Cấu trúc it takes trong tiếng Anh: Ngữ pháp và bài tập vận dụng

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 18/06/2025
Cấu trúc it takes

Trong quá trình giải bài tập tiếng Anh hoặc giao tiếp chắc hẳn bạn sẽ gặp cấu trúc it takes. Tần suất xuất hiện của cấu trúc này tương đối nhiều, đòi hỏi học viên cần nắm chắc định nghĩa, cách dùng để vận dụng vào thực tế. Để giúp bạn hiểu sâu hơn về “it takes”, hãy cùng The Catalyst for English (TCE) tìm hiểu chi tiết thông qua bài viết này nhé!

I. Định nghĩa: Cấu trúc it takes là gì? 

Định nghĩa cấu trúc it takes

Định nghĩa cấu trúc it takes

Cấu trúc It takes được sử dụng để diễn đạt khoảng thời gian cần thiết nhằm hoàn thành một hành động cụ thể. 

Ví dụ: 

  • It takes me 30 minutes to get to work.

Tôi mất 30 phút để đến chỗ làm.

Lưu ý:

It takes thường được sử dụng ở thì hiện tại đơn khi nói về những hành động mang tính lặp lại hoặc mang tính quy luật.

II. Cách dùng It takes trong tiếng Anh đơn giản

Cấu trúc it takes không khó sử dụng nhưng để dùng đúng trong bài tập và giao tiếp thì bạn cần nắm được 3 cách dùng sau:

1. Cấu trúc: It takes + time + to V 

Cấu trúc It takes + time + to V 

Cấu trúc It takes + time + to V

Ý nghĩa:

Cấu trúc này được sử dụng để diễn đạt khoảng thời gian cần thiết để thực hiện hoặc hoàn thành một hành động hay công việc nhất định.

Cấu trúc:

It takes + time + to V

Trong đó:

  • It: Chủ ngữ giả
  • takes: Động từ chính (chia theo thì)
  • time: Khoảng thời gian (e.g. 10 minutes, two hours, a week, etc.)
  • to V: Động từ nguyên thể có “to” (to do something)

Ví dụ:

  • It takes 15 minutes to walk from here to the station.

Mất 15 phút để đi bộ từ đây đến ga.

  • It takes a lot of time to learn a new language.

Học một ngôn ngữ mới mất khá nhiều thời gian.

2. Cấu trúc: It takes sb time + to V 

Cấu trúc It takes sb time + to V 

Cấu trúc It takes sb time + to V

Ý nghĩa:

Cấu trúc này được sử dụng để nói về khoảng thời gian mà một người nào đó cần để hoàn thành một hành động cụ thể.

Cấu trúc:

It takes sb time + to V 

Trong đó:

  • It: Chủ ngữ giả
  • takes: Động từ chính (chia theo thì)
  • sb: Ai là người thực hiện hành động
  • time: Khoảng thời gian (e.g. 10 minutes, two hours, a week, etc.)
  • to V: Động từ nguyên thể có “to” (to do something)

Ví dụ:

  • It takes them a week to complete the project.

Họ mất một tuần để hoàn thành dự án.

  • It takes us just a few minutes to set up the tent.

Chúng tôi chỉ mất vài phút để dựng lều.

3. Cấu trúc: It takes + quantity + N + to V 

Cấu trúc It takes + quantity + N + to V

Cấu trúc It takes + quantity + N + to V

Ý nghĩa:

Công thức này được dùng để diễn tả số lượng người, sự vật hoặc đồ vật cần thiết nhằm thực hiện hoặc hoàn thành một hành động cụ thể.

Cấu trúc:

It takes + quantity + N + to V 

Trong đó:

  • It: Chủ ngữ giả
  • takes: Động từ chính (chia theo thì)
  • quantity: Số lượng
  • noun: Danh từ chỉ đơn vị (time, money, effort, fuel…)
  • to V: Động từ nguyên thể có “to” (to do something)

Ví dụ:

  • It takes three eggs to make this cake.

Cần ba quả trứng để làm chiếc bánh này.

  • It takes two people to move that heavy table.

Cần hai người để di chuyển chiếc bàn nặng đó.

III. So sánh cấu trúc It takes và spend 

So sánh cấu trúc It takes và spend 

So sánh cấu trúc It takes và spend

Trong quá trình giảng dạy, cô Phương Thảo – 8.5 overall – thấy rằng các bạn thường hay nhầm lẫn giữa hai cấu trúc ngữ pháp là It takes và spend. Mặc dù giống nhau về mặt ý nghĩa nhưng chúng vẫn có những điểm khác biệt riêng. Để hiểu hơn về It takes và spend, mời các bạn cùng chúng mình theo dõi nội dung dưới đây:

Điểm giống nhau

Điểm giống nhau của cấu trúc It takes và spend đó là diễn tả một khoảng thời gian cần thiết để thực hiện một hành động hoặc công việc cụ thể nào đó.

Điểm khác nhau

Vì mang cùng một ý nghĩa nên bạn có thể nhầm lẫn trong việc dùng It takes và spend. Để giúp bạn không sử dụng nhầm cấu trúc, dưới đây sẽ là bảng so sánh chi tiết kèm ví dụ minh họa:

Yếu tố It takes Spend

Cấu trúc ngữ pháp

• It takes/took + [time] + to V

• It takes/took + (somebody) + [time] + to V

• It takes + [quantity] + [noun] + to V

• Subject + spend + [time/money] + on + [something]

• Subject + spend + [time/money] + V-ing

Điểm khác biệt chính

• It takes thường dùng với it + đối tượng để nhấn mạnh thời gian mất đi. • Spend cần có chủ ngữ thật (người thực hiện hành động).

• Spend nhấn mạnh hành động dành ra thời gian/tiền cho việc gì.

Lưu ý khi sử dụng

• Thường kết hợp với danh từ chỉ người (It takes me 10 minutes to do this)

• Có thể dùng với tiền (It took us $50 to fix it (Tốn $50 để sửa)

• Chủ ngữ phải là người/vật cụ thể (I/you/he/…).

• Spend có quá khứ là spent.

• Không dùng to V sau spend: phải là spend + V-ing hoặc on + N

Ví dụ minh họa

• It took me nearly 3 hours to do the household chores.

(Tôi mất gần 3 giờ để làm việc nhà)

• It takes Josh 15 minutes to walk to the bus stop.

(Josh mất 15 phút đi bộ đến trạm xe buýt)

• He spent 1000 dollars on his new iPhone.

(Anh ấy đã dành 1000 đô la mua iPhone mới)

• Andy spends 2 hours playing badminton with his friends.

(Andy dành 2 giờ chơi cầu lông với bạn)

IV. Bài tập vận dụng

1. Bài 1: Bài tập cấu trúc it takes

Sử dụng It takes để viết lại các câu 

  1. He usually spends his evenings studying English at the library.

___________________________________________________________

  1. We spent an entire afternoon walking around the old town.

___________________________________________________________

  1. She spent most of her weekend baking cakes for her friends.

___________________________________________________________

  1. I spend a significant amount of money each year on online courses.

___________________________________________________________

  1. They often spend their free time volunteering at local shelters.

___________________________________________________________

  1. We spent a relaxing holiday in the countryside enjoying nature.

___________________________________________________________

  1. My brother spends a few hours every week repairing old electronics.

___________________________________________________________

  1. How much time do you usually spend cleaning your house on weekends?

___________________________________________________________

  1. She spent months preparing for her job interview.

___________________________________________________________

  1. I spent some time yesterday sorting through my old photos.

___________________________________________________________

Đáp án

  1. It takes him most of the evening to study English at the library.
  2. It took us an entire afternoon to walk around the old town.
  3. It took her most of the weekend to bake cakes for her friends.
  4. It takes me a lot of money each year to enroll in online courses.
  5. It takes them a few hours to volunteer at the local shelter each week.
  6. It took us a few days to enjoy a relaxing holiday in the countryside.
  7. It takes my brother a couple of hours each week to repair old electronics.
  8. How long does it take you to clean your house on weekends?
  9. It took her several months to prepare for her job interview.
  10. It took me some time yesterday to sort through my old photos.

2. Bài 2: Bài tập cấu trúc it take và spend 

Sử dụng cấu trúc it take và spend để viết lại câu

  1. He spends 45 minutes cooking dinner.

___________________________________________________________

  1. We spend three hours hiking up the mountain.

___________________________________________________________

  1. She spends 10 minutes brushing her hair.

___________________________________________________________

  1. The team spent 90 minutes practicing for the match.

___________________________________________________________

  1. I spend half a day organizing my desk.

___________________________________________________________

  1. Writing this report takes John two days.

___________________________________________________________

  1. Baking a cake takes my mom an hour and a half.

___________________________________________________________

  1. Painting the wall took them two afternoons.

___________________________________________________________

  1. Doing the laundry takes me 40 minutes.

___________________________________________________________

  1. He often spends 25 minutes feeding the cats.

___________________________________________________________

Đáp án:

  1. It takes him 45 minutes to cook dinner.
  2. It takes us three hours to hike up the mountain.
  3. It takes her 10 minutes to brush her hair.
  4. It took the team 90 minutes to practice for the match.
  5. It takes me half a day to organize my desk.
  6. John spends two days writing this report.
  7. My mom spends an hour and a half baking a cake.
  8. They spent two afternoons painting the wall.
  9. I spend 40 minutes doing the laundry.
  10. It takes him 25 minutes to feed the cats.

Trên đây là toàn bộ ngữ pháp, cách dùng và bài tập của cấu trúc it takes. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các cấu trúc ngữ pháp khác, hãy truy cập vào vào danh mục Ngữ pháp tiếng Anh của The Catalyst for English nhé!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục