So sánh bằng (Equal Comparison) là một trong những cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong tiếng Anh. Dù bạn học để giao tiếp hằng ngày hay chinh phục các kỳ thi như IELTS, việc hiểu đúng và sử dụng chuẩn cấu trúc này là điều cần thiết. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn dễ mắc lỗi khi áp dụng trong bài viết hoặc bài nói. Thấu hiểu điều này, The Catalyst for English sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết công thức, ví dụ thực tế so sánh ngang bằng ngay trong bài viết dưới đây.
I. So sánh ngang bằng tiếng Anh là gì?
So sánh bằng là cấu trúc dùng để diễn tả hai người, sự vật hoặc hiện tượng có mức độ, đặc điểm hoặc tính chất ngang nhau. Nói cách khác, khi bạn muốn nói rằng hai đối tượng “giống nhau” hoặc “bằng nhau” về một khía cạnh nào đó (như chiều cao, tuổi, tốc độ, độ khó…), bạn sẽ sử dụng cấu trúc so sánh bằng. Ví dụ:
- She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai của mình.)
- This exercise is as easy as the previous one. (Bài tập này dễ như bài trước.)

II. Cấu trúc so sánh ngang bằng trong tiếng Anh
Theo chương trình học IELTS Elementary tại TCE, công thức so sánh ngang bằng trong tiếng Anh gồm ba dạng chính, gồm dùng với tính từ hoặc trạng từ, danh từ và cấu trúc với “the same”. Cụ thể như sau:
| Với tính từ và trạng từ |
Khẳng định |
Phủ định |
| S + V + as + adj/adv + as+… |
S + V + not + as/so + adj/adv + as +… |
| This book is as interesting as the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị như cuốn mình đọc tuần trước.) |
She doesn’t speak English as fluently as her teacher. (Cô ấy không nói tiếng Anh trôi chảy bằng cô giáo của mình.) |
| Với danh từ |
Danh từ số nhiều |
Danh từ không đếm được |
| S + V + as many/few + N(số nhiều) + as +…. |
S + V + as much/little + N(không đếm được) + as +…. |
| They don’t have as many opportunities as students in big cities. (Họ không có nhiều cơ hội như học sinh ở thành phố lớn.) |
He doesn’t spend as much money as his brother.
(Anh ấy không tiêu nhiều tiền bằng anh trai của mình.) |
| Với the same |
S + V + the same + (N) + as + N(Pronouns) |
| I bought the same dress as my best friend for the party.
(Mình đã mua cùng chiếc váy với bạn thân để đi dự tiệc.) |
Lưu ý: Trong dạng phủ định, “as” đầu tiên có thể thay bằng “so” mà vẫn giữ nguyên nghĩa (She isn’t so tall as her sister). Sau as/so nên dùng đại từ nhân xưng chứ không dùng tân ngữ (as tall as she is).
III. So sánh bằng với Not Different From
“Different from” có nghĩa là “khác với”, thường dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng. Ngược lại, khi chuyển sang dạng phủ định, cấu trúc này có thể được dùng để diễn tả sự ngang bằng hoặc tương đồng, tức là khi bạn muốn nói hai đối tượng không khác nhau, gần như giống nhau về một đặc điểm nào đó. Cấu trúc:
|
S + tobe + not + different from + O
|
Ví dụ:
- The atmosphere in this café is not different from the one we visited in Hội An. (Không khí ở quán cà phê này không khác gì quán mà chúng ta từng ghé ở Hội An.)
- Your results are not different from last year’s, so keep up the good work! (Kết quả của bạn không khác gì năm ngoái, nên hãy tiếp tục phát huy nhé!)
IV. Cấu trúc so sánh bội
Nếu bạn muốn diễn tả một sự vật hoặc hành động có định lượng gấp nhiều lần so với đối tượng khác, bạn có thể sử dụng công thức sau:
|
S + V + twice (three, four…times) + as + adj/adv + as + noun/pronoun/clause
|
Ví dụ:
- This smartphone is three times as expensive as the old model. (Chiếc smartphone này đắt gấp ba lần mẫu cũ.)
- He studies five times as hard as before the exam. (Anh ấy học chăm chỉ gấp năm lần so với trước kỳ thi.)
V. Cách chuyển đổi giữa cấu trúc as…as và the same…as
Để chuyển đổi giữa hai cấu trúc as…as và the same…as, người học cần thay thế tính từ hoặc trạng từ trong cấu trúc as…as bằng danh từ tương ứng khi sử dụng cấu trúc the same…as. Cách chuyển đổi này giúp câu văn vẫn giữ nguyên ý nghĩa so sánh bằng, đồng thời trở nên đa dạng và tự nhiên hơn trong diễn đạt.
|
S + be/V + as + Adj/Adv + as + S
→ S + be/V + the same + N (danh từ của Adj/Adv) + as + S
|
Lưu ý: Khi dùng cấu trúc the same…as, cần thêm giới từ phù hợp với danh từ theo sau, ví dụ: at the same speed, in the same style, by the same method,…
Ví dụ: They work as carefully as their manager. → They work in the same careful way as their manager. (Họ làm việc cẩn thận giống quản lý của họ)
VI. Bài tập về câu so sánh ngang bằng trong tiếng anh
Bài 1. Viết lại các câu sau với cấu trúc so sánh bằng (as…as hoặc the same…as)
- This phone is more expensive than that one.
→ That phone is not __________ this one.
- Her handwriting is neater than her brother’s.
→ Her brother’s handwriting is not __________ hers.
- The movie last night was more interesting than the one we watched last week.
→ The movie we watched last week was not __________ the one last night.
- My English pronunciation is better than my writing.
→ My writing is not __________ my pronunciation.
- The new park is larger than the old one.
→ The old park is not __________ the new one.
- Online learning is more flexible than traditional classroom learning.
→ Traditional classroom learning is not __________ online learning.
- Today’s weather is cooler than yesterday’s.
→ Yesterday’s weather was not __________ today’s.
- This laptop runs faster than my old one.
→ My old laptop does not run __________ this one.
- My schedule this week is busier than last week’s.
→ My schedule last week was not __________ this week’s.
- The service at this restaurant is better than at the one near my house.
→ The service at the restaurant near my house is not __________ this one.
Đáp án:
- as expensive as
- as neat as
- as interesting as
- as good as
- as large as
- as flexible as
- as cool as
- as fast as
- as busy as
- as good as
Bài 2. Sử dụng cấu trúc so sánh bằng để hoàn thiện những câu sau
- This laptop is __________ my old one. (not/expensive)
- My room is __________ my sister’s room. (big)
- The movie was __________ the book. (interesting)
- Today’s weather is __________ yesterday. (not/cold)
- This exercise is __________ the one we did yesterday. (easy)
- My handwriting is __________ my teacher’s. (not/neat)
- These flowers are __________ those in the garden. (beautiful)
- My bag is __________ yours. (not/heavy)
- Kate speaks English __________ her brother. (fluently)
- The train arrived __________ the bus. (not/early)
Đáp án:
- not as expensive as
- as big as
- as interesting as
- not as cold as
- as easy as
- not as neat as
- as beautiful as
- not as heavy as
- as fluently as
- not as early as
Bài 3. Viết lại các câu sau với nghĩa không đổi
- This dress is beautiful. That one is beautiful too.
- Tom is tall. His brother is not so tall.
- My bag is heavy. Your bag is heavier.
- Today is cold. Yesterday was colder.
- My English is good. My friend’s English is good too.
- This pen costs 10,000₫. That one costs 15,000₫.
- Her handwriting is neat. My handwriting is not neat.
- Peter’s car is new. John’s car is new too.
- This exercise is difficult. The one we did yesterday was easier.
- My room is bright. My sister’s room is not bright.
Đáp án:
- This dress is as beautiful as that one.
- Tom’s brother is not as tall as Tom.
- My bag is not as heavy as your bag.
- Today is not as cold as yesterday.
- My English is as good as my friend’s.
- This pen is not as expensive as that one.
- My handwriting is not as neat as hers.
- Peter’s car is the same as John’s.
- This exercise is not as easy as the one we did yesterday.
- My sister’s room is not as bright as mine.
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cấu trúc so sánh bằng – một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại để lại câu hỏi, The Catalyst for English luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!