Phân biệt must và have to trong tiếng Anh dễ hiểu
Must và have to là hai động từ khuyết thiếu dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh vì đều mang nghĩa “phải làm gì đó” và bổ trợ cho động từ phía sau. Tuy nhiên, cách dùng của chúng...
Đảo ngữ câu điều kiện là một điểm ngữ pháp khá khó, đòi hỏi người học phải nắm chắc kiến thức cơ bản về các loại câu điều kiện. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng đảo ngữ trong từng loại câu điều kiện, kèm ví dụ minh họa và bài tập để bạn luyện tập, áp dụng ngay trong giao tiếp và bài thi.
Đảo ngữ trong tiếng Anh là phương pháp tráo đổi vị trí thông thường của chủ ngữ và động từ trong câu, nhằm nhấn mạnh một thành phần hoặc ý nghĩa nhất định. Trong câu điều kiện, đảo ngữ được thực hiện bằng cách lược bỏ từ “if” và đưa trợ động từ (hoặc động từ “to be”) lên trước chủ ngữ trong mệnh đề điều kiện.
Trên thực tế, dạng đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2 và loại 3 xuất hiện phổ biến hơn so với loại 1. Ví dụ:
Loại câu | Câu điều kiện | Đảo ngữ câu điều kiện |
Điều kiện loại 1 | If it rains tomorrow, we will cancel the picnic. | Should it rain tomorrow, we will cancel the picnic. |
Điều kiện loại 2 | If I were rich, I would travel around the world. | Were I rich, I would travel around the world. |
Điều kiện loại 3 | If she had studied harder, she would have passed the exam. | Had she studied harder, she would have passed the exam. |
Câu điều kiện dạng đảo ngữ giúp nhấn mạnh mệnh đề if, làm câu văn trở nên trang trọng, phù hợp với lối viết học thuật, đồng thời rút gọn mệnh đề điều kiện và toàn bộ câu.
Dưới đây, thầy Đức Nam – giáo viên lớp English Beginner tại TCE sẽ đưa ra cách áp dụng phương pháp đảo ngữ cho từng loại câu điều kiện, kèm ví dụ minh họa cụ thể.
Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 1 thường được dùng để đưa ra lời yêu cầu hoặc nhờ vả một cách lịch sự và trang trọng.
Câu điều kiện loại 1 | Câu đảo ngữ điều kiện loại 1 | |
Động từ tobe | If + S1 + am/is/are (not) + Adj/N, S2 + will/may/shall/can + V1 | Should + S1 + (not) + be + Adj/N, S2 + will/may/shall/can + V1 |
If she is ready on time, we will start the meeting. | Should she be ready on time, we will start the meeting. | |
Động từ thường | If + S1 + (don’t/doesn’t) + V(s,es), S2 + will/may/shall/can + V1 | Should + S1 + (not)+ V1, S2 + will/may/shall/can + V1 |
If you finish your homework, I will take you to the park. | Should you finish your homework, I will take you to the park. |
Lưu ý:
Đảo ngữ ở điều kiện loại 2 giúp làm cho nội dung ở mệnh đề if trở nên nhẹ nhàng hơn, thường được dùng để đưa ra lời khuyên một cách lịch sự và trang trọng.
Câu điều kiện loại 2 | Cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 2 | |
Động từ tobe | If + S1 + were (not) + Adj/N, S2 + would/could/might (not) + V1 | Were + S1+ (not) + be + Adj/N, S2 + would/could/might (not) + V1 |
If you were more careful, you would avoid mistakes. | Were you more careful, you would avoid mistakes. | |
Động từ thường | If + S1 + V2, S2 + would/could/should (not) + V1 | Were + S1 + to V, S2 + would/could/should (not) + V1 |
If he studied harder, he would pass the exam. | Were he to study harder, he would pass the exam. |
Lưu ý:
Câu điều kiện loại 3 thường được xem là khó nhất trong nhóm các câu điều kiện, thì đảo ngữ câu điều kiện loại 3 lại tương đối dễ nắm:
Câu điều kiện loại 3 | Đảo ngữ điều kiện loại 3 | |
Động từ tobe | If + S1 + had (not) been + Adj/N, S2 + would/could/might have (not) + V3 | Had + S1+ (not) been + Adj/N, S2 +would/could/might have (not) + V3 |
If they had been on time, the meeting would have started smoothly. | Had they been on time, the meeting would have started smoothly. | |
Động từ thường | If + S1 + had (not) + V3, S2 + would/could/should have (not) + V3 | Had + S1 + (not) V3, S2 + would/could/should have (not) + V3 |
If she had taken the earlier train, she would have arrived before the presentation. | Had she taken the earlier train, she would have arrived before the presentation. |
Câu điều kiện hỗn hợp | Đảo ngữ điều kiện hỗn hợp | |
Cấu trúc | If + S1 + had (not) + V3, S2 + would/could/should + V1 | Had + S1 + (not) V3, S2 + would/could/should (not) + V1 |
Ví dụ | If I hadn’t stayed up late last night, I wouldn’t be tired now. | Had I not stayed up late last night, I wouldn’t be tired now. |
Khi sử dụng đảo ngữ trong câu điều kiện, có một số điểm quan trọng cần lưu ý để tránh nhầm lẫn:
Bài 1. Thực hiện đảo ngữ câu điều kiện sau
Đáp án:
Bài 2. Điền đáp án đúng để hoàn thành câu
Đáp án:
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn nắm vững cấu trúc đảo ngữ trong các câu điều kiện và cách áp dụng chúng trong giao tiếp cũng như văn viết. Đừng quên theo dõi danh mục Ngữ pháp tiếng Anh của The Catalyst for English để nhận thêm nhiều bài học bổ ích và mẹo học tập hiệu quả mỗi ngày!