Cách phân biệt Less và Fewer kèm bài tập có đáp án chi tiết

  • Tác giả: Tạ Phương Thảo
  • 07/10/2025
Phân biệt less và fewer

Khi học tiếng Anh, các bạn thường gặp nhiều cặp từ dễ nhầm lẫn và phải mất khá nhiều thời gian để phân biệt cách dùng. Một trong những cặp từ khiến người học ám ảnh nhất chính là Less và Fewer. Vậy 2 từ này có điểm gì khác và giống nhau, hãy cùng The Catalyst for English phân biệt ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1. Less là gì?

Less là tính từ so sánh hơn của little. Theo từ điển Cambridge, less có các chức năng chính sau:

Khi Less đóng vai trò là tính từ hoặc trạng từ, mang nghĩa là một lượng nhỏ hơn, mức độ thấp hơn, hoặc không bằng (a smaller amount of something, to a smaller degree, or not as much) Khi Less đóng vai trò là một giới từ, mang nghĩa là trừ đi một con số hoặc một lượng cụ thể (minus hoặc after subtracting a particular number or amount)
Ví dụ: I have less free time than last week. (Tôi có ít thời gian rảnh hơn so với tuần trước.) Ví dụ: She earns $50 less tax. (Cô ấy kiếm được 50 đô la sau khi trừ thuế.)

Trong tiếng Anh, Less thường được sử dụng như một lượng từ. Tuy nhiên, khi đóng vai trò này, Less chỉ kết hợp với danh từ không đếm được và tính từ.

Ví dụ: The task is less difficult than I expected. (Nhiệm vụ này không khó như tôi tưởng.)

Less là gì?

2. Fewer là gì?

Fewer là dạng so sánh hơn của few. Theo từ điển Cambridge, fewer có hai chức năng sau:

Khi Fewer đóng vai trò là tính từ, nó mang nghĩa of a smaller number (một số lượng nhỏ hơn). Khi Fewer đóng vai trò là đại từ, nó mang nghĩa a smaller number (một số lượng nhỏ).
Ví dụ: Fewer cars are on the road during the holiday. (Có ít xe trên đường hơn vào kỳ nghỉ.) Ví dụ: Fewer than ten responded to the survey. (Chỉ có chưa đến mười người trả lời khảo sát.)

Giống như Less, Fewer thường được dùng như một từ chỉ số lượng để diễn tả số lượng ít hơn, nhưng khác với Less, Fewer chỉ kết hợp với danh từ đếm được.

Ví dụ: We need fewer boxes for this shipment. (Chúng ta cần ít hộp hơn cho lô hàng này.)

Fewer là gì

3. Phân biệt less và fewer

Qua phần hướng dẫn về định nghĩa và cách dùng của Fewer và Less, chúng ta đã phần nào thấy được sự khác biệt giữa hai từ này. Dưới đây là một số điểm tóm tắt giúp phân biệt Fewer và Less:

Less Fewer
Giống nhau
Less và Fewer đều được sử dụng như một lượng từ và có thể đóng vai trò là tính từ ở dạng so sánh hơn.

Khi đứng trước danh từ đi kèm từ hạn định (the, my, this) hoặc trước đại từ nhân xưng, ta thêm of. Ví dụ:

  • I spent less of my time on that project. (Tôi đã dành ít thời gian hơn cho dự án đó.)
  • Fewer of the students are in class today. (Hôm nay ít học sinh có mặt trong lớp hơn.)

Khi danh từ không có từ hạn định đi kèm, không dùng of. Ví dụ:

  • If you want to lose weight, eat less food. (Nếu bạn muốn giảm cân, chỉ cần ăn ít đồ ăn thôi.)
  • Fewer people make their own bread these days. (Ngày nay ít người tự làm bánh mỳ hơn.)

Danh từ đứng sau less hoặc fewer có thể được lược bỏ nếu ý nghĩa đã rõ ràng trong ngữ cảnh. Ví dụ:

  • I don’t have any money, and you have less. (Tôi không có tiền, còn bạn thì ít hơn.). Danh từ money được lược bỏ vì đã rõ nghĩa.
  • Many students usually come to the library to study. There are fewer today than yesterday. (Bình thường nhiều học sinh đến thư viện học. Hôm nay ít học sinh hơn hôm qua) Danh từ students được lược bỏ vì ngữ cảnh đã rõ.

Khác nhau

Less là thể so sánh hơn của little Fewer là thể so sánh hơn của fewer
Less chỉ được sử dụng với các danh từ không đếm được, chẳng hạn như milk (sữa), water (nước), smoke (khói) và các danh từ tương tự. Fewer chỉ được sử dụng với các danh từ số nhiều đếm được, chẳng hạn như cars (xe hơi), students (học sinh), books (sách) và các danh từ tương tự.

Lưu ý: Một số danh từ số nhiều đếm được chỉ khoảng cách, tiền tệ hoặc thời gian vẫn có thể dùng less thay vì fewer.

Ví dụ: We have less than five miles to go. (Chúng ta còn chưa đến năm dặm để đi.)

Xem thêm:

4. Bài tập phân biệt less và fewer

Bài tập: Điền less hoặc fewer vào chỗ trống.

  1. There are ______ chairs in the classroom today.
  2. I need ______ sugar in my coffee.
  3. Our company received ______ emails this week, so we spend ______ time replying.
  4. This bag is ______ heavy than that one.
  5. She has ______ patience than her brother.
  6. The factory produces ______ cars this month than last month.
  7. His new movie is ______ interesting than the previous one.
  8. Students submit ______ assignments during the holiday.

Đáp án giải thích:

  1. fewer – chairs là danh từ đếm được: Hôm nay có ít ghế hơn trong lớp.
  2. less – sugar là danh từ không đếm được: Tôi cần ít đường hơn trong cà phê.
  3. fewer – emails là danh từ đếm được / less – time là danh từ không đếm được: Công ty nhận ít email hơn tuần này, nên dành ít thời gian trả lời.
  4. less – heavy là tính từ: Chiếc túi này ít nặng hơn chiếc kia.
  5. less – patience là danh từ không đếm được: Cô ấy ít kiên nhẫn hơn anh trai mình.
  6. fewer – cars là danh từ đếm được: Nhà máy sản xuất ít xe hơn tháng trước.
  7. less – interesting là tính từ: Bộ phim mới của anh ấy ít thú vị hơn bộ trước.
  8. fewer – assignments là danh từ đếm được: Học sinh nộp ít bài tập hơn trong kỳ nghỉ.

Qua bài viết, TCE mong rằng bạn đã nắm được cách phân biệt Less và Fewer. Việc áp dụng đúng sẽ giúp câu văn của bạn tự nhiên và chuẩn ngữ pháp hơn. Hãy theo dõi website The Catalyst for English để nhận thêm nhiều bài học tiếng Anh bổ ích và dễ áp dụng nhé.

Tạ Phương Thảo

Xin chào, mình là Phương Thảo Co-founder tại The Catalyst for English. Với hơn 7 năm kinh nghiệm đồng hành cùng các bạn học viên trên con đường chinh phục tiếng Anh, IELTS và sở hữu điểm Overall 8.5, mình luôn mong muốn chia sẻ những phương pháp học tập hiệu quả nhất để giúp bạn tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả cao. Tại The Catalyst for English, mình cùng đội ngũ giáo viên luôn đặt 3 giá trị cốt lõi: Connected – Disciplined – Goal-oriented (Kết nối – Kỉ luật – Hướng về kết quả) lên hàng đầu. Bởi chúng mình hiểu rằng, mỗi học viên đều có những điểm mạnh và khó khăn riêng, và vai trò của "người thầy" là tạo ra một môi trường học tập thân thiện, luôn luôn thấu hiểu và đồng hành từng học viên, giúp các bạn không cảm thấy "đơn độc" trong một tập thể. Những bài viết này được chắt lọc từ kinh nghiệm giảng dạy thực tế và quá trình tự học IELTS của mình, hy vọng đây sẽ là nguồn cảm hứng và hành trang hữu ích cho các bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh.
icon icon icon

Bài viết cùng chuyên mục

Xem tất cả

Bài viết cùng chuyên mục