Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS chi tiết cho 4 kỹ năng

  • Tác giả: Nguyễn Thục Trinh
  • 30/05/2024
Thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS chi tiết cho 4 kỹ năng

Thang điểm IELTS được tính từ 1.0 – 9.0 IELTS (Oval theo 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing). Vậy thang điểm IELTS được tính như thế nào? Đánh giá khả năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS ra sao? Hãy cùng thecatalyst.edu.vn tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé!

I. Cách tính điểm IELTS Reading

Reading là phần đánh giá khả năng đọc hiểu tiếng Anh của thí sinh với 40 câu hỏi khác nhau, mỗi câu sẽ tương ứng với 1 điểm, sau đó quy đổi theo thang 1.0 – 9.0 IELTS. 

Cách tính điểm IELTS Reading

Cách tính điểm IELTS Reading

Dưới đây là bảng tính quy đổi điểm IELTS Reading chi tiết để bạn có thể tham khảo:

Reading – Academic Reading – General Training
Correct answers Band score Correct answers Band score
39 – 40 9 40 9
37 – 38 8.5 39 8.5
35 – 36 8 38 8
33 – 34 7.5 36 – 37 7.5
30 – 32 7 34 – 35 7
27 – 29 6.5 32 – 33 6.5
23 – 26 6 30 – 31 6
20 – 22 5.5 27 – 29 5.5
16 – 19 5 23 – 26 5
13 – 15 4.5 19 – 22 4.5
10 -12 4 15 – 18 4
7 – 9 3.5 12 – 14 3.5
5 – 6 3 8 – 11 3
3 – 4 2.5 5 – 7 2.5

II. Cách tính điểm IELTS Listening

Thang điểm IELTS Listening được đánh giá dựa trên 40 câu hỏi, mỗi câu hỏi sẽ tương đứng với 1 điểm. Theo đó, thang điểm sẽ được quy đổi sang từ 1.0 – 9.0 IELTS, phản ánh các mức độ từ cơ bản đến thành tạo các bài nghe tiếng Anh của thí sinh.

>>> Xem thêm: IELTS là gì? Những điều cần biết về kỳ thi IELTS mới nhất 2024

Cách tính điểm IELTS Listening

Cách tính điểm IELTS Listening

Dưới đây là bảng tính quy đổi điểm IELTS Listening chi tiết để bạn có thể tham khảo:

Listening
Correct answers Band score
39 – 40 9
37 – 38 8.5
35 – 36 8
33 – 34 7.5
30 – 32 7
27 – 29 6.5
23 – 26 6
20 – 22 5.5
16 – 19 5
13 – 15 4.5
10 – 12 4
7 – 9 3.5
5 – 6 3
3 – 4 2.5

III. Cách tính điểm IELTS Writing

Đối với bài IELTS Writing sẽ được chia thành 2 phần, bao gồm Writing Task 1 và Writing Task 2. Trong đó:  Writing Task 1 chiếm ⅓ và Writing Task 2 chiếm ⅔ tổng số điểm của bài Writing. Theo đó, cách tính điểm của phần IELTS Writing sẽ dựa trên 4 tiêu chí, bao gồm:

  • Task Response/Achievement (Khả năng trả lời bài thi): Đánh giá mức độ hoàn thành yêu cầu đề bài, trả lời đúng trọng tâm và phát triển ý với dẫn chứng phù hợp.
  • Coherence and Cohesion (Sự gắn kết, mạch lạc): Đánh giá sự mạch lạc và liên kết trong bài viết, sử dụng từ nối và cấu trúc câu logic.
  • Lexical Resource (Vốn từ vựng): Đánh giá khả năng sử dụng từ vựng chính xác, phù hợp ngữ cảnh, và linh hoạt trong việc dùng từ đồng nghĩa, trái nghĩa.
  • Grammatical Range and Accuracy (Sự chính xác và đa dạng ngữ pháp): Đánh giá sự đa dạng và chính xác trong sử dụng ngữ pháp, tránh lỗi ngữ pháp cơ bản.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách viết Writing task 2 trong bài thi IELTS chi tiết cho từng dạng năm 2024

Cách tính điểm IELTS Writing

Cách tính điểm IELTS Writing

Theo đó, cách tính điểm IELTS Writing sẽ như sau:

Band điểm Writing Tiêu chí Task 1 Tiêu chí Task 2
9.0 – Trình bày bài rõ ràng, phân đoạn khéo léo.
– Từ vựng đa dạng.
– Cấu trúc câu linh hoạt, ngữ pháp chính xác. Chỉ mắc vài sai sót nhỏ.
– Trình bày trọn vẹn nội dung đưa ra, triển khai ý tưởng tốt.
– Từ ngữ chặt chẽ, trôi chảy. 
– Từ vựng, ngữ pháp chính xác. Chỉ mắc vài sai sót nhỏ.
8.0 – Trình bày luận điểm rõ ràng, hợp lý với ngữ cảnh. 
– Từ vựng linh hoạt, đôi khi sử dụng từ không chính xác. 
– Nhiều cấu trúc câu khác nhau. Ít khi mắc lỗi.
– Trình bày nội dung, triển khai ý tưởng tốt. 
– Phân đoạn văn hợp lý. 
– Sử dụng từ vựng thông thạo, chính xác. Các từ vựng phức tạp đôi khi được sử dụng không chính xác.
7.0 – Trình bày nội dung rõ ràng. Làm nổi bật các ý tưởng, tuy nhiên cần khai thác chi tiết hơn. 
– Liên kết câu chặt chẽ, tuy đôi chỗ còn lủng củng. 
– Từ vựng linh hoạt. Đôi lúc còn mắc lỗi chính tả.
– Trình bày quan điểm rõ ràng, nhưng còn thiếu sự chi tiết. 
– Sắp xếp ý tưởng theo trật tự. Liên kết câu còn chưa chặt chẽ. 
– Từ vựng, ngữ pháp chính xác. Đôi lúc còn mắc lỗi chính tả.
6.0 – Trình bày nội dung rõ ràng, đôi lúc các ý tưởng chưa được nhất quán. 
– Liên kết câu hiệu quả. Đôi khi chưa tự nhiên, còn khá máy móc. 
– Từ vựng sử dụng tương đối đủ.
– Xử lý được yêu cầu đề bài. Còn lặp ý, ý tưởng chưa được phát triển chi tiết. 
– Liên kết giữa các câu thiếu sự tự nhiên. 
– Từ vựng phù hợp. Đôi khi mắc lỗi chính tả nhưng không ảnh hưởng quá lớn. 
5.0 – Đáp ứng được yêu cầu đề bài. Tuy nhiên chưa bao hàm hết ý chính, còn rập khuôn.  
– Sắp xếp ý hợp lý. Đôi khi còn khá lủng củng. 
– Từ vựng còn hạn chế, đạt yêu cầu tối thiểu theo đề bài.
– Trình bày được quan điểm nhưng chưa rõ ràng. Ý tưởng còn giới hạn. 
– Ý tưởng được sắp xếp rõ ràng nhưng phân đoạn chưa hợp lý. 
– Từ vựng còn hạn chế. Đôi khi mắc lỗi chính tả gây khó hiểu cho người đọc.

IV. Cách tính điểm IELTS Speaking

IELTS Speaking là phần thi nói, trò chuyện trực tiếp với giám khảo, thời gian làm bài thường giao động từ 11 – 14 phút. Đối với bài Speaking thì giám khảo sẽ chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí, mỗi tiêu chí chiếm 25% điểm số. Cụ thể:

  • Fluency and Coherence: Khả năng nói trôi chảy, mạch lạc, duy trì độ dài phù hợp và trả lời đúng trọng tâm.
  • Lexical Resource: Sử dụng từ vựng đa dạng, chính xác và phù hợp ngữ cảnh.
  • Grammatical Range and Accuracy: Sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp và tránh lỗi ngữ pháp cơ bản.
  • Pronunciation: Phát âm rõ ràng, chính xác, sử dụng ngữ điệu tự nhiên.

>>> Đọc ngay: 8 phương pháp giúp tăng tốc độ làm bài IELTS Reading

Cách tính điểm IELTS Speaking

Cách tính điểm IELTS Speaking

Theo đó, cách tính điểm IELTS Speaking sẽ như sau:

Band điểm Speaking

Tiêu chí đánh giá
9.0

– Phát triển chủ đề chặt chẽ. Diễn đạt mạch lạc, hiếm khi ngắt quãng.
– Từ vựng linh hoạt, chính xác trong mọi chủ đề.
– Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng và chính xác.
– Phát âm chuẩn, chính xác.

8.0

– Trình bày lưu loát, ít lặp từ, ít ngắt quãng
– Vốn từ vựng linh hoạt. Biết dùng thành ngữ. Không vi phạm nhiều lỗi sai. 
– Cấu trúc câu đa dạng. Chỉ mắc vài lỗi không phù hợp. 
– Phát âm thành thạo.

7.0

– Trình bày trôi chảy, tự nhiên. Đôi lúc ngắt quãng để tìm từ. 
– Linh hoạt sử dụng từ vựng, thành ngữ. Đôi khi mắc vài lỗi nhỏ. 
– Có khả năng sử dụng câu phức tạp. Đôi khi mắc lỗi ngữ pháp không đáng kể.

6.0

– Trình bày có cố gắng. Đôi chỗ còn lúng túng nên thiếu mạch lạc. 
– Từ vựng đa dạng. Đôi khi dùng từ không chính xác. Paraphrase tương đối ổn.
– Kết hợp câu đơn giản và câu phức tạp chưa linh hoạt. Đôi khi mắc lỗi.
– Phát âm dễ hiểu, tuy nhiên đôi lúc phát âm sai.

5.0

– Thiếu mạch lạc và lúng túng khi trình bày. Gặp khó khăn khi dùng cấu trúc câu phức tạp. 
– Thảo luận linh hoạt với nhiều chủ đề, nhưng từ vựng còn hạn chế. 
– Sử dụng câu đơn chính xác. Khả năng dùng câu phức tạp bị giới hạn, thiếu mạch lạc. 
– Phát âm tương đối truyền đạt được đến người nghe.

V. Cách tính điểm tổng IELTS Overall

Tổng IELTS Overall là điểm tổng IELTS cuối cùng sẽ được tính bằng trung bình cộng của 4 kỹ năng Listening, Reading, Speaking và Writing. Cụ thể:

Điểm IELTS Overall = (Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading)/ 4

Ví dụ: Thí sinh có điểm của 4 kỹ năng là Writing: 7.0, Speaking: 6.5, Reading: 7.5 và Listening: 6.5. Khi đó, điểm IELTS Overall của thí sinh đó sẽ là 7.0.

Khi đó, khi tính điểm IELTS Overall sẽ được làm tròn theo các nguyên tắc sau:

  • Điểm Overall của 4 bài thi kỹ năng có số lẻ là 0.125 sẽ được làm tròn điểm xuống 0.125.
  • Điểm Overall của 4 bài thi kỹ năng có số lẻ là 0.25 sẽ được làm tròn điểm lên thành 0.5.
  • Điểm Overall của 4 bài thi kỹ năng có số lẻ lẻ là 0.75 sẽ được làm tròn điểm lên thành 1.0.
Cách tính điểm tổng IELTS Overall

Cách tính điểm tổng IELTS Overall

VI. Đánh giá khả năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS

Dựa vào các band điểm IELTS thì có thể đánh giá được năng lực tiếng Anh của thí sinh như sau:

  • 0: Không dự thi hoặc không trả lời bất kỳ câu hỏi nào.
  • 1.0: Người không sử dụng được tiếng Anh hoặc chỉ biết một số từ rời rạc và không thể giao tiếp được.
  • 2.0: Sử dụng tiếng Anh kém, gặp khó khăn lớn trong giao tiếp cơ bản.
  • 3.0: Sử dụng tiếng Anh rất hạn chế, chỉ giao tiếp được trong một vài tình huống quen thuộc.
  • 4.0: Sử dụng tiếng Anh hạn chế – Thành thạo trong tình huống cụ thể, gặp khó khăn trong môi trường phức tạp.
  • 5.0: Sử dụng tiếng Anh trung bình, có thể hiểu phần lớn các ý chính nhưng thường gặp lỗi và hiểu nhầm trong các tình huống phức tạp.
  • 6.0: Người dùng có khả năng tiếng Anh tốt, hiểu và sử dụng ngôn ngữ tốt trong các tình huống quen thuộc nhưng có thể gặp khó khăn với ngôn ngữ phức tạp và không chính thứ.
  • 7.0: Người sử dụng tiếng Anh tốt, có thể hiểu ngôn ngữ phức tạp và xử lý tốt tình huống thông thường, mặc dù đôi khi mắc một số lỗi không đáng kể.
  • 8.0: Sử dụng tiếng Anh rất tốt, hiếm khi mắc lỗi, thành thạo trong chủ đề phức tạp.
  • 9.0: Sử dụng tiếng Anh thành thạo, lưu loát, chính xác và tinh vi trong mọi tình huống.
Đánh giá khả năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS

Đánh giá khả năng tiếng Anh qua kết quả thi IELTS

VII. Lợi ích khi sở hữu bằng IELTS có band điểm cao

Sở hữu bằng IELTS với band điểm cao mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho các thí sinh, bao gồm:

  • Cơ hội học tập quốc tế: Điểm IELTS cao giúp thí sinh đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ của các trường đại học danh tiếng trên toàn thế giới, mở ra cơ hội du học tại các quốc gia như Mỹ, Anh, Úc, Canada và nhiều nước khác.
  • Cơ hội nghề nghiệp: Nhiều công ty đa quốc gia và tổ chức quốc tế yêu cầu nhân viên có trình độ tiếng Anh cao. Bằng IELTS với điểm số cao có thể giúp bạn nổi bật trong quá trình tuyển dụng và thăng tiến trong công việc.
  • Phát triển kỹ năng cá nhân: Quá trình học và thi IELTS giúp cải thiện kỹ năng tiếng Anh toàn diện, từ nghe, nói, đọc đến viết, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập.
  • Học bổng: Nhiều chương trình học bổng quốc tế yêu cầu hoặc ưu tiên ứng viên có điểm IELTS cao, giúp tăng cơ hội nhận được hỗ trợ tài chính cho việc học tập.
  • Lợi thế cạnh tranh: Trong môi trường học tập và làm việc, việc có bằng IELTS với điểm số cao giúp bạn nổi bật và tạo ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng hoặc hội đồng tuyển sinh.
  • Khả năng giao tiếp toàn cầu: Trình độ tiếng Anh cao giúp bạn dễ dàng giao tiếp và kết nối với mọi người từ khắp nơi trên thế giới, mở rộng mạng lưới quan hệ và cơ hội hợp tác quốc tế.

Lợi ích khi sở hữu bằng IELTS có band điểm cao

VIII. Một số câu hỏi thường gặp khác

1. Điểm IELTS tính như thế nào?

Điểm IELTS được tính theo công thức: Điểm IELTS Overall = (Điểm Speaking + Điểm Listening + Điểm Writing + Điểm Reading)/ 4.

2. Điểm IELTS cao nhất là bao nhiêu?

Điểm IELTS cao nhất là 9.0.

3. Cách làm tròn điểm IELTS như thế nào?

Điểm số IELTS sẽ được làm tròn hoặc lẻ đến 0.5 và được làm tròn lên ở mức nửa điểm gần nhất. 

4. Thi IELTS bao lâu có điểm?

Thí sinh có thể xem điểm IELTS trực tuyến và nhận bản cứng bằng IELTS (TRF) sau 13 ngày kể từ ngày thi viết đối với kỳ thi IELTS trên giấy và sau 3 đến 5 ngày kể từ ngày thi đối với kỳ thi IELTS trên máy tính.

Phía trên là toàn bộ về thang điểm IELTS, cũng như là cách tính điểm IELTS để bạn tham khảo, hy vọng những thông tin trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình thi IELTS. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Tổng quan IELTS để cập nhật kiến thức IELTS mới nhất mỗi ngày nhé!

 

Nguyễn Thục Trinh

Xin chào, mình là Thục Trinh - thạc sĩ giảng dạy tiếng Anh (TESOL) tại Đại học Huddersfield, Vương quốc Anh và IELTS Overall 8.5. Với mình, The Catalyst for English không chỉ là nơi đào tạo IELTS chất lượng mà còn là nơi truyền cảm hứng học tập, phát triển đối với mỗi cá nhân.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục