Tổng hợp 20+ quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh cơ bản nhất  

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 27/08/2024
Cấu tạo từ trong tiếng Anh

Nội dung chính

Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh là một trong kiến thức nền tảng về mặt ngữ pháp mà học viên nào cũng phải nắm được. Nhờ chúng mà người học có thể sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác khi ứng dụng thực tế. Vậy có bao nhiêu quy tắc, và cách áp dụng chúng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu với The Catalyst trong bài viết này nhé!

I. Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – từ đơn

1. Một số quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh với danh từ đơn

1.1. Các động từ có kết thúc với đuôi ar/er/or là danh từ chỉ người hoặc nghề nghiệp

Ví dụ:

Play (v) => Player (n): người chơi.

Direct (v) => Director (n): đạo diễn.

Edit (v) => Editor (n): biên tập viên.

Design (v) => Designer (n): nhà thiết kế.

Act (v) => Actress (n): Nữ diễn viên

1.2:  “V + ing /ion/ ment” tạo thành danh từ. 

Chú ý: “V-ing” là danh động từ và được xem là danh từ

Ví dụ:

Educate (v) → Education (n): Giáo dục.

Inform (v) → Information (n): Thông tin.

Create (v) → Creation (n): Sự sáng tạo.

Communicate (v) → Communication (n): Giao tiếp.

Translate (v) → Translation (n): Bản dịch.

1.3. Danh từ hoặc tính từ thêm đuôi dom/hood sẽ tạo thành một danh từ có nghĩa khác.

Ví dụ: 

King (n) → Kingdom (n): vương quốc.

Free (adj) → Freedom (n): tự do.

Wise (adj) → Wisdom (n): sự khôn ngoan.

Bore (n/v) → Boredom (n): sự buồn chán.

Mother (n) → Motherhood (n): tình mẫu tử.

Father (n) → Fatherhood (n): tình phụ tử.

Likely (adj) → Likelihood (n): khả năng xảy ra.

1.4. Danh từ/tính từ + đuôi ism →  chủ nghĩa gì…

Ví dụ:
Real (adj) → Realism (n): chủ nghĩa hiện thực.

Ideal (adj) → Idealism (n): chủ nghĩa duy tâm.

Capital (n) → Capitalism (n): chủ nghĩa tư bản.

Social (adj) → Socialism (n): chủ nghĩa xã hội.

National (adj) → Nationalism (n): chủ nghĩa dân tộc.

Feminine (adj) → Feminism (n): chủ nghĩa nữ quyền.

1.5. Tính từ thêm đuôi ness/ty/ity sẽ tạo thành danh từ

Ví dụ: 

Happy (adj) → Happiness (n): hạnh phúc.

Dark (adj) → Darkness (n): bóng tối.

Real (adj) → Reality (n): thực tế.

Curious (adj) → Curiosity (n): sự tò mò.

Equal (adj) → Equality (n): sự bình đẳng.

Active (adj) → Activity (n): hoạt động.

Certain (adj) → Certainty (n): sự chắc chắn.

Cruel (adj) → Cruelty (n): sự tàn nhẫn.

1.6. Động từ thêm đuôi “ant” sẽ tạo thành danh từ→ “V + ant”.

Ví dụ: 

Inhabit (v) → Inhabitant (n): cư dân.

Attend (v) → Attendant (n): người phục vụ, người tham dự.

Consult (v) → Consultant (n): tư vấn viên.

1.7. Các trường hợp bất quy tắc khác: 

Tính từ, động từ có thể sửa thành danh từ

Ví dụ: 

  • Grow (v) → Growth (n): sự phát triển.
  • Strong (adj) → Strength (n): sức mạnh.
  • Wide (adj) → Width (n): chiều rộng.
  • Choose (v) → Choice (n): sự lựa chọn.

2. Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh với tính từ đơn

2.1. Động từ/Danh từ + Đuôi Able/ible → tính từ

Ví dụ: 

Reason (n): lý do → Reasonable (adj): hợp lý

Credit (n): tín dụng → Credible (adj): đáng tin cậy

Perceive (v): nhận thức → Perceptible (adj): có thể nhận thấy

Divide (v): chia → Divisible (adj): có thể chia

Reduce (v): giảm → Reducible (adj): có thể giảm

Tolerate (v): chịu đựng → Tolerable (adj): có thể chịu đựng được

2.2. Danh từ + “al”, “ish”, “y”, “like”, “ly”, “ful/les”, “en/ern” sẽ trở thành tính từ 

Ví dụ: 

– Hậu tố “al”

Nation (danh từ: quốc gia) → National (tính từ): Quốc gia 

Origin (danh từ: nguồn gốc) → Original (tính từ): Gốc, bản gốc 

Season (danh từ: mùa) → Seasonal (tính từ): Theo mùa 

– Hậu tố ish

Child (danh từ: trẻ con) → Childish (tính từ): Trẻ con (ví dụ: childish behavior – hành vi trẻ con)

Fool (danh từ: kẻ ngốc) → Foolish (tính từ): Điên rồ, dại dột (ví dụ: a foolish mistake – một sai lầm ngớ ngẩn)

Red (danh từ: màu đỏ) → Reddish (tính từ): Hơi đỏ (ví dụ: reddish hair – tóc hơi đỏ)

– Hậu tố “y”

Cloud (danh từ: mây) → Cloudy (tính từ): Mây mù (ví dụ: a cloudy day – một ngày nhiều mây)

Health (danh từ: sức khỏe) → Healthy (tính từ): Khỏe mạnh (ví dụ: a healthy lifestyle – lối sống lành mạnh)

Snow (danh từ: tuyết) → Snowy (tính từ): Có tuyết (ví dụ: a snowy winter – một mùa đông có tuyết)

– Hậu tố “like”

Child (danh từ: trẻ con) → Childlike (tính từ): Trong sáng như trẻ con (ví dụ: a childlike innocence – sự ngây thơ như trẻ con)

God (danh từ: thần) → Godlike (tính từ): Như thần, siêu phàm (ví dụ: godlike powers – quyền năng như thần)

Home (danh từ: nhà) → Homelike (tính từ): Ấm cúng như nhà (ví dụ: a homelike atmosphere – một bầu không khí ấm cúng như nhà)

– Hậu tố “ly”:

Friend (danh từ: bạn) → Friendly (tính từ): Thân thiện (ví dụ: a friendly person – một người thân thiện)

Love (danh từ: tình yêu) → Lovely (tính từ): Dễ thương, đáng yêu (ví dụ: a lovely dress – một chiếc váy đáng yêu)

Hope (danh từ: hy vọng) → Hopeful (tính từ): Đầy hy vọng, lạc quan (ví dụ: a hopeful future – một tương lai tươi sáng)

– Hậu tố “ful/less”

Use (danh từ: sử dụng) → Useful (tính từ): Hữu ích (ví dụ: a useful tool – một công cụ hữu ích)

Pain (danh từ: đau đớn) → Painful (tính từ): Đau đớn (ví dụ: a painful experience – một trải nghiệm đau đớn)

Color (danh từ: màu sắc) → Colorless (tính từ): Không màu (ví dụ: colorless water – nước không màu)

– Hậu tố “ern” (thường sử dụng để mô tả phương hướng, vùng địa lý)

West (danh từ: phía tây) → Western (tính từ): Thuộc về phía tây, ở phía tây (ví dụ: Western culture – văn hóa phương Tây)

South (danh từ: phía nam) → Southern (tính từ): Thuộc về phía nam, ở phía nam (ví dụ: southern hemisphere – bán cầu nam)

– Hậu tố “en” (thường dùng để mô tả chất liệu)

Silk (danh từ: tơ tằm) → Silken (tính từ): Bằng tơ tằm, mềm mại như tơ tằm (ví dụ: a silken gown – một chiếc váy bằng tơ tằm)

Leather (danh từ: da) → Leathern (tính từ): Bằng da (ví dụ: a leathern jacket – một chiếc áo khoác bằng da)

2.3. Danh từ có đuôi “sion” chuyển sang tính từ thì thay bằng đuôi “sive”

Ví dụ: 

Decision (danh từ): quyết định → Decisive (tính từ): quyết đoán, dứt khoát

Revision (danh từ): sự sửa đổi → Revisive (tính từ): liên quan đến việc sửa đổi

Impression (danh từ): ấn tượng → Impressive (tính từ): ấn tượng

Expression (danh từ): biểu hiện → Expressive (tính từ): biểu cảm

2.4. Danh từ có đuôi “ence” → “ent”

Ví dụ: 

Confidence (danh từ): sự tự tin → Confident (tính từ): tự tin

Difference (danh từ): sự khác biệt → Different (tính từ): khác nhau

Reference (danh từ): sự tham khảo → Referential (tính từ): liên quan đến việc tham khảo

3. Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh với trạng từ đơn

Trạng từ được tạo nên từ động từ hoặc tính từ  thêm đuôi “ly”

Ví dụ:

  • Careful → Carefully
  • Quiet → Quietly

Tuy nhiên trong trường hợp từ đó kết thúc bằng đuôi “y”, khi chuyển sang trạng từ sẽ  chuyển thành “i” và thêm “ly”.

Ví dụ:

– Noisy → Noisily

– Angry → Angrily

II. Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – từ ghép

1. Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh với danh từ ghép

Ngoài các danh từ đơn, quy tắc cấu tạo từ của danh từ ghép cũng có nhiều quy tắc. Thông hường chúng được tạo nên từ việc ghép các từ loại với nhau để tạo nên một từ mới. Dưới đây, TCE sẽ chỉ cho các bạn một vài quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh để tạo nên chúng. 

1.1. Tạo nên danh từ ghép từ hai hoặc ba danh từ đơn

Ta ghép 2 danh từ có nghĩa khác nhau và tạo nên một danh từ ghép có ý nghĩa. Ví dụ như: 

  • “Bedroom” (phòng ngủ) – Danh từ này là sự kết hợp giữa “bed” (giường) và “room” (phòng).
  • “Notebook” (sổ tay) – Danh từ này là sự kết hợp giữa “note” (ghi chú) và “book” (sách).
  • “Football” (bóng đá) – Danh từ này là sự kết hợp giữa “foot” (chân) và “ball” (quả bóng).
  • “Sunlight” (ánh sáng mặt trời) – Danh từ này là sự kết hợp giữa “sun” (mặt trời) và “light” (ánh sáng).
  • “Airport” (sân bay) – Danh từ này là sự kết hợp giữa “air” (không khí) và “port” (cảng).

Lưu ý: Có một số từ ghép trong tiếng Anh được tạo nên từ 3 danh từ đơn

  • Father-in-law (bố chồng/bố vợ) – Từ này được tạo thành từ “father” (bố), “in” (trong), và “law” (luật).
  • Man-of-war (tàu chiến) – Từ này được tạo thành từ “man” (người đàn ông), “of” (của), và “war” (chiến tranh).

1.2. Danh từ ghép được ghép lại từ một tính từ và một danh từ

Trong trường hợp này, danh từ ghép thường được  tạo nên từ một tính từ ở trước và một danh từ đơn khác. Ví dụ: 

  • “Softball” (bóng mềm) – Danh từ này là sự kết hợp giữa “soft” (mềm) và “ball” (quả bóng).
  • “Highway” (đường cao tốc) – Danh từ này là sự kết hợp giữa “high” (cao) và “way” (đường).
  • “Redhead” (người tóc đỏ) – Danh từ này là sự kết hợp giữa “red” (đỏ) và “head” (đầu).

1.3. Danh từ ghép được tạo nên từ một động từ và một danh từ 

  • “Driving license” (bằng lái xe) – Danh từ này là sự kết hợp giữa “driving” (lái xe) và “license” (giấy phép).
  • “Running shoes” (giày chạy bộ) – Danh từ này là sự kết hợp giữa “running” (chạy bộ) và “shoes” (giày).
  • “Dining table” (bàn ăn) – Danh từ này là sự kết hợp giữa “dining” (ăn uống) và “table” (bàn).

2. Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh với tính từ ghép

2.1.Tính từ ghép tạo nên từ danh từ và tính từ đơn 

Ví dụ: 

  • User-friendly (thân thiện với người dùng) – Từ này được tạo thành từ “user” (người dùng) và “friendly” (thân thiện).
  • Cost-effective (hiệu quả về chi phí) – Từ này được tạo thành từ “cost” (chi phí) và “effective” (hiệu quả).
  • Waterproof (chống nước) – Từ này được tạo thành từ “water” (nước) và “proof” (chống).

2.2. Tính từ ghép tạo từ Danh từ và phân từ 

Ví dụ: 

  • Wind-powered (chạy bằng năng lượng gió) – Từ này được tạo thành từ “wind” (gió) và “powered” (được cung cấp năng lượng).
  • Man-made (nhân tạo) – Từ này được tạo thành từ “man” (con người) và “made” (được làm).
  • Handwritten (viết tay) – Từ này được tạo thành từ “hand” (tay) và “written” (đã viết).

2.3. Tính từ ghép tạo từ tính từ và phân từ

Ví dụ: 

  • Narrow-minded (hẹp hòi) – Từ này được tạo thành từ “narrow” (hẹp) và “minded” (có tư tưởng).
  • Deep-seated (ăn sâu, lâu đời) – Từ này được tạo thành từ “deep” (sâu) và “seated” (đã đặt, đã ngồi).
  • High-pitched (cao vút) – Từ này được tạo thành từ “high” (cao) và “pitched” (có âm vực).

2.4. Tính từ ghép tạo từ tính từ và danh từ có đuôi ed

  • Cold-hearted (lạnh lùng, vô cảm) – Từ này được tạo thành từ “cold” (lạnh) và “hearted” (có tấm lòng).
  • Warm-blooded (máu nóng) – Từ này được tạo thành từ “warm” (ấm áp) và “blooded” (có máu).
  • Red-haired (tóc đỏ) – Từ này được tạo thành từ “red” (đỏ) và “haired” (có tóc).

III. Quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh – thay đổi các thành tố trong từ

Trong tiếng Anh tồn tại một khái niệm là “Phụ tố”. Đây là một từ hay một nhóm từ đứng ở đầu hoặc cuối gốc từ. Trong các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh, một từ mới có thể được tạo ra khi ta thêm phụ tố vào gốc từ. Tùy thuộc nó là hậu tố hay tiền tố mà từ đó sẽ đứng trước hay sau.

1. Một số hậu tố trong tiếng Anh

Loại Hậu Tố Hậu Tố Ví Dụ
Hậu tố tạo động từ -ize (or -ise) “critic” (danh từ) -> “criticize” (động từ) – chỉ trích.
-en “bright” (tính từ) -> “brighten” (động từ) – làm sáng.
-ify “simple” (tính từ) -> “simplify” (động từ) – đơn giản hóa.
-ate “active” (tính từ) -> “activate” (động từ) – kích hoạt.
-ize “global” (tính từ) -> “globalize” (động từ) – toàn cầu hóa.
Hậu tố tạo tính từ -y “rain” (danh từ) -> “rainy” (tính từ) – có mưa.
-ic “hero” (danh từ) -> “heroic” (tính từ) – anh hùng.
-al “nation” (danh từ) -> “national” (tính từ) – thuộc về quốc gia.
-ical “logic” (danh từ) -> “logical” (tính từ) – hợp lý.
-ful “joy” (danh từ) -> “joyful” (tính từ) – vui mừng.
-less “fear” (danh từ) -> “fearless” (tính từ) – không sợ hãi.
-able “rely” (động từ) -> “reliable” (tính từ) – đáng tin cậy.
-ive “create” (động từ) -> “creative” (tính từ) – sáng tạo.
-ous “danger” (danh từ) -> “dangerous” (tính từ) – nguy hiểm.
Hậu tố tạo danh từ -er / -or Teacher, dancer, worker, actor, editor
-er / -or Toaster, blender, computer, calculator
-ee Trainee, attendee, interviewee
-tion / -sion / -ion Action, decision, promotion, expansion
-ment Agreement, enjoyment, investment
-ist Artist, scientist, dentist, journalist
-ism Hinduism, feminism, liberalism
-ist Guitarist, chemist, pianist, psychologist
-ness Brightness, cleverness, kindness, sickness
-hood Brotherhood, neighborhood, livelihood
-ship Leadership, championship, stewardship, partnership

2. Một số tiền tố mang tính phủ định trong tiếng Anh

Tiền Tố Ví Dụ
im- Impossible, imperfect 
ir- Irrelevant, irresponsible
il- Illegitimate, illogical
in- Incomplete, inaccurate
dis- Dishonest, disagreeable
un- Uncertain, unpredictable
de- Nonexistent, nonstop
non- Deactivate, decompose

Lưu ý:

  • Các tiền tố như “in”, “im” có những nghĩa khác là nội bộ, bên trong 

Ví dụ: 

  • Internal (bên trong, nội bộ), inland (nội địa, trong nước)
  • Implant (cấy ghép vào bên trong), immerse (nhúng, chìm vào)

IV. Bài tập áp dụng các quy tắc cấu tạo từ trong tiếng Anh

Bài 1: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống

  1. The _________ (APPEAR) of the new product created a lot of excitement in the market.
  2. She was very _________ (COURAGE) when she decided to climb the mountain by herself.
  3. The teacher gave us a lot of _________ (ENCOURAGE) to do our best.
  4. His _________ (DECIDE) to leave the company was a surprise to everyone.
  5. This software program is designed to help improve your _________ (PRODUCE).

Đáp án:

  1. appearance (sự xuất hiện)
  2. courageous (dũng cảm)
  3. encouragement (sự khích lệ)
  4. decision (quyết định)
  5. productivity (năng suất)

Bài 2: Trắc nghiệm (chọn đáp án đúng)

  1. The _________ of the building was a long and difficult process.
    • A) construct
    • B) construction
    • C) constructive
    • D) constructiveness
  2. He made a _________ recovery after the surgery.
    • A) miracle
    • B) miraculously
    • C) miraculous
    • D) miraculity
  3. She was very _________ about the outcome of the meeting.
    • A) hope
    • B) hoping
    • C) hopeful
    • D) hopeless
  4. The new law will _________ the rights of individuals.
    • A) strength
    • B) strengthen
    • C) strong
    • D) strengthy
  5. His _________ performance in the exam surprised everyone.
    • A) excellence
    • B) excellent
    • C) excel
    • D) excellency

Đáp án:

  1. B) construction (sự xây dựng)
  2. C) miraculous (kỳ diệu)
  3. C) hopeful (hy vọng)
  4. B) strengthen (củng cố)
  5. B) excellent (xuất sắc)

Trên đây, The Catalyst for English đã tổng hợp lại hơn 20 quy tắc cấu tạo từ  trong tiếng Anh. Đây là những kiến thức ngữ pháp tương đối cơ bản mà bạn cần phải nắm khi bắt đầu học tiếng Anh. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể ứng dụng vào quá trình làm bài tập và xây dựng các kiến thức nền tảng cho việc học IELTS sau này!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục