IELTS Writing Task 1 Mixed Charts: Hướng dẫn cách viết và 5 bài mẫu

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 11/10/2024
IELTS Writing Task 1 Mixed Charts

Mặc dù các dạng bài sử dụng biểu đồ là dạng bài phổ biến trong IELTS Writing Task 1, nhưng nhiều bạn thí sinh vẫn gặp khó khăn khi đề bài có từ hai biểu đồ trở lên. Dạng bài này là Mixed Charts – yêu cầu thí sinh mô tả và so sánh dữ liệu từ hai hoặc nhiều loại biểu đồ khác nhau. Hãy cùng TCE tìm hiểu về dạng bài IELTS Writing Task 1 Mixed Charts trong bài viết này nhé!

I. Tìm hiểu về dạng bài IELTS Writing Task 1 Mixed Charts

1. Mixed Charts là gì?

IELTS Writing Task 1 Mixed Charts là dạng bài mà thí sinh phải phân tích và mô tả dữ liệu từ hai hoặc nhiều loại biểu đồ khác nhau trong cùng một bài viết. 

Thông thường, các biểu đồ được kết hợp có thể là biểu đồ đường (line graph), biểu đồ cột (bar chart), biểu đồ tròn (pie chart), hoặc bảng số liệu (table). Nhiệm vụ của thí sinh là phải so sánh và đưa ra mối quan hệ giữa các thông tin trong các biểu đồ này.

Mixed Charts là gì?

Mixed Charts là gì?

2. Các dạng bài Mixed Charts thường gặp trong IELTS Writing

Dấu hiệu nhận biết rõ nhất của dạng bài IELTS Writing Task 1 Mixed Charts là đề bài sẽ cung cấp hai hoặc nhiều loại biểu đồ khác nhau và yêu cầu thí sinh mô tả, so sánh dữ liệu được trình bày trong các biểu đồ đó. 

  • Về mặt nội dung, hai biểu đồ có thể mô tả hai loại dữ liệu có liên quan đến nhau (như độ tuổi và công việc của một con người, sản lượng xuất khẩu và tỉ trọng của các quốc gia khác nhau,…)
  • Về mặt hình ảnh, hai loại biểu đồ xuất hiện trong bài sẽ có thể là hai loại bất kỳ: bảng – tròn, bảng – đường, đường – tròn, v.v, và mỗi loại có thể có dạng dynamic (biến động) và static (tĩnh) tuỳ ý.

3. Cấu trúc IELTS Writing Task 1 Mixed Charts

Mặc dù IELTS Writing Task 1 Mixed Charts có hai loại biểu đồ khác nhau, nhưng bố cục bài viết vẫn sẽ tương đối giống các bài Writing Task 1 khác.

  • Introduction (Giới thiệu): Các bạn thí sinh sẽ cần viết một câu giới thiệu chung về biểu đồ được cho, nêu ra các loại biểu đồ và thời gian hoặc địa điểm (nếu có), và đặc biệt cần paraphrase (viết lại bằng từ ngữ khác) những chỗ cần thiết. 
  • Overview (Tổng quan): Trong dạng bài IELTS Writing Task 1 Mixed Charts, chúng ta sẽ cần tóm tắt các đặc điểm nổi bật của các biểu đồ, bao gồm xu hướng chính, sự khác biệt rõ ràng nhất, hoặc các điểm dữ liệu đáng chú ý.
  • Body Paragraphs (Thân bài): Với thân bài, thí sinh sẽ chia bài viết thành hai đoạn văn khác nhau để mô tả chi tiết dữ liệu từ từng biểu đồ và so sánh giữa chúng. Nên nhóm các thông tin liên quan với nhau và sử dụng các liên từ để kết nối các ý tưởng.
Cấu trúc IELTS Writing Task 1 Mixed Charts

Cấu trúc IELTS Writing Task 1 Mixed Charts

II. Cách viết IELTS Writing Task 1 Mixed Charts đơn giản

Vậy với dạng bài IELTS Writing Task 1 Mixed Charts này, các bạn thí sinh nên viết như thế nào? Hãy cùng The Catalyst for English tiếp tục theo dõi phần bên dưới nhé!

1.  Phân tích đề bài

Trước khi bắt đầu viết, thí sinh cần phân tích kỹ đề bài để xác định rõ các loại biểu đồ được đưa ra. Hãy chú ý đến các tiêu đề, nhãn trục, đơn vị đo lường và thời gian (nếu có) để hiểu rõ nội dung của mỗi biểu đồ.

2. Lập dàn ý

Một dàn ý rõ ràng sẽ giúp thí sinh tổ chức bài viết một cách logic và mạch lạc. Thông thường, thí sinh nên bắt đầu với một đoạn giới thiệu ngắn gọn, sau đó là phần tổng quan về xu hướng chính, và cuối cùng là các đoạn thân bài với phân tích chi tiết.

3. Lưu ý khi viết Overview

Trong phần tổng quan, TCE khuyến khích các bạn học sinh nên tập trung vào các xu hướng chính hoặc điểm nổi bật nhất trong cả hai biểu đồ, tránh trường hợp chỉ nêu ra đặc điểm của một biểu đồ. Thông thường, ta sẽ viết một câu cho biểu đồ thứ nhất và một câu cho biểu đồ thứ hai.

Các đặc điểm nổi bật có thể là: dữ liệu lớn nhất, nhỏ nhất, có sự biến đổi rõ rệt (tăng/giảm) nhất theo thời gian,… v.v. 

4. Lưu ý về phần Body Paragraphs

Giống như phần Body Paragraph của IELTS Writing Task 1 nói chung, chúng ta cần mô tả chi tiết các dữ liệu trong phần này. Cách mô tả sẽ tương tự khi ta làm các dạng bài biểu đồ đường (line graph), biểu đồ cột (bar chart), biểu đồ tròn (pie chart), hoặc bảng số liệu (table). Đối với việc tách đoạn, cách chia đơn giản nhất là dùng mỗi đoạn để mô tả một biểu đồ.  

5. Kiểm tra lại bài viết

Sau khi hoàn thành, các bạn thí sinh nên dành thời gian kiểm tra lại bài viết của mình, sửa lỗi chính tả, ngữ pháp và đảm bảo rằng các dữ liệu trong biểu đồ đã được mô tả một cách rõ ràng và logic.

III. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Mixed Charts

Task 1: The table and pie charts below show the number of research students in Australian universities in 2001 and 2010.

The table and pie charts below show the number of research students in Australian universities in 2001 and 2010.

The table and pie charts below show the number of research students in Australian universities in 2001 and 2010.

1. Hướng tiếp cận bài viết

  • Keywords: table, pie chart, research students, Australian universities, number
  • Phân tích đề bài:
    • Loại biểu đồ: Mixed charts – table & pie chart
    • Đối tượng cần phân tích: số lượng và phần trăm sinh viên nghiên cứu ở các trường đại học ở Úc
    • Thì sử dụng trong bài: quá khứ đơn
    • Những từ cần paraphrase: research students → research undergraduates,  percentage → proportion,… 

2. Dàn bài mẫu

  • Intro: Paraphrase lại đề bài: The given charts illustrate the number of research students and the percentages of their demographics in Australian universities in 2001 and 2010.
  • Overview: total number rose & local males dominated.
  • Body 1: Phân tích dữ liệu về số lượng sinh viên nghiên cứu đến từ trong nước và quốc tế trong bảng (table)
  • Body 2: Phân tích dữ liệu về số lượng sinh viên nghiên cứu theo giới trong biểu đồ tròn (pie charts)

3. Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Mixed Charts

The given charts illustrate the number of research students and the percentages of their demographics in Australian universities in the two years 2001 and 2010.

Overall, there was a significant rise in the total number of research students in Australia, most of which was recorded in the figure for overseas students. Also noticeable was the dominance of the local male students group in both periods.

In 2001, the total number of students studying research in Australia was 38,849, 87% or 33,657 of which were local students, almost seven times the figure for international students, which stood at only around 5000 students. Over the 9-year period, this gap has narrowed significantly with the number of foreign students taking up over 14,000 or 27% of the total number. However, local students remained the dominant group at nearly 40,000 students.

Regarding the gender distribution, the percentage of local male and female students were relatively balanced at 44% and 43% respectively. Meanwhile, there was a clear disparity among that of international students with the proportion of male at 9%, doubling that of female students. By 2010, the gap among local students had widened remarkably, with male students taking up 38% and their female counterparts taking up 35%. Among international students, an opposite pattern was seen compared to the previous period, with the female students becoming the dominant group at 15% in comparison with the male students’ 12%.

4. Từ vựng và ngữ pháp nổi bật

Từ vựng và ngữ pháp nổi bật

Từ vựng và ngữ pháp nổi bật

dominance (n) – sự chiếm ưu thế

– eg. The dominance of digital media over print is evident in today’s world.

(Sự chiếm ưu thế của truyền thông kỹ thuật số so với in ấn là rõ ràng trong thế giới ngày nay.)

demographics (n) – nhân khẩu học

– eg. The demographics of the city have changed significantly over the past decade.

(Nhân khẩu học của thành phố đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua.)

disparity (n) – sự chênh lệch

– eg. There is a growing disparity between the rich and the poor in many countries.

(Có một sự chênh lệch ngày càng tăng giữa người giàu và người nghèo ở nhiều quốc gia.)

gap (n) – khoảng cách

– eg. The gap between the wealthy and the poor continues to widen.

(Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo tiếp tục mở rộng.

gender distribution (n) – phân bố giới tính

– eg. The gender distribution in the engineering department has become more balanced over the years.

(Phân bố giới tính trong khoa kỹ thuật đã trở nên cân bằng hơn qua các năm.)

narrow (v) – thu hẹp

– eg. The gap between the two teams has narrowed significantly over the season.

(Khoảng cách giữa hai đội đã thu hẹp đáng kể qua mùa giải.)

Meanwhile, there was a clear disparity among that of international students with the proportion of male at 9%, doubling that of female students.
Meanwhile, clause, relative clause
Phân tích ngữ pháp:

– Câu phức ghép có cấu tạo từ nhiều vế câu, thể hiện nhiều ý có mối quan hệ liên quan tới nhau, kết hợp với liên từ meanwhile thể hiện sự xảy ra đồng thời với ý đã nêu trong câu trước đó

Among international students, an opposite pattern was seen compared to the previous period, with the female students becoming the dominant group at 15% in comparison with the male students’ 12%.
clause, clause
Phân tích ngữ pháp:

– Câu phức có cấu tạo từ nhiều vế câu, thể hiện nhiều ý có mối quan hệ liên quan tới nhau.

5. Bài tập luyện tập

Fill in the blanks with the correct word from the list: 

dominance, demographics, disparity, gap, gender distribution, narrow

  1. The ____________ in salary between male and female employees has been a significant issue in many industries.
  2. The company conducted a study to analyze the ____________ of its customer base, focusing on age, gender, and income levels.
  3. The ____________ of male students in the engineering department has decreased over the past decade, leading to a more balanced ____________.
  4. There was a noticeable ____________ in voting patterns between urban and rural areas during the election.
  5. Efforts have been made to ____________ the achievement ____________ between students from different socioeconomic backgrounds.

Đáp án:

  1. disparity b. demographics c. dominance d. gender 
  2. distribution f. gap g. narrow h. gap

Như vậy, trong bài viết này, TCE đã cùng các bạn làm quen với dạng bài IELTS Writing Task 1 Mixed Charts. Mặc dù có nhiều hơn một dạng biểu đồ trong bài, những dạng bài này có lợi thế là dễ chia đoạn nên nếu viết sẽ dễ đạt tiêu chí về Coherence & Cohesion hơn.  Với sự luyện tập đều đặn và chú ý đến từng chi tiết nhỏ, các bạn sẽ có thể viết một bài Writing Task 1 Mixed Charts hoàn chỉnh và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục