Các tháng trong Tiếng Anh và mẹo ghi nhớ hiệu quả
Bạn đã biết cách viết tắt các tháng trong tiếng Anh đúng chuẩn chưa? Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ hướng dẫn bạn cách ghi nhớ các từ vựng đơn giản mà hiệu quả, giúp bạn tự...
Việc học các thứ trong tuần, cách viết ngày tháng và mở rộng vốn từ vựng là bước đầu quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Cùng The Catalyst for English tìm hiểu các thứ trong Tiếng Anh là gì, cách ghi nhớ và các từ mở rộng với các thứ này nhé!
Các thứ trong Tiếng Anh là gì
Khi học tiếng Anh, việc nắm vững cách gọi các thứ trong tuần là một trong những kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp bạn đọc hiểu lịch trình, sắp xếp công việc mà còn hỗ trợ giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày.
>> Đọc thêm:
Nắm chắc từ vựng và cách phát âm không chỉ giúp người học tự tin trong giao tiếp mà còn hiểu rõ cách dùng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau như lịch trình, email công việc, hoặc giao tiếp hàng ngày.
Thứ | Tiếng Anh | Phiên âm | Ý nghĩa |
Thứ Hai | Monday | /ˈmʌn.deɪ/ | Ngày đầu tuần làm việc hoặc học tập. |
Thứ Ba | Tuesday | /ˈtjuːz.deɪ/ | Ngày thứ hai trong tuần. |
Thứ Tư | Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ | Ngày giữa tuần. |
Thứ Năm | Thursday | /ˈθɜːz.deɪ/ | Gần cuối tuần, thường là ngày bận rộn. |
Thứ Sáu | Friday | /ˈfraɪ.deɪ/ | Ngày cuối tuần làm việc, ngày vui mừng. |
Thứ Bảy | Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ | Ngày đầu tiên của cuối tuần, thời gian nghỉ ngơi hoặc giải trí. |
Chủ Nhật | Sunday | /ˈsʌn.deɪ/ | Ngày cuối tuần, thường dành cho gia đình và thư giãn. |
Lưu ý: Với Tuesday và Thursday, viết tắt có phần tương tự nên cần chú ý ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn. Ngoài ra, một số trường hợp viết tắt bằng hai chữ cái (Mo, Tu, We…) hoặc một chữ cái đầu (M, T, W…) cũng được sử dụng trong các hệ thống quản lý thời gian hoặc lịch điện tử.
Trong tiếng Anh, tuần được chia thành Weekday và Weekend với ý nghĩa và mục đích sử dụng khác nhau.
Ví dụ: My meetings are always scheduled on weekdays. (Các cuộc họp của tôi luôn được lên lịch vào các ngày trong tuần.)
Ví dụ: They plan family picnics during the weekends. (Họ lên kế hoạch cho các buổi dã ngoại gia đình vào cuối tuần.)
Hướng dẫn cách viết thứ ngày tháng trong Tiếng Anh
Cách viết thứ, ngày, tháng trong tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày, công việc và học tập quốc tế.
Sự khác biệt giữa phong cách Anh-Anh (British English) và Anh-Mỹ (American English) khi viết thứ, ngày, tháng được thể hiện rõ qua thứ tự sắp xếp, cách dùng số ngày và dấu câu. Dưới đây là bảng so sánh về sự khác nhau giữa 2 phong cách:
Yếu tố | Phong cách Anh-Anh | Phong cách Anh-Mỹ |
Thứ tự viết | Thứ + Ngày + Tháng + Năm | Thứ + Tháng + Ngày + Năm |
Ví dụ | Sunday, 12 January 2025 (Chủ nhật, ngày 12 tháng 1 năm 2025) |
Sunday, January 12, 2025 (Chủ nhật, tháng 1 ngày 12 năm 2025) |
Cách dùng số ngày | Số thứ tự (ordinal numbers): 10th, 21st | Số thông thường (cardinal numbers): 10, 21 |
Dấu phẩy sau ngày | Không bắt buộc | Bắt buộc sau ngày và năm |
Ví dụ với số ngày | 10th January 2023 (Ngày 10 tháng 1 năm 2023) |
January 10, 2023 (Ngày 10 tháng 1 năm 2023) |
Lưu ý:
Trong tiếng Anh, việc sử dụng đúng giới từ với thứ, ngày, và tháng là yếu tố quan trọng để câu văn trở nên chính xác và tự nhiên. Dưới đây là các giới từ phổ biến được sử dụng kèm với thứ, ngày tháng, và quy tắc áp dụng:
Giới từ “on”: Sử dụng khi nói về thứ trong tuần hoặc ngày cụ thể.
Ví dụ:
Giới từ “in”: Dùng khi nói về tháng, năm, hoặc khoảng thời gian dài.
Ví dụ:
Giới từ “at”: Dùng khi nói về thời điểm cụ thể hoặc kỳ nghỉ ngắn.
Ví dụ:
Quá trình ghi nhớ và sử dụng thành thạo các thứ trong tiếng Anh đôi khi là thử thách đối với người học, đặc biệt là người mới bắt đầu. Tuy nhiên, bằng cách áp dụng các mẹo học thông minh, bạn học có thể biến quá trình này trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Mẹo ghi nhớ và sử dụng các thứ trong tuần bằng Tiếng Anh
Sử dụng bài hát và ứng dụng là một trong những cách học hiệu quả và thú vị nhất để ghi nhớ các thứ trong tiếng Anh. Phương pháp này kết hợp âm nhạc hoặc công nghệ hiện đại, giúp bạn học tập mà không cảm thấy nhàm chán, đồng thời kích thích trí nhớ lâu dài.
Âm nhạc luôn có sức mạnh kỳ diệu trong việc ghi nhớ. Các bài hát về các ngày trong tuần thường có giai điệu vui nhộn, lời dễ nhớ, phù hợp với cả trẻ em và người lớn. Khi bạn hát theo, người học không chỉ học cách phát âm chuẩn mà còn tự động ghi nhớ thứ tự các ngày trong tuần.
Ví dụ bài hát nổi tiếng:
Những bài hát này có giai điệu lặp đi lặp lại và lời bài hát đơn giản, giúp bạn dễ dàng nắm bắt và nhớ các thứ trong tuần một cách tự nhiên. Bạn có thể nghe chúng hàng ngày hoặc hát theo để luyện phát âm và cải thiện phản xạ ngôn ngữ.
Một cách hiệu quả để ghi nhớ các thứ trong tiếng Anh là tích hợp việc học vào các thói quen hằng ngày. Phương pháp này không chỉ giúp bạn học tự nhiên, mà còn tạo cơ hội thực hành tiếng Anh thường xuyên, biến ngôn ngữ thành một phần trong cuộc sống của bạn.
Học qua lịch cá nhân
Sử dụng nhắc nhở bằng tiếng Anh
Cài đặt các lời nhắc trên điện thoại bằng tiếng Anh để tạo sự tiếp xúc thường xuyên.
Ví dụ:
Thực hành giao tiếp với người khác
Kết hợp việc học với giao tiếp thực tế là cách ghi nhớ nhanh chóng và hiệu quả nhất. Bạn có thể luyện nói về lịch trình trong tuần với bạn bè hoặc giáo viên bằng tiếng Anh hay đặt các câu hỏi liên quan.
Một số câu hỏi về thứ ngày tháng trong Tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc đặt và trả lời câu hỏi về thứ, ngày, tháng rất phổ biến. Những câu hỏi này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày, công việc, hoặc khi lên kế hoạch cho các hoạt động. Dưới đây là những mẫu câu hỏi thường gặp và cách trả lời để bạn tham khảo.
Loại câu hỏi | Câu hỏi | Câu trả lời |
Hỏi về hôm nay là thứ mấy | What day is it today? | Today is Monday. (Hôm nay là Thứ Hai.) It’s Sunday. (Hôm nay là Chủ Nhật.) |
Hỏi về ngày cụ thể | What is the date today? | It’s the 5th of March. (Hôm nay là ngày 5 tháng 3.) |
Hỏi về các ngày trong tuần | What day is your meeting on? | The meeting is scheduled for Tuesday. (Cuộc họp được lên lịch vào Thứ Ba.) |
Hỏi về hoạt động trong tuần | What do you usually do on weekends? | On weekends, I spend time with my family. (Vào cuối tuần, tôi dành thời gian cho gia đình.) |
Hỏi về lịch trình cá nhân | When is your birthday? | My birthday is July 10th. (Sinh nhật tôi là ngày 10 tháng 7.) |
Hỏi về ngày lễ | What day is the holiday? | The holiday is next Friday. (Ngày lễ là vào Thứ Sáu tới.) |
Hỏi về số ngày trong tháng | How many days are there in February? | There are 28 days in February, or 29 in a leap year. (Tháng 2 có 28 ngày, hoặc 29 ngày nếu là năm nhuận.) |
Hỏi về ngày yêu thích nhất | What is your favorite day of the week? | I love Fridays because it’s the start of the weekend. (Tôi thích Thứ Sáu vì đó là khởi đầu của cuối tuần.) |
Các cụm từ liên quan đến các thứ trong Tiếng Anh
Tiếng Anh có nhiều thành ngữ và cụm từ độc đáo liên quan đến các thứ trong tuần, thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc, thói quen, hoặc các tình huống đặc biệt trong cuộc sống. Dưới đây là một số cụm từ phổ biến liên quan đến các thứ trong Tiếng Anh:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Blue Monday | Cảm giác chán nản, mệt mỏi vào Thứ Hai sau kỳ nghỉ cuối tuần. | I’m feeling the effects of a Blue Monday after a long holiday. (Tôi cảm thấy uể oải vào Thứ Hai sau kỳ nghỉ dài.) |
Thank God It’s Friday (TGIF) | Sự hào hứng khi kết thúc tuần làm việc, bắt đầu cuối tuần. | TGIF! Let’s go out for dinner tonight. (Cảm ơn Chúa, đã là Thứ Sáu! Tối nay cùng đi ăn tối nào.) |
Wednesday’s child is full of woe | Trẻ sinh vào Thứ Tư thường mang nhiều nỗi buồn. | She believes in the saying “Wednesday’s child is full of woe” but I think she’s very cheerful. (Cô ấy tin vào câu “Trẻ sinh Thứ Tư đầy nỗi buồn”, nhưng tôi thấy cô ấy rất vui vẻ.) |
Manic Monday | Thứ Hai bận rộn, đầy căng thẳng. | It’s another manic Monday with back-to-back meetings. (Thêm một Thứ Hai điên cuồng với các cuộc họp dồn dập.) |
Black Friday | Ngày Thứ Sáu sau Lễ Tạ Ơn, gắn liền với các chương trình giảm giá lớn. | I can’t wait for Black Friday to buy a new TV. (Tôi rất mong chờ ngày Black Friday để mua một chiếc TV mới.) |
Sunday driver | Người lái xe chậm chạp, thiếu kinh nghiệm, thường dùng để trêu chọc. | I got stuck behind a Sunday driver on my way to work. (Tôi bị kẹt sau một tay lái chậm chạp trên đường đi làm.) |
Việc học các thứ trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác mà còn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh liên quan đến thời gian. Hãy luyện tập thường xuyên qua bài hát, ứng dụng, và các bài tập để ghi nhớ tốt hơn. Từ đó, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và làm chủ ngôn ngữ này!