Hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 Map kèm ví dụ

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 11/10/2024
IELTS Writing Task 1 Map

Thông thường, khi nhắc tới IELTS Writing Task 1 Map, các bạn học sinh sẽ cảm thấy lo lắng do cảm thấy không quen thuộc như các dạng bài sử dụng biểu đồ như biểu đồ tròn (pie chart), biểu đồ đường (line chart), hay biểu đồ cột (bar chart). Vì thế, hãy cùng TCE tìm hiểu chi tiết về cách nhận diện, phân tích và viết bài cho Writing Task 1 Process  trong bài viết này nhé!

I. Tổng quan về IELTS Writing Task 1 Map

1. IELTS Writing Task 1 Map là gì?

Về cơ bản, IELTS Writing Task 1 Maps là dạng bài yêu cầu các bạn thí sinh mô tả và phân tích sự thay đổi của một khu vực hoặc so sánh giữa các bản đồ của cùng một khu vực trong các thời điểm khác nhau. 

Đề bài thường cung cấp từ hai bản đồ trở lên, mỗi bản đồ thể hiện tình trạng của một khu vực ở những giai đoạn khác nhau, hoặc so sánh các yếu tố khác nhau như cơ sở hạ tầng, quy hoạch đô thị, hoặc sự phát triển của các khu vực cụ thể.

IELTS Writing Task 1 Map là gì?

IELTS Writing Task 1 Map là gì?

2. Những dạng bài IELTS Writing Task 1 Map

  • Maps showing changes over time (Bản đồ thể hiện sự thay đổi theo thời gian)

Trong dạng bài này, các bạn thí sinh cần mô tả sự thay đổi của một khu vực cụ thể qua các giai đoạn khác nhau. Ví dụ, đề bài sẽ có bản đồ khu phố X năm 1990, và một bản đồ khu phố X đó vào năm 2020 với các chi tiết như việc xây thêm hay phá đi các toà nhà, di chuyển khu dân cư tới một địa điểm khác,… v.v

Maps showing changes over time

Maps showing changes over time

  • Maps comparing different locations (Bản đồ so sánh các địa điểm khác nhau)

Trong trường hợp này, chúng ta cũng sẽ có hai hoặc nhiều khu vực khác nhau, có thể là các khu vực trong cùng một thành phố hoặc trong các thành phố khác nhau. 

Ví dụ, đề bài có thể yêu cầu so sánh giữa một bản đồ khu vực nông thôn và một khu vực đô thị, hoặc giữa các thành phố ở các quốc gia khác nhau.

The diagrams below give information about two road tunnels in two Australian cities. Summarize the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.

Maps comparing different locations

Maps comparing different locations

  • Maps showing proposals or future changes (Bản đồ thể hiện các đề xuất hoặc thay đổi trong tương lai)

Về cơ bản, dạng bài IELTS Writing Task 1 Map showing proposals or future changes cũng giống như dạng bài về sự thay đổi theo thời gian, tuy nhiên đề bài sẽ yêu cầu thí sinh mô tả các kế hoạch hoặc đề xuất thay đổi trong tương lai của một khu vực. Sự thay đổi trong hai bản đồ ở dạng bài này này mới chỉ nằm trên kế hoạch chứ không chắc chắn xảy ra như hai bản đồ quá khứ – hiện tại. 

Ví dụ, bản đồ có thể hiển thị kế hoạch mở rộng một khu công nghiệp hoặc phát triển một khu dân cư mới. Ta sẽ cần rất chú ý tới ngôn ngữ mô tả ở dạng bài này.

Maps showing proposals or future changes

Maps showing proposals or future changes

  • Map of a place (Bản đồ thể hiện một địa điểm)

Dạng bài IELTS Writing Task 1 Map of a place yêu cầu chúng ta mô tả một khu vực nhất định, và có thể sẽ chỉ có một bản đồ duy nhất. Ví dụ, đề bài sẽ cho chúng ta xem bản đồ của một thị trấn và chúng ta sẽ cần mô tả những địa điểm và vật thể có trên bản đồ đó.

Map of a place

Map of a place

II. Hướng dẫn cách viết dạng IELTS Writing Task 1 Map

Vậy chúng ta sẽ viết dạng bài IELTS Writing Task 1 Map này như thế nào? Hãy cùng TCE tiếp tục theo dõi phần hướng dẫn chi tiết bên dưới nhé!

1. Phân tích đề bài và lập kế hoạch viết

  • Đọc kỹ đề bài: Trước khi bắt đầu viết, TCE khuyên các bạn thí sinh cần xác định rõ số lượng bản đồ, giai đoạn thời gian, và các đặc điểm chính cần được so sánh hoặc mô tả. Tuỳ thuộc vào các dạng bài như đã nêu ở phần trước mà chúng ta sẽ có những lựa chọn mô tả và so sánh khác nhau.
  • Lập dàn ý: Giống như các dạng bài IELTS Writing Task 1 khác, TCE khuyến khích các bạn thí sinh lập nhanh một dàn ý cho bài IELTS Writing Task 1 Map. Điều này giúp bài viết của các bạn có cấu trúc rõ ràng và mạch lạc, tránh trường hợp bỏ sót chi tiết trên bản đồ. 
  • Đặc biệt, các bạn học sinh sẽ quyết định xem mình chia đoạn thế nào cho hợp lý, bạn có thể mô tả từng bản đồ, hoặc có thể chọn các khu vực có tương quan với nhau thành hai nhóm để so sánh.

2. Cấu trúc dạng bài Maps

Mặc dù có nội dung khác hẳn so với các biểu đồ, nhưng dạng bài IELTS Writing Task 1 Maps vẫn nên đi theo bốn phần chính:

  • Introduction (Giới thiệu): Giới thiệu ngắn gọn về nội dung của bản đồ được cung cấp trong đề bài. Thông tin trong phần này thường bao gồm việc xác định khu vực trên bản đồ và khoảng thời gian được đề cập. Tất nhiên, chúng ta sẽ cần paraphrase (viết lại bằng từ ngữ khác) ở những chỗ cần thiết.
  • Overview (Tổng quan): Tóm tắt những thay đổi hoặc điểm nổi bật chính giữa các bản đồ mà không đi sâu vào chi tiết. Ví dụ, chúng ta sẽ nêu rõ các xu hướng chính, chẳng hạn như sự mở rộng, thu hẹp, thay đổi vị trí, hoặc có xây mới gì hay không.
  • Details (Chi tiết 1): Mô tả các đặc điểm quan trọng hoặc sự thay đổi lớn trên bản đồ đầu tiên. Thí sinh có thể miêu tả chi tiết những gì đã xảy ra hoặc các yếu tố cụ thể trên bản đồ này.
  • Details (Chi tiết 2): Tiếp tục mô tả các đặc điểm quan trọng hoặc sự thay đổi trên bản đồ thứ hai. So sánh và đối chiếu với bản đồ đầu tiên để làm nổi bật sự khác biệt hoặc thay đổi qua thời gian.
Cấu trúc dạng bài Maps

Cấu trúc dạng bài Maps

3. Lưu ý chung khi viết bài

  • Thứ tự miêu tả: Khi miêu tả, các bạn học sinh cần tuân theo một thứ tự logic. Ví dụ, chúng ta có thể mô tả từ trái sang phải, từ trên xuống dưới, hoặc theo trình tự thời gian từ cũ đến mới. Điều này sẽ giúp người đọc dễ dàng theo dõi và giúp chúng ta đạt các tiêu chí Coherence & Cohesion.
  • Tập trung vào những thay đổi lớn: Thí sinh không cần phải mô tả mọi chi tiết nhỏ, mà nên tập trung vào những thay đổi lớn hoặc khác biệt nổi bật nhất trên bản đồ. Ví dụ, hãy nhóm lại những sự thay đổi mới ở cùng một góc của bản đồ để mô tả, thay vì nhắc lại nhiều lần cùng một kiểu thay đổi của khu vực đó.
  • Sử dụng từ nối: Các bạn thí sinh hãy luôn chứ sử dụng các từ nối như however (tuy nhiên), meanwhile (trong khi đó), in contrast (ngược lại), as a result (kết quả là) một cách linh hoạt để bài viết trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn.

3. Lưu ý khi sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp

Đối với từ vựng, chúng ta cần chú ý về từ vựng:

  • Miêu tả sự thay đổi: Một số từ vựng thông dụng trong dạng bài IELTS Writing Task 1 Map bao gồm: expand (mở rộng), develop (phát triển), transform (biến đổi), replace (thay thế), demolish (phá bỏ), build (xây dựng), construct (xây dựng), convert (chuyển đổi).
  • Vị trí địa lý: Khi mô tả các vị trí hoặc hướng, các bạn thí sinh có thể sử dụng các cụm từ như: to the north of (phía bắc của), in the vicinity of (gần khu vực của), next to (bên cạnh), on the left/right side (bên trái/phải của), at the center of (ở trung tâm của).

Về ngữ pháp, do thường có yếu tố về thời gian nên khi viết IELTS Writing Task 1 Map, chúng ta sẽ 

  • Dùng thì quá khứ đơn khi mô tả những thay đổi đã xảy ra trong quá khứ, chẳng hạn như The park was expanded (Công viên đã được mở rộng); 
  • Dùng thì hiện tại đơn khi mô tả bản đồ hiện tại, ví dụ: The new shopping mall is located (Trung tâm mua sắm mới được đặt tại)
  • Dùng thì tương lai đơn nếu có các đề xuất quy hoạch cho tương lai,: The area will be converted into (Khu vực này sẽ được chuyển đổi thành).

IV. IELTS Writing Task 1 Map sample (Bài mẫu)

The plans below show the ground floor of a library in 2001 and how it was redeveloped in 2009. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.

IELTS Writing Task 1 Map sample

IELTS Writing Task 1 Map sample

1. Hướng tiếp cận bài viết

  • Keywords: map, groundfloor, library
  • Phân tích đề bài:
    • Loại biểu đồ: Map, có thời gian
    • Đối tượng cần phân tích: sự thay đổi của một thư viện từ 2001-2009
    • Thì sử dụng trong bài: quá khứ đơn

2. Dàn bài mẫu

  • Introduction: paraphrase lại đề bài: The given plan illustrate the significant changes in a library’s ground floor between 2001 and 2009.
  • Overview: More book genres, facilities are more modern
  • Body 1: Collection of books has been extended
  • Body 2: Facilities modernised

3. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Map

The given plans illustrate the significant changes in a library’s ground floor between 2001 and 2009.

Overall, over the 8-year period, the ground floor had undergone significant renovations, specifically an extension in the number of book genres and modernization in its facilities.

The ground floor’s collection of books had been expanded to include four more categories in addition to the original three. In 2001, the ground floor of the library held three types of books; more specifically self help, history and fiction; with the first two on the left and fiction at the back. In 2009, the original three genres had been relocated into the space of the original self help books, while three new categories: kitchen, economics, and law occupied the far left wall. Children’s books were also added at the back, along with the children’s area right in front. 

In terms of facilities, there were remarkable changes but no relocation. The librarian desk and the stairs remained the same throughout the period, respectively facing and standing next to the entrance. Similarly, the sitting area remained in the middle of the room; however, the newspaper and periodicals on the right has been replaced with films and DVDs, right behind an added area for computers.

(205 words)

4. Từ vựng và ngữ pháp

renovations (n) – sự cải tạo

– eg. The tropical climate is ideal for growing bananas.

(Tòa nhà đã được cải tạo lớn vào năm ngoái.)

extension (n) – sự mở rộng

– eg. They plan to build an extension to the main hall.

(Họ dự định xây một phần mở rộng cho hội trường chính.)

modernization (n) – hiện đại hoá

– eg. The modernization of the library attracted more visitors.

(Việc hiện đại hóa thư viện đã thu hút nhiều khách tham quan hơn.)

genre (n) – thể loại (sách, âm nhạc,…)

– eg. She enjoys reading books from various genres.

(Cô ấy thích đọc sách thuộc nhiều thể loại khác nhau.)

occupy (v) – chiếm (không gian)

– eg. The guests occupied all the available rooms.

(Các vị khách đã chiếm hết các phòng có sẵn.)

relocation (n) – di chuyển

– eg. The relocation of the office was completed last week.

(Việc di chuyển văn phòng đã được hoàn thành tuần trước.)

In 2009, the original three genres had been relocated into the space of the original self help books, while three new categories: kitchen, economics, and law occupied the far left wall.
clause, while + clause
Phân tích ngữ pháp:

– Câu phức có cấu tạo từ nhiều vế câu, thể hiện nhiều ý có mối quan hệ liên quan tới nhau, kết hợp với liên từ while sẽ thể hiện hai nội dung này xảy ra ngang nhau về thời gian.

Similarly, the sitting area remained in the middle of the room; however, the newspaper and periodicals on the right has been replaced with films and DVDs, right behind an added area for computers.
similarly, clause; however + clause
Phân tích ngữ pháp:

– Câu phức ghép có cấu tạo từ nhiều vế câu, thể hiện nhiều ý có mối quan hệ liên quan tới nhau, kết hợp với các liên từ similarly và however sẽ thể hiện hai nội dung lần lượt giống và trái ngược nhau.

5. Luyện tập Vocabulary

Fill in the blanks with the appropriate words:

  1. The company decided on a major ___________ of their office to create more space for employees.
  2. After the ___________, the building looked almost brand new with all the updates and repairs.
  3. The library’s ___________ included adding more computers and digital resources for students.
  4. Mystery novels are my favorite ___________ of books because they keep me guessing until the end.
  5. The team needed to ___________ the conference room for their weekly meetings, so they booked it in advance.

Đáp án

  1. extension b. renovations c. modernization d. genre e. occupy f. relocation

Như vậy trong bài viết ngày hôm nay TCE và các bạn đã cùng tìm hiểu về dạng bàI IELTS Writing Task 1 Map. Các bạn thí sinh hãy chú ý luyện tập thêm dạng bài Map này để thành thục hơn và chinh phục được dạng bài này với số điểm mình mong muốn nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục