Mệnh đề độc lập: Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và ví dụ
Mệnh đề độc lập là phần ngữ pháp quan trọng bạn sẽ gặp nhiều trong bài thi IELTS. Không chỉ ảnh hưởng tới tính rõ ràng, rành mạch của câu, mệnh đề độc lập còn ảnh hưởng tới ý nghĩa...
Chắc hẳn các bạn học sinh/sinh viên đang ôn thi IELTS đều đã từng tiếp xúc với đề IELTS Writing Task 1 Bar chart. Để hiểu hơn về dạng bài này, từ đó xử lý tốt các dạng Bar chart, mời bạn đọc cùng tham khảo bài phân tích cách viết writing task 1 Bar chart của The Catalyst for English nhé!
Bar chart là dạng biểu đồ cột, có tên gọi khác là Column chart, có thể xuất hiện trong dạng bài Bar chart bình thường hoặc trong các dạng bài IELTS Writing Task 1 Mixed Charts (biểu đồ kết hợp). Cùng tìm hiểu kỹ hơn về dạng đề này nhé!
Bar chart là gì?
Bar chart là dạng biểu đồ cột, có tên gọi khác là Column chart, có thể xuất hiện trong dạng bài Bar chart bình thường hoặc dạng bài Mixed charts (biểu đồ kết hợp); thí sinh cần tóm tắt các đặc điểm/xu hướng chính và báo cáo lại trong tối thiểu 150 từ; sử dụng phép so sánh (sự tương đồng/khác biệt về số liệu trong từng danh mục/năm) một cách hợp lý.
Bar chart có nhiều kiểu trình bày như dạng Horizontal (cột ngang), Vertical (cột dọc), Stacked (xếp chồng), Grouped (xếp theo nhóm), và Bar-Line (kết hợp cột-đường). Dù là dạng biểu đồ cột nào thì trước khi làm bài, thí sinh cũng đều cần đọc hiểu đề và phân tích biểu đồ trước. Vì sao lại như vậy?
IELTS Writing Task 1 Bar Chart có 2 dạng biểu đồ, gồm:
Việc phân biệt biểu đồ ‘tĩnh’ và ‘động’ là kỹ năng nền tảng. Ví dụ, dạng bài IELTS Writing Task 1 Pie Chart (biểu đồ tròn) thường là biểu đồ tĩnh, trong khi dạng bài IELTS Writing Task 1 Line Graph (biểu đồ đường) hầu như luôn là biểu đồ động. Nắm vững cách phân tích này sẽ giúp bạn xử lý tốt nhiều dạng đề khác nhau.
Chính vì vậy, thí sinh cần hết sức cẩn thận khi đọc và phân tích biểu đồ, từ đó tránh nguy cơ viết lạc đề, mô tả sai thông tin trong bài, từ đó đảm bảo điểm tốt cho tiêu chí Task Achievement
. Bạn có biết khi mắc phải lỗi sai này, điểm Task Achievement của bạn sẽ bị kẹt ở band 4 hoặc band 5?
Band 5 – task achievement | The inclusion of irrelevant, inappropriate or inaccurate material in key
areas detracts from the task achievement. (Việc sử dụng các thông tin/tài liệu không liên quan, không phù hợp hoặc không đúng ở những ý chính sẽ khiến điểm TA bị giảm). </p> |
Band 4 – task achievement | Key features which are presented may be irrelevant, repetitive,
inaccurate or inappropriate. (Những đặc điểm quan trọng được trình bày có thể không liên quan, bị lặp, không chính xác hoặc không phù hợp). |
Theo Writing Band Descriptor, IELTS.org
Để giúp bạn đọc hình dung cụ thể hơn, sau đây TCE sẽ trình bày sự khác biệt giữa Bar chart ở dạng Static và Bar chart ở dạng Dynamic
Bạn đọc cũng có thể áp dụng sự phân tích này vào các đề Bar chart khác nhé!
![]() Bar chart ở dạng Dynamic |
![]() Bar chart ở dạng Static |
||
Dạng đề | Dynamic | Static | |
Phân tích biểu đồ | Nội dung | Phần trăm hộ gia đình sở hữu xe hơi | Phần trăm nhân công trong 3 ngành ở 4 nước cụ thể |
Thời gian | 1 giai đoạn dài (1971-2001) Các mốc TG chính: 1971, 1981, 1991, 2001 |
1 thời điểm cụ thể (1980) | |
Địa điểm | Không rõ | Đức, Mỹ, Nhật, Trung Quốc | |
Đơn vị đo lường | Percentage (%) | ||
Đối tượng | Không có xe; Có 1 xe; Có 2 xe Các đối tượng CÓ tăng/giảm theo thời gian -> ĐỔI Giữa các cột cùng màu có xu hướng -> ĐỔI |
Ngành nông nghiệp; Ngành công nghiệp; Ngành dịch vụ Các đối tượng KHÔNG tăng/giảm theo thời gian; cũng KHÔNG tăng/giảm theo ngành vì có 4 nước khác nhau. -> TÍNH |
The given bar graph illustrates the correlation between the percentage of movies released and ticket sales in 1996 and 2000 across four types of movies.
Overall, the data indicates a growing preference among both the audience and the filmmakers for drama and comedy films over the years, while romantic films saw a decline in popularity.
In terms of the types of movies released, drama films were the most common in both 1996 and 2000, standing at around 26% and 35%, respectively. This figure was followed by comedies, which rose by 5% from 20% in 1996, and fantasy films, which also increased by 5% from 11% in the same year. However, the data for romantic films remained stagnant at just over 5%.
Regarding the commercial aspect of such movie genres, comedies were the most profitable, with the number of comedy tickets sold increasing by 4% to 22% in 2000. Likewise, fiction movies sales went up from 3% to 7%. Drama secured its place as the second-most sought-after genre in both years, at 16% and 17%, despite a marginal rise of roughly 1%. Romantic films no longer attracted as many movie-goers as they did in 1996, hitting the lowest figure of 2% in the chart given.
The bar chart shows holiday accommodation chosen by the British in 2010. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
IELTS Writing Task 1 Bar Chart Sample 2
The given bar chart presents the data for 4 kinds of accommodation in 4 countries British people went to for holiday in 2010.
In general, the British favored hotels the most and camping the least.
Hotels made up the largest percentages of vacation lodging in all four destinations, with over 50% in England and Scotland, just under 50% in Wales, and around 45% in Northern Ireland. These are the highest figures recorded in the given chart. Self-catering rentals constituted the second-most popular type of lodging, taking up around 27% to 30% in the mentioned countries, with the exception of Northern Ireland, at only around 12%.
The remaining 2 types of accommodation were generally less popular among British vacationers. However, in Northern Ireland, the figure for caravans took second place and roughly doubled that for camping units, standing respectively at 31% and 12%. In the other countries, the figures for these holiday lodging alternated between the third and the fourth place, recorded at around 5% to 15%.
(Một số lỗi ngữ pháp thường gặp: thì động từ không chính xác, sự hòa hợp chủ ngữ-động từ bị sai, câu thiếu hoàn chỉnh…)
Dành 3 phút đầu tiên phân tích biểu đồ: Nguyên tắc này còn đặc biệt quan trọng với những dạng bài không có số liệu như IELTS Writing Task 1 Map (bản đồ) hay IELTS Writing Task 1 Process (quy trình), nơi việc quan sát tỉ mỉ là chìa khóa để đạt điểm cao.
Nắm vững Bar Chart là một khởi đầu tốt, nhưng Task 1 còn nhiều dạng bài phức tạp hơn như Map hay Process. Để tự tin chinh phục tất cả, lộ trình thông minh nhất gồm 2 bước:
1. Kiểm tra năng lực: Đăng ký thi thử IELTS trên máy tính để nhận phân tích chính xác về điểm mạnh, điểm yếu của bạn từ những giảng viên dày dặn kinh nghiệm.
2. Xây dựng chiến lược: Tham khảo các khóa học IELTS nơi đội ngũ giảng viên 8.0+ sẽ giúp bạn biến những phân tích đó thành một kế hoạch học tập, luyện tập hiệu quả, chinh phục mọi dạng bài một cách dễ dàng.
Mong rằng bài viết này đã giúp ích cho bạn đọc trong việc xây dựng và mài dũa kỹ năng làm bài IELTS Writing task 1 Bar chart. Đừng quên theo dõi chuyên mục IELTS Writing của The Catalyst for English để nhận được nhiều bài mẫu hay khác nhé!