Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
Từ vựng tiếng Anh về quần áo thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi. Nắm vững và sử dụng linh hoạt những từ ngữ, cụm từ cùng mẫu câu liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn trong nhiều tình huống thực tế. Hãy tham khảo danh sách từ vựng, cụm từ, mẫu câu và các phương pháp học hiệu quả do đội ngũ chuyên môn của TCE biên soạn để mở rộng vốn từ của bạn nhé!
Để giúp bạn học tốt và hiệu quả hơn, TCE đã tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo ngay dưới đây. Tham khảo ngay nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
T-shirt | /ˈtiːʃɜːrt/ | Áo thun |
Shirt | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
Jeans | /dʒiːnz/ | Quần bò |
Pants | /pænts/ | Quần dài |
Trousers | /ˈtraʊzərz/ | Quần dài |
Sweater | /ˈswɛtər/ | Áo len |
Shorts | /ʃɔːrts/ | Quần short |
Coat | /koʊt/ | Áo khoác dài |
Hoodie | /ˈhʊdi/ | Áo hoodie (áo khoác có mũ) |
Tracksuit | /ˈtræksuːt/ | Bộ đồ thể thao |
Romper | /ˈrɑːmpər/ | Áo liền quần |
Cardigan | /ˈkɑːrdɪɡən/ | Áo len cài khuy |
Jacket | /ˈdʒækɪt/ | Áo khoác |
Pyjamas | /pɪˈdʒɑːməz/ | Đồ ngủ |
Sweatpants | /ˈswɛtˌpænts/ | Quần thể thao |
Slacks | /slæks/ | Quần tây lửng |
Cargo pants | /ˈkɑːrɡoʊ pænts/ | Quần có túi hộp |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Suit | /suːt/ | Bộ Âu phục |
Tuxedo | /tʌkˈsiːdoʊ/ | Đồ vest tuxedo |
Polo shirt | /’poulou ∫ə:t/ | Áo thun có cổ |
Tailcoat | /ˈteɪlkoʊt/ | Áo đuôi tôm |
Three-piece suit | /θriː piːs suːt/ | Bộ đồ ba mảnh (gồm áo vest, quần và áo khoác) |
Trunks | /trʌŋk/ | Quần đùi |
Tank top | /ˈtæŋk tɒp/ | Áo ba lỗ |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Dress | /dres/ | Đầm, váy dài |
Skirt | /skɜːt/ | Váy ngắn |
Jupe | /ʒyp/ | Chân váy |
Blouse | /blaʊz/ | Áo sơ mi nữ |
Pleated skirt | /plit kət/ | Váy xếp ly |
Evening dress | /ˈiːvnɪŋ dres/ | Đầm dạ hội |
Slip dress | /slɪp dres/ | Đầm hai dây |
Crop top | /ˈkrɒp tɒp/ | Áo crop top |
Leggings | /lɛɡɪŋz/ | Quần ôm sát |
Ruffled dress | /rʌfld dres/ | Váy xếp tầng |
Night gown | /naɪt ɡaʊn/ | Đầm ngủ |
Bib overalls | /ˈbɪb oʊvərɔːlz/ | Quần yếm |
Bathrobe | /ˈbɑːθroʊb/ | Áo choàng tắm |
Swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | Đồ bơi |
Tights | /taɪts/ | Quần tất |
Top | /ˈtɒp/ | Áo hai dây |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Shoes | /ʃuːz/ | Giày |
Sandals | /ˈsæn.dəlz/ | Dép xăng đan |
Sneakers | /ˈsniː.kərz/ | Giày thể thao |
High heels | /haɪ ˈhiːlz/ | Giày cao gót |
Slip-ons | /ˈslɪp.ɒnz/ | Giày lười (mặt bên giày co giãn) |
Slippers | /ˈslɪp.ərz/ | Dép xỏ đi trong nhà |
Flip-flops | /ˈflɪp.flɒps/ | Dép tông |
Boots | /buːts/ | Ủng, bốt |
Ballet flats | /ˈbæl.eɪ flæts/ | Giày búp bê (giày đế bệt) |
Crocs | /krɒks/ | Dép Crocs (giày nhựa đúc) |
Loafers | /ˈloʊ.fərz/ | Giày lười |
Stilettos | /stɪˈlet.oʊz/ | Giày gót nhọn |
Wedge boots | /wɛdʒ buːts/ | Bốt đế xuồng |
Wellingtons | /ˈwel.ɪŋ.tənz/ | Ủng cao su (ủng đi mưa) |
Slingback | /ˈslɪŋ.bæk/ | Giày quai hậu |
Mules | /mjuːlz/ | Giày hở gót |
Flats | /flæts/ | Giày đế bệt |
Clogs | /klɔgz/ | Guốc |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Accessories | /əkˈses.ər.iz/ | Phụ kiện |
Belt | /belt/ | Đai lưng, nịt |
Bow | /boʊ/ | Nơ |
Socks | /sɒks/ | Tất |
Scalf | /skɑːrf/ | Khăn quàng |
Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Sunglasses | /ˈsʌŋˌɡlæsɪz/ | Kính râm |
Glasses | /ɡlæsɪz/ | Kính |
Watch | /wɒtʃ/ | Đồng hồ |
Pin | /pɪn/ | Khuy cài áo |
Suspenders | /səˈspen.dərz/ | Dây đeo quần |
Hairband | /ˈheər.bænd/ | Băng đô, dây buộc tóc |
Hair clip | /heər klɪp/ | Kẹp tóc |
Cufflinks | /ˈkʌf.lɪŋks/ | Khuy măng sét (cho áo sơ mi) |
Tie clip | /taɪ klɪp/ | Kẹp cà vạt |
Tie | /taɪ/ | Cà vạt |
Keychain | /ˈkiː.tʃeɪn/ | Móc chìa khóa |
Jewelry | /ˈdʒuː.əl.ri/ | Trang sức |
Necklace | /ˈnek.ləs/ | Dây chuyền/ Vòng cổ |
Bracelet | /ˈbreɪ.slɪt/ | Vòng, lắc tay |
Earrings | /ˈɪə.rɪŋz/ | Khuyên tai |
Ring | /rɪŋ/ | Nhẫn |
Anklet | /ˈæŋ.klɪt/ | Vòng, lắc chân |
Purse | /pɜːs/ | Ví nữ cầm tay |
Wallet | /ˈwɒl.ɪt/ | Ví nam |
Handbag | /ˈhænd.bæɡ/ | Túi xách tay |
Beanie | /ˈbiː.ni/ | Mũ len |
Hat | /hæt/ | Mũ |
Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai |
Bucket hat | /ˈbʌkɪt hæt/ | Mũ tai bèo |
Helmet | /ˈhelmɪt/ | Mũ bảo hiểm |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Button | /ˈbʌt.ən/ | Khuy áo, quần |
Sleeve | /sliːv/ | Tay áo |
Zipper | /ˈzɪp.ər/ | Khóa kéo |
Collar | /ˈkɒl.ər/ | Cổ áo |
/ˈpɒk.ɪt/ | Túi | |
Waistband | /ˈweɪst.bænd/ | Cạp quần, cạp váy |
Buttonhole | /ˈbʌt.ən.həʊl/ | Lỗ khuy cài |
Seam | /siːm/ | Đường chỉ |
Hood | /hʊd/ | Mũ áo khoác |
Vent | /vent/ | Đường xẻ tà |
Belt loop | /belt luːp/ | Đỉa quần |
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
Put on | Mặc vào | She put on her new dress for the party. (Cô ấy đã mặc chiếc váy mới của mình cho bữa tiệc.) |
Take off | Cởi ra | He took off his jacket when he got inside. (Anh ấy cởi áo khoác khi vào trong nhà.) |
Try on | Thử đồ | Can I try on these shoes to see if they fit? (Tôi có thể thử đôi giày này để xem nó có vừa không?) |
Dress up | Mặc đồ trang trọng | They dressed up for the formal dinner. (Họ đã mặc đồ trang trọng cho bữa tối chính thức.) |
To take pride in someone’s appearance | Tự hào với diện mạo | He always takes pride in his appearance and dresses well whenever he goes out. (Anh ấy luôn chăm chút vẻ ngoài của mình và luôn mặc đẹp mỗi khi đi ra ngoài.) |
Old fashioned | Lỗi thời | This shirt looks really old fashioned. (Cái áo này trông lỗi thời quá.) |
A slave to fashion | Tín đồ của thời trang | She constantly buys new items from famous brands. She’s a slave to fashion. (Cô ấy mua sắm không ngừng các món đồ mới từ các nhãn hiệu nổi tiếng. Cô ấy là một tín đồ của thời trang.) |
Timeless | Vượt thời gian/ không bao giờ lỗi thời | A white shirt is a timeless piece that can be worn anytime. (Áo sơ mi trắng là một món đồ không bao giờ lỗi thời và có thể mặc mọi lúc.) |
The height of fashion | Đỉnh cao thời trang | This brand’s new dresses are the height of fashion right now. (Những chiếc váy mới của thương hiệu này là đỉnh cao của thời trang hiện nay.) |
Fashionable | Hợp thời trang | These shoes are really fashionable and popular with young people. (Đôi giày này đang rất hợp thời trang và được nhiều bạn trẻ yêu thích.) |
To suit someone | Phù hợp với ai đó | The blue dress suits you and makes you look more radiant. (Chiếc váy xanh rất hợp với bạn và làm bạn trông rạng rỡ hơn.) |
Fashion show | Buổi trình diễn thời trang | I’m really looking forward to the fashion show to see the new collections. (Tôi rất mong chờ đến buổi trình diễn thời trang để xem những bộ sưu tập mới.) |
To have a sense of style | Có gu thẩm mỹ | She has a great sense of style and always knows how to put outfits together perfectly. (Cô ấy có gu thời trang rất đẹp và luôn biết cách phối đồ thật hoàn hảo.) |
Fashion icon | Biểu tượng thời trang | She is considered a fashion icon for her outstanding and unique style. (Cô ấy là một biểu tượng thời trang với phong cách ăn mặc luôn nổi bật và khác biệt.) |
In vogue | Thịnh hành | This color is really in vogue this season. (Màu sắc này đang rất thịnh hành mùa này.) |
To dress to the nines | Mặc đẹp nhất có thể | She always dresses to the nines for special occasions. (Cô ấy luôn mặc đẹp nhất có thể trong những dịp đặc biệt.) |
To be on the cutting edge | Ở đỉnh cao của sự đổi mới | This designer’s new collection is truly on the cutting edge of fashion. (Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế này thực sự ở đỉnh cao của sự đổi mới trong thời trang.) |
To steal the show | Thu hút sự chú ý | Her sparkling dress really stole the show at the party. (Chiếc váy lấp lánh của cô ấy thật sự đã thu hút tất cả sự chú ý tại bữa tiệc.) |
To dress down | Ăn mặc giản dị | He usually dresses down on casual Fridays. (Anh ấy thường ăn mặc giản dị vào các ngày thứ Sáu không chính thức.) |
To be a trendsetter | Người dẫn đầu xu hướng | She is a trendsetter in the fashion world. (Cô ấy được biết đến như là một người dẫn đầu xu hướng trong thế giới thời trang.) |
To go out of style | Lỗi thời | Some fashion trends go out of style quickly. (Một số xu hướng thời trang nhanh chóng lỗi thời.) |
To have an eye for fashion | Có gu thẩm mỹ | He has an eye for fashion and always knows what looks good. (Anh ấy có gu thẩm mỹ và luôn biết cái gì trông đẹp.) |
To wear the pants | Làm chủ trong mối quan hệ | In their relationship, she definitely wears the pants. (Trong mối quan hệ của họ, cô ấy chắc chắn là người quyết định mọi thứ.) |
Để thành thạo từ vựng tiếng Anh về quần áo cũng như cách giao tiếp về chủ đề quần áo bằng tiếng Anh, hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các mẫu câu do TCE tổng hợp dưới đây nhé:
“I’m looking for [type of clothing].”: Tôi đang tìm [loại quần áo].
“How much does this [item] cost?”: [Món đồ] này giá bao nhiêu?
“Can I try this [item] on?”: Tôi có thể thử [món đồ] này không?
“This [item] looks great on you!”: [Món đồ] này trông hợp với bạn lắm!
“Is this [item] available in other colors?”: [Món đồ] này có sẵn màu khác không?
Học từ vựng tiếng Anh về chủ đề trang phục không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin, mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn chinh phục được các bài thi dễ dàng hơn. Dưới đây là một số phương pháp học hiệu quả mà các bạn có thể áp dụng ngay tại nhà:
Để nhớ từ vựng lâu, hãy nhóm các loại trang phục lại và tìm hình ảnh minh họa cho từng loại. Sử dụng hình ảnh sẽ giúp người học ghi nhớ tốt hơn.
Ví dụ: Tạo một nhóm “Từ vựng về giày” với các từ như: sandals, shoes, slippers, kèm theo hình ảnh của từng món đồ. Việc phân chia một chủ đề từ vựng thành các chủ đề nhỏ hơn như thế này sẽ giúp bạn dễ dàng ôn tập và củng cố.
Ngoài bảng từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh, bạn có thể thêm các cột như “Ví dụ trong câu”, “Cụm từ thường đi kèm” để hiểu sâu hơn về từ vựng. Dựa trên bảng từ vựng đó, hãy tự tạo các câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức của mình nữa nha!
Để cải thiện kỹ năng nghe và nói, hãy tìm các bài hát, video hoặc podcast liên quan đến quần áo ở trên các nền tảng như Youtube, Spotify,… Nghe đi nghe lại nhiều lần để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu. Sau đó, thử nói theo hoặc tạo các câu đơn giản sử dụng từ vựng mới học.
Hiện có nhiều ứng dụng học tiếng Anh miễn phí hoặc trả phí trên điện thoại hay máy tính. Bạn có thể tìm các ứng dụng có chuyên mục về từ vựng, đặc biệt là về quần áo. Tham khảo một số ứng dụng học từ vựng tiếng Anh về quần áo rất hiệu quả nhé:
Với hơn 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo, TCE hy vọng bạn sẽ nắm vững và sử dụng linh hoạt những từ ngữ, cụm từ cùng mẫu câu liên quan, qua đó giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và bài thi. Hãy thử áp dụng những từ vựng này để ghi nhớ lâu hơn và khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác. Chúc bạn học tập hiệu quả!