There is there are là gì, chi tiết cách dùng kèm bài tập
There is there are là kiến thức tiếng Anh không còn xa lạ với người học tiếng Anh. Cách sử dụng của những cấu trúc này không khó, song cũng cần một vài lưu ý để có thể vận dụng...
Look on the bright side là một thành ngữ hay trong tiếng Anh. Khi ghi nhớ cụm từ này, người học có thể dễ dàng áp dụng trong giao tiếp thường nhật. Vậy thành ngữ này có ý nghĩa gì, cách sử dụng ra sao, xin mời các bạn cùng theo dõi trong bài viết dưới đây của The Catalyst for English nhé!
Look on the bright side là một thành ngữ trong tiếng Anh. Cụm từ này được định nghĩa trong từ điển Cambridge là “to find good things in a bad situation”. Dịch ra tiếng Việt, thành ngữ này có nghĩa nhìn vào khía cạnh tích cực, nhìn về mặt tốt của vấn đề. Như vậy, chúng ta có thể hiểu Look on the bright side nói đến sự tích cực, thái độ sống lạc quan của con người trong hoàn cảnh khó khăn. Ví dụ:

Có ý kiến cho rằng, cụm từ này xuất hiện từ năm 1932 trong một bộ phim hài – nhạc kịch của Anh tên là “Looking on the Bright Side.” Phim có hai diễn viên Gracie Fields và Richard Dolman. Nội dung nói về một cặp đôi làm nghệ thuật; khi một người trở nên nổi tiếng, họ bỏ người còn lại để chạy theo một nữ diễn viên khác. Cụm từ này nhắc chúng ta rằng dù chuyện gì xảy ra, hãy cố gắng nhìn vào mặt tích cực của cuộc sống.
Cụm này cũng được dùng trong vở diễn của nhóm Monty Python, trong bài hát “The Life of Brian,” với ý nghĩa giữ tinh thần thoải mái và lạc quan ngay cả khi gặp khó khăn.
Các trường hợp sử dụng Look on the bright side là gì là điều mà nhiều học viên quan tâm. Dưới đây là gợi ý một vài tình huống mà các bạn có thể áp dụng thành ngữ này trong thực tế:
| Trường hợp | Ví dụ |
| Thể hiện sự an ủi khi ai đó gặp chuyện buồn, thất bại | – Look on the bright side, you didn’t fail – you gained more experience (Hãy nhìn vào mặt tích cực, bạn đâu có thất bại – bạn đã có thêm kinh nghiệm cho bản thân)
– Look on the bright side, at least everyone is safe (Hãy nhìn vào mặt tích cực, ít ra mọi người đều an toàn) |
| Truyền động lực để ai đó tiếp tục nỗ lực | – Look on the bright side, you’re closer to your goal than you were yesterday (Hãy nhìn vào mặt tích cực, bạn đã tiến gần mục tiêu hơn so với hôm qua rồi) |
| Tự động viên bản thân khi mọi chuyện không như ý | – Look on the bright side, I still have time to make things right (Hãy nhìn vào mặt tích cực, mình vẫn còn thời gian để sửa sai) – Look on the bright side, every setback teaches me something new (Hãy nhìn vào mặt tích cực, mỗi thất bại đều dạy mình một điều mới) |

Vừa rồi, The Catalyst for English đã cùng các bạn tìm hiểu những trường hợp có thể sử dụng thành ngữ Look on the bright side. Trong phần này, hãy cùng chúng mình khám phá những từ gần nghĩa, đồng nghĩa của Look on the bright side là gì nhé!
| Từ/cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Seeing the good side of things | Nhìn nhận điều tích cực trong mọi hoàn cảnh | She’s good at seeing the good side of things, even when plans fail (Cô ấy giỏi nhìn vào mặt tốt của mọi việc, ngay cả khi kế hoạch thất bại) |
| Bright outlook | Cái nhìn lạc quan về tương lai | He has a bright outlook on life despite the challenges (Anh ấy có cái nhìn lạc quan về cuộc sống dù gặp nhiều thử thách) |
| Keep your chin up | Giữ vững tinh thần | Keep your chin up, you’ve been through worse before (Hãy giữ vững tinh thần, bạn từng vượt qua những điều khó khăn hơn rồi mà |
| Be optimistic | Lạc quan | Be optimistic, your hard work will pay off soon (Hãy lạc quan, công sức của bạn sẽ sớm được đền đáp) |
| Count your blessings | Biết ơn những gì mình đang có; trân trọng điều tích cực thay vì chỉ thấy khó khăn. | Whenever she feels overwhelmed, she pauses to count her blessings and remind herself how far she has come (Mỗi khi cảm thấy quá tải, cô ấy dừng lại để biết ơn những gì mình có và nhắc mình rằng mình đã đi được bao xa) |
| Make the best of it | Biến tình huống xấu thành điều tích cực nhất có thể | The weather ruined their beach plans, but they made the best of it by turning the day into a cozy movie marathon (Thời tiết làm hỏng kế hoạch đi biển của họ, nhưng họ đã tận dụng tốt nhất bằng cách biến ngày đó thành một buổi xem phim ấm cúng) |
| Stay positive | Giữ tinh thần lạc quan | She tried to stay positive during the long waiting period, telling herself that good news might be on the way (Cô ấy cố gắng giữ tích cực trong suốt thời gian chờ đợi, tự nhủ rằng có thể tin tốt đang đến) |
Bên cạnh Look on the bright side đồng nghĩa, các bạn cũng nên mở rộng với các từ/cụm từ trái nghĩa với Look on the bright side. Đây đều là nội dung kiến thức được trích từ khóa học IELTS tại The Catalyst for English. Việc trau dồi các từ đồng nghĩa, trái nghĩa giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng và tự tin hơn khi đối mặt với những bài kiểm tra “khó nhằn”.
| Từ/cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Be pessimistic | Bi quan | Don’t be pessimistic, things might turn out better than you think (Đừng bi quan, mọi chuyện có thể sẽ tốt hơn bạn nghĩ đấy). |
| Despair | Tuyệt vọng, mất hết hy vọng | She felt a moment of despair when her project was rejected (Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng khi dự án của mình bị từ chối). |
| Expect the worst | Nghĩ đến điều tồi tệ | She tends to expect the worst whenever something goes wrong (Cô ấy thường nghĩ đến điều tồi tệ nhất mỗi khi có chuyện xảy ra). |
| Look on the dark side | Nhìn theo hướng bi quan | When she heard the news, she tended to look on the dark side and imagined every possible problem (Khi nghe tin, cô ấy có xu hướng nhìn về mặt tối và tưởng tượng mọi vấn đề có thể xảy ra) |
| Be pessimistic | Bi quan | Try not to be pessimistic about your portfolio — small changes now can still improve future results (Cố gắng đừng bi quan về danh mục đầu tư của bạn — vài điều chỉnh nhỏ bây giờ vẫn có thể cải thiện kết quả sau này) |
| Focus on the negative | Tập trung vào những điều tiêu cực, chú ý đến mặt xấu | Parents who focus on the negative in school reports may overlook meaningful progress their child has made (Cha mẹ mà chỉ chú ý đến điểm tiêu cực trong báo cáo học tập có thể bỏ qua những tiến bộ đáng kể của con) |
| Have a pessimistic outlook | Có quan điểm/nhìn nhận bi quan (về tương lai) | After several setbacks, he developed a pessimistic outlook about starting a new project (Sau vài thất bại, anh ấy hình thành một cái nhìn bi quan về việc bắt đầu dự án mới) |
| Thành ngữ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
| Every cloud has a silver lining | Trong cái rủi có cái may | He reminded me that every cloud has a silver lining and that this setback might open a new opportunity (Anh ấy nhắc tôi rằng trong cái rủi có cái may và cú vấp này có thể mở ra một cơ hội mới) |
| When life gives you lemons, make lemonade | Tận dụng nghịch cảnh để phát triển | Instead of complaining about the long delay, he made lemonade by using the time to finish his proposal (Thay vì than phiền về việc bị chậm trễ, anh ấy tận dụng thời gian đó để hoàn thành bản đề xuất) |
| Turn a frown upside down | Chuyển buồn thành vui; cố gắng lạc quan trở lại | A quick walk in the park was enough to turn my frown upside down (Một vòng dạo công viên là đủ để mình đổi buồn thành vui) |
| Hope for the best | Hy vọng điều tốt nhất sẽ xảy ra | We’ve done everything we can, so now we just have to hope for the best (Chúng ta đã làm mọi thứ có thể, nên giờ chỉ còn hy vọng điều tốt nhất) |
| Look for a rainbow after the rain | Tìm điều tốt đẹp sau khó khăn; luôn tin rằng sau mưa sẽ có cầu vồng | After the breakup, she tried to look for a rainbow after the rain by focusing on her personal growth (Sau chia tay, cô ấy cố tìm cầu vồng sau cơn mưa bằng cách tập trung vào sự phát triển của bản thân) |
Xem thêm:
Thành ngữ Look on the bright side rất dễ áp dụng. Dưới đây là những mẫu hội thoại mà The Catalyst for English biên soạn để các bạn tham khảo.
Trong các khóa học IELTS tại The Catalyst, các thầy cô luôn cố gắng lồng ghép mở rộng vốn thành ngữ, cụm từ dễ áp dụng cho học viên. Việc ứng dụng khéo léo thành ngữ vào các bài thi sẽ giúp điểm số của các bạn được cải thiện đáng kể.
Đoạn hội thoại 1:
A: Ugh, it’s raining again! Our picnic is ruined (Trời ơi, lại mưa nữa! Buổi picnic tiêu rồi).
B: Yeah, that’s a bummer. But look on the bright side, we can stay home, watch a movie, and order pizza (Ừ, hơi chán thật. Nhưng nhìn vào mặt tích cực đi, ta có thể ở nhà xem phim và gọi pizza).
A: Hmm, that actually sounds cozy (Ừ ha, nghe cũng ấm cúng đó)
Đoạn hội thoại 2:
A: I studied so hard, but my score is still low (Mình học chăm lắm mà điểm vẫn thấp)
B: Yeah, that’s tough. But look on the bright side — you did better than last time (Ừ, cũng hơi buồn thật. Nhưng nhìn vào mặt tích cực đi — lần này cậu làm tốt hơn lần trước rồi).
A: True. At least I know I’m improving (Ừ ha, ít ra mình cũng đang tiến bộ).
B: Exactly. Just keep going, you’ll get there (Chuẩn, cứ cố gắng là sẽ đạt được).
Dưới đây là một số gợi ý cho các bạn khi áp dụng Look on the bright side trong IELTS Speaking nhé!
Do you think children are more likely to achieve their goal if they are encouraged?
Absolutely! Encouragement is like fuel for children’s dreams, you know? It’s like giving them wings to soar towards their goals. When kids feel supported and cheered on, they’re more likely to believe in themselves and push through challenges. It also helps them look on the bright side when things don’t go as planned, instead of giving up. Encouragement fosters resilience, teaching kids to bounce back from setbacks and keep striving for their dreams. So yeah, a little bit of encouragement goes a long way in helping children unlock their full potential and reach for the stars.
Dịch nghĩa:
Chắc chắn rồi! Sự khích lệ giống như nguồn năng lượng cho ước mơ của trẻ vậy. Nó như thể giúp chúng có đôi cánh để bay đến mục tiêu của mình. Khi trẻ cảm thấy được ủng hộ và cổ vũ, chúng sẽ có niềm tin vào bản thân và vượt qua thử thách. Điều đó cũng giúp chúng nhìn vào mặt tích cực khi mọi chuyện không như ý, thay vì bỏ cuộc. Sự khích lệ còn giúp trẻ rèn luyện khả năng phục hồi, biết đứng dậy sau thất bại và tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình. Vì vậy, chỉ một chút khích lệ thôi cũng có thể giúp trẻ phát huy hết tiềm năng và vươn tới thành công.
What should parents do if their children don’t want to study?
Well, you know, it’s important for parents to approach this carefully. Simply demanding results won’t work. Instead, they should try to understand why their child is reluctant to study — maybe boredom, lack of interest, or even anxiety about school. Parents should help their kids look on the bright side of learning by showing them how studying can be fun or useful in real life. It’s all about finding creative ways to make learning engaging, and nurturing a positive attitude rather than forcing them.
Dịch nghĩa:
Theo tôi, bố mẹ cần tiếp cận vấn đề này một cách cẩn trọng. Chỉ yêu cầu con phải đạt kết quả sẽ không hiệu quả đâu. Thay vào đó, họ nên tìm hiểu lý do vì sao con không muốn học — có thể là vì chán, không hứng thú, hoặc lo lắng về việc học. Bố mẹ nên giúp con nhìn vào mặt tích cực của việc học, cho con thấy rằng học tập có thể thú vị hoặc hữu ích trong cuộc sống. Quan trọng là phải tìm cách khiến việc học hấp dẫn hơn và nuôi dưỡng thái độ tích cực, thay vì ép buộc.
Vừa rồi, The Catalyst for English đã cùng các bạn tìm hiểu Look on the bright side là gì, các trường hợp áp dụng cùng Look on the bright side đồng nghĩa, Look on the bright side trái nghĩa. Chúng mình hy vọng các bạn thêm hiểu về thành ngữ này và biết cách vận dụng hiệu quả trong quá trình học tập, thi cử nhé. Chúc các bạn sẽ đạt kết quả như mong đợi!