Cách viết Problem and Solution Essay IELTS Writing Task 2

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 14/03/2025
Problem and Solution Essay

Trong bài thi IELTS Writing Task 2, dạng bài Problem-Solution yêu cầu thí sinh phân tích vấn đề và đề xuất giải pháp phù hợp. Đây là một dạng bài phổ biến, đòi hỏi khả năng nhận diện và giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường hay kinh tế.  Trong bài viết này, TCE sẽ chia sẻ cách viết dạng bài Problem and Solution Essay trong IELTS Writing Task 2, đồng thời, cung cấp đến người học các từ vựng và mẫu trả lời liên quan đến dạng bài này.

I. Tìm hiểu dạng bài Problem and Solution Essay

Trước tiên chúng ta hãy tìm hiểu về tổng quan về cách ra đề và cấu trúc viết bài với dạng Problem and Solution Essay nhé.

1.  Tổng quát về dạng bài Problem and Solution Essay

Tìm hiểu dạng bài Problem and Solution Essay

Tìm hiểu dạng bài Problem and Solution Essay

Problem and Solution Essay là một dạng bài viết trong IELTS Writing Task 2, yêu cầu người viết phân tích hệ quả hoặc nguyên nhân gây ra một vấn đề và đưa ra giải pháp để giải quyết vấn đề đó. Dạng bài này thường tập trung vào các vấn đề xã hội, môi trường hoặc kinh tế, và đòi hỏi người viết trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, logic và có tính thuyết phục.

Dưới đây là ví dụ của đề bài dạng Problem and Solution:

Nowadays in many countries household waste e.g. food packaging is increasing day by day. What are the causes for that? How can this problem be solved?

2. Đặc điểm nhận biết dạng Problem and Solution Essay

Đề bài thường có các từ khóa như:

  • Problems and solutions
  • Causes and solutions
  • What are the problems and how can these be solved?

Một số cách hỏi phổ biến:

  • What are the causes of this problem? What solutions can you suggest?
  • What problems arise from this situation, and how can they be resolved?
  • Discuss the problems and possible solutions.

Yêu cầu đề bài luôn bao gồm hai phần chính: Nêu nguyên nhân/ hệ quả của một vấn đề đề xuất giải pháp.

3. Cấu trúc chung dạng Problem and Solution Essay

Dạng bài này thường được chia thành 4 đoạn như sau:

  1. Introduction :
    • Paraphrase lại đề bài
    • Tóm tắt các ý tưởng chính trong bài
  2. Body Paragraph 1 : Nêu nguyên nhân/ Hệ của của vấn đề
  3. Body Paragraph 2 : Đề xuất giải pháp
  4. Conclusion : 
    • Tóm tắt lại các vấn đề và giải pháp đã thảo luận.
    • Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề hoặc đưa ra lời kêu gọi hành động.

II. Cách viết Problem and Solution Essay IELTS Writing Task 2

Cách viết Problem and Solution Essay IELTS Writing Task 2

Cách viết Problem and Solution Essay IELTS Writing Task 2

Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu kĩ hơn về các bước xử lý với dạng Problem and Solution Essay IELTS Writing Task 2 với một đề bài cụ thể.

Đề bài: Nowadays in many countries household waste e.g. food packaging is increasing day by day. What are the causes for that? How can this problem be solved?

1. Phân tích đề bài

Đọc kỹ đề bài để xác định rõ vấn đề bài đưa ra và yêu cầu của bài bằng cách gạch chân các keyword:

Nowadays in many countries household waste e.g. food packaging is increasing day by day. What are the causes for that? How can this problem be solved?

2. Lên ý tưởng

Để có ý tưởng viết bài, các bạn có thể tham khác các phương pháp brainstorming sau:

Nhìn vấn đề từ nhiều khía cạnh: Với vấn đề rác thải sinh hoạt nói trên, chúng ta có thể liên đới nó với các khía cạnh sau để tìm ra nguyên nhân :

  • Góc độ kinh tế: Các sản phẩm đóng gói sẵn ngày càng trở nên phổ biến vì giá cả phải chăng và phù hợp với lối sống hiện đại.
  • Góc độ xã hội: Với nhịp sống nhanh, người tiêu dùng thường ưu tiên các sản phẩm tiện lợi như đồ ăn nhanh, đồ ăn đóng gói sẵn, dẫn đến việc sử dụng bao bì tăng cao.
  • Góc độ môi trường: Một số người không nhận thức được tác động của rác thải đến môi trường, dẫn đến việc không phân loại hoặc giảm thiểu rác thải.
  • Góc độ công nghệ: Công nghệ tiên tiến giúp sản xuất hàng loạt các sản phẩm đóng gói sẵn, thúc đẩy lượng tiêu thụ và rác thải.

Xem xét vấn đề từ các đối tượng liên quan (Stakeholders)

Stakeholders là những người hoặc nhóm bị ảnh hưởng hoặc liên quan đến vấn đề. Hãy phân tích từng bên để hiểu rõ vấn đề và đưa ra giải pháp phù hợp. Ví dụ với vấn đề Ô nhiễm môi trường:

Stakeholders Problem Solution
Chính phủ Chính sách quản lý rác thải chưa hiệu quả, thiếu các quy định bắt buộc về phân loại và tái chế. – Ban hành các quy định bắt buộc về phân loại rác tại nguồn và xử phạt nghiêm các vi phạm.

– Cung cấp hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp sản xuất bao bì thân thiện với môi trường.

Doanh nghiệp (Công ty) Sử dụng bao bì nhựa khó tái chế để giảm chi phí sản xuất. – Chuyển sang sử dụng các vật liệu bền vững, dễ tái chế như giấy, tre, hoặc nhựa sinh học.

– Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển các giải pháp đóng gói thông minh nhằm giảm lượng rác thải.

Cộng đồng và Người dân Thói quen sử dụng sản phẩm tiện lợi, đóng gói sẵn mà không quan tâm đến việc giảm thiểu rác thải. – Tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về tác hại của rác thải và lợi ích của việc tái chế.

– Khuyến khích sử dụng các sản phẩm tái sử dụng như túi vải, hộp đựng thực phẩm cá nhân.

3. Lập dàn ý

Người viết khi lập dàn ý cần lưu ý: xác định rõ ý chính của từng đoạn và xác định từng câu supporting sentence mà mình muốn viết để đảm bảo rằng có thể kiểm soát toàn bộ bài viết trước khi đặt bút viết bản nháp đầu tiên.

Dưới đây là phần dàn ý chi tiết do đội ngũ TCE xây dựng từ đề bài trên. 

Body Paragraph 1: Reason for the phenomenon

  • Main Point: Single-use plastic packaging is a key driver of household waste.
  • Supporting Details:
    • Plastic packaging is convenient and widely used
    • Plastic bags are cheap or free but often discarded after one use => significant waste.

Body Paragraph 2: Solution: Government and individual actions

  • Main Point: Reducing plastic waste requires government policies and personal responsibility.
  • Supporting Details:
    • Governments can limit plastic use with regulations and tax incentives for reusable alternatives.
    • Individuals can adopt environment cognizant habits, like using reusable shopping baskets.

Viết bài: Trong quá trình viết bài bạn nên chia ra 2 giai đoạn, giai đoạn đầu khoảng 30 phút cho bản nháp đầu tiên. Và giai đoạn 2 là 10 phút cuối dành để chỉnh sửa bài. Làm như vậy sẽ đảm bảo được sự mạch lạc và người viết sẽ chắc chắn rằng bài đã được kiểm tra lại lần cuối trước khi nộp. 

Các bạn có thể tham khảo thêm các mẫu trả lời sau cho dạng bài Problem and Solution Essay trong từng phần:

a Mở bài: Paraphrase the topic statement + Thesis statement

– This essay will discuss/look into/ take a deep dive/inspect… the causes of this issue/phenomenon, then propose some solutions.

– To solve/tackle/counteract this problem, some proactive measures/solutions/… can be implemented.

– While I recognize the causes/effects of…., I propose/suggest certain measures/solutions to this problem

b Thân bài

– Paragraph 1: Causes

Topic sentence: There are two primary / major reasons why … [the phenomenon].

– Paragraph 2: Effects / Solutions

  • Topic sentence

Effects: This issue / problem / situation can lead to / result in / prompt two major / primary / significant consequences / repercussions.

Solutions: However, this issue / problem / situation can be alleviated / mitigated / mended / ameliorated if …… join hands.

c Kết bài: Summarize the main ideas, DON’T restate your stance!

– In conclusion/To conclude/All in all/…, [the problem] is caused by several factors including [the causes], yet the situation can be ameliorated if [the proposed solutions] are enforced.

– In conclusion/To conclude/All in all/…, [the problem] brought about certain effects/consequences which are [the effects], yet the situation can be ameliorated if [the proposed solutions] are enforced.

– In conclusion, although [the problem] is a problem for…, there are a number of salient/ feasible solutions to counteract this problem.

III. Lỗi sai thường gặp trong dạng Problem and Solution Essay

Lỗi sai thường gặp trong dạng Problem and Solution Essay

Lỗi sai thường gặp trong dạng Problem and Solution Essay

Sau đây là một số lỗi sai mà các thí sinh thường gặp phải với dạng bài Problem and Solution Essay và các gợi ý đến từ TCE để giải quyết các vấn đề đó.

1. Ý tưởng không cụ thể

Một trong những lỗi sai thường gặp trong dạng bài Problem and Solution Essay đầu tiên đó chính là: Đưa ra ý tưởng không cụ thể. Vì vậy, bạn cần nêu rõ giải pháp cụ thể và giải thích cách thức thực hiện một cách chi tiết.

Ví dụ:

  • Lỗi sai: “Governments should solve pollution by creating new laws,” nhưng không giải thích cách thực hiện và cụ thể new laws đó là gì.
  • Để khắc phục người viết cần cụ thể hơn bằng cách bổ sung thêm các thông tin chi tiết:  Governments can reduce air pollution by implementing stricter emissions standards for factories and encouraging the use of electric vehicles through subsidies.” (Dịch nghĩa: Chính phủ có thể giảm ô nhiễm không khí bằng cách áp dụng các tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt hơn đối với các nhà máy và khuyến khích sử dụng xe điện thông qua trợ cấp)

2. Không có sự kết nối giữa vấn đề và giải pháp

Lỗi thứ hai mà các bạn học sinh thường gặp phải đó là phần vấn đề, nguyên nhân và phần giải pháp không kết nối và liên quan đến nhau. Ví dụ về vấn đề rác thải hộ gia đình:

  • Lỗi sai: “The increase in houshold waste can be attributed to company resorting to plastic packaging for cheap operation expense” (Dịch: Sự gia tăng rác thải sinh hoạt có thể là do công ty sử dụng bao bì nhựa để tiết kiệm chi phí hoạt động), tuy nhiên ở phần giải pháp lại chỉ nhắc đến cách giải quyết đến từ ý thức của người tiêu dùng.
  • Để khắc phục người viết cần đảm bảo trong quá trình lập dàn ý, các ý tưởng phải liên kết với nhau và đưa ra giải pháp cho chính vấn đề đã nêu. Với vấn đề phía trên thì giải pháp có thể đến từ chính phủ đó là áp thuế nặng hơn đối với việc sử dụng bao bì ni lông.

IV. Bài mẫu Problem and Solution Essay Writing Task 2

Phần tiếp theo, mời các bạn tham khảo bài mẫu Problem and Solution Essay hoàn chỉnh cho đề bài về Household waste trên do TCE biên soạn.

Đề bài: Nowadays in many countries household waste e.g. food packaging is increasing day by day. What are the causes for that? How can this problem be solved?

Đề bài dạng Problem and Solution

Đề bài dạng Problem and Solution

The increasing amount of waste generated by households is a growing concern. The underlying reason behind this phenomenon can be the convenience of single-use plastic packaging. However, some measures can be taken on the part of the governments and individuals to mitigate the problem.

A primary factor contributing to the increase in home garbage is the prevalent utilization of plastic packaging, for it being highly cost-efficient, durable, and accessible. For instance, when ordering food online, meals are often packaged in sealed  plastic and styrofoam containers to avoid spills, and when shopping at markets, each food item is typically placed in a separate plastic bag.  In most cases, these bags are so inexpensive that they are discarded after a single use. These habits among many families contribute significantly to the increasing waste output from households.

Addressing this issue requires both government intervention and individual effort. The government can tackle the structural factors contributing to the widespread use of plastic packaging by introducing regulations to limit plastic bag usage. One of which can be , tax incentives to encourage markets and distributors to adopt reusable alternatives, such as fiber or cloth bags. In addition, individuals should aid in the implementation of these changes by adopting a more environmentally cognizant lifestyle. For example, opting for reusable shopping baskets when going to the market can significantly reduce household waste.

In conclusion, the  low cost and convenience of plastic bags and people’s shopping habits are major factors contributing to the rise in household waste. However, through a shift toward reusable alternatives, and collaborative efforts between governments and the public, this issue can be effectively mitigated .

(Words: 269)

Từ vựng:

Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
Single-use (adj) chỉ dùng một lần Ex: Many restaurants have started charging for single-use plastic bags to reduce waste.

Translation: Nhiều nhà hàng đã bắt đầu tính phí cho túi nhựa chỉ dùng một lần để giảm thiểu chất thải.

Styrofoam container (np) hộp xốp. Ex: Many takeout meals are served in styrofoam containers, which are not biodegradable.

Translation: Nhiều bữa ăn mang đi được phục vụ trong các hộp xốp, mà không thể phân hủy sinh học.

To discard (v) vứt bỏ Ex: It is important to discard plastic waste properly to protect the environment.

Translation: Việc vứt bỏ chất thải nhựa đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ môi trường.

Waste output (np) sản lượng chất thải Ex: The waste output from households has increased dramatically in recent years.

Translation: Sản lượng chất thải từ các hộ gia đình đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.

Intervention (n) sự can thiệp Ex: Government intervention is necessary to address the growing plastic waste problem.

Translation: Sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để giải quyết vấn đề chất thải nhựa ngày càng tăng.

Tax incentive (np) ưu đãi thuế. Ex: Offering tax incentives can encourage businesses to adopt more sustainable practices.
Translation: Việc cung cấp ưu đãi thuế có thể khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng những phương pháp bền vững hơn.
To adopt (v) áp dụng Ex: Many companies are beginning to adopt eco-friendly packaging solutions.
Translation: Nhiều công ty đang bắt đầu áp dụng các giải pháp bao bì thân thiện với môi trường.
Fiber and cloth bag (np) Túi làm từ sợi và vải Fiber or cloth bags are durable and can be used multiple times for shopping.
Waste-conscious lifestyle (np) lối sống có ý thức về môi trường Ex:  In addition, individuals should aid in the implementation of these changes by adopting a more environmentally cognizant lifestyle.

Translation: Ngoài ra, các cá nhân nên hỗ trợ thực hiện những thay đổi này bằng cách áp dụng lối sống có ý thức về môi trường hơn.

Collaborative effort (np) nỗ lực hợp tác. Ex: A collaborative effort between the government and citizens is essential to combat plastic pollution.

Translation: Một nỗ lực hợp tác giữa chính phủ và công dân là rất cần thiết để chống lại ô nhiễm nhựa.

V. Từ vựng về Problem and Solution Essay IELTS Writing Task 2

Từ vựng về Problem and Solution Essay IELTS Writing Task 2

Từ vựng về Problem and Solution Essay IELTS Writing Task 2

Ở phần cuối cùng, mời các bạn tham khảo các từ vựng hay liên quan đến Problem and Solution để có thể đa dạng vốn từ trong bài Writing task 2 nhé.

1. Từ vựng về Problem

  • Danh từ
Từ vựng Dịch nghĩa Ví dụ
1. Issue (n) Vấn đề The issue of water scarcity needs immediate attention. (Vấn đề khan hiếm nước cần được chú ý ngay lập tức.)
2. Challenge (n) Thách thức Addressing climate change is a significant challenge. (Giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu là một thách thức lớn.)
3. Obstacle (n) Trở ngại The lack of resources is a major obstacle to success. (Sự thiếu hụt tài nguyên là trở ngại lớn đối với thành công.)
4. Concern (n) Mối quan ngại The increasing crime rate is a serious concern for authorities. (Tỷ lệ tội phạm gia tăng là mối quan ngại lớn đối với chính quyền.)
5. Threat (n) Mối đe dọa Climate change poses a serious threat to biodiversity. (Biến đổi khí hậu là mối đe dọa nghiêm trọng đối với đa dạng sinh học.)
  • Động từ
1.       Face (v) Đối mặt The city faces severe water shortages during summer. (Thành phố đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng vào mùa hè.)
2.       Encounter (v) Gặp phải Students often encounter challenges when studying abroad. (Sinh viên thường gặp phải thách thức khi du học.)
3.       Suffer from (v) Chịu đựng, chịu thiệt hại Many people suffer from respiratory diseases due to air pollution. (Nhiều người mắc các bệnh về đường hô hấp do ô nhiễm không khí.)
4.       Arise (v) Phát sinh Conflicts arise when there is a lack of communication. (Xung đột phát sinh khi thiếu giao tiếp.)
5.       Occur (v) Xảy ra Accidents often occur in areas with poor road conditions. (Tai nạn thường xảy ra ở những khu vực có điều kiện đường sá kém.)
  • Tính từ
1.       Complex (adj) Phức tạp The problem of poverty is highly complex and multifaceted. (Vấn đề nghèo đói rất phức tạp và đa chiều.)
2.       Critical (adj) Nghiêm trọng, quan trọng Improving healthcare is critical to addressing public health issues. (Cải thiện chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề sức khỏe cộng đồng.)
3.       Inevitable (adj) Không thể tránh khỏi Conflicts are inevitable in a diverse society. (Xung đột là không thể tránh khỏi trong một xã hội đa dạng.)
4.       Pressing (adj) Cấp bách Overpopulation is a pressing issue that requires immediate attention. (Tình trạng quá tải dân số là một vấn đề cấp bách cần được quan tâm ngay lập tức.)
5.       Dire (adj) Thảm khốc The economic situation is dire and needs urgent action. (Tình hình kinh tế rất thảm khốc và cần có hành động khẩn cấp.)

2. Từ vựng về Solution

  • Danh từ
1.       Approach (n) Phương pháp, cách tiếp cận A collaborative approach is essential for solving global issues. (Một cách tiếp cận hợp tác là rất cần thiết để giải quyết các vấn đề toàn cầu.)
2.       Strategy (n) Chiến lược Developing effective strategies can reduce unemployment. (Xây dựng các chiến lược hiệu quả có thể giảm thất nghiệp.)
3.       Measure (n) Biện pháp Strict measures should be taken to combat illegal logging. (Cần thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để chống lại khai thác gỗ trái phép.)
4.       Initiative (n) Sáng kiến New initiatives are needed to improve healthcare systems. (Cần có các sáng kiến mới để cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe.)
5.       Plan (n) Kế hoạch A long-term plan is necessary to ensure sustainable growth. (Một kế hoạch dài hạn là cần thiết để đảm bảo tăng trưởng bền vững.)
  • Động từ
1.       Solve (v) Giải quyết Governments must work together to solve global issues. (Các chính phủ cần hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu.)
2.       Address (v) Giải quyết, nhắm đến The policy aims to address unemployment in rural areas. (Chính sách này nhằm giải quyết vấn đề thất nghiệp ở khu vực nông thôn.)
3.       Implement (v) Thực hiện It is crucial to implement new policies to combat corruption. (Việc thực hiện các chính sách mới để chống tham nhũng là rất quan trọng.)
4.       Tackle (v) Xử lý, giải quyết The government is tackling the issue of rising inflation. (Chính phủ đang xử lý vấn đề lạm phát gia tăng.)
5.       Reduce (v) Giảm bớt Planting more trees can reduce air pollution. (Trồng nhiều cây xanh hơn có thể giảm ô nhiễm không khí.)

Như vậy đội ngũ TCE đã giới thiệu đến các bạn các nội dung chính và quan trọng của dạng bài Problem and Solution Essay trong bài thi Writing Task 2, đồng thời cung cấp đến người đọc các từ vựng giúp các bạn paraphrase tốt hơn trong bài viết. Chúc các bạn học tốt và đạt được số điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục