Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
Trong IELTS, chúng ta thường sử dụng từ “Worth” khi muốn miêu tả giá trị, so sánh sự xứng đáng của một vật hay một hành động. Nhưng Worth to V hay Ving? Hãy tìm hiểu cùng TCE trong bài viết này nhé!
Worth (adj): Có giá trị, đáng giá, trị giá…
Đây là một từ sử dụng đê nói về giá trị của một thứ gì đó. Thậm chí còn được sử dụng để nói hay đánh giá xem một việc gì đó có đáng để làm gì hay không.
Ví dụ:
Trong trường hợp Worth là danh từ, nó mang nghĩa là “giá trị”
Ví dụ:
– Deserving: Xứng đáng, đáng nhận được điều gì đó tốt đẹp.
Ví dụ: He is a hardworking employee and deserving of the promotion.
(Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ và xứng đáng với sự thăng chức.
– Rewarding: Đáng để làm, đem lại cảm giác thỏa mãn hoặc giá trị sau khi hoàn thành.
Ví dụ: Teaching is a rewarding career because it allows you to make a difference in students’ lives.
(Dạy học là một nghề đáng giá vì nó cho phép bạn tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của học sinh.)
– Significant: Có ý nghĩa, đáng kể, quan trọng.
Ví dụ: Her contribution to the project was significant and greatly appreciated.
(Sự đóng góp của cô ấy cho dự án là đáng kể và được đánh giá cao.)
– Invaluable: Vô giá, cực kỳ quan trọng và không thể thay thế.
Ví dụ: His guidance was invaluable during the crisis.
(Sự hướng dẫn của anh ấy là vô giá trong suốt cuộc khủng hoảng.)
– Noteworthy: Đáng chú ý, đáng được ghi nhận.
Ví dụ: His achievements in the field of science are noteworthy. (Những thành tựu của anh ấy trong lĩnh vực khoa học là đáng chú ý.)
– Worthless: Không có giá trị, vô dụng.
Ví dụ: The broken phone was deemed worthless and thrown away.
(Chiếc điện thoại hỏng đã được coi là vô dụng và bị vứt đi.)
– Useless: Không có tác dụng, không hữu ích.
Ví dụ: The old software became useless after the system update.
(Phần mềm cũ đã trở nên không hữu ích sau khi cập nhật hệ thống.)
– Valueless: Không có giá trị, không đáng giá.
Ví dụ: The antique was considered valueless after being appraised.
(Bảo vật cổ đã được coi là không có giá trị sau khi được định giá.)
– Ineffective: Không có hiệu quả, không đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ: The new policy was found to be ineffective in reducing traffic accidents.
(Chính sách mới được phát hiện là không hiệu quả trong việc giảm tai nạn giao thông.)
Nếu bạn đang thắc mắc Worth to V hay Ving thì cấu trúc đúng là “Worth + Ving”. Cấu trúc này dùng để để diễn tả việc nào đó đáng để làm.
Cấu trúc bị động: To be worth doing something.
Ví dụ:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
It + tobe+ worth V-ing | Một hành động, thứ gì đó xứng đáng bỏ thời gian, tiền bac, công sức… để làm | It’s worth investing in a good pair of shoes for hiking.
(Đáng để đầu tư vào một đôi giày tốt cho việc đi bộ đường dài.) |
To be worth it | Ngược lại: một thứ gì đó đáng giá, xứng đáng với sức lực, thời gian hay tiền bạc bỏ ra | This luxury watch is pricey, but its craftsmanship and durability make it worth it.
(Chiếc đồng hồ xa xỉ này rất đắt, nhưng sự tinh xảo và độ bền của nó rất đáng giá.) |
Tobe+ worth + a fortune | Sự vật gì đó trông có giá trị rất cao (về mặt tiền tệ) | Her jewelry collection is worth a king’s ransom.
(Bộ sưu tập trang sức của cô ấy đáng giá cả một gia tài.) |
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Worth | Một thứ gì đó có giá trị thế nào | This car is worth every penny. (Chiếc xe này đáng giá từng xu.) |
Worthwhile | Đáng để làm một việc, hành động nào đó | Volunteering for this cause is worthwhile. (Tình nguyện cho lý do này rất đáng giá.) |
Worthy | Xứng đáng, đủ tiêu chuẩn nhận được gì đó | The charity work she does is worthy of admiration. (Công việc từ thiện cô ấy làm thật đáng ngưỡng mộ.) |
Worth | Deserve |
|
|
Đáp án: 1B, 2D, 3B, 4D, 5C, 6D, 7B, 8C, 9A, 10D
Sau bài viết này, chắc hẳn bạn đã được giải đáp cho câu hỏi Worth to V hay Ving rồi phải không? TCE tin rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp bạn học thêm được những cấu trúc mới và có thể áp dụng vào bài thi IELTS. Đừng quên theo dõi website và fanpage của TCE để có thể học được nhiều ngữ pháp tiếng Anh nhé!