100+ từ vựng chủ đề Education thường gặp trong tiếng Anh

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 09/05/2025
từ vựng chủ đề education

Trong tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng chủ đề Education là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật và chuyên môn, kể cả trong những bài thi trên lớp và trong kỳ thi IELTS. Bài viết này sẽ giới thiệu hơn 100 từ vựng thường gặp trong chủ đề giáo dục, từ các từ vựng cơ bản đến cụm từ, thành ngữ, mẫu câu kèm những cách học hiệu quả nhất. Hãy cùng The Catalyst for English khám phá để mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh ngay bây giờ nhé!

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Education

Bạn có biết rằng việc học từ vựng chủ đề Education không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập hơn? Thật vậy, chủ đề giáo dục đòi hỏi vốn từ đa dạng, qua đó bạn có thể trao đổi hiệu quả với giảng viên, bạn bè hay thậm chí là áp dụng từ vựng trong các kỳ thi điển hình như IELTS. Dưới đây, TCE đã tổng hợp lại rất nhiều từ vựng về chủ đề Education, hãy tham khảo nhé!

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Education

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Education

1. Từ vựng chủ đề Education trong tiếng Anh về vị trí chức vụ

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Pupil /ˈpjuːpl/ Học sinh (tiểu học và trung học)
Student /ˈstuːdənt/ Sinh viên, học sinh
Freshman /ˈfrɛʃmən/ Sinh viên năm nhất
Sophomore /ˈsɑːfəˌmɔːr/ Sinh viên năm hai
Junior /ˈdʒuːnjər/ Sinh viên năm ba
Senior /ˈsiːnjər/ Sinh viên năm cuối
Alumnus /əˈlʌmnəs/ Cựu sinh viên
Bachelor /ˈbætʃələr/ Cử nhân
Principal /ˈprɪnsəpl/ Hiệu trưởng
Vice principal /vaɪs ˈprɪnsəpl/ Hiệu phó/Phó hiệu trưởng
Professor /prəˈfɛsər/ Giáo sư
Associate Professor /əˈsoʊʃiˌeɪt prəˈfɛsər/ Phó giáo sư
Master /ˈmæstər/ Thạc sĩ
Teacher /ˈtiːtʃər/ Giáo viên
Lecturer /ˈlɛktʃərər/ Giảng viên
Teaching assistant /ˈtiːtʃɪŋ əˈsɪstənt/ Trợ giảng
PhD Student /ˌpiːˌeɪtʃˈdiː ˈstuːdənt/ Nghiên cứu sinh
PhD /ˌpiːˌeɪtʃˈdiː/ Tiến sĩ
Scholar /ˈskɑːlər/ Học giả
Monitor /ˈmɑːnɪtər/ Lớp trưởng

2. Từ vựng chủ đề Education – Cấp bậc giáo dục

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Kindergarten /ˈkaɪndəˌɡɑːtən/ Trường mầm non
Primary school /ˈpraɪməri skuːl/  Trường tiểu học
Secondary school /ˈsekəndəri skuːl/ Trường trung học cơ sở
High school /haɪ skuːl/ Trường trung học phổ thông
University /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ Trường đại học (quy mô lớn)
College /ˈkɒlɪdʒ/ Trường cao đẳng (Anh, Úc), đại học quy mô nhỏ (Mỹ)
Vocational school /vəʊˈkeɪʃənəl skuːl/ Trường dạy nghề
Academy /əˈkædəmi/ Học viện
Public school /ˈpʌblɪk skuːl/ Trường công
Private school /ˈpraɪvɪt skuːl/ Trường tư thục
Boarding school /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ Trường nội trú
Day school /deɪ skuːl/ Trường bán trú
Educational institution /ˌedʒuˈkeɪʃənl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ Tổ chức giáo dục

3. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Education về trình độ đào tạo trong giáo dục

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Higher education /ˌhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Cao học
Undergraduate /ˌʌndərˈɡrædʒʊɪt/ Cử nhân đại học
Bachelor of Arts = BA /ˈbætʃələr əv ɑːrts/ Cử nhân (ngành học về Xã hội – Nhân văn)
Bachelor of Science = BSs /ˈbætʃələr əv ˈsaɪəns/ Cử nhân (ngành học về  Khoa học)
Masters of Arts = MA /ˈmɑːstər əv ɑːrts/ Thạc sĩ (ngành học về Xã hội – Nhân văn)
Masters of Science = MSs /ˈmɑːstər əv ˈsaɪəns/ Thạc sĩ (ngành học về  Khoa học)
Doctorate = PhD /ˈdɒktərɪt/ Tiến sĩ
Vocational course /vəʊˈkeɪʃənəl kɔːrs/ Khóa học hướng nghiệp
Non-vocational course /ˌnɒn vəʊˈkeɪʃənəl kɔːrs/ Khóa học tổng quát
Distance learning course /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ kɔːrs/ Khóa học đào tạo từ xa
Intensive courses /ɪnˈtɛnsɪv kɔːrsɪz/ Khóa học cấp tốc
Crash courses /kræʃ kɔːrsɪz/ Khóa học cấp tốc
Comprehensive education /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪvˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục toàn diện
General education /ˈdʒɛn.ər.əlˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ Giáo dục phổ thông

4. Từ vựng chủ đề Education –  Các môn học trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Math /mæθ/ Toán học
Algebra /ˈæl.dʒə.brə/ Đại số
Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/ Hình học
Literature /ˈlɪt.ər.ə.tʃər/ Ngữ văn
English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ Tiếng Anh
Foreign Language /ˈfɒr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ Ngoại ngữ
Natural Science /ˈnætʃ.ər.əl ˈsaɪəns/  Khoa học tự nhiên
Social Science /ˈsəʊ.ʃəl ˈsaɪəns/  Khoa học xã hội
Physics /ˈfɪz.ɪks/ Vật lý
Chemistry /ˈkɛm.ɪ.stri/ Hóa học
Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/ Sinh học
History /ˈhɪs.tə.ri/ Lịch sử
Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ Địa lý
Civic Education /ˈsɪv.ɪk ˌɛdʒ.ʊˈkeɪʃən/  Giáo dục công dân
Information Technology (IT) /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tɛkˈnɒl.ə.dʒi/ Công nghệ thông tin
Physical Education (PE) /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌɛdʒ.ʊˈkeɪʃən/ Giáo dục thể chất
Art /ɑːrt/ Mỹ thuật
Music /ˈmjuː.zɪk/ Âm nhạc
Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ hoặc /ˌɛk.əˈnɒm.ɪks/ Kinh tế học
Macroeconomics /ˌmæk.rəʊˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ Kinh tế vĩ mô
Microeconomics /ˌmaɪ.krəʊˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ Kinh tế vi mô
Probability and Statistics /ˌprɒb.əˈbɪl.ɪ.ti ænd stəˈtɪs.tɪks/ Xác suất thống kê
Psychology /saɪˈkɒl.ə.dʒi/ Tâm lý học
Philosophy /fɪˈlɒs.ə.fi/ Triết học
Calculus /ˈkæl.kjʊ.ləs/ Giải tích

5. Từ vựng về cơ sở vật chất giáo dục trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Campus /ˈkæm.pəs/ Khuôn viên trường
School-yard /ˈskuːl.jɑːrd/ Sân trường
Hall /hɔːl/ Hội trường
Lecture hall /ˈlɛk.tʃər hɔːl/ Giảng đường
Classroom /ˈklɑːs.ruːm/ hoặc  /ˈklæs.rʊm/ Phòng học
Library /ˈlaɪ.brər.i/ hoặc /ˈlaɪ.brɛr.i/ Thư viện
Hall of fame /ˌhɔːl əv ˈfeɪm/ Phòng truyền thống
Lab = Laboratory /læb/ hoặc /ləˈbɒr.ə.tɔː.ri/ Phòng thí nghiệm
Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm/ Phòng máy tính
Changing room /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ruːm/ Phòng thay đồ
Dormitory /ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i/ Ký túc xá
Courseware /ˈkɔːrs.wɛər/ Giáo trình điện tử
Teaching aids /ˈtiː.tʃɪŋ eɪdz/ Giáo cụ/Đồ dùng dạy học
Realia /riˈeɪ.li.ə/ Vật dụng, tài liệu giảng dạy thực tế

6. Thuật ngữ tiếng Anh chủ đề Education phổ biến

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Curriculum /kəˈrɪk.jə.ləm/ Khung chương trình giảng dạy
Syllabus /ˈsɪl.ə.bəs/ Chương trình giảng dạy chi tiết
Extracurricular activity /ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jə.lər ækˈtɪv.ɪ.ti/ Hoạt động ngoại khóa
Course /kɔːrs/ Khóa học
Qualification /ˌkwɒ.lɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ Bằng cấp
Certificate /sərˈtɪf.ɪ.kət/ Chứng chỉ
Attendance /əˈtɛn.dəns/ Chuyên cần
Presentation /ˌprɛz.ənˈteɪ.ʃən/ Bài thuyết trình
Lecture /ˈlɛk.tʃər/ Bài giảng
Tutorial /tjuːˈtɔː.ri.əl/ Bài hướng dẫn
Thesis /ˈθiː.sɪs/ Bài luận
Dissertation /ˌdɪs.ərˈteɪ.ʃən/ Bài nghị luận
Hypothesis /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ Giả thuyết
Assignment /əˈsaɪn.mənt/ Bài viết được yêu cầu
Project work /ˈprɒ.dʒɛkt wɜːrk/ Dự án
Research /ˈriː.sɜːrtʃ/ hoặc /rɪˈsɜːrtʃ/ Nghiên cứu
Report /rɪˈpɔːrt/ Báo cáo
Tuition fee /tjuːˈɪʃən fiː/ Học phí
Scholarship /ˈskɒl.ər.ʃɪp/ Học bổng
Graduation Thesis /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən ˈθiː.sɪs/ Khóa luận tốt nghiệp
Internship /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ Thực tập
Practicum/ Observational Internship /ˈpræk.tɪ.kəm/; /əbˌzɜː.vəˈʃən.əl ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ Kiến tập

7. Từ vựng tiếng Anh về các vấn đề trong giáo dục

Từ vựng tiếng Anh Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
Bullying /ˈbʊl.i.ɪŋ/ Bắt nạt
Dropout /ˈdrɒp.aʊt/ Học sinh bỏ học
Peer pressure /pɪər ˈprɛʃər/ Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa
Truancy /ˈtruːənsi/ Trốn học
Cheating /ˈʧiːtɪŋ/ Gian lận
Underachievement /ˌʌn.də.rəˈʧiːv.mənt/ Thành tích kém
Burnout /ˈbɜː.naʊt/ Kiệt sức
Teacher shortage /ˈtiːʧər ˈʃɔːtɪʤ/ Thiếu giáo viên
Overcrowding /ˌoʊ.vərˈkraʊdɪŋ/ Quá tải học sinh trong lớp học
Learning disability /ˈlɜːrnɪŋ ˌdɪsəˈbɪlɪti/ Khó khăn trong học tập
Lack of motivation /læk əv ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ Thiếu động lực
Educational inequality /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌɪnɪˈkwɒləti/ Bất bình đẳng giáo dục
Discipline issues /ˈdɪsɪplɪn ˈɪʃuːz/ Vấn đề kỷ luật
Violence /ˈvaɪə.ləns/ Bạo lực
Mental health issues /ˈmɛntəl hɛlθ ˈɪʃuːz/ Các vấn đề về sức khỏe tâm thần
Standardized testing /ˈstændərdaɪzd ˈtɛstɪŋ/ Kiểm tra tiêu chuẩn hóa
Financial barriers /faɪˈnænʃəl ˈbæriərz/ Rào cản tài chính
Excessive homework /ɪkˈsɛsɪv ˈhoʊmˌwɜrk/ Quá nhiều bài tập về nhà
Unqualified teachers /ʌnˈkwɒlɪfaɪd ˈtiːʧərz/ Giáo viên thiếu năng lực
Digital divide /ˈdɪʤɪtl dɪˈvaɪd/ Khoảng cách công nghệ
Inadequate resources /ɪˈnædɪkwɪt rɪˈsɔːrsɪz/ Thiếu thốn tài nguyên giáo dục
Grade inflation /ɡreɪd ɪnˈfleɪʃən/ Lạm phát điểm số
Test anxiety /tɛst æŋˈzaɪəti/ Lo lắng khi thi cử
Violent behavior /ˈvaɪələnt bɪˈheɪvjər/ Hành vi bạo lực
Cyberbullying /ˈsaɪbərˌbʊl.i.ɪŋ/ Bắt nạt qua mạng
Low self-esteem /loʊ sɛlf ɪˈstiːm/ Tự ti
High-stakes exams /haɪ steɪks ɪɡˈzæmz/ Các kỳ thi có tính chất quyết định cao
Poor infrastructure /pʊr ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ Cơ sở vật chất kém
Class disparity /klæs dɪˈspærɪti/ Chênh lệch về trình độ lớp học
Parental neglect /pəˈrɛntəl nɪˈɡlɛkt/ Sự bỏ bê của phụ huynh
Substance abuse /ˈsʌb.stəns əˈbjuːs/ Lạm dụng chất kích thích

>> Khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh khác tại đây để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh hàng ngày:

II. Các cụm từ/ thành ngữ tiếng Anh chủ đề Education

Các cụm từ/ thành ngữ tiếng Anh chủ đề Education

Các cụm từ/ thành ngữ tiếng Anh chủ đề Education

Trong quá trình học, việc biết các cụm từ và thành ngữ là một phần không thể thiếu để có thể cải thiện chất lượng và trình độ tiếng Anh của mình, Ngoài từ vựng chủ đề Education, có rất nhiều cụm từ và thành ngữ thú vị mà bạn có thể sử dụng để thể hiện quan điểm và hiểu biết về học vấn, trường học và quá trình học tập. Hãy cùng TCE tìm hiểu các cụm từ, thành ngữ và ví dụ đi kèm dưới đây nhé!

Cụm từ/Thành ngữ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
Hit the books Bắt đầu học hành chăm chỉ I have a big exam coming up, so I need to hit the books tonight. (Tôi có một kỳ thi lớn sắp đến, vì vậy tôi cần phải học hành chăm chỉ tối nay.)
Pass with flying colors Đạt kết quả xuất sắc She studied so hard that she passed her finals with flying colors. (Cô ấy học rất chăm chỉ và đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ với kết quả xuất sắc.)
Learn the ropes Học cách làm việc hoặc học kỹ năng mới It took me a few weeks to learn the ropes in my new job. (Tôi mất vài tuần để làm quen với công việc mới của mình.)
Burn the midnight oil Thức khuya học tập hoặc làm việc He burned the midnight oil to finish his research paper. (Anh ấy thức khuya để hoàn thành bài nghiên cứu của mình.)
Bookworm Mọt sách, người thích đọc sách Emily is such a bookworm; she’s always reading something new. (Emily là một người mê sách; cô ấy luôn đọc những điều mới mẻ.)
Brainstorming Động não, thảo luận để đưa ra ý tưởng Let’s do a brainstorming session to generate some creative ideas for the project. (Hãy cùng nhau tổ chức một phiên động não để tạo ra những ý tưởng sáng tạo cho dự án.)
Put one’s thinking cap on Suy nghĩ kỹ để tìm giải pháp We need to solve this problem, so let’s put our thinking caps on. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này, vì vậy hãy cùng suy nghĩ thật kỹ nhé.)
Back to basics Quay lại những điều cơ bản Sometimes it’s best to go back to basics when solving a complex issue. (Đôi khi, tốt nhất là quay lại những điều cơ bản khi giải quyết một vấn đề phức tạp.)
School of hard knocks Trường đời He learned about life through the school of hard knocks. (Anh ấy học được về cuộc sống qua những bài học khó khăn.)
Go the extra mile Cố gắng vượt bậc để đạt mục tiêu Our teacher always goes the extra mile to help us understand difficult topics. (Cô giáo của chúng tôi luôn cố gắng hết sức để giúp chúng tôi hiểu các chủ đề khó.)
Learn by heart Học thuộc lòng We had to learn the poem by heart for the literature class. (Chúng tôi phải học thuộc bài thơ cho lớp văn học.)
Old school Phong cách, phương pháp cũ My grandfather is pretty old school when it comes to discipline. (Ông tôi khá bảo thủ khi nói đến kỷ luật.)
Know something inside out Hiểu rõ ngọn ngành She knows this subject inside out after years of experience. (Cô ấy biết rõ chủ đề này từ trong ra ngoài sau nhiều năm kinh nghiệm.)
Quick learner Người học nhanh She’s a quick learner, so she adapted to the new curriculum easily. (Cô ấy học rất nhanh, vì vậy cô ấy đã thích nghi với chương trình học mới một cách dễ dàng.)
Make the grade Đạt tiêu chuẩn You need to study harder if you want to make the grade. (Bạn cần học chăm chỉ hơn nếu muốn đạt điểm cao.)
Learn the hard way Học được bài học từ sai lầm I learned the hard way that procrastination leads to stress. (Tôi đã học được qua sai lầm của tôi rằng trì hoãn dẫn đến căng thẳng.)
Teacher’s pet Học sinh cưng của giáo viên Tom is often called the teacher’s pet by his classmates. (Tom thường bị bạn cùng lớp gọi là “con cưng” của giáo viên.)
Dropout Người bỏ học Mark was a high school dropout but later became a successful entrepreneur. (Mark là người bỏ học ở cấp 3 nhưng sau đó đã trở thành một doanh nhân thành đạt.)
Put something on the back burner Để sang một bên vì chưa cần ưu tiên I had to put my hobbies on the back burner while focusing on my exams. (Tôi phải tạm gác sở thích của mình lại để tập trung vào các kỳ thi.)
Pop quiz Bài kiểm tra không báo trước We had a pop quiz in math today, and I wasn’t prepared at all! (Hôm nay chúng tôi có một bài kiểm tra bất ngờ trong môn toán, và tôi hoàn toàn không chuẩn bị gì!)
Ace a test Làm bài thi xuất sắc, đạt điểm cao She aced her history test and was thrilled with the results. (Cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra lịch sử và rất vui mừng với kết quả.)
The school of thought Trường phái, quan điểm suy nghĩ There’s a school of thought that believes in more practical, hands-on learning. (Có một trường phái tư tưởng tin vào việc học thực hành, mang tính trải nghiệm nhiều hơn.)
Pull an all-nighter Thức trắng đêm để học I had to pull an all-nighter to finish my essay on time. (Tôi phải thức trắng đêm để hoàn thành bài luận đúng hạn.)
Get your act together Sắp xếp lại công việc để làm tốt hơn If you don’t get your act together, you won’t pass the semester. (Nếu bạn không cải thiện cách học của mình, bạn sẽ không vượt qua học kỳ này.)
Book-smart and street-smart Thông minh từ sách vở và trí khôn thực tế He’s book-smart, but he lacks street-smart skills to navigate the real world. (Anh ấy rất giỏi về lý thuyết, nhưng thiếu kỹ năng thực tế để đối phó với cuộc sống.)
You can’t teach an old dog new tricks Không thể thay đổi thói quen cũ My dad still prefers using paper maps. He can’t teach an old dog new tricks. (Bố tôi vẫn thích dùng bản đồ giấy. Ông ấy không thay đổi thói quen cũ ấy.)

III. Các mẫu câu giao tiếp chủ đề Education trong tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, không chỉ từ vựng mà việc sử dụng các mẫu câu giao tiếp cũng đóng vai trò quan trọng giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Trong chủ đề Education, việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt quan điểm về học tập, trường lớp, giáo viên, hoặc các hoạt động học thuật khác. Hãy cùng The Catalyst for English khám phá một số mẫu câu cơ bản và hữu ích dưới đây để áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp tại trường học của bạn hằng ngày nhé!

Các mẫu câu giao tiếp chủ đề Education trong tiếng Anh

Các mẫu câu giao tiếp chủ đề Education trong tiếng Anh

What’s your favorite subject at school? 

  • I like/love + subject because …….
  • My favorite subject is + [subject] + because + [reason].
  • I really enjoy + [subject] + because + [reason].

Do you prefer studying alone or with a group?

  • I prefer + [studying alone/with a group] because + [reason].
  • I find that + [studying alone/with a group] + works best for me because + [reason].

How do you usually study for exams?

  • I usually study for exams by + [study method] + [additional explanation if needed].
  • When preparing for exams, I + [action], such as + [example].

What do you think about the education system in your country?

  • I think the education system in my country is + [opinion] + because + [reason].
  • In my opinion, the education system could be improved by + [suggestion] + because +

Do you think learning English is important?

  • Yes, I think learning English is essential because + [reason].
  • I believe that + [your opinion] + because + [reason].

IV. Phương pháp học từ vựng chủ đề Education hiệu quả tại nhà

Bạn muốn cải thiện từ vựng chủ đề Education nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Nắm được khó khăn ấy, TCE đã đưa ra một số phương pháp học từ vựng cho bạn. Với những phương pháp học đơn giản nhưng hiệu quả dưới đây, bạn sẽ không chỉ nâng cao vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng sử dụng chúng trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

Phương pháp học từ vựng chủ đề Education hiệu quả tại nhà

Phương pháp học từ vựng chủ đề Education hiệu quả tại nhà

1. Sử dụng Flashcards (Thẻ từ vựng)

Phương pháp sử dụng flashcards là một cách học rất hiệu quả giúp ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và lâu dài. Bạn có thể tạo thẻ từ với từ vựng hoặc cụm từ ở một mặt và nghĩa hoặc ví dụ ở mặt còn lại. Lợi ích của phương pháp này là bạn có thể học mọi lúc mọi nơi, dễ dàng kiểm tra lại từ vựng đã học và giảm khả năng quên. Sau đây là một số trang bạn có thể tham khảo:

  • Quizlet: Một trong những ứng dụng phổ biến nhất để tạo thẻ từ. Bạn có thể tạo bộ flashcards của riêng mình hoặc tìm kiếm các bộ thẻ đã được người khác tạo sẵn. Quizlet còn có các chế độ ôn luyện như “learn,” “test,” “match” giúp bạn học hiệu quả.
  • Anki: Ứng dụng flashcard nổi tiếng với hệ thống lặp lại cách quãng (spaced repetition). Anki giúp bạn nhớ từ vựng lâu dài bằng cách tự động điều chỉnh tần suất ôn lại từ vựng dựa trên mức độ bạn ghi nhớ chúng.
  • Cram: Một ứng dụng flashcard khác có tính năng tạo thẻ và chia sẻ bộ thẻ. Bạn cũng có thể tìm bộ flashcard về các chủ đề học thuật, bao gồm giáo dục.

2. Đặt câu với từ và cụm từ mới

Đặt câu với từ vựng mới là một phương pháp tuyệt vời giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Sau khi học một từ vựng, bạn nên thử tạo ít nhất một câu để sử dụng từ đó, điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ mà còn giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp. Lợi ích của phương pháp này là bạn có thể sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế, từ đó dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chính xác hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo một số trang hỗ trợ cách học này nhé:

  • Grammarly: Ứng dụng giúp bạn kiểm tra ngữ pháp và cải thiện khả năng viết. Bạn có thể sử dụng Grammarly để kiểm tra câu văn bạn đặt với từ vựng mới, giúp đảm bảo câu văn chính xác và tự nhiên.
  • HelloTalk: Ứng dụng này giúp bạn giao tiếp với người bản ngữ qua tin nhắn văn bản, âm thanh và video. Bạn có thể sử dụng nó để thực hành đặt câu với từ vựng mới và nhận phản hồi từ người nói tiếng Anh.

3. Luyện nghe và nói với chủ đề Education

Luyện nghe và nói giúp bạn cải thiện phát âm và sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế. Khi nghe các bài giảng, podcast hoặc video về giáo dục, bạn sẽ làm quen với phát âm và ngữ điệu của từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể. Sau đó, luyện nói giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi giao tiếp. Phương pháp này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên.

  • BBC Learning English: Một ứng dụng tuyệt vời để luyện nghe và học từ vựng, với các bài học, podcast và video về nhiều chủ đề, trong đó có giáo dục. Bạn có thể nghe các đoạn hội thoại và học theo.
  • Beelinguapp: Ứng dụng này cung cấp các bài đọc song ngữ, giúp bạn luyện nghe và đọc các chủ đề khác nhau, trong đó có giáo dục. Bạn có thể nghe và đọc song song văn bản tiếng Anh và tiếng Việt.

Hy vọng rằng thông qua những từ vựng chủ đề Education trong bài viết này của The Catalyst for English sẽ giúp bạn cải thiện phần nào vốn từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là trong môi trường học thuật và khi chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS. Đừng quên hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những phương pháp học hiệu quả vì những điều này chắc chắn sẽ đem lại kết quả học tập ấn tượng cho bạn. Ngoài ra, bạn có thể khám phá thêm các chủ đề từ vựng tiếng Anh của TCE tổng hợp để tiếp tục nâng cao kỹ năng và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn mỗi ngày!

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo, giảng viên Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội và cũng là Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục