Available đi với giới từ gì? Các cụm từ đi cùng với Available

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 27/08/2024
Available đi với giới từ gì?

Available đi với giới từ gì? Có bao nhiêu cấu trúc đi với available? Và làm sao để có thể sử dụng cụm này vào trong bài thi IELTS? Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ chỉ cho bạn Available đi với giới từ gì và các cấu trúc liên quan để có thể sử dụng nhé!

I. Available là gì?

Available (adj): Có sẵn, sẵn sàng, có thể sử dụng, có thể tiếp cận…

Đây là một từ được sử dụng để nói về tình trạng sẵn có của một thứ gì đó, có thể sử dụng hoặc có thể tiếp cận được. Thường được dùng để chỉ sự sẵn sàng của một người hoặc một vật thể, dịch vụ trong một khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ:

  • The doctor is available at 3 PM. (Bác sĩ rảnh vào lúc 3 giờ chiều. – có thể hẹn gặp vào lúc 3pm)
  • Is this seat available? (Chỗ ngồi này có trống không?)

Trong một số trường hợp, “available” có thể mang ý nghĩa là “có thể mua được” hoặc “có thể tiếp cận được”.

Ví dụ:

  • The new product is now available in all stores. (Sản phẩm mới hiện đã có sẵn tại tất cả các cửa hàng.)
  • He is available for consultation on Mondays. (Anh ấy có thể tiếp cận để tư vấn vào các ngày thứ Hai.)

Trong ngữ cảnh xã hội, “available” có thể được sử dụng để chỉ một người không có mối quan hệ tình cảm, tức là “đang độc thân“.

Ví dụ:

  • She is currently available and looking for a serious relationship. (Cô ấy hiện đang độc thân và tìm kiếm một mối quan hệ nghiêm túc.)
Available là gì?

Available là gì?

II. Available đi với giới từ gì?

Nhiều người vẫn thắc mắc available đi với giới từ gì. Available thường đi với 2 giới từ là for hoặc to. Tuy nhiên vẫn còn 9 giới từ khác có thể kết hợp cùng với Available. Mỗi một cách kết hợp giới từ lại có một ý nghĩa và công thức áp dụng khác nhau. Cụ thể TCE sẽ giải thích cho các bạn bằng các ví dụ cụ thể: 

2.1. Available for

“Available for” có ý nghĩa: sẵn sàng, sẵn có, có khả năng tham gia… cho một mục đích, hoạt động cụ thể hoặc một khoảng thời gian nhất định. 

Khi sử dụng “available for,” cấu trúc này thường đi kèm với danh từ (N) hoặc động từ ở dạng V-ing.

Công thức áp dụng: 

Available + for + N/V-ing

Ví dụ:

  1. The conference room is available for meetings after 2 PM. (Phòng hội nghị sẵn sàng cho các cuộc họp sau 2 giờ chiều.)
  2. She is available for an interview tomorrow morning. (Cô ấy sẵn sàng cho buổi phỏng vấn vào sáng mai.)
  3. This space is available for rent. (Không gian này có sẵn để cho thuê.)
  4. The training session is available for all employees. (Buổi đào tạo có sẵn cho tất cả nhân viên.)
  5. He is available for a call this evening. (Anh ấy có thể tham gia cuộc gọi vào tối nay.)

2.2. Available to

“Available to” thường được sử dụng để chỉ sự sẵn sàng để có thể làm gì cho một người hoặc một nhóm người cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh rằng thứ gì đó có thể được tiếp cận hoặc sử dụng bởi ai đó.

Khi sử dụng “available to,” theo sau đó sẽ là một danh từ chỉ người hoặc một động từ nguyên thể.

Công thức áp dụng :

Available  to + N( chỉ người)/V

Ví dụ:

  1. The service is available to all customers 24/7. (Dịch vụ này có sẵn cho tất cả khách hàng 24/7.)
  2. The new feature is available to premium users. (Tính năng mới có sẵn cho người dùng cao cấp.)
  3. The manager is available to discuss the project today. (Người quản lý sẵn sàng thảo luận về dự án hôm nay.)
  4. The report is available to download from the website. (Báo cáo có thể tải về từ trang web.)
  5. The gym is available to members at any time. (Phòng gym có sẵn cho các thành viên vào bất kỳ thời điểm nào.)

>>> Đọc thêm: Worth to v hay ving? Ứng dụng cấu trúc Worth trong bài thi IELTS 

2.3. 9 cấu trúc Available kết hợp với giới từ khác 

Đây là 9 trường hợp có phần ít thấy hơn. Tuy nhiên để có thể đáp ứng tiêu chí về lexical resouces, thí sinh nên nên học những cấu trúc này để có thể thay thế nhau khi thi. Đặc biệt là trong hai phần thi cần có kỹ năng pharaphase tốt như IELTS WritingIELTS Speaking 

Công thức Ý nghĩa Ví dụ
Available + from + N Nguồn hoặc nơi mà cái gì đó có thể được lấy hoặc nhận Books are available from the library. (Sách có sẵn tại thư viện.)
Available + in + N Sẵn có trong một địa điểm cụ thể hoặc một phạm vi nhất định The dress is available in multiple sizes. (Chiếc váy có sẵn với nhiều kích cỡ khác nhau.)
Available + at + N Sẵn sàng tại một địa điểm cụ thể The consultant is available at the main office. (Chuyên gia tư vấn có sẵn tại văn phòng chính.)
Available + on + N Có sẵn trên một phương tiện hoặc nền tảng cụ thể The video is available on the streaming platform. (Video có sẵn trên nền tảng phát trực tuyến.)
Available + with + N Sẵn sàng với sự hỗ trợ hoặc sự giúp đỡ của ai đó The software is available with a free trial. (Phần mềm có sẵn với bản dùng thử miễn phí.)
Available + by + N Có sẵn theo một cách hoặc phương tiện cụ thể The tickets are available by phone. (Vé có sẵn qua điện thoại.)
Available + through + N Có sẵn thông qua một phương tiện hoặc một hệ thống cụ thể The course is available through online registration. (Khóa học có sẵn thông qua đăng ký trực tuyến.)
Available + under + N Sẵn sàng hoặc khả dụng trong một điều kiện hoặc hoàn cảnh cụ thể The service is available under the current contract. (Dịch vụ có sẵn dưới hợp đồng hiện tại.)
Available + as + N Có sẵn với vai trò hoặc chức năng cụ thể The space is available as a workshop area. (Không gian này có sẵn như một khu vực làm việc.)
Available + for + N/V-ing Sẵn sàng cho một mục đích hoặc hoạt động cụ thể The equipment is available for rent. (Thiết bị có sẵn để cho thuê.)

III. Một số cấu trúc với Available áp dụng trong IELTS

Một số cấu trúc có thể sử dụng trong bài thi IELTS với Available

Một số cấu trúc có thể sử dụng trong bài thi IELTS với Available

Dưới đây, TCE sẽ liệt kê thêm một số cấu trúc với Available để các bạn có thể áp dụng vào trong bài thi IELTS. 

Cấu trúc Ý nghĩa Ví dụ
Make sth available Chỉ hành động làm cho một cái gì đó có sẵn The company made available more resources for the project. (Công ty đã cung cấp thêm nguồn lực cho dự án.)
Be available for sth Chỉ khả năng có thể sử dụng hoặc tận hưởng một cái gì đó She’s not available for a meeting this afternoon. (Cô ấy không có mặt cho cuộc họp vào chiều nay.)
Be Available for someone Chỉ khả năng có thể giúp đỡ hoặc hỗ trợ một người nào đó I’m available to guide you through the process. (Tôi có thể hướng dẫn bạn qua quy trình.)
Have something available Chỉ một thứ gì đó có sẵn để sử dụng, cho thuê… (đồ vật, nhà cho thuê…) This center have totally 7 conference rooms available on monday for rent. (Trung tâm này có tất cả 7 phòng hội nghị cho thuê vào thứ 2 )

IV. Một số cấu trúc có thể thay thế cho Available

Cấu trúc đồng nghĩa với Available

Cấu trúc đồng nghĩa với Available

Từ/Cụm từ Nghĩa Cấu trúc Ví dụ
Accessible Có thể vào, truy cập… Accessible + to + N The park is accessible to everyone. (Công viên có thể mở cửa cho mọi người.)
Obtainable Có thể làm được, đạt được Obtainable + from + N The documents are obtainable from the office. (Các tài liệu có thể nhận được ở văn phòng.)
Ready Sẵn sàng làm gì Ready + for + N/V-ing She is ready for the interview. (Cô ấy sẵn sàng cho buổi phỏng vấn.)
At hand Chỉ một thứ gì đó luôn sẵn sàng, có sẫn để sử dụng At hand Help is at hand when you need it. (Sự giúp đỡ có sẵn khi bạn cần.)
At your disposal Sẵn sàng để sử dụng At your disposal The resources are at your disposal. (Các nguồn lực đã sẵn sàng để bạn sử dụng.)
In stock (Hàng hóa) có sẵn, còn hàng In stock The item is currently in stock. (Mặt hàng này hiện đang có sẵn trong kho.)

V. Một số cấu trúc trái nghĩa với available

Cấu trúc trái nghĩa với available

Cấu trúc trái nghĩa với available

Từ/Cụm từ Nghĩa Cấu trúc Ví dụ
Unavailable Không có sẵn, không thể sử dụng Unavailable + at + thời gian The tickets are unavailable at this time. (Vé hiện không có sẵn.)
Inaccessible Không thể tiếp cận, không sử dụng được Inaccessible + to + N The information is inaccessible to the public. (Thông tin không thể truy cập được bởi công chúng.)
Not on hand Không có sẵn, không ở gần Not on hand The car is not on hand in case of emergency. (Xe hơi không sẵn sàng để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.)
Not in stock Không có sẵn, không được lưu trữ Not in stock The store does not have the item in stock. (Cửa hàng không có mặt hàng này sẵn sàng để bán.)
Not on the market Không có sẵn để mua Not on the market The house is not on the market. (Ngôi nhà không được bán.)
Occupied Đã được sử dụng, không trống Occupied The seat is occupied. (Chỗ ngồi đã được sử dụng.)
Reserved Đã được đặt trước Reserved The table is reserved. (Bàn đã được đặt trước.)
Unusable Không thể sử dụng được Unusable The tools are unusable. (Các dụng cụ không thể sử dụng được.)
Out of reach Ngoài tầm với, không thể tiếp cận Out of reach + to + N The top shelf is out of reach for most people. (Kệ trên cùng là ngoài tầm với đối với hầu hết mọi người.)
Discontinued Ngừng sản xuất, không còn bán Discontinued This product has been discontinued. (Sản phẩm này đã ngừng sản xuất.)
Exhausted Hết, cạn kiệt Exhausted The supplies are exhausted. (Nguồn cung đã cạn kiệt.)

VI. Bài tập vận dụng available đi với giới từ gì

Bài tập: Chọn giới từ phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau (for, to, from, in, at, on, with, by, through, under, as).

1. The tickets are available ____________ the official website.

A) in

B) on

C) from

D) with

2. This offer is available ____________ a limited time only.

A) under

B) at

C) through

D) for

3. The apartment is available ___________ lease starting next month.

A) on

B) for

C) in

D) by

4. The new model is available ___________ various colors.

A) in

B) by

C) on

D) at

5. The teacher is available ___ questions after the lecture.

A) for

B) with

C) under

D) to

6. The report is available __________ all employees.

A) to

B) by

C) for

D) on

7. The app is available ___________ free on the App Store.

A) in

B) at

C) for

D) through

8. The guide is available _______ download on the website.

A) by

B) for

C) through

D) at

9. The manual is available ________ request.

A) on

B) in

C) by

D) at

10. The software is available __________ a 30-day trial.

A) with

B) through

C) under

D) as

Đáp án:

  1. B) on
  2. D) for
  3. B) for
  4. A) in
  5. A) for
  6. A) to
  7. C) for
  8. B) for
  9. C) by
  10. C) under

Qua bài viết này, bạn đã biết Available đi với giới từ gì rồi đúng không? Hy vọng qua bài viết này, các bạn sẽ củng cố được thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh. Chúc bạn sớm đạt được mục tiêu IELTS mong muốn!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục