100+ từ vựng chủ đề Education thường gặp trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng chủ đề Education là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật và chuyên môn, kể cả trong những bài thi trên lớp và trong kỳ thi...
Trong bài thi IELTS Writing Task 2, dạng bài Problem-Solution yêu cầu thí sinh phân tích vấn đề và đề xuất giải pháp phù hợp. Đây là một dạng bài phổ biến, đòi hỏi khả năng nhận diện và giải quyết các vấn đề xã hội, môi trường hay kinh tế. Trong bài viết này, TCE sẽ chia sẻ cách viết dạng bài Problem and Solution Essay trong IELTS Writing Task 2, đồng thời, cung cấp đến người học các từ vựng và mẫu trả lời liên quan đến dạng bài này.
Trước tiên chúng ta hãy tìm hiểu về tổng quan về cách ra đề và cấu trúc viết bài với dạng Problem and Solution Essay nhé.
Tìm hiểu dạng bài Problem and Solution Essay
Problem and Solution Essay là một dạng bài viết trong IELTS Writing Task 2, yêu cầu người viết phân tích hệ quả hoặc nguyên nhân gây ra một vấn đề và đưa ra giải pháp để giải quyết vấn đề đó. Dạng bài này thường tập trung vào các vấn đề xã hội, môi trường hoặc kinh tế, và đòi hỏi người viết trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, logic và có tính thuyết phục.
Dưới đây là ví dụ của đề bài dạng Problem and Solution:
Nowadays in many countries household waste e.g. food packaging is increasing day by day. What are the causes for that? How can this problem be solved?
Đề bài thường có các từ khóa như:
Một số cách hỏi phổ biến:
Yêu cầu đề bài luôn bao gồm hai phần chính: Nêu nguyên nhân/ hệ quả của một vấn đề và đề xuất giải pháp.
Dạng bài này thường được chia thành 4 đoạn như sau:
Cách viết Problem and Solution Essay IELTS Writing Task 2
Ở phần tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu kĩ hơn về các bước xử lý với dạng Problem and Solution Essay IELTS Writing Task 2 với một đề bài cụ thể.
Đề bài: Nowadays in many countries household waste e.g. food packaging is increasing day by day. What are the causes for that? How can this problem be solved?
Đọc kỹ đề bài để xác định rõ vấn đề bài đưa ra và yêu cầu của bài bằng cách gạch chân các keyword:
Nowadays in many countries household waste e.g. food packaging is increasing day by day. What are the causes for that? How can this problem be solved?
Để có ý tưởng viết bài, các bạn có thể tham khác các phương pháp brainstorming sau:
Nhìn vấn đề từ nhiều khía cạnh: Với vấn đề rác thải sinh hoạt nói trên, chúng ta có thể liên đới nó với các khía cạnh sau để tìm ra nguyên nhân :
Xem xét vấn đề từ các đối tượng liên quan (Stakeholders)
Stakeholders là những người hoặc nhóm bị ảnh hưởng hoặc liên quan đến vấn đề. Hãy phân tích từng bên để hiểu rõ vấn đề và đưa ra giải pháp phù hợp. Ví dụ với vấn đề Ô nhiễm môi trường:
Stakeholders | Problem | Solution |
Chính phủ | Chính sách quản lý rác thải chưa hiệu quả, thiếu các quy định bắt buộc về phân loại và tái chế. | – Ban hành các quy định bắt buộc về phân loại rác tại nguồn và xử phạt nghiêm các vi phạm.
– Cung cấp hỗ trợ tài chính và ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp sản xuất bao bì thân thiện với môi trường. |
Doanh nghiệp (Công ty) | Sử dụng bao bì nhựa khó tái chế để giảm chi phí sản xuất. | – Chuyển sang sử dụng các vật liệu bền vững, dễ tái chế như giấy, tre, hoặc nhựa sinh học.
– Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển các giải pháp đóng gói thông minh nhằm giảm lượng rác thải. |
Cộng đồng và Người dân | Thói quen sử dụng sản phẩm tiện lợi, đóng gói sẵn mà không quan tâm đến việc giảm thiểu rác thải. | – Tuyên truyền, giáo dục cộng đồng về tác hại của rác thải và lợi ích của việc tái chế.
– Khuyến khích sử dụng các sản phẩm tái sử dụng như túi vải, hộp đựng thực phẩm cá nhân. |
Người viết khi lập dàn ý cần lưu ý: xác định rõ ý chính của từng đoạn và xác định từng câu supporting sentence mà mình muốn viết để đảm bảo rằng có thể kiểm soát toàn bộ bài viết trước khi đặt bút viết bản nháp đầu tiên.
Dưới đây là phần dàn ý chi tiết do đội ngũ TCE xây dựng từ đề bài trên.
Body Paragraph 1: Reason for the phenomenon
Body Paragraph 2: Solution: Government and individual actions
Viết bài: Trong quá trình viết bài bạn nên chia ra 2 giai đoạn, giai đoạn đầu khoảng 30 phút cho bản nháp đầu tiên. Và giai đoạn 2 là 10 phút cuối dành để chỉnh sửa bài. Làm như vậy sẽ đảm bảo được sự mạch lạc và người viết sẽ chắc chắn rằng bài đã được kiểm tra lại lần cuối trước khi nộp.
Các bạn có thể tham khảo thêm các mẫu trả lời sau cho dạng bài Problem and Solution Essay trong từng phần:
a Mở bài: Paraphrase the topic statement + Thesis statement
– This essay will discuss/look into/ take a deep dive/inspect… the causes of this issue/phenomenon, then propose some solutions.
– To solve/tackle/counteract this problem, some proactive measures/solutions/… can be implemented.
– While I recognize the causes/effects of…., I propose/suggest certain measures/solutions to this problem
b Thân bài
– Paragraph 1: Causes
Topic sentence: There are two primary / major reasons why … [the phenomenon].
– Paragraph 2: Effects / Solutions
Effects: This issue / problem / situation can lead to / result in / prompt two major / primary / significant consequences / repercussions.
Solutions: However, this issue / problem / situation can be alleviated / mitigated / mended / ameliorated if …… join hands.
c Kết bài: Summarize the main ideas, DON’T restate your stance!
– In conclusion/To conclude/All in all/…, [the problem] is caused by several factors including [the causes], yet the situation can be ameliorated if [the proposed solutions] are enforced.
– In conclusion/To conclude/All in all/…, [the problem] brought about certain effects/consequences which are [the effects], yet the situation can be ameliorated if [the proposed solutions] are enforced.
– In conclusion, although [the problem] is a problem for…, there are a number of salient/ feasible solutions to counteract this problem.
>> Đọc thêm:
Lỗi sai thường gặp trong dạng Problem and Solution Essay
Sau đây là một số lỗi sai mà các thí sinh thường gặp phải với dạng bài Problem and Solution Essay và các gợi ý đến từ TCE để giải quyết các vấn đề đó.
Một trong những lỗi sai thường gặp trong dạng bài Problem and Solution Essay đầu tiên đó chính là: Đưa ra ý tưởng không cụ thể. Vì vậy, bạn cần nêu rõ giải pháp cụ thể và giải thích cách thức thực hiện một cách chi tiết.
Ví dụ:
Lỗi thứ hai mà các bạn học sinh thường gặp phải đó là phần vấn đề, nguyên nhân và phần giải pháp không kết nối và liên quan đến nhau. Ví dụ về vấn đề rác thải hộ gia đình:
Phần tiếp theo, mời các bạn tham khảo bài mẫu Problem and Solution Essay hoàn chỉnh cho đề bài về Household waste trên do TCE biên soạn.
Đề bài: Nowadays in many countries household waste e.g. food packaging is increasing day by day. What are the causes for that? How can this problem be solved?
Đề bài dạng Problem and Solution
The increasing amount of waste generated by households is a growing concern. The underlying reason behind this phenomenon can be the convenience of single-use plastic packaging. However, some measures can be taken on the part of the governments and individuals to mitigate the problem.
A primary factor contributing to the increase in home garbage is the prevalent utilization of plastic packaging, for it being highly cost-efficient, durable, and accessible. For instance, when ordering food online, meals are often packaged in sealed plastic and styrofoam containers to avoid spills, and when shopping at markets, each food item is typically placed in a separate plastic bag. In most cases, these bags are so inexpensive that they are discarded after a single use. These habits among many families contribute significantly to the increasing waste output from households.
Addressing this issue requires both government intervention and individual effort. The government can tackle the structural factors contributing to the widespread use of plastic packaging by introducing regulations to limit plastic bag usage. One of which can be , tax incentives to encourage markets and distributors to adopt reusable alternatives, such as fiber or cloth bags. In addition, individuals should aid in the implementation of these changes by adopting a more environmentally cognizant lifestyle. For example, opting for reusable shopping baskets when going to the market can significantly reduce household waste.
In conclusion, the low cost and convenience of plastic bags and people’s shopping habits are major factors contributing to the rise in household waste. However, through a shift toward reusable alternatives, and collaborative efforts between governments and the public, this issue can be effectively mitigated .
(Words: 269)
Từ vựng:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Single-use (adj) | chỉ dùng một lần | Ex: Many restaurants have started charging for single-use plastic bags to reduce waste.
Translation: Nhiều nhà hàng đã bắt đầu tính phí cho túi nhựa chỉ dùng một lần để giảm thiểu chất thải. |
Styrofoam container (np) | hộp xốp. | Ex: Many takeout meals are served in styrofoam containers, which are not biodegradable.
Translation: Nhiều bữa ăn mang đi được phục vụ trong các hộp xốp, mà không thể phân hủy sinh học. |
To discard (v) | vứt bỏ | Ex: It is important to discard plastic waste properly to protect the environment.
Translation: Việc vứt bỏ chất thải nhựa đúng cách là rất quan trọng để bảo vệ môi trường. |
Waste output (np) | sản lượng chất thải | Ex: The waste output from households has increased dramatically in recent years.
Translation: Sản lượng chất thải từ các hộ gia đình đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây. |
Intervention (n) | sự can thiệp | Ex: Government intervention is necessary to address the growing plastic waste problem.
Translation: Sự can thiệp của chính phủ là cần thiết để giải quyết vấn đề chất thải nhựa ngày càng tăng. |
Tax incentive (np) | ưu đãi thuế. | Ex: Offering tax incentives can encourage businesses to adopt more sustainable practices. Translation: Việc cung cấp ưu đãi thuế có thể khuyến khích các doanh nghiệp áp dụng những phương pháp bền vững hơn. |
To adopt (v) | áp dụng | Ex: Many companies are beginning to adopt eco-friendly packaging solutions. Translation: Nhiều công ty đang bắt đầu áp dụng các giải pháp bao bì thân thiện với môi trường. |
Fiber and cloth bag (np) | Túi làm từ sợi và vải | Fiber or cloth bags are durable and can be used multiple times for shopping. |
Waste-conscious lifestyle (np) | lối sống có ý thức về môi trường | Ex: In addition, individuals should aid in the implementation of these changes by adopting a more environmentally cognizant lifestyle.
Translation: Ngoài ra, các cá nhân nên hỗ trợ thực hiện những thay đổi này bằng cách áp dụng lối sống có ý thức về môi trường hơn. |
Collaborative effort (np) | nỗ lực hợp tác. | Ex: A collaborative effort between the government and citizens is essential to combat plastic pollution.
Translation: Một nỗ lực hợp tác giữa chính phủ và công dân là rất cần thiết để chống lại ô nhiễm nhựa. |
Từ vựng về Problem and Solution Essay IELTS Writing Task 2
Ở phần cuối cùng, mời các bạn tham khảo các từ vựng hay liên quan đến Problem and Solution để có thể đa dạng vốn từ trong bài Writing task 2 nhé.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
1. Issue (n) | Vấn đề | The issue of water scarcity needs immediate attention. (Vấn đề khan hiếm nước cần được chú ý ngay lập tức.) |
2. Challenge (n) | Thách thức | Addressing climate change is a significant challenge. (Giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu là một thách thức lớn.) |
3. Obstacle (n) | Trở ngại | The lack of resources is a major obstacle to success. (Sự thiếu hụt tài nguyên là trở ngại lớn đối với thành công.) |
4. Concern (n) | Mối quan ngại | The increasing crime rate is a serious concern for authorities. (Tỷ lệ tội phạm gia tăng là mối quan ngại lớn đối với chính quyền.) |
5. Threat (n) | Mối đe dọa | Climate change poses a serious threat to biodiversity. (Biến đổi khí hậu là mối đe dọa nghiêm trọng đối với đa dạng sinh học.) |
1. Face (v) | Đối mặt | The city faces severe water shortages during summer. (Thành phố đối mặt với tình trạng thiếu nước nghiêm trọng vào mùa hè.) |
2. Encounter (v) | Gặp phải | Students often encounter challenges when studying abroad. (Sinh viên thường gặp phải thách thức khi du học.) |
3. Suffer from (v) | Chịu đựng, chịu thiệt hại | Many people suffer from respiratory diseases due to air pollution. (Nhiều người mắc các bệnh về đường hô hấp do ô nhiễm không khí.) |
4. Arise (v) | Phát sinh | Conflicts arise when there is a lack of communication. (Xung đột phát sinh khi thiếu giao tiếp.) |
5. Occur (v) | Xảy ra | Accidents often occur in areas with poor road conditions. (Tai nạn thường xảy ra ở những khu vực có điều kiện đường sá kém.) |
1. Complex (adj) | Phức tạp | The problem of poverty is highly complex and multifaceted. (Vấn đề nghèo đói rất phức tạp và đa chiều.) |
2. Critical (adj) | Nghiêm trọng, quan trọng | Improving healthcare is critical to addressing public health issues. (Cải thiện chăm sóc sức khỏe là rất quan trọng để giải quyết các vấn đề sức khỏe cộng đồng.) |
3. Inevitable (adj) | Không thể tránh khỏi | Conflicts are inevitable in a diverse society. (Xung đột là không thể tránh khỏi trong một xã hội đa dạng.) |
4. Pressing (adj) | Cấp bách | Overpopulation is a pressing issue that requires immediate attention. (Tình trạng quá tải dân số là một vấn đề cấp bách cần được quan tâm ngay lập tức.) |
5. Dire (adj) | Thảm khốc | The economic situation is dire and needs urgent action. (Tình hình kinh tế rất thảm khốc và cần có hành động khẩn cấp.) |
1. Approach (n) | Phương pháp, cách tiếp cận | A collaborative approach is essential for solving global issues. (Một cách tiếp cận hợp tác là rất cần thiết để giải quyết các vấn đề toàn cầu.) |
2. Strategy (n) | Chiến lược | Developing effective strategies can reduce unemployment. (Xây dựng các chiến lược hiệu quả có thể giảm thất nghiệp.) |
3. Measure (n) | Biện pháp | Strict measures should be taken to combat illegal logging. (Cần thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để chống lại khai thác gỗ trái phép.) |
4. Initiative (n) | Sáng kiến | New initiatives are needed to improve healthcare systems. (Cần có các sáng kiến mới để cải thiện hệ thống chăm sóc sức khỏe.) |
5. Plan (n) | Kế hoạch | A long-term plan is necessary to ensure sustainable growth. (Một kế hoạch dài hạn là cần thiết để đảm bảo tăng trưởng bền vững.) |
1. Solve (v) | Giải quyết | Governments must work together to solve global issues. (Các chính phủ cần hợp tác để giải quyết các vấn đề toàn cầu.) |
2. Address (v) | Giải quyết, nhắm đến | The policy aims to address unemployment in rural areas. (Chính sách này nhằm giải quyết vấn đề thất nghiệp ở khu vực nông thôn.) |
3. Implement (v) | Thực hiện | It is crucial to implement new policies to combat corruption. (Việc thực hiện các chính sách mới để chống tham nhũng là rất quan trọng.) |
4. Tackle (v) | Xử lý, giải quyết | The government is tackling the issue of rising inflation. (Chính phủ đang xử lý vấn đề lạm phát gia tăng.) |
5. Reduce (v) | Giảm bớt | Planting more trees can reduce air pollution. (Trồng nhiều cây xanh hơn có thể giảm ô nhiễm không khí.) |
Như vậy đội ngũ TCE đã giới thiệu đến các bạn các nội dung chính và quan trọng của dạng bài Problem and Solution Essay trong bài thi IELTS Writing Task 2, đồng thời cung cấp đến người đọc các từ vựng giúp các bạn paraphrase tốt hơn trong bài viết. Chúc các bạn học tốt và đạt được số điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS!