Các cấu trúc mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích trong tiếng Anh
Mệnh đề trạng ngữ chỉ mục đích đã không còn là kiến thức xa lạ đối với người học Tiếng Anh nói chung và luyện thi IELTS nói riêng. Tuy nhiên, các bạn cần lưu ý một số trường hợp...
Bài thi Cambridge Movers là bước đệm quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của trẻ, giúp trẻ phát triển một nền tảng vững chắc và yêu thích việc học ngôn ngữ và việc chuẩn bị vốn từ vựng tốt sẽ giúp các bé tự tin hơn khi bước vào bài thi này. Hôm nay, TCE sẽ cung cấp tổng hợp 100+ từ vựng Movers Cambridge theo chủ đề để phụ huynh và các bạn học sinh ôn tập thật tốt cho bài thi Cambridge Movers!
Đầu tiên, hãy cùng The Catalyst for English tìm hiểu tổng quan về bài thi Cambridge Movers (A1):
Cambridge Movers là gì
Khái niệm: Cambridge Movers (A1) là cấp độ thứ hai trong chuỗi bài thi Cambridge English YLE (Young Learners English), nhằm đánh giá kỹ năng tiếng Anh của trẻ em từ 7-12 tuổi. Movers tương đương với trình độ A1 trong Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR).
Cấu trúc bài thi: Bài thi bao gồm ba phần:
Dưới đây là một số lí do mà TCE khuyên các bé nên ôn và thi bài thi tiếng Anh Cambridge Movers (A1):
– Xây dựng nền tảng vững chắc: Bài thi có thể giúp trẻ phát triển kỹ năng 4 kĩ năng nghe, nói, đọc và viết.
– Tạo động lực học tập: Chứng chỉ Cambridge là thành tích đáng tự hào, khuyến khích trẻ học tập. Bài thi giúp trẻ em thấy rõ sự tiến bộ trong quá trình học tiếng Anh.
– Chuẩn bị cho các cấp độ cao hơn: Movers là bước đệm giúp trẻ tự tin khi tham gia các kỳ thi như Flyers (A2) hoặc cao hơn.
– Công nhận quốc tế: Bằng chứng chỉ Movers được công nhận trên toàn thế giới và giúp xây dựng nền tảng cho các kỳ thi tiếng Anh cao hơn như KET (A2) và PET (B1).
Và nếu phụ huynh đang muốn giúp con phát triển toàn diện năng lực tiếng Anh và chuẩn bị sẵn sàng cho các kỳ thi lớn hơn trong tương lai, khóa học IELTS 4 kỹ năng tại TCE sẽ là lựa chọn lý tưởng. Tại đây, học viên sẽ được luyện tập chuyên sâu với giáo viên có kinh nghiệm, giáo trình chuẩn quốc tế và lộ trình cá nhân hóa theo năng lực từng em.
Tiếp theo hãy lưu lại các từ vựng Movers Cambridge theo chủ đề mà đội ngũ chuyên môn TCE đã tổng hợp và biên soạn nhé:
Từ vựng Movers – Numbers
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
One (n) | /wʌn/ | Số một |
Two (n) | /tuː/ | Số hai |
Three (n) | /θriː/ | Số ba |
Four (n) | /fɔːr/ | Số bốn |
Five (n) | /faɪv/ | Số năm |
Six (n) | /sɪks/ | Số sáu |
Seven (n) | /ˈsev.ən/ | Số bảy |
Eight (n) | /eɪt/ | Số tám |
Nine (n) | /naɪn/ | Số chín |
Ten (n) | /ten/ | Số mười |
Eleven (n) | /ɪˈlev.ən/ | Số mười một |
Twelve (n) | /twɛlv/ | Số mười hai |
Từ vựng Movers – Family and Friends
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Father (n) | /ˈfɑː.ðər/ | Bố |
Mother (n) | /ˈmʌð.ər/ | Mẹ |
Brother (n) | /ˈbrʌð.ər/ | Anh/em trai |
Sister (n) | /ˈsɪs.tər/ | Chị/em gái |
Grandfather (n) | /ˈɡræn.dˌfɑː.ðər/ | Ông |
Grandmother (n) | /ˈɡræn.dˌmʌð.ər/ | Bà |
Uncle (n) | /ˈʌŋ.kəl/ | Chú/cậu/bác trai |
Aunt (n) | /ænt/ | Dì/cô/mợ |
Cousin (n) | /ˈkʌz.ən/ | Anh chị em họ |
Friend (n) | /frend/ | Bạn bè |
Family (n) | /ˈfæm.əl.i/ | Gia đình |
Từ vựng Movers – The weather
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Sunny (adj) | /ˈsʌn.i/ | Có nắng |
Rainy (adj) | /ˈreɪ.ni/ | Có mưa |
Cloudy (adj) | /ˈklaʊ.di/ | Nhiều mây |
Windy (adj) | /ˈwɪn.di/ | Có gió |
Stormy (adj) | /ˈstɔːr.mi/ | Có bão |
Snowy (adj) | /ˈsnoʊ.i/ | Có tuyết |
Hot (adj) | /hɒt/ | Nóng |
Cold (adj) | /koʊld/ | Lạnh |
Warm (adj) | /wɔːrm/ | Ấm áp |
Cool (adj) | /kuːl/ | Mát mẻ |
Foggy (adj) | /ˈfɒɡ.i/ | Có sương mù |
Từ vựng Movers – Holidays and Leisure Activities
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Holiday (n) | /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ | Kỳ nghỉ |
Beach (n) | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Picnic (n) | /ˈpɪk.nɪk/ | Buổi dã ngoại |
Camping (n) | /ˈkæm.pɪŋ/ | Cắm trại |
Travel (n) | /ˈtræv.əl/ | Đi du lịch |
Swimming (n) | /ˈswɪm.ɪŋ/ | Bơi lội |
Hiking (n) | /ˈhaɪ.kɪŋ/ | Leo núi |
Museum (n) | /mjuˈziː.əm/ | Viện bảo tàng |
Party (n) | /ˈpɑː.ti/ | Bữa tiệc |
Souvenir (n) | /ˌsuː.vəˈnɪər/ | Quà lưu niệm |
Park (n) | /pɑːrk/ | Công viên |
Từ vựng Movers- Body & Face
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Head (n) | /hɛd/ | Đầu |
Eye (n) | /aɪ/ | Mắt |
Ear (n) | /ɪər/ | Tai |
Nose (n) | /noʊz/ | Mũi |
Mouth (n) | /maʊθ/ | Miệng |
Teeth (n) | /tiːθ/ | Răng |
Hair (n) | /her/ | Tóc |
Hand (n) | /hænd/ | Bàn tay |
Arm (n) | /ɑːrm/ | Cánh tay |
Leg (n) | /lɛɡ/ | Chân |
Foot (n) | /fʊt/ | Bàn chân |
Từ vựng Movers – Food & Drink
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Bread (n) | /brɛd/ | Bánh mì |
Water (n) | /ˈwɔː.tər/ | Nước |
Milk (n) | /mɪlk/ | Sữa |
Juice (n) | /dʒuːs/ | Nước ép |
Apple (n) | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
Banana (n) | /bəˈnɑː.nə/ | Quả chuối |
Cake (n) | /keɪk/ | Bánh ngọt |
Chicken (n) | /ˈtʃɪk.ɪn/ | Thịt gà |
Rice (n) | /raɪs/ | Cơm/gạo |
Sandwich (n) | /ˈsæn.wɪdʒ/ | Bánh sandwich |
Soup (n) | /suːp/ | Súp |
Từ vựng Movers – Time and Dates
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Day (n) | /deɪ/ | Ngày |
Night (n) | /naɪt/ | Đêm |
Morning (n) | /ˈmɔːrn.ɪŋ/ | Buổi sáng |
Afternoon (n) | /ˌæf.təˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening (n) | /ˈiːv.nɪŋ/ | Buổi tối |
Week (n) | /wiːk/ | Tuần |
Month (n) | /mʌnθ/ | Tháng |
Year (n) | /jɪər/ | Năm |
Today (n) | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Yesterday (n) | /ˈjɛs.tər.deɪ/ | Hôm qua |
Tomorrow (n) | /təˈmɒr.oʊ/ | Ngày mai |
Từ vựng Movers – Transport
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Car (n) | /kɑːr/ | Xe hơi |
Bus (n) | /bʌs/ | Xe buýt |
Bike (n) | /baɪk/ | Xe đạp |
Train (n) | /treɪn/ | Tàu hỏa |
Boat (n) | /boʊt/ | Thuyền |
Plane (n) | /pleɪn/ | Máy bay |
Truck (n) | /trʌk/ | Xe tải |
Taxi (n) | /ˈtæk.si/ | Taxi |
Helicopter (n) | /ˈhɛl.ɪ.kɒp.tər/ | Trực thăng |
Ship (n) | /ʃɪp/ | Tàu thủy |
Subway (n) | /ˈsʌb.weɪ/ | Tàu điện ngầm |
Từ vựng Movers – Clothes
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Shirt (n) | /ʃɜːrt/ | Áo sơ mi |
Trousers (n) | /ˈtraʊ.zərz/ | Quần dài |
Dress (n) | /drɛs/ | Váy liền |
Skirt (n) | /skɜːrt/ | Váy ngắn |
Shoes (n) | /ʃuːz/ | Giày |
Socks (n) | /sɒks/ | Tất/vớ |
Hat (n) | /hæt/ | Mũ |
Jacket (n) | /ˈdʒæk.ɪt/ | Áo khoác |
Coat (n) | /koʊt/ | Áo choàng |
Gloves (n) | /ɡlʌvz/ | Găng tay |
Scarf (n) | /skɑːrf/ | Khăn quàng cổ |
T-shirt (n) | /ˈtiː.ʃɜːrt/ | Áo phông |
Từ vựng Movers – Colors
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Red (adj) | /rɛd/ | Màu đỏ |
Blue (adj) | /bluː/ | Màu xanh dương |
Yellow (adj) | /ˈjɛl.oʊ/ | Màu vàng |
Green (adj) | /ɡriːn/ | Màu xanh lá |
Pink (adj) | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Purple (adj) | /ˈpɜː.pəl/ | Màu tím |
Orange (adj) | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Màu cam |
Black (adj) | /blæk/ | Màu đen |
White (adj) | /waɪt/ | Màu trắng |
Grey (adj) | /ɡreɪ/ | Màu xám |
Để có thể nhớ từ vựng dễ dàng và nhanh chóng, một trong những cách hiệu quả đó là chơi mà học, học mà chơi. Sau đây, TCE sẽ gợi ý cho bạn một số trò chơi ôn tập từ vựng Movers hiệu quả:
Một số trò chơi ôn tập từ vựng Movers hiệu quả
Tên trò chơi | Cách chơi | Công cụ cần chuẩn bị |
Bingo từ vựng | Học sinh đánh dấu từ trên bảng bingo khi giáo viên đọc từ lên. Ai hoàn thành hàng ngang, dọc hoặc chéo trước sẽ thắng. | Bảng bingo và thẻ từ vựng |
Simon Says | Giáo viên ra lệnh để học sinh thực hiện hành động theo từ vựng. Nếu giáo viên không nói “Simon says,” học sinh không được làm theo. | Không cần công cụ |
Flashcard Relay | Học sinh chạy lên lấy thẻ từ vựng, nói từ hoặc đặt câu với từ đó rồi chạy về chuyển lượt cho bạn tiếp theo trong đội. | Thẻ từ vựng |
Guess the Word | Giáo viên mô tả từ vựng, học sinh đoán từ. Có thể chia thành các đội để tăng tính cạnh tranh. | Không cần công cụ |
Spelling Bee | Học sinh thi đánh vần từ. Có thể chơi theo đội hoặc cá nhân. | Danh sách từ vựng Movers |
Find Someone Who… | Học sinh tìm bạn trong lớp phù hợp với câu mô tả từ vựng do giáo viên đưa ra, ví dụ: “Find someone who has a pet.” | Danh sách câu mô tả |
Pictionary | Một học sinh vẽ hình ảnh mô tả từ vựng, các học sinh khác trong đội đoán từ đó. | Bảng trắng và bút |
Word Jumble (Sắp xếp chữ cái) | Giáo viên viết các chữ cái của từ vựng bị xáo trộn, học sinh sắp xếp lại thành từ đúng. | Danh sách từ xáo trộn |
Như vậy, đọc đến đây là các bạn đã có trong tay 100+ từ vựng Movers Cambridge theo 10 chủ đề khác nhau cùng các trò chơi thú vị mà TCE cung cấp để có thể học các từ vựng một cách vui vẻ và dễ dàng. Và đừng quên ghé qua danh mục từ vựng tiếng anh để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích khác để giúp vốn từ vựng của bạn trở lên phong phú hơn. Cuối cùng để in sâu các từ vựng đã học vào trí nhớ dài hạn, các bạn học sinh đừng quên ôn luyện lại mỗi ngày nhé!