Describe A Person – Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 27/09/2024
Describe A Person

Person là một nhóm đề rất thường gặp trong bài thi IELTS Speaking Part 2. Để chuẩn bị tốt nhất cho kì thi, ngoài việc cần nắm được các từ vựng, thí sinh cũng cần trang bị cho mình các dàn bài cụ thể với từng nhóm đề để có thể tận dụng tối đa 1 phút chuẩn bị trong phòng thi.  Mời các bạn tham khảo bài viết sau do đội ngũ TCE biên soạn để tham khảo thêm về bố cục, từ vựng và mẫu trả lời của bài IELTS Speaking part 2 Describe A Person nhé.

I. Bố cục bài IELTS Speaking part 2 Describe A Person

Trong IELTS Speaking part 2 describing a person, luôn có hai yêu cầu về người mà bạn cần miêu tả về, đó là: thông tin chung về người đó + thông tin cụ thể.

Ví dụ:

  • Describe a person who travels by plane a lot
  • Describe a person who you would like to meet

Với thông tin chung, người nói có thể đề cập đến: ngoại hình (appearance); tính cách (charactersitics) của người đó và với thông tin cụ thể bạn sẽ kể một câu chuyện liên quan trực tiếp đến yêu cầu của đề bài.

Dưới đây là dàn bài và template cụ thể cho từng phần mà bên TCE chúng mình đã biên soạn giúp các bạn dễ dàng chinh phục dạng bài này:

Bố cục bài IELTS Speaking part 2 Describe A Person

Bố cục bài IELTS Speaking part 2 Describe A Person

1. Introduction (1- 2 sentences) Ở phần đầu, các bạn sẽ giới thiệu về đối tượng mà bạn muốn nói về. Các bạn có thể sử dụng mẫu câu sau và thay những chỗ trống bằng thông tin cụ thể của từng bài.

Template: 

  • If I have to describe a person that…………, there’s a lot that springs to my mind, but for now, ………… stands out the most, so I want to talk about her/him.
2. Appearance (3 – 4 sentences) Khi tả ngoại hình, các bạn nên ưu tiên miêu tả từ xa đến gần như: dáng người -> nước da -> khuôn mặt -> nụ cười -> đôi mắt. Tuỳ thuộc vào từng đối tượng thì các bạn chỉ cần miêu tả những đặc điểm nổi bật, gây ấn tượng nhất của người đó, không cần phải thêm tất cả thông tin về ngoại hình.

Template:

  • Talking about her appearance,………..
  • She has an appealing/attractive look.
  • Her physical appearance is characterized by [her eyes, her smile, her hair….v.v].
  • With a [ striking, elegant,…v.v ] appearance, she easily catches the attention of those around her
3. Characteristics (3-4 sentences) Chuyển đến phần tính cách, các bạn nên miêu tả khoảng 2 – 3 đặc điểm tính cách của người đó. Chúng mình luôn khuyến khích rằng sau khi đã đề cập đến một tính cách nào đó, các bạn nên kể luôn một câu chuyện hoặc ví dụ mình hoạ cho tính cách đó. Việc kết hợp miêu tả và kể chuyện sẽ giúp cho các bạn dễ trình bày bài nói hơn và sẽ giúp tăng độ mạch lạc của bài.

Template:

  • In terms of her characteristics,……
  • His/her personality is characterized by [kindness, intelligence, or charisma,…v.v..].
4. The required information (3-4 sentences) Ở phần này các bạn sẽ trình bày những thông tin cụ thể mà đề bài yêu cầu. Ví dụ: loves travel by plane, a successful bussinessman, has an interesting ideas.

Cách dễ nhất là các bạn sẽ kể một câu chuyện ngắn liên quan đến vấn đề đó.

Template:

  • The reason why why I think he/she…. links back to the past. To be more specific,…
5. Your thoughts/ feeling towards them (2 -3 sentences) Nói suy nghĩ, cảm nhận chung của bạn về người đó.

Template:

  • All in all, I think she is a/an …. person and I deem her as my inspiration.

II. Cấu trúc câu của chủ đề Describe A Person

Trong chủ đề IELTS Speaking part 2 Describe A Person sẽ sử dụng cấu trúc câu như thế nào? Cùng TCE tìm hiểu ngay dưới đây nhé:

Introduction and Background:

  • to hail from [Place]: đến từ, sinh ra ở
  • to specialize in [field]: là chuyên gia ở lĩnh vực
  • to exhibit  [quality]: thể hiện đặc điểm
  • ….’s characteristics was shaped by [experience]: tính cánh được hình thành bởi
  • …’s belief in …. influences his/her actions: niềm tin vào… ảnh hưởng đến hành động của anh/cô ấy
  • ….. made a mark on [field/group]: để lại dấu ấn cho
  • …. hopes to achieve [ambition]: mong muốn đạt được điều gì đó

III. Từ vựng liên quan chủ đề Describe A Person

Sau đây là một số từ vựng liên quan đến con người mà các bạn thí sinh có thể tham khảo để áp dụng vào bài nói của mình.

Từ vựng liên quan chủ đề Describe A Person

Từ vựng liên quan chủ đề Describe A Person

1. Từ vựng tiếng Anh về Age

Từ Vựng Nghĩa Ví dụ
Adolescent (n) Thiếu niên Example: Many adolescents struggle with peer pressure during high school.

Nhiều thiếu niên gặp khó khăn với áp lực bạn bè trong suốt thời trung học.

Middle-aged (adj) Trung niên Example: He’s a middle-aged man who enjoys cycling on weekends.

Anh ấy là một người đàn ông trung niên thích đạp xe vào cuối tuần.

Elderly (adj) Người cao tuổi Example: The elderly couple enjoys spending time in the garden.

Cặp vợ chồng cao tuổi thích dành thời gian trong vườn.

Octogenarian (n) Người thọ 80 tuổi Example: My grandmother is an octogenarian who still loves to travel.

Bà của tôi là một người thọ 80 tuổi và vẫn thích du lịch.

Over the hill (phr) Già, qua thời hoàng kim Example: Some people think they’re over the hill at 40, but life is just beginning!

Nhiều người nghĩ rằng họ đã già khi 40 tuổi, nhưng cuộc sống mới chỉ bắt đầu!

Young at heart (phr) Trẻ trung trong tâm hồn Example: She may be 70, but she’s young at heart and still dances like she’s 20.

Bà ấy có thể đã 70 tuổi, nhưng bà trẻ trung trong tâm hồn và vẫn nhảy như lúc 20.

To be pushing (+ age) (phr) Gần đến tuổi Example: He’s pushing 50, but still plays football every weekend.

Anh ấy gần 50 tuổi, nhưng vẫn chơi bóng đá mỗi cuối tuần.

2. Từ vựng tiếng Anh về Appearance

Từ Vựng Nghĩa Ví dụ
Striking features Đường nét nổi bật Example: Her striking features made her stand out in the crowd. 

Đường nét nổi bật của cô ấy khiến cô trở nên nổi bật giữa đám đông.

Gracefully aging Lão hóa duyên dáng Example: Despite being in her 60s, she is gracefully aging and looks elegant. 

Dù đã ngoài 60 tuổi, bà ấy lão hóa duyên dáng và trông rất thanh lịch.

Piercing eyes Đôi mắt sắc sảo Example: His piercing eyes made it seem like he could see through you. 

Đôi mắt sắc sảo của anh ấy làm người ta cảm giác như anh có thể nhìn thấu mọi thứ.

Salt-and-pepper hair Tóc muối tiêu Example: The actor’s salt-and-pepper hair gave him a distinguished look. 

Mái tóc muối tiêu của nam diễn viên mang lại cho anh ấy vẻ ngoài lịch lãm.

Sun-kissed skin Làn da rám nắng Example: After a summer at the beach, she came back with glowing, sun-kissed skin. 

Sau mùa hè ở bãi biển, cô ấy trở về với làn da rám nắng rạng rỡ.

Hourglass figure Thân hình đồng hồ cát Example: She was famous for her hourglass figure and fashion sense. 

Cô ấy nổi tiếng với thân hình đồng hồ cát và gu thời trang của mình.

Athletic build Thân hình vạm vỡ Example: He has an athletic build from years of playing sports. 

Anh ấy có thân hình vạm vỡ nhờ nhiều năm chơi thể thao.

Slim figure Thân hình mảnh mai Example: She has a slim figure that she maintains by eating healthy.

 Cô ấy có thân hình mảnh mai nhờ chế độ ăn uống lành mạnh.

Complexion (n) Nước da Example: His pale complexion contrasts with his dark hair. 

Nước da nhợt nhạt của anh ấy tương phản với mái tóc đen.

3. Từ vựng tiếng Anh về Characteristics

Từ Vựng Nghĩa Ví dụ
quick-witted (adj) nhanh trí Example: He’s so quick-witted that he always has a clever response ready. 

Anh ấy nhanh trí đến mức luôn có câu trả lời thông minh sẵn sàng.

level-headed (adj) điềm tĩnh Example: She’s level-headed and handles stressful situations with ease. 

Cô ấy rất điềm tĩnh và xử lý tình huống căng thẳng một cách dễ dàng.

down-to-earth (adj) thực tế, dễ gần Example: Despite his success, he remains down-to-earth and approachable.

 Dù thành công, anh ấy vẫn thực tế và dễ gần.

strong-willed (adj) ý chí mạnh mẽ Example: She is strong-willed and never gives up on her goals. 

Cô ấy có ý chí mạnh mẽ và không bao giờ từ bỏ mục tiêu của mình.

highly perceptive (adj) rất nhạy bén Example: He’s highly perceptive and quickly notices small changes in his environment. 

Anh ấy rất nhạy bén và nhanh chóng nhận ra những thay đổi nhỏ xung quanh.

hard to rattle (phr) khó bị lung lay Example: She’s hard to rattle, even in chaotic situations. 

Cô ấy rất khó bị lung lay ngay cả trong những tình huống hỗn loạn.

Compassionate (adj) Nhân ái Example: She is compassionate and always willing to help those in need. 

Cô ấy rất nhân ái và luôn sẵn sàng giúp đỡ những người cần giúp.

Diligent (adj) Siêng năng Example: She is diligent and puts in extra effort to complete her work.

Cô ấy rất siêng năng và luôn nỗ lực hoàn thành công việc.

Stubborn (adj) Bướng bỉnh Example: He’s quite stubborn and never changes his mind once he decides. 

Anh ấy khá bướng bỉnh và không bao giờ thay đổi quyết định một khi đã quyết.

Generous (adj) Hào phóng Example: She is generous and often donates to charity. 

Cô ấy rất hào phóng và thường quyên góp cho các tổ chức từ thiện.

Charismatic (adj) Có sức hút Example: His charismatic personality makes him popular at social gatherings. 

Tính cách có sức hút của anh ấy khiến anh rất được yêu mến trong các buổi gặp mặt.

Assertive (adj) Quả quyết Example: He is assertive in expressing his opinions, without being rude. 

Anh ấy quả quyết trong việc bày tỏ ý kiến mà không hề thô lỗ.

4. Từ vựng tiếng Anh về Clothes

Từ Vựng Nghĩa Ví dụ
Stylish (adj) Phong cách, sành điệu She always looks stylish no matter what she wears. Cô ấy luôn trông rất phong cách dù mặc gì.
Chic (adj) Thanh lịch, sang trọng She looked chic in her black evening gown. Cô ấy trông thanh lịch trong chiếc váy dạ hội đen.
Dapper (adj) Bảnh bao, lịch lãm He looked very dapper in his tailored suit. Anh ấy trông rất bảnh bao trong bộ vest được may đo.
Elegant (adj) Thanh lịch She looked elegant in her long silk dress. Cô ấy trông thanh lịch trong chiếc váy lụa dài.
Sloppy (adj) Luộm thuộm He looked a bit sloppy in his oversized shirt and mismatched shoes. Anh ấy trông hơi luộm thuộm với áo sơ mi quá khổ và giày không đồng bộ.
Trendy (adj) Hợp thời trang He looked trendy in his designer jacket and sneakers. Anh ấy trông rất hợp thời trang với chiếc áo khoác và giày thể thao hàng hiệu.
Neat (adj) Gọn gàng, sạch sẽ He looked neat and tidy in his school uniform. Anh ấy trông gọn gàng trong bộ đồng phục học sinh.

IV. Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Describe A Person

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Describe A Person

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 Describe A Person

Đề bài:

Describe a person who is good at making people feel welcome in his/her home. You should say:

  • Who he/she is
  • When and how you met him/her
  • How he/she welcomes visitors
  • And explain why you think he/she is good at welcoming visitors

Sample:

When I think of someone who excels at making others feel at ease in her home, many people come to mind—like my aunt or uncle—but my mother truly stands out. I’d love to talk about her.

In terms of appearance, she’s a middle-aged woman with a fair complexion and smooth skin, thanks to her diligent skincare routine. She believes that self-care is an expression of self-love, and that you can only love others if you love yourself first. Her hair, now streaked with gray, is something she often complains about, asking me to dye it black.

Personality-wise, my mother is sensitive and perceptive, always in tune with her surroundings and others’ emotions. For example, if I had a rough day at school, she would immediately sense something was wrong, offering comfort and a shoulder to cry on. She also has a sharp sense of humor, occasionally making sarcastic jokes that take me a moment to understand.

What makes her the perfect host is her attentiveness to guests’ needs. Whether it’s lending a listening ear or preparing the perfect cup of tea or coffee, she knows how to make people feel welcome. She always invites guests to stay for dinner, and I’ve never heard anyone complain about her cooking.

In short, my mother embodies the best feminine qualities, and I see her as a role model on my journey to becoming a mature woman.

Từ vựng:

  • To excel at (phr) : xuất sắc về
  • To be at ease (phr) : thoải mái, tự tại
  • Middle-aged woman (np) : phụ nữ trung niên
  • Fair complexion  (np) : nước da sáng
  • Diligent skincare routine  (np): thói quen chăm sóc da cần mẫn
  • To be streaked with gray  (phr) : tóc xen lẫn sợi bạc
  • Personality-wise (phr): về tính cách
  • To be perceptive (adj) : nhạy bén
  • A shoulder to cry on (phr) : một người sẵn sàng lắng nghe
  • Sarcastic jokes (np) : những câu nói đùa châm biếm
  • Attentiveness (n) : sự săn sóc
  • To lend a listening ear (phr) : lắng nghe chăm chú
  • To embodies feminine qualities (phr) : hiện thân của những phẩm chất nữ tính

V. Một số vấn đề thường gặp với dạng bài Describe A Person

Dạng bài IELTS Speaking part 2 Describe A Person có thể gây khó khăn cho nhiều thí sinh. Dưới đây là một số vấn đề mà thí sinh có thể gặp phải và cách khắc phục chúng.

  • Không có đủ ideas để nói: Khi bạn miêu tả đối tượng quá chung chung và thường cố gắng nghĩ ra thật nhiều tính từ hay và lạ để nói về đối tượng, điều này có thể khiến các bạn bí ý tưởng và khó có thể nói đủ trong vòng 2 phút. Thay vào đó sau khi dùng các tính từ để miêu tả, các bạn có thể kết hợp với việc kể một câu chuyện hoặc kỷ niệm trong quá khứ liên quan đến đặc điểm trên của đối tượng.
    • Ví dụ: She is the most kind-hearted person I’ve ever known. I remember that when our new neighbors just moved in next to our house, she was eager to come by to say hello and help them move their stuff.
  • Bài nói lộn xộn và khó theo dõi: Do áp lực phòng thi đôi khi thí sinh sẽ quên mất các ideas mà mình đã chuẩn bị và mắc phải trường hợp “nhớ gì nói nấy” khi trình bày bài. Để khắc phục vấn đề này, các bạn hãy bám thật sát theo bố cục trả lời mà đội ngũ TCE đã giới thiệu với bạn ở trên và tận dụng tối đa 1 phút chuẩn bị trong phòng thi.

Với phần kiến thức chúng mình gửi đến bạn ở phía trên, chúng mình hi vọng bạn có thể trang bị được những từ vựng và cấu trúc hữu ích, từ đó tự tin chinh phục chủ đề “Describe about a person” trong bài thi IELTS. Chúc các bạn sẽ đạt được số điểm mong muốn!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục