Trong tiếng Anh, quá khứ phân từ (past participle) là một dạng động từ thường khiến người học nhầm lẫn với động từ được dùng trong thì quá khứ đơn. Ngoài ra, hiểu đúng và sử dụng đúng quá khứ phân từ còn là chìa khóa giúp bạn viết và nói tự nhiên như người bản xứ. Cùng The Catalyst for English tìm hiểu phân từ quá khứ là gì, quy tắc thành lập cũng như cách sử dụng hiệu quả chủ điểm ngữ pháp này nhé!
I. Quá khứ phân từ là gì?
Quá khứ phân từ (hay còn gọi là phân từ II) là dạng đặc biệt của động từ, được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ed” với các động từ có quy tắc hoặc biến đổi cách viết đối với các động từ bất quy tắc. Dạng động từ này thường được sử dụng phổ biến trong các thì hoàn thành và câu bị động. Ví dụ:
- He has worked here for five years. (Anh ấy đã làm việc ở đây được năm năm.) → worked là quá khứ phân từ của work (Có quy tắc)
- She has gone to school. (Cô ấy đã đi học rồi.) → gone là quá khứ phân từ của go (Bất quy tắc)

II. Cách thành lập quá khứ phân từ trong tiếng Anh
Về cơ bản, quá khứ phân từ được hình thành theo hai cách là thêm “-ed” đối với các động từ có quy tắc, và thay đổi dạng viết đối với các động từ bất quy tắc.
2.1. Thêm -ed đối với động từ có quy tắc
Như đã nói ở trên, với các động từ có quy tắc thì phân từ quá khứ được hình thành bằng cách thêm đuôi “-ed” vào cuối động từ nguyên thể. Tuy nhiên, khi thêm “-ed”, bạn cần chú ý một số trường hợp sau:
| Quy tắc |
Ví dụ |
| Đối với các động từ tận cùng bằng “-e”, ta chỉ cần thêm đuôi “-d” vào cuối từ để tạo thành quá khứ phân từ. |
used
graduated
smiled. |
| Đối với các động từ tận cùng bằng “-c”, ta thêm “k” rồi mới thêm hậu tố “-ed” vào. |
trafficked
panicked
mimicked |
| Đối với các động từ tận cùng bằng một phụ âm và đuôi “-y”, ta chuyển “y” thành “i” rồi thêm “-ed”. |
cried
copied
flied |
| Đối với các động từ tận cùng bằng một nguyên âm và đuôi “-y”, ta chỉ cần thêm hậu tố “-ed” vào cuối từ. |
played
stayed
enjoyed |
| Đối với các động từ có một âm tiết, tận cùng là một nguyên âm và một phụ âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm hậu tố “-ed” vào cuối từ. |
stopped
rubbed
planned |
| Đối với các động từ có hai âm tiết trở lên, nếu trọng âm rơi vào âm tiết cuối và tận cùng là một nguyên âm và một phụ âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm hậu tố “-ed” vào cuối từ. |
preferred
admitted
occurred |
2.2. Trường hợp động từ bất quy tắc
Trong tiếng Anh hiện có khoảng 360 động từ bất quy tắc. Khi chuyển sang quá khứ phân từ, những động từ này không tuân theo bất kỳ quy tắc cố định nào. Vì vậy, để sử dụng đúng, người học cần ghi nhớ và luyện tập thường xuyên.
Xem chi tiết tại: Bảng 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất
III. Những trường hợp sử dụng quá khứ phân từ trong tiếng Anh
Dạng động từ này xuất hiện khá phổ biến trong nhiều cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt là trong các thì hoàn thành, câu bị động và cụm phân từ:
3.1. Trong các thì hoàn thành
Trong tiếng Anh, có ba thì hoàn thành chính gồm hiện tại hoàn thành (Present Perfect), quá khứ hoàn thành (Past Perfect) và tương lai hoàn thành (Future Perfect). Cả ba thì này đều sử dụng quá khứ phân từ để diễn tả hành động đã hoàn tất trước một thời điểm nhất định hoặc trước một hành động khác trong quá khứ, hiện tại hay tương lai.
| Thì |
Cấu trúc |
Ví dụ |
| Hiện tại hoàn thành |
S + has/have + Vp2 |
She has finished her homework. (Cô ấy đã làm xong bài tập.) |
| Quá khứ hoàn thành |
S + had + Vp2 |
They had left before the rain started. (Họ đã rời đi trước khi trời mưa bắt đầu.) |
| Tương lai hoàn thành |
S + will have + Vp2 |
By next year, I will have graduated from university. (Đến năm sau, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.) |
3.2. Đóng vai trò là tính từ trong câu
Quá khứ phân từ (phân từ II) còn được sử dụng như một tính từ trong tiếng Anh để miêu tả tính chất, trạng thái hoặc cảm xúc của người hay vật mà nó nói đến. Dạng này thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ to be.
Ví dụ:
- The broken window needs to be fixed. (Cửa sổ bị vỡ cần được sửa.)
- She was surprised by the news. (Cô ấy đã ngạc nhiên trước tin tức đó.)
- The tired students went home early. (Những học sinh mệt mỏi đã về nhà sớm.)
3.3. Dùng trong câu bị động
Quá khứ phân từ trong câu bị động được dùng để diễn tả đối tượng chịu tác động của hành động mà không nêu rõ ai thực hiện. Trong cấu trúc này, quá khứ phân từ luôn đứng sau động từ “be” (is, am, are, was, were).
Ví dụ:
- The book was written by a famous author. (Cuốn sách đã được viết bởi một tác giả nổi tiếng.)
- The windows are cleaned every week. (Những cửa sổ được lau dọn mỗi tuần.)
- The homework has been finished. (Bài tập đã được hoàn thành.)
3.4. Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn
Khi động từ trong mệnh đề quan hệ mang nghĩa bị động, ta có thể dùng quá khứ phân từ để rút gọn mệnh đề, giúp câu trở nên ngắn gọn và súc tích hơn.
Ví dụ:
- The house, which was built in 1920, is still in good condition. → The house built in 1920 is still in good condition. (Ngôi nhà được xây từ năm 1920 vẫn còn rất tốt.)
- The letters, which were sent last week, have already arrived. → The letters sent last week have already arrived. (Những bức thư gửi tuần trước đã được nhận.)
3.5. Đóng vai trò là trạng ngữ trong câu
Quá khứ phân từ còn có thể được sử dụng như trạng ngữ trong câu để chỉ thời gian, nguyên nhân, mục đích, hoàn cảnh hoặc điều kiện của hành động được diễn tả bởi động từ chính.
Ví dụ:
- Shocked by the news, she couldn’t speak a word. (Bị sốc trước tin tức, cô ấy không thể nói gì.)
- Built in 1990, the bridge still stands strong today. (Được xây dựng vào năm 1990, cây cầu vẫn còn vững chắc đến hôm nay.)
- Given enough time, he can solve any problem. (Nếu được cho đủ thời gian, anh ấy có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào.)
3.6. Dùng trong câu điều kiện loại 3
Quá khứ phân từ được dùng trong câu điều kiện loại III để diễn tả một sự việc không thực tế hoặc đã không xảy ra trong quá khứ. Trong cấu trúc này, quá khứ phân từ thường xuất hiện trong mệnh đề kết quả (mệnh đề chính) cùng “would have / could have / might have”.
|
If + S + had + Vp2, S + would have + Vp2
|
Ví dụ:
- If she had studied harder, she would have passed the exam. (Nếu cô ấy học chăm hơn, cô ấy đã đậu kỳ thi.)
- If they had left earlier, they could have caught the train. (Nếu họ đi sớm hơn, họ đã có thể bắt kịp chuyến tàu.)
- If I had known about the meeting, I might have attended. (Nếu tôi biết về cuộc họp, tôi có lẽ đã tham dự.)
3.7. Sử dụng với động từ khuyết thiếu
Quá khứ phân từ thường xuất hiện cùng động từ khuyết thiếu ở dạng hoàn thành (perfect modals) để biểu đạt một số ý nghĩa sau:
| Ý nghĩa |
Cấu trúc |
Ví dụ |
| Diễn tả sự chắc chắn rằng một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ. |
S + must have + quá khứ phân từ. |
She must have left early because her car is gone. (Chắc chắn cô ấy đã rời đi sớm vì xe của cô ấy không còn ở đó.) |
| Diễn tả khả năng rằng một việc gì đó đã xảy ra trong quá khứ. |
S + might/could/may + have + quá khứ phân từ |
He might have forgotten his keys, that’s why he can’t open the door. (Có thể anh ấy đã quên chìa khóa, đó là lý do anh ấy không mở được cửa.) |
| Diễn tả sự cần thiết hoặc nghĩa vụ của một việc gì đó đã phải xảy ra trong quá khứ. |
S + should have + quá khứ phân từ. |
You should have submitted the report yesterday, otherwise the manager will be upset. (Bạn lẽ ra đã phải nộp báo cáo hôm qua, nếu không thì quản lý sẽ không hài lòng.) |
IV. Phân biệt quá khứ phân từ và hiện tại phân từ
Thực tế, nhiều người vẫn thường nhầm lẫn giữa hiện tại phân từ và quá khứ phân từ. Vì vậy, trong nội dung dưới đây, cô Mai Liễu – giáo viên lớp IELTS Pre-Intermediate tại TCE sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng hai dạng từ này:
| Tiêu chí |
Quá khứ phân từ |
Hiện tại phân từ |
| Hình thức |
V-ed hoặc VpII (phân từ 2) |
V-ing |
| Thì dùng |
Xuất hiện trong các thì hoàn thành |
Xuất hiện trong các thì tiếp diễn |
| Chức năng trong câu |
Có thể là động từ chính hoặc tính từ mô tả cảm xúc và trạng thái của người hoặc vật |
Có thể là động từ chính, chủ ngữ hoặc tân ngữ và làm tính từ miêu tả đặc điểm hoặc trạng thái của vật |
| Trường hợp áp dụng |
Dùng trong câu bị động, câu điều kiện loại ba và rút gọn mệnh đề quan hệ |
Dùng để rút gọn mệnh đề quan hệ |
| Ví dụ |
She has baked a cake for her friend.
(Cô ấy đã nướng một chiếc bánh cho bạn mình.) |
The children are playing in the garden.
(Các em nhỏ đang chơi trong vườn.) |
V. Bài tập về quá khứ phân từ
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
- The movie was so (bored / boring) that I couldn’t finish it.
- The teacher was (amazing / amazed) by how quickly the students solved the problem.
- I bought a (confusing / confused) guidebook for our trip to Japan.
- The letters (write) by my friend last week.
- Many people feel (frightened / frightening) during the thunderstorm.
- She looked (shocked / shocking) when she saw the broken window.
- We enjoy (swimming / swam) in the lake every summer.
- The players were (exciting / excited) to meet their favorite coach.
- (Walking / Walked) along the street, I found a lost wallet.
- (Produced / Producing) in Italy, the shoes are very expensive.
Đáp án
- boring
- amazed
- confusing
- were written
- frightened
- shocked
- swimming
- excited
- walking
- produced
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ
- A man was standing near the entrance. I didn’t know him.
I didn’t know the …………………………………………………………
- A car was blocking the road. It had broken down.
The …………………………………………………………
- There is a cafe on the corner. That cafe serves excellent coffee.
On the corner, there’s a …………………………………………………..
- A new library has opened in the city. It has thousands of books.
A ………………………………………………….. has opened in the city.
- The school sent us a letter. It contained important information about the exams.
The school sent us …………………………………………………..
Đáp án:
- I didn’t know the man standing near the entrance.
- The car blocking the road had broken down.
- On the corner, there’s a cafe serving excellent coffee.
- A library containing thousands of books has opened in the city.
- The school sent us a letter containing important information about the exams.
The Catalyst for English hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có được cái nhìn chi tiết hơn về quá khứ phân từ trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, bạn đừng quên theo dõi danh mục Ngữ pháp tiếng Anh của TCE để nhận thêm nhiều kiến thức bổ ích.