Du học Đức cần IELTS bao nhiêu mới đủ? Đọc kỹ bài viết này!
Du học Đức cần IELTS bao nhiêu để đáp ứng yêu cầu đầu vào và đảm bảo tỷ lệ đậu visa cao? Đây không chỉ là câu hỏi phổ biến mà còn là yếu tố mang tính quyết định trong...
Bạn muốn diễn tả tính cách của một người nhưng chỉ biết những từ vựng về tính cách cơ bản như kind, mean, good, …? Với bộ từ vựng phong phú dưới đây, bạn sẽ có thể mô tả tính cách một cách chính xác và thú vị hơn trong giao tiếp hay kể cả trong bài viết IELTS Writing task 2. Bây giờ, hãy cùng The Catalyst for English tìm hơn 100 từ vựng về tính cách con người nhé!
Tính cách con người rất phức tạp và đa dạng, vì vậy việc nắm vững nhiều từ vựng là điều cần thiết để miêu tả chính xác. Sau đây, TCE sẽ cung cấp các từ vựng về tính cách trong tiếng Anh nhằm giúp bạn sử dụng và giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn qua danh sách những từ vựng dưới đây:
Từ vựng về tính cách tích cực
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Kind | /kaɪnd/ | Tốt bụng |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | Hào phóng |
Friendly | /ˈfrɛndli/ | Thân thiện |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy |
Confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Caring | /ˈkɛə.rɪŋ/ | Quan tâm |
Optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Humble | /ˈhʌmbl/ | Khiêm tốn |
Brave | /breɪv/ | Dũng cảm |
Supportive | /səˈpɔːtɪv/ | Hỗ trợ |
Compassionate | /kəmˈpæʃənət/ | Giàu lòng thân ái, lòng trắc ẩn |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
Cheerful | /ˈtʃɪəfəl/ | Vui vẻ |
Polite | /pəˈlaɪt/ | Lịch sự |
Creative | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Motivated | /ˈməʊtɪveɪtɪd/ | Có động lực |
Independent | /ˌɪndɪˈpɛndənt/ | Độc lập |
Thoughtful | /ˈθɔːtfəl/ | Thấu đáo |
Hardworking | /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Enthusiastic | /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/ | Nhiệt huyết |
Calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh |
Tolerant | /ˈtɒlərənt/ | Khoan dung |
Loyal | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Respectful | /rɪˈspɛktfʊl/ | Tôn trọng |
Open-minded | /ˈəʊpənˌmaɪndɪd/ | Suy nghĩ cởi mở |
Resourceful | /rɪˈzɔːsfl/ | Nhanh nhạy trong việc tìm ra giải pháp lúc gặp khó |
Honest | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Sensible | /ˈsɛnsɪbl/ | Hợp lý |
Considerate | /kənˈsɪdərət/ | Quan tâm |
Humorous | /ˈhjuːmərəs/ | Hài hước |
Loving | /ˈlʌvɪŋ/ | Yêu thương |
Gentle | /ˈdʒɛntl/ | Nhẹ nhàng |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | Thông minh |
Disciplined | /ˈdɪsɪplɪnd/ | Kỷ luật |
Curious | /ˈkjʊərɪəs/ | Tò mò |
Gentle | /ˈdʒɛntl/ | Hiền hậu |
Reliable | /rɪˈlaɪəbl/ | Đáng tin cậy |
Warm-hearted | /wɔːmˈhɑːtɪd/ | Ấm áp |
Selfless | /ˈsɛlfləs/ | Sống vì người khác, sống quên mình |
Appreciative | /əˈpriːʃətɪv/ | Biết ơn, trân trọng |
Focused | /ˈfəʊkəst/ | Tập trung |
Balanced | /ˈbælənst/ | Cân bằng |
Fun-loving | /fʌnˈlʌvɪŋ/ | Tận hưởng cuộc sống và có nhiều niềm vui |
Strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Skilled | /skɪld/ | Có kỹ năng |
Caring | /ˈkɛərɪŋ/ | Quan tâm |
Happy-go-lucky | /ˈhæpiɡəʊˈlʌki/ | Lạc quan |
Wise | /waɪz/ | Khôn ngoan |
Altruistic | /ˌæltruˈɪstɪk/ | Vị tha |
Từ vựng về tính cách tiêu cực
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Rude | /ruːd/ | Thô lỗ |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Kiêu ngạo |
Dishonest | /dɪsˈɒnɪst/ | Không trung thực |
Selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | Ích kỷ |
Impulsive | /ɪmˈpʌlsɪv/ | Nóng vội |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Jealous | /ˈdʒɛləs/ | Ghen tị |
Moody | /ˈmuːdi/ | Hay cáu giận |
Pessimistic | /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Greedy | /ˈɡriːdi/ | Tham lam |
Inconsiderate | /ˌɪnkənˈsɪdərət/ | Vô tâm |
Stubborn | /ˈstʌbən/ | Cứng đầu |
Irresponsible | /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ | Vô trách nhiệm |
Overconfident | /ˌəʊvərˈkɒnfɪdənt/ | Quá tự tin |
Defensive | /dɪˈfɛnsɪv/ | Thái độ phòng thủ |
Overbearing | /ˌəʊvərˈbɛərɪŋ/ | Hách dịch |
Cynical | /ˈsɪnɪkəl/ | Hoài nghi |
Hasty | /ˈheɪsti/ | Vội vàng |
Ignorant | /ˈɪɡnərənt/ | Thiếu hiểu biết |
Impatient | /ɪmˈpeɪʃənt/ | Thiếu kiên nhẫn |
Cowardly | /ˈkaʊədli/ | Nhát gan |
Pessimistic | /ˌpɛsɪˈmɪstɪk/ | Bi quan |
Arrogant | /ˈærəɡənt/ | Kiêu ngạo |
Self-centered | /ˌsɛlfˈsɛntəd/ | Vị kỷ |
Judgmental | /ˌdʒʌdʒˈmɛntəl/ | Hay phán xét |
Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | Hung hăng |
/ˈkrɪtɪkəl/ | Chỉ trích | |
Manipulative | /məˈnɪpjʊlətɪv/ | Lợi dụng |
Suspicious | /səˈspɪʃəs/ | Hoài nghi |
Haughty | /ˈhɔːti/ | Kiêu căng |
Overemotional | /ˌəʊvərɪˈməʊʃənl/ | Quá cảm xúc |
Lazy | /ˈleɪzi/ | Lười biếng |
Resentful | /rɪˈzɛntfʊl/ | Oán giận |
Neglectful | /nɪˈɡlɛktfl/ | Bỏ bê |
Dishonest | /dɪsˈɒnɪst/ | Không trung thực |
Unreliable | /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ | Không đáng tin cậy |
Indifferent | /ɪnˈdɪfrənt/ | Thờ ơ |
Intolerant | /ɪnˈtɒlərənt/ | Không khoan dung |
Reckless | /ˈrɛklɪs/ | Liều lĩnh |
Envious | /ˈɛnviəs/ | Đố kỵ |
Distrustful | /dɪsˈtrʌstfʊl/ | Thiếu niềm tin |
Nervous | /ˈnɜːvəs/ | Lo lắng |
Insecure | /ˌɪnsɪˈkjʊə/ | Thiếu tự tin |
Deceptive | /dɪˈsɛptɪv/ | Lừa dối |
Aggressive | /əˈɡrɛsɪv/ | Hiếu chiến |
Vindictive | /vɪnˈdɪktɪv/ | Báo thù |
Malicious | /məˈlɪʃəs/ | Xấu tính |
Self- indulgent | /ˌsɛlfɪnˈdʌldʒənt/ | Hưởng thụ thái quá |
Scornful | /ˈskɔːnfl/ | Khinh bỉ |
Conceited | /kənˈsiːtɪd/ | Tự cao |
Cụm từ/Thành ngữ về tính cách trong tiếng Anh
Ngoài từ vựng, cụm từ và thành ngữ cũng chính là hai thứ rất quan trọng trong việc mở rộng vốn từ đối với mỗi người học tiếng Anh. Những cụm từ và thành ngữ về tính cách trong tiếng Anh sẽ không chỉ giúp bạn giao tiếp mượt mà hơn mà còn làm phong phú thêm bài nói và bài viết của mình trong các cuộc trò chuyện và kể cả là bài thi chứng chỉ ngoại ngữ Quốc tế như IELTS hay TOEIC. Không chần chờ gì nữa, hãy cùng TCE điểm qua những cụm từ thú vị và hữu ích dưới đây để cải thiện phần diễn đạt của mình trong văn nói, văn viết và các bài thi học thuật như IELTS nhé!
Cụm từ/Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
A heart of gold | Tấm lòng vàng | She has a heart of gold, always helping those in need. (Cô ấy có tấm lòng vàng, luôn giúp đỡ những người cần sự trợ giúp.) |
A man of his word | Người giữ lời | You can always trust him; he’s a man of his word. (Bạn luôn có thể tin tưởng anh ấy; anh ấy là người giữ lời.) |
A loose cannon | Người không kiểm soát được hành động của mình | John is a loose cannon in meetings; he always speaks his mind. (John là người không kiểm soát được hành động trong các cuộc họp; anh ấy luôn nói thẳng những gì mình nghĩ.) |
The life of the party | Người làm cho bữa tiệc trở nên vui vẻ | Tom is always the life of the party; everyone loves his jokes. (Tom luôn là người làm cho bữa tiệc trở nên vui vẻ; mọi người đều thích những câu chuyện cười của anh ấy.) |
A people person | Người thích giao tiếp với mọi người | Sarah is a people person, she loves meeting new people. (Sarah là người thích giao tiếp, cô ấy thích gặp gỡ những người mới.) |
A chip off the old block | Người giống hệt cha/mẹ | He’s a chip off the old block; he has the same smile as his father. (Cậu ấy giống hệt cha, cậu ấy có nụ cười giống cha.) |
A wolf in sheep’s clothing | Sói đội lốt cừu (Kẻ giả vờ hiền lành, thực chất xấu xa) | Be careful, he seems nice but he’s a wolf in sheep’s clothing. (Cẩn thận, anh ta có vẻ hiền lành nhưng thực chất là con sói đội lốt cừu.) |
A big head | Người tự cao, kiêu ngạo | He has a big head and always thinks he’s better than everyone else. (Anh ta rất tự cao và luôn nghĩ mình giỏi hơn người khác.) |
A soft touch | Người dễ bị lợi dụng | Don’t ask Jane for money; she’s a soft touch. (Đừng xin tiền Jane; cô ấy dễ bị lợi dụng.) |
Down-to-earth | Khiêm tốn, thực tế | She’s very down-to-earth and always treats everyone equally. (Cô ấy rất khiêm tốn và luôn đối xử bình đẳng với mọi người.) |
A go-getter | Người năng động, nhiệt huyết | He’s a go-getter; he always strives to achieve his goals. (Anh ấy là người năng động, luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.) |
A jack of all trades | Người biết nhiều nghề, đa năng | My uncle is a jack of all trades; he can fix almost anything. (Chú tôi là người biết nhiều nghề, có thể sửa chữa hầu hết mọi thứ.) |
A people pleaser | Người luôn cố gắng làm hài lòng mọi người | She’s a people pleaser, always doing things to make others happy. (Cô ấy là người luôn cố gắng làm hài lòng mọi người, luôn làm những điều khiến người khác vui vẻ.) |
A hard nut to crack | Người khó hiểu, khó tính | His personality is a hard nut to crack; no one really knows him well. (Tính cách của anh ấy rất khó hiểu; không ai thực sự hiểu anh ấy.) |
A perfectionist | Người cầu toàn | She’s a perfectionist; she won’t accept anything less than perfect. (Cô ấy là người cầu toàn; cô ấy sẽ không chấp nhận bất cứ điều gì kém hoàn hảo.) |
A pain in the neck | Người gây phiền phức | My little brother is a pain in the neck; he always annoys me. (Em trai tôi là một người gây phiền phức; cậu ấy luôn làm tôi khó chịu.) |
A man of few words | Người ít nói | He’s a man of few words, but when he speaks, everyone listens. (Anh ấy là người ít nói, nhưng khi anh ấy nói, mọi người đều lắng nghe.) |
A tough cookie | Người mạnh mẽ, kiên cường | She’s a tough cookie; she can handle any challenge. (Cô ấy là người mạnh mẽ, kiên cường; cô ấy có thể đối mặt với bất kỳ thử thách nào.) |
Các mẫu câu giao tiếp về tính cách trong tiếng Anh
Bạn đã hiểu được từ vựng nhưng vẫn còn muốn tìm hiểu thêm các mẫu câu giao tiếp để ứng dụng tự nhiên hơn? Hãy khám phá các mẫu câu giao tiếp hữu ích mà The Catalyst for English đã chuẩn bị cho bạn, nhằm giúp bạn miêu tả tính cách của người khác và thể hiện suy nghĩ của mình một cách chính xác và tự nhiên nhé!
Ex: She is kind and helpful. (Cô ấy rất tốt bụng và hay giúp đỡ người khác.)
He is a brave man. (Anh ấy là một người đàn ông dũng cảm.)
Ex: Tom is always cheerful. (Tom luôn vui vẻ.)
Jane is usually punctual. (Jane thường xuyên đúng giờ.)
Ex: She is not as friendly as her sister. (Cô ấy không thân thiện như chị gái cô ấy.)
He is not so generous as his brother. (Anh ấy không hào phóng như anh trai anh ấy.)
Ex: She is considerate when it comes to helping others. (Cô ấy chu đáo khi nói đến việc giúp đỡ người khác.)
He is careful when it comes to handling expensive equipment. (Anh ấy cẩn thận khi xử lý thiết bị đắt tiền.)
Ex: How is she as a friend? (Cô ấy là người bạn như thế nào?)
How are they as employees? (Họ là những nhân viên như thế nào?)
Ex: He is generous, but he can be very stubborn sometimes. (Anh ấy hào phóng, nhưng đôi khi anh ấy rất cứng đầu.)
She is friendly, but she gets nervous in large crowds. (Cô ấy thân thiện, nhưng cô ấy dễ lo lắng trong đám đông.)
Ex: He is not so responsible in his work. (Anh ấy không có trách nhiệm trong công việc của mình.)
She is kind in her actions. (Cô ấy tốt bụng trong hành động của mình.)
Ex: I find John to be very honest. (Tôi thấy John rất trung thực.)
I find her to be very optimistic. (Tôi thấy cô ấy rất lạc quan.)
Cách học từ vựng về tính cách trong tiếng Anh hiệu quả
Sau khi đã tham khảo qua tất cả từ vựng, cụm từ/thành ngữ hay những mẫu câu giao tiếp về chủ đề tính cách trong tiếng Anh, ta sẽ cần những phương pháp học tập nhằm đẩy nhanh tiến độ học tập và ghi nhớ chúng lâu hơn. Với những phương pháp học hiệu quả mà TCE gợi ý dưới đây như sử dụng flashcards hay mnemonics, bạn sẽ dễ dàng ghi nhớ và áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế. Hãy cùng khám phá ngay với TCE IELTS nhé!
Flashcards là một phương pháp học hiệu quả và dễ dàng để ghi nhớ từ vựng. Với từ vựng về tính cách, bạn có thể tự tạo flashcards bằng cách viết từ mới ở một mặt và nghĩa, ví dụ minh họa ở mặt còn lại. Khi học, bạn có thể ôn lại từ vựng trong khoảng thời gian ngắn nhưng nhiều lần, giúp não bộ ghi nhớ lâu dài.
Cách sử dụng flashcards hiệu quả:
Generous
Nghĩa: Hào phóng, rộng lượng Ex: “She is very generous, always helping others without expecting anything in return.” |
Mnemonics là một phương pháp học từ vựng dựa vào việc tạo ra các hình ảnh, câu chuyện, hoặc các liên tưởng dễ nhớ để ghi nhớ từ mới. Đặc biệt đối với các từ vựng về tính cách, nhiều từ có thể khá trừu tượng và khó nhớ. Phương pháp này giúp bạn kết nối từ mới với một hình ảnh dễ nhớ, từ đó khiến việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Cách sử dụng phương pháp Mnemonics:
Học thuộc lòng hàng trăm từ vựng và phương pháp học trên là một bước tiến vượt bậc. Nhưng việc khó nhất của nhiều sĩ tử IELTS mắc phải không phải là thiếu từ, mà là không thể “lôi” chúng ra sử dụng một cách tự nhiên và chính xác dưới áp lực của phòng thi thật.
Bạn có bao giờ:
“Đứng hình” vài giây khi giám khảo hỏi, rồi lại quay về với những từ quen thuộc như “good”, “kind”, “friendly”?
Viết một câu rất tâm đắc với từ vựng “xịn”, nhưng lại loay hoay không chắc mình đã dùng đúng ngữ cảnh và ngữ pháp hay chưa?
Học rất nhiều nhưng không biết mình đang ở band điểm nào và cần cải thiện điều gì để bứt phá?
Đừng để công sức học từ vựng của bạn trở nên vô nghĩa. Cách duy nhất để biến kiến thức thành điểm số là thông qua thực hành có định hướng và đánh giá chính xác.
Với bộ từ vựng tính cách phong phú từ The Catalyst for English, bạn đã có thêm công cụ hữu ích để mô tả con người một cách chính xác và tự nhiên hơn. Việc mở rộng vốn từ không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn nâng cao kỹ năng nói và viết trong kỳ thi IELTS. Đừng quên luyện tập và áp dụng ngay vào thực tế, đặc biệt là trong các chủ đề thuộc IELTS Speaking để thấy rõ sự tiến bộ của mình nhé!