Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
Khi mà cụm từ đi chữa lành (healing) ngày càng phổ biến, chúng ta có thể nhận ra nhiều người đang phải đối mặt với căng thẳng và áp lực trong cuộc sống từ công việc, học tập và các mối quan hệ xã hội. Vậy chúng mình hãy cùng tìm hiểu xem các vấn đề liên quan đến topic Stress and Pressure sẽ có thể xuất hiện thế nào trong đề thi, cũng như tham khảo bài mẫu đội ngũ giáo viên TCE biên soạn để học thêm một số từ vựng liên quan đến chủ đề này nhé.
Stress hay Pressure là một vấn đề liên quan đến sức khỏe tinh thần (mental health) của con người. Khi nhìn qua một lượt về các dạng bài đã xuất hiện từ năm 2014 – đến nay, chúng ta có thể thấy topic liên quan trực tiếp đến Mental Health xuất hiện dưới 5 lần, ít phổ biến hơn hẳn so với các Topic lớn như là Technology, Physical Health, School and Work.
Dù đề bài trực tiếp bàn luận về Mental Health có thể không nhiều, tuy nhiên sức khỏe tinh thần có thể là một ý tưởng phổ biến mà người viết có thể dùng để phát triển ý khi giải quyết các dạng bài thuộc Topic khác.
Để giúp mọi người hình dung được cách mà Mental Health có thể xuất hiện trong bài Writing ra sao, TCE chúng mình đã tổng hợp lại được một số đề đã được thi và một số đề ôn tập thuộc chủ đề topic Stress and Pressure nhé.
Đề 1: Children are facing more pressures nowadays from academic, social and commercial perspectives.What are the causes of these pressures and what measures should be taken to reduce these pressures?
( Đề thi ngày 19/12/2015)
Đề 2: Parents are putting a lot of pressure on their children to succeed. What are the reasons for this? Is it a positive or negative development?
(Đề thi ngày 24/02/2024 và 06/01/201 )
Đề 3: The most important function of music is that it helps people reduce stress. To what extent do you agree or disagree with this statement?
( Đề thi ngày 08/10/2022)
Đề 4: Many workers experience significant stress and pressure at work. What are the causes of workplace stress, and how can this issue be addressed?
Đề 5: Some believe that the increasing use of technology contributes to mental health issues such as anxiety and depression. To what extent do you agree or disagree?
Đề 6: What are some reasons for poor mental health, and what can governments do to support citizens’ mental health?
Thí sinh có thể thấy rằng các chủ đề trên bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau về áp lực, căng thẳng, sức khỏe tinh thần và sự tác động của công nghệ cũng như lối sống hiện đại. Chúng ta có thể tóm tắt lại các vấn đề chính liên quan đến topic Stress and Pressure như sau:
Mời các bạn tham khảo bài mẫu sau của TCE với đề bài liên quan đến topic Stress and Pressure nhé. Trong bài mẫu này chúng mình sẽ cung cấp dàn ý, bài mẫu và các từ vựng mà người học có thể sử dụng để làm nguồn ôn tập cho kì thi của mình.
Essay question: Parents are putting a lot of pressure on their children to succeed. What are the reasons for this? Is it a positive or negative development?
Mở bài: Paraphrase lại đề bài, viết tóm tắt các lý do cha mẹ gây áp lực và trình bày quan điểm rằng đây là một sự phát triển tiêu cực.
Thân bài:
Body 1: Giải thích lý do cha mẹ gây áp lực cho con cái
Body 2: Giải thích cho quan điểm đây là một sự phát triển tiêu cực
Kết bài: Tóm tắt lại nội dung chính của thân bài và khẳng định lại quan điểm rằng đây là sự phát triển tiêu cực.
A large number of children today are under significant pressure from their parents to excel academically. This pressure often stems from parental concern for their child’s future. However, in my opinion, this is a negative development, as it can lead to family tension, and potentially causing the children mental health issues.
The pressure parents place on their children to succeed academically is often driven by their natural instinct to protect and secure their child’s future. Many parents believe that high academic performance is essential in an increasingly competitive world, as it can equip their children with the skills and qualifications needed to secure a well-paid job. For instance, a child who is compelled to achieve fluency in English will likely have better career opportunities in a globalized economy.
Despite good intentions, the pressure to succeed can often harm children when the parents’ definition of success does not align with the child’s personal interests or talents. When parental expectations conflict with a child’s own desires, it can lead to feelings of resentment, unhappiness, and strained family relationships. For example, parents may push their child to excel in STEM subjects, believing this will ensure financial success, while the child may have a passion for the arts. This mismatch can create tension within the family and stifle the child’s creativity and sense of fulfillment.
In conclusion, while parental pressure often stems from genuine concern for a child’s future, it can become harmful if it does not align with the child’s own aspirations. This pressure can negatively affect both the child’s mental well-being and the family dynamic. Therefore, parents should guide their children with care, balancing their concerns with the child’s unique interests and potential.
1. To excel academically (v) |
(Cô ấy làm việc chăm chỉ để học tập xuất sắc và nhận được học bổng vào đại học.) |
2. To stem from (v) |
(Sự quan tâm của anh ấy về khoa học bắt nguồn từ sự say mê của anh ấy với không gian từ khi còn nhỏ.) |
3. Parental concern (n): |
(Sự lo lắng của phụ huynh về việc học của con cái thường dẫn đến việc họ tìm kiếm thêm các nguồn tài nguyên.) |
4. Tension (n): |
(Có rất nhiều căng thẳng trong phòng trong suốt cuộc tranh luận.) |
5. Potentially (adv) |
(Công nghệ mới này có thể cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.) |
6. Natural instinct (n): |
Example: The animal’s natural instinct is to hide when it senses danger. (Bản năng tự nhiên của con vật là ẩn nấp khi cảm thấy nguy hiểm.) |
7. Qualifications (n) |
(Cô ấy có các bằng cấp cần thiết để ứng tuyển vào vị trí quản lý.) |
8. To secure a well-paid job (v) |
(Anh ấy đã tham gia các khóa học bổ sung để có được một công việc được trả lương cao trong thị trường lao động cạnh tranh.) |
9. Globalized economy (n): |
(Trong nền kinh tế toàn cầu hóa, các doanh nghiệp phải thích nghi với các xu hướng thị trường quốc tế.) |
10. To align with (v) |
(Các chính sách mới của công ty được thiết kế để phù hợp với các tiêu chuẩn ngành.) |
11. To conflict with (v) |
(Những giá trị cá nhân của anh ấy đôi khi xung đột với các mục tiêu của công ty.) |
12. To strain (v) |
(Những giờ làm việc dài bắt đầu gây áp lực lên sức khỏe của cô ấy.) |
13. Mismatch (n): |
(Có sự không phù hợp rõ rệt giữa kỹ năng của anh ấy và yêu cầu công việc.) |
14. To stifle (v) |
(Các quy tắc cứng nhắc của tổ chức đã kìm hãm sự sáng tạo của nhân viên.) |
Như vậy với phần kiến thức chúng mình gửi đến các bạn ở phía trên, đội ngũ TCE hi vọng bạn có thể trang bị được những từ vựng và cấu trúc hữu ích, từ đó tự tin chinh phục topic Stress and Pressure trong bài thi IELTS Writing nhé!