư vấn học thuật Academic advising helps students navigate their educational paths.

Tư vấn học thuật giúp sinh viên định hướng con đường học tập của họ.

Tuition fees (np) Học phí Tuition fees have risen significantly in recent years.

Học phí đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.

Degree requirements (np) Yêu cầu bằng cấp Degree requirements ensure that students acquire the necessary knowledge and skills.

Yêu cầu bằng cấp đảm bảo rằng sinh viên có được kiến thức và kỹ năng cần thiết.

Student loans (np) Khoản vay sinh viên Many students rely on student loans to finance their education.

Nhiều sinh viên dựa vào khoản vay sinh viên để tài trợ cho việc học của họ.

Professional development (np) Phát triển nghề nghiệp Professional development opportunities are often available to graduates.

Các cơ hội phát triển nghề nghiệp thường có sẵn cho các sinh viên tốt nghiệp.

Alumni networks (np) Mạng lưới cựu sinh viên Alumni networks can provide valuable connections in the job market.

Mạng lưới cựu sinh viên có thể cung cấp những mối quan hệ quý giá trong thị trường lao động.

Online learning (np) Học trực tuyến Online learning has become increasingly popular in recent years.

Học trực tuyến đã trở nên ngày càng phổ biến trong những năm gần đây.

Interdisciplinary studies (np) Nghiên cứu liên ngành Interdisciplinary studies encourage collaboration across various fields.

Nghiên cứu liên ngành khuyến khích sự hợp tác giữa các lĩnh vực khác nhau.

12. Work

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Work-life balance (np) Cân bằng công việc và cuộc sống Achieving a good work-life balance is crucial for mental health.

Đạt được cân bằng công việc và cuộc sống tốt là rất quan trọng cho sức khỏe tâm thần.

Job satisfaction (np) Sự hài lòng với công việc Job satisfaction is linked to increased productivity.

Sự hài lòng với công việc có liên quan đến năng suất tăng lên.

Professional development (np) Phát triển nghề nghiệp Professional development opportunities help employees advance their skills.

Các cơ hội phát triển nghề nghiệp giúp nhân viên nâng cao kỹ năng của họ.

Team collaboration (np) Hợp tác nhóm Team collaboration is essential for project success.

Hợp tác nhóm là điều cần thiết cho sự thành công của dự án.

Networking opportunities (np) Cơ hội kết nối Networking opportunities can lead to new career prospects.

Các cơ hội kết nối có thể dẫn đến những triển vọng nghề nghiệp mới.

Performance appraisal (np) Đánh giá hiệu suất A performance appraisal can provide valuable feedback for employees.

Đánh giá hiệu suất có thể cung cấp phản hồi quý giá cho nhân viên.

Workplace diversity (np) Đa dạng nơi làm việc Workplace diversity fosters creativity and innovation.

Đa dạng nơi làm việc thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.

Remote work (np) Làm việc từ xa Remote work has become more common since the pandemic. 

Làm việc từ xa đã trở nên phổ biến hơn kể từ đại dịch.

Job market (np) Thị trường lao động The job market is highly competitive in many industries.

Thị trường lao động rất cạnh tranh trong nhiều ngành.

Employee retention (np) Giữ chân nhân viên Employee retention strategies are vital for company stability.

Các chiến lược giữ chân nhân viên là rất quan trọng cho sự ổn định của công ty.

Career advancement (np) Thăng tiến nghề nghiệp Career advancement often requires continuous learning and development.

Thăng tiến nghề nghiệp thường yêu cầu học hỏi và phát triển liên tục.

Job responsibilities (np) Trách nhiệm công việc Job responsibilities should be clearly defined in the job description.

Trách nhiệm công việc nên được định nghĩa rõ ràng trong mô tả công việc.

Employee engagement (np) Sự tham gia của nhân viên Employee engagement is crucial for fostering a positive workplace culture.

Sự tham gia của nhân viên là rất quan trọng để nuôi dưỡng văn hóa nơi làm việc tích cực.

Skill set (np) Bộ kỹ năng A diverse skill set is often required in today’s job market.

Một bộ kỹ năng đa dạng thường được yêu cầu trong thị trường lao động ngày nay.

Job interview (np) Phỏng vấn xin việc A job interview is an opportunity to showcase your qualifications.

Phỏng vấn xin việc là cơ hội để thể hiện trình độ của bạn.

13. Business

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Market analysis (np) Phân tích thị trường Conducting a market analysis helps businesses understand consumer behavior.

Thực hiện phân tích thị trường giúp các doanh nghiệp hiểu hành vi của người tiêu dùng.

Profit margin (np) Biên lợi nhuận A high profit margin indicates a successful business model.

Biên lợi nhuận cao cho thấy một mô hình kinh doanh thành công.

Business strategy (np) Chiến lược kinh doanh A clear business strategy is essential for long-term success.

Một chiến lược kinh doanh rõ ràng là điều cần thiết cho sự thành công lâu dài.

Competitive advantage (np) Lợi thế cạnh tranh Developing a unique product can provide a competitive advantage in the market.

Phát triển một sản phẩm độc đáo có thể mang lại lợi thế cạnh tranh trên thị trường.

Stakeholder engagement (np) Sự tham gia của các bên liên quan Stakeholder engagement is crucial for sustainable business practices.

Sự tham gia của các bên liên quan là rất quan trọng cho các thực tiễn kinh doanh bền vững.

Financial forecasting (np) Dự báo tài chính Financial forecasting helps businesses plan for future expenses and revenues.

Dự báo tài chính giúp các doanh nghiệp lập kế hoạch cho chi phí và doanh thu trong tương lai.

Brand recognition (n) Nhận diện thương hiệu Strong brand recognition can lead to increased customer loyalty.

Nhận diện thương hiệu mạnh mẽ có thể dẫn đến lòng trung thành của khách hàng tăng lên.

Supply chain management (np) Quản lý chuỗi cung ứng Effective supply chain management can reduce costs and improve efficiency.

Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả có thể giảm chi phí và cải thiện hiệu quả.

Customer satisfaction (n) Sự hài lòng của khách hàng Customer satisfaction is essential for business growth.

Sự hài lòng của khách hàng là rất quan trọng cho sự phát triển của doanh nghiệp.

Business ethics (np) Đạo đức kinh doanh Business ethics play a vital role in building trust with consumers.

Đạo đức kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng niềm tin với người tiêu dùng.

Corporate social responsibility (np) Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Corporate social responsibility can enhance a company’s reputation.

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp có thể nâng cao danh tiếng của công ty.

Market segmentation (np) Phân khúc thị trường Market segmentation allows businesses to target specific customer groups.

Phân khúc thị trường cho phép các doanh nghiệp nhắm đến các nhóm khách hàng cụ thể.

Entrepreneurial spirit (np) Tinh thần doanh nhân An entrepreneurial spirit is important for innovation and growth.

Tinh thần doanh nhân là quan trọng cho đổi mới và phát triển.

14. Sport

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Competitive spirit (np) Tinh thần cạnh tranh A competitive spirit drives athletes to perform their best.

Tinh thần cạnh tranh thúc đẩy các vận động viên đạt được kết quả tốt nhất của họ.

Physical fitness (np) Sức khỏe thể chất Regular exercise is essential for maintaining physical fitness.

Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì sức khỏe thể chất.

Team dynamics (np) Động lực nhóm Understanding team dynamics is crucial for success in team sports.

Hiểu biết về động lực nhóm là rất quan trọng cho sự thành công trong các môn thể thao đồng đội.

Sportsmanship (np) Tinh thần thể thao Sportsmanship involves respecting opponents and playing fair.

Tinh thần thể thao liên quan đến việc tôn trọng đối thủ và chơi công bằng.

Athletic performance (np) Hiệu suất thể thao Proper training can significantly improve athletic performance.

Đào tạo hợp lý có thể cải thiện đáng kể hiệu suất thể thao.

Endurance training (np) Huấn luyện sức bền Endurance training is essential for long-distance runners.

Huấn luyện sức bền là điều cần thiết cho những người chạy đường dài.

Competitive advantage (np) Lợi thế cạnh tranh A strong training regimen can provide a competitive advantage in sports.

Một chế độ tập luyện mạnh mẽ có thể mang lại lợi thế cạnh tranh trong thể thao.

Sports psychology (np) Tâm lý thể thao Sports psychology helps athletes manage pressure and improve focus.

Tâm lý thể thao giúp các vận động viên quản lý áp lực và cải thiện sự tập trung.

Injury prevention (np) Ngăn ngừa chấn thương Proper warm-up routines are crucial for injury prevention.

Các bài khởi động đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa chấn thương.

Youth development (np) Phát triển thanh niên Sports programs focused on youth development can build character and teamwork skills.

Các chương trình thể thao tập trung vào phát triển thanh niên có thể xây dựng tính cách và kỹ năng làm việc nhóm.

Performance enhancement (np) Cải thiện hiệu suất Athletes often seek performance enhancement through training and nutrition.

Các vận động viên thường tìm cách cải thiện hiệu suất thông qua đào tạo và dinh dưỡng.

Coaching strategies (np) Chiến lược huấn luyện Effective coaching strategies can lead to better team performance.

Các chiến lược huấn luyện hiệu quả có thể dẫn đến hiệu suất tốt hơn cho đội.

Sports regulations (np) Quy định thể thao Understanding sports regulations is essential for fair competition.

Hiểu các quy định thể thao là rất cần thiết cho sự cạnh tranh công bằng.

Physical conditioning (np) Điều kiện thể chất Physical conditioning is necessary for athletes to compete at high levels.

Điều kiện thể chất là cần thiết để các vận động viên thi đấu ở cấp độ cao.

Competitive event (np) Sự kiện cạnh tranh Participating in a competitive event can boost an athlete’s confidence.

Tham gia một sự kiện cạnh tranh có thể nâng cao sự tự tin của một vận động viên.

15. Art and literature

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Artistic expression (np) Diễn đạt nghệ thuật Artistic expression allows individuals to convey their thoughts and emotions.

Diễn đạt nghệ thuật cho phép cá nhân truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc của họ.

Literary analysis (np) Phân tích văn học Literary analysis involves examining themes, characters, and narrative techniques.

Phân tích văn học liên quan đến việc xem xét các chủ đề, nhân vật và kỹ thuật kể chuyện.

Cultural heritage (np) Di sản văn hóa Preserving cultural heritage is vital for future generations.

Bảo tồn di sản văn hóa là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.

Artistic integrity (np) Tính toàn vẹn nghệ thuật Artists must maintain their artistic integrity while pursuing commercial success.

Các nghệ sĩ phải duy trì tính toàn vẹn nghệ thuật trong khi theo đuổi thành công thương mại.

Narrative structure (np) Cấu trúc kể chuyện The narrative structure of the novel creates a sense of suspense.

Cấu trúc kể chuyện của cuốn tiểu thuyết tạo ra một cảm giác hồi hộp.

Aesthetic value (np) Giá trị thẩm mỹ The aesthetic value of a painting can evoke strong emotions in viewers.

Giá trị thẩm mỹ của một bức tranh có thể gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ ở người xem.

Symbolic representation (np) Đại diện biểu tượng Symbolic representation in art can convey deeper meanings.

Đại diện biểu tượng trong nghệ thuật có thể truyền tải những ý nghĩa sâu sắc hơn.

Interdisciplinary approach (np) Cách tiếp cận liên ngành An interdisciplinary approach to art and literature enriches understanding.

Cách tiếp cận liên ngành đối với nghệ thuật và văn học làm phong phú thêm sự hiểu biết.

Poetic devices (np) Thiết bị thơ ca Poetic devices enhance the emotional impact of a poem.

Các thiết bị thơ ca làm tăng tác động cảm xúc của một bài thơ.

Visual narrative (np) Kể chuyện hình ảnh The graphic novel uses a visual narrative to tell its story.

Cuốn tiểu thuyết đồ họa sử dụng một cách kể chuyện hình ảnh để truyền tải câu chuyện của nó.

Literary genre (np) Thể loại văn học Each literary genre has its own conventions and characteristics.

Mỗi thể loại văn học có các quy ước và đặc điểm riêng của nó.

Cultural commentary (np) Bình luận văn hóa The novel offers a rich cultural commentary on contemporary society.

Cuốn tiểu thuyết cung cấp một bình luận văn hóa phong phú về xã hội đương đại.

Artistic collaboration (np) Sự hợp tác nghệ thuật Artistic collaboration can lead to innovative and exciting projects.

Sự hợp tác nghệ thuật có thể dẫn đến những dự án đổi mới và thú vị.

Interpretation of art (np) Diễn giải nghệ thuật The interpretation of art is often subjective and varies from person to person.

Diễn giải nghệ thuật thường là chủ quan và khác nhau từ người này sang người khác.

Creative process (np) Quy trình sáng tạo The creative process can be both rewarding and challenging for artists.

Quy trình sáng tạo có thể vừa thú vị vừa thử thách đối với các nghệ sĩ.

16. Theatre and cinema

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Dramatic tension (np) Căng thẳng kịch tính Dramatic tension keeps the audience engaged throughout the play.

Căng thẳng kịch tính giữ cho khán giả gắn bó suốt vở kịch.

Stage direction (np) Chỉ dẫn sân khấu The director provided clear stage directions to the actors.

Đạo diễn đã đưa ra các chỉ dẫn sân khấu rõ ràng cho các diễn viên.

Cinematic techniques (np) Kỹ thuật điện ảnh Cinematic techniques enhance the storytelling in films.

Các kỹ thuật điện ảnh làm tăng thêm khả năng kể chuyện trong các bộ phim.

Character development (np) Phát triển nhân vật Character development is crucial for a compelling narrative.

Phát triển nhân vật là rất quan trọng cho một cốt truyện hấp dẫn.

Performance art (np) Nghệ thuật biểu diễn Performance art combines various art forms to create a unique experience.

Nghệ thuật biểu diễn kết hợp nhiều hình thức nghệ thuật để tạo ra một trải nghiệm độc đáo.

Visual storytelling (np) Kể chuyện bằng hình ảnh Visual storytelling in cinema can convey emotions without words.

Kể chuyện bằng hình ảnh trong điện ảnh có thể truyền tải cảm xúc mà không cần từ ngữ.

Box office success (np) Thành công phòng vé The film achieved remarkable box office success after its release.

Bộ phim đã đạt được thành công phòng vé đáng kể sau khi phát hành.

Method acting (np) Diễn xuất phương pháp Method acting allows actors to immerse themselves fully in their roles.

Diễn xuất phương pháp cho phép các diễn viên hoàn toàn hòa mình vào vai diễn của họ.

Screenplay adaptation (np) Chuyển thể kịch bản The screenplay adaptation brought the beloved novel to life on screen.

Chuyển thể kịch bản đã mang cuốn tiểu thuyết được yêu thích đến với màn ảnh.

Theatrical production (np) Sản xuất kịch The theatrical production received rave reviews from critics.

Sản xuất kịch đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà phê bình.

Audience engagement (np) Sự gắn kết khán giả Audience engagement is essential for the success of any performance.

Sự gắn kết khán giả là rất cần thiết cho sự thành công của bất kỳ buổi biểu diễn nào.

Artistic vision (np) Tầm nhìn nghệ thuật The director’s artistic vision was evident in every scene of the film.

Tầm nhìn nghệ thuật của đạo diễn thể hiện rõ ràng trong từng cảnh của bộ phim.

Cultural representation (np) Đại diện văn hóa Cultural representation in films can promote understanding and acceptance.

Đại diện văn hóa trong các bộ phim có thể thúc đẩy sự hiểu biết và chấp nhận.

Choreographed movements (np) Các chuyển động được dàn dựng Choreographed movements add a layer of beauty to theatrical performances.

Các chuyển động được dàn dựng thêm một lớp vẻ đẹp cho các buổi biểu diễn kịch.

Film festival (np) Liên hoan phim The film festival showcased a variety of international films.

Liên hoan phim đã trưng bày nhiều bộ phim quốc tế đa dạng.

17. Music

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Musical composition (np) Tác phẩm âm nhạc A musical composition can evoke a wide range of emotions.

Một tác phẩm âm nhạc có thể gợi lên nhiều cảm xúc khác nhau.

Rhythm and melody (np) Nhịp điệu và giai điệu The song’s rhythm and melody create a captivating experience.

Nhịp điệu và giai điệu của bài hát tạo ra một trải nghiệm hấp dẫn.

Live performance (np) Buổi biểu diễn trực tiếp Attending a live performance can be an unforgettable experience.

Tham dự một buổi biểu diễn trực tiếp có thể là một trải nghiệm không thể quên.

Musical genre (np) Thể loại âm nhạc Each musical genre has its own distinct characteristics and audience.

Mỗi thể loại âm nhạc có những đặc điểm và khán giả riêng.

Vocal range (np) Giọng hát A singer’s vocal range determines the types of songs they can perform.

Tầm giọng của một ca sĩ xác định những loại bài hát mà họ có thể biểu diễn.

Sound engineering (np) Kỹ thuật âm thanh Sound engineering plays a vital role in the quality of music recordings.

Kỹ thuật âm thanh đóng một vai trò quan trọng trong chất lượng của các bản ghi âm nhạc.

Cultural influence (np) Ảnh hưởng văn hóa Music often reflects the cultural influence of a particular region.

Âm nhạc thường phản ánh ảnh hưởng văn hóa của một vùng nhất định.

Instrumental arrangement (np) Sắp xếp nhạc cụ The instrumental arrangement enhances the emotional impact of the piece.

Sắp xếp nhạc cụ làm tăng tác động cảm xúc của tác phẩm.

Songwriting process (np) Quy trình sáng tác bài hát The songwriting process can be both challenging and rewarding.

Quy trình sáng tác bài hát có thể vừa khó khăn vừa thú vị.

Music theory (np) Lý thuyết âm nhạc Understanding music theory is essential for aspiring musicians.

Hiểu biết về lý thuyết âm nhạc là điều cần thiết cho những nhạc sĩ đầy triển vọng.

Choral arrangement (np) Sắp xếp hợp xướng A choral arrangement can bring new life to traditional songs.

Một sắp xếp hợp xướng có thể mang lại sức sống mới cho các bài hát truyền thống.

Harmony and discord (np) Hòa âm và bất hòa The interplay of harmony and discord creates a dynamic musical experience.

Sự tương tác của hòa âm và bất hòa tạo ra một trải nghiệm âm nhạc năng động.

Musical innovation (np) Đổi mới âm nhạc Musical innovation often leads to the development of new genres.

Đổi mới âm nhạc thường dẫn đến sự phát triển của các thể loại mới.

Lyrics interpretation (np) Diễn giải lời bài hát Lyrics interpretation can vary widely among listeners.

Diễn giải lời bài hát có thể khác nhau rất nhiều giữa các thính giả.

Acoustic performance (np) Buổi biểu diễn âm thanh tự nhiên An acoustic performance showcases the raw talent of musicians.

Một buổi biểu diễn âm thanh tự nhiên thể hiện tài năng nguyên sơ của các nhạc sĩ.

18. Food

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Culinary arts (np) Nghệ thuật ẩm thực Culinary arts encompass a wide range of cooking techniques and styles.

Nghệ thuật ẩm thực bao gồm nhiều kỹ thuật và phong cách nấu ăn khác nhau.

Gourmet cuisine (np) Ẩm thực cao cấp Gourmet cuisine often features high-quality ingredients and intricate preparation methods.

Ẩm thực cao cấp thường có các nguyên liệu chất lượng cao và các phương pháp chế biến tinh xảo.

Nutritional value (np) Giá trị dinh dưỡng It’s important to consider the nutritional value of the foods we consume.

Điều quan trọng là phải xem xét giá trị dinh dưỡng của thực phẩm mà chúng ta tiêu thụ.

Farm-to-table (phr) Từ trang trại đến bàn ăn The farm-to-table movement emphasizes the importance of fresh, locally sourced ingredients.

Phong trào từ trang trại đến bàn ăn nhấn mạnh tầm quan trọng của các nguyên liệu tươi sống, có nguồn gốc địa phương.

Culinary tradition (np) Truyền thống ẩm thực Culinary traditions vary significantly across different cultures.

Truyền thống ẩm thực khác nhau đáng kể giữa các nền văn hóa khác nhau.

Food presentation (np) Trình bày món ăn Food presentation can enhance the dining experience significantly.

Trình bày món ăn có thể nâng cao trải nghiệm ẩm thực một cách đáng kể.

Taste sensation (np) Cảm giác vị giác The combination of flavors creates a delightful taste sensation.

Sự kết hợp của các hương vị tạo ra một cảm giác vị giác thú vị.

Culinary exploration (np) Khám phá ẩm thực Culinary exploration allows chefs to experiment with new flavors and techniques.

Khám phá ẩm thực cho phép các đầu bếp thử nghiệm với các hương vị và kỹ thuật mới.

Dietary restrictions (np) Hạn chế dinh dưỡng Understanding dietary restrictions is important for meal planning.

Hiểu biết về hạn chế dinh dưỡng là rất quan trọng cho việc lập kế hoạch bữa ăn.

Savory and sweet (phr) Mặn và ngọt The balance of savory and sweet flavors is essential in many dishes.

Sự cân bằng giữa các hương vị mặn và ngọt là rất cần thiết trong nhiều món ăn.

Food sustainability (n) Bền vững trong ẩm thực Food sustainability aims to minimize environmental impact while maximizing health benefits.

Bền vững trong ẩm thực nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường trong khi tối đa hóa lợi ích sức khỏe.

Culinary fusion (n) Hòa trộn ẩm thực Culinary fusion blends different cultural cooking styles and flavors.

Hòa trộn ẩm thực kết hợp các phong cách và hương vị nấu ăn văn hóa khác nhau.

19. Physical geography

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Geographical features (np) Đặc điểm địa lý The study of geographical features is essential for understanding the Earth’s surface.

Nghiên cứu các đặc điểm địa lý là điều cần thiết để hiểu bề mặt Trái Đất.

Natural resources (np) Tài nguyên thiên nhiên Natural resources play a crucial role in a country’s economy.

Tài nguyên thiên nhiên đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế của một quốc gia.

Ecosystem diversity (n) Đa dạng hệ sinh thái Ecosystem diversity is vital for maintaining ecological balance.

Đa dạng hệ sinh thái rất quan trọng để duy trì sự cân bằng sinh thái.

Climate zones (np) Khu vực khí hậu Different climate zones influence the types of vegetation found in an area.

Các khu vực khí hậu khác nhau ảnh hưởng đến loại thảm thực vật tìm thấy trong một khu vực.

Water cycle (np) Chu trình nước The water cycle is essential for sustaining life on Earth.

Chu trình nước là điều cần thiết cho sự sống trên Trái Đất.

Biogeographical regions (np) Khu vực sinh địa lý Biogeographical regions are defined by their distinct flora and fauna.

Các khu vực sinh địa lý được xác định bởi hệ thực vật và động vật đặc trưng của chúng.

Geological formations (np) Các cấu trúc địa chất Geological formations provide insights into the Earth’s history.

Các cấu trúc địa chất cung cấp cái nhìn về lịch sử của Trái Đất.

Habitat destruction (n) Phá hủy môi trường sống Habitat destruction poses a significant threat to biodiversity.

Phá hủy môi trường sống gây ra mối đe dọa lớn đối với sự đa dạng sinh học.

Environmental sustainability (np) Bền vững môi trường Environmental sustainability is crucial for future generations.

Bền vững môi trường là rất quan trọng cho các thế hệ tương lai.

Urbanization impact (np) Tác động của đô thị hóa The urbanization impact affects local ecosystems significantly.

Tác động của đô thị hóa ảnh hưởng đáng kể đến các hệ sinh thái địa phương.

Soil erosion (np) Xói mòn đất Soil erosion can lead to decreased agricultural productivity.

Xói mòn đất có thể dẫn đến giảm năng suất nông nghiệp.

Climate change (np) Biến đổi khí hậu Climate change has far-reaching effects on global weather patterns.

Biến đổi khí hậu có những tác động sâu rộng đến các kiểu thời tiết toàn cầu.

Natural disasters (np) Thảm họa thiên nhiên Natural disasters can have devastating impacts on communities.

Thảm họa thiên nhiên có thể gây ra những tác động tàn khốc đối với cộng đồng.

20. Movement and speed

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Velocity measurement (np) Đo lường vận tốc Velocity measurement is crucial for understanding the dynamics of moving objects.

Đo lường vận tốc là rất quan trọng để hiểu động lực của các vật thể chuyển động.

Acceleration rate (np) Tốc độ gia tốc The acceleration rate of the vehicle was impressive during the test.

Tốc độ gia tốc của chiếc xe trong bài kiểm tra là ấn tượng.

Kinetic energy (np) Năng lượng động Kinetic energy is the energy an object possesses due to its motion.

Năng lượng động là năng lượng mà một vật thể có được do chuyển động của nó.

Momentum conservation (np) Bảo toàn động lượng Momentum conservation is a fundamental principle in physics.

Bảo toàn động lượng là một nguyên tắc cơ bản trong vật lý.

Motion dynamics (np) Động lực học The study of motion dynamics is essential in engineering applications.

Nghiên cứu động lực học là điều cần thiết trong các ứng dụng kỹ thuật.

Centripetal force (np) Lực hướng tâm Centripetal force is required for an object to move in a circular path.

Lực hướng tâm là cần thiết để một vật thể di chuyển theo quỹ đạo tròn.

IV. Gợi ý một số tài liệu học từ vựng IELTS 8.0 PDF

Gợi ý một số tài liệu học từ vựng IELTS 8.0 PDF

Gợi ý một số tài liệu học từ vựng IELTS 8.0 PDF

Phía trên là list các từ vựng nâng cao thuộc 20 topic thường gặp trong đề thi IELTS. Nếu các thí sinh muốn tham khảo thêm một số sách từ vựng IELTS 8.0 hay có phần bài tập để luyện tập sau khi học, các bạn có thể tham khảo các tài liệu sau:

  1. “Cambridge Vocabulary for IELTS” của Pauline Cullen
    Cuốn sách này được thiết kế riêng cho việc ôn luyện IELTS, bao gồm bài tập từ vựng, đề thi thử và các mẹo hữu ích để cải thiện kỹ năng từ vựng của bạn.
  2. “Vocabulary for IELTS” của Pauline Cullen
    Một tài liệu xuất sắc khác từ Cambridge, cuốn sách này tập trung vào từ vựng thường gặp cho các chủ đề trong IELTS và cung cấp bài tập thực hành cùng với giải thích.
  3. “Word Power for the IELTS” của J. V. Davidson
    Cuốn sách này cung cấp bài tập từ vựng có mục tiêu nhằm đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, với các bài tập và bài kiểm tra để củng cố việc học.
  4. “Barron’s Essential Words for the IELTS” của Lin Lougheed
    Cuốn sách này bao gồm từ vựng thiết yếu cho kỳ thi IELTS, bao gồm danh sách từ vựng toàn diện, câu ví dụ và bài tập thực hành để giúp bạn củng cố hiểu biết.

V. Bật mí cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh nhất

Bật mí cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh nhất

Bật mí cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh nhất

Học thuộc từ mới là một phần bắt buộc của việc học ngôn ngữ và mỗi người học đều có những phương pháp riêng phù hợp với mình. Để có thể chọn cho mình một phương pháp phù hợp nhất, TCE trước hết muốn nói đến các yếu tố của một từ mà bạn cần nắm được: 

Các thành tố của một từ Ghi chú Các phương pháp làm chủ
Nghĩa của từ Là phần giải thích hoặc mô tả cụ thể về từ. Ví dụ, từ “happy” có nghĩa là “vui vẻ, hạnh phúc.” Dùng flashcards ví dụ như Anki hoặc Quizlet hoặc cách truyền thống là ghi chép để lặp lại gián tiếp từ.

Học từ theo chủ đề và đọc nhiều về các chủ đề đó.

Phát âm Là cách viết phát âm của một từ, giúp người học biết cách phát âm chính xác. Ví dụ, từ “schedule” có thể được phiên âm là /ˈʃɛdjuːl/ hoặc /ˈskɛdʒuːl/ tùy theo tiếng Anh Anh hay Anh Mỹ. Lặp lại và thực hành phát âm từ đó nhiều lần mỗi lần ôn tập lại.

Nghe audio một đoạn văn chứa từ mới và luyện shadowing.

Cách sử dụng Biết cách sử dụng từ trong câu và áp dụng vào đúng ngữ cảnh (trang trọng hoặc không trang trọng) Chủ động sử dụng trong viết và nói để ghi nhớ và hiểu hơn ngữ cảnh sử dụng của từ.
Từ trong cụm Là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ thường xuất hiện cùng nhau. Ví dụ, “make a decision” (đưa ra quyết định) là một cụm từ phổ biến.  Học từ theo cụm, và nên lấy từ trong ngữ cảnh câu thay vì học từ theo list.

Như vậy qua bài viết này, đội ngũ TCE đã giới thiệu đến bạn list từ vựng IELTS 8.0 giúp bạn bỏ túi được những từ hay trong quá trình ôn tập, đồng thời gợi ý thêm các phương pháp học từ hiệu quả để bạn thật sự làm chủ được vốn từ mới của mình. Học từ vựng là một quá trình dài và cần nhiều sự kiên nhẫn, nên TCE mong các bạn sẽ luôn chăm chỉ và kiên trì trong quá trình tích lũy từ vựng của mình. Chúc các bạn đạt được band điểm như mong muốn!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục