Du học Úc cần IELTS bao nhiêu để chinh phục?
Úc vẫn luôn là điểm đặt chân lý tưởng của nhiều học sinh, sinh viên, người lao động, không chỉ vì nền giáo dục chất lượng mà còn bởi điều kiện môi trường văn hóa cởi mở, có cơ hội...
Trong tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng chủ đề Education là rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường học thuật và chuyên môn, kể cả trong những bài thi trên lớp và trong kỳ thi IELTS. Bài viết này sẽ giới thiệu hơn 100 từ vựng thường gặp trong chủ đề giáo dục, từ các từ vựng cơ bản đến cụm từ, thành ngữ, mẫu câu kèm những cách học hiệu quả nhất. Hãy cùng The Catalyst for English khám phá để mở rộng vốn từ và cải thiện kỹ năng tiếng Anh ngay bây giờ nhé!
Bạn có biết rằng việc học từ vựng chủ đề Education không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội học tập hơn? Thật vậy, chủ đề giáo dục đòi hỏi vốn từ đa dạng, qua đó bạn có thể trao đổi hiệu quả với giảng viên, bạn bè hay thậm chí là áp dụng từ vựng trong các kỳ thi điển hình như IELTS. Dưới đây, TCE đã tổng hợp lại rất nhiều từ vựng về chủ đề Education, hãy tham khảo nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề Education
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Pupil | /ˈpjuːpl/ | Học sinh (tiểu học và trung học) |
Student | /ˈstuːdənt/ | Sinh viên, học sinh |
Freshman | /ˈfrɛʃmən/ | Sinh viên năm nhất |
Sophomore | /ˈsɑːfəˌmɔːr/ | Sinh viên năm hai |
Junior | /ˈdʒuːnjər/ | Sinh viên năm ba |
Senior | /ˈsiːnjər/ | Sinh viên năm cuối |
Alumnus | /əˈlʌmnəs/ | Cựu sinh viên |
Bachelor | /ˈbætʃələr/ | Cử nhân |
Principal | /ˈprɪnsəpl/ | Hiệu trưởng |
Vice principal | /vaɪs ˈprɪnsəpl/ | Hiệu phó/Phó hiệu trưởng |
Professor | /prəˈfɛsər/ | Giáo sư |
Associate Professor | /əˈsoʊʃiˌeɪt prəˈfɛsər/ | Phó giáo sư |
Master | /ˈmæstər/ | Thạc sĩ |
Teacher | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Lecturer | /ˈlɛktʃərər/ | Giảng viên |
Teaching assistant | /ˈtiːtʃɪŋ əˈsɪstənt/ | Trợ giảng |
PhD Student | /ˌpiːˌeɪtʃˈdiː ˈstuːdənt/ | Nghiên cứu sinh |
PhD | /ˌpiːˌeɪtʃˈdiː/ | Tiến sĩ |
Scholar | /ˈskɑːlər/ | Học giả |
Monitor | /ˈmɑːnɪtər/ | Lớp trưởng |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Kindergarten | /ˈkaɪndəˌɡɑːtən/ | Trường mầm non |
Primary school | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường tiểu học |
Secondary school | /ˈsekəndəri skuːl/ | Trường trung học cơ sở |
High school | /haɪ skuːl/ | Trường trung học phổ thông |
University | /ˌjuːnɪˈvɜːrsɪti/ | Trường đại học (quy mô lớn) |
College | /ˈkɒlɪdʒ/ | Trường cao đẳng (Anh, Úc), đại học quy mô nhỏ (Mỹ) |
Vocational school | /vəʊˈkeɪʃənəl skuːl/ | Trường dạy nghề |
Academy | /əˈkædəmi/ | Học viện |
Public school | /ˈpʌblɪk skuːl/ | Trường công |
Private school | /ˈpraɪvɪt skuːl/ | Trường tư thục |
Boarding school | /ˈbɔːdɪŋ skuːl/ | Trường nội trú |
Day school | /deɪ skuːl/ | Trường bán trú |
Educational institution | /ˌedʒuˈkeɪʃənl ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ | Tổ chức giáo dục |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Higher education | /ˌhaɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Cao học |
Undergraduate | /ˌʌndərˈɡrædʒʊɪt/ | Cử nhân đại học |
Bachelor of Arts = BA | /ˈbætʃələr əv ɑːrts/ | Cử nhân (ngành học về Xã hội – Nhân văn) |
Bachelor of Science = BSs | /ˈbætʃələr əv ˈsaɪəns/ | Cử nhân (ngành học về Khoa học) |
Masters of Arts = MA | /ˈmɑːstər əv ɑːrts/ | Thạc sĩ (ngành học về Xã hội – Nhân văn) |
Masters of Science = MSs | /ˈmɑːstər əv ˈsaɪəns/ | Thạc sĩ (ngành học về Khoa học) |
Doctorate = PhD | /ˈdɒktərɪt/ | Tiến sĩ |
Vocational course | /vəʊˈkeɪʃənəl kɔːrs/ | Khóa học hướng nghiệp |
Non-vocational course | /ˌnɒn vəʊˈkeɪʃənəl kɔːrs/ | Khóa học tổng quát |
Distance learning course | /ˈdɪstəns ˈlɜːrnɪŋ kɔːrs/ | Khóa học đào tạo từ xa |
Intensive courses | /ɪnˈtɛnsɪv kɔːrsɪz/ | Khóa học cấp tốc |
Crash courses | /kræʃ kɔːrsɪz/ | Khóa học cấp tốc |
Comprehensive education | /ˌkɒmprɪˈhɛnsɪvˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục toàn diện |
General education | /ˈdʒɛn.ər.əlˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục phổ thông |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Math | /mæθ/ | Toán học |
Algebra | /ˈæl.dʒə.brə/ | Đại số |
Geometry | /dʒiˈɒm.ə.tri/ | Hình học |
Literature | /ˈlɪt.ər.ə.tʃər/ | Ngữ văn |
English | /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ | Tiếng Anh |
Foreign Language | /ˈfɒr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ | Ngoại ngữ |
Natural Science | /ˈnætʃ.ər.əl ˈsaɪəns/ | Khoa học tự nhiên |
Social Science | /ˈsəʊ.ʃəl ˈsaɪəns/ | Khoa học xã hội |
Physics | /ˈfɪz.ɪks/ | Vật lý |
Chemistry | /ˈkɛm.ɪ.stri/ | Hóa học |
Biology | /baɪˈɒl.ə.dʒi/ | Sinh học |
History | /ˈhɪs.tə.ri/ | Lịch sử |
Geography | /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ | Địa lý |
Civic Education | /ˈsɪv.ɪk ˌɛdʒ.ʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục công dân |
Information Technology (IT) | /ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən tɛkˈnɒl.ə.dʒi/ | Công nghệ thông tin |
Physical Education (PE) | /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌɛdʒ.ʊˈkeɪʃən/ | Giáo dục thể chất |
Art | /ɑːrt/ | Mỹ thuật |
Music | /ˈmjuː.zɪk/ | Âm nhạc |
Economics | /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ hoặc /ˌɛk.əˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế học |
Macroeconomics | /ˌmæk.rəʊˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế vĩ mô |
Microeconomics | /ˌmaɪ.krəʊˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ | Kinh tế vi mô |
Probability and Statistics | /ˌprɒb.əˈbɪl.ɪ.ti ænd stəˈtɪs.tɪks/ | Xác suất thống kê |
Psychology | /saɪˈkɒl.ə.dʒi/ | Tâm lý học |
Philosophy | /fɪˈlɒs.ə.fi/ | Triết học |
Calculus | /ˈkæl.kjʊ.ləs/ | Giải tích |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Campus | /ˈkæm.pəs/ | Khuôn viên trường |
School-yard | /ˈskuːl.jɑːrd/ | Sân trường |
Hall | /hɔːl/ | Hội trường |
Lecture hall | /ˈlɛk.tʃər hɔːl/ | Giảng đường |
Classroom | /ˈklɑːs.ruːm/ hoặc /ˈklæs.rʊm/ | Phòng học |
Library | /ˈlaɪ.brər.i/ hoặc /ˈlaɪ.brɛr.i/ | Thư viện |
Hall of fame | /ˌhɔːl əv ˈfeɪm/ | Phòng truyền thống |
Lab = Laboratory | /læb/ hoặc /ləˈbɒr.ə.tɔː.ri/ | Phòng thí nghiệm |
Computer room | /kəmˈpjuː.tər ruːm/ | Phòng máy tính |
Changing room | /ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ruːm/ | Phòng thay đồ |
Dormitory | /ˈdɔːr.mɪ.tɔːr.i/ | Ký túc xá |
Courseware | /ˈkɔːrs.wɛər/ | Giáo trình điện tử |
Teaching aids | /ˈtiː.tʃɪŋ eɪdz/ | Giáo cụ/Đồ dùng dạy học |
Realia | /riˈeɪ.li.ə/ | Vật dụng, tài liệu giảng dạy thực tế |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Curriculum | /kəˈrɪk.jə.ləm/ | Khung chương trình giảng dạy |
Syllabus | /ˈsɪl.ə.bəs/ | Chương trình giảng dạy chi tiết |
Extracurricular activity | /ˌɛk.strə.kəˈrɪk.jə.lər ækˈtɪv.ɪ.ti/ | Hoạt động ngoại khóa |
Course | /kɔːrs/ | Khóa học |
Qualification | /ˌkwɒ.lɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ | Bằng cấp |
Certificate | /sərˈtɪf.ɪ.kət/ | Chứng chỉ |
Attendance | /əˈtɛn.dəns/ | Chuyên cần |
Presentation | /ˌprɛz.ənˈteɪ.ʃən/ | Bài thuyết trình |
Lecture | /ˈlɛk.tʃər/ | Bài giảng |
Tutorial | /tjuːˈtɔː.ri.əl/ | Bài hướng dẫn |
Thesis | /ˈθiː.sɪs/ | Bài luận |
Dissertation | /ˌdɪs.ərˈteɪ.ʃən/ | Bài nghị luận |
Hypothesis | /haɪˈpɒθ.ə.sɪs/ | Giả thuyết |
Assignment | /əˈsaɪn.mənt/ | Bài viết được yêu cầu |
Project work | /ˈprɒ.dʒɛkt wɜːrk/ | Dự án |
Research | /ˈriː.sɜːrtʃ/ hoặc /rɪˈsɜːrtʃ/ | Nghiên cứu |
Report | /rɪˈpɔːrt/ | Báo cáo |
Tuition fee | /tjuːˈɪʃən fiː/ | Học phí |
Scholarship | /ˈskɒl.ər.ʃɪp/ | Học bổng |
Graduation Thesis | /ˌɡrædʒ.uˈeɪ.ʃən ˈθiː.sɪs/ | Khóa luận tốt nghiệp |
Internship | /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ | Thực tập |
Practicum/ Observational Internship | /ˈpræk.tɪ.kəm/; /əbˌzɜː.vəˈʃən.əl ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ | Kiến tập |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bullying | /ˈbʊl.i.ɪŋ/ | Bắt nạt |
Dropout | /ˈdrɒp.aʊt/ | Học sinh bỏ học |
Peer pressure | /pɪər ˈprɛʃər/ | Áp lực từ bạn bè đồng trang lứa |
Truancy | /ˈtruːənsi/ | Trốn học |
Cheating | /ˈʧiːtɪŋ/ | Gian lận |
Underachievement | /ˌʌn.də.rəˈʧiːv.mənt/ | Thành tích kém |
Burnout | /ˈbɜː.naʊt/ | Kiệt sức |
Teacher shortage | /ˈtiːʧər ˈʃɔːtɪʤ/ | Thiếu giáo viên |
Overcrowding | /ˌoʊ.vərˈkraʊdɪŋ/ | Quá tải học sinh trong lớp học |
Learning disability | /ˈlɜːrnɪŋ ˌdɪsəˈbɪlɪti/ | Khó khăn trong học tập |
Lack of motivation | /læk əv ˌmoʊ.tɪˈveɪ.ʃən/ | Thiếu động lực |
Educational inequality | /ˌɛd.jʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌɪnɪˈkwɒləti/ | Bất bình đẳng giáo dục |
Discipline issues | /ˈdɪsɪplɪn ˈɪʃuːz/ | Vấn đề kỷ luật |
Violence | /ˈvaɪə.ləns/ | Bạo lực |
Mental health issues | /ˈmɛntəl hɛlθ ˈɪʃuːz/ | Các vấn đề về sức khỏe tâm thần |
Standardized testing | /ˈstændərdaɪzd ˈtɛstɪŋ/ | Kiểm tra tiêu chuẩn hóa |
Financial barriers | /faɪˈnænʃəl ˈbæriərz/ | Rào cản tài chính |
Excessive homework | /ɪkˈsɛsɪv ˈhoʊmˌwɜrk/ | Quá nhiều bài tập về nhà |
Unqualified teachers | /ʌnˈkwɒlɪfaɪd ˈtiːʧərz/ | Giáo viên thiếu năng lực |
Digital divide | /ˈdɪʤɪtl dɪˈvaɪd/ | Khoảng cách công nghệ |
Inadequate resources | /ɪˈnædɪkwɪt rɪˈsɔːrsɪz/ | Thiếu thốn tài nguyên giáo dục |
Grade inflation | /ɡreɪd ɪnˈfleɪʃən/ | Lạm phát điểm số |
Test anxiety | /tɛst æŋˈzaɪəti/ | Lo lắng khi thi cử |
Violent behavior | /ˈvaɪələnt bɪˈheɪvjər/ | Hành vi bạo lực |
Cyberbullying | /ˈsaɪbərˌbʊl.i.ɪŋ/ | Bắt nạt qua mạng |
Low self-esteem | /loʊ sɛlf ɪˈstiːm/ | Tự ti |
High-stakes exams | /haɪ steɪks ɪɡˈzæmz/ | Các kỳ thi có tính chất quyết định cao |
Poor infrastructure | /pʊr ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər/ | Cơ sở vật chất kém |
Class disparity | /klæs dɪˈspærɪti/ | Chênh lệch về trình độ lớp học |
Parental neglect | /pəˈrɛntəl nɪˈɡlɛkt/ | Sự bỏ bê của phụ huynh |
Substance abuse | /ˈsʌb.stəns əˈbjuːs/ | Lạm dụng chất kích thích |
>> Khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng tiếng Anh khác tại đây để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh hàng ngày:
Các cụm từ/ thành ngữ tiếng Anh chủ đề Education
Trong quá trình học, việc biết các cụm từ và thành ngữ là một phần không thể thiếu để có thể cải thiện chất lượng và trình độ tiếng Anh của mình, Ngoài từ vựng chủ đề Education, có rất nhiều cụm từ và thành ngữ thú vị mà bạn có thể sử dụng để thể hiện quan điểm và hiểu biết về học vấn, trường học và quá trình học tập. Hãy cùng TCE tìm hiểu các cụm từ, thành ngữ và ví dụ đi kèm dưới đây nhé!
Cụm từ/Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Hit the books | Bắt đầu học hành chăm chỉ | I have a big exam coming up, so I need to hit the books tonight. (Tôi có một kỳ thi lớn sắp đến, vì vậy tôi cần phải học hành chăm chỉ tối nay.) |
Pass with flying colors | Đạt kết quả xuất sắc | She studied so hard that she passed her finals with flying colors. (Cô ấy học rất chăm chỉ và đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ với kết quả xuất sắc.) |
Learn the ropes | Học cách làm việc hoặc học kỹ năng mới | It took me a few weeks to learn the ropes in my new job. (Tôi mất vài tuần để làm quen với công việc mới của mình.) |
Burn the midnight oil | Thức khuya học tập hoặc làm việc | He burned the midnight oil to finish his research paper. (Anh ấy thức khuya để hoàn thành bài nghiên cứu của mình.) |
Bookworm | Mọt sách, người thích đọc sách | Emily is such a bookworm; she’s always reading something new. (Emily là một người mê sách; cô ấy luôn đọc những điều mới mẻ.) |
Brainstorming | Động não, thảo luận để đưa ra ý tưởng | Let’s do a brainstorming session to generate some creative ideas for the project. (Hãy cùng nhau tổ chức một phiên động não để tạo ra những ý tưởng sáng tạo cho dự án.) |
Put one’s thinking cap on | Suy nghĩ kỹ để tìm giải pháp | We need to solve this problem, so let’s put our thinking caps on. (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này, vì vậy hãy cùng suy nghĩ thật kỹ nhé.) |
Back to basics | Quay lại những điều cơ bản | Sometimes it’s best to go back to basics when solving a complex issue. (Đôi khi, tốt nhất là quay lại những điều cơ bản khi giải quyết một vấn đề phức tạp.) |
School of hard knocks | Trường đời | He learned about life through the school of hard knocks. (Anh ấy học được về cuộc sống qua những bài học khó khăn.) |
Go the extra mile | Cố gắng vượt bậc để đạt mục tiêu | Our teacher always goes the extra mile to help us understand difficult topics. (Cô giáo của chúng tôi luôn cố gắng hết sức để giúp chúng tôi hiểu các chủ đề khó.) |
Learn by heart | Học thuộc lòng | We had to learn the poem by heart for the literature class. (Chúng tôi phải học thuộc bài thơ cho lớp văn học.) |
Old school | Phong cách, phương pháp cũ | My grandfather is pretty old school when it comes to discipline. (Ông tôi khá bảo thủ khi nói đến kỷ luật.) |
Know something inside out | Hiểu rõ ngọn ngành | She knows this subject inside out after years of experience. (Cô ấy biết rõ chủ đề này từ trong ra ngoài sau nhiều năm kinh nghiệm.) |
Quick learner | Người học nhanh | She’s a quick learner, so she adapted to the new curriculum easily. (Cô ấy học rất nhanh, vì vậy cô ấy đã thích nghi với chương trình học mới một cách dễ dàng.) |
Make the grade | Đạt tiêu chuẩn | You need to study harder if you want to make the grade. (Bạn cần học chăm chỉ hơn nếu muốn đạt điểm cao.) |
Learn the hard way | Học được bài học từ sai lầm | I learned the hard way that procrastination leads to stress. (Tôi đã học được qua sai lầm của tôi rằng trì hoãn dẫn đến căng thẳng.) |
Teacher’s pet | Học sinh cưng của giáo viên | Tom is often called the teacher’s pet by his classmates. (Tom thường bị bạn cùng lớp gọi là “con cưng” của giáo viên.) |
Dropout | Người bỏ học | Mark was a high school dropout but later became a successful entrepreneur. (Mark là người bỏ học ở cấp 3 nhưng sau đó đã trở thành một doanh nhân thành đạt.) |
Put something on the back burner | Để sang một bên vì chưa cần ưu tiên | I had to put my hobbies on the back burner while focusing on my exams. (Tôi phải tạm gác sở thích của mình lại để tập trung vào các kỳ thi.) |
Pop quiz | Bài kiểm tra không báo trước | We had a pop quiz in math today, and I wasn’t prepared at all! (Hôm nay chúng tôi có một bài kiểm tra bất ngờ trong môn toán, và tôi hoàn toàn không chuẩn bị gì!) |
Ace a test | Làm bài thi xuất sắc, đạt điểm cao | She aced her history test and was thrilled with the results. (Cô ấy đã đạt điểm tuyệt đối trong bài kiểm tra lịch sử và rất vui mừng với kết quả.) |
The school of thought | Trường phái, quan điểm suy nghĩ | There’s a school of thought that believes in more practical, hands-on learning. (Có một trường phái tư tưởng tin vào việc học thực hành, mang tính trải nghiệm nhiều hơn.) |
Pull an all-nighter | Thức trắng đêm để học | I had to pull an all-nighter to finish my essay on time. (Tôi phải thức trắng đêm để hoàn thành bài luận đúng hạn.) |
Get your act together | Sắp xếp lại công việc để làm tốt hơn | If you don’t get your act together, you won’t pass the semester. (Nếu bạn không cải thiện cách học của mình, bạn sẽ không vượt qua học kỳ này.) |
Book-smart and street-smart | Thông minh từ sách vở và trí khôn thực tế | He’s book-smart, but he lacks street-smart skills to navigate the real world. (Anh ấy rất giỏi về lý thuyết, nhưng thiếu kỹ năng thực tế để đối phó với cuộc sống.) |
You can’t teach an old dog new tricks | Không thể thay đổi thói quen cũ | My dad still prefers using paper maps. He can’t teach an old dog new tricks. (Bố tôi vẫn thích dùng bản đồ giấy. Ông ấy không thay đổi thói quen cũ ấy.) |
Khi học tiếng Anh, không chỉ từ vựng mà việc sử dụng các mẫu câu giao tiếp cũng đóng vai trò quan trọng giúp bạn giao tiếp tự tin và chính xác hơn. Trong chủ đề Education, việc nắm vững các mẫu câu giao tiếp sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt quan điểm về học tập, trường lớp, giáo viên, hoặc các hoạt động học thuật khác. Hãy cùng The Catalyst for English khám phá một số mẫu câu cơ bản và hữu ích dưới đây để áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp tại trường học của bạn hằng ngày nhé!
Các mẫu câu giao tiếp chủ đề Education trong tiếng Anh
What’s your favorite subject at school?
Do you prefer studying alone or with a group?
How do you usually study for exams?
What do you think about the education system in your country?
Do you think learning English is important?
Bạn muốn cải thiện từ vựng chủ đề Education nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Nắm được khó khăn ấy, TCE đã đưa ra một số phương pháp học từ vựng cho bạn. Với những phương pháp học đơn giản nhưng hiệu quả dưới đây, bạn sẽ không chỉ nâng cao vốn từ vựng mà còn cải thiện khả năng sử dụng chúng trong giao tiếp và bài thi tiếng Anh. Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Phương pháp học từ vựng chủ đề Education hiệu quả tại nhà
Phương pháp sử dụng flashcards là một cách học rất hiệu quả giúp ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và lâu dài. Bạn có thể tạo thẻ từ với từ vựng hoặc cụm từ ở một mặt và nghĩa hoặc ví dụ ở mặt còn lại. Lợi ích của phương pháp này là bạn có thể học mọi lúc mọi nơi, dễ dàng kiểm tra lại từ vựng đã học và giảm khả năng quên. Sau đây là một số trang bạn có thể tham khảo:
Đặt câu với từ vựng mới là một phương pháp tuyệt vời giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Sau khi học một từ vựng, bạn nên thử tạo ít nhất một câu để sử dụng từ đó, điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ mà còn giúp cải thiện kỹ năng ngữ pháp. Lợi ích của phương pháp này là bạn có thể sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế, từ đó dễ dàng ghi nhớ và sử dụng chính xác hơn. Ngoài ra, bạn cũng nên tham khảo một số trang hỗ trợ cách học này nhé:
Luyện nghe và nói giúp bạn cải thiện phát âm và sử dụng từ vựng trong giao tiếp thực tế. Khi nghe các bài giảng, podcast hoặc video về giáo dục, bạn sẽ làm quen với phát âm và ngữ điệu của từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể. Sau đó, luyện nói giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi giao tiếp. Phương pháp này giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ vựng và nâng cao khả năng giao tiếp tự nhiên.
Hy vọng rằng thông qua những từ vựng chủ đề Education trong bài viết này của The Catalyst for English sẽ giúp bạn cải thiện phần nào vốn từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là trong môi trường học thuật và khi chuẩn bị cho các kỳ thi như IELTS. Đừng quên hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng những phương pháp học hiệu quả vì những điều này chắc chắn sẽ đem lại kết quả học tập ấn tượng cho bạn. Ngoài ra, bạn có thể khám phá thêm các chủ đề từ vựng tiếng Anh của TCE tổng hợp để tiếp tục nâng cao kỹ năng và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn mỗi ngày!