Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
Những con số có lẽ vẫn là luôn là nỗi sợ của nhiều người học, đặc biệt là dân “ngoại ngữ”, và bài thi IELTS Writing task 1 được đặc trưng bởi những biểu đồ và con số. Hôm nay, TCE sẽ giúp bạn “chinh phục” IELTS Writing task 1 với hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 chi tiết cho từng dạng bài nhé!
Trước hết, hãy cùng TCE tìm hiểu khái quát về IELTS Writing task 1 nhé:
Trong IELTS Writing Task 1, thí sinh phải mô tả biểu đồ, bảng số liệu, sơ đồ, bản đồ hoặc quy trình. Bài viết cần có ít nhất 150 từ và thường được hoàn thành trong 20 phút. Cấu Trúc bài viết Writing Task 1 gồm ba phần chính:
Phần | Nội dung |
1. Introduction (Giới thiệu) | Giới thiệu ngắn gọn về nội dung biểu đồ, biểu bảng hoặc quy trình mà đề bài cung cấp.
Thí sinh cần paraphrase (viết lại bằng từ ngữ khác) câu hỏi, không nên sao chép từ đề. |
2. Overview (Tổng quan) | Một đoạn ngắn tóm tắt những điểm nổi bật, xu hướng chính hoặc sự thay đổi quan trọng nhất của biểu đồ hoặc thông tin được cho.
Đây là phần rất quan trọng để thể hiện khả năng nhận biết xu hướng tổng quát. Bạn có thể tham khảo bài viết Cách Viết Overview Task 1 để được hướng dẫn chi tiết. |
3. Details
(Phân tích chi tiết) |
Thường chia thành 2-3 đoạn chính, trong đó mỗi đoạn mô tả chi tiết và so sánh các số liệu nổi bật. Thí sinh có thể sử dụng các từ nối, cụm từ so sánh để thể hiện sự liên kết giữa các thông tin. Số liệu phải được trích dẫn chính xác và các mốc thời gian hoặc thông tin phải được nêu rõ ràng. |
Bài thi IELTS Writing task 1 được chấm dựa trên 4 tiêu chí chính, mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng số điểm. Cụ thể như sau:
Tiêu chí | Mô tả |
1. Task Achievement
(Hoàn thành nhiệm vụ) |
Mức độ mà bạn mô tả và tóm tắt chính xác thông tin từ biểu đồ hoặc sơ đồ. Điều này bao gồm việc đáp ứng đúng yêu cầu của đề bài và không đưa ra ý kiến cá nhân hoặc thông tin không liên quan. |
2. Coherence and Cohesion (Tính mạch lạc và liên kết) | Bài viết của bạn cần có sự kết nối logic giữa các ý và các đoạn. Sử dụng từ nối và các cấu trúc liên kết câu hợp lý để tạo sự liền mạch. |
3. Lexical Resource
(Vốn từ vựng) |
Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, tránh lặp từ và thể hiện khả năng diễn đạt rõ ràng. Điều quan trọng là phải dùng đúng từ trong bối cảnh của bài viết, và tránh lỗi về chính tả. |
4. Grammatical Range and Accuracy
(Ngữ pháp và độ chính xác) |
Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp, bao gồm câu đơn, câu ghép, câu phức. Tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến và sử dụng các thì chính xác khi mô tả thông tin. |
IELTS Writing task 1 có thể chia thành 7 dạng bài chính như sau:
Trong Writing IELTS task 1, các câu trúc câu vô cùng quan trọng, nó là sợi dây để giúp thí sinh miêu tả và kết nối các số liệu với nhau. Hãy lấy giấy bút và ghi lại các cấu trúc câu tốt mà TCE gợi ý bạn ngay sau đây nhé:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
1. Nhận xét tổng quan (General Observations) | ||
It is noticeable that… | Nhận định một điểm đáng chú ý | It is noticeable that the figures for exports doubled.
Điều đáng chú ý là số liệu xuất khẩu đã tăng gấp đôi. |
Overall, it can be seen that… | Kết luận chung | Overall, it can be seen that the number of students increased.
Nhìn chung, có thể thấy rằng số lượng học sinh đã tăng. |
2. Miêu tả sự thay đổi/ xu hướng (Trends) | ||
S + experienced + Noun | Trải qua sự thay đổi | The company experienced a sharp decline in profits.
Công ty đã trải qua sự sụt giảm mạnh về lợi nhuận. |
S + rose/fell by + quantity | Miêu tả mức tăng/giảm cụ thể | Sales rose by 20% between 2010 and 2015.
Doanh số đã tăng 20% từ năm 2010 đến năm 2015. |
S + remained stable at + figure | Ổn định tại mức | The population remained stable at 1 million in 2010.
Dân số giữ ổn định ở mức 1 triệu người vào năm 2010. |
S + fluctuated between A and B | Dao động giữa các mức | The percentage of unemployed people fluctuated between 5% and 10%.
Tỷ lệ thất nghiệp dao động từ 5% đến 10%. |
S + plateaued | Ổn định sau khi thay đổi | After a rapid increase, the figures plateaued in 2015.
Sau khi tăng nhanh, các con số đã ổn định vào năm 2015. |
3. So sánh (Comparison) | ||
Compared to + N/Ving, S + V | So với cái gì | Compared to 2015, the number of users increased in 2020.
So với năm 2015, số lượng người dùng đã tăng vào năm 2020. |
S + V + more than/less than + N | So sánh nhiều hơn/ít hơn | The company produced more than 1,000 units last month.
Công ty đã sản xuất hơn 1.000 đơn vị sản phẩm tháng trước. |
S + was by far the highest/lowest | So sánh mức cao/thấp nhất | The rate of inflation in 2019 was by far the highest in 10 years.
Tỷ lệ lạm phát năm 2019 là cao nhất trong 10 năm qua. |
S + ranked first/second in terms of… | Xếp hạng vị trí đầu | China ranked first in terms of population size.
Trung Quốc xếp hạng nhất về dân số. |
4. Miêu tả tỷ lệ/phần trăm (Proportions/Percentages) | ||
S + accounted for + X% of… | Chỉ phần trăm của tổng thể | Exports accounted for 30% of the total revenue.
Xuất khẩu chiếm 30% tổng doanh thu. |
S + made up + X% of… | Cấu thành phần trăm | Women made up 40% of the workforce in 2020.
Phụ nữ chiếm 40% lực lượng lao động vào năm 2020. |
S + constituted + X% of… | Chiếm tỷ lệ | Online sales constituted 45% of the overall market share.
Doanh số trực tuyến chiếm 45% thị phần chung. |
X% of the total was allocated to… | Phân bổ phần trăm tổng số | 20% of the total budget was allocated to education.
20% tổng ngân sách được phân bổ cho giáo dục. |
5. Miêu tả quy trình (Process Diagram) | ||
The process consists of X steps… | Chỉ số bước trong quá trình | The process consists of five steps, starting with cleaning and ending with packaging.
Quá trình gồm năm bước, bắt đầu từ việc làm sạch và kết thúc bằng đóng gói. |
First, the process begins with… | Miêu tả bước đầu của quá trình | First, the process begins with the collection of raw materials.
Đầu tiên, quá trình bắt đầu bằng việc thu thập nguyên liệu thô. |
Next, S+V | Miêu tả bước tiếp theo | Next, the materials are mixed together in a large container.
Tiếp theo, các nguyên liệu được trộn lại với nhau trong một thùng lớn. |
Finally, S+V | Miêu tả bước cuối cùng | Finally, the product is packaged and ready for distribution.
Cuối cùng, sản phẩm được đóng gói và sẵn sàng để phân phối. |
6. Miêu tả bản đồ (Map) | ||
S + is located in/at/on… | Chỉ vị trí | The shopping mall is located on the east side of the river.
Trung tâm mua sắm nằm ở phía đông con sông. |
S + has been transformed into… | Mô tả sự thay đổi vị trí | The old factory has been transformed into a modern office building.
Nhà máy cũ đã được chuyển thành tòa nhà văn phòng hiện đại. |
S + was replaced by… | Miêu tả sự thay thế | The playground was replaced by a parking lot.
Sân chơi đã được thay thế bằng bãi đậu xe. |
The area witnessed the construction of… | Chứng kiến sự xây dựng | The area witnessed the construction of several new residential blocks.
Khu vực này đã chứng kiến sự xây dựng của nhiều khu dân cư mới. |
Dù chia theo “hình thức”, bài thi IELTS Writing task 1 có thể chia 7 dạng như ở phần I, tuy nhiên nếu chia theo đặc điểm và cách làm, chúng ta có thể nhóm lại thành 3 nhóm dạng bài chính:
– Nhóm 1: 5 dạng đầu tiên (Line chart, Bar chart, Pie chart, Table, Mixed charts)
– Nhóm 2: Process Diagram (sơ đề quy trình)
– Nhóm 3: Map (bản đồ)
Giờ thì TCE sẽ cùng các bạn phân tích cách viết IELTS Writing task 1 của 3 nhóm trên nhé:
Trong nhóm 1, chúng ta có thể chia thành hai dạng phổ biến đó là dạng trends (biểu đồ có sự thay đổi theo thời gian) và dạng comparison (biểu đồ không có sự thay đổi theo thời gian). Mỗi dạng có yêu cầu khác nhau nhưng đều có chung một cấu trúc cơ bản: Introduction, Overview, và Body paragraphs. Hãy cùng TCE xem hướng dẫn chi tiết cách viết cho từng dạng bài ngay sau đây nha:
Dạng trends yêu cầu thí sinh mô tả sự thay đổi của một hoặc nhiều đối tượng có xu hướng hay có sự thay đổi theo thời gian. Cách viết cụ thể mà TCE gợi ý bạn như sau:
Phần | Cách làm |
1. Introduction (Mở bài) | Bạn chỉ cần viết lại đề bài và đề cập đến khoảng thời gian được biểu đồ thể hiện. |
2. Overview (Tổng quan) | Tóm tắt các xu hướng chính hoặc các điểm nổi bật.
Thí sinh nên tóm tắt các xu hướng chung mà không cần đi vào chi tiết. Cụ thể, hãy nêu lên xu hướng chính (tăng, giảm, hoặc giữ nguyên). |
3. Body paragraphs (Thân bài) | Mô tả chi tiết sự thay đổi của các đối tượng trong từng khoảng thời gian.
Cách chia thông tin: + Cách 1: chia theo thời gian + Cách 2: chia theo các đối tượng cụ thể |
Dạng comparison sẽ không có sự thay đổi theo thời gian (không có xu hướng) và yêu cầu người viết so sánh các đối tượng trong cùng một thời điểm.
Cùng TCE tham khảo cách viết cho dạng Comparison nhé:
Phần | Cách làm |
1. Introduction (Mở bài) | Nêu rõ đối tượng và nội dung được so sánh trong biểu đồ. |
2. Overview (Tổng quan) | Nêu lên các điểm so sánh chính hoặc các sự chênh lệch lớn nhất giữa các đối tượng. |
3. Body paragraphs (Thân bài) | Khi viết phần thân bài, bạn nên nhóm các đối tượng có điểm tương đồng hoặc sự khác biệt lớn và mô tả chi tiết. |
Việc nắm vững cách viết dạng 2 dạng trends và comparison sẽ giúp thí sinh dễ dàng xử lý hầu hết các bài IELTS Writing Task 1 thuộc 5 dạng biểu đồ line, bar, pie, table và mixed charts.
Về cơ bản, nhóm 2 cũng có cấu trúc bài viết giống như nhóm 1 gồm 3 phần: Introduction (Mở bài), Overview (Tổng quan) và Body paragraphs (Thân bài)
Cách viết cụ thể từng phần như sau:
Phần | Cách làm |
1. Introduction (Mở bài) | Giới thiệu sơ lược về các bản đồ mà bạn được cung cấp, không cần đi sâu vào chi tiết. Bạn có thể viết lại đề bài bằng cách diễn đạt lại nội dung. |
2. Overview (Tổng quan) | Xác định và nêu các thay đổi nổi bật nhất.
Tập trung vào các đặc điểm lớn như xây dựng mới, thay đổi về cơ sở hạ tầng, hay sự thay đổi trong chức năng sử dụng đất. |
3. Body paragraphs (Thân bài) | Trong phần thân bài, bạn sẽ mô tả chi tiết những thay đổi. Bạn có thể chia thân bài thành hai đoạn:
+ Đoạn 1 mô tả những gì còn giữ nguyên hoặc các đặc điểm chính trước thay đổi. + Đoạn 2 mô tả những thay đổi chính xảy ra trong thời gian đó. Chú ý: Chia nhỏ các khu vực, mô tả từng khu vực một cách chi tiết. |
Lưu ý khi viết dạng bài Map:
Tương tự như 2 nhóm trước, nhóm 3 cũng có cấu trúc bài viết giống như nhóm 1 gồm 3 phần: Introduction (Mở bài), Overview (Tổng quan) và Body paragraphs (Thân bài)
TCE gợi ý bạn cách viết cụ thể từng phần như sau:
Phần | Cách làm |
1. Introduction (Mở bài) | Phần mở bài chỉ cần diễn đạt lại đề bài, nêu rõ loại quá trình và số lượng các bước, nhưng không cần đi sâu vào chi tiết. |
2. Overview (Tổng quan) | Phần tổng quan là phần rất quan trọng trong bài viết dạng process. Bạn cần tóm tắt toàn bộ quá trình một cách ngắn gọn, tập trung vào những điểm chính như:
|
3. Body paragraphs (Thân bài) | Trong phần thân bài, bạn cần mô tả chi tiết từng bước trong quá trình. Hãy chắc chắn mô tả từng bước theo thứ tự thời gian, dùng ngôn ngữ mô tả quá trình một cách rõ ràng và mạch lạc.
Lưu ý khi mô tả chi tiết: – Mô tả từng bước một cách cụ thể, nhưng không cần quá dài dòng. – Tập trung sử dụng động từ ở thì hiện tại đơn (present simple) vì đây là quá trình lặp lại. – Đối với dạng process có mũi tên hoặc đường đi, hãy mô tả hướng di chuyển của đối tượng trong biểu đồ. |
Sau khi nắm được cách viết cho từng dạng đề bài, các bạn có thể tham khảo các bài viết mẫu qua chuyên mục IELTS Writing của TCE hoặc tham khảo bài viết IELTS Writing Task 1 Sample để học cách vận dụng lý thuyết vào thực tế bài làm nhé.
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 1 thường gặp mà đội ngũ giảng viên của TCE đã biên soạn và tổng hợp, các bạn thí sinh hãy lưu lại ngay để áp dụng trong bài viết của mình nhé:
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1. Từ vựng miêu tả xu hướng (Trends) | ||
Increase (v) | Tăng | The number of tourists increased steadily from 2000 to 2010.
Số lượng du khách tăng đều từ năm 2000 đến 2010. |
Climb (v) | Leo lên, tăng | Sales climbed to 500 units by the end of the year.
Doanh số đã tăng lên 500 đơn vị vào cuối năm. |
Peak (v) | Đạt đỉnh | The number of students peaked at 10,000 in 2018.
Số lượng sinh viên đạt đỉnh ở mức 10,000 vào năm 2018. |
Stable (a) | Ổn định | The unemployment rate remained stable throughout the period.
Tỷ lệ thất nghiệp giữ ổn định trong suốt giai đoạn. |
Fluctuate (v) | Dao động | The temperature fluctuated between 15 and 25 degrees Celsius.
Nhiệt độ dao động trong khoảng từ 15 đến 25 độ C. |
2. Từ vựng so sánh (Comparisons) | ||
More than (phr) | Nhiều hơn | The number of male students is more than that of female students.
Số lượng sinh viên nam nhiều hơn sinh viên nữ. |
Less than (phr) | Ít hơn | Sales in 2010 were less than in 2015.
Doanh số năm 2010 ít hơn so với năm 2015. |
Similar to (phr) | Tương tự | The figure for Japan was similar to that of Korea.
Số liệu của Nhật Bản tương tự với Hàn Quốc. |
3. Từ vựng miêu tả số liệu (numbers) | ||
Exactly (adv) | Chính xác | Exactly 50% of the respondents agreed with the statement.
Chính xác 50% người tham gia đồng ý với tuyên bố này. |
Around (adv) | Khoảng | Around 80% of the population have access to the internet.
Khoảng 80% dân số có truy cập internet. |
Just over
(phr) |
Hơn một chút | The company’s profits were just over $1 million.
Lợi nhuận của công ty hơn một triệu đô la một chút. |
Just under
(phr) |
Dưới một chút | The unemployment rate was just under 10%.
Tỷ lệ thất nghiệp dưới 10% một chút. |
4. Từ vựng miêu tả thời gian (Time phrases) | ||
Over the period (phr) | Trong suốt giai đoạn | Over the period from 2000 to 2010, the population grew steadily.
Trong suốt giai đoạn từ 2000 đến 2010, dân số tăng đều đặn. |
Throughout (phr) | Trong suốt | The population remained stable throughout the year.
Dân số giữ ổn định trong suốt năm. |
At the beginning of (phr) | Vào đầu | At the beginning of the century, technology was rapidly developing.
Vào đầu thế kỷ, công nghệ phát triển nhanh chóng. |
By the end of (phr) | Vào cuối | By the end of the year, sales had doubled.
Vào cuối năm, doanh số đã tăng gấp đôi. |
5. Cụm từ kết nối (Linking phrases) | ||
In contrast (phr) | Trái lại | Sales in 2010 increased, in contrast to the previous year.
Doanh số năm 2010 tăng, trái lại với năm trước đó. |
On the other hand (phr) | Mặt khác | The number of students increased, but on the other hand, the dropout rate also rose.
Số lượng sinh viên tăng, nhưng mặt khác, tỷ lệ bỏ học cũng tăng lên. |
However (phr) | Tuy nhiên | The population increased, however, housing supply remained insufficient.
Dân số tăng, tuy nhiên, nguồn cung nhà ở vẫn không đủ. |
Likewise (adv) | Tương tự | The economy grew rapidly, and likewise, the job market expanded.
Nền kinh tế phát triển nhanh chóng và tương tự, thị trường việc làm cũng mở rộng. |
Similarly (adv) | Tương tự | Exports increased in both countries. Similarly, imports grew as well.
Xuất khẩu tăng ở cả hai nước. Tương tự, nhập khẩu cũng tăng lên. |
Mặc dù đã nắm cách viết tuy nhiên trong quá trình học và làm không thể tránh khỏi các lỗi sai. Dưới đây là một số lỗi diễn đạt các bạn học viên thường gặp trong IELTS Writing Task 1 mà TCE đã tổng hợp qua các khóa học IELTS và các kỳ thi thử IELTS 4 kỹ năng, chúng mình cùng xem và rút kinh nghiệm nhé!
Lỗi | Mô tả | Cách khắc phục |
1. Không có Overview (Tổng quan) | Nhiều thí sinh quên viết phần tổng quan, chỉ tập trung vào việc mô tả chi tiết các số liệu hoặc bước trong quá trình. | Luôn luôn bắt đầu với một đoạn tổng quan nêu rõ các điểm chính hoặc xu hướng chung trước khi đi vào chi tiết. Đoạn tổng quan giúp người đọc hiểu được cái nhìn tổng thể về dữ liệu hoặc quá trình. |
2. Sử dụng ngôn ngữ không chính xác | Thí sinh thường dùng từ ngữ không chính xác hoặc từ vựng không phù hợp cho loại biểu đồ. | Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ về loại biểu đồ và sử dụng từ vựng chính xác. Ví dụ, sử dụng “increase” thay vì “grow” cho dữ liệu, hay “proportion” cho biểu đồ tròn. |
3. Sắp xếp ý không hợp lý | Một số thí sinh không sắp xếp thông tin một cách logic, khiến người đọc khó theo dõi. | Sắp xếp thông tin theo thứ tự thời gian hoặc theo cấu trúc rõ ràng (từ lớn đến nhỏ, hoặc theo giai đoạn trong quá trình). Sử dụng từ nối để hướng dẫn người đọc. |
4. Thiếu sự so sánh hoặc đối chiếu | Không thực hiện so sánh hoặc đối chiếu giữa các phần dữ liệu hoặc các giai đoạn trong quá trình khi cần thiết. | Nếu có nhiều dữ liệu hoặc nhiều giai đoạn, hãy thực hiện so sánh giữa chúng. Sử dụng từ vựng như “while,” “whereas,” và “in contrast” để làm nổi bật sự khác biệt. |
5. Sử dụng ngữ pháp và cấu trúc câu không chính xác | Một số thí sinh mắc lỗi ngữ pháp như thì không phù hợp, cấu trúc câu phức tạp nhưng không chính xác. | Thực hành viết và kiểm tra lại các câu của bạn. Sử dụng thì hiện tại đơn cho mô tả xu hướng và quá trình. Câu đơn giản và rõ ràng thường tốt hơn câu phức tạp. |
6. Sử dụng quá nhiều từ không cần thiết | Việc thêm quá nhiều từ hoặc thông tin không cần thiết có thể làm rối mắt người đọc. | Hãy cố gắng viết một cách ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề. Chỉ cung cấp thông tin cần thiết cho việc mô tả. |
7. Chưa đủ từ hoặc vượt quá số lượng từ yêu cầu | Một số thí sinh viết quá ít (dưới 150 từ) hoặc viết quá nhiều, khiến bài viết không đạt yêu cầu. | Luôn đảm bảo rằng bạn viết ít nhất 150 từ. Đặt một khoảng thời gian để luyện tập viết và kiểm tra số lượng từ. |
8. Thí nghiệm với từ vựng mới mà không chắc chắn | Sử dụng từ vựng mới mà không quen thuộc, dẫn đến việc sử dụng sai nghĩa hoặc ngữ cảnh. | Chỉ nên sử dụng từ vựng mà bạn chắc chắn về nghĩa và cách sử dụng. Luyện tập từ vựng trong ngữ cảnh thực tế trước khi sử dụng trong bài thi. |
9. Thiếu sự liên kết giữa các ý | Các ý tưởng trong bài viết không được kết nối một cách hợp lý. | Sử dụng các từ nối để làm cho bài viết mạch lạc và dễ theo dõi hơn. Các từ nối như “firstly,” “secondly,” “in addition,” và “finally” sẽ giúp người đọc dễ dàng theo dõi ý tưởng của bạn. |
Như vậy, các bạn đã cùng TCE tìm hiểu về hướng dẫn cách viết IELTS Writing Task 1 chi tiết cho từng dạng bài. Để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1, các bạn học viên cần luyện tập thường xuyên và quan trọng hơn là nhận được phản hồi từ giáo viên có trình độ cao. Nếu bạn muốn có một lộ trình học hợp lý, được dạy và chữa bài chi tiết, tận tình cùng các giảng viên có chuyên môn cao thì đừng quên tham khảo khóa Luyện Thi IELTS 4 kỹ năng tại The Catalyst for English ngay nhé!
>>> Đọc thêm: