Tổng hợp 300+ từ vựng IELTS Writing Task 1 theo từng dạng bài
Từ vựng là một trong bốn tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS Writing Task 1. Do đó, muốn đạt điểm cao bài thi IELTS Writing task 1, các thí sinh cần trang bị một vốn từ vựng đa...
Đề bài Life Cycle Of A Frog IELTS Task 1 là một trong các đề bài hay gặp đối với dạng bài Process về quy trình tự nhiên. Đề bài này tuy gần gũi nhưng lại yêu cầu rất nhiều các từ vựng chuyên ngành chính xác để miêu tả. Hôm nay, The Catalyst for English sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách làm bài Life Cycle Of A Frog nhé!
Từ vựng giúp “ăn điểm” trong dạng Life Cycle Of A Frog
Trước tiên, hãy cùng TCE ghi lại các từ vựng giúp “ăn điểm” trong dạng Life Cycle Of A Frog nhé!
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Động từ | ||
hatch (v) | /hætʃ/ | Nở (trứng) |
develop (v) | /dɪˈveləp/ | Phát triển |
transform (v) | /trænsˈfɔːrm/ | Biến đổi, chuyển hóa |
progress (v) | /prəˈɡres/ | Tiến triển, phát triển qua các giai đoạn |
emerge (v) | /ɪˈmɜːrdʒ/ | Xuất hiện |
consume (v) | /kənˈsuːm/ | Tiêu thụ, ăn |
Danh Từ | ||
egg cluster (n.phr) | /eɡ ˈklʌstər/ | Đám trứng |
gills (n) | /ɡɪlz/ | Mang (dành cho động vật thủy sinh) |
tadpole (n) | /ˈtædpoʊl/ | Nòng nọc |
froglet (n) | /ˈfrɒɡlɪt/ | Ếch con (giai đoạn chuyển từ nòng nọc sang ếch trưởng thành) |
metamorphosis (n) | /ˌmetəˈmɔːrfəsɪs/ | Sự biến thái |
limbs (n) | /lɪmz/ | Chi (tay hoặc chân của động vật) |
Tính từ | ||
aquatic (adj) | /əˈkwætɪk/ | Thuộc về nước |
larval (adj) | /ˈlɑːrvəl/ | Thuộc về ấu trùng |
juvenile (adj) | /ˈdʒuːvənaɪl/ | Thuộc về giai đoạn non trẻ |
distinct (adj) | /dɪˈstɪŋkt/ | Riêng biệt, rõ rệt |
terrestrial (adj) | /təˈrestriəl/ | Thuộc về mặt đất |
Khi đã nắm vững từ vựng, bước tiếp theo là học cách vận dụng từ ngữ vào bài viết một cách tự nhiên và hiệu quả. Bạn có thể tìm hiểu thêm về IELTS Writing Task 1 Process để hiểu rõ cách mô tả quy trình, cũng như tham khảo cách Paraphrase Writing Task 1 để tránh lặp từ và nâng cao điểm từ vựng trong bài thi nhé!
Cấu trúc câu thường dùng trong Life Cycle Of A Frog IELTS
Bên cạnh các từ vựng, các cấu trúc câu tốt đóng vai trò vô cùng quan trọng để giúp thí sinh làm bài Life Cycle Of A Frog dễ dàng và mạch lạc:
Cấu trúc | Ý nghĩa |
Mô tả quy trình | |
The process begins with… | Quá trình bắt đầu với… |
The next stage involves… | Giai đoạn tiếp theo liên quan đến… |
This is followed by… | Tiếp theo là… |
In the final stage, … | Ở giai đoạn cuối, … |
During this stage, … | Trong giai đoạn này, … |
At this point, … | Tại thời điểm này, … |
Miêu tả sự thay đổi hoặc phát triển | |
The tadpole gradually develops… | Nòng nọc dần dần phát triển… |
Over time, … transforms into … | Theo thời gian, … biến đổi thành … |
… undergoes a transformation from… to… | … trải qua sự biến đổi từ… thành… |
As the process progresses, … | Khi quá trình tiếp tục, … |
… changes significantly during… | … thay đổi đáng kể trong suốt… |
… is replaced by… | … được thay thế bởi… |
Miêu tả chi tiết và bổ sung thông tin | |
At this stage, … is entirely dependent on… | Ở giai đoạn này, … hoàn toàn phụ thuộc vào… |
Unlike the previous stage, … | Không giống như giai đoạn trước, … |
… takes place in… | … diễn ra ở… |
… enables … to… | … cho phép … để… |
… serves as a transitional phase between… and… | … đóng vai trò là giai đoạn chuyển tiếp giữa… và… |
… plays a crucial role in… | … đóng vai trò quan trọng trong… |
Việc áp dụng đúng cấu trúc câu là yếu tố then chốt để mô tả chính xác và logic quá trình phát triển của loài ếch. Để nắm vững kỹ năng này, bạn nên tham khảo thêm cấu trúc Writing Task 1 để hiểu rõ cách tổ chức bài viết hiệu quả, cũng như cách viết overview Task 1 để khái quát nội dung một cách mạch lạc và thu hút.
Cách viết cho đề Life Cycle Of A Frog IELTS IELTS Task 1
Sau khi đã nắm vững các từ vựng và cấu trúc câu, giờ là lúc để các bạn bắt tay vào viết bài. TCE sẽ hướng dẫn các thí cách viết cho đề Life Cycle Of A Frog IELTS IELTS Task 1 ngay sau đây:
Bước | Nội dung | Chú ý |
1. Phân tích đề bài | – Đọc kỹ đề bài để hiểu nội dung và yêu cầu.
– Xác định rõ các giai đoạn chính trong chu trình. – Xác định điểm bắt đầu và kết thúc. |
Chu trình thường bắt đầu từ trứng và kết thúc ở ếch trưởng thành. |
2. Lập dàn ý (Outline) | – Chia bài thành 4 phần:
1. Introduction (Mở bài). 2. Overview (Tổng quan). 3. Body 1 (Giai đoạn đầu). 4. Body 2 (Giai đoạn sau). |
Đảm bảo mô tả theo thứ tự thời gian để bài viết mạch lạc. |
3. Mở bài (Introduction) | – Giới thiệu sơ lược về chu trình của loài ếch (không đưa quá nhiều chi tiết). | – Dùng paraphrase lại đề bài.
– Không cần chi tiết, chỉ viết 1-2 câu tổng quát. |
4. Tổng quan (Overview) | – Tóm tắt các giai đoạn chính của chu trình (số lượng giai đoạn, sự chuyển đổi chính).
– Nhấn mạnh bắt đầu và kết thúc của chu trình. |
– Viết theo thứ tự diễn ra (không đảo lộn). |
5. Mô tả chi tiết (Body 1) | – Miêu tả các giai đoạn đầu (từ trứng đến nòng nọc). | – Dùng thứ tự logic, kết hợp từ nối (Initially, Next…). |
6. Mô tả chi tiết (Body 2) | – Mô tả các giai đoạn sau (từ nòng nọc đến ếch trưởng thành). | – Chú ý đến sự thay đổi chính (phát triển chân, phổi). |
7. Kiểm tra bài viết | – Ngữ pháp: Đảm bảo dùng thì hiện tại đơn.
– Cấu trúc câu: Đa dạng và rõ ràng. – Từ vựng: Sử dụng đa dạng, chính xác – Độ dài: Ít nhất 150 từ |
Đọc lại bài để tránh lỗi chính tả, thiếu thông tin hoặc sai logic mô tả. |
Để viết tốt dạng bài này, bạn nên nắm rõ cách viết IELTS Writing Task 1 để hiểu bố cục chuẩn và cách triển khai ý hiệu quả. Đồng thời, đừng quên luyện tập cách paraphrase Writing Task 1 để mở bài thật mượt mà, tránh lặp từ trong đề bài nhé!
Đối với đề Life Cycle of A Frog có thể có rất nhiều biến thể của đề bài, các thí sinh bạn có thể tham khảo 1 số đề bài sau:
Bài mẫu Life Cycle Of A Frog – IELTS Writing Task 1
Đề bài 1: The diagram below shows the life cycle of a frog. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Đề bài 2: The diagram illustrates the various stages in the development of a frog, from its beginning as an egg to an adult frog. Summarize the information by describing the main stages and highlight the key features of the process.
Đề bài 3: The diagram presents the life cycle of a frog, starting from eggs laid in water and ending with the development of an adult frog. Summarize the information by selecting and reporting the main stages of the process.
Dù có nhiều đề bài như vậy, nhưng về bản chất, các đề bài trên là như nhau. Do đó, cách viết của 3 đều bài đều không có gì khác biệt. Bây giờ, hãy tham khảo bài mẫu do đội ngũ chuyên môn của TCE biên soạn cho dạng đề này nhé:
Hướng Tiếp Cận Đề Bài:
– Xác định rõ yêu cầu: Mô tả vòng đời của một con ếch từ trứng cho đến khi trưởng thành.
– Chú ý mô tả các giai đoạn chính trong quá trình phát triển của ếch (trứng, nòng nọc, ếch con, ếch trưởng thành).
Bài mẫu:
The diagram illustrates the life cycle of a frog, from the laying of eggs in water to the emergence of an adult frog. This process involves a series of distinct stages, each contributing to the development of the frog.
In the first stage, frog eggs are laid in water. After a few days, the eggs hatch into tadpoles, which have gills for breathing. Over time, these tadpoles undergo a series of transformations. They develop legs, lose their tails, and their gills are replaced by lungs, allowing them to live on land. Finally, after several weeks, the frog reaches adulthood and becomes capable of reproduction.
Overall, the frog’s life cycle consists of four main stages: egg, tadpole, young frog, and adult frog. Each stage is marked by significant physiological changes, enabling the frog to adapt from an aquatic environment to terrestrial living. This cycle is essential for the reproduction and survival of the species.
(153 words)
Từ vựng
Từ vựng | Phát âm | Ý nghĩa |
Illustrate (v) | /ˈɪləstreɪts/ | Mô tả, minh họa |
Life cycle (n.phr) | /laɪf ˈsaɪkəl/ | Vòng đời |
Egg (n) | /ɛɡ/ | Trứng (giai đoạn ban đầu trong vòng đời của con ếch). |
Tadpole (n) | /ˈtædˌpoʊl/ | Nòng nọc (giai đoạn đầu sau khi trứng nở). |
Gill (n) | /ɡɪl/ | Mang (cơ quan giúp nòng nọc thở dưới nước). |
Lung (n) | /lʌŋ/ | Phổi (cơ quan thở của động vật sống trên cạn). |
Emergence (n) | /ɪˈmɜːrdʒəns/ | Sự xuất hiện, sự xuất hiện ra ngoài (trong ngữ cảnh này, ếch trưởng thành xuất hiện). |
Reproduction (n) | /ˌriːprəˈdʌkʃən/ | Sinh sản (quá trình tái tạo giống loài). |
Significant (adj) | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Quan trọng, có ý nghĩa (đề cập đến những thay đổi lớn trong các giai đoạn phát triển của ếch). |
Cấu trúc ngữ pháp
Dẫn chứng trong bài | Cấu trúc ngữ pháp | Ý nghĩa |
“The eggs are laid in water.” | Passive voice (Câu bị động) | Câu bị động dùng khi hành động hoặc quá trình được nhấn mạnh hơn là người thực hiện hành động. |
“The diagram illustrates the life cycle of a frog, from the laying of eggs in water to the emergence of an adult frog.” | Relative clause (Mệnh đề quan hệ) | Mệnh đề quan hệ cung cấp thêm thông tin về danh từ trước đó. |
“This process involves a series of distinct stages.” | Present simple (Hiện tại đơn) | Thì hiện tại đơn dùng để mô tả sự thật hiển nhiên hoặc thói quen, chu kỳ. |
“Each stage is marked by significant physiological changes, enabling the frog to adapt from an aquatic environment to terrestrial living.” | Modal verbs (can) (Động từ khiếm khuyết “can”) | Động từ khiếm khuyết diễn đạt khả năng, khả năng xảy ra trong tương lai. |
“Developed nations can assist by funding clean energy projects…” | First conditional sentence (Câu điều kiện loại 1) | Câu điều kiện loại 1 diễn tả khả năng xảy ra trong tương lai khi có điều kiện. |
Vậy là các bạn đã vừa cùng The Catalyst for English phân tích và viết bài mẫu cho đề bài Life Cycle Of A Frog IELTS Task 1 kèm từ vựng và cấu trúc ngữ pháp tốt. Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm rõ hơn dạng Process – quy trình tự nhiên trong Task 1. Đừng quên khám phá thêm nhiều chủ đề, bài mẫu và hướng dẫn trong danh mục IELTS Writing để tiếp tục cải thiện kỹ năng viết của mình nhé!