Describe a game you played in your childhood Sample part 2, 3

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 13/05/2025
Describe a game you played in your childhood - Part 2,3

Ai trong chúng ta cũng đều yêu thích một trò chơi nào đó khi còn nhỏ. Thật tình cờ, trong IELTS Speaking, đề bài Describe a game you played in your childhood cũng là một đề bài đã từng xuất hiện nhiều lần và khiến nhiều thí sinh lúng túng. Hôm nay hãy cùng TCE “xử lý” đề bài này giúp bạn nhé!

I. Phân tích & Dàn ý Describe a game you played in your childhood

Để có thể xử lý thật trôi chảy đề bài Describe a game you played in your childhood, chúng mình sẽ cần phải phân tích đề bài thật kĩ và lên dàn ý trước khi nói nhé:

Phân tích & Dàn ý Describe a game you played in your childhood

Phân tích & Dàn ý Describe a game you played in your childhood

1. Phân tích đề bài

Trước hết, hãy cùng TCE phân tích đề bài Describe a game you played in your childhood.

Đề bài: Describe a game you played in your childhood. 

You should say:

  • What the game was
  • Where you played it
  • Who you played it with
  • And explain how you felt about this game
Phân tích đề bài: Describe a game you played in your childhood.
Describe (Miêu tả): Đề bài yêu cầu miêu tả- nghĩa là bạn phải đưa ra chi tiết về trò chơi bạn chọn. a game: Đối tượng miêu tả là một trò chơi, bạn có thể chia sẻ tên trò chơi, luật chơi cơ bản và cách chơi. thời gian bạn thường chơi trò chơi này, chơi ở đâu và chơi với ai (bạn bè, anh chị em, người thân, v.v.); ,  you played in your childhood: Đây là phần quan trọng nhất của đề. Thí sinh nên giải thích vì sao trò chơi này lại đặc biệt đối với bạn, cũng như những kỷ niệm và cảm xúc gắn liền với nó.

2. Dàn ý cho chủ đề “Describe a game you played in your childhood”

Sau khi đã hiểu đề, hãy cùng TCE lên dàn ý cho đề bài Describe a game you played in your childhood nhé!

Phần Nội dung chi tiết
1. Introduction (Mở đầu) Giới thiệu tên trò chơi.
2. Body  (Thân bài) Giới thiệu về trò chơi:

  • Tên trò chơi
  • Luật chơi

Cách chơi và kỷ niệm:

  • Cách chơi
  • Địa điểm
  • Người chơi cùng

Cảm xúc và lý do yêu thích:

  • Cảm xúc
  • Lý do yêu thích
3. Conclusion, (Kết bài) Kết luận cảm xúc về trò chơi và ý nghĩa của nó trong tuổi thơ

Bạn cũng có thể tham khảo thêm một số bài mẫu khác để luyện tập cách kể chuyện tự nhiên và logic hơn:

II. Cấu trúc câu để Describe a game you played in your childhood

Tiếp theo hãy cùng TCE tìm hiểu một số cấu trúc câu hữu ích cho đề bài Describe a game you played in your childhood nha:

Cấu trúc câu để Describe a game you played in your childhood

Cấu trúc câu để Describe a game you played in your childhood

Cấu trúc  Ý nghĩa Ví dụ
1. Cấu trúc miêu tả thói quen hoặc kỷ niệm trong quá khứ
Used to + V Diễn tả một thói quen hoặc hoạt động thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện không còn nữa. I used to play hide and seek with my friends every afternoon when I was a child.

Tôi từng chơi trò trốn tìm với bạn bè vào mỗi buổi chiều khi còn nhỏ.

Would + V Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ, nhấn mạnh tính đều đặn của hành động. We would gather in the playground to play tag almost every evening.

Chúng tôi thường tụ tập ở sân chơi để chơi đuổi bắt hầu như mỗi buổi tối.

I remember vividly + V-ing Diễn tả ký ức rõ ràng về một hoạt động đã từng làm trong quá khứ. I remember vividly playing marbles with my friends during break time at school.

Tôi vẫn nhớ rõ từng chơi bắn bi với bạn bè trong giờ ra chơi ở trường.

2. Cấu trúc nhấn mạnh cảm xúc và ý nghĩa của trò chơi
It brings back (so many) memories of… Diễn tả việc trò chơi gợi lại những kỷ niệm đáng nhớ. Playing marbles brings back so many memories of my childhood.

Chơi bắn bi gợi nhớ cho tôi rất nhiều kỷ niệm thời thơ ấu.

It was one of my favorite… Nhấn mạnh rằng trò chơi này là một trong những trò yêu thích của bạn. Hide and seek was one of my favorite games when I was little.

Trốn tìm là một trong những trò chơi yêu thích của tôi khi còn nhỏ.

I used to look forward to… Diễn tả cảm giác háo hức mong chờ điều gì đó, ở đây là mong chờ trò chơi. I used to look forward to playing tag with my friends after school.

Tôi từng mong chờ được chơi đuổi bắt với bạn bè sau giờ học.

3. Cấu trúc miêu tả lợi ích hoặc bài học từ trò chơi
It taught me + (lesson/skill) Diễn tả bài học hoặc kỹ năng mà trò chơi giúp bạn học được. Playing hide and seek taught me the importance of patience and observation.

Chơi trốn tìm đã dạy tôi tầm quan trọng của sự kiên nhẫn và khả năng quan sát.

The best part of the game was… Nhấn mạnh phần thú vị nhất của trò chơi. The best part of the game was the excitement of finding a new hiding spot every time.

Phần thú vị nhất của trò chơi là cảm giác phấn khích khi tìm được một chỗ trốn mới mỗi lần.

 

III. Từ vựng tiếng Anh về Describe a game you played in your childhood

Dưới đây là một số từ vựng hữu ích cho chủ đề “Describe a game you played in your childhood” mà TCE gợi ý cho bạn kèm theo phát âm và ý nghĩa:

Từ vựng tiếng Anh về Describe a game you played in your childhood

Từ vựng tiếng Anh về Describe a game you played in your childhood

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
1. Tên trò chơi
Hide and seek (n.phr) /haɪd ənd siːk/ Trò trốn tìm
Tag (n) /tæɡ/ Trò đuổi bắt
Marbles (n) /ˈmɑːr.bəlz/ Trò bắn bi
Hopscotch (n) /ˈhɒp.skɒtʃ/ Trò nhảy lò cò
Dodgeball (n) /ˈdɒdʒ.bɔːl/ Trò né bóng
2. Địa điểm chơi
Playground (n) /ˈpleɪɡraʊnd/ Sân chơi
Schoolyard (n) /ˈskuːl.jɑːd/ Sân trường
Backyard (n) /ˈbæk.jɑːd/ Sân sau nhà
Neighborhood (n) /ˈneɪ.bə.hʊd/ Khu dân cư
3. Hành động chơi
To chase (v) /tʃeɪs/ Đuổi theo ai đó
To hide (v) /haɪd/ Trốn
To seek (v) /siːk/ Tìm kiếm
To gather (v) /ˈɡæð.ər/ Tụ tập
To take turns (v) /teɪk tɜːnz/ Thay phiên nhau chơi
4.Cảm xúc khi chơi
Excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ Hào hứng, phấn khích
Thrilled (adj) /θrɪld/ Rất vui sướng, hồi hộp
Nostalgic (adj) /nɒˈstæl.dʒɪk/ Hoài niệm, nhớ về quá khứ
Joyful (adj) /ˈdʒɔɪ.fəl/ Vui vẻ, hân hoan

IV. Describe a game you played in your childhood part 2

Không để các học viên chờ lâu hơn nữa, TCE sẽ cung cấp bài mẫu cho các bạn cho đề  Describe a game you played in your childhood ngay sau đây:

Describe a game you played in your childhood part 2

Describe a game you played in your childhood part 2

When I was a child, one of my favorite games was definitely hide and seek. We used to play it almost every day in our neighborhood and sometimes even in the schoolyard. The game was simple but so much fun. One person would count to twenty with their eyes closed, while the others would hide somewhere nearby. After counting, the seeker would try to find everyone, and the first person found would be the next seeker.

Playing hide and seek was a thrill for me because it required some strategy and a good hiding spot. We would take turns being the seeker, and the excitement of the game always made it feel like an adventure. There was always a sense of joy and nostalgia when I think back on those days, gathering with friends in the playground or in someone’s backyard. The game helped us develop teamwork skills as well, especially when we played in pairs to find the best spots.

These days, I rarely see children playing traditional games like hide and seek. Instead, many of them are occupied with electronic devices, which, in my opinion, lack the social interaction and physical activity that games like hide and seek provided. I feel very lucky to have these memories.

Bản dịch:

Khi tôi còn nhỏ, một trong những trò chơi yêu thích của tôi chắc chắn là trốn tìm. Chúng tôi thường chơi nó hầu như hàng ngày ở khu phố của chúng tôi và đôi khi thậm chí ở sân trường. Trò chơi rất đơn giản nhưng rất thú vị. Một người sẽ nhắm mắt đếm đến hai mươi, trong khi những người khác sẽ trốn ở đâu đó gần đó. Sau khi đếm, người tìm kiếm sẽ cố gắng tìm tất cả mọi người và người tìm thấy đầu tiên sẽ là người tìm kiếm tiếp theo.

Chơi trốn tìm là một điều thú vị đối với tôi vì nó đòi hỏi một số chiến lược và một nơi ẩn náu tốt. Chúng tôi thay phiên nhau làm người tìm kiếm, và sự phấn khích của trò chơi luôn khiến nó giống như một cuộc phiêu lưu. Tôi luôn có cảm giác vui tươi và hoài niệm khi nghĩ lại những ngày đó, tụ tập cùng bạn bè ở sân chơi hay sân sau nhà ai đó. Trò chơi còn giúp chúng em phát triển kỹ năng làm việc nhóm, đặc biệt khi chơi theo cặp để tìm ra vị trí tốt nhất.

Ngày nay, tôi hiếm khi thấy trẻ em chơi những trò chơi truyền thống như trốn tìm. Thay vào đó, nhiều người trong số họ bận rộn với các thiết bị điện tử, theo ý kiến ​​​​của tôi, thiếu sự tương tác xã hội và hoạt động thể chất mà các trò chơi như trốn tìm mang lại. Tôi cảm thấy thật may mắn khi có được những kỷ niệm này.

Phân tích từ vựng 

Từ vựng Phát âm Ý nghĩa
Hide and seek (n.phr) /haɪd ənd siːk/ Trò trốn tìm
Traditional games (n.phr) /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪmz/ Các trò chơi truyền thống
Neighborhood (n) /ˈneɪ.bə.hʊd/ Khu hàng xóm, khu phố nơi ở
Schoolyard (n) /ˈskuːl.jɑːd/ Sân trường
Playground (n) /ˈpleɪɡraʊnd/ Sân chơi
Backyard (n) /ˈbæk.jɑːd/ Sân sau nhà
Hide (v) /haɪd/ Trốn
Seeker (n) /ˈsiː.kər/ Người đi tìm (trong trò chơi trốn tìm)
Next seeker (n) /nɛkst ˈsiː.kər/ Người tiếp theo làm nhiệm vụ đi tìm
Strategy (n) /ˈstræt.ə.dʒi/ Chiến thuật
Hiding spot (n.phr) /ˈhaɪ.dɪŋ spɒt/ Chỗ trốn
Teamwork (n) /ˈtiːm.wɜːk/ Kỹ năng làm việc nhóm
Thrill (n) /θrɪl/ Cảm giác phấn khích
Nostalgia (n) /nɒˈstæl.dʒə/ Hoài niệm, nhớ về quá khứ
Joy (n) /dʒɔɪ/ Niềm vui, sự hân hoan

V. Describe a game you played in your childhood part 3

Như vậy, chúng mình đã vừa xử lí đề Speaking Part 2 Describe a game you played in your childhood. Bây giờ hãy cùng TCE xem câu trả lời mẫu Part 3 cho đề bài này nhé!

Describe a game you played in your childhood part 3

Describe a game you played in your childhood part 3

1. Do you think children’s games are different now compared to the past?

(Bạn có nghĩ rằng các trò chơi của trẻ em ngày nay khác so với trước đây không?)

Câu trả lời:
Yes, definitely. Nowadays, children spend a lot of time on digital devices like tablets and smartphones, so they are more interested in virtual games rather than outdoor activities. In the past, children used to play games like tag or hide and seek, which allowed them to interact face-to-face and develop social skills.

(Đúng vậy, chắc chắn là khác. Ngày nay, trẻ em dành nhiều thời gian trên các thiết bị điện tử như máy tính bảng và điện thoại thông minh, nên chúng hứng thú với các trò chơi ảo hơn là các hoạt động ngoài trời. Trước đây, trẻ em thường chơi các trò như đuổi bắt hay trốn tìm, giúp chúng tương tác trực tiếp và phát triển kỹ năng xã hội.)

Phân tích từ vựng:

Digital devices (n.phr) Phát âm: /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪ.sɪz/

Nghĩa: Các thiết bị điện tử

Virtual games (n.phr) Phát âm: /ˈvɜː.tʃu.əl ɡeɪmz/

Nghĩa: Trò chơi ảo

Outdoor activities (n.phr) Phát âm:  /ˈaʊt.dɔːr ækˈtɪv.ɪ.tiz/

Nghĩa:  Hoạt động ngoài trời

Social skills (n.phr) Phát âm:  /ˈsəʊ.ʃəl skɪlz/

Nghĩa:  Kỹ năng xã hội

2. What types of games are popular among children in your country?

(Các loại trò chơi nào phổ biến với trẻ em ở đất nước bạn?)

Câu trả lời:
In my country, a mix of traditional games and online games is popular. Younger kids still enjoy playing games like marbles and hopscotch, but as they grow older, they tend to prefer online games such as Minecraft or Roblox. The appeal of these games lies in the creativity and imagination they allow.

(Ở đất nước tôi, các trò chơi truyền thống và trò chơi trực tuyến đều phổ biến. Trẻ nhỏ vẫn thích chơi các trò như bắn bi hay nhảy lò cò, nhưng khi lớn lên, chúng có xu hướng thích các trò chơi trực tuyến như Minecraft hoặc Roblox. Sức hút của những trò chơi này nằm ở sự sáng tạo và trí tưởng tượng mà chúng mang lại.)

Phân tích từ vựng:

Traditional games (n.phr) Phát âm:  /trəˈdɪʃ.ən.əl ɡeɪmz/

Nghĩa:  Trò chơi truyền thống

Online games (n.phr) Phát âm:  /ˈɒn.laɪn ɡeɪmz/

Nghĩa: Trò chơi trực tuyến

Marbles (n) Phát âm: /ˈmɑːr.bəlz/

Nghĩa: Trò bắn bi

Hopscotch (n) Phát âm: /ˈhɒp.skɒtʃ/

Nghĩa: Trò nhảy lò cò

Imagination (n) Phát âm: /ɪˌmædʒ.ɪˈneɪ.ʃən/

Nghĩa: Trí tưởng tượng

3. What are the benefits of playing games for children?

(Lợi ích của việc chơi trò chơi đối với trẻ em là gì?)

Câu trả lời:
Playing games can help children develop important skills. For example, team games like soccer teach cooperation and teamwork, while strategy-based games enhance problem-solving skills. Additionally, physical games promote physical fitness and encourage children to stay active.

(Chơi trò chơi giúp trẻ phát triển các kỹ năng quan trọng. Ví dụ, các trò chơi đồng đội như bóng đá dạy trẻ sự hợp tác và làm việc nhóm, trong khi các trò chơi chiến lược giúp nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề. Ngoài ra, các trò chơi vận động giúp cải thiện thể lực và khuyến khích trẻ duy trì hoạt động.)

Phân tích từ vựng:

Team games (n.phr) Phát âm:  /tiːm ɡeɪmz/

Nghĩa: Trò chơi đồng đội

Cooperation (n) Phát âm:  /kəʊˌɒp.əˈreɪ.ʃən/

Nghĩa: Sự hợp tác

Teamwork (n) Phát âm: /ˈtiːm.wɜːk/

Nghĩa: Kỹ năng làm việc nhóm

Strategy-based games (n.phr) Phát âm: /ˈstræt.ə.dʒi beɪst ɡeɪmz/

Nghĩa: Trò chơi dựa trên chiến lược

Problem-solving (adj) Phát âm: /ˈprɒb.ləm ˈsɒlvɪŋ/

Nghĩa: thuộc về giải quyết vấn đề

Physical fitness  (n.phr) Phát âm: /ˈfɪz.ɪ.kəl ˈfɪt.nəs/

Nghĩa: Sự khỏe mạnh về thể chất

4. Are there any drawbacks to children playing video games?

(Có bất lợi nào khi trẻ em chơi trò chơi điện tử không?)

Câu trả lời:
Yes, one drawback is that excessive gaming can lead to a lack of physical activity, which can impact their health. It can also become addictive, making children neglect other activities such as studying or socializing with friends.

(Có, một bất lợi là chơi game quá nhiều có thể dẫn đến thiếu vận động thể chất, ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Nó cũng có thể gây nghiện, khiến trẻ bỏ bê các hoạt động khác như học tập hoặc giao tiếp với bạn bè.)

Phân tích từ vựng:

Excessive (adj) Phát âm: /ɪkˈsɛsɪv/

Nghĩa: Quá mức, quá đà

Physical activity (n.phr) Phát âm: /ˈfɪz.ɪ.kəl ækˈtɪv.ɪ.tiz/

Nghĩa: Hoạt động thể chất

Health (n) Phát âm:  /hɛlθ/

Nghĩa: Sức khỏe

Addictive (adj) Phát âm: /əˈdɪk.tɪv/

Nghĩa: Có tính gây nghiện

Neglect (v) Phát âm: /nɪˈɡlekt/

Nghĩa: Bỏ bê, lơ là

5. Should parents encourage their children to play more outdoor games? Why?

(Phụ huynh có nên khuyến khích con mình chơi nhiều trò chơi ngoài trời hơn không? Tại sao?)

Câu trả lời:
Yes, I believe outdoor games offer many benefits. They help children build physical strength and improve coordination. Additionally, outdoor activities encourage them to make friends and learn social skills in a natural environment.

(Có, tôi tin rằng các trò chơi ngoài trời mang lại nhiều lợi ích. Chúng giúp trẻ rèn luyện sức mạnh thể chất và cải thiện sự phối hợp. Hơn nữa, các hoạt động ngoài trời còn khuyến khích trẻ kết bạn và học các kỹ năng xã hội trong môi trường tự nhiên.)

Phân tích từ vựng:

Physical strength (n.phr) Phát âm: /ˈfɪz.ɪ.kəl strɛŋθ/

Nghĩa: Sức mạnh thể chất

Coordination (n) Phát âm: /kəʊˌɔː.dɪˈneɪ.ʃən/

Nghĩa: Sự phối hợp

Social skills (n.phr) Phát âm: /ˈsəʊ.ʃəl skɪlz/

Nghĩa: Kỹ năng xã hội

Vậy là chúng mình đã vừa phân tích đề, viết dàn ý và học một số cấu trúc câu cũng như từ vựng hữu ích cho đề Speaking Part 2 kèm theo trả lời một số câu hỏi Part 3 cho đề Describe a game you played in your childhood. Hi vọng sau bài viết này của TCE, các bạn sẽ tự tin hơn nếu như gặp đề yêu cầu phải miêu tả một trò chơi trong tuổi thơ của mình. Đừng quên ghé qua danh mục IELTS Speaking để tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích khác nhé.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục