Việc hiểu rõ các từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn mở rộng vốn từ phục vụ cho các bài thi và kỳ thi như IELTS. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn tìm hiểu hơn 100 từ vựng quan trọng về nghề nghiệp, từ những công việc quen thuộc đến các lĩnh vực chuyên môn cao kèm theo phương pháp học tập từ vựng hiệu quả. Hãy cùng khám phá danh sách tổng hợp từ vựng dưới đây nhé!
I. Tổng hợp từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh
Từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh rất phong phú và đa dạng. Để giúp bạn học tập hiệu quả hơn, TCE đã tổng hợp và phân loại các từ vựng này theo từng lĩnh vực cụ thể. Cùng khám phá ngay để mở rộng vốn từ vựng một cách có hệ thống qua danh sách dưới đây nhé:
1. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Luật, An ninh và Quân sự

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Luật, An ninh và Quân sự
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Lawyer |
/ˈlɔː.jər/ |
Luật sư |
Judge |
/dʒʌdʒ/ |
Thẩm phán |
Prosecutor |
/ˈprɒs.ɪ.kjuː.tər/ |
Công tố viên |
Attorney |
/əˈtɜː.ni/ |
Luật sư biện hộ |
Paralegal |
/ˌpær.əˈliː.ɡəl/ |
Trợ lý luật sư |
Police officer |
/pəˈliːs ˌɒf.ɪ.sər/ |
Cảnh sát |
Detective |
/dɪˈtek.tɪv/ |
Thám tử |
Criminal investigator |
/ˈkrɪm.ɪ.nəl ɪnˈves.tɪ.ɡeɪ.tər/ |
Điều tra viên tội phạm |
Forensic scientist |
/fəˈren.zɪk ˈsaɪən.tɪst/ |
Nhà khoa học pháp y |
Security guard |
/sɪˈkjʊə.rɪ.ti ɡɑːd/ |
Nhân viên bảo vệ |
Bodyguard |
/ˈbɒd.i.ɡɑːd/ |
Vệ sĩ |
Bailiff |
/ˈbeɪ.lɪf/ |
Nhân viên tòa án |
Court reporter |
/kɔːt rɪˈpɔː.tər/ |
Người ghi chép tòa án |
Corrections officer |
/kəˈrek.ʃənz ˌɒf.ɪ.sər/ |
Quản giáo |
Border patrol agent |
/ˈbɔː.dər pəˈtrəʊl ˈeɪ.dʒənt/ |
Nhân viên tuần tra biên giới |
Coast guard |
/ˈkəʊst ˌɡɑːd/ |
Lính biên phòng biển |
Soldier |
/ˈsəʊl.dʒər/ |
Binh sĩ |
Army officer |
/ˈɑː.mi ˌɒf.ɪ.sər/ |
Sĩ quan quân đội |
Naval officer |
/ˈneɪ.vəl ˌɒf.ɪ.sər/ |
Sĩ quan hải quân |
Pilot |
/ˈpaɪ.lət/ |
Phi công (quân sự) |
Infantryman |
/ˈɪn.fən.tri.mən/ |
Lính bộ binh |
Tank operator |
/tæŋk ˈɒp.ə.reɪ.tər/ |
Lính lái xe tăng |
Sniper |
/ˈsnaɪ.pər/ |
Lính bắn tỉa |
Intelligence officer |
/ɪnˈtel.ɪ.dʒəns ˌɒf.ɪ.sər/ |
Sĩ quan tình báo |
Bomb disposal expert |
/bɒm dɪˈspəʊ.zəl ˌek.spɜːt/ |
Chuyên gia gỡ bom |
Military doctor |
/ˈmɪl.ɪ.tər.i ˈdɒk.tər/ |
Bác sĩ quân y |
Army engineer |
/ˈɑː.mi ˌen.dʒɪˈnɪər/ |
Kỹ sư quân đội |
Drone operator |
/drəʊn ˈɒp.ə.reɪ.tər/ |
Lính điều khiển máy bay không người lái |
Chaplain |
/ˈtʃæp.lɪn/ |
Tuyên úy quân đội |
Prison warden |
/ˈprɪz.ən ˈwɔː.dən/ |
Giám thị trại giam |
Martial arts instructor |
/ˈmɑː.ʃəl ɑːts ɪnˈstrʌk.tər/ |
HLV võ thuật |
Air force pilot |
/eə fɔːs ˈpaɪ.lət/ |
Phi công không quân |
Customs officer |
/ˈkʌs.təmz ˌɒf.ɪ.sər/ |
Nhân viên hải quan |
Cybercrime investigator |
/ˈsaɪ.bə.kraɪm ɪnˈves.tɪ.ɡeɪ.tər/ |
Điều tra viên tội phạm mạng |
Special agent |
/ˈspeʃ.əl ˈeɪ.dʒənt/ |
Đặc vụ |
Firearms instructor |
/ˈfaɪə.rɑːmz ɪnˈstrʌk.tər/ |
HLV sử dụng vũ khí |
Peacekeeper |
/ˈpiːsˌkiː.pər/ |
Lực lượng gìn giữ hòa bình |
Explosive ordnance disposal |
/ɪkˈspləʊ.sɪv ˈɔː.dnəns dɪˈspəʊ.zəl/ |
Bộ đội công binh tháo dỡ chất nổ |
2. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin

Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Kỹ thuật và Công nghệ thông tin
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Engineer |
/ˌen.dʒɪˈnɪər/ |
Kỹ sư |
Software developer |
/ˈsɒft.weər dɪˈveləpər/ |
Lập trình viên phần mềm |
Web developer |
/wɛb dɪˈvɛləpər/ |
Lập trình viên web |
Data scientist |
/ˈdeɪtə ˈsaɪəntɪst/ |
Nhà khoa học dữ liệu |
Systems analyst |
/ˈsɪstəmz ˈænəlɪst/ |
Nhà phân tích hệ thống |
IT specialist |
/aɪ tiː ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên gia công nghệ thông tin |
Network administrator |
/ˈnɛtwɜːk ədˈmɪnɪstreɪtə/ |
Quản trị viên mạng |
Database administrator |
/ˈdeɪtəbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə/ |
Quản trị cơ sở dữ liệu |
Cybersecurity analyst |
/ˈsaɪbəsɪˈkjʊərɪti ˈænəlɪst/ |
Nhà phân tích an ninh mạng |
Cloud architect |
/klaʊd ˈɑːkɪtɛkt/ |
Kiến trúc sư đám mây |
Software engineer |
/ˈsɒftweər ˌen.dʒɪˈnɪər/ |
Kỹ sư phần mềm |
Mobile developer |
/ˈməʊbaɪl dɪˈvɛləpər/ |
Lập trình viên di động |
Cloud engineer |
/klaʊd en.dʒɪˈnɪər/ |
Kỹ sư đám mây |
Game developer |
/ɡeɪm dɪˈvɛləpər/ |
Lập trình viên game |
Artificial intelligence specialist |
/ˌɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên gia trí tuệ nhân tạo |
Data analyst |
/ˈdeɪtə ˈænəlɪst/ |
Nhà phân tích dữ liệu |
Network engineer |
/ˈnɛtwɜːk en.dʒɪˈnɪər/ |
Kỹ sư mạng |
UX/UI designer |
/juː eks/ ˌaʊ aɪ dɪˈzaɪnər/ |
Nhà thiết kế giao diện người dùng |
IT support specialist |
/aɪ tiː səˈpɔːt ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên gia hỗ trợ công nghệ thông tin |
Technical writer |
/ˈtɛknɪkəl ˈraɪtə/ |
Người viết tài liệu kỹ thuật |
IT consultant |
/aɪ tiː kənˈsʌltənt/ |
Tư vấn viên công nghệ thông tin |
Web designer |
/wɛb dɪˈzaɪnə/ |
Nhà thiết kế web |
Computer programmer |
/kəmˈpjuːtə ˈprəʊɡræmə/ |
Lập trình viên máy tính |
Blockchain developer |
/ˈblɒktʃeɪn dɪˈvɛləpər/ |
Lập trình viên Blockchain |
Video game tester |
/ˈvɪdɪəʊ ɡeɪm ˈtɛstər/ |
Người thử nghiệm game |
IT manager |
/aɪ tiː ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý công nghệ thông tin |
Network architect |
/ˈnɛtwɜːk ˈɑːkɪtɛkt/ |
Kiến trúc sư mạng |
Digital marketing specialist |
/ˈdɪdʒɪtl ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên gia marketing kỹ thuật số |
SEO specialist |
/ˈes iː əʊ ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên gia SEO |
Artificial intelligence engineer |
/ɑːtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns en.dʒɪˈnɪər/ |
Kỹ sư trí tuệ nhân tạo |
Cloud systems engineer |
/klaʊd ˈsɪstəmz en.dʒɪˈnɪər/ |
Kỹ sư hệ thống đám mây |
IT technician |
/aɪ tiː tɛkˈnɪʃən/ |
Kỹ thuật viên công nghệ thông tin |
IT project manager |
/aɪ tiː ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý dự án công nghệ thông tin |
Software tester |
/ˈsɒftweər ˈtɛstər/ |
Người kiểm tra phần mềm |
Cloud computing specialist |
/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên gia điện toán đám mây |
Virtual reality developer |
/ˈvɜːtʃuəl rɪˈælɪti dɪˈvɛləpər/ |
Lập trình viên thực tế ảo |
3. Từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội

Từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực Y tế và Công tác xã hội
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Doctor |
/ˈdɒktə/ |
Bác sĩ |
Nurse |
/nɜːs/ |
Y tá |
Surgeon |
/ˈsɜːdʒən/ |
Bác sĩ phẫu thuật |
General practitioner (GP) |
/ˌdʒen.ər.əl prækˈtɪʃənər/ |
Bác sĩ đa khoa |
Pediatrician |
/ˌpiːdiəˈtrɪʃən/ |
Bác sĩ nhi khoa |
Dentist |
/ˈdɛntɪst/ |
Nha sĩ |
Pharmacist |
/ˈfɑːməsɪst/ |
Dược sĩ |
Optometrist |
/ɒpˈtɒmɪtrɪst/ |
Nhân viên kiểm tra mắt |
Physiotherapist |
/ˌfɪzɪəʊˈθɛrəpɪst/ |
Chuyên viên vật lý trị liệu |
Psychiatrist |
/saɪˈkaɪətrɪst/ |
Bác sĩ tâm thần |
Psychologist |
/saɪˈkɒlədʒɪst/ |
Nhà tâm lý học |
Social worker |
/ˈsəʊʃəl ˈwɜːkər/ |
Nhân viên xã hội |
Dietitian |
/ˌdaɪəˈtɪʃən/ |
Chuyên gia dinh dưỡng |
Anesthesiologist |
/ˌænəsθɪˈzɪɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ gây mê |
Radiologist |
/ˌreɪdɪˈɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ chuyên về chẩn đoán hình ảnh |
Chiropractor |
/ˈkaɪrəʊpræktə/ |
Chuyên gia trị liệu xương khớp |
Paramedic |
/ˌpærəˈmɛdɪk/ |
Nhân viên cứu thương |
Medical assistant |
/ˈmɛdɪkəl əˈsɪstənt/ |
Trợ lý y tế |
Medical technician |
/ˈmɛdɪkəl tɛkˈnɪʃən/ |
Kỹ thuật viên y tế |
Home health aide |
/həʊm hɛlθ eɪd/ |
Hỗ trợ y tế tại nhà |
Midwife |
/ˈmɪdwaɪf/ |
Bà đỡ |
Chiropractor |
/ˈkaɪrəʊˌpræktər/ |
Chuyên gia trị liệu xương khớp |
Emergency medical technician (EMT) |
/ɪˈmɜːdʒənsi ˈmɛdɪkəl tɛkˈnɪʃən/ |
Kỹ thuật viên y tế cấp cứu |
Health educator |
/hɛlθ ˈɛdʒʊkeɪtə/ |
Giáo viên giáo dục sức khỏe |
Geriatrician |
/ˌdʒɛrɪəˈtrɪʃən/ |
Bác sĩ chuyên về người cao tuổi |
Clinical psychologist |
/ˈklɪnɪkəl saɪˈkɒlədʒɪst/ |
Nhà tâm lý học lâm sàng |
Pharmacologist |
/fɑːˈmɒkɒlədʒɪst/ |
Nhà dược lý học |
Child life specialist |
/ʧaɪld laɪf ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên gia chăm sóc trẻ em trong bệnh viện |
Occupational health and safety specialist |
/ˌɒkjʊˈpeɪʃənəl hɛlθ ənd ˈseɪfti ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên gia an toàn và sức khỏe nghề nghiệp |
Public health specialist |
/ˈpʌblɪk hɛlθ ˈspɛʃəlɪst/ |
Chuyên gia y tế cộng đồng |
Hospice nurse |
/ˈhɒspɪs nɜːs/ |
Y tá chăm sóc người bệnh giai đoạn cuối |
Dialysis technician |
/daɪˈælɪsɪs tɛkˈnɪʃən/ |
Kỹ thuật viên lọc máu |
Neuropsychologist |
/ˌnjʊərəʊsaɪˈkɒlədʒɪst/ |
Nhà tâm lý học thần kinh |
Cardiologist |
/ˌkɑːdɪˈɒlədʒɪst/ |
Bác sĩ tim mạch |
Obstetrician |
/ɒbˌstɛtrɪˈʃən/ |
Bác sĩ sản khoa |
Medical researcher |
/ˈmɛdɪkəl rɪˈsɜːʧə/ |
Nhà nghiên cứu y tế |
Surgeon assistant |
/ˈsɜːdʒən əˈsɪstənt/ |
Trợ lý bác sĩ phẫu thuật |
Health coach |
/hɛlθ kəʊʧ/ |
Huấn luyện viên sức khỏe |
4. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh và Bán lẻ

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh trong lĩnh vực Tài chính – Kinh doanh và Bán lẻ
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Accountant |
/əˈkaʊntənt/ |
Kế toán viên |
Auditor |
/ˈɔːdɪtər/ |
Kiểm toán viên |
Financial Analyst |
/faɪˈnænʃlˈænəlɪst/ |
Chuyên viên phân tích tài chính |
Loan Officer |
/loʊnˈɒfɪsər/ |
Nhân viên tín dụng |
Tax Advisor |
/tæksədˈvaɪzər/ |
Cố vấn thuế |
Stockbroker |
/ˈstɒkˌbroʊkər/ |
Môi giới chứng khoán |
Actuary |
/ˈæktʃuəri/ |
Chuyên gia định phí bảo hiểm |
Business Consultant |
/ˈbɪznɪskənˈsʌltənt/ |
Tư vấn viên kinh doanh |
Entrepreneur |
/ˌɒntrəprəˈnɜːr/ |
Doanh nhân |
Marketing Manager |
/ˈmɑːrkɪtɪŋˈmænɪdʒər/ |
Quản lý tiếp thị |
Sales Executive |
/seɪlzɪɡˈzekjətɪv/ |
Nhân viên kinh doanh |
Retail Manager |
/ˈriːteɪlˈmænɪdʒər/ |
Quản lý bán lẻ |
Store Manager |
/stɔːrˈmænɪdʒər/ |
Quản lý cửa hàng |
Cashier |
/kæʃˈɪr/ |
Thu ngân |
Sales Associate |
/seɪlzəˈsoʊʃiət/ |
Nhân viên bán hàng |
5. Từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực Lao động tay chân

Từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực Lao động tay chân
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Construction Worker |
/kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər/ |
Công nhân xây dựng |
Bricklayer |
/ˈbrɪkˌleɪər/ |
Thợ xây |
Plumber |
/ˈplʌmər/ |
Thợ sửa ống nước |
Electrician |
/ɪˌlekˈtrɪʃn/ |
Thợ điện |
Welder |
/ˈweldər/ |
Thợ hàn |
Mechanic |
/məˈkænɪk/ |
Thợ cơ khí |
Carpenter |
/ˈkɑːrpəntər/ |
Thợ mộc |
Painter |
/ˈpeɪntər/ |
Thợ sơn |
Roofer |
/ˈruːfər/ |
Thợ lợp mái |
Gardener |
/ˈɡɑːrdənər/ |
Người làm vườn |
Fisherman |
/ˈfɪʃərmən/ |
Ngư dân |
Farmer |
/ˈfɑːrmər/ |
Nông dân |
Miner |
/ˈmaɪnər/ |
Thợ mỏ |
Delivery Driver |
/dɪˈlɪvəri ˈdraɪvər/ |
Nhân viên giao hàng |
Cleaner |
/ˈkliːnər/ |
Nhân viên vệ sinh |
Housekeeper |
/ˈhaʊskiːpər/ |
Người dọn phòng (khách sạn) |
Janitor |
/ˈdʒænɪtər/ |
Nhân viên tạp vụ |
Butcher |
/ˈbʊtʃər/ |
Người bán thịt |
Baker |
/ˈbeɪkər/ |
Thợ làm bánh |
Shoemaker |
/ˈʃuːˌmeɪkər/ |
Thợ đóng giày |
6. Từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Khoa học

Từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Khoa học
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Scientist |
/ˈsaɪəntɪst/ |
Nhà khoa học |
Biologist |
/baɪˈɒlədʒɪst/ |
Nhà sinh học |
Physicist |
/ˈfɪzɪsɪst/ |
Nhà vật lý học |
Chemist |
/ˈkemɪst/ |
Nhà hóa học |
Astronomer |
/əˈstrɒnəmə(r)/ |
Nhà thiên văn học |
Geologist |
/dʒiˈɒlədʒɪst/ |
Nhà địa chất học |
Environmental Scientist |
/ɪnˌvaɪrənˈmentl ˈsaɪəntɪst/ |
Nhà khoa học môi trường |
Meteorologist |
/ˌmiːtiəˈrɒlədʒɪst/ |
Nhà khí tượng học |
Marine Biologist |
/məˈriːn baɪˈɒlədʒɪst/ |
Nhà sinh vật biển |
Geneticist |
/dʒəˈnetɪsɪst/ |
Nhà di truyền học |
7. Từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực Quản lý – Hành chính

Từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực Quản lý – Hành chính
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Manager |
/ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý |
Administrative Assistant |
/ədˌmɪnɪˈstreɪtɪv əˈsɪstənt/ |
Trợ lý hành chính |
Office Manager |
/ˈɒfɪs ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý văn phòng |
Human Resources Manager |
/ˈhjuːmən ˈrɪˌzɔːrs ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý nhân sự |
Project Manager |
/ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý dự án |
Operations Manager |
/ˌɒpəˈreɪʃnz ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý vận hành |
Executive Assistant |
/ɪɡˈzekjətɪv əˈsɪstənt/ |
Trợ lý điều hành |
Secretary |
/ˈsekrəteri/ |
Thư ký |
Receptionist |
/rɪˈsepʃənɪst/ |
Nhân viên lễ tân |
Office Clerk |
/ˈɒfɪs klɜːrk/ |
Nhân viên văn phòng |
CEO (Chief Executive Officer) |
/ˌsiː iː ˈoʊ/ or /ʃiːf ɪɡˈzekjətɪv ˈɒfɪsər/ |
Giám đốc điều hành |
CTO (Chief Technology Officer) |
/ˌsiː tiː ˈoʊ/ or /ʃiːf tekˈnɒlədʒi ˈɒfɪsər/ |
Giám đốc công nghệ |
CMO (Chief Marketing Officer) |
/ˌsiː em ˈoʊ/ or /ʃiːf ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈɒfɪsər/ |
Giám đốc tiếp thị |
CFO (Chief Financial Officer) |
/ˌsiː ef ˈoʊ/ or /ʃiːf faɪˈnænʃl ˈɒfɪsər/ |
Giám đốc tài chính |
COO (Chief Operating Officer) |
/ˌsiː oʊ ˈoʊ/ or /ʃiːf ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɒfɪsər/ |
Giám đốc vận hành |
CHRO (Chief Human Resources Officer) |
/ˌsiː eɪtʃ ɑːr ˈoʊ/ or /ʃiːf ˈhjuːmən rɪˈzɔːrs ˈɒfɪsər/ |
Giám đốc nhân sự |
CIO (Chief Information Officer) |
/ˌsiː aɪ ˈoʊ/ or /ʃiːf ˌɪnfərˈmeɪʃn ˈɒfɪsər/ |
Giám đốc thông tin |
8. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Du lịch lữ hành và Khách sạn

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Du lịch lữ hành và Khách sạn
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Tourist Information Officer |
/ˈtʊərɪst ˌɪnfərˈmeɪʃn ˈɔːfɪsər/ |
Thông tin viên du lịch |
Tour Guide |
/tʊər ɡaɪd/ |
Hướng dẫn viên du lịch |
Tour Operator |
/tʊər ˈɒpəreɪtə(r)/ |
Nhà điều hành tour |
Hotel Manager |
/hoʊˈtɛl ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý khách sạn |
Concierge |
/ˈkɒnsɪɛʒ/ |
Nhân viên trợ giúp khách hàng |
Housekeeper |
/ˈhaʊskiːpər/ |
Người dọn phòng (khách sạn) |
Bellhop |
/ˈbɛl hɒp/ |
Nhân viên mang hành lý (khách sạn) |
Front Desk Clerk |
/frʌnt dɛsk klɜːrk/ |
Nhân viên quầy lễ tân |
Waiter/Waitress |
/ˈweɪtər/ /ˈweɪtrəs/ |
Bồi bàn |
9. Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Giao thông vận tải

Từ vựng về nghề nghiệp lĩnh vực Giao thông vận tải
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Driver |
/ˈdraɪvər/ |
Tài xế |
Pilot |
/ˈpaɪlət/ |
Phi công |
Bus Driver |
/bʌs ˈdraɪvər/ |
Tài xế xe buýt |
Truck Driver |
/trʌk ˈdraɪvər/ |
Tài xế xe tải |
Conductor |
/kənˈdʌktər/ |
Nhân viên điều khiển tàu hỏa, xe buýt |
Taxi Driver |
/ˈtæksi ˈdraɪvər/ |
Tài xế taxi |
Flight Attendant |
/flaɪt əˈtɛndənt/ |
Tiếp viên hàng không |
Cargo Handler |
/ˈkɑːrɡoʊ ˈhændlər/ |
Nhân viên bốc xếp hàng hóa |
Shipping Manager |
/ˈʃɪpɪŋ ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý vận tải hàng hóa |
Railway Station Officer |
/ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃən ˈɔːfɪsər/ |
Nhân viên ga tàu |
Logistics Coordinator |
/ləˈdʒɪstɪks kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ |
Điều phối viên logistics |
Traffic Controller |
/ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/ |
Điều phối viên giao thông |
Port Manager |
/pɔːrt ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý cảng |
Vehicle Maintenance Technician |
/ˈviːɪkl ˈmeɪntənəns tɛkˈnɪʃən/ |
Kỹ thuật viên bảo trì phương tiện |
10. Từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí

Từ vựng nghề nghiệp lĩnh vực Nghệ thuật – Giải trí
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Artist |
/ˈɑːtɪst/ |
Nghệ sĩ |
Actor |
/ˈæktər/ |
Diễn viên nam |
Actress |
/ˈæktrəs/ |
Diễn viên nữ |
Director |
/daɪˈrɛktər/ |
Đạo diễn |
Producer |
/prəˈdjuːsər/ |
Nhà sản xuất |
Screenwriter |
/ˈskriːnˌraɪtər/ |
Nhà biên kịch |
Cinematographer |
/ˌsɪnəˈmætɒɡrəfə(r)/ |
Quay phim |
Composer |
/kəmˈpəʊzər/ |
Nhà soạn nhạc |
Musician |
/mjuˈzɪʃən/ |
Nhạc sĩ |
Singer |
/ˈsɪŋər/ |
Ca sĩ |
Dancer |
/ˈdænsər/ |
Vũ công |
Choreographer |
/ˌkɔːriˈɒɡrəfə(r)/ |
Biên đạo múa |
Painter |
/ˈpeɪntər/ |
Họa sĩ |
Sculptor |
/ˈskʌlptər/ |
Nhà điêu khắc |
Illustrator |
/ˌɪləˈstreɪtə(r)/ |
Họa sĩ vẽ minh họa |
Fashion Designer |
/ˈfæʃən dɪˈzaɪnər/ |
Nhà thiết kế thời trang |
Stylist |
/ˈstaɪlɪst/ |
Chuyên gia tạo kiểu |
Photographer |
/fəˈtɒɡrəfə(r)/ |
Nhiếp ảnh gia |
Make-up Artist |
/ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst/ |
Chuyên gia trang điểm |
Set Designer |
/sɛt dɪˈzaɪnər/ |
Nhà thiết kế sân khấu |
Lighting Technician |
/ˈlaɪtɪŋ tɛkˈnɪʃən/ |
Kỹ thuật viên ánh sáng |
Sound Engineer |
/saʊnd ˌɛndʒɪˈnɪə(r)/ |
Kỹ sư âm thanh |
Stage Manager |
/steɪdʒ ˈmænɪdʒər/ |
Quản lý sân khấu |
Event Planner |
/ɪˈvɛnt ˈplænər/ |
Người tổ chức sự kiện |
11. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Giáo dục

Từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Giáo dục
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Teacher |
/ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên |
Professor |
/prəˈfɛsər/ |
Giáo sư |
Tutor |
/ˈtjuːtə(r)/ |
Gia sư |
Principal |
/ˈprɪnsəpl/ |
Hiệu trưởng |
Headmaster |
/ˈhɛdˌmæstər/ |
Hiệu trưởng (trường tiểu học, trung học) |
Headmistress |
/ˈhɛdˌmɪstrəs/ |
Hiệu trưởng nữ |
Counselor |
/ˈkaʊnsələr/ |
Cố vấn học đường |
Librarian |
/laɪˈbrɛəriən/ |
Thủ thư |
Special Education Teacher |
/ˈspɛʃəl ˈɛdʒʊˈkeɪʃən ˈtiːtʃər/ |
Giáo viên giáo dục đặc biệt |
Administrator |
/ədˈmɪnɪstreɪtə(r)/ |
Người quản lý, quản trị viên |
Education Consultant |
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən kənˈsʌltənt/ |
Tư vấn giáo dục |
Student |
/ˈstjuːdənt/ |
Học sinh, sinh viên |
Pupil |
/ˈpjuːpəl/ |
Học sinh (thường dùng cho học sinh tiểu học hoặc trung học) |
12. Từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Tôn giáo

Từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Tôn giáo
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Priest |
/priːst/ |
Linh mục |
Pastor |
/ˈpæstər/ |
Mục sư |
Monk |
/mʌŋk/ |
Thầy tu, sư |
Nun |
/nʌn/ |
Nữ tu |
Clergy |
/ˈklɜːdʒi/ |
Giáo sĩ |
Bishop |
/ˈbɪʃəp/ |
Giám mục |
Cardinal |
/ˈkɑːdɪnəl/ |
Hồng y |
Deacon |
/ˈdiːkən/ |
Phó tế |
Minister |
/ˈmɪnɪstər/ |
Mục sư, người phục vụ tôn giáo |
Preacher |
/ˈpriːtʃər/ |
Người giảng đạo |
13. Từ vựng về nghề nghiệp khác

Từ vựng về nghề nghiệp khác
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Politician |
/ˌpɒlɪˈtɪʃən/ |
Chính trị gia |
Ambassador |
/æmˈbæsədər/ |
Đại sứ |
Diplomat |
/ˈdɪpləmæt/ |
Nhà ngoại giao |
Senator |
/ˈsɛnətər/ |
Thượng nghị sĩ |
Mayor |
/ˈmeə(r)/ |
Thị trưởng |
Governor |
/ˈɡʌvənə(r)/ |
Thống đốc |
Councilor |
/ˈkaʊnsələ(r)/ |
Hội đồng viên |
Political advisor |
/pəˈlɪtɪkəl ædˈvaɪzə(r)/ |
Cố vấn chính trị |
Activist |
/ˈæktɪvɪst/ |
Nhà vận động |
Chef |
/ʃɛf/ |
Đầu bếp |
Barista |
/bəˈrɪstə/ |
Người pha chế cà phê |
Bartender |
/ˈbɑːtɛndə(r)/ |
Nhân viên pha chế rượu |
Cook |
/kʊk/ |
Người nấu ăn |
Sommelier |
/ˌsɒmɪˈlɪeɪ/ |
Chuyên gia rượu |
Dishwasher |
/ˈdɪʃwɒʃər/ |
Người rửa bát |
Caterer |
/ˈkeɪtərə(r)/ |
Nhà cung cấp dịch vụ ăn uống |
Food critic |
/fuːd ˈkrɪtɪk/ |
Nhà phê bình ẩm thực |
Agricultural worker |
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈwɜːrkər/ |
Công nhân nông nghiệp |
Farmer |
/ˈfɑːrmər/ |
Nông dân |
Fisherman |
/ˈfɪʃərmən/ |
Ngư dân |
Horticulturist |
/ˌhɔːtɪˈkʌltʃərɪst/ |
Nhà vườn |
Forester |
/ˈfɔːrɪstər/ |
Người trồng rừng |
Environmental scientist |
/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl saɪəntɪst/ |
Nhà khoa học môi trường |
Ecologist |
/ɪˈkɒlədʒɪst/ |
Nhà sinh thái học |
Conservationist |
/ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ |
Nhà bảo tồn thiên nhiên |
Coach |
/kəʊtʃ/ |
Huấn luyện viên |
Athlete |
/ˈæθliːt/ |
Vận động viên |
Referee |
/ˌrɛfəˈriː/ |
Trọng tài |
Personal trainer |
/ˈpɜːsənl ˈtreɪnə(r)/ |
Huấn luyện viên cá nhân |
Sports commentator |
/spɔːts ˈkɒmənˌteɪtə(r)/ |
Bình luận viên thể thao |
Sports therapist |
/spɔːts ˈθɛrəpɪst/ |
Chuyên gia vật lý trị liệu thể thao |
MC |
/ˌɛmˈsiː/ |
Người dẫn chương trình |
Radio announcer |
/ˈreɪdɪəʊ əˈnaʊnsə(r)/ |
Phát thanh viên |
Model |
/ˈmɒdl/ |
Người mẫu |
II. Cụm từ/Thành ngữ chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh

Cụm từ/Thành ngữ chủ đề nghề nghiệp trong tiếng Anh
Việc học các cụm từ và thành ngữ bên cạnh từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh là một phần quan trọng giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp, khả năng thông hiểu và góp phần cải thiện điểm số trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng The Catalyst for English khám phá những cụm từ và thành ngữ nghề nghiệp thông dụng để có thể học được cách áp dụng chúng hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày và trong các bài thi nhé!
Climb the corporate/career ladder |
Lên chức trong công ty, thăng tiến trong nghề nghiệp |
She started as an intern and worked hard to climb the corporate ladder. (Cô ấy bắt đầu là thực tập sinh và làm việc chăm chỉ để thăng tiến trong công ty.) |
Keep one’s nose to the grindstone |
Làm việc chăm chỉ, dốc hết sức |
If you keep your nose to the grindstone, you’ll be promoted in no time. (Nếu bạn làm việc chăm chỉ, bạn sẽ được thăng chức ngay thôi.) |
A nine-to-five job |
Công việc làm việc giờ hành chính |
I prefer a nine-to-five job because I want a work-life balance. (Tôi thích công việc làm giờ hành chính vì tôi muốn có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.) |
Bring home the bacon |
Kiếm tiền nuôi sống gia đình |
After his promotion, he was finally able to bring home the bacon. (Sau khi được thăng chức, anh ấy cuối cùng có thể kiếm tiền nuôi gia đình.) |
Take the plunge |
Quyết định làm điều gì đó, đặc biệt là khi đó là một quyết định lớn hoặc mạo hiểm |
After years of hesitation, he finally took the plunge and started his own business. (Sau nhiều năm do dự, anh ấy cuối cùng đã quyết định bắt tay vào làm và mở công ty riêng.) |
Go the extra mile |
Cố gắng hơn mức yêu cầu, làm việc thêm |
She’s always willing to go the extra mile for her team. (Cô ấy luôn sẵn sàng làm việc nhiều hơn yêu cầu để giúp đỡ đội nhóm của mình.) |
Move up the ranks |
Thăng tiến trong công việc |
With hard work and dedication, she quickly moved up the ranks in the company. (Với sự chăm chỉ và cống hiến, cô ấy đã nhanh chóng thăng tiến trong công ty.) |
A dead-end job |
Công việc không có cơ hội thăng tiến |
He hated working in a dead-end job with no future prospects. (Anh ấy ghét làm việc trong một công việc không có cơ hội thăng tiến.) |
Take the lead |
Dẫn đầu, chỉ huy |
John took the lead in the project and made sure everything ran smoothly. (John đã dẫn đầu trong dự án và đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ.) |
A high-powered job |
Công việc quyền lực, có ảnh hưởng |
She has a high- powered job in the finance sector, which involves a lot of responsibility. (Cô ấy có một công việc quyền lực trong lĩnh vực tài chính, công việc này đòi hỏi rất nhiều trách nhiệm.) |
Under the table |
Làm việc không hợp pháp, trả tiền một cách không minh bạch |
The company was fined for paying workers under the table. (Công ty đã bị phạt vì trả lương không minh bạch cho nhân viên.) |
Get the ball rolling |
Bắt đầu một dự án, công việc |
We need to get the ball rolling on this new project as soon as possible. (Chúng ta cần bắt đầu ngay dự án mới này càng sớm càng tốt.) |
In the pipeline |
Đang được phát triển, chuẩn bị ra mắt |
We have several new products in the pipeline for next year. (Chúng tôi có một số sản phẩm mới đang được phát triển và sẽ ra mắt vào năm sau.) |
Pull one’s weight |
Làm việc chăm chỉ, đóng góp công sức cho nhóm |
Everyone in the team is expected to pull their weight to meet the deadline. (Mọi người trong đội ngũ đều phải làm việc chăm chỉ để hoàn thành công việc đúng hạn.) |
III. Bài mẫu Speaking IELTS Part 1 chủ đề nghề nghiệp
Sau khi bạn đã nắm vững từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh, cụm từ và thành ngữ liên quan đến chủ đề công việc, hãy tiếp tục nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình với các câu hỏi và câu trả lời mẫu cho IELTS Speaking Part 1. The Catalyst for English đã chuẩn bị một số câu hỏi và câu trả lời mẫu nhằm giúp bạn chuẩn bị tốt hơn Anh bạn có thể tham khảo và cải thiện câu trả lời mẫu của mình ở dưới đây. Hãy đọc kỹ và ghi lại những từ, cụm từ được TCE bôi đậm vì chúng chính là những gợi ý quan trọng, giúp bạn thể hiện tốt hơn ở trong phần thi này đấy!

Bài mẫu Speaking IELTS Part 1 chủ đề nghề nghiệp
1. What is your job?
Answer: “Now, I am working as a marketing manager at a digital marketing agency. My role involves planning and taking the leads in various online campaigns to promote our clients’ products and services. I am also monitoring the performance of these campaigns, encouraging my staff to go the extra mile to enhance productivity and making adjustments as needed to ensure we meet our targets.”
Từ vựng:
- Marketing manager (np) người quản lý tiếp thị
- Digital marketing agency (np) công ty về tiếp thị kỹ thuật số
- Take the lead (vp) đảm nhận vai trò lãnh đạo, điều hành công việc hoặc dự án
- Online campaign (np) chiến dịch trực tuyến
- Monitor (v) giám sát
- make adjustments (vp) điều chỉnh, thay đổi
- meet one’s targets (vp) đạt được mục tiêu
Khi giới thiệu về công việc, bạn có thể nói thêm về thời gian làm việc trong tuần. Việc nắm vững các thứ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn trình bày lịch trình hằng ngày chính xác hơn.
2. Why did you choose this job?
Answer: “I chose this job because I have always been interested in the digital world and how businesses can grow through online platforms. Marketing allows me to combine my creativity and analytical skills, which I really enjoy. Plus, it’s an exciting field with constant changes and challenges, which keeps me engaged.”
Từ vựng:
- Digital world (np) thế giới số
- Online platforms (np) các nền tảng trực tuyến
- Constant (a) liên tục
- Keep somebody engaged (vp) khiến ai đó quan tâm, hứng thú
3. What are your main responsibilities?
Answer: “My main responsibilities include developing and executing marketing strategies, creating content for social media and email campaigns, analyzing campaign results, and working closely with the sales and design teams to ensure that everything is aligned. I also communicate with clients to understand their goals and report on the success of our campaigns to adjust our further products which are in the pipeline.”
Từ vựng:
- Align (v) thống nhất
- Communicate with somebody (v) giao tiếp với ai
- Report (to somebody) on something (v) báo cáo (với ai) về việc gì
- in the pipeline (idiom) đang được lên kế hoạch
Bạn cũng có thể mô tả các công việc định kỳ như báo cáo hàng tháng, kế hoạch theo từng quý… Việc nắm rõ các tháng trong tiếng Anh giúp bạn trả lời rõ ràng và đúng ngữ cảnh hơn.
4. What skills are important for your job?
Answer: “In my job, important skills include strong communication, creativity, and analytical thinking. You also need to be able to use marketing tools and software for data analysis and social media management. Being adaptable and staying updated with the latest trends are the keys to moving up in the ranks in this fast-paced industry.”
Từ vựng:
- Social media management (np) quản trị mạng xã hội
- Adaptable (a) thích nghi
- Stay updated (vp) duy trì trạng thái cập nhật thông tin
- The latest trend (np) xu hướng mới nhất
- Be the key(s) to something (idiom) mấu chốt, chìa khóa của cái gì
- Move up in the rank (idiom) thăng tiến trong công việc
- Fast-paced industry (np) ngành công nghiệp phát triển nhanh
5. What would you like to change about your job?
Answer: “If I could change something about my job, it would be to have more flexibility with my work schedule. Although I love my job, sometimes the workload can be overwhelming. Having more flexibility would allow me to manage my time better and avoid burnout and stress from my boss.”
Từ vựng:
- Workload (n) khối lượng công việc
- Overwhelming (a) ngợp, choáng ngợp
- Manage one’s time better (vp) quản lý thời gian tốt hơn
- Burnout (a) hội chứng căng thẳng
Trong phần Speaking IELTS Part 1 với chủ đề nghề nghiệp, thí sinh không chỉ nói về công việc mà còn thường được hỏi về cảm xúc, suy nghĩ cá nhân trong công việc. Do đó, việc chuẩn bị thêm từ vựng về cảm xúc sẽ giúp bạn trả lời phong phú và tự nhiên hơn.
IV. Cách học từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh hiệu quả
Để học từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học hiện đại như shadowing và học qua các video sitcom. Đây là những cách giúp bạn không chỉ học từ vựng mà còn cải thiện khả năng nghe và phát âm, tạo cảm giác tự nhiên khi giao tiếp trong công việc và trong kỳ thi IELTS. Hãy cùng TCE điểm qua hai phương pháp này nhé:

Cách học từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh hiệu quả
1. Phương pháp shadowing
Shadowing là một kỹ thuật học ngoại ngữ rất hiệu quả, giúp bạn cải thiện khả năng nghe và nói. Phương pháp này yêu cầu bạn nghe một đoạn văn, đoạn hội thoại bằng tiếng Anh (có thể là các đoạn hội thoại về chủ đề nghề nghiệp) và lập tức nhắc lại, lặp lại từng câu, từng từ như một bóng ma (hence the term shadowing). Điều này giúp bạn không chỉ cải thiện kỹ năng phát âm mà còn giúp ghi nhớ từ vựng một cách tự nhiên và dễ dàng nhất.
Khi áp dụng phương pháp shadowing trong việc học từ vựng về nghề nghiệp, bạn có thể:
- Lựa chọn các đoạn hội thoại từ các video về nghề nghiệp hoặc các tình huống công sở.
- Đảm bảo rằng bạn nói theo đúng nhịp điệu và ngữ điệu của người nói.
- Tập trung vào những từ vựng chuyên ngành, cụm từ hay được dùng trong công việc.
Ngoài các tình huống công sở, bạn có thể luyện shadowing với những chủ đề gần gũi như từ vựng về nhà cửa để cải thiện khả năng nói trong bối cảnh đời sống hàng ngày.
2. Phương pháp học qua video sitcom
Video sitcoms không chỉ là những chương trình giải trí mà còn là một nguồn tài liệu tuyệt vời để học tiếng Anh. Các video sitcom giúp bạn làm quen với các tình huống thực tế trong cuộc sống hằng ngày, trong đó có các tình huống nghề nghiệp. Bằng cách này, bạn không chỉ học từ vựng mà còn hiểu cách áp dụng các từ ngữ trong giao tiếp, cũng như các thành ngữ, cụm từ liên quan đến nghề nghiệp.
Dưới đây là một số video sitcom nổi tiếng mà The Catalyst for English gợi ý để bạn có thể xem và học từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh:
- The Office: Sitcom nổi tiếng về môi trường công sở với rất nhiều từ vựng liên quan đến các tình huống công việc, giao tiếp với đồng nghiệp, sếp và các tình huống trong văn phòng.
- Parks and Recreation: Một chương trình tuyệt vời để học các từ vựng liên quan đến công việc trong chính phủ, lãnh đạo, và các hoạt động cộng đồng.
- Friends: Mặc dù không hoàn toàn xoay quanh công việc, nhưng “Friends” vẫn có nhiều tình huống giúp bạn học được các cụm từ và từ vựng nghề nghiệp khi các nhân vật trò chuyện về công việc của mình.
- Brooklyn Nine-Nine: Sitcom hài hước này cung cấp rất nhiều từ vựng liên quan đến công việc trong ngành cảnh sát và an ninh.
Việc xem các sitcom này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mà còn giúp bạn hiểu các cách thức giao tiếp trong môi trường làm việc, cách dùng từ ngữ một cách tự nhiên, gần gũi. Hãy thử áp dụng hai phương pháp này để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong các bài thi IELTS vì chúng thực sự hiệu quả.
Và những chủ đề thường thấy trong sitcom như nấu ăn, đi chợ, ăn uống… cũng là cơ hội tuyệt vời để học thêm từ vựng tiếng Anh về trái cây hay thực phẩm một cách tự nhiên, sống động.
Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp một cách dễ hiểu và thực tế. Để phát triển khả năng tiếng Anh toàn diện hơn, bạn có thể khám phá thêm nhiều chủ đề thú vị khác trong danh mục từ vựng tiếng Anh do TCE tổng hợp. Việc học từ vựng theo từng chủ đề sẽ giúp bạn ghi nhớ hiệu quả và ứng dụng linh hoạt trong học tập, công việc và giao tiếp hàng ngày.