Proud đi với giới từ gì? Cách dùng và ví dụ bài tập chi tiết

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 06/07/2025
proud đi với giới từ gì

Trong tiếng Anh, proud là một tính từ đa nghĩa, có thể biểu thị niềm tự hào chính đáng hoặc thái độ kiêu ngạo, tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu. Vậy bạn đã biết proud đi với giới từ gì trong câu chưa? Nếu chưa biết, hãy cùng The Catalyst for English (TCE) theo dõi bài học dưới đây nhé! Bên cạnh cung cấp giới từ đi cùng proud, chúng mình sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng và đưa ra bài tập áp dụng.

I. Proud đi với giới từ gì trong tiếng Anh? 

Giới từ đi cùng Proud trong tiếng Anh

Giới từ đi cùng Proud trong tiếng Anh

Hai giới từ phổ biến đi cùng proud là “of” và “to”. Dưới đây sẽ là cấu trúc, ý nghĩa và ví dụ minh họa để bạn hiểu sâu hơn:

1. Proud of 

Ý nghĩa: Diễn tả cảm giác tự hào về một người, sự vật, hành động hoặc thành tựu cụ thể.

Cấu trúc

S + be + proud of + something/somebody

Ví dụ

  • She is proud of her achievements. (Cô ấy tự hào về những thành tựu của mình.)
  • I am proud of being part of this team. (Tôi tự hào là một phần của đội ngũ này.)

2. Proud to 

Ý nghĩa: Diễn tả cảm giác tự hào khi thực hiện một hành động hoặc khi ở trong một trạng thái, vị trí nào đó.

Cấu trúc

S + be + proud to + be/have/do something

Ví dụ

  • I am proud to be your friend. (Tôi tự hào là bạn của bạn.)
  • He is proud to have completed the marathon. (Anh ấy tự hào vì đã hoàn thành cuộc thi marathon.)

II. Danh từ và trạng từ của proud

Danh từ và trạng từ của proud

Danh từ và trạng từ của proud

Tính từ proud có danh từ là Pride và trạng từ là Proudly. Mỗi từ loại sẽ có ý nghĩa như sau:

Pride (noun)

Ý nghĩa Ví dụ

Danh từ chỉ cảm xúc hoặc trạng thái lòng tự trọng, sự tự tôn, sự kiêu hãnh, tự phụ

  • She felt a surge of pride when her son graduated. (Cô ấy cảm thấy trào dâng niềm tự hào khi con trai tốt nghiệp.)
  • The team’s victory was the pride of the city. (Chiến thắng của đội là niềm tự hào của thành phố.)

Proudly (adverb)

Ý nghĩa Ví dụ

Trạng từ mô tả cách thức hành động được thực hiện với niềm tự hào hoặc sự kiêu hãnh

  • She proudly displayed her artwork. (Cô ấy tự hào trưng bày tác phẩm nghệ thuật của mình.)
  • The castle stood proudly on the hill. (Lâu đài sừng sững một cách uy nghi trên đồi.)

III. Các từ liên quan với proud trong tiếng Anh

Các từ liên quan với proud trong tiếng Anh

Các từ liên quan với proud trong tiếng Anh

Ở phần bên trên, chúng mình đã giải đáp giúp bạn proud đi với giới từ gì. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu thêm một số từ liên quan với proud nhé!

Từ  Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Happy  hæpi Cảm thấy vui vẻ, hài lòng hoặc may mắn. She was happy to see her old friends.

(Cô ấy đã rất vui vì gặp lại bạn cũ)

Delighted  dɪˈlaɪtɪd Rất vui mừng, hài lòng một cách sâu sắc. He was delighted with his exam results.

(Anh ấy hài lòng với kết quả thi của mình)

Gratified ˈɡrætɪfaɪd Cảm thấy hài lòng vì được đáp ứng mong đợi hoặc nhận được sự công nhận. She was gratified by the positive feedback.

(Cô ấy cảm thấy hài lòng với phản hồi tích cực)

Satisfied  ˈsætɪsfaɪd Hài lòng vì nhu cầu hoặc mong muốn đã được đáp ứng. The customer was satisfied with the service.

(Khách hàng cảm thấy hài lòng với dịch vụ)

Pleased  pliːzd Cảm thấy vui vẻ hoặc hài lòng về điều gì đó. I’m pleased with the outcome of the meeting.

(Tôi hài lòng với kết quả của cuộc họp.)

Joyful  ˈdʒɔɪfl Tràn đầy niềm vui, hân hoan. The children were joyful during the festival.

(Bọn trẻ đã vui vẻ trong suốt thời gian lễ hội)

Elated  ɪˈleɪtɪd Vô cùng vui sướng, phấn khích. She was elated after receiving the award.

(Cô ấy cảm thấy vui sướng sau khi nhận được giải thưởng)

Thrilled  θrɪld Cực kỳ hào hứng, phấn khích. He was thrilled at the opportunity to travel abroad.

(Anh ấy rất hào hứng với cơ hội được đi du lịch nước ngoài.)

Glorious  ˈɡlɔːriəs Tuyệt vời, huy hoàng, thường dùng để mô tả điều gì đó rất đẹp hoặc đáng tự hào They enjoyed a glorious sunset.

(Họ đã tận hưởng một buổi hoàng hôn tuyệt đẹp.)

Arrogant  ˈærəɡənt Kiêu ngạo, tự cho mình hơn người khác. His arrogant attitude alienated his colleagues.

(Thái độ kiêu ngạo của anh ấy đã khiến các đồng nghiệp xa lánh.)

Self-satisfied ˌself ˈsætɪsfaɪd Tự mãn, hài lòng với bản thân một cách thái quá, thường không nhận ra thiếu sót “She had a self-satisfied smile after the meeting.”

(Cô ấy nở một cười mãn nguyện sau buổi họp.)

Content  ˈkɒntent Hài lòng, không mong muốn gì hơn. He felt content with his simple life.

(Anh ấy hài lòng với cuộc sống đơn giản của mình.)

IV. Thành ngữ của Proud trong tiếng Anh

Thành ngữ của Proud trong tiếng Anh

Thành ngữ của Proud trong tiếng Anh

Thành ngữ Ý nghĩa Ví dụ
(as) proud as a peacock  Rất tự hào hoặc kiêu ngạo; thường mô tả người có thái độ tự mãn hoặc quá tự tin về bản thân. He strutted around with his new car, proud as a peacock, eager to show off his latest possession.

(Anh ấy đi khệnh khạng quanh với chiếc xe mới, háo hức khoe khoang về tài sản mới nhất của mình một cách đầy tự hào.)

as pleased as Punch Rất vui mừng hoặc tự hào về điều gì đó; người ngạo mạn She was as pleased as Punch about the news.

(Cô ấy vui mừng như điên về tin tức.)

Do someone proud Làm điều gì đó khiến ai đó cảm thấy tự hào hoặc hài lòng; cũng có thể mang nghĩa đối đãi ai đó một cách trọng thị. You really directed a fantastic play, Janet – you’ve done yourself proud!

(Bạn thật sự đã chỉ đạo một vở kịch tuyệt vời, Janet – bạn đã làm cho chính mình tự hào!)

V. Bài tập thực hành với cấu trúc proud 

Để hiểu kỹ hơn về cấu trúc của proud kết hợp với giới từ, bạn hãy áp dụng ngay kiến thức đã học vào hai bài tập dưới đây nhé:

1. Bài 1: Điền giới từ thích hợp (of hoặc to) vào chỗ trống

  1. My parents are proud ______ my brother for winning the second prize in the competition.
  2. David’s team is proud ______ their achievements in the campaign.
  3. Anna’s proud ______ be part of the charity organization.
  4. The financial accounting department is proud ______ their excellent performance throughout the year.
  5. The teacher is proud ______ her class’s performance in the school.
  6. I’m proud ______ support the community in any way I can.
  7. Henry’s proud ______ represent his country in the international contest.
  8. My grandmother is proud ______ her niece for completing her graduation with honors.
  9. I was proud ______ my country’s history and culture.
  10. Jay’s proud ______ his ability to overcome challenges in the work.

Đáp án

of-of-to-of-of-to-to-of-of-of

2. Bài 2: Viết lại các câu sau bằng cấu trúc “proud of” hoặc “proud to” 

  1. She feels happy because her son graduated with honors.
  2. They are delighted to be part of the new project.
  3. He has a sense of satisfaction about his team’s performance.
  4. We are honored to receive the award.
  5. I feel content because I helped the community.

Đáp án

  1. She is proud of her son for graduating with honors.
  2. They are proud to be part of the new project.
  3. He is proud of his team’s performance.
  4. We are proud to receive the award.
  5. I am proud to have helped the community.

3. Bài 3: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

  1. The manager ________ the team’s performance this quarter.
  2. a) takes pride in
  3. b) is proud of
  4. c) prides himself on
  5. Our hotel ________ offering personalized guest experiences.
  6. a) takes pride in
  7. b) is proud of
  8. c) prides itself on
  9. She ________ her punctuality and reliability.
  10. a) takes pride in
  11. b) is proud of
  12. c) prides herself on
  13. They ________ their country’s achievements in technology.
  14. a) take pride in
  15. b) are proud of
  16. c) pride themselves on
  17. We should ________ our steady progress during the project.
  18. a) take pride in
  19. b) be proud of
  20. c) pride ourselves on
  21. The author ________ creating compelling stories that resonate with readers.
  22. a) takes pride in
  23. b) is proud of
  24. c) prides himself on
  25. My grandparents ________ me for graduating with honors.
  26. a) take pride in
  27. b) are proud of
  28. c) pride themselves on
  29. The university ________ its diverse and inclusive campus community.
  30. a) takes pride in
  31. b) is proud of
  32. c) prides itself on

Đáp án

  1. c) prides himself on
  2. c) prides itself on
  3. c) prides herself on
  4. b) are proud of
  5. a) take pride in
  6. c) prides himself on
  7. b) are proud of
  8. c) prides itself on

Trên đây là phần ngữ pháp tiếng Anh về proud đi với giới từ gì mà TCE muốn gửi tới bạn. Việc hiểu và sử dụng cấu trúc proud một cách nhuần nhuyễn sẽ giúp bạn nói và viết tốt hơn trong bài thi IELTS. Bài giảng này được trích dẫn từ khóa học English Beginner của chúng mình. Mong rằng với những chia sẻ này sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục