[TCE & Phenikaa] Lễ Ký Kết Biên Bản Ghi Nhớ Hợp Tác Chiến Lược
Trong kỷ nguyên hội nhập và đổi mới không ngừng, năng lực ngoại ngữ không chỉ là lợi thế mà đã trở thành điều kiện tiên quyết để mỗi sinh viên khẳng định bản thân và nắm bắt cơ hội...
Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng về nhà cửa, thành ngữ và cụm từ tiếng Anh để giao tiếp tự tin hơn? Bạn cần tìm hiểu thêm về từ vựng và mẫu câu giao tiếp cơ bản về không gian sống, nhằm giúp bạn diễn đạt tự nhiên hơn cũng như có thêm nhiều chủ đề hơn trong các cuộc trò chuyện hàng ngày? Hãy cùng TCE khám phá ngay kho từ vựng, cụm từ và mẫu câu giao tiếp dưới đây nhé!
Từ vựng về nhà cửa – Các loại nhà ở trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Apartment | /əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ |
Flat | /flæt/ | Căn hộ (Dùng phổ biến ở Anh) |
House | /haʊs/ | Nhà ở nói chung |
Apartment building | /əˈpɑːtmənt ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà chia thành các căn hộ |
Block of flats | /blɒk əv flæts/ | Nhóm căn hộ cho thuê |
Condominium (Condo) | /ˌkɒndəˈmɪniəm/ | Chung cư |
Studio apartment, efficiency apartment | /ˈstjuːdioʊ əˈpɑːtmənt/, /ɪˈfɪʃənsi əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ nhỏ, căn hộ có duy nhất một phòng |
Bedsit/ bed-sitting room | /ˈbedsɪt/, /ˈbedˈsɪtɪŋ ruːm/ | Phòng trọ có giường, bàn ghế, khu vực nấu ăn nhưng không có phòng vệ sinh riêng |
Duplex | /ˈdjuːpleks/ | Căn hộ thông tầng |
Penthouse | /ˈpɛnthaʊs/ | Căn hộ tầng trên cùng, căn hộ đắt tiền |
Basement apartment | /ˈbeɪsmənt əˈpɑːtmənt/ | Căn hộ tầng hầm, căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà |
Bungalow | /ˈbʌŋɡəloʊ/ | Nhà gỗ một tầng |
Tree house | /triː haʊs/ | Nhà trên cây |
Townhouse | /ˈtaʊnhaʊs/ | Nhà liền kề |
Villa | /ˈvɪlə/ | Biệt thự |
Palace | /ˈpælɪs/ | Cung điện |
Cabin | /ˈkæbɪn/ | Buồng |
Tent | /tɛnt/ | Lều |
Castle | /kɑ:sl/ | Lâu đài, cung điện |
Cottage | /kɒtiʤ/ | Nhà tranh, nhà nhỏ ở vùng nông thôn |
Terraced house | /ˈtɛrɪst haʊs/ | Nhà liền kề (nối tiếp nhau thành dãy) |
Detached house | /di’tætʃt haʊs/ | Nhà riêng (không chung vách với nhà khác) |
Dormitory | /dɔ:mitri/ | Ký túc xá |
High rise building | /haiˌraiz ‘bildiŋ/ | Nhà cao tầng |
House-boat | /haʊs bəʊt/ | Nhà thuyền |
Run-down building | /rʌn-daʊn ‘bildiŋ/ | Tòa nhà xuống cấp, tòa nhà đổ nát |
Semi-detached house | /semi di’tætʃt haʊs/ | Nhà song lập (nhà chung tường với một nhà khác) |
Sky-scraper | /ˌskaɪ ‘skreɪpə(r)/ | Nhà chọc trời |
Stilt house | /stilt haʊs/ | Nhà sàn |
Mobile home | /ˈmoʊbaɪl hoʊm/ | Nhà di động |
Farmhouse | /ˈfɑːrmhaʊs/ | Nhà ở kết hợp trang trại |
Mansion | /ˈmænʃən/ | Biệt thự lớn, dinh thự |
>> Đọc thêm: [Tổng Hợp] 100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo thường gặp
Từ vựng về các phòng trong nhà bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Room | /ruːm/ | Phòng nói chung |
Chamber | /ˈtʃeɪmbər/ | Phòng (cách nói trang trọng, cổ điển – phòng lớn hoặc phòng riêng biệt trong các ngôi nhà lớn hoặc cung điện) |
Attic | /ˈætɪk/ | Phòng gác mái |
Kitchen | /ˈkɪtʃɪn/ | Nhà bếp |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
Loft | /lɒft/ | Gác xép |
Lounge | /laʊnʤ/ | Phòng chờ |
Shed | /ʃɛd/ | Nhà kho |
Study | /ˈstʌdi/ | Phòng học, phòng làm việc |
Toilet | /ˈtɔɪlət/ | Nhà vệ sinh |
Utility room | /ju(ː)ˈtɪlɪti ruːm/ | Phòng tiện ích |
Bedroom | /ˈbɛdru(ː)m/ | Phòng ngủ |
Master bedroom | /ˈmɑːstər ˈbedruːm/ | Phòng ngủ chính (phòng ngủ của chủ nhà, lớn nhất và thiết kế đặc biệt nhất) |
Bathroom | /ˈbɑːθru(ː)m/ | Phòng tắm |
Dining room | /ˈdaɪnɪŋ ruːm/ | Phòng ăn |
Garage | /ˈɡærɑːʒ/ | Ga-ra |
Landing | /ˈlændɪŋ/ | Chỗ nghỉ, gian trước cầu thang |
Basement | /ˈbeɪsmənt/ | Tầng hầm |
Cellar | /ˈsɛlə/ | Hầm chứa |
Hall | /hɔːl/ | Sảnh, hành lang |
Pantry/ Larder | /ˈpæntri/, /ˈlɑːdə/ | Phòng kho thực phẩm (nhỏ) |
Sun lounge | /sʌn laʊnʤ/ | Phòng sưởi nắng (phủ kính) |
Storage room | /ˈstɔːrɪdʒ ruːm/ | Phòng để đồ |
Nursery | /ˈnɜːrsəri/ | Phòng trẻ em (em bé) |
Playroom | /ˈpleɪruːm/ | Phòng chơi (cho trẻ em) |
Home office | /hoʊm ˈɒfɪs/ | Văn phòng tại nhà |
Guest room | /ɡest ruːm/ | Phòng khách (dành cho khách đến ở) |
Laundry room | /ˈlɔːndrɪ ruːm/ | Phòng giặt |
Closet | /ˈklɒzɪt/ | Phòng thay đồ |
Các bộ phận của ngôi nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Roof | /ruːf/ | Mái nhà |
Wall | /wɔːl/ | Tường |
Window | /ˈwɪndoʊ/ | Cửa sổ |
Door | /dɔːr/ | Cửa ra vào |
Ceiling | /ˈsiːlɪŋ/ | Trần nhà |
Floor | /flɔːr/ | Sàn nhà |
Chimney | /ˈtʃɪmni/ | Ống khói |
Balcony | /ˈbælkəni/ | Ban công |
Stairs | /stɛərz/ | Cầu thang |
Staircase | /ˈstɛərkeɪs/ | Cầu thang bộ |
Fence | /fɛns/ | Hàng rào |
Gate | /ɡeɪt/ | Cổng |
Garden | /ˈɡɑːrdn/ | Vườn |
Yard | /jɑːrd/ | Sân |
Garage | /ɡəˈrɑːʒ/ | Nhà để xe |
Porch | /pɔːrtʃ/ | Hiên nhà, mái che |
Corridor | /ˈkɒrɪdɔːr/ | Hành lang (hành lang dài, kết nối nhiều phòng hoặc khu vực khác nhau tại các tòa nhà lớn) |
Hallway | /ˈhɔːlweɪ/ | Hành lang (lối đi nhỏ hoặc ngắn nối các phòng trong nhà, thường dẫn từ cửa chính) |
Foundation | /faʊnˈdeɪʃən/ | Móng nhà |
Gutter | /ˈɡʌtər/ | Máng xối |
Beam | /biːm/ | Xà nhà, dầm |
Pillar | /ˈpɪlər/ | Cột nhà |
Window sill | /ˈwɪndoʊ sɪl/ | Bậu cửa sổ |
Arch | /ɑːrtʃ/ | Mái vòm |
Terrace | /ˈterəs/ | Sân thượng, sân hiên |
Deck | /dɛk/ | Sàn gỗ ngoài trời (thường ở phía sau nhà) |
Driveway | /ˈdraɪvweɪ/ | Đường lái xe vào nhà |
Patio | /ˈpætioʊ/ | Sân trong (khu vực ngoài trời) |
>> Đọc thêm: Sưu tầm 170+ từ vựng tiếng Anh về trái cây thông dụng
Từ vựng về nội thất và đồ dùng trong nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Furniture | /ˈfɜrnɪtʃər/ | Đồ nội thất |
Sofa | /ˈsoʊfə/ | Ghế sofa |
Armchair | /ˈɑːrmtʃeər/ | Ghế bành (có tay vịn) |
Coffee table | /ˈkɒfi ˈteɪbəl/ | Bàn trà |
Television (TV) | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Tivi |
Remote control | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | Điều khiển từ xa |
Bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Kệ sách |
Lamp | /læmp/ | Đèn bàn |
Rug | /rʌɡ/ | Thảm nhỏ |
Curtain | /ˈkɜːrtn/ | Rèm cửa |
Cushion | /ˈkʊʃən/ | Gối tựa |
Bed | /bɛd/ | Giường |
Pillow | /ˈpɪloʊ/ | Gối |
Wardrobe | /ˈwɔːrdroʊb/ | Tủ quần áo |
Blanket | /ˈblæŋkɪt/ | Chăn |
Mattress | /ˈmætrəs/ | Nệm |
Dresser | /ˈdrɛsər/ | Tủ đựng quần áo |
Alarm clock | /əˈlɑːrm klɒk/ | Đồng hồ báo thức |
Bedside table | /ˈbɛdsaɪd ˈteɪbəl/ | Bàn cạnh giường |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương |
Nightstand | /ˈnaɪtstænd/ | Bàn đầu giường |
Shower | /ˈʃaʊər/ | Vòi sen |
Bathtub | /ˈbæθtʌb/ | Bồn tắm |
Toilet | /ˈtɔɪlɪt/ | Bồn cầu |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa mặt |
Towel | /ˈtaʊəl/ | Khăn tắm |
Toothbrush | /ˈtuːθbrʌʃ/ | Bàn chải đánh răng |
Toothpaste | /ˈtuːθpeɪst/ | Kem đánh răng |
Shampoo | /ʃæmˈpuː/ | Dầu gội đầu |
Soap | /soʊp/ | Xà phòng |
Mirror | /ˈmɪrər/ | Gương |
Fridge | /frɪdʒ/ | Tủ lạnh |
Oven | /ˈʌvən/ | Lò nướng |
Stove | /stoʊv/ | Bếp |
Microwave | /ˈmaɪkroʊˌweɪv/ | Lò vi sóng |
Blender | /ˈblɛndər/ | Máy xay sinh tố |
Dishwasher | /ˈdɪʃˌwɑːʃər/ | Máy rửa chén |
Sink | /sɪŋk/ | Bồn rửa chén |
Pot | /pɒt/ | Nồi |
Pan | /pæn/ | Chảo |
Cutting board | /ˈkʌtɪŋ bɔːrd/ | Thớt |
Dining table | /ˈdaɪnɪŋ ˈteɪbəl/ | Bàn ăn |
Chair | /tʃɛər/ | Ghế |
Plate | /pleɪt/ | Đĩa |
Fork | /fɔːrk/ | Nĩa |
Knife | /naɪf/ | Dao |
Spoon | /spuːn/ | Muỗng |
Cup | /kʌp/ | Cốc |
Glass | /ɡlæs/ | Ly thủy tinh |
Napkin | /ˈnæpkɪn/ | Khăn ăn |
Tablecloth | /ˈteɪblˌklɔːθ/ | Khăn trải bàn |
Washing machine | /ˈwɒʃɪŋ məˈʃiːn/ | Máy giặt |
Dryer | /ˈdraɪər/ | Máy sấy |
Iron | /ˈaɪərn/ | Bàn là |
Ironing board | /ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/ | Bàn để là quần áo |
Vacuum cleaner | /ˈvækjuːm ˈkliːnər/ | Máy hút bụi |
Broom | /bruːm/ | Chổi |
Mop | /mɒp/ | Cây lau nhà |
Bucket | /ˈbʌkɪt/ | Xô |
Television | /ˈtɛlɪˌvɪʒən/ | Tivi |
Stereo system | /ˈstɛrioʊ ˈsɪstəm/ | Hệ thống loa đài |
Remote control | /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ | Điều khiển từ xa |
Game console | /ɡeɪm kənˈsoʊl/ | Máy chơi game |
Bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | Kệ sách |
Fan | /fæn/ | Quạt |
Wi-Fi router | /ˈwaɪfaɪ ˈraʊtər/ | Bộ định tuyến Wi-Fi |
Laundry basket | /ˈlɔːndri ˈbɑːskɪt/ | Giỏ đựng đồ giặt |
Hanger | /ˈhæŋər/ | Móc treo quần áo |
Clothesline | /ˈkloʊðzlaɪn/ | Dây phơi quần áo |
Candle | /ˈkændl/ | Nến |
Picture frame | /ˈpɪktʃər freɪm/ | Khung ảnh |
Vase | /veɪs/ hoặc /vɑːz/ | Bình hoa |
Chandelier | /ˌʃændəˈlɪər/ | Đèn chùm |
Plant pot | /plænt pɒt/ | Chậu cây |
Blinds | /blaɪndz/ | Màn sáo |
Clock | /klɒk/ | Đồng hồ |
Storage box | /ˈstɔːrɪdʒ bɒks/ | Hộp đựng đồ |
Door mat | /ˈdɔːr mæt/ | Thảm trải cửa |
Bicycle rack | /ˈbaɪsɪkəl ræk/ | Giá để xe đạp |
Shoe rack | /ʃuː ræk/ | Giá để giày |
Pet bed | /pɛt bɛd/ | Giường cho thú cưng |
Coat rack | /koʊt ræk/ | Giá treo áo khoác |
Welcome mat | /ˈwɛlkəm mæt/ | Thảm chào đón |
Patio furniture | /ˈpætiˌoʊ ˈfɜrnɪtʃər/ | Đồ nội thất ngoài trời |
Garden shed | /ˈɡɑːrdən ʃɛd/ | Nhà kho trong vườn |
Grill | /ɡrɪl/ | Lò nướng BBQ |
Lawn chair | /lɔːn tʃɛər/ | Ghế xếp ngoài trời |
Umbrella | /ʌmˈbrɛlə/ | Ô |
Hammock | /ˈhæmək/ | Cái võng |
Bird feeder | /bɜːrd ˈfiːdər/ | Cái máng cho chim |
Fire pit | /faɪər pɪt/ | Bếp lửa ngoài trời |
Garden hose | /ˈɡɑːrdən hoʊz/ | Ống tưới cây |
Outdoor rug | /ˈaʊtdɔːr rʌɡ/ | Thảm ngoài trời |
Wall art | /wɔːl ɑːrt/ | Tranh treo tường |
Decorative pillows | /ˈdɛkəˌreɪtɪv ˈpɪloʊz/ | Gối trang trí |
Table centerpiece | /ˈteɪbəl ˈsɛntərpiːs/ | Trang trí giữa bàn |
Cushions | /ˈkʊʃənz/ | Gối tựa |
Wall clock | /wɔːl klɒk/ | Đồng hồ treo tường |
Artificial flowers | /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ˈflaʊərz/ | Hoa giả |
Wall shelves | /wɔːl ʃɛlvz/ | Kệ treo tường |
Decorative vases | /ˈdɛkəˌreɪtɪv veɪzɪz/ | Bình trang trí |
>> Đọc thêm: [Tổng hợp] 100+ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh
Từ vựng về các công việc nhà
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Cleaning | /ˈkliːnɪŋ/ | Dọn dẹp |
Dusting | /ˈdʌstɪŋ/ | Lau bụi |
Vacuuming | /ˈvæk.juː.mɪŋ/ | Hút bụi |
Washing dishes | /ˈwɒʃɪŋ ˈdɪʃɪz/ | Rửa bát đĩa |
Laundry | /ˈlɔːndri/ | Giặt giũ |
Ironing | /ˈaɪərnɪŋ/ | Ủi quần áo |
Sweeping | /ˈswiːpɪŋ/ | Quét dọn |
Mopping | /ˈmɒpɪŋ/ | Lau nhà |
Cooking | /ˈkʊkɪŋ/ | Nấu ăn |
Organizing | /ˈɔːrɡənaɪzɪŋ/ | Sắp xếp |
Taking out the trash | /ˈteɪkɪŋ aʊt ðə træʃ/ | Đổ rác |
Making the bed | /ˈmeɪkɪŋ ðə bɛd/ | Dọn giường |
Watering plants | /ˈwɔːtərɪŋ plænts/ | Tưới cây (trong nhà) |
Cleaning windows | /ˈkliːnɪŋ ˈwɪndoʊz/ | Lau cửa sổ |
Changing bed sheets | /ˈʧeɪndʒɪŋ bɛd ʃiːts/ | Thay ga trải giường |
Tidying up | /ˈtaɪdiɪŋ ʌp/ | Dọn dẹp gọn gàng |
Decluttering | /dɪˈklʌtərɪŋ/ | Dọn dẹp đồ đạc không cần thiết |
Wiping surfaces | /ˈwaɪpɪŋ ˈsɜːrfɪsɪz/ | Lau bề mặt |
Arranging furniture | /əˈreɪndʒɪŋ ˈfɜrnɪtʃər/ | Sắp xếp đồ nội thất |
Cleaning the bathroom | /ˈkliːnɪŋ ðə ˈbæθruːm/ | Dọn dẹp phòng tắm |
Folding laundry | /ˈfoʊldɪŋ ˈlɔːndri/ | Gấp quần áo |
Preparing meals | /prɪˈpɛrɪŋ miːlz/ | Chuẩn bị bữa ăn |
Setting the table | /ˈsɛtɪŋ ðə ˈteɪbəl/ | Dọn bàn ăn |
Washing windows | /ˈwɒʃɪŋ ˈwɪndoʊz/ | Rửa cửa sổ |
Scrubbing floors | /ˈskrʌbɪŋ flɔːrz/ | Chà sàn |
Clearing clutter | /ˈklɪrɪŋ ˈklʌtər/ | Dọn dẹp đồ đạc lộn xộn |
Organizing closets | /ˈɔːrɡənaɪzɪŋ ˈklɒsɪts/ | Sắp xếp tủ quần áo |
Changing light bulbs | /ˈʧeɪndʒɪŋ laɪt bʌlz/ | Thay bóng đèn |
Wiping down appliances | /ˈwaɪpɪŋ daʊn əˈplaɪənsɪz/ | Lau chùi thiết bị gia dụng |
Arranging books | /əˈreɪndʒɪŋ bʊks/ | Sắp xếp sách |
Cleaning the fridge | /ˈkliːnɪŋ ðə frɪdʒ/ | Dọn dẹp tủ lạnh |
Cleaning carpets | /ˈkliːnɪŋ ˈkɑːrpɪts/ | Lau thảm |
Organizing paperwork | /ˈɔːrɡənaɪzɪŋ ˈpeɪpərwɜrk/ | Sắp xếp tài liệu |
Filling the dishwasher | /ˈfɪlɪŋ ðə ˈdɪʃˌwɔːʃər/ | Đổ chén vào máy rửa bát |
Unloading groceries | /ʌnˈloʊdɪŋ ˈɡroʊsəriːz/ | Dỡ hàng tạp hóa |
Polishing furniture | /ˈpɒlɪʃɪŋ ˈfɜrnɪtʃər/ | Đánh bóng đồ nội thất |
Making a shopping list | /ˈmeɪkɪŋ ə ˈʃɒpɪŋ lɪst/ | Làm danh sách mua sắm |
Checking supplies | /ˈʧɛkɪŋ səˈplaɪz/ | Kiểm tra vật dụng |
Cleaning the oven | /ˈkliːnɪŋ ðə ˈʌvən/ | Dọn dẹp lò nướng |
Removing stains | /rɪˈmuːvɪŋ steɪnz/ | Xóa vết bẩn |
Các thành ngữ và cụm từ chủ đề nhà cửa trong tiếng Anh
Cụm từ/Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Home sweet home | Nhà là nơi ấm áp và thoải mái nhất. | After a long trip, I can’t wait to get back to home sweet home. (Sau một chuyến đi dài, tôi không thể chờ đợi để trở lại nhà là nơi ấm áp và thoải mái nhất.) |
A house divided against itself cannot stand | Một ngôi nhà không thể tồn tại nếu các thành viên không hòa hợp. | The family fought constantly; I fear a house divided against itself cannot stand. (Gia đình luôn cãi vã; tôi sợ rằng một ngôi nhà không thể tồn tại nếu các thành viên không hòa hợp.) |
Make yourself at home | Cứ tự nhiên như ở nhà. | When you visit, please make yourself at home. (Khi bạn đến thăm, xin hãy cứ tự nhiên như ở nhà.) |
Every house has its secrets | Mỗi ngôi nhà đều có những bí mật riêng. | I learned that every house has its secrets during renovations. (Tôi đã học được rằng mỗi ngôi nhà đều có những bí mật riêng trong quá trình sửa chữa.) |
Home is where the heart is | Nhà là nơi trái tim thuộc về. | After years of traveling, I finally realized home is where the heart is. (Sau nhiều năm đi du lịch, tôi cuối cùng nhận ra rằng nhà là nơi trái tim thuộc về.) |
No place like home | Không nơi nào bằng nhà mình. | No hotel can compare to my own bed; there’s truly no place like home. (Không khách sạn nào có thể so sánh với chiếc giường của tôi; thực sự không nơi nào bằng nhà mình.) |
Hit home | Có tác động mạnh mẽ, ảnh hưởng sâu sắc. | The movie’s message really hit home for me. (Thông điệp của bộ phim thực sự có tác động mạnh mẽ đối với tôi.) |
Clean slate | Khởi đầu mới, không bị ảnh hưởng bởi quá khứ. | After the divorce, she wanted a clean slate. (Sau khi ly hôn, cô ấy muốn một khởi đầu mới.) |
Put your house in order | Sắp xếp công việc hoặc tình huống của mình cho ngăn nắp. | Before starting a new project, it’s important to put your house in order. (Trước khi bắt đầu một dự án mới, điều quan trọng là sắp xếp công việc của mình cho ngăn nắp.) |
Home away from home | Nơi nào đó mà bạn cảm thấy thoải mái như ở nhà. | This café is my home away from home. (Quán cà phê này là nơi nào đó mà tôi cảm thấy thoải mái như ở nhà.) |
Build a castle in the air | Mơ mộng viển vông, không thực tế. | He always talks about his dreams but never acts on them; he’s just building castles in the air. (Anh ấy luôn nói về những giấc mơ của mình nhưng không bao giờ hành động; anh ấy chỉ đang mơ mộng viển vông.) |
A roof over one’s head | Có nơi ở, nơi trú ẩn. | Having a roof over my head is all I need right now. (Có một nơi ở là tất cả những gì tôi cần vào lúc này.) |
Open the door to something | Mở ra cơ hội hoặc khả năng mới. | This job could open the door to new opportunities. (Công việc này có thể mở ra cơ hội mới.) |
You can’t go home again | Khi bạn lớn lên hoặc thay đổi, bạn không thể trở về trạng thái trước đây. | After living abroad for years, I realized you can’t go home again. (Sau khi sống ở nước ngoài nhiều năm, tôi nhận ra rằng bạn không thể trở về như trước.) |
As safe as houses | Rất an toàn, không có nguy cơ. | Don’t worry about the storm; we’re as safe as houses here. (Đừng lo lắng về cơn bão; chúng ta rất an toàn ở đây.) |
Home is where you hang your hat | Nơi mà bạn cảm thấy an toàn và thoải mái. | For me, home is where you hang your hat, no matter the location. (Đối với tôi, nhà là nơi bạn cảm thấy an toàn và thoải mái, không quan trọng địa điểm.) |
Các mẫu câu giao tiếp chủ đề nhà cửa trong tiếng Anh
Bạn có biết rằng việc sử dụng đa dạng các mẫu câu có thể biến một cuộc trò chuyện đơn giản thành một trải nghiệm thú vị. Nhằm giúp bạn mô tả và chia sẻ sở thích về không gian sống với mọi người, hãy cùng The Catalyst for English khám phá 5 mẫu câu đơn giản nhưng hữu ích dưới đây nhé!
– Công thức: My house has + [tính từ] + [danh từ].
Ex: My house has a spacious living room with large windows.
(Nhà tôi có một phòng khách rộng rãi với những cửa sổ lớn.)
– Công thức: I love how + [tính từ] + [danh từ] + [động từ].
Ex: I love how cozy my bedroom feels, especially with the warm lighting.
(Tôi thích cảm giác ấm cúng của phòng ngủ, đặc biệt là với ánh sáng ấm áp.)
– Công thức: Can you show me + [danh từ]?
Ex: Can you show me around your house?
(Bạn có thể dẫn tôi tham quan nhà của bạn không?)
– Công thức: The + [danh từ] + is the heart of the home, where + [mệnh đề].
Ex: The kitchen is the heart of the home, where we spend most of our family time.
(Nhà bếp là trái tim của ngôi nhà, nơi chúng tôi dành phần lớn thời gian bên gia đình.)
– Công thức: I prefer + [động từ] + in + [địa điểm].
Ex: I prefer living in a quiet neighborhood with friendly neighbors.
(Tôi thích sống ở một khu phố yên tĩnh với những người hàng xóm thân thiện.)
Học từ vựng về nhà cửa không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin, mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn chinh phục được các bài thi dễ dàng hơn. Dưới đây là một số phương pháp học hiệu quả mà các bạn có thể áp dụng ngay tại nhà:
Cách học từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh
Để nhớ từ vựng lâu, hãy nhóm các từ vựng về nhà cửa trong lại và tìm hình ảnh minh họa cho từng loại. Sử dụng hình ảnh sẽ giúp người học từ vựng tiếng Anh ghi nhớ tốt hơn.
Ví dụ: Tạo một nhóm “Từ vựng về các phòng trong nhà” với các từ như: living room, bedroom, kitchen … kèm theo hình ảnh minh họa của những từ vựng ấy. Việc phân chia một chủ đề từ vựng thành các chủ đề nhỏ hơn như thế này sẽ giúp bạn dễ dàng ôn tập và củng cố.
Ngoài bảng từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh, bạn có thể thêm các cột như “Ví dụ trong câu”, “Cụm từ thường đi kèm” để hiểu sâu hơn về từ vựng. Dựa trên bảng từ vựng đó, hãy tự tạo các câu hỏi trắc nghiệm để kiểm tra kiến thức của mình nữa nha!
Cách học từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh hiệu quả
Để nâng cao kỹ năng nghe và nói, hãy thử tìm các bài hát, video hoặc podcast về chủ đề nhà cửa trong tiếng Anh trên các nền tảng như YouTube, Spotify,… Lắng nghe nhiều lần sẽ giúp bạn quen với cách phát âm và ngữ điệu tự nhiên. Sau khi đã quen thuộc, hãy thử nhại theo hoặc tự tạo ra các câu đơn giản với những từ vựng mới học để củng cố khả năng ghi nhớ và sử dụng từ ngữ.
Ví dụ: “I just redecorated my living room.” (Tôi vừa trang trí lại phòng khách của mình.)
Hiện có nhiều ứng dụng học tiếng Anh miễn phí hoặc trả phí trên điện thoại hay máy tính. Bạn có thể tìm các ứng dụng có chuyên mục về từ vựng, trong đó có cả từ vựng về chủ đề nhà cửa. Tham khảo một số ứng dụng học từ vựng tiếng Anh về nhà cửa rất hiệu quả nhé:
Với bài tổng hợp hơn 100 từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh, The Catalyst for English hy vọng bạn sẽ không chỉ nắm vững mà còn sử dụng thành thạo những từ ngữ, cụm từ cũng như các mẫu câu hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi tiếng Anh. Đừng quên áp dụng những từ vựng này vào thực tế để ghi nhớ lâu hơn, và tiếp tục khám phá nhiều chủ đề từ vựng hấp dẫn qua các bài viết khác của TCE nhé! Chúc bạn học tập thật hiệu quả!