| Từ/cụm từ nối |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
| Nhóm liệt kê/Trình tự |
| Firstly/Secondly/Lastly |
Liệt kê các ý chính |
Firstly, improving education is a national priority.
Trước hết, việc cải thiện giáo dục là một ưu tiên quốc gia. |
| To begin with |
Giới thiệu ý đầu tiên |
To begin with, the environment needs urgent attention.
Để bắt đầu, môi trường cần được chú ý khẩn cấp. |
| In the first place |
Nêu lý do đầu tiên |
In the first place, public transportation is more eco-friendly.
Trước tiên, phương tiện giao thông công cộng thân thiện với môi trường hơn. |
| Then/Next |
Tiếp tục với các ý tiếp theo |
Next, governments must focus on healthcare.
Tiếp theo, các chính phủ phải tập trung vào chăm sóc sức khỏe. |
| Finally |
Đưa ra ý cuối cùng |
Finally, it is important to raise public awareness.
Cuối cùng, việc nâng cao nhận thức của công chúng là rất quan trọng. |
| Nhóm bổ sung |
| Moreover/Furthermore |
Thêm thông tin hoặc ý tưởng mới |
Furthermore, online learning saves time and resources.
Hơn nữa, học trực tuyến tiết kiệm thời gian và tài nguyên. |
| In addition |
Bổ sung thêm ý kiến |
In addition, the use of technology has revolutionized education.
Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ đã cách mạng hóa giáo dục. |
| Besides |
Thêm ý bổ trợ hoặc phụ |
Besides, regular exercise improves mental health.
Bên cạnh đó, tập thể dục thường xuyên cải thiện sức khỏe tinh thần. |
| Nhóm đối lập/ Tương phản |
| However |
Đưa ra ý kiến trái ngược hoặc khác biệt |
However, not all students benefit from the same teaching methods.
Tuy nhiên, không phải tất cả học sinh đều được hưởng lợi từ cùng một phương pháp giảng dạy. |
| On the other hand |
Đưa ra quan điểm đối lập |
On the other hand, exams can motivate students to study harder.
Mặt khác, các kỳ thi có thể thúc đẩy học sinh học chăm chỉ hơn. |
| Nevertheless |
Mặc dù vậy (nhưng không làm thay đổi sự thật) |
Nevertheless, technology still poses some risks.
Tuy nhiên, công nghệ vẫn tiềm ẩn một số rủi ro. |
| Despite/In spite of |
Bất chấp điều gì đó |
Despite the cost, renewable energy is a long-term solution.
Bất chấp chi phí, năng lượng tái tạo là một giải pháp lâu dài. |
| On the contrary |
Phản bác trực tiếp một ý kiến |
On the contrary, many people believe standardized tests are unfair.
Trái lại, nhiều người tin rằng các bài kiểm tra tiêu chuẩn là không công bằng. |
| Nhóm nguyên nhân/kết quả |
| Therefore/Thus |
Chỉ kết quả hoặc hệ quả |
Therefore, stricter laws should be implemented.
Do đó, các luật nghiêm ngặt hơn nên được thực hiện. |
| As a result |
Kết quả của một hành động |
As a result, many students have turned to online education.
Kết quả là, nhiều sinh viên đã chuyển sang học trực tuyến. |
| Consequently |
Nêu kết quả một cách logic |
Consequently, cities have seen a reduction in pollution.
Do đó, các thành phố đã chứng kiến sự giảm thiểu ô nhiễm. |
| For this reason |
Vì lý do này |
For this reason, investment in public transport is crucial.
Vì lý do này, việc đầu tư vào giao thông công cộng là rất quan trọng. |
| Nhóm đưa ví dụ |
| For example |
Đưa ra ví dụ minh họa |
For example, many Asian countries prioritize education reform.
Ví dụ, nhiều quốc gia châu Á ưu tiên cải cách giáo dục. |
| For instance |
Đưa ra ví dụ cụ thể |
For instance, the use of renewable energy is on the rise.
Chẳng hạn, việc sử dụng năng lượng tái tạo đang gia tăng. |
| Such as |
Đưa ra ví dụ ngắn |
Many countries, such as Japan and South Korea, lead in innovation.
Nhiều quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc đi đầu trong đổi mới sáng tạo. |
| Nhóm kết luận/Tổng kết |
| In conclusion |
Kết luận các ý chính |
In conclusion, governments must act quickly to address these issues.
Kết luận là, các chính phủ phải hành động nhanh chóng để giải quyết các vấn đề này. |
| To sum up |
Tóm tắt lại các ý |
To sum up, education reform is vital for long-term success.
Tóm lại, cải cách giáo dục là yếu tố sống còn cho sự thành công lâu dài. |
| In summary |
Tổng kết ý chính |
In summary, the advantages of electric cars outweigh the drawbacks.
Tóm lại, những lợi thế của ô tô điện vượt trội hơn những nhược điểm. |