Download trọn bộ tài liệu Mind Map English Vocabulary PDF
Việc học từ vựng tiếng Anh sẽ trở nên đơn giản và trực quan hơn bao giờ hết nhờ sơ đồ tư duy (mind map). Thay vì học từng từ riêng lẻ khô khan, bạn có thể kết nối các...
Việc tiếp xúc với tiếng Anh từ bé là một lợi thế trên con đường học tập sau này của trẻ, chính vì thế chứng chỉ Starters ra đời như là một bước đệm giúp các bé có cơ hội tiếp xúc và trau dồi tiếng Anh ngay từ bậc tiểu học. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giới thiệu đến quý phụ huynh và các bạn bộ từ vựng Starters Cambridge theo chủ đề phổ biến, giúp quý phụ huynh và các bạn học sinh ôn tập thật tốt cho bài thi Starters!
Đầu tiên, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu tổng quan về bài thi Starters Cambridge.
Tìm hiểu về chứng chỉ Starters Cambridge
Khái niệm: Chứng chỉ Starters Cambridge, tên đầy đủ là một trong ba cấp độ thuộc chương trình Cambridge English Young Learners (YLE) dành cho trẻ em từ 6 đến 12 tuổi. Đây là cấp độ thấp nhất, tương đương với trình độ Pre A1.
Cấu trúc bài thi Starters: gồm 3 phần:
Để giúp các bạn có lộ trình học tiếng Anh bài bản và vững chắc từ những bước đầu tiên, tạo nền tảng cho việc chinh phục các chứng chỉ quốc tế cao hơn như IELTS, phụ huynh có thể tham khảo khóa học English Beginner (0 – 3.0) của The Catalyst for English. Các khóa học tại đây được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên chuyên môn cao, đạt chuẩn 8.0+ IELTS, với profile minh bạch, đảm bảo chất lượng đào tạo vượt trội.
Ngoài ra, để đánh giá chính xác trình độ hiện tại và nhận định hướng học tập phù hợp, quý phụ huynh và các bạn học sinh có thể đăng ký thi thử trên máy tính ngay hôm nay.
Ở phần chính, TCE xin giới thiệu đến quý phụ huynh và các bạn học sinh bộ từ vựng Starters theo 12 chủ đề phổ biến.
Từ vựng Starters chủ đề At home
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. sofa (n) | ghế sofa | I sit on the sofa to watch TV. Tôi ngồi trên ghế sofa để xem TV. |
2. lamp (n) | đèn bàn | There is a lamp on the table. Có một chiếc đèn bàn trên bàn. |
3. fridge (n) | tủ lạnh | The milk is in the fridge. Sữa ở trong tủ lạnh. |
4. bedroom (n) | phòng ngủ | My bedroom is very cozy. Phòng ngủ của tôi rất ấm cúng. |
5. curtain (n) | rèm cửa | She opened the curtains to let the light in. Cô ấy mở rèm cửa để ánh sáng vào. |
6. table (n) | cái bàn | The table is made of wood. Chiếc bàn được làm bằng gỗ. |
7. chair (n) | ghế | He is sitting on a chair. Anh ấy đang ngồi trên ghế. |
8. carpet (n) | thảm | The carpet is soft and warm. Tấm thảm mềm và ấm áp. |
9. television (n) | tivi | The television is in the living room. Tivi ở trong phòng khách. |
10. clock (n) | đồng hồ treo tường | The clock shows 7 o’clock. Đồng hồ chỉ 7 giờ. |
Từ vựng Starters chủ đề At school
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. ruler (n) | thước kẻ | She measured the paper with a ruler. Cô ấy đo giấy bằng thước kẻ. |
2. pencil (n) | bút chì | He sharpened his pencil. Anh ấy gọt bút chì của mình. |
3. eraser (n) | cục tẩy | Use an eraser to remove the mistake. Dùng cục tẩy để xóa lỗi. |
4. book (n) | sách | I am reading a book. Tôi đang đọc một cuốn sách. |
5. notebook (n) | vở | Write it in your notebook. Viết nó vào vở của bạn. |
6. chalk (n) | phấn | The teacher wrote on the board with chalk. Cô giáo viết lên bảng bằng phấn. |
7. board (n) | bảng | The board is clean. Cái bảng sạch sẽ. |
8. desk (n) | bàn học | There are books on the desk. Có sách trên bàn học. |
9. uniform (n) | đồng phục | Students wear uniforms to school. Học sinh mặc đồng phục đến trường. |
10. classroom (n) | lớp học | The classroom is bright. Lớp học sáng sủa. |
Từ vựng Starters chủ đề At the beach
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. sand (n) | cát | The sand is warm under my feet. Cát ấm dưới chân tôi. |
2. wave (n) | sóng | The waves are big today. Sóng hôm nay lớn. |
3. shell (n) | vỏ sò | She collected shells on the beach. Cô ấy nhặt vỏ sò trên bãi biển. |
4. sun (n) | mặt trời | The sun is shining brightly. Mặt trời đang chiếu sáng rực rỡ. |
5. sea (n) | biển | The sea is calm today. Biển hôm nay yên ả. |
6. towel (n) | khăn tắm | I forgot my towel at home. Tôi quên khăn tắm ở nhà. |
7. bucket (n) | xô | He used a bucket to build a sandcastle. Anh ấy dùng xô để xây lâu đài cát. |
8. umbrella (n) | ô | We sat under a beach umbrella. Chúng tôi ngồi dưới ô bãi biển. |
9. sunscreen (n) | kem chống nắng | Apply sunscreen to protect your skin. Thoa kem chống nắng để bảo vệ da. |
10. swimsuit (n) | đồ bơi | She bought a new swimsuit. Cô ấy đã mua một bộ đồ bơi mới. |
Từ vựng Starters chủ đề At the clothes shop
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. shirt (n) | áo sơ mi | He bought a new shirt. Anh ấy đã mua một chiếc áo sơ mi mới. |
2. trousers (n) | quần dài | These trousers are too tight. Chiếc quần dài này quá chật. |
3. dress (n) | váy liền | She is trying on a red dress. Cô ấy đang thử một chiếc váy đỏ. |
4. skirt (n) | chân váy | The skirt fits perfectly. Chân váy vừa vặn hoàn hảo. |
5. jacket (n) | áo khoác | It’s cold, so wear a jacket. Trời lạnh, hãy mặc áo khoác. |
6. hat (n) | mũ | This hat is very stylish. Chiếc mũ này rất phong cách. |
7. scarf (n) | khăn quàng cổ | She bought a wool scarf. Cô ấy đã mua một chiếc khăn quàng cổ len. |
8. shoes (n) | giày | These shoes are comfortable. Đôi giày này rất thoải mái. |
9. socks (n) | tất | I need new socks. Tôi cần tất mới. |
10. jeans (n) | quần bò | She wears jeans every day. Cô ấy mặc quần bò hàng ngày. |
Từ vựng Starters chủ đề At the zoo
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. elephant (n) | voi | The elephant is eating bananas. Con voi đang ăn chuối. |
2. lion (n) | sư tử | The lion roared loudly. Con sư tử gầm lên rất to. |
3. tiger (n) | hổ | The tiger is sleeping under the tree. Con hổ đang ngủ dưới gốc cây. |
4. giraffe (n) | hươu cao cổ | The giraffe has a very long neck. Con hươu cao cổ có cái cổ rất dài. |
5. monkey (n) | khỉ | The monkey is swinging on the branches. Con khỉ đang đu trên cành cây. |
6. zebra (n) | ngựa vằn | Zebras have black and white stripes. Ngựa vằn có sọc đen trắng. |
7. bear (n) | gấu | The bear is catching fish. Con gấu đang bắt cá. |
8. panda (n) | gấu trúc | The panda is eating bamboo. Con gấu trúc đang ăn tre. |
9. kangaroo (n) | chuột túi | The kangaroo is jumping high. Con chuột túi đang nhảy cao. |
10. peacock (n) | công | The peacock spread its feathers. Con công xòe lông đuôi. |
Từ vựng Starters chủ đề Colours
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. red (adj) | đỏ | The apple is red. Quả táo màu đỏ. |
2. blue (adj) | xanh da trời | The sky is blue. Bầu trời có màu xanh da trời. |
3. green (adj) | xanh lá cây | Grass is green. Cỏ màu xanh lá cây. |
4. yellow (adj) | vàng | Bananas are yellow. Chuối có màu vàng. |
5. orange (adj) | cam | Oranges are orange in color. Quả cam có màu cam. |
6. purple (adj) | tím | The flower is purple. Bông hoa màu tím. |
7. pink (adj) | hồng | The dress is pink. Chiếc váy màu hồng. |
8. white (adj) | trắng | The snow is white. Tuyết có màu trắng. |
9. black (adj) | đen | The cat is black. Con mèo có màu đen. |
10. brown (adj) | nâu | The table is brown. Cái bàn màu nâu. |
Từ vựng Starters chủ đề My body
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. head (n) | đầu | He touched his head. Anh ấy chạm vào đầu mình. |
2. hair (n) | tóc | Her hair is long and shiny. Tóc của cô ấy dài và óng mượt. |
3. eyes (n) | mắt | She has blue eyes. Cô ấy có đôi mắt xanh. |
4. nose (n) | mũi | The dog has a wet nose. Con chó có chiếc mũi ướt. |
5. mouth (n) | miệng | Open your mouth wide! Hãy mở to miệng ra! |
6. teeth (n) | răng | Brush your teeth every day. Hãy đánh răng mỗi ngày. |
7. ears (n) | tai | He covered his ears. Anh ấy che tai lại. |
8. neck (n) | cổ | She wore a scarf around her neck. Cô ấy quàng khăn quanh cổ. |
9. shoulders (n) | vai | He carried the bag on his shoulders. Anh ấy đeo túi trên vai. |
10. arms (n) | cánh tay | She raised her arms to wave. Cô ấy giơ tay lên để vẫy. |
Từ vựng Starters chủ đề My favourite food
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. pizza (n) | bánh pizza | I love eating pizza. Tôi thích ăn bánh pizza. |
2. bread (n) | bánh mì | Fresh bread smells delicious. Bánh mì mới nướng có mùi thơm ngon. |
3. rice (n) | cơm | We eat rice every day. Chúng tôi ăn cơm hàng ngày. |
4. noodles (n) | mì | The noodles are spicy. Mì này cay. |
5. soup (n) | súp | Chicken soup is my favorite. Súp gà là món yêu thích của tôi. |
6. chicken (n) | thịt gà | Fried chicken is tasty. Thịt gà chiên rất ngon. |
7. fish (n) | cá | I like grilled fish. Tôi thích cá nướng. |
8. beef (n) | thịt bò | Beef steak is expensive. Bò bít tết rất đắt. |
9. pork (n) | thịt lợn | Pork is often used in Vietnamese dishes. Thịt lợn thường được sử dụng trong món Việt. |
10. ice cream (n) | kem | Kids love chocolate ice cream. Trẻ em thích kem sô cô la. |
Từ vựng Starters chủ đề My friend’s birthday
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. birthday (n) | sinh nhật | Today is her birthday. Hôm nay là sinh nhật cô ấy. |
2. cake (n) | bánh sinh nhật | The birthday cake has candles. Chiếc bánh sinh nhật có nến. |
3. candles (n) | nến | She blew out the candles. Cô ấy thổi tắt nến. |
4. party (n) | bữa tiệc | We had a fun birthday party. Chúng tôi đã có một bữa tiệc sinh nhật vui vẻ. |
5. balloons (n) | bóng bay | The room is full of balloons. Căn phòng đầy bóng bay. |
6. presents (n) | quà tặng | She opened her presents. Cô ấy mở quà của mình. |
7. friends (n) | bạn bè | All my friends came to my birthday. Tất cả bạn bè đã đến sinh nhật tôi. |
8. gift (n) | món quà | I bought her a gift. Tôi đã mua cho cô ấy một món quà. |
9. surprise (n) | bất ngờ | It was a surprise party. Đó là một bữa tiệc bất ngờ. |
10. invitation (n) | thiệp mời | Did you get the invitation? Bạn đã nhận được thiệp mời chưa? |
Từ vựng Starters chủ đề My street
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. street (n) | phố | I live on a quiet street. Tôi sống trên một con phố yên tĩnh. |
2. road (n) | đường | The road is busy. Con đường rất đông đúc. |
3. house (n) | ngôi nhà | Their house is next to mine. Ngôi nhà của họ bên cạnh nhà tôi. |
4. shop (n) | cửa hàng | There is a shop on the corner. Có một cửa hàng ở góc đường. |
5. corner (n) | góc | Turn left at the corner. Rẽ trái ở góc đường. |
6. car (n) | ô tô | A car is parked outside. Một chiếc ô tô đỗ ngoài sân. |
7. tree (n) | cây | There is a big tree in front of my house. Có một cái cây lớn phía trước nhà tôi. |
8. bench (n) | ghế băng | We sat on the bench by the park. Chúng tôi ngồi trên ghế băng trong công viên. |
9. traffic (n) | giao thông | The traffic is heavy in the morning. Giao thông rất đông vào buổi sáng. |
10. sidewalk (n) | vỉa hè | Walk on the sidewalk. Đi bộ trên vỉa hè. |
Từ vựng Starters chủ đề Numbers
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. one (number) | một | I have one dog. Tôi có một con chó. |
2. two (number) | hai | There are two cats in the garden. Có hai con mèo trong vườn. |
3. three (number) | ba | She has three books. Cô ấy có ba cuốn sách. |
4. four (number) | bốn | We have four chairs. Chúng tôi có bốn cái ghế. |
5. five (number) | năm | I can see five birds. Tôi có thể thấy năm con chim. |
6. six (number) | sáu | There are six apples on the table. Có sáu quả táo trên bàn. |
7. seven (number) | bảy | She is seven years old. Cô ấy bảy tuổi. |
8. eight (number) | tám | I found eight coins. Tôi tìm thấy tám đồng xu. |
9. nine (number) | chín | There are nine stars in the sky. Có chín ngôi sao trên trời. |
10. ten (number) | mười | We have ten pencils. Chúng tôi có mười cây bút chì. |
Từ vựng Starters chủ đề Where is monkey
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. monkey (n) | con khỉ | The monkey is climbing the tree. Con khỉ đang leo lên cây. |
2. tree (n) | cây | The monkey is sitting on the tree. Con khỉ đang ngồi trên cây. |
3. in (pre) | trong | The monkey is in the cage. Con khỉ ở trong cái lồng. |
4. on (pre) | trên | The monkey is on the branch. Con khỉ đang ở trên cành cây. |
5. under (pre) | dưới | The monkey is under the table. Con khỉ ở dưới bàn. |
6. behind (pre) | phía sau | The monkey is behind the bush. Con khỉ ở phía sau bụi cây. |
7. next to (pre) | bên cạnh | The monkey is next to the elephant. Con khỉ ở bên cạnh con voi. |
8. above (pre) | ở trên | The monkey is above the dog. Con khỉ ở trên con chó. |
9. below (pre) | ở dưới | The monkey is below the tree. Con khỉ ở dưới gốc cây. |
10. in front of (pre) | phía trước | The monkey is in front of the house. Con khỉ ở phía trước ngôi nhà. |
Ở phần cuối cùng, TCE xin giới thiệu đến quý phụ huynh và các bạn một số tài liệu giúp chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi Starters Cambridge.
Một số tài liệu học Starters Cambridge hữu ích
Tài liệu | Nội dung |
Cambridge English Starters 1, 2, 3… | Đây là bộ sách chính thức từ Cambridge giúp các bạn trẻ làm quen với cấu trúc đề thi và dạng câu hỏi. |
Fun for Starters | Tài liệu này tập trung vào phát triển từ vựng, ngữ pháp cơ bản và kỹ năng tiếng Anh qua các bài tập thú vị, trò chơi và hoạt động tương tác. |
Kid’s Box” (Level 1-2) | Sách có điểm nổi bật là các hoạt động phong phú, bài hát và câu chuyện, giúp các bạn trẻ phát triển cả bốn kỹ năng |
English Starters 1 & 2 (Collins) | English Starters được biên soạn bởi Collin, với các bài học trong sách được tổ chức theo dạng bài thi Cambridge English: Starters, giúp các bạn trẻ chuẩn bị cho kỳ thi Starter chính thức. |
Như vậy, qua bài viết này, TCE đã giới thiệu đến bạn 100+ từ vựng Starters thuộc 12 chủ đề đa dạng cùng những đầu sách hữu ích cho việc ôn luyện kỳ thi Starters Cambridge. Trong quá trình học, việc kết hợp các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết là yếu tố then chốt giúp ghi nhớ và vận dụng từ mới hiệu quả. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều chủ đề khác, đừng quên ghé qua danh mục Từ vựng tiếng Anh để học tập một cách toàn diện hơn. Chúc bạn ôn luyện thật tốt và tự tin bước vào kỳ thi!