Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
Dạng bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart khiến nhiều bạn học sinh cảm thấy lo lắng vì biểu đồ tròn có thể bao gồm nhiều phần với các tỷ lệ khác nhau, và việc phân tích các thông tin này là điều không dễ dàng. Vì thế, hãy cùng TCE tìm hiểu chi tiết về cách nhận diện, phân tích và viết bài cho Pie Chart IELTS Task 1 trong bài viết này nhé!
Đầu tiên, chúng mình cùng nhau tìm hiểu IELTS Writing Task 1 Pie Chart bao gồm khái niệm, các dạng bài và cấu trúc của dạng bài biểu đồ tròn nhé:
IELTS Writing Task 1 Pie Chart là dạng biểu đồ hình tròn, thường được sử dụng để thể hiện tỷ lệ hoặc phần trăm của một tập hợp dữ liệu. Mỗi phần của biểu đồ tròn IELTS đại diện cho một danh mục và kích thước của nó tương ứng với tỷ lệ phần trăm của toàn bộ biểu đồ Pie chart.
Ví dụ:
IELTS Writing Task 1 Pie Chart có thể chia thành hai dạng chính sau:
Cấu trúc một bài viết dạng IELTS Writing Task 1 Pie Chart có thể gồm:
Trong IELTS Writing Task 1 Pie Chart, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả và so sánh số liệu một cách rõ ràng và chính xác. Hãy cùng TCE ghi nhớ một số từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thường dùng trong IELTS Writing Task 1 Pie Chart nhé!
Từ Vựng | Ý Nghĩa | Ví Dụ |
1. Từ vựng mô tả tỷ lệ/phần trăm | ||
account for | Chiếm | X accounts for 25% of the total.
(X chiếm 25% tổng số) |
make up | tạo thành | Y makes up 30% of the chart.
(Y chiếm 30% của biểu đồ.) |
represent | đại diện | This sector represents 15% of the total.
(Ngành này chiếm 15% tổng số.) |
comprise | bao gồm | Z comprises a quarter of the pie.
(Z chiếm một phần tư của biểu đồ tròn) |
occupy | chiếm | The smallest section occupies only 5%.
(Phần nhỏ nhất chỉ chiếm 5%.) |
2. Từ vựng mô tả so sánh | ||
larger than | lớn hơn | Sector A is significantly larger than Sector B.
(Khu vực A lớn hơn nhiều so với khu vực B.) |
smaller than | nhỏ hơn | Sector B is smaller than Sector C.
(Khu vực B nhỏ hơn khu vực C.) |
the largest/the smallest | lớn nhất/nhỏ nhất | X accounts for the largest portion of the pie chart.
(X chiếm phần lớn nhất trong biểu đồ tròn.) |
twice as large as | gấp đôi | Y is twice as large as Z.
(Y gấp đôi Z.) |
similar to | tương đương | The percentages of X and Y are quite similar.
(Tỷ lệ phần trăm của X và Y khá giống nhau.) |
equal to | bằng | X is equal to Y at 25%.
(X bằng Y ở mức 25%.) |
3. Từ vựng mô tả sự thay đổi theo thời gian | ||
increase | tăng | The percentage of students who passed the exam increased/rose/grew by 10% from 2019 to 2020.
(Tỷ lệ học sinh vượt qua kỳ thi đã tăng 10% từ năm 2019 đến năm 2020.) |
rise | ||
grow | ||
decrease |
giảm |
The number of unemployed people decreased/fell/declined by 5% over the last decade.
(Số lượng người thất nghiệp đã giảm 5% trong thập kỷ qua.) |
fall | ||
decline | ||
remain stable | ổn định | The number of cars sold remained stable throughout the year.
(Số lượng xe được bán ra vẫn ổn định trong suốt cả năm.) |
fluctuate | biến động | The temperature fluctuated between 20°C and 30°C during the week.
(Nhiệt độ đã dao động từ 20°C đến 30°C trong tuần vừa qua.) |
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. Cấu trúc cho phần tổng quát (overview) | ||
It is clear that | Rõ ràng là | It is clear that the majority of the chart is dominated by sector X.
(Rõ ràng là phần lớn biểu đồ bị chi phối bởi lĩnh vực X.) |
The most noticeable feature is | Đặc điểm nổi bật nhất là | The most noticeable feature is the large percentage attributed to sector A.
(Đặc điểm dễ nhận thấy nhất là tỷ lệ lớn của biểu đồ tròn được gán cho lĩnh vực A.) |
2. Cấu trúc ngữ pháp cho phần thân bài (body) | ||
Câu bị động | Dùng để làm câu văn trang trọng hơn. | The largest portion is taken up by X, which constitutes 40% of the total.
(Phần lớn nhất của biểu đồ tròn được chiếm bởi X, chiếm 40% tổng số.) |
So sánh | Để so sánh các phần khác nhau. | X is larger than Y, accounting for 30% of the total, compared to Y’s 20%.
(X lớn hơn Y, chiếm 30% tổng số, so với Y là 20%.) |
Mệnh đề quan hệ | Để mô tả chi tiết hơn | The section which represents 25% of the pie chart is dedicated to education.
(Phần mà chiếm 25% của biểu đồ hình tròn được dành cho giáo dục.) |
Cấu trúc với “while” và “whereas” | Để nối các câu mô tả sự tương phản | X constitutes 50% of the chart, while/wheras Y accounts for only 10%.
(X chiếm 50% biểu đồ, trong khi Y chỉ chiếm 10%.) |
Để đạt được điểm cao trong phần thi này, The Catalyst for English sẽ hướng dẫn bạn cách viết IELTS Writing Task 1 Pie Chart đối với 2 dạng biểu đồ tròn biến động và biểu đồ tròn tính. Tham khảo nhé:
IELTS Writing Task 1 Pie Chart biến động (biểu đồ tròn so sánh sự thay đổi qua thời gian) yêu cầu người viết mô tả sự thay đổi của các danh mục theo từng mốc thời gian. Giờ hãy để TCE hướng dẫn bạn cách viết một bài viết hoàn chỉnh cho dạng biểu đồ tròn Pie chart biến động nhé!
a) Phân tích đề bài
Khi gặp dạng bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart so sánh sự thay đổi theo thời gian, người viết cần:
b) Cấu trúc bài viết
– Introduction (Giới thiệu)
– Overview (Tổng quan)
– Body (Phần chi tiết)
Thí sinh nên chia bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart biến động thành hai đoạn chính:
Đoạn 1: Mô tả biểu đồ đầu tiên
Đoạn 2: Mô tả sự thay đổi ở biểu đồ sau và so sánh
Trái ngược với dạng IELTS Writing Task 1 Pie Chart động, IELTS Writing Task 1 Pie Chart tĩnh (biểu đồ tròn chỉ ra số liệu của một thời điểm cố định), thí sinh cần mô tả tỷ lệ của các danh mục mà không có sự thay đổi theo thời gian. TCE sẽ hướng dẫn các thí sinh chi tiết cách viết một bài hoàn chỉnh cho dạng bài này ngay sau đây, hãy cùng xem tiếp nhé!
a) Phân tích đề bài Writing Task 1 Pie Chart dạng biểu đồ tròn tĩnh
Khi gặp dạng bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart tĩnh, các thí sinh cần:
b) Cấu trúc bài viết
– Introduction (Giới thiệu): Ở phần này, các bạn học viên cần:
– Overview (Tổng quan): Người viết cần phải đạt được các yêu cầu sau:
– Body (Phần chi tiết)
Bạn nên chia phần thân bài của IELTS Writing Task 1 Pie Chart tĩnh thành hai đoạn:
Đoạn 1: Mô tả các danh mục lớn nhất
Đoạn 2: Mô tả các danh mục nhỏ hơn và so sánh
“Trăm nghe không bằng mắt thấy”, ngay bây giờ TCE sẽ gửi bạn 02 bài mẫu đối với dạng bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart để các bạn tham khảo nhé:
A. Đề bài:
The pie charts below show the percentage of housing owned and rented in the UK in 1991 and 2007. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
B. Phân tích đề bài
C. Bài viết mẫu
The pie charts illustrate the proportion of homes that were owned or rented in the UK in the years 1991 and 2007.
Overall, it is clear that the majority of homes were owner-occupied in both years, and this trend became even more pronounced by 2007. The percentage of social renting and housing provided by local authorities saw a notable decrease during the period, while private renting remained relatively stable.
In 1991, home ownership accounted for just over half of all housing at 60%, but this figure rose significantly to 70% by 2007. Conversely, the proportion of social rented homes experienced a decline from 23% to 17%. Similarly, homes rented from local authorities dropped sharply, from 11% in 1991 to just 6% in 2007.
Meanwhile, the percentage of privately rented homes remained almost unchanged, making up 11% in 1991 and 10% in 2007. In terms of overall housing availability, the total number of homes increased by approximately 5 million over the period.
Phân tích từ vựng và cấu trúc tốt:
notable (a) | đáng kể, rõ rệt |
relatively (adv) | khá= quite |
conversely (adv) | Trái ngược |
account for | chiếm |
similarly (adv) | tương tự |
make up | chiếm |
in terms of | xét về khía cạnh |
availability (n) | sự sẵn có |
Cấu trúc | Câu trong bài | Ý nghĩa |
Mệnh đề quan hệ | The percentage of privately rented homes, which remained almost unchanged… | Thí sinh nên sử dụng được mệnh đề quan hệ trong bài để miêu tả kĩ hơn thông tin được đưa ra. |
Câu bị động | Homes that were owned or rented in the UK in 1991 and 2007. | Câu bị động sẽ giúp thí sinh đa dạng cấu trúc câu thay vì chỉ sử dụng câu chủ động. |
Cấu trúc “while” | The percentage of social renting and housing provided by local authorities saw a notable decrease during the period, while private renting remained relatively stable. | Đây là cấu trúc tốt giúp bạn ăn điểm để thể hiện sự đối lập giữa hai thông tin với nhau. |
A. Đề bài:
The pie charts compare the percentage of household expenditures in five categories in Japan and Malaysia. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
B. Phân tích đề bài:
C. Bài viết mẫu:
The pie charts illustrate the proportion of household expenditures in five categories in Japan and Malaysia. These categories include housing, transport, food, health care, and other goods and services.
Overall, it is evident that housing and other goods and services make up the largest portions of household spending in both countries, but the specific percentages vary. Japan spends a higher proportion on transport and health care, while Malaysia allocates more of its budget to housing and food.
In Japan, housing accounts for 21% of total household expenditure, which is lower than Malaysia, where it makes up 34%. However, Japanese households spend more on transport (20%) compared to Malaysian households, which only allocate 10% to this category. Similarly, Japanese expenditure on health care is 6%, double the 3% spent by Malaysia.
Regarding food, Japan and Malaysia show different patterns. In Japan, 24% of household expenditure goes to food, whereas this figure is higher in Malaysia at 27%. Lastly, both countries spend a significant portion of their budget on other goods and services, with Japan at 29% and Malaysia at 26%.
In conclusion, while both countries allocate the largest portions of their household budgets to other goods and services, the specific proportions spent on categories such as housing, food, transport, and health care differ considerably between Japan and Malaysia.
illustrate (v) | Diễn tả, minh họa. (Đây là một từ thường dùng để bắt đầu phần mô tả biểu đồ.) |
expenditure (n) | Sự chi tiêu. (Một từ vựng học thuật cao khi đề cập đến chi phí của hộ gia đình.) |
allocate (v) | Phân bổ. (Dùng để nói về việc dành ra một phần ngân sách cho một mục cụ thể.) |
category (n) | Hạng mục. (Từ này được dùng để nói về các mục chi tiêu trong biểu đồ.) |
account for | Chiếm bao nhiêu phần trăm. |
expenditure patterns | Các mô hình chi tiêu. (Từ vựng nâng cao để nói về thói quen tiêu dùng của các hộ gia đình.) |
Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà thí sinh thường mắc phải khi làm bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart mà đội ngũ chuyên môn của TCE đã tổng hợp:
Ví dụ lỗi: “The pie chart shows different categories.” Ví dụ sửa: “It is clear that the industrial sector accounted for the largest portion, while transportation consumed the least.”
Ví dụ lỗi: “The industrial sector is 45%, the residential sector is 30%, transportation is 15%, and commercial is 10%.” Ví dụ sửa: “The industrial sector dominates with 45%, followed by the residential sector at 30%.”
Ví dụ lỗi: “The industrial sector is 45%, and the residential sector is 30%.” Ví dụ sửa: “The industrial sector accounts for 45%, which is significantly larger than the residential sector at 30%.”
Ví dụ lỗi: “The transportation is very small, and the industrial sector is big.” Ví dụ sửa: “Transportation constitutes the smallest share, while the industrial sector represents the largest portion.”
Ví dụ lỗi: “The pie chart shows the industrial and residential sectors.” Ví dụ sửa: “The industrial sector accounts for 45%, followed by the residential sector at 30%, while commercial and transportation each make up smaller portions at 15% and 10% respectively.”
Ví dụ lỗi: “The industrial sector is 45%, and the transportation sector is 10%.” Ví dụ sửa: “The industrial sector dominates with 45%, which is over four times larger than the transportation sector at just 10%.”
Ví dụ lỗi: “The transportation sector accounts for 45%, making it the largest sector.” Ví dụ sửa: “The industrial sector accounts for 45%, making it the largest sector.”
Như vậy, trong bài viết trên, TCE và các bạn đã cùng tìm hiểu về dạng bài IELTS Writing Task 1 Pie chart. Hi vọng rằng với những chia sẻ trên, TCE đã giúp các thí sinh nắm rõ cách làm dạng bài biểu đồ tròn và tránh được những lỗi sai để chinh phục được dạng bài Pie chart này nhé!