Bài thi Cambridge Movers là bước đệm quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của trẻ, giúp trẻ phát triển một nền tảng vững chắc và yêu thích việc học ngôn ngữ và việc chuẩn bị vốn từ vựng tốt sẽ giúp các bé tự tin hơn khi bước vào bài thi này. Hôm nay, TCE sẽ cung cấp tổng hợp 100+ từ vựng Movers Cambridge theo chủ đề để phụ huynh và các bạn học sinh ôn tập thật tốt cho bài thi Cambridge Movers!
I. Tổng quan về Cambridge Movers (A1)
Đầu tiên, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu tổng quan về bài thi Cambridge Movers (A1):
Cambridge Movers là gì
1. Khái niệm & Cấu trúc bài thi
Khái niệm: Cambridge Movers (A1) là cấp độ thứ hai trong chuỗi bài thi Cambridge English YLE (Young Learners English), nhằm đánh giá kỹ năng tiếng Anh của trẻ em từ 7-12 tuổi. Movers tương đương với trình độ A1 trong Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR).
Cấu trúc bài thi: Bài thi bao gồm ba phần:
Nghe (Listening): 25 phút, 5 phần.
Đọc và Viết (Reading and Writing): 30 phút, 6 phần.
Nói (Speaking): 5-7 phút, 4 phần.
2. Lý do nên cho bé thi tiếng Anh Cambridge Movers (A1)
Dưới đây là một số lí do mà TCE khuyên các bé nên ôn và thi bài thi tiếng Anh Cambridge Movers (A1):
– Xây dựng nền tảng vững chắc: Bài thi có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng 4 kĩ năng nghe, nói, đọc và viết.
– Tạo động lực học tập: Chứng chỉ Cambridge là thành tích đáng tự hào, khuyến khích trẻ học tập. Bài thi giúp trẻ em thấy rõ sự tiến bộ trong quá trình học tiếng Anh.
– Chuẩn bị cho các cấp độ cao hơn: Movers là bước đệm giúp trẻ tự tin khi tham gia các kỳ thi như Flyers (A2) hoặc cao hơn.
– Công nhận quốc tế: Bằng chứng chỉ Movers được công nhận trên toàn thế giới và giúp xây dựng nền tảng cho các kỳ thi tiếng Anh cao hơn như KET (A2) và PET (B1).
Và nếu phụ huynh đang muốn giúp con phát triển toàn diện năng lực tiếng Anh và chuẩn bị sẵn sàng cho các kỳ thi lớn hơn trong tương lai, khóa học IELTS 4 kỹ năng tại TCE sẽ là lựa chọn lý tưởng. Tại đây, học viên sẽ được luyện tập chuyên sâu với giáo viên có kinh nghiệm, giáo trình chuẩn quốc tế và lộ trình cá nhân hóa theo năng lực từng em.
II. Tổng hợp từ vựng Movers Cambridge theo chủ đề
Tiếp theo hãy lưu lại các từ vựng Movers Cambridge theo chủ đề mà đội ngũ chuyên môn TCE đã tổng hợp và biên soạn nhé:
1. Từ vựng Movers – Numbers
Từ vựng Movers – Numbers
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
One (n)
/wʌn/
Số một
Two (n)
/tuː/
Số hai
Three (n)
/θriː/
Số ba
Four (n)
/fɔːr/
Số bốn
Five (n)
/faɪv/
Số năm
Six (n)
/sɪks/
Số sáu
Seven (n)
/ˈsev.ən/
Số bảy
Eight (n)
/eɪt/
Số tám
Nine (n)
/naɪn/
Số chín
Ten (n)
/ten/
Số mười
Eleven (n)
/ɪˈlev.ən/
Số mười một
Twelve (n)
/twɛlv/
Số mười hai
2. Từ vựng Movers – Family and Friends
Từ vựng Movers – Family and Friends
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Father (n)
/ˈfɑː.ðər/
Bố
Mother (n)
/ˈmʌð.ər/
Mẹ
Brother (n)
/ˈbrʌð.ər/
Anh/em trai
Sister (n)
/ˈsɪs.tər/
Chị/em gái
Grandfather (n)
/ˈɡræn.dˌfɑː.ðər/
Ông
Grandmother (n)
/ˈɡræn.dˌmʌð.ər/
Bà
Uncle (n)
/ˈʌŋ.kəl/
Chú/cậu/bác trai
Aunt (n)
/ænt/
Dì/cô/mợ
Cousin (n)
/ˈkʌz.ən/
Anh chị em họ
Friend (n)
/frend/
Bạn bè
Family (n)
/ˈfæm.əl.i/
Gia đình
3. Từ vựng Movers – The weather
Từ vựng Movers – The weather
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Sunny (adj)
/ˈsʌn.i/
Có nắng
Rainy (adj)
/ˈreɪ.ni/
Có mưa
Cloudy (adj)
/ˈklaʊ.di/
Nhiều mây
Windy (adj)
/ˈwɪn.di/
Có gió
Stormy (adj)
/ˈstɔːr.mi/
Có bão
Snowy (adj)
/ˈsnoʊ.i/
Có tuyết
Hot (adj)
/hɒt/
Nóng
Cold (adj)
/koʊld/
Lạnh
Warm (adj)
/wɔːrm/
Ấm áp
Cool (adj)
/kuːl/
Mát mẻ
Foggy (adj)
/ˈfɒɡ.i/
Có sương mù
4. Từ vựng Movers – Holidays and Leisure Activities
Từ vựng Movers – Holidays and Leisure Activities
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Holiday (n)
/ˈhɒl.ɪ.deɪ/
Kỳ nghỉ
Beach (n)
/biːtʃ/
Bãi biển
Picnic (n)
/ˈpɪk.nɪk/
Buổi dã ngoại
Camping (n)
/ˈkæm.pɪŋ/
Cắm trại
Travel (n)
/ˈtræv.əl/
Đi du lịch
Swimming (n)
/ˈswɪm.ɪŋ/
Bơi lội
Hiking (n)
/ˈhaɪ.kɪŋ/
Leo núi
Museum (n)
/mjuˈziː.əm/
Viện bảo tàng
Party (n)
/ˈpɑː.ti/
Bữa tiệc
Souvenir (n)
/ˌsuː.vəˈnɪər/
Quà lưu niệm
Park (n)
/pɑːrk/
Công viên
5. Từ vựng Movers – Body & Face
Từ vựng Movers- Body & Face
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Head (n)
/hɛd/
Đầu
Eye (n)
/aɪ/
Mắt
Ear (n)
/ɪər/
Tai
Nose (n)
/noʊz/
Mũi
Mouth (n)
/maʊθ/
Miệng
Teeth (n)
/tiːθ/
Răng
Hair (n)
/her/
Tóc
Hand (n)
/hænd/
Bàn tay
Arm (n)
/ɑːrm/
Cánh tay
Leg (n)
/lɛɡ/
Chân
Foot (n)
/fʊt/
Bàn chân
6. Từ vựng Movers – Food & Drink
Từ vựng Movers – Food & Drink
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Bread (n)
/brɛd/
Bánh mì
Water (n)
/ˈwɔː.tər/
Nước
Milk (n)
/mɪlk/
Sữa
Juice (n)
/dʒuːs/
Nước ép
Apple (n)
/ˈæp.əl/
Quả táo
Banana (n)
/bəˈnɑː.nə/
Quả chuối
Cake (n)
/keɪk/
Bánh ngọt
Chicken (n)
/ˈtʃɪk.ɪn/
Thịt gà
Rice (n)
/raɪs/
Cơm/gạo
Sandwich (n)
/ˈsæn.wɪdʒ/
Bánh sandwich
Soup (n)
/suːp/
Súp
7. Từ vựng Movers – Time and Dates
Từ vựng Movers – Time and Dates
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Day (n)
/deɪ/
Ngày
Night (n)
/naɪt/
Đêm
Morning (n)
/ˈmɔːrn.ɪŋ/
Buổi sáng
Afternoon (n)
/ˌæf.təˈnuːn/
Buổi chiều
Evening (n)
/ˈiːv.nɪŋ/
Buổi tối
Week (n)
/wiːk/
Tuần
Month (n)
/mʌnθ/
Tháng
Year (n)
/jɪər/
Năm
Today (n)
/təˈdeɪ/
Hôm nay
Yesterday (n)
/ˈjɛs.tər.deɪ/
Hôm qua
Tomorrow (n)
/təˈmɒr.oʊ/
Ngày mai
8. Từ vựng Movers – Transport
Từ vựng Movers – Transport
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Car (n)
/kɑːr/
Xe hơi
Bus (n)
/bʌs/
Xe buýt
Bike (n)
/baɪk/
Xe đạp
Train (n)
/treɪn/
Tàu hỏa
Boat (n)
/boʊt/
Thuyền
Plane (n)
/pleɪn/
Máy bay
Truck (n)
/trʌk/
Xe tải
Taxi (n)
/ˈtæk.si/
Taxi
Helicopter (n)
/ˈhɛl.ɪ.kɒp.tər/
Trực thăng
Ship (n)
/ʃɪp/
Tàu thủy
Subway (n)
/ˈsʌb.weɪ/
Tàu điện ngầm
9. Từ vựng Movers – Clothes
Từ vựng Movers – Clothes
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Shirt (n)
/ʃɜːrt/
Áo sơ mi
Trousers (n)
/ˈtraʊ.zərz/
Quần dài
Dress (n)
/drɛs/
Váy liền
Skirt (n)
/skɜːrt/
Váy ngắn
Shoes (n)
/ʃuːz/
Giày
Socks (n)
/sɒks/
Tất/vớ
Hat (n)
/hæt/
Mũ
Jacket (n)
/ˈdʒæk.ɪt/
Áo khoác
Coat (n)
/koʊt/
Áo choàng
Gloves (n)
/ɡlʌvz/
Găng tay
Scarf (n)
/skɑːrf/
Khăn quàng cổ
T-shirt (n)
/ˈtiː.ʃɜːrt/
Áo phông
10. Từ vựng Movers – Colors
Từ vựng Movers – Colors
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Red (adj)
/rɛd/
Màu đỏ
Blue (adj)
/bluː/
Màu xanh dương
Yellow (adj)
/ˈjɛl.oʊ/
Màu vàng
Green (adj)
/ɡriːn/
Màu xanh lá
Pink (adj)
/pɪŋk/
Màu hồng
Purple (adj)
/ˈpɜː.pəl/
Màu tím
Orange (adj)
/ˈɔːr.ɪndʒ/
Màu cam
Black (adj)
/blæk/
Màu đen
White (adj)
/waɪt/
Màu trắng
Grey (adj)
/ɡreɪ/
Màu xám
III. Một số trò chơi ôn tập từ vựng Movers hiệu quả
Để có thể nhớ từ vựng dễ dàng và nhanh chóng, một trong những cách hiệu quả đó là chơi mà học, học mà chơi. Sau đây, TCE sẽ gợi ý cho bạn một số trò chơi ôn tập từ vựng Movers hiệu quả:
Một số trò chơi ôn tập từ vựng Movers hiệu quả
Tên trò chơi
Cách chơi
Công cụ cần chuẩn bị
Bingo từ vựng
Học sinh đánh dấu từ trên bảng bingo khi giáo viên đọc từ lên. Ai hoàn thành hàng ngang, dọc hoặc chéo trước sẽ thắng.
Bảng bingo và thẻ từ vựng
Simon Says
Giáo viên ra lệnh để học sinh thực hiện hành động theo từ vựng. Nếu giáo viên không nói “Simon says,” học sinh không được làm theo.
Không cần công cụ
Flashcard Relay
Học sinh chạy lên lấy thẻ từ vựng, nói từ hoặc đặt câu với từ đó rồi chạy về chuyển lượt cho bạn tiếp theo trong đội.
Thẻ từ vựng
Guess the Word
Giáo viên mô tả từ vựng, học sinh đoán từ. Có thể chia thành các đội để tăng tính cạnh tranh.
Không cần công cụ
Spelling Bee
Học sinh thi đánh vần từ. Có thể chơi theo đội hoặc cá nhân.
Danh sách từ vựng Movers
Find Someone Who…
Học sinh tìm bạn trong lớp phù hợp với câu mô tả từ vựng do giáo viên đưa ra, ví dụ: “Find someone who has a pet.”
Danh sách câu mô tả
Pictionary
Một học sinh vẽ hình ảnh mô tả từ vựng, các học sinh khác trong đội đoán từ đó.
Bảng trắng và bút
Word Jumble (Sắp xếp chữ cái)
Giáo viên viết các chữ cái của từ vựng bị xáo trộn, học sinh sắp xếp lại thành từ đúng.
Danh sách từ xáo trộn
Như vậy, đọc đến đây là các bạn đã có trong tay 100+ từ vựng Movers Cambridgetheo 10 chủ đề khác nhau cùng các trò chơi thú vị mà TCE cung cấp để có thể học các từ vựng một cách vui vẻ và dễ dàng. Và đừng quên ghé qua danh mục từ vựng tiếng anh để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác để giúp vốn từ vựng của bạn trở lên phong phú hơn. Cuối cùng để in sâu các từ vựng đã học vào trí nhớ dài hạn, các bạn học sinh đừng quên ôn luyện lại mỗi ngày nhé!
Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao.
Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể.
Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.