Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thường gặp

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 24/10/2024
100 từ vựng tiếng Anh về quần áo

Từ vựng tiếng Anh về quần áo thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi. Nắm vững và sử dụng linh hoạt những từ ngữ, cụm từ cùng mẫu câu liên quan sẽ giúp bạn tự tin hơn trong nhiều tình huống thực tế. Hãy tham khảo danh sách từ vựng, cụm từ, mẫu câu và các phương pháp học hiệu quả do đội ngũ chuyên môn của TCE biên soạn để mở rộng vốn từ của bạn nhé!

I. Tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo

Để giúp bạn học tốt và hiệu quả hơn, TCE đã tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo quả ngay dưới đây. Tham khảo ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về quần áo nói chung

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
T-shirt /ˈtiː ʃɜːrt/ Áo thun
Shirt /ʃɜːrt/ Áo sơ mi
Jeans /dʒiːnz/ Quần bò
Pants /pænts/ Quần dài
Trousers /ˈtraʊzərz/ Quần dài 
Sweater /ˈswetər/ Áo len
Shorts /ʃɔːrts/ Quần short
Coat /koʊt/ Áo khoác dài
Hoodie /ˈhʊdi/ Áo hoodie (áo khoác có mũ)
Tracksuit /ˈtrækˌsuːt/ Bộ đồ thể thao
Romper /ˈrɒmpər/ Áo liền quần
Cardigan /ˈkɑːrdɪɡən/ Áo len cài khuy
Jacket /ˈdʒækɪt/ Áo khoác
Pyjamas /pəˈdʒɑːməz/ Đồ ngủ
Sweatpants /ˈswetˌpænts/ Quần thể thao
Slacks /slæks/ Quần tây lửng
Cargo pants /ˈkɑːrɡoʊ pænts/ Quần có túi hộp
Pullover /ˈpʊləʊvə(r)/ Áo len cao cổ
Từ vựng tiếng Anh về quần áo nói chung

Từ vựng tiếng Anh về quần áo nói chung

2. Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nam giới

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Suit /suːt/ Bộ Âu phục
Tuxedo /tʌkˈsiːdəʊ/ Đồ vest tuxedo
Polo shirt /’poulou ∫ə:t/ Áo thun có cổ
Tailcoat /ˈteɪlkoʊt/ Áo đuôi tôm
Three-piece suit /θriː piːs suːt/ Bộ đồ ba mảnh (gồm áo vest, quần và áo khoác)
Trunks /trʌηk/ Quần đùi
Tank top /ˈtæŋk tɒp/ Áo ba lỗ

3. Từ vựng tiếng Anh về quần áo cho nữ giới

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Dress /dres/ Đầm, váy dài
Skirt /skɜːt/ Váy ngắn
Jupe /ʒyp/ Chân váy
Blouse /blaʊz/ Áo sơ mi nữ
Pleated skirt /plit kət/ Váy xếp ly
Evening dress /ˈiːvnɪŋ dres/ Đầm dạ hội
Slip dress /slɪp dres/ Đầm hai dây
Crop top /ˈkrɒp tɒp/ Áo crop top
Leggings /leɡɪŋz/ Quần ôm sát
Ruffled dress /rʌfld dres/ Váy xếp tầng
Night gown /naɪt ɡaʊn/ Đầm ngủ
Bib overalls /ˈbɪb əʊvərɔːlz/ Quần sạc lô
Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/ Áo choàng tắm
Swimsuit /ˈswɪmsuːt/ Đồ bơi
Tights /taɪts/ Quần tất
Top /ˈtɔp/ Áo hai dây

4. Từ vựng tiếng Anh về quần áo trong

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Underwear  /ˈʌndərweər/ Đồ lót
Stockings /ˈstɒkɪŋz/ Tất da chân
Undershirt /ˈʌndərʃɜːrt/ Áo trong
Underpants /ˈʌndərpænts/ Quần sịp (của nam)
Panties /ˈpæntiz/ Quần lót (của nữ)
Slip  /slɪp/ Váy trong, Cốc-xê
Briefs /briːfs/ Quần lót đùi (của nam)
Bra /brɑː/ Áo lót (của nữ)
Lingerie /ˌlɒnʒəˈreɪ/ Nội y
Bikini /bəˈkēnē/ Đồ bơi 2 mảnh
Boxers /ˈbɔk.sərs/ Quần lót dạng boxer (của nam)

5. Từ vựng tiếng Anh về các loại giày dép

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Shoes /ʃuːz/ Giày
Sandals /ˈsæn.dəlz/ Dép xăng đan
Sneakers /ˈsniː.kərz/ Giày thể thao
High heels /haɪ ˈhiːlz/ Giày cao gót
Slip-ons /ˈslɪp.ɒnz/ Giày lười (mặt bên giày co giãn)
Slippers /ˈslɪp.ərz/ Dép xỏ đi trong nhà
Flip-flops /ˈflɪp.flɒps/ Dép tông
Boots /buːts/ Ủng, bốt
Ballet flats /ˈbæl.eɪ flæts/ Giày búp bê (giày đế bệt)
Crocs /krɒks/ Dép Crocs (giày nhựa đúc)
Loafers /ˈləʊ.fərz/ Giày lười
Stilettos  /stɪˈlet.əʊz/ Giày gót nhọn
Wedge boots /wɛdʒ buːts/ Bốt đế xuồng
Wellingtons /ˈwel.ɪŋ.tənz/ Ủng cao su (ủng đi mưa)
Slingback /ˈslɪŋ.bæk/ Giày quai hậu
Mules /mjuːlz/ Giày hở gót
Flats /flæts/ Giày đế bệt
Clogs /klɒɡz/ Guốc

6. Từ vựng tiếng Anh về phụ kiện

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Accessories /əkˈses.ər.iz/ Phụ kiện
Belt /belt/ Đai lưng, nịt
Bow /boʊ/
Socks /sɒks/ Tất
Scalf /skɑːrf/ Khăn quàng
Gloves /ɡlʌvz/ Găng tay
Sunglasses /ˈsʌŋˌɡlæsɪz/ Kính râm
Glasses /ɡlæsɪz/ Kính
Watch /wɒtʃ/ Đồng hồ
Pin /pɪn/ Khuy cài áo
Suspenders /səˈspen.dərz/ Dây đeo quần
Hairband /ˈheə.bænd/ Băng đô, dây buộc tóc
Hair clip /heə klɪp/ Kẹp tóc
Cufflinks /ˈkʌf.lɪŋks/ Khuy măng sét (cho áo sơ mi)
Tie clip /taɪ klɪp/ Kẹp cà vạt
Tie /taɪ/ Cà vạt
Keychain /ˈkiː.tʃeɪn/ Móc chìa khóa
Jewelry /ˈdʒuː.əl.ri/ Trang sức
Necklace /ˈnek.ləs/ Dây chuyền/ Vòng cổ
Bracelet /ˈbreɪ.slɪt/ Vòng, lắc tay
Earrings /ˈɪə.rɪŋz/ Khuyên tai
Ring /rɪŋ/ Nhẫn
Anklet /ˈæŋ.klɪt/ Vòng, lắc chân
Purse /pɜːs/ Ví nữ cầm tay
Wallet /ˈwɒl.ɪt/ Ví nam
Handbag /ˈhænd.bæɡ/ Túi xách tay
Beanie /ˈbiː.ni/ Mũ len
Hat /hæt/
Cap /kæp/ Mũ lưỡi trai
Bucket hat /ˈbʌkɪt hæt/ Mũ tai bèo
Helmet /ˈhelmɪt/ Mũ bảo hiểm

7. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận trên quần áo

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
Button /ˈbʌt.ən/ Khuy áo, quần
Sleeve /sliːv/ Tay áo
Zipper /ˈzɪp.ər/ Khóa kéo
Collar /ˈkɒl.ər/ Cổ áo
Pocket /ˈpɒk.ɪt/ Túi
Waistband /ˈweɪst.bænd/ Cạp quần, cạp váy
Buttonhole /ˈbʌt.ən.həʊl/ Lỗ khuy cài
Seam /siːm/ Đường chỉ
Hood /hʊd/ Mũ áo khoác
Vent /vent/ Đường xẻ tà
Belt loop /belt luːp/ Đỉa quần

II. Các cụm từ về chủ đề quần áo trong tiếng Anh

Cụm từ Nghĩa Ví dụ
Put on Mặc vào She put on her new dress for the party.

(Cô ấy đã mặc chiếc váy mới của mình cho bữa tiệc.)

Take off Cởi ra He took off his jacket when he got inside.

(Anh ấy đã cởi áo khoác ra khi vào trong.)

Try on Thử đồ Can I try on these shoes to see if they fit?

(Tôi có thể thử đôi giày này để xem nó có vừa không?)

Dress up Mặc đồ trang trọng They dressed up for the formal dinner.

(Họ đã mặc đồ trang trọng cho bữa tối chính thức.)

To take pride in someone’s appearance Tự hào với diện mạo He always takes pride in his appearance and dresses well whenever he goes out.  

(Anh ấy luôn chăm chút vẻ ngoài của mình và luôn mặc đẹp mỗi khi đi ra ngoài.)

Old fashioned Lỗi thời This shirt looks really old fashioned.

(Cái áo này trông lỗi thời quá.)

A slave to fashion Tín đồ của thời trang She constantly buys new items from famous brands. She’s a slave to fashion.  

(Cô ấy mua sắm không ngừng các món đồ mới từ các nhãn hiệu nổi tiếng. Cô ấy là một tín đồ của thời trang.)

Timeless Vượt thời gian/ không bao giờ lỗi thời A white shirt is a timeless piece that can be worn anytime.  

(Áo sơ mi trắng là một món đồ không bao giờ lỗi thời và có thể mặc mọi lúc.)

The height of fashion Đỉnh cao thời trang This brand’s new dresses are the height of fashion right now.  

(Những chiếc váy mới của thương hiệu này là đỉnh cao của thời trang hiện nay.)

Fashionable Hợp thời trang These shoes are really fashionable and popular with young people.  

(Đôi giày này đang rất hợp thời trang và được nhiều bạn trẻ yêu thích.)

To suit someone Phù hợp với ai đó The blue dress suits you and makes you look more radiant.  

(Chiếc váy xanh rất hợp với bạn và làm bạn trông rạng rỡ hơn.)

Fashion show Buổi trình diễn thời trang I’m really looking forward to the fashion show to see the new collections.  

(Tôi rất mong chờ đến buổi trình diễn thời trang để xem những bộ sưu tập mới.)

To have a sense of style Có gu thẩm mỹ She has a great sense of style and always knows how to put outfits together perfectly.  

(Cô ấy có gu thời trang rất đẹp và luôn biết cách phối đồ thật hoàn hảo.)

Fashion icon Biểu tượng thời trang She is considered a fashion icon for her outstanding and unique style.  

(Cô ấy là một biểu tượng thời trang với phong cách ăn mặc luôn nổi bật và khác biệt.)

In vogue Thịnh hành This color is really in vogue this season.  

(Màu sắc này đang rất thịnh hành mùa này.)

To dress to the nines Mặc đẹp nhất có thể She always dresses to the nines for special occasions.  

(Cô ấy luôn mặc đẹp nhất có thể trong những dịp đặc biệt.)

To be on the cutting edge Ở đỉnh cao của sự đổi mới This designer’s new collection is truly on the cutting edge of fashion.  

(Bộ sưu tập mới của nhà thiết kế này thực sự ở đỉnh cao của sự đổi mới trong thời trang.)

To steal the show Thu hút sự chú ý Her sparkling dress really stole the show at the party.  

(Chiếc váy lấp lánh của cô ấy thật sự đã thu hút tất cả sự chú ý tại bữa tiệc.)

To dress down Ăn mặc giản dị He usually dresses down on casual Fridays.  

(Anh ấy thường ăn mặc giản dị vào các ngày thứ Sáu không chính thức.)

To be a trendsetter Người dẫn đầu xu hướng She is a trendsetter in the fashion world.  

(Cô ấy được biết đến như là một người dẫn đầu xu hướng trong thế giới thời trang.)

To go out of style Lỗi thời Some fashion trends go out of style quickly.  

(Một số xu hướng thời trang nhanh chóng lỗi thời.)

To have an eye for fashion Có gu thẩm mỹ He has an eye for fashion and always knows what looks good.  

(Anh ấy có gu thẩm mỹ và luôn biết cái gì trông đẹp.)

To wear the pants Làm chủ trong mối quan hệ In their relationship, she definitely wears the pants.  

(Trong mối quan hệ của họ, cô ấy chắc chắn là người quyết định mọi thứ.)

III. Các mẫu câu giao tiếp về chủ đề quần áo trong tiếng Anh

Các mẫu câu giao tiếp về chủ đề quần áo trong tiếng Anh

Các mẫu câu giao tiếp về chủ đề quần áo trong tiếng Anh

Để thành thạo từ vựng tiếng Anh về quần áo cũng như cách giao tiếp về chủ đề quần áo bằng tiếng Anh, hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng các mẫu câu do TCE tổng hợp dưới đây nhé:

“I’m looking for [type of clothing].”: Tôi đang tìm [loại quần áo].  

  • Ex: I’m looking for a new jacket.  (Tôi đang tìm một chiếc áo khoác mới.)

“How much does this [item] cost?”: [Món đồ] này giá bao nhiêu?

  • Ex: How much does this dress cost?  (Chiếc váy này giá bao nhiêu?)

“Can I try this [item] on?”: Tôi có thể thử [món đồ] này không?

  • Ex: Can I try this skirt on?  (Tôi có thể thử cái váy ngắn này không?)

“This [item] looks great on you!”: [Món đồ] này trông hợp với bạn lắm!  

  • Ex: This jacket looks great on you!  (Chiếc áo khoác này trông hợp với bạn lắm!)

“Is this [item] available in other colors?”: [Món đồ] này có sẵn màu khác không?)  

  • Ex: Is this shirt available in other colors?  (Chiếc áo sơ mi này có sẵn màu khác không?)

IV. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về quần áo hiệu quả

Học từ vựng tiếng Anh về chủ đề trang phục không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin, mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn chinh phục được các bài thi dễ dàng hơn. Dưới đây là một số phương pháp học hiệu quả mà các bạn có thể áp dụng ngay tại nhà:

1. Học theo chủ đề và hình ảnh

Để nhớ từ vựng lâu, hãy nhóm các loại trang phục lại và tìm hình ảnh minh họa cho từng loại. Sử dụng hình ảnh sẽ giúp người học ghi nhớ tốt hơn.

Ví dụ: Tạo một nhóm “Từ vựng về giày” với các từ như: sandals, shoes, slippers, kèm theo hình ảnh của từng món đồ. Việc phân chia một chủ đề từ vựng thành các chủ đề nhỏ hơn như thế này sẽ giúp bạn dễ dàng ôn tập và củng cố.

Học theo chủ đề và hình ảnh

Học theo chủ đề và hình ảnh

2. Lập bảng từ vựng

Ngoài bảng từ vựng về các loại quần áo trong tiếng Anh, bạn có thể thêm các cột như “Ví dụ trong câu”, “Cụm từ thường đi kèm” để hiểu sâu hơn về từ vựng. Dựa trên bảng từ vựng đó, hãy tự tạo các câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức của mình nữa nha!

3. Nghe và nói

Để cải thiện kỹ năng nghe và nói, hãy tìm các bài hát, video hoặc podcast liên quan đến quần áo ở trên các nền tảng như Youtube, Spotify, … Nghe đi nghe lại nhiều lần để làm quen với cách phát âm và ngữ điệu. Sau đó, thử nói theo hoặc tạo các câu đơn giản sử dụng từ vựng mới học.

  • Ví dụ: “I have to buy a new pair of shoes.” (Tôi cần mua một đôi giày mới.)

4. Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh

Hiện có nhiều ứng dụng học tiếng Anh miễn phí hoặc trả phí trên điện thoại hay máy tính. Bạn có thể tìm các ứng dụng có chuyên mục về từ vựng, đặc biệt là về quần áo. Tham khảo một số ứng dụng học từ vựng tiếng Anh về quần áo rất hiệu quả nhé:

  • Quizlet, Quizizz: Tạo các bộ bài tập trắc nghiệm để ôn tập từ vựng.
  • Memrise: Học từ vựng qua các khóa học thú vị và trò chơi.
  • Duolingo: Luyện tập từ vựng qua các bài học ngắn.

Với hơn 100 từ vựng tiếng Anh về quần áo, TCE hy vọng bạn sẽ nắm vững và sử dụng linh hoạt những từ ngữ, cụm từ cùng mẫu câu liên quan, qua đó giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và bài thi. Hãy thử áp dụng những từ vựng này để ghi nhớ lâu hơn và khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác. Chúc bạn học tập hiệu quả!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục