Phân biệt A Number Of và The Number Of chỉ trong 10 phút
Trong tiếng Anh, việc sử dụng chính xác các cụm từ có thể ảnh hưởng lớn đến sự hiểu biết và giao tiếp hiệu quả. Hai cụm từ A Number Of và The Number Of thường gây nhầm lẫn cho nhiều...
Việc thực hành chữa các bài thi thật với các bài mẫu điểm cao sẽ giúp các bạn học viên học hỏi cách sử dụng từ vựng nâng cao, các kỹ thuật liên kết câu, và cách triển khai luận điểm hiệu quả, từ đó giúp các bạn cải thiện chất lượng bài viết của và tự tin hơn khi đối mặt với đề thi IELTS Writing. Hôm nay hãy cùng TCE chữa đề thi IELTS Writing ngày 07/09/2024 nhé:
Đầu tiên, chúng mình hãy cùng chữa đề thi IELTS Writing ngày 07/09/2024 task 1 nhé:
Đề bài: The charts below show the percentage of income spent on food and other goods in 3 European countries from 1998 – 2008. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
Xác định hướng tiếp cận sẽ giúp thí sinh phân tích biểu đồ hoặc bảng số liệu theo một cách hợp lý, từ đó sẽ giúp cho bài viết có cấu trúc chặt chẽ và hợp lý hơn. TCE sẽ giúp bạn làm điều đó ngay sau đây:
Đề bài:
The charts below show the percentage of income spent on food and other goods in 3 European countries from 1998 – 2008. Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
|||
1. Key words (Các từ khóa trong đề bài) | |||
The charts
1. Xác định loại biểu đồ: Biểu đồ cột (bar chart). |
the percentage of income spent on food and other goods
2. Nội dung chính cần phân tích: sự thay đổi về tỉ lệ mua thực phẩm và hàng hóa khác. |
3 European countries from 1998 – 2008
3. Địa điểm: giữa ba quốc gia Châu Âu 4. Thời gian: giữa hai năm 1998 và 2008 => thì sử dụng: quá khứ đơn |
|
2. Yêu cầu đề: Summarize the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
– Tóm tắt thông tin chính – Chọn ra những đặc điểm nổi bật – So sánh khi cần thiết. |
Phần | Nội dung |
1. Introduction | – Giới thiệu tổng quan về biểu đồ.
– Paraphrase lại đề bài. |
2. Overview | Tóm tắt những xu hướng chính: sự tăng/giảm của chi tiêu qua hai năm và sự khác biệt giữa các quốc gia. |
3. Body |
Body Paragraph 1
– Mô tả chi tiết về sự thay đổi tỷ lệ chi tiêu cho thực phẩm ở ba quốc gia. – Nhấn mạnh sự thay đổi lớn nhất, nhỏ nhất và sự khác biệt giữa các quốc gia. |
Body Paragraph 2
– Mô tả chi tiết về sự thay đổi tỷ lệ chi tiêu cho hàng hóa khác ở ba quốc gia. – So sánh giữa các quốc gia và giữa hai năm. |
The bar charts illustrate the percentage of food and other goods purchased in supermarkets in three European countries in 1998 and 2008.
Overall, it can be observed that there were significant increases in the proportion of food and goods bought over the decade, with Country 1 consistently showing the highest percentages in both categories. In addition, Country 1 had the highest percentage of income spent on food and other goods in both years, while Country 3 consistently had the lowest.
In 1998, the percentage of food bought in supermarkets varied significantly across the three countries. Country 1 had the highest percentage, with just over 35%, while Country 2 had a smaller proportion at around 20%. Country 3 had the lowest figure, with just under 10%. By 2008, there was a notable increase in food purchases across all three countries. In Country 1, the percentage rose slightly to almost 40%, while in Country 2, it jumped from 20% to 30%. Country 3 also experienced growth, although to a lesser extent, rising to around 15%.
Turning to the proportion of goods bought in supermarkets, the figures showed a similar pattern. In 1998, Country 1 led with nearly 40%, followed by Country 2 at around 25%, and Country 3 at just over 5%. In 2008, the percentages for goods bought increased significantly, especially in Country 2, which rose to over 35%. Country 1 continued to lead with a small rise to about 42%, while Country 3 showed moderate growth to nearly 20%.
(249 words)
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ trong bài |
illustrate (v) | minh họa | The bar charts illustrate the percentage of food and other goods….
(Biểu đồ cột minh họa tỷ lệ phần trăm của thực phẩm và các hàng hóa khác…) |
vary (v) | khác nhau, đa dạng | In 1998, the percentage of food bought in supermarkets varied significantly across the three countries.
(Năm 1998, tỷ lệ thực phẩm được mua ở siêu thị khác nhau đáng kể giữa ba quốc gia.) |
notable (a) | đáng kể | By 2008, there was a notable increase…
(Đến năm 2008, đã có một sự gia tăng đáng kể…) |
purchase (v) | mua | The bar charts illustrate the percentage of food and other goods purchased in supermarkets …
(Biểu đồ cột minh họa tỷ lệ phần trăm thực phẩm và hàng hóa khác được mua tại siêu thị.) |
extent (n) | mức độ | Country 3 also experienced growth, although to a lesser extent…
(Quốc gia 3 cũng trải qua sự tăng trưởng, mặc dù ở mức độ thấp hơn.) |
pattern (n) | mô hình | …the figures showed a similar p(Các số liệu cho thấy một mô hình tương tự.)attern. |
lead (v) | dẫn đầu | Country 1 continued to lead with a small rise to about 42%
(Quốc gia 1 tiếp tục dẫn đầu với một sự gia tăng nhỏ lên khoảng 42%.) |
moderate (a) | vừa phải | Country 3 showed moderate growth to nearly 20%.
(Quốc gia 3 đã cho thấy sự tăng trưởng vừa phải lên gần 20%.) |
STT | Phân tích |
1 | Câu trong bài: In 1998, Country 1 led with nearly 40% |
Cấu trúc ngữ pháp: Thì quá khứ đơn (Past simple) | |
Ý nghĩa: sử dụng để mô tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ | |
2 | Câu trong bài: Country 1 had the highest percentage of income |
Cấu trúc ngữ pháp: So sánh | |
Ý nghĩa: Cấu trúc so sánh giúp nêu bật sự khác biệt giữa hai đối tượng hoặc ý tưởng. Điều này rất hữu ích khi cần nhấn mạnh rằng một đối tượng tốt hơn, nhanh hơn, hoặc hiệu quả hơn so với đối tượng khác. | |
3 | Câu trong bài: The percentages for goods bought increased |
Cấu trúc ngữ pháp: Câu bị động | |
Ý nghĩa: Sử dụng câu bị động khi chủ thể thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được đề cập đến ;giúp người viết tập trung vào kết quả của hành động; giúp cân bằng cấu trúc câu trong bài viết (không lặp lại quá nhiều lần cấu trúc chủ động). |
Như vậy, chúng mình đã cùng nhau giải quyết đề IELTS Writing Task 1 ngày 07/9/2024. Giờ hãy cùng TCE “xử lý” nốt đề IELTS Writing Task 2 ngày 07/9/2024 nhé!
Phân tích đề bài và xác định hướng tiếp cận đối IELTS Writing Task 2 là bước quan trọng để thí sinh hiểu rõ yêu cầu và tạo ra một bài viết có cấu trúc logic và đầy đủ. Dưới đây là hướng tiếp cận mà TCE gợi ý cho bạn, cùng chúng mình tham khảo nhé:
Đề bài: Many countries spend a lot of money in art. Some people think investment in art is necessary, but others say money is better spent on improving health and education. Discuss both arguments and give your opinion. | ||
1. Xác định các từ/cụm từ khoá
– Many countries: Nhiều quốc gia – chỉ đối tượng thực hiện việc chi tiêu cho nghệ thuật. – Spend a lot of money: Chi tiêu nhiều tiền – hành động của các quốc gia đối với nghệ thuật. – Art: Nghệ thuật – lĩnh vực đang được bàn luận trong câu hỏi. – Investment in art is necessary: Đầu tư vào nghệ thuật là cần thiết – quan điểm ủng hộ việc chi tiêu tiền vào nghệ thuật. – Others say money is better spent on improving health and education: Những người khác cho rằng tiền nên được sử dụng tốt hơn vào việc cải thiện y tế và giáo dục – quan điểm đối lập cho rằng nên đầu tư vào y tế và giáo dục thay vì nghệ thuật. – Discuss both arguments and give your opinion: Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn – yêu cầu của đề bài |
||
2. Phân tích đề bài
Dịch đề bài: Nhiều quốc gia chi rất nhiều tiền cho nghệ thuật. Một số người cho rằng đầu tư vào nghệ thuật là cần thiết, nhưng những người khác lại cho rằng tiền nên được chi cho việc cải thiện sức khỏe và giáo dục. Thảo luận cả hai lập luận và đưa ra ý kiến của bạn. |
||
Chủ đề chính | Hai quan điểm | Yêu cầu của đề bài |
Câu hỏi xoay quanh vấn đề chi tiêu ngân sách quốc gia. Cụ thể, đề bài muốn thí sinh thảo luận về việc các quốc gia chi tiêu một khoản tiền lớn cho nghệ thuật và liệu việc này có cần thiết hay không, trong khi có ý kiến cho rằng tiền này nên dành cho y tế và giáo dục. | – Ủng hộ đầu tư vào nghệ thuật: Những người này cho rằng nghệ thuật có vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển văn hóa, thu hút du lịch, nâng cao chất lượng cuộc sống và kích thích sự sáng tạo trong xã hội.
– Ưu tiên y tế và giáo dục: Những người này lập luận rằng y tế và giáo dục có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống, sức khỏe cộng đồng, và sự phát triển của xã hội. Họ cho rằng nguồn lực tài chính nên được ưu tiên cho các lĩnh vực này thay vì nghệ thuật. |
– Thảo luận cả hai quan điểm một cách khách quan, lý giải tại sao mỗi bên lại có lập luận như vậy.
– Nêu quan điểm cá nhân: Bạn ủng hộ bên nào? Đưa ra lý do cụ thể để bảo vệ quan điểm của bạn. |
Sau khi đã hiểu rõ đề bài, chúng mình hãy cùng nhau lên outline (dàn ý) cho bài viết Task 2 nhé:
Phần | Nội dung |
1. Mở bài |
|
2. Thân bài |
Thân bài 1: Lập luận ủng hộ đầu tư vào nghệ thuật
Ý chính:
|
Thân bài 2: Lập luận ủng hộ đầu tư vào y tế và giáo dục
Ý chính:
|
|
Thân bài 3: Đưa ra quan điểm của bạn (đầu tư vào y tế và giáo dục)
|
|
3. Kết bài |
|
In recent years, governments worldwide have allocated substantial budgets to support the arts. While some argue that such investment is essential for cultural and social development, others contend that the same funds would be better utilized in sectors like health and education, which directly benefit citizens’ well-being. This essay will explore both perspectives before stating my own view.
On the one hand, investing in art is seen as a means to preserve and promote cultural heritage. Art forms, including music, painting, and theater, reflect the history and values of a society, contributing to national identity and pride. For instance, public funding of museums and galleries ensures that art is accessible to everyone, regardless of social or economic background. Moreover, the creative industries often stimulate economic growth by generating jobs and attracting tourism. Paris, for example, owes much of its economy to the cultural value of its art, which draws millions of tourists every year.
On the other hand, there is a compelling argument for diverting more resources towards health and education. First and foremost, improving healthcare systems directly enhances the quality of life. Health is fundamental to human existence, and no cultural endeavor can thrive if a population is burdened by disease. For instance, investment in public health infrastructure and research can lead to breakthroughs that reduce mortality rates and improve life expectancy. Similarly, education empowers individuals by providing them with the knowledge and skills necessary to contribute meaningfully to society. A well-educated populace tends to drive economic development and innovation, resulting in long-term societal benefits.
In my opinion, while art is undoubtedly valuable, the primary focus of government spending should be on health and education. A healthy and educated population forms the backbone of a thriving society. Once these fundamental needs are met, countries can afford to invest more significantly in art. Without a robust foundation of healthcare and education, artistic achievements might be appreciated by only a few, failing to resonate with the broader society.
In conclusion, both art and the more practical areas of health and education play vital roles in a nation’s development. However, I believe that the latter should take precedence, as they ensure the well-being and progress of society, which, in turn, can support the flourishing of the arts.
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
allocate (v) | phân bổ, chỉ định | The government has allocated a large sum of money for education reforms.
(Chính phủ đã phân bổ một khoản tiền lớn cho các cải cách giáo dục.) |
contend (v) | tranh luận, cho rằng | She contends that the new policy will harm small businesses.
(Cô ấy cho rằng chính sách mới sẽ gây hại cho các doanh nghiệp nhỏ.) |
utilize (v) | sử dụng, tận dụng | The company utilizes modern technology to improve its production process.
(Công ty sử dụng công nghệ hiện đại để cải thiện quy trình sản xuất của mình.) |
preserve (v) | bảo tồn | Efforts must be made to preserve our cultural heritage.
(Cần nỗ lực để bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta.) |
(v) stimulate | thúc đẩy, kích thích | The government is trying to stimulate economic growth through tax cuts.
(Chính phủ đang cố gắng kích thích tăng trưởng kinh tế thông qua việc cắt giảm thuế.) |
divert (v) | chuyển hướng, điều hướng | The authorities decided to divert the river to prevent flooding.
(Chính quyền đã quyết định chuyển hướng con sông để ngăn chặn lũ lụt.) |
fundamental (a) | cơ bản, nền tảng | Good communication is fundamental to a successful relationship.
(Giao tiếp tốt là yếu tố cơ bản để có một mối quan hệ thành công.) |
backbone (n) | xương sống | Agriculture is the backbone of the country’s economy.
(Nông nghiệp là trụ cột của nền kinh tế đất nước.) |
robust (a) | hùng cường, mạnh mẽ | The company has a robust business model that can withstand economic downturn.
(Công ty có một mô hình kinh doanh mạnh mẽ có thể chịu được suy thoái kinh tế.) |
STT | Phân tích |
1 | Câu trong bài: While some argue that such investment is essential for cultural and social development, others contend that the same funds would be better utilized in sectors like health and education, which directly benefit citizens’ well-being. |
Cấu trúc ngữ pháp: Câu phức | |
Ý nghĩa: Câu phức thường được sử dụng để trình bày những ý tưởng phức tạp hơn, tạo ra mối quan hệ nguyên nhân-kết quả, tương phản, điều kiện, hoặc bổ sung thông tin cho câu, giúp bài của thí sinh đa dạng về các loại câu. | |
2 |
Câu trong bài: Once these fundamental needs are met, countries can afford to invest more significantly in art. |
Cấu trúc ngữ pháp: Câu điều kiện | |
Ý nghĩa: Câu điều kiện giúp diễn tả các tình huống giả định, sự việc có thể xảy ra hoặc đã xảy ra nếu một điều kiện cụ thể được đáp ứng. Sử dụng câu điều kiện giúp bài làm đa dạng về mặt cấu trúc ngữ pháp. | |
3 |
Câu trong bài: Artistic achievements might be appreciated by only a few |
Cấu trúc ngữ pháp: Câu bị động | |
Ý nghĩa: Sử dụng câu bị động khi chủ thể thực hiện hành động không quan trọng hoặc không được đề cập đến ;giúp người viết tập trung vào kết quả của hành động; giúp cân bằng cấu trúc câu trong bài viết (không lặp lại quá nhiều lần cấu trúc chủ động). |
Kết luận:
Như vậy, chúng mình đã cùng nhau phân tích và làm bài mẫu chữa đề thi IELTS Writing ngày 07/9/2024 gồm Task 1 và Task 2. Hi vọng rằng qua bài viết vừa rồi, TCE có thể giúp bạn tự tin hơn với bài thi IELTS Writing.
Đừng quên follow The Catalyst for English để tham khảo các đề thi và bài mẫu giải đề IELTS Writing 2024 được cập nhật liên tục nhé!
Chúc các bạn ôn tập tốt và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!