Comeback hay Come Back là hai cụm từ thường gặp trong tiếng Anh. Tuy nhiên, ít ai biết rằng chỉ khác nhau một dấu cách nhưng cách sử dụng và ý nghĩa của chúng lại hoàn toàn khác. Bên cạnh đó, go back và return cũng mang nghĩa “trở lại”, dễ khiến nhiều học viên nhầm lẫn. Trong bài viết này, The Catalyst for English sẽ giúp bạn phân biệt rõ sự khác nhau giữa các cụm từ trên, kèm ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng.
I. Phân biệt giữa Come Back và Comeback
Trước khi đi vào phân biệt comeback hay come back, chúng ta hãy cùng tìm hiểu qua định nghĩa và cách dùng của hai từ này:
1.1. Come back là gì?

Theo từ điển Cambridge, come back là một cụm động từ có nghĩa là “to return to a place”, tức là quay trở lại một địa điểm. Dưới đây là hai cách sử dụng come back thường gặp nhất:
- Come back (to + địa điểm/hoàn cảnh): Quay trở lại một địa điểm hoặc tình huống nào đó.
- Come back from + nơi chốn: Quay về từ một nơi nào đó.
Ví dụ:
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
I’ll come back and pick you up in half an hour. |
Mình sẽ quay lại và đón bạn trong vòng nửa tiếng nữa. |
When is Minhee coming back from Ireland? |
Khi nào Minhee sẽ trở lại từ Ireland? |
I have to do a bit of shopping, but I’ll come back later. |
Mình phải đi mua ít đồ, nhưng mình sẽ quay lại sau. |
I assumed my rash had disappeared, yet it has come back again. |
Tôi nghĩ rằng phát ban đã biến mất, nhưng nó lại quay trở lại. |
1.2. Comeback là gì?

Theo từ điển Cambridge, comeback là một danh từ với hai nghĩa chính:
- “A situation in which someone or something becomes popular, famous, or successful again after a period of being much less popular”: Nghĩa là trường hợp khi một người hoặc một điều gì đó trở nên nổi tiếng, thành công hoặc được yêu thích trở lại sau một thời gian bị lãng quên hoặc ít được chú ý.
- “A reply, usually a clever or funny one, to a comment, criticism, or insult”: Nghĩa là một lời đáp lại thông minh hoặc dí dỏm trước một bình luận, lời chỉ trích hay sự xúc phạm.
Trong thực tế, comeback thường đi kèm với một số cách sử dụng quen thuộc dưới đây:
- Make/stage a comeback: Chỉ việc ai đó hoặc điều gì đó thành công hoặc được ưa chuộng trở lại.
- A witty/sharp comeback: Diễn đạt một lời đáp trả nhanh trí, sắc sảo hoặc hóm hỉnh.
Ví dụ:
Câu tiếng Anh |
Dịch nghĩa |
Flares and platform shoes are making a comeback this summer. |
Quần ống loe và giày đế xuồng đang quay trở lại thịnh hành trong mùa hè này. |
A wealthy entrepreneur is supporting their comeback effort. |
Một doanh nhân giàu có đang tài trợ cho nỗ lực trở lại của họ. |
You may feel this ends the discussion, but she always has a clever comeback. |
Bạn có thể nghĩ rằng cuộc trò chuyện đã kết thúc, nhưng cô ấy luôn có một lời đáp trả thông minh. |
A cool person doesn’t appear offended when somebody insults them, but comes up with a witty comeback. |
Một người “cool” không tỏ ra bị xúc phạm khi ai đó mắng họ, mà sẽ đưa ra một câu đáp trả dí dỏm. |
1.3. Sự khác nhau giữa Come Back hay Comeback
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa come back hay comeback vì chúng có cách viết gần giống nhau. Dưới đây, TCE sẽ phân biệt hai từ này một cách rõ ràng:
Giống nhau:
- Cả comeback hay come back đều liên quan đến việc quay trở lại một nơi hoặc một trạng thái.
- Một người có thể come back (trở lại) sau một thời gian vắng mặt, và lần trở lại đó thường được gọi là một comeback.
- Trong khi come back chủ yếu dùng để nói về việc quay lại một địa điểm hay trạng thái nào đó, comeback thường xuất hiện trong thể thao, giải trí hoặc kinh doanh, để chỉ sự tái xuất ấn tượng sau thời gian vắng bóng.
Ví dụ:
- She will come back from London tomorrow. (Cô ấy sẽ quay lại từ London vào ngày mai.)
- The singer’s comeback thrilled her fans. (Sự tái xuất của ca sĩ khiến người hâm mộ vô cùng phấn khích.)

Khác nhau:
Khác nhau |
Come back |
Comeback |
Loại từ |
Cụm động từ (phrasal verb) |
Danh từ |
Cách viết |
Viết thành 2 từ tách biệt come và back |
Viết liền thành một từ |
Nghĩa chính |
Quay trở lại một trạng thái hoặc một nơi |
Sự trở lại sau một thời gian vắng bóng, thường ấn tượng hoặc bất ngờ |
Cách dùng |
Dùng như hành động trong câu. Ví dụ: They will come back to the office after the holidays.
(Họ sẽ quay lại văn phòng sau kỳ nghỉ.) |
Dùng để chỉ một sự kiện, quá trình trở lại. Ví dụ: The team’s comeback in the final match impressed everyone.
(Sự tái xuất của đội trong trận chung kết khiến mọi người ấn tượng.) |
1.4. Một số cụm từ thông dụng với come back mà bạn có thể tham khảo

Bên cạnh nghĩa chung, trong tiếng Anh còn nhiều cụm từ với come back mang ý nghĩa đặc biệt tùy theo ngữ cảnh, chẳng hạn:
- Come back down to earth: Trở lại với thực tế sau khi đã mơ mộng hoặc kỳ vọng quá mức.
Ví dụ: After dreaming of fame, he finally came back down to earth when he faced reality. (Sau khi mơ về sự nổi tiếng, cuối cùng anh ấy cũng trở lại với thực tế khi đối mặt với thực tại.)
- Come back to haunt (someone): Quá khứ hoặc hành động trước đây gây ra rắc rối hoặc hậu quả về sau.
Ví dụ: Her careless comments came back to haunt her during the meeting.
(Những lời nhận xét bất cẩn của cô ấy đã gây rắc rối cho cô trong cuộc họp.)
- Come back to bite (someone): Hành động trước đây gây ra hậu quả xấu cho bản thân sau một thời gian.
Ví dụ: Skipping study sessions may come back to bite you during the exams.
(Bỏ qua các buổi học có thể gây hậu quả trong kỳ thi.)
- Come back from the dead: Trở lại hoặc phục hồi sau khi tưởng chừng đã thất bại hoàn toàn.
Ví dụ: The old brand came back from the dead and gained popularity among young consumers. (Thương hiệu cũ tái xuất và được giới trẻ yêu thích trở lại.)
- Come back to earth: Tỉnh táo trở lại sau khi bị cuốn vào mơ mộng hoặc tưởng tượng quá mức.
Ví dụ: He came back to earth after imagining winning the lottery. (Anh ấy trở lại thực tế sau khi tưởng tượng việc trúng xổ số.)
- Come back stronger: Trở lại với tinh thần mạnh mẽ hơn sau thử thách hoặc thất bại.
Ví dụ: After failing the competition, she trained hard and came back stronger next year. (Sau khi thất bại, cô ấy luyện tập chăm chỉ và trở lại mạnh mẽ hơn vào năm sau.)
- Come back with a vengeance: Trở lại đầy quyết tâm, mạnh mẽ để đạt thành công hoặc chứng minh bản thân.
Ví dụ: After being underestimated, he came back with a vengeance and exceeded expectations. (Sau khi bị đánh giá thấp, anh ấy trở lại mạnh mẽ và vượt ngoài mong đợi.)
- Come back to life: Phục hồi sau thời gian suy yếu hoặc ngừng hoạt động.
Ví dụ: The city center comes back to life during the festival season. (Trung tâm thành phố trở nên sôi động trở lại vào mùa lễ hội.)
- Come back to reality: Trở lại với thực tại sau khi mơ mộng hoặc tưởng tượng.
Ví dụ: It’s time to come back to reality and finish the project. (Đã đến lúc trở lại thực tế và hoàn thành dự án.)
- Come back to your senses: Lấy lại sự tỉnh táo, lý trí sau khi bị bối rối hoặc xúc động.
Ví dụ: He finally came back to his senses and apologized for his mistake. (Cuối cùng anh ấy lấy lại lý trí và xin lỗi về sai lầm của mình.)
- Come back with interest: Trả lại với lợi ích hoặc tăng trưởng, thường dùng trong tài chính.
Ví dụ: The effort you put into learning will come back with interest in the future. (Nỗ lực học tập của bạn sẽ mang lại kết quả xứng đáng trong tương lai.)
II. Phân biệt giữa go back, come back và return
Tương tự như comeback hay come back, go back và return cũng dễ gây nhầm lẫn. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết mà TCE đã tổng hợp để giúp bạn phân biệt các cụm từ này:
Tiêu chí |
Come back |
Go back |
Return |
Ý nghĩa chính |
Trở lại nơi nào đó sau thời gian vắng mặt
Xuất hiện lại sau thời gian ngừng hoạt động |
Đi trở lại nơi đã rời đi
Quay lại thời điểm hoặc sự kiện trong quá khứ
Từ bỏ hoặc từ chối kế hoạch, ý định |
Đi trở lại nơi nào đó (trang trọng)
Trả lại cái gì đó cho người khác
Trở lại trạng thái trước đây |
Loại từ |
Cụm động từ (phrasal verb) |
Cụm động từ (phrasal verb) |
Động từ (verb) |
Hướng di chuyển |
Quay lại nơi người nói hoặc nghe đang ở |
Rời khỏi chỗ hiện tại để quay về nơi khác |
Quay lại nơi nào đó trang trọng |
Sắc thái có trang trọng không? |
Không trang trọng |
Không trang trọng |
Trang trọng |
Cấu trúc |
Come back to + địa điểm |
Go back to + địa điểm |
Return to + địa điểm / Return + tân ngữ |
Ví dụ minh họa |
After the conference, he came back to his office.
(Sau hội nghị, anh ấy trở lại văn phòng.)
Old traditions come back every year during the festival.
(Những truyền thống cũ xuất hiện trở lại mỗi năm trong lễ hội.) |
They need to go back to the store to pick up the missing item.
(Họ cần quay lại cửa hàng để lấy món đồ bị thiếu.)
Let’s go back to the points we covered yesterday.
(Hãy quay lại những gì chúng ta đã thảo luận hôm qua.) |
The library will return the borrowed books tomorrow.
(Thư viện sẽ trả lại các cuốn sách đã mượn vào ngày mai.)
She returned to her hometown following many years living overseas.
(Cô ấy trở về quê hương sau nhiều năm sinh sống ở nước ngoài.) |
Xem thêm:
III. Bài tập áp dụng phân biệt come back, comeback, go back và return
Phần 1: Điền từ thích hợp (come back / comeback / go back / return)
- After traveling across Europe, she will ______ to her apartment tomorrow.
- The actor surprised everyone with a brilliant ______ after a long break from movies.
- Please ______ the form to the front desk by noon.
- He decided to ______ to his hometown to visit his parents.
- The old fashion trend seems to ______ this year.
- After forgetting her bag, she had to ______ to the store quickly.
- The garden finally ______ to life after the heavy rain.
- The company hopes to ______ to profitability by the end of the quarter.
Đáp án:
- come back
- comeback
- return
- go back
- come back
- go back
- come back
- return
Phần 2. Chọn đáp án đúng
- Which sentence is correct?
- a) She made an amazing come back in the singing contest.
- b) She made an amazing comeback in the singing contest.
- After the holidays, I always ______ to the office with renewed energy.
- a) come back
- b) go back
- Which sentence is correct?
- a) This museum returns its lost items to the owners.
- b) This museum return its lost items to the owners.
- He plans to ______ to his previous job after a year of traveling.
- a) go back
- b) return
- Complete the sentence with the correct phrasal verb:
The classic TV show finally ______ on air after a decade-long break.
Đáp án:
- b) comeback
- b) go back
- a) returns
- b) return
- come back
Hy vọng bài viết trên đã giúp các bạn phân biệt rõ ràng giữa Comeback hay Come Back, đồng thời so sánh với go back và return để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về các cụm từ này hay các kiến thức tiếng Anh khác, đừng quên để lại thông tin tại đây, The Catalyst for English sẽ sớm liên hệ với bạn!