Tổng hợp 100+ từ vựng Starters Cambridge theo chủ đề phổ biến

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 05/07/2025
Từ vựng Starters

Việc tiếp xúc với tiếng Anh từ bé là một lợi thế trên con đường học tập sau này của trẻ, chính vì thế chứng chỉ Starters ra đời như là một bước đệm giúp các bé có cơ hội tiếp xúc và trau dồi tiếng Anh ngay từ bậc tiểu học. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giới thiệu đến quý phụ huynh và các bạn bộ từ vựng Starters Cambridge theo chủ đề phổ biến, giúp quý phụ huynh và các bạn học sinh ôn tập thật tốt cho bài thi Starters! 

I. Tìm hiểu về chứng chỉ Starters Cambridge

Đầu tiên, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu tổng quan về bài thi Starters Cambridge.

Tìm hiểu về chứng chỉ Starters Cambridge

Tìm hiểu về chứng chỉ Starters Cambridge

Khái niệm: Chứng chỉ Starters Cambridge, tên đầy đủ là một trong ba cấp độ thuộc chương trình Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi. Đây là cấp độ thấp nhất, tương đương với trình độ Pre A1.

Cấu trúc bài thi Starters: gồm 3 phần:

  • Listening (Nghe):
      • Phần này có 20 câu hỏi, bao gồm 4 bài nghe.
      • Mỗi bài nghe sẽ có từ 4 đến 6 câu hỏi.
  • Reading and Writing (Đọc và Viết):
      • Phần này gồm 20 câu hỏi, chia thành hai phần:
        • Reading (Đọc): 5 câu
        • Writing (Viết): 15 câu 
  • Speaking (Nói):
    • Phần này kéo dài khoảng 5-7 phút và thường được thực hiện trực tiếp với giám khảo. Yêu cầu thường là trả lời các câu hỏi về bản thân, mô tả hình ảnh, hoặc tham gia vào các tình huống hội thoại đơn giản.

Để giúp các bạn có lộ trình học tiếng Anh bài bản và vững chắc từ những bước đầu tiên, tạo nền tảng cho việc chinh phục các chứng chỉ quốc tế cao hơn như IELTS, phụ huynh có thể tham khảo khóa học English Beginner (0 – 3.0) của The Catalyst for English. Các khóa học tại đây được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, đạt chuẩn 8.0+ IELTS, với profile minh bạch, đảm bảo chất lượng đào tạo vượt trội.

Ngoài ra, để đánh giá chính xác trình độ hiện tại và nhận định hướng học tập phù hợp, quý phụ huynh và các bạn học sinh có thể đăng ký thi thử trên máy tính ngay hôm nay.

II. Tổng hợp từ vựng Starters theo các chủ đề thường gặp

Ở phần chính, TCE xin giới thiệu đến quý phụ huynh và các bạn học sinh bộ từ vựng Starters theo 12 chủ đề phổ biến.

1. Từ vựng Starters chủ đề At home

Từ vựng Starters chủ đề At home

Từ vựng Starters chủ đề At home

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
1.       sofa (n) ghế sofa I sit on the sofa to watch TV. Tôi ngồi trên ghế sofa để xem TV.
2.       lamp (n) đèn bàn There is a lamp on the table. Có một chiếc đèn bàn trên bàn.
3.       fridge (n) tủ lạnh The milk is in the fridge. Sữa ở trong tủ lạnh.
4.       bedroom (n) phòng ngủ My bedroom is very cozy. Phòng ngủ của tôi rất ấm cúng.
5.       curtain (n) rèm cửa She opened the curtains to let the light in. Cô ấy mở rèm cửa để ánh sáng vào.
6.       table (n) cái bàn The table is made of wood. Chiếc bàn được làm bằng gỗ.
7.       chair (n) ghế He is sitting on a chair. Anh ấy đang ngồi trên ghế.
8.       carpet (n) thảm The carpet is soft and warm. Tấm thảm mềm và ấm áp.
9.       television (n) tivi The television is in the living room. Tivi ở trong phòng khách.
10.  clock (n) đồng hồ treo tường The clock shows 7 o’clock. Đồng hồ chỉ 7 giờ.

2. Từ vựng Starters chủ đề At school

Từ vựng Starters chủ đề At school

Từ vựng Starters chủ đề At school

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
1.   ruler (n) thước kẻ She measured the paper with a ruler. Cô ấy đo giấy bằng thước kẻ.
2.   pencil (n) bút chì He sharpened his pencil. Anh ấy gọt bút chì của mình.
3.   eraser (n) cục tẩy Use an eraser to remove the mistake. Dùng cục tẩy để xóa lỗi.
4.   book (n) sách I am reading a book. Tôi đang đọc một cuốn sách.
5.   notebook (n) vở Write it in your notebook. Viết nó vào vở của bạn.
6.   chalk (n) phấn The teacher wrote on the board with chalk. Cô giáo viết lên bảng bằng phấn.
7.   board (n) bảng The board is clean. Cái bảng sạch sẽ.
8.   desk (n) bàn học There are books on the desk. Có sách trên bàn học.
9.   uniform (n) đồng phục Students wear uniforms to school. Học sinh mặc đồng phục đến trường.
10.  classroom (n) lớp học The classroom is bright. Lớp học sáng sủa.

3. Từ vựng Starters chủ đề At the beach

Từ vựng Starters chủ đề At the beach

Từ vựng Starters chủ đề At the beach

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
1.   sand (n) cát The sand is warm under my feet. Cát ấm dưới chân tôi.
2.   wave (n) sóng The waves are big today. Sóng hôm nay lớn.
3.   shell (n) vỏ sò She collected shells on the beach. Cô ấy nhặt vỏ sò trên bãi biển.
4.   sun (n) mặt trời The sun is shining brightly. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ.
5.   sea (n) biển The sea is calm today. Biển hôm nay yên ả.
6.   towel (n) khăn tắm I forgot my towel at home. Tôi quên khăn tắm ở nhà.
7.   bucket (n) He used a bucket to build a sandcastle. Anh ấy dùng xô để xây lâu đài cát.
8.   umbrella (n) ô We sat under a beach umbrella. Chúng tôi ngồi dưới ô bãi biển.
9.   sunscreen (n) kem chống nắng Apply sunscreen to protect your skin. Thoa kem chống nắng để bảo vệ da.
10.  swimsuit (n) đồ bơi She bought a new swimsuit. Cô ấy đã mua một bộ đồ bơi mới.

4. Từ vựng Starters chủ đề At the clothes shop

Từ vựng Starters chủ đề At the clothes shop

Từ vựng Starters chủ đề At the clothes shop

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
1.       shirt (n) áo sơ mi He bought a new shirt. Anh ấy đã mua một chiếc áo sơ mi mới.
2.       trousers (n) quần dài These trousers are too tight. Chiếc quần dài này quá chật.
3.       dress (n) váy liền She is trying on a red dress. Cô ấy đang thử một chiếc váy đỏ.
4.       skirt (n) chân váy The skirt fits perfectly. Chân váy vừa vặn hoàn hảo.
5.       jacket (n) áo khoác It’s cold, so wear a jacket. Trời lạnh, hãy mặc áo khoác.
6.       hat (n) This hat is very stylish. Chiếc mũ này rất phong cách.
7.       scarf (n) khăn quàng cổ She bought a wool scarf. Cô ấy đã mua một chiếc khăn quàng cổ len.
8.       shoes (n) giày These shoes are comfortable. Đôi giày này rất thoải mái.
9.       socks (n) tất I need new socks. Tôi cần tất mới.
10.  jeans (n) quần bò She wears jeans every day. Cô ấy mặc quần bò hàng ngày.

5. Từ vựng Starters chủ đề At the zoo

Từ vựng Starters chủ đề At the zoo

Từ vựng Starters chủ đề At the zoo

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
1.   elephant (n) voi The elephant is eating bananas. Con voi đang ăn chuối.
2.   lion (n) sư tử The lion roared loudly. Con sư tử gầm lên rất to.
3.   tiger (n) hổ The tiger is sleeping under the tree. Con hổ đang ngủ dưới gốc cây.
4.   giraffe (n) hươu cao cổ The giraffe has a very long neck. Con hươu cao cổ có cái cổ rất dài.
5.   monkey (n) khỉ The monkey is swinging on the branches. Con khỉ đang đu trên cành cây.
6.   zebra (n) ngựa vằn Zebras have black and white stripes. Ngựa vằn có sọc đen trắng.
7.   bear (n) gấu The bear is catching fish. Con gấu đang bắt cá.
8.   panda (n) gấu trúc The panda is eating bamboo. Con gấu trúc đang ăn tre.
9.   kangaroo (n) chuột túi The kangaroo is jumping high. Con chuột túi đang nhảy cao.
10.  peacock (n) công The peacock spread its feathers. Con công xòe lông đuôi.

6. Từ vựng Starters chủ đề Colours

Từ vựng Starters chủ đề Colours

Từ vựng Starters chủ đề Colours

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
1.   red (adj) đỏ The apple is red. Quả táo màu đỏ.
2.   blue (adj) xanh da trời The sky is blue. Bầu trời có màu xanh da trời.
3.   green (adj) xanh lá cây Grass is green. Cỏ màu xanh lá cây.
4.   yellow (adj) vàng Bananas are yellow. Chuối có màu vàng.
5.   orange (adj) cam Oranges are orange in color. Quả cam có màu cam.
6.   purple (adj) tím The flower is purple. Bông hoa màu tím.
7.   pink (adj) hồng The dress is pink. Chiếc váy màu hồng.
8.   white (adj) trắng The snow is white. Tuyết có màu trắng.
9.   black (adj) đen The cat is black. Con mèo có màu đen.
10.  brown (adj) nâu The table is brown. Cái bàn màu nâu.

7. Từ vựng Starters chủ đề My body

Từ vựng Starters chủ đề My body

Từ vựng Starters chủ đề My body

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
1.   head (n) đầu He touched his head. Anh ấy chạm vào đầu mình.
2.   hair (n) tóc Her hair is long and shiny. Tóc của cô ấy dài và óng mượt.
3.   eyes (n) mắt She has blue eyes. Cô ấy có đôi mắt xanh.
4.   nose (n) mũi The dog has a wet nose. Con chó có chiếc mũi ướt.
5.   mouth (n) miệng Open your mouth wide! Hãy mở to miệng ra!
6.   teeth (n) răng Brush your teeth every day. Hãy đánh răng mỗi ngày.
7.   ears (n) tai He covered his ears. Anh ấy che tai lại.
8.   neck (n) cổ She wore a scarf around her neck. Cô ấy quàng khăn quanh cổ.
9.   shoulders (n) vai He carried the bag on his shoulders. Anh ấy đeo túi trên vai.
10.  arms (n) cánh tay She raised her arms to wave. Cô ấy giơ tay lên để vẫy.

8. Từ vựng Starters chủ đề My favourite food

Từ vựng Starters chủ đề My favourite food

Từ vựng Starters chủ đề My favourite food

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
1.   pizza (n) bánh pizza I love eating pizza. Tôi thích ăn bánh pizza.
2.   bread (n) bánh mì Fresh bread smells delicious. Bánh mì mới nướng có mùi thơm ngon.
3.   rice (n) cơm We eat rice every day. Chúng tôi ăn cơm hàng ngày.
4.   noodles (n) The noodles are spicy. Mì này cay.
5.   soup (n) súp Chicken soup is my favorite. Súp gà là món yêu thích của tôi.
6.   chicken (n) thịt gà Fried chicken is tasty. Thịt gà chiên rất ngon.
7.   fish (n) I like grilled fish. Tôi thích cá nướng.
8.   beef (n) thịt bò Beef steak is expensive. Bò bít tết rất đắt.
9.   pork (n) thịt lợn Pork is often used in Vietnamese dishes. Thịt lợn thường được sử dụng trong món Việt.
10.  ice cream (n) kem Kids love chocolate ice cream. Trẻ em thích kem sô cô la.

9. Từ vựng Starters chủ đề My friend’s birthday

Từ vựng Starters chủ đề My friend’s birthday

Từ vựng Starters chủ đề My friend’s birthday

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
1.   birthday (n) sinh nhật Today is her birthday. Hôm nay là sinh nhật cô ấy.
2.   cake (n) bánh sinh nhật The birthday cake has candles. Chiếc bánh sinh nhật có nến.
3.   candles (n) nến She blew out the candles. Cô ấy thổi tắt nến.
4.   party (n) bữa tiệc We had a fun birthday party. Chúng tôi đã có một bữa tiệc sinh nhật vui vẻ.
5.   balloons (n) bóng bay The room is full of balloons. Căn phòng đầy bóng bay.
6.   presents (n) quà tặng She opened her presents. Cô ấy mở quà của mình.
7.   friends (n) bạn bè All my friends came to my birthday. Tất cả bạn bè đã đến sinh nhật tôi.
8.   gift (n) món quà I bought her a gift. Tôi đã mua cho cô ấy một món quà.
9.   surprise (n) bất ngờ It was a surprise party. Đó là một bữa tiệc bất ngờ.
10.  invitation (n) thiệp mời Did you get the invitation? Bạn đã nhận được thiệp mời chưa?

10. Từ vựng Starters chủ đề My street

Từ vựng Starters chủ đề My street

Từ vựng Starters chủ đề My street

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
1.   street (n) phố I live on a quiet street. Tôi sống trên một con phố yên tĩnh.
2.   road (n) đường The road is busy. Con đường rất đông đúc.
3.   house (n) ngôi nhà Their house is next to mine. Ngôi nhà của họ bên cạnh nhà tôi.
4.   shop (n) cửa hàng There is a shop on the corner. Có một cửa hàng ở góc đường.
5.   corner (n) góc Turn left at the corner. Rẽ trái ở góc đường.
6.   car (n) ô tô A car is parked outside. Một chiếc ô tô đỗ ngoài sân.
7.   tree (n) cây There is a big tree in front of my house. Có một cái cây lớn phía trước nhà tôi.
8.   bench (n) ghế băng We sat on the bench by the park. Chúng tôi ngồi trên ghế băng trong công viên.
9.   traffic (n) giao thông The traffic is heavy in the morning. Giao thông rất đông vào buổi sáng.
10.  sidewalk (n) vỉa hè Walk on the sidewalk. Đi bộ trên vỉa hè.

11. Từ vựng Starters chủ đề Numbers

Từ vựng Starters chủ đề Numbers

Từ vựng Starters chủ đề Numbers

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
1.   one (number) một I have one dog. Tôi có một con chó.
2.   two (number) hai There are two cats in the garden. Có hai con mèo trong vườn.
3.   three (number) ba She has three books. Cô ấy có ba cuốn sách.
4.   four (number) bốn We have four chairs. Chúng tôi có bốn cái ghế.
5.   five (number) năm I can see five birds. Tôi có thể thấy năm con chim.
6.   six (number) sáu There are six apples on the table. Có sáu quả táo trên bàn.
7.   seven (number) bảy She is seven years old. Cô ấy bảy tuổi.
8.   eight (number) tám I found eight coins. Tôi tìm thấy tám đồng xu.
9.   nine (number) chín There are nine stars in the sky. Có chín ngôi sao trên trời.
10.  ten (number) mười We have ten pencils. Chúng tôi có mười cây bút chì.

12. Từ vựng Starters chủ đề Where is monkey?

Từ vựng Starters chủ đề Where is monkey

Từ vựng Starters chủ đề Where is monkey

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
1.   monkey (n) con khỉ The monkey is climbing the tree. Con khỉ đang leo lên cây.
2.   tree (n) cây The monkey is sitting on the tree. Con khỉ đang ngồi trên cây.
3.   in (pre) trong The monkey is in the cage. Con khỉ ở trong cái lồng.
4.   on (pre) trên The monkey is on the branch. Con khỉ đang ở trên cành cây.
5.   under (pre) dưới The monkey is under the table. Con khỉ ở dưới bàn.
6.   behind (pre) phía sau The monkey is behind the bush. Con khỉ ở phía sau bụi cây.
7.   next to (pre) bên cạnh The monkey is next to the elephant. Con khỉ ở bên cạnh con voi.
8.   above (pre) ở trên The monkey is above the dog. Con khỉ ở trên con chó.
9.   below (pre) ở dưới The monkey is below the tree. Con khỉ ở dưới gốc cây.
10.  in front of (pre) phía trước The monkey is in front of the house. Con khỉ ở phía trước ngôi nhà.

III. Một số tài liệu học Starters Cambridge hữu ích

Ở phần cuối cùng, TCE xin giới thiệu đến quý phụ huynh và các bạn một số tài liệu giúp chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi Starters Cambridge.

Một số tài liệu học Starters Cambridge hữu ích

Một số tài liệu học Starters Cambridge hữu ích

Tài liệu Nội dung
Cambridge English Starters 1, 2, 3… Đây là bộ sách chính thức từ Cambridge giúp các bạn trẻ làm quen với cấu trúc đề thi và dạng câu hỏi.
Fun for Starters Tài liệu này tập trung vào phát triển từ vựng, ngữ pháp cơ bản và kỹ năng tiếng Anh qua các bài tập thú vị, trò chơi và hoạt động tương tác.
Kid’s Box” (Level 1-2) Sách có điểm nổi bật là các hoạt động phong phú, bài hát và câu chuyện, giúp các bạn trẻ phát triển cả bốn kỹ năng
English Starters 1 & 2 (Collins) English Starters được biên soạn bởi Collin, với các bài học trong sách được tổ chức theo dạng bài thi Cambridge English: Starters, giúp các bạn trẻ chuẩn bị cho kỳ thi Starter chính thức.

Như vậy, qua bài viết này, TCE đã giới thiệu đến bạn 100+ từ vựng Starters thuộc 12 chủ đề đa dạng cùng những đầu sách hữu ích cho việc ôn luyện kỳ thi Starters Cambridge. Trong quá trình học, việc kết hợp các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết là yếu tố then chốt giúp ghi nhớ và vận dụng từ mới hiệu quả. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều chủ đề khác, đừng quên ghé qua danh mục Từ vựng tiếng Anh để học tập một cách toàn diện hơn. Chúc bạn ôn luyện thật tốt và tự tin bước vào kỳ thi!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục